STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 1.833.306.000-220307-0030 07/03/2022 16/03/2022 02/03/2023
Trễ hạn 250 ngày.
TÒNG VĂN PHÓC-17/05/1998
2 1.833.306.000-220308-0008 08/03/2022 17/03/2022 07/02/2023
Trễ hạn 232 ngày.
TẠ VĂN NGHỊ-12/06/1996
3 1.833.306.000-220309-0011 09/03/2022 18/03/2022 02/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
PHÙNG TIẾN TÙNG-07/12/1996
4 1.833.306.000-220311-0012 11/03/2022 22/03/2022 02/03/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH-26/01/1990
5 1.833.306.000-220318-0008 18/03/2022 29/03/2022 01/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
TRỊNH NHẬT QUANG- 08/02/2007
6 1.833.306.000-220323-0008 23/03/2022 01/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
HÀ THỊ HÀ 29/07/1992
7 1.833.306.000-220325-0012 25/03/2022 05/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 236 ngày.
VŨ TIẾN ĐỨC-28/07/1979
8 1.833.306.000-220330-0012 30/03/2022 08/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
ĐỖ VIỆT LÂM-18/09/2007
9 1.833.306.000-220408-0027 08/04/2022 20/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
TRẦN VĂN MINH-20/08/1959
10 1.833.306.000-220413-0011 13/04/2022 22/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG 10/03/1959
11 1.833.306.000-220414-0014 14/04/2022 25/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
LÊ QUANG HƯNG 19/05/2005
12 1.833.306.000-220418-0030 18/04/2022 27/04/2022 03/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN NGỌC ÁNH 12/07/2004
13 1.833.306.000-220510-0001 10/05/2022 19/05/2022 24/08/2023
Trễ hạn 328 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY- 18/09/1977
14 1.833.306.000-220524-0001 24/05/2022 02/06/2022 02/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ 25/05/1991
15 1.833.306.000-220526-0011 26/05/2022 06/06/2022 16/11/2023
Trễ hạn 376 ngày.
LƯU THỊ LÝ-01/01/1966
16 1.833.306.000-220527-0033 27/05/2022 07/06/2022 02/03/2023
Trễ hạn 191 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HOA 12/08/2007
17 1.833.306.000-220602-0006 02/06/2022 13/06/2022 03/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
LÊ NGUYỄN BÌNH AN 29/11/2007
18 1.833.306.000-220607-0016 07/06/2022 16/06/2022 03/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG 14/01/1989
19 1.833.306.000-220614-0002 14/06/2022 23/06/2022 03/03/2023
Trễ hạn 180 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG-17/05/1987
20 1.833.306.000-220621-0015 21/06/2022 30/06/2022 28/03/2023
Trễ hạn 192 ngày.
VŨ THỊ THỰC-29/10/1987
21 1.833.306.000-220627-0004 27/06/2022 06/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LI 01/01/1990
22 1.833.306.000-220708-0012 08/07/2022 19/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 179 ngày.
ĐỖ THỊ HOA 20/08/1956
23 1.833.306.000-220712-0018 12/07/2022 21/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
TRẦN VĂN ĐÀO-15/11/1953
24 1.833.306.000-220712-0023 12/07/2022 21/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH-02/04/1954
25 1.833.306.000-220712-0035 12/07/2022 21/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
ĐỖ THÀNH LONG 22/02/2000
26 1.833.306.000-220715-0014 15/07/2022 26/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
ĐINH TUYẾT TRINH-08/09/1997
27 1.833.306.000-220718-0005 18/07/2022 27/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 156 ngày.
PHÙNG VĂN ANH-03/02/1997
28 1.833.306.000-220719-0015 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
HOÀNG ĐĂNG THƯƠNG-16/07/1991
29 1.833.306.000-220719-0016 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN THỊ LƯU-05/05/1990
30 1.833.306.000-220719-0019 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM VĂN HẢI-07/09/1970
31 1.833.306.000-220719-0034 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHAN ĐÌNH VĂN-01/02/1996
32 1.833.306.000-220720-0021 20/07/2022 29/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 154 ngày.
TRƯƠNG NGỌC BIÊN-20/03/1981
33 1.833.306.000-220725-0028 25/07/2022 03/08/2022 31/01/2023
Trễ hạn 128 ngày.
PHÙNG VĂN BÌNH 04/04/1994
34 1.833.306.000-220725-0037 25/07/2022 03/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 151 ngày.
DƯƠNG QUỐC ĐẠT-06/09/1993
35 1.833.306.000-220803-0012 03/08/2022 12/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY 20/02/1996
36 1.833.306.000-220808-0046 08/08/2022 17/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN HOÀI THANH 02/07/1993
37 1.833.306.000-220809-0021 09/08/2022 18/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
LƯU VĂN LỊCH -05/02/1986
38 1.833.306.000-220823-0063 23/08/2022 05/09/2022 23/06/2023
Trễ hạn 208 ngày.
TRẦN NGỌC CHÍNH - 05/04/1962
39 1.833.306.000-220825-0049 25/08/2022 07/09/2022 06/01/2023
Trễ hạn 87 ngày.
ĐỖ VĂN MINH 08/5/1957
40 G01.833.306.000-220826-0052 26/08/2022 08/09/2022 07/10/2023
Trễ hạn 280 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 10/08/1994
41 G01.833.306.000-220829-0049 29/08/2022 09/09/2022 09/01/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THU HÀ 10/09/1992
42 G01.833.306.000-220908-0037 08/09/2022 19/09/2022 07/03/2023
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN MẠNH CHUNG 06/12/1974
43 G01.833.306.000-220914-0029 14/09/2022 23/09/2022 18/01/2023
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN 22/03/2001
44 G01.833.306.000-220928-0011 28/09/2022 07/10/2022 01/08/2023
Trễ hạn 211 ngày.
BÙI THỊ HUỆ 22/02/1949
45 G01.833.306.000-221003-0007 03/10/2022 12/10/2022 31/01/2023
Trễ hạn 79 ngày.
LÒ THỊ PẢN 12/05/1998
46 G01.833.306.000-221101-0043 01/11/2022 10/11/2022 09/01/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ VĂN LÝ 10.08.1996
47 G01.833.306.000-221107-0005 07/11/2022 16/11/2022 09/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY 20.09.1982
48 G01.833.306.000-221111-0001 11/11/2022 22/11/2022 09/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN XUÂN NGHĨA 23.01.1979
49 G01.833.306.000-221115-0007 15/11/2022 24/11/2022 31/01/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ THÚY 01.05.1990
50 G01.833.306.000-221115-0011 15/11/2022 24/11/2022 29/06/2023
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ THÀNH ĐỨC 18.05.1988
51 G01.833.306.000-221201-0006 01/12/2022 12/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ SỆU 02.09.1957
52 G01.833.306.000-221205-0001 05/12/2022 14/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ HẢO 14.12.2002
53 G01.833.306.000-221205-0008 05/12/2022 14/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THU-05/09/1960
54 G01.833.306.000-221206-0011 06/12/2022 15/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 22.11.1982
55 G01.833.306.000-221206-0014 06/12/2022 15/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẨY 06.12.1967
56 G01.833.306.000-221207-0009 07/12/2022 16/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THANH NHÀN 03.04.1986
57 G01.833.306.000-221212-0021 12/12/2022 21/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TRỌNG TIẾN 10.03.1976
58 G01.833.306.000-221214-0008 14/12/2022 23/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ NHẬT TÂN 01.01.1987
59 G01.833.306.000-221214-0009 14/12/2022 23/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TIẾN ANH 18/03/1989
60 G01.833.306.000-221214-0016 14/12/2022 23/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH THỊ THU TRANG 26.04.1996
61 G01.833.306.000-221215-0008 15/12/2022 26/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HỮU HOAN-01/06/1955
62 G01.833.306.000-221215-0010 15/12/2022 26/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH-07/08/1993
63 G01.833.306.000-221215-0019 15/12/2022 26/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ LAN HIỀN-24/04/1975
64 G01.833.306.000-221216-0003 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG HỮU THẮNG 17.06.2001
65 G01.833.306.000-221216-0001 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHÍ THIÊN HÒA 26.11.2008
66 G01.833.306.000-221216-0002 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG 05.03.1991
67 G01.833.306.000-221216-0004 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG ANH 24.04.1969
68 G01.833.306.000-221216-0005 16/12/2022 27/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THÚY 02.10.1985
69 G01.833.306.000-221216-0006 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN QUANG TUYẾN 20.12.1992
70 G01.833.306.000-221216-0007 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 15.11.1986
71 G01.833.306.000-221216-0008 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN 20.09.1990
72 G01.833.306.000-221216-0009 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN VÂN 04.09.1965
73 G01.833.306.000-221216-0010 16/12/2022 27/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM HUY TRUNG 10.10.1968
74 G01.833.306.000-221216-0011 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG 03.11.1980
75 G01.833.306.000-221216-0012 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH 23.12.1991
76 G01.833.306.000-221216-0013 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 08.03.1986
77 G01.833.306.000-221216-0014 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 04.11.1993
78 G01.833.306.000-221216-0015 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG 16.12.1991
79 G01.833.306.000-221216-0016 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN QUẾ 15.06.1960
80 G01.833.306.000-221216-0017 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN HÀO HIỆP 04.05.1997
81 G01.833.306.000-221216-0019 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 10.03.1969
82 G01.833.306.000-221216-0021 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC 17.10.1989
83 G01.833.306.000-221216-0022 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ MINH TUẤN 02.09.1972
84 G01.833.306.000-221216-0024 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CHU MINH TIẾN 25.10.1986
85 G01.833.306.000-221216-0025 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CAO VĂN TRƯỜNG 10.06.1995
86 G01.833.306.000-221219-0001 19/12/2022 28/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ ĐỨC HOÀNG 23.08.1993
87 G01.833.306.000-221219-0002 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 13.03.2000
88 G01.833.306.000-221219-0003 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐẮC ANH 04.10.1983
89 G01.833.306.000-221219-0006 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG VIỆT 25.03.1983
90 G01.833.306.000-221219-0007 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THỊ HẰNG 07.09.2001
91 G01.833.306.000-221219-0009 19/12/2022 28/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ THẢO TRANG 16.02.2004
92 G01.833.306.000-221219-0010 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ THỊ THU HIỀN 19.03.1984
93 G01.833.306.000-221219-0011 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC TÂM 11.06.1990
94 G01.833.306.000-221219-0012 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG 09.10.1990
95 G01.833.306.000-221219-0013 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CAO THỊ NGA 12.03.1997
96 G01.833.306.000-221219-0014 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG VĂN HÙNG 17.10.1994
97 G01.833.306.000-221219-0015 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THANH TÙNG 12.03.1977
98 G01.833.306.000-221219-0016 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ THUYẾT 04.10.1974
99 G01.833.306.000-221219-0017 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN GIA HÂN 28.06.1997
100 G01.833.306.000-221219-0018 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ MY 11.04.1997
101 G01.833.306.000-221219-0019 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 03.09.1994
102 G01.833.306.000-221219-0020 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHẤT 22.12.1986
103 G01.833.306.000-221219-0021 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09.04.1989
104 G01.833.306.000-221219-0022 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG HUY MINH 12.10.1989
105 G01.833.306.000-221219-0023 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU VĂN OÁNH 23.02.1984
106 G01.833.306.000-221219-0024 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN HUY 26.11.1995
107 G01.833.306.000-221219-0025 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LAM VĂN BẢY 05.08.1993
108 G01.833.306.000-221219-0026 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HOÀNG LÂN 16.02.1982
109 G01.833.306.000-221219-0027 19/12/2022 28/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THÚY NGÂN 18.05.1977
110 G01.833.306.000-221219-0028 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU HẠNH 09.09.1986
111 G01.833.306.000-221219-0029 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 08.10.1986
112 G01.833.306.000-221219-0030 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN THỊNH 15.12.1989
113 G01.833.306.000-221219-0031 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY 08.07.1991
114 G01.833.306.000-221219-0032 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU 12.11.1985
115 G01.833.306.000-221219-0034 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH 09.07.1994
116 G01.833.306.000-221219-0035 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ NGỌC TIẾN-27/07/1996
117 G01.833.306.000-221219-0036 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA-15/09/1975
118 G01.833.306.000-221219-0037 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN QUYỀN 09.10.1975
119 G01.833.306.000-221219-0038 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ KHÁNH NGÂN 02.11.1985
120 G01.833.306.000-221219-0039 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI 20.04.1979
121 G01.833.306.000-221219-0040 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ QUỐC NAM 16.07.1984
122 G01.833.306.000-221219-0041 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH LIÊM 06.01.1995
123 G01.833.306.000-221220-0002 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC THỊNH 27.09.2003
124 G01.833.306.000-221220-0003 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG 01.12.1990
125 G01.833.306.000-221220-0004 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THANH HUYỀN 18.08.1993
126 G01.833.306.000-221220-0005 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 23.09.1976
127 G01.833.306.000-221220-0006 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN 20.11.1986
128 G01.833.306.000-221220-0007 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH 10.07.1990
129 G01.833.306.000-221220-0008 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN 28.12.1983
130 G01.833.306.000-221220-0009 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN 03.10.2000
131 G01.833.306.000-221220-0010 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN 18.08.2001
132 G01.833.306.000-221220-0011 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 29.07.1984
133 G01.833.306.000-221220-0012 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP 24.05.1986
134 G01.833.306.000-221220-0013 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH BÌNH 19/08/2008
135 G01.833.306.000-221220-0014 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ XUÂN TÁM 04.12.1980
136 G01.833.306.000-221220-0015 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MẠNH KIÊN 31.08.1977
137 G01.833.306.000-221220-0016 20/12/2022 29/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CHANG THỊ DÙA 04.06.2003
138 G01.833.306.000-221220-0017 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VĂN MINH PHONG 14.06.1983
139 G01.833.306.000-221220-0018 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG 27/12/1974
140 G01.833.306.000-221220-0019 20/12/2022 29/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN 25/10/1946
141 G01.833.306.000-221220-0020 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ 02.12.1984
142 G01.833.306.000-221220-0021 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯƠNG 06/06/1993
143 G01.833.306.000-221220-0024 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG DUY KHÁNH 10/10/2008
144 G01.833.306.000-221220-0023 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG NHẬT LINH 20.07.2004
145 G01.833.306.000-221220-0025 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ PHƯƠNG THẢO 09/08/1999
146 G01.833.306.000-221220-0027 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN HÙNG 13/11/2001
147 G01.833.306.000-221220-0030 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÓC 01/01/1930
148 G01.833.306.000-221220-0031 20/12/2022 29/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY KIÊN 04.06.1990
149 G01.833.306.000-221220-0032 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LINH 02.10.1980
150 G01.833.306.000-221220-0033 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN 04/10/2008
151 G01.833.306.000-221220-0034 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG CẨM NHUNG 16/10/1985
152 G01.833.306.000-221220-0035 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN CHÂM 20.06.1973
153 G01.833.306.000-221220-0036 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI ANH VŨ 28.10.1993
154 G01.833.306.000-221220-0037 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN 02/07/1982
155 G01.833.306.000-221220-0038 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN DIỆN 10/07/1995
156 G01.833.306.000-221220-0039 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ 11/07/2003
157 G01.833.306.000-221221-0001 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HỮU ĐĂNG 31/01/1990
158 G01.833.306.000-221221-0002 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG 10.02.1979
159 G01.833.306.000-221221-0003 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHƯƠNG 27/08/1990
160 G01.833.306.000-221221-0004 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ YÊN 20/11/1996
161 G01.833.306.000-221221-0005 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÀI 06/02/1983
162 G01.833.306.000-221221-0006 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN 29/10/1999
163 G01.833.306.000-221221-0007 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI 01/01/1972
164 G01.833.306.000-221221-0008 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN HIẾU 01.09.1996
165 G01.833.306.000-221221-0010 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂM 17/10/1987
166 G01.833.306.000-221221-0011 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM 02/08/1989
167 G01.833.306.000-221221-0012 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ THANH TÂM 02/11/2008
168 G01.833.306.000-221221-0013 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ MINH THẮNG 03/08/1997
169 G01.833.306.000-221221-0014 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI 06/06/1993
170 G01.833.306.000-221221-0015 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ HUYỀN
171 G01.833.306.000-221221-0016 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG ANH 05/11/2008
172 G01.833.306.000-221221-0017 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG HUYỀN
173 G01.833.306.000-221221-0019 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI 13/04/1993
174 G01.833.306.000-221221-0020 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM VĂN BỐN 10/01/1990
175 G01.833.306.000-221221-0021 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ ĐÌNH DŨNG 19/03/1991
176 G01.833.306.000-221221-0022 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI DUY ANH 08/10/1989
177 G01.833.306.000-221221-0023 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU VĂN HOÀN 17/08/1983
178 G01.833.306.000-221221-0024 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO 09/07/1998
179 G01.833.306.000-221222-0001 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TẤT ĐẠT-03/12/1978
180 G01.833.306.000-221222-0003 22/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN NGỌC TOÀN 04/05/1998
181 G01.833.306.000-221222-0004 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 02/05/1992
182 G01.833.306.000-221222-0005 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KIM THỊ THU HÀ 14/03/1988
183 G01.833.306.000-221222-0006 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG 10/02/1986
184 G01.833.306.000-221222-0007 22/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN NHÂN 25/08/1978
185 G01.833.306.000-221222-0009 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRẦN GIA BẢO
186 G01.833.306.000-221222-0010 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGỌC-15/12/1990
187 G01.833.306.000-221222-0011 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG-24/06/1982
188 G01.833.306.000-221222-0012 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH XUÂN VƯỢNG-03/07/1991
189 G01.833.306.000-221222-0013 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN-28/07/1989
190 G01.833.306.000-221222-0014 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ NƯƠNG
191 G01.833.306.000-221222-0015 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG ĐÌNH CHÚC-08/08/1959
192 G01.833.306.000-221222-0016 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT 07/02/2000
193 G01.833.306.000-221222-0017 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM BÌNH AN HUY
194 G01.833.306.000-221222-0018 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/10/2008
195 G01.833.306.000-221222-0019 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH 19/06/1987
196 G01.833.306.000-221222-0020 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU 30/10/1992
197 G01.833.306.000-221222-0021 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
198 G01.833.306.000-221222-0023 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TÔN 15/05/1945
199 G01.833.306.000-221222-0024 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU VĂN THUYẾT 19/07/1974
200 G01.833.306.000-221223-0001 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ KIM THU 08/01/1989
201 G01.833.306.000-221223-0002 23/12/2022 04/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ ĐỨC THỌ 16/03/1981
202 G01.833.306.000-221223-0003 23/12/2022 04/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ DUY DINH 01/09/1985
203 G01.833.306.000-221223-0004 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN 20/08/1988
204 G01.833.306.000-221223-0005 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ THU HƯƠNG 10/03/1984
205 G01.833.306.000-221223-0007 23/12/2022 04/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM NHƯ QUỲNH 20/11/1992
206 G01.833.306.000-221223-0009 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẠCH THÁI SƠN 28.01.1972
207 G01.833.306.000-221223-0008 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THÚY 22.07.1984
208 G01.833.306.000-221223-0010 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG QUANG TRUNG 13.08.1985
209 G01.833.306.000-221223-0011 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TUẤN MẠNH 28/10/1983
210 G01.833.306.000-221223-0013 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG ĐÌNH THỌ 01/05/1993
211 G01.833.306.000-221223-0012 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI NGỌC 09/12/2001
212 G01.833.306.000-221223-0014 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ THÙY LINH 30/06/2008
213 G01.833.306.000-221223-0015 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/07/1996
214 G01.833.306.000-221223-0016 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN TUÂN 05/09/1981
215 G01.833.306.000-221223-0018 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VIỆT BÁCH 04/09/1996
216 G01.833.306.000-221223-0020 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG KHẢ DOANH 30/08/2008
217 G01.833.306.000-221223-0022 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẠCH VĂN LUẬN 19/08/1983
218 G01.833.306.000-221223-0024 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ HUYỀN 30/04/1987
219 G01.833.306.000-221223-0025 23/12/2022 04/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ANH TUẤN 08/09/2001
220 G01.833.306.000-221223-0026 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 08/07/1992
221 G01.833.306.000-221223-0027 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ MINH NGUYỆT 09/06/1984
222 G01.833.306.000-221223-0028 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THANH SƠN 23/09/1994
223 G01.833.306.000-221226-0002 26/12/2022 05/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG VĂN CHUNG 17/07/1976
224 G01.833.306.000-221226-0003 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN 05/11/1991
225 G01.833.306.000-221226-0004 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BẰNG GIANG 16/05/1977
226 G01.833.306.000-221226-0005 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ THANH 27/10/1963
227 G01.833.306.000-221226-0006 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOẢN 11/05/2002
228 G01.833.306.000-221226-0007 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM QUANG DOANH 18/02/1955
229 G01.833.306.000-221226-0008 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHOA TOÀN 12/08/1989
230 G01.833.306.000-221226-0009 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÍ VĂN TÌNH 29/01/1957
231 G01.833.306.000-221226-0011 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN BẢY 05/11/1982
232 G01.833.306.000-221226-0010 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HỢP 19/03/1988
233 G01.833.306.000-221226-0013 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ TRỌNG HÙNG 23/03/1985
234 G01.833.306.000-221226-0014 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGỌC HÀ 23/11/1985
235 G01.833.306.000-221226-0015 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẮNG 10/03/1983
236 G01.833.306.000-221226-0016 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN 16/01/2005
237 G01.833.306.000-221226-0018 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TẤN MINH 23/08/2002
238 G01.833.306.000-221226-0019 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH HẰNG 03/05/2002
239 G01.833.306.000-221226-0020 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HỒNG
240 G01.833.306.000-221226-0021 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ 09/12/1990
241 G01.833.306.000-221226-0022 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN CHÍNH 15/04/1974
242 G01.833.306.000-221226-0025 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KIM THÔNG 30/07/1982
243 G01.833.306.000-221226-0026 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO MINH HIẾU 30/10/2002
244 G01.833.306.000-221226-0023 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 05/06/1982
245 G01.833.306.000-221226-0024 26/12/2022 05/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM 10/09/1995
246 G01.833.306.000-221226-0027 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THẾ ĐẠT 05/06/2008
247 G01.833.306.000-221226-0028 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH THIỆU 26/08/1959
248 G01.833.306.000-221226-0029 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ NGỌC ÁNH 12/03/1994
249 G01.833.306.000-221226-0030 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẨY 03/07/1987
250 G01.833.306.000-221226-0031 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH TRIẾT 07/06/2008
251 G01.833.306.000-221226-0032 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH DŨNG 28/11/2008
252 G01.833.306.000-221226-0033 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
KIM VĂN TUÂN 13/07/1957
253 G01.833.306.000-221226-0034 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH 10/09/1987
254 G01.833.306.000-221226-0035 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠO 29/03/1988
255 G01.833.306.000-221226-0036 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH 28/01/1935
256 G01.833.306.000-221226-0037 26/12/2022 05/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HỒNG 11/10/1963
257 G01.833.306.000-221226-0038 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN CƯƠNG 19/06/1985
258 G01.833.306.000-221226-0039 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN GIANG 10.04.1987
259 G01.833.306.000-221226-0040 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY CƯỜNG 24/09/1983
260 G01.833.306.000-221226-0041 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 15/05/1985
261 G01.833.306.000-221226-0042 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/02/1994
262 G01.833.306.000-221226-0043 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ 17/03/1975
263 G01.833.306.000-221226-0044 26/12/2022 05/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/12/1997
264 G01.833.306.000-221226-0045 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HỒNG 20/11/1995
265 G01.833.306.000-221226-0046 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ MINH ĐỨC 20/09/1980
266 G01.833.306.000-221226-0047 26/12/2022 05/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG DUNG 12/12/1978
267 G01.833.306.000-221226-0048 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ MAI 05/11/1996
268 G01.833.306.000-221226-0049 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THU HÀ 28/09/1998
269 G01.833.306.000-221227-0002 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG ANH CHUNG 12/12/1976
270 G01.833.306.000-221227-0003 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HẢI YẾN 21/05/1991
271 G01.833.306.000-221227-0004 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG 13/08/1983
272 G01.833.306.000-221227-0005 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU 10/05/1988
273 G01.833.306.000-221227-0006 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
KIM THỊ GIÁ 10/10/1936
274 G01.833.306.000-221227-0008 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DUNG 01/07/1986
275 G01.833.306.000-221227-0007 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ 28/09/1982
276 G01.833.306.000-221227-0009 27/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢO 02/07/1990
277 G01.833.306.000-221227-0010 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ KHUYÊN 27/06/1994
278 G01.833.306.000-221227-0011 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ TÂM 24/02/1987
279 G01.833.306.000-221227-0013 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN LỢI 24/08/1996
280 G01.833.306.000-221227-0014 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN HỒNG QUYỀN 01/03/1999
281 G01.833.306.000-221227-0015 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ BÍCH 25/10/1990
282 G01.833.306.000-221227-0017 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THỦY 20/06/1992
283 G01.833.306.000-221227-0016 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN LINH 20/04/1987
284 G01.833.306.000-221227-0018 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ 10/09/1962
285 G01.833.306.000-221227-0019 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC 08/01/2004
286 G01.833.306.000-221227-0020 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG 19/08/1985
287 G01.833.306.000-221227-0021 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT 07/04/1974
288 G01.833.306.000-221227-0022 27/12/2022 06/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ VĂN KHOA 19/02/1975
289 G01.833.306.000-221227-0023 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA 09/10/1968
290 G01.833.306.000-221227-0024 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TUẤN DŨNG 30/10/1989
291 G01.833.306.000-221227-0025 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẬU 01/01/1973
292 G01.833.306.000-221227-0026 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỄN 12/01/1957
293 G01.833.306.000-221227-0029 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TUẤN HẢI 24/10/1985
294 G01.833.306.000-221227-0031 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MUA A CHÍA
295 G01.833.306.000-221227-0027 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ HẢO
296 G01.833.306.000-221227-0028 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH THƯ 12/12/1993
297 G01.833.306.000-221227-0030 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TÂN 09/09/1966
298 G01.833.306.000-221227-0032 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH 15/03/1955
299 G01.833.306.000-221227-0033 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN BẮC 04/09/1998
300 G01.833.306.000-221227-0034 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LAN 10/03/1980
301 G01.833.306.000-221227-0035 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/07/1995
302 G01.833.306.000-221227-0037 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ HỒNG 25/08/1960
303 G01.833.306.000-221227-0036 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG MINH TUẤN 02/01/1986
304 G01.833.306.000-221227-0039 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HÙNG 05/10/1988
305 G01.833.306.000-221227-0038 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ LƯU DUNG 08/01/1981
306 G01.833.306.000-221227-0040 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
307 G01.833.306.000-221227-0042 27/12/2022 06/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYÊN 20/05/1963
308 G01.833.306.000-221227-0044 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG NAM 22/09/2000
309 G01.833.306.000-221227-0045 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH 20/08/1947
310 G01.833.306.000-221227-0046 27/12/2022 06/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH 15/05/1989
311 G01.833.306.000-221227-0047 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG 01/01/1983
312 G01.833.306.000-221227-0048 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN NAM 04/12/1988
313 G01.833.306.000-221227-0049 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VIỆT HÀ 06/12/1990
314 G01.833.306.000-221227-0050 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG 17/06/1990
315 G01.833.306.000-221227-0052 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HƯƠNG 14/12/2000
316 G01.833.306.000-221227-0053 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HẢI YẾN 27/09/1987
317 G01.833.306.000-221227-0054 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY LINH 04/08/1995
318 G01.833.306.000-221227-0055 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐĂNG 19/09/1984
319 G01.833.306.000-221228-0001 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC ĐẠT 25/02/1993
320 G01.833.306.000-221228-0002 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN CHIẾN 17/12/1994
321 G01.833.306.000-221228-0003 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 29/03/1991
322 G01.833.306.000-221228-0004 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ HỮU HƯNG 14.08.1981
323 G01.833.306.000-221228-0005 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 15/01/1991
324 G01.833.306.000-221228-0006 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN 04/01/1984
325 G01.833.306.000-221228-0007 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH HIẾU 12/08/2005
326 G01.833.306.000-221228-0008 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN DŨNG 03/03/1994
327 G01.833.306.000-221228-0009 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HÙNG TOÀN
328 G01.833.306.000-221228-0010 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN 20/02/1997
329 G01.833.306.000-221228-0011 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU ANH KHÔI 04/05/2008
330 G01.833.306.000-221228-0012 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN KHƯƠNG DUY 24/04/2001
331 G01.833.306.000-221228-0013 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ THÁI 18/08/1989
332 G01.833.306.000-221228-0015 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỐP 10/02/1987
333 G01.833.306.000-221228-0017 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI 09/05/2006
334 G01.833.306.000-221228-0018 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HUẾ 23/12/1981
335 G01.833.306.000-221228-0019 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ CÔNG NAM 09/09/1982
336 G01.833.306.000-221228-0020 28/12/2022 09/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI SƠN TRÀ 05/11/2008
337 G01.833.306.000-221228-0021 28/12/2022 09/01/2023 10/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI HÀ VÂN 05/11/2008
338 G01.833.306.000-221228-0022 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 30/04/1983
339 G01.833.306.000-221228-0023 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
GIANG VĂN TÙNG 25/06/1989
340 G01.833.306.000-221228-0024 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT 24/06/1986
341 G01.833.306.000-221228-0025 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TỨ
342 G01.833.306.000-221228-0026 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 22/04/1991
343 G01.833.306.000-221228-0028 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ NHỊ 24/04/1991
344 G01.833.306.000-221229-0001 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ SƠN
345 G01.833.306.000-221229-0002 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG 12/10/1982
346 G01.833.306.000-221229-0004 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI DUY HIỆP 23/01/1989
347 G01.833.306.000-221229-0005 29/12/2022 10/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 01/02/1992
348 G01.833.306.000-221229-0006 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG HOÀNG ANH 07/10/2006
349 G01.833.306.000-221229-0007 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH 25/12/2008
350 G01.833.306.000-221229-0008 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DOÃN LÂM 06/11/1983
351 G01.833.306.000-221229-0009 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ KIM PHƯƠNG 27/02/1971
352 G01.833.306.000-221229-0011 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ 28/04/1985
353 G01.833.306.000-221229-0010 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ 09/01/1993
354 G01.833.306.000-221229-0012 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TIẾN SỸ 21/12/1974
355 G01.833.306.000-221229-0013 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VINH MINH 27/04/1986
356 G01.833.306.000-221229-0014 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI 17/02/1991
357 G01.833.306.000-221229-0015 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ THÌN 20/10/1939
358 G01.833.306.000-221229-0016 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN ĐỘ 20/07/1937
359 G01.833.306.000-221229-0017 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 20/09/1976
360 G01.833.306.000-221229-0019 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ TRỌNG BÍCH 10/09/1994
361 G01.833.306.000-221229-0018 29/12/2022 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN 28/10/1980
362 G01.833.306.000-221229-0020 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU BẢO TÂM 19/07/2008
363 G01.833.306.000-221229-0024 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ CHI
364 G01.833.306.000-221229-0025 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THỦY
365 G01.833.306.000-221229-0026 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG 23/11/1994
366 G01.833.306.000-221229-0027 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỢP 06/04/1994
367 G01.833.306.000-221229-0028 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THẾ ANH 21/10/1980
368 G01.833.306.000-221229-0029 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
369 G01.833.306.000-221229-0030 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ VĂN QUÝ 26/05/1990
370 G01.833.306.000-221229-0031 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU MINH TRÍ 26/12/2008
371 G01.833.306.000-221229-0032 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NỤ 04/03/1975
372 G01.833.306.000-221229-0033 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU 19/08/1976
373 G01.833.306.000-221229-0034 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG GIỚI 12/10/1995
374 G01.833.306.000-221229-0035 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
375 G01.833.306.000-221229-0036 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG 21/12/1982
376 G01.833.306.000-221229-0037 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH NHẬT 02/07/1983
377 G01.833.306.000-221229-0038 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ KHẮC VIỆT HƯNG 18/11/2008
378 G01.833.306.000-221229-0039 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU 04/10/2003
379 G01.833.306.000-221229-0040 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ DIỆU LINH 20/04/1993
380 G01.833.306.000-221230-0001 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN 14/10/1960
381 G01.833.306.000-221230-0002 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ TRÀ MY 27/12/2003
382 G01.833.306.000-221230-0003 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN THÁI 01/01/1955
383 G01.833.306.000-221230-0004 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG QUỐC THUẬN 01/10/1976
384 G01.833.306.000-221230-0005 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TỪ THỨ 10/10/1991
385 G01.833.306.000-221230-0006 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG 06/05/1983
386 G01.833.306.000-221230-0007 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HƯỜNG 28/08/1996
387 G01.833.306.000-221230-0008 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY 18/04/1998
388 G01.833.306.000-221230-0009 30/12/2022 11/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG 25/11/2008
389 G01.833.306.000-221230-0011 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG QUANG MINH
390 G01.833.306.000-221230-0012 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ ANH DŨNG
391 G01.833.306.000-221230-0013 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THẮM
392 G01.833.306.000-221230-0014 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN
393 G01.833.306.000-221230-0015 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐỨC QUÂN
394 G01.833.306.000-221230-0017 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THANH TÚ 19/08/1991
395 G01.833.306.000-221230-0018 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ HIỀN 24/10/1990
396 G01.833.306.000-221230-0019 30/12/2022 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỆP 04/11/1990
397 G01.833.306.000-221230-0020 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG 01/10/1984
398 G01.833.306.000-221230-0022 30/12/2022 11/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ HOÀNG ANH 20/11/1997
399 G01.833.306.000-221230-0021 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ TRUNG ANH 09/10/2001
400 G01.833.306.000-221230-0024 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 13/12/1984
401 G01.833.306.000-221230-0023 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ LUẬN 25/10/1991
402 G01.833.306.000-221230-0025 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH 06/01/1998
403 G01.833.306.000-221230-0026 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ HOAN 11/05/1983
404 G01.833.306.000-221230-0027 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC ANH 29.04/1998
405 G01.833.306.000-221230-0028 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG DUY PHONG 05/05/1997
406 G01.833.306.000-221230-0029 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ LOAN 23/10/1991
407 G01.833.306.000-221230-0030 30/12/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀ THỊ CHI 05/06/2002
408 G01.833.306.000-221230-0031 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ CHÍ DŨNG 08/08/1989
409 G01.833.306.000-221230-0032 30/12/2022 11/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHÙNG THỊ YẾN 08/09/1994
410 G01.833.306.000-221230-0033 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUYÊN 18/04/1984
411 G01.833.306.000-221230-0034 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN-29/07/1987
412 G01.833.306.000-221230-0035 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN BA
413 G01.833.306.000-221230-0036 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG
414 G01.833.306.000-221230-0037 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/08/1987
415 G01.833.306.000-221230-0038 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN XUÂN CỬU 26/07/1972
416 G01.833.306.000-230103-0001 03/01/2023 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HUY THANH 08/12/1963
417 G01.833.306.000-230103-0002 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DOÃN TUẤN ĐẠT 02/09/1988
418 G01.833.306.000-230103-0003 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI 21/11/2004
419 G01.833.306.000-230103-0004 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NGHỊ 05/11/1940
420 G01.833.306.000-230103-0005 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC ANH 24/03/1995
421 G01.833.306.000-230103-0006 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN MINH 01/09/1990
422 G01.833.306.000-230103-0007 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÙ CỐ HƯƠNG 01/09/1995
423 G01.833.306.000-230103-0010 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG 01/12/1956
424 G01.833.306.000-230103-0008 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC 28/04/2003
425 G01.833.306.000-230103-0009 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ANH PHƯƠNG 19/05/1988
426 G01.833.306.000-230103-0011 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG VĂN NGHIỆP 02/12/1995
427 G01.833.306.000-230103-0013 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG VĂN BA 02/06/1989
428 G01.833.306.000-230103-0014 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGHIÊM QUANG HÀO 23/02/1999
429 G01.833.306.000-230103-0015 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG 05/07/2000
430 G01.833.306.000-230103-0017 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LẠI THỊ MAI PHƯƠNG 05/08/1985
431 G01.833.306.000-230103-0018 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH 24/09/1985
432 G01.833.306.000-230103-0019 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ UYÊN MY 09/09/2008
433 G01.833.306.000-230103-0022 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT NHẬT QUANG 02/09/2004
434 G01.833.306.000-230103-0024 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ TUYẾT NGỌC 11/05/1989
435 G01.833.306.000-230103-0025 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG 26/07/1997
436 G01.833.306.000-230103-0026 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ TOÀN 11/01/1983
437 G01.833.306.000-230103-0028 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VĂN THẮNG 07/09/1988
438 G01.833.306.000-230103-0029 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THU TRANG 21/12/2002
439 G01.833.306.000-230103-0030 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ THU HƯƠNG 01/12/1995
440 G01.833.306.000-230103-0031 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN VIẾT 03/07/1956
441 G01.833.306.000-230103-0032 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI TRUNG KIÊN 26/08/2008
442 G01.833.306.000-230103-0033 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THÚY 03/10/1990
443 G01.833.306.000-230104-0001 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH DUNG 04/10/1995
444 G01.833.306.000-230104-0002 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ HẰNG 13/07/1983
445 G01.833.306.000-230104-0003 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG 17/07/1981
446 G01.833.306.000-230104-0004 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ 06/02/1999
447 G01.833.306.000-230104-0005 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TIẾN 14/01/1998
448 G01.833.306.000-230104-0006 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG 21/10/2002
449 G01.833.306.000-230104-0007 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG NGÂN 10/08/1999
450 G01.833.306.000-230104-0008 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU BẰNG 08/08/1988
451 G01.833.306.000-230104-0010 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỒNG PHI 01/09/1994
452 G01.833.306.000-230104-0011 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ ĐÌNH TRỖI 18/04/1975
453 G01.833.306.000-230104-0012 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI NGỌC HÂN 26/09/2000
454 G01.833.306.000-230104-0014 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
KIM NHẬT MINH 17/12/1995
455 G01.833.306.000-230104-0016 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM 06/01/1995
456 G01.833.306.000-230104-0015 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY OANH 06/11/1994
457 G01.833.306.000-230104-0017 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN ANH 21/03/1984
458 G01.833.306.000-230104-0018 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO THỊ THÚY 18/10/1988
459 G01.833.306.000-230104-0019 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM KIM SƠN 03/08/1984
460 G01.833.306.000-230104-0020 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG NAM VIỆT 05/05/2006
461 G01.833.306.000-230105-0001 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ QUÝ 01/07/1993
462 G01.833.306.000-230105-0002 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/11/1975
463 G01.833.306.000-230105-0003 05/01/2023 16/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU ĐÌNH MINH 18/09/2002
464 G01.833.306.000-230105-0005 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 19/08/1995
465 G01.833.306.000-230105-0006 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/04/1983
466 G01.833.306.000-230105-0007 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ HỒNG NHUNG 24/01/1994
467 G01.833.306.000-230105-0009 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM HỒNG QUÂN 28/01/1986
468 G01.833.306.000-230105-0008 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH LỘC 14/11/2008
469 G01.833.306.000-230105-0010 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG QUỐC HOÀNG 23/03/2008
470 G01.833.306.000-230105-0011 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/11/2008
471 G01.833.306.000-230105-0012 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG THỊ TÂN 22/09/1963
472 G01.833.306.000-230105-0013 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀM VĂN MINH
473 G01.833.306.000-230105-0014 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI
474 G01.833.306.000-230105-0015 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
475 G01.833.306.000-230105-0016 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG VĂN BÌNH
476 G01.833.306.000-230105-0017 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG
477 G01.833.306.000-230105-0020 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ NHẬT MINH
478 G01.833.306.000-230106-0003 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN NGHĨA 05/06/1991
479 G01.833.306.000-230106-0004 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/07/1983
480 G01.833.306.000-230106-0005 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY 13/06/1993
481 G01.833.306.000-230106-0006 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN BA 12/02/1992
482 G01.833.306.000-230106-0008 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG QUANG TÙNG 23/07/1988
483 G01.833.306.000-230106-0009 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 08/04/2004
484 G01.833.306.000-230109-0002 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN HẢI YẾN 07/03/1986
485 G01.833.306.000-230109-0003 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU LÊ VÂN 12/04/1991
486 G01.833.306.000-230109-0004 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 08/04/1989
487 G01.833.306.000-230109-0005 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN TÌNH 12/09/1982
488 G01.833.306.000-230109-0007 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH 20/11/1995
489 G01.833.306.000-230109-0008 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN 26/03/1983
490 G01.833.306.000-230109-0009 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN TUẤN 14/06/2000
491 G01.833.306.000-230109-0010 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 04/12/2001
492 G01.833.306.000-230109-0012 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO 17/06/1975
493 G01.833.306.000-230109-0013 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN 29/10/1996
494 G01.833.306.000-230109-0014 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ THỊ THU HƯƠNG 08/07/2006
495 G01.833.306.000-230109-0015 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ ÁNH NGỌC 24/04/1995
496 G01.833.306.000-230109-0016 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ NĂM 10/02/1988
497 G01.833.306.000-230109-0017 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG THỊ PHẠN 08/02/1962
498 G01.833.306.000-230109-0020 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ TRÀ MY 28/08/2008
499 G01.833.306.000-230109-0021 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC TUẤN 11/12/2005
500 G01.833.306.000-230110-0001 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ MAI 07/09/1993
501 G01.833.306.000-230110-0002 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG 20/03/1995
502 G01.833.306.000-230110-0003 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG GIANG 13/12/2007
503 G01.833.306.000-230110-0004 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT 01/06/1984
504 G01.833.306.000-230110-0005 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 23/11/1990
505 G01.833.306.000-230110-0006 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO ĐỨC TRIỂN 25/11/1966
506 G01.833.306.000-230110-0007 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN BẢO TRÂN 02/08/1999
507 G01.833.306.000-230110-0008 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TỌA 03/09/1963
508 G01.833.306.000-230110-0010 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ KIM DUNG 03/09/1995
509 G01.833.306.000-230110-0009 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 20/09/1983
510 G01.833.306.000-230110-0011 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN DUY CƯỜNG 21/04/1987
511 G01.833.306.000-230110-0012 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THIỆN 09/09/1958
512 G01.833.306.000-230110-0013 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ 17/05/1983
513 G01.833.306.000-230110-0014 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ HIỂN 30/08/1961
514 G01.833.306.000-230110-0015 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU 16/05/1998
515 G01.833.306.000-230110-0016 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ HÀ TRANG 01/02/2008
516 G01.833.306.000-230110-0017 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHINH 12/10/1980
517 G01.833.306.000-230111-0002 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THỦY 22/10/1986
518 G01.833.306.000-230111-0003 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG GIA NGHĨA 28/09/2008
519 G01.833.306.000-230111-0004 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG HƯNG 03/12/2008
520 G01.833.306.000-230111-0005 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG MẠNH 15/06/1979
521 G01.833.306.000-230111-0006 11/01/2023 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 13/03/2001
522 G01.833.306.000-230111-0008 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG 31/05/1995
523 G01.833.306.000-230111-0007 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DỊU 26/06/1986
524 G01.833.306.000-230111-0010 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN HỮU DOANH
525 G01.833.306.000-230111-0009 11/01/2023 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THU HƯƠNG
526 G01.833.306.000-230111-0012 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH 10/09/2004
527 G01.833.306.000-230111-0013 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LAN 05/03/1994
528 G01.833.306.000-230112-0001 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUANG 28/06/2000
529 G01.833.306.000-230112-0002 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM 10/10/1969
530 G01.833.306.000-230112-0003 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG 08/02/1994
531 G01.833.306.000-230112-0004 12/01/2023 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
532 G01.833.306.000-230112-0005 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TÙNG 13/01/1992
533 G01.833.306.000-230112-0006 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU
534 G01.833.306.000-230112-0007 12/01/2023 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KHỔNG VĂN VI 17/05/1955
535 G01.833.306.000-230112-0008 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG
536 G01.833.306.000-230112-0009 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIÊM THANH BÌNH
537 G01.833.306.000-230112-0010 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIỆT QUANG 03/11/2008
538 G01.833.306.000-230112-0011 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN 16/08/1987
539 G01.833.306.000-230112-0012 12/01/2023 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/06/1993
540 G01.833.306.000-230112-0013 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UYÊN
541 G01.833.306.000-230112-0014 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KẾ NGHIỆP
542 G01.833.306.000-230112-0015 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
543 G01.833.306.000-230113-0001 13/01/2023 31/01/2023 24/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THANH HÙNG 20/06/2000
544 G01.833.306.000-230113-0002 13/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/07/1987
545 G01.833.306.000-230113-0003 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH 30/12/1988
546 G01.833.306.000-230113-0004 13/01/2023 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ LAN ANH 25/11/1998
547 G01.833.306.000-230113-0005 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ PHƯƠNG LINH 08/08/2008
548 G01.833.306.000-230113-0006 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG 03/03/2000
549 G01.833.306.000-230113-0007 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NINH 30/03/1984
550 G01.833.306.000-230113-0008 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG 27/06/1988
551 G01.833.306.000-230113-0009 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CHÍ PHONG 02/05/1985
552 G01.833.306.000-230113-0010 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008
553 G01.833.306.000-230113-0011 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀI ANH 10/10/1980
554 G01.833.306.000-230113-0012 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO HUY HIỆU 15/01/2008
555 G01.833.306.000-230113-0013 13/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DUY CHUNG 23/01/1991
556 G01.833.306.000-230113-0014 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG 16/10/2008
557 G01.833.306.000-230113-0015 13/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI 21/07/1966
558 G01.833.306.000-230113-0016 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TRƯỜNG HẢI
559 G01.833.306.000-230116-0001 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN 30/06/2000
560 G01.833.306.000-230116-0003 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH 10/11/1991
561 G01.833.306.000-230116-0002 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ 03/11/1991
562 G01.833.306.000-230116-0004 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẠ KHƯƠNG DUY 25/05/2001
563 G01.833.306.000-230116-0005 16/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG DUNG 25/05/1962
564 G01.833.306.000-230116-0006 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG 09/03/1983
565 G01.833.306.000-230116-0007 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN THANH 16/11/1996
566 G01.833.306.000-230117-0002 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ VĂN HUẤN 08/02/1991
567 G01.833.306.000-230117-0001 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THÀNH 19/12/2001
568 G01.833.306.000-230117-0003 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI HUY HẢI 03/12/1978
569 G01.833.306.000-230117-0004 17/01/2023 02/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT 29/09/1995
570 G01.833.306.000-230117-0005 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN 04/04/1977
571 G01.833.306.000-230117-0006 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THỨC 03/09/1993
572 G01.833.306.000-230117-0007 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ VIẾT THUẬN 20/09/1989
573 G01.833.306.000-230117-0008 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH 02/06/1994
574 G01.833.306.000-230117-0009 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THẢO 02/06/1992
575 G01.833.306.000-230117-0010 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH THƯỞNG 16/09/1992
576 G01.833.306.000-230117-0011 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI
577 G01.833.306.000-230117-0012 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THẾ TRỌNG 05/12/1993
578 G01.833.306.000-230117-0014 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CẨM LÊ 15/10/2008
579 G01.833.306.000-230117-0015 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÚY HIỀN 02/11/2008
580 G01.833.306.000-230117-0016 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM 13/10/1999
581 G01.833.306.000-230117-0017 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG 16/01/1985
582 G01.833.306.000-230117-0018 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÚT 10/06/1990
583 G01.833.306.000-230117-0019 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY 24/12/1996
584 G01.833.306.000-230117-0020 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/08/1998
585 G01.833.306.000-230117-0021 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUẨN 29/12/1998
586 G01.833.306.000-230117-0022 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC QUANG DŨNG 28/11/1957
587 G01.833.306.000-230117-0023 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG MINH 02/12/2000
588 G01.833.306.000-230117-0024 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ANH QUÂN
589 G01.833.306.000-230117-0025 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
590 G01.833.306.000-230117-0026 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HẬU 29/03/1959
591 G01.833.306.000-230118-0001 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG 27/07/1988
592 G01.833.306.000-230118-0002 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2001
593 G01.833.306.000-230118-0003 18/01/2023 03/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BÙI TRUNG KIÊN 04/05/1995
594 G01.833.306.000-230118-0004 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÁ HÙNG 14/04/1977
595 G01.833.306.000-230118-0005 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997
596 G01.833.306.000-230118-0006 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIỀN 14/09/1999
597 G01.833.306.000-230118-0007 18/01/2023 03/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 22/03/1992
598 G01.833.306.000-230118-0008 18/01/2023 03/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA 02/03/1990
599 G01.833.306.000-230118-0009 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG QUANG HUY 02/09/2002
600 G01.833.306.000-230119-0001 19/01/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TRUNG KIÊN 19/11/1978
601 G01.833.306.000-230119-0002 19/01/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HƯƠNG THẢO 03/06/2008
602 G01.833.306.000-230119-0004 19/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 13/08/1989
603 G01.833.306.000-230119-0003 19/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THU HƯƠNG 25/11/1992
604 G01.833.306.000-230127-0001 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH 04/08/1991
605 G01.833.306.000-230127-0002 27/01/2023 07/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ ĐỨC TÙNG 15/07/2002
606 G01.833.306.000-230127-0003 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HẢI 02/06/1982
607 G01.833.306.000-230127-0004 27/01/2023 07/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHAN ĐỨC PHÚ 12/05/2007
608 G01.833.306.000-230127-0005 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MẠNH HÙNG 01/09/2008
609 G01.833.306.000-230127-0006 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG DUYÊN 26/11/1983
610 G01.833.306.000-230127-0008 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THẾ AN 13/11/2008
611 G01.833.306.000-230127-0009 27/01/2023 07/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG ĐẮC TRƯỜNG 04/04/1995
612 G01.833.306.000-230127-0010 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HOÀN 28/09/1999
613 G01.833.306.000-230127-0011 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG 08/11/1983
614 G01.833.306.000-230130-0003 30/01/2023 08/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ SƠN 10/11/1960
615 G01.833.306.000-230130-0004 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HÙNG 28/03/1991
616 G01.833.306.000-230130-0005 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN MẠNH 16/03/1990
617 G01.833.306.000-230130-0006 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN TÂM 16/03/1990
618 G01.833.306.000-230130-0007 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ MINH CHÂM 02/08/1999
619 G01.833.306.000-230130-0009 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH NGỌC 13/01/1991
620 G01.833.306.000-230130-0010 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỈNH 20/06/1977
621 G01.833.306.000-230130-0011 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÁI 18/06/1990
622 G01.833.306.000-230130-0012 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI SƠN 07/07/1992
623 G01.833.306.000-230130-0013 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC 10/06/1986
624 G01.833.306.000-230130-0014 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH TẤN 23/06/2004
625 G01.833.306.000-230130-0015 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUÂN 01/02/1989
626 G01.833.306.000-230130-0017 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TÔN 28/12/1993
627 G01.833.306.000-230130-0020 30/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM 23/11/2003
628 G01.833.306.000-230130-0018 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG 24/09/1986
629 G01.833.306.000-230130-0019 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TOÀN 18/10/1989
630 G01.833.306.000-230130-0021 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TUẤN ANH 03/12/2002
631 G01.833.306.000-230130-0022 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THOA 29/04/1989
632 G01.833.306.000-230130-0025 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/07/2005
633 G01.833.306.000-230130-0024 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ NGUYỆT 20/11/1983
634 G01.833.306.000-230130-0027 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 12/07/1976
635 G01.833.306.000-230130-0028 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH GIANG 17/07/2002
636 G01.833.306.000-230130-0026 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SY 17/01/1977
637 G01.833.306.000-230130-0029 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 30/01/1999
638 G01.833.306.000-230130-0030 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 13/06/1995
639 G01.833.306.000-230130-0031 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN 03/02/1992
640 G01.833.306.000-230130-0032 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎI 07/06/1989
641 G01.833.306.000-230130-0033 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC 03/12/1984
642 G01.833.306.000-230130-0034 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG 21/10/1989
643 G01.833.306.000-230130-0035 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUỆ 20/10/2008
644 G01.833.306.000-230130-0036 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ HOÀNG HẢI 23/10/2008
645 G01.833.306.000-230130-0037 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MAI 01/04/1959
646 G01.833.306.000-230130-0038 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA 16/08/1983
647 G01.833.306.000-230130-0039 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN CƯƠNG 30/01/2002
648 G01.833.306.000-230130-0040 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG SÁU 18/02/1984
649 G01.833.306.000-230130-0041 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG 19/03/1986
650 G01.833.306.000-230130-0042 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHÁNH LY 26/04/2005
651 G01.833.306.000-230130-0043 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH CÔNG PHONG 21/05/1998
652 G01.833.306.000-230130-0044 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 21/05/1998
653 G01.833.306.000-230130-0045 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN CHIẾN 14/06/2002
654 G01.833.306.000-230130-0046 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH LẬP 17/12/1987
655 G01.833.306.000-230130-0047 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG 13/11/1989
656 G01.833.306.000-230130-0048 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI 09/12/1991
657 G01.833.306.000-230130-0049 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/11/1980
658 G01.833.306.000-230130-0050 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ 04/05/1984
659 G01.833.306.000-230130-0051 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THANH HOA 24/07/1989
660 G01.833.306.000-230130-0052 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 15/04/1988
661 G01.833.306.000-230130-0053 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 15/04/1988
662 G01.833.306.000-230130-0054 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU HÀ 13/10/2007
663 G01.833.306.000-230130-0055 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH TUẤN 28/08/1994
664 G01.833.306.000-230130-0056 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MINH HUỆ 09/02/1999
665 G01.833.306.000-230130-0057 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN TRUNG 14/04/1986
666 G01.833.306.000-230130-0058 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRUNG 05/02/1999
667 G01.833.306.000-230130-0059 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN YÊN 04/12/2002
668 G01.833.306.000-230130-0060 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH 23/09/1988
669 G01.833.306.000-230131-0001 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ NHƯ QUỲNH 21/09/2008
670 G01.833.306.000-230131-0002 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG CÔNG TRƯƠNG 06/04/1977
671 G01.833.306.000-230131-0003 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ VĂN HIỆP 02/09/1998
672 G01.833.306.000-230131-0004 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MINH BẢN 20/03/1993
673 G01.833.306.000-230131-0005 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC GIANG 02/01/1985
674 G01.833.306.000-230131-0006 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 03/11/2008
675 G01.833.306.000-230131-0007 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH THÁI 13/07/1989
676 G01.833.306.000-230131-0010 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN 21/10/1995
677 G01.833.306.000-230131-0008 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NAM 14/02/1983
678 G01.833.306.000-230131-0011 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY TIẾN 06/10/1995
679 G01.833.306.000-230131-0012 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG THỊ YẾN MỸ 22/07/2002
680 G01.833.306.000-230131-0013 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHUNG 10/02/1986
681 G01.833.306.000-230131-0014 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN TÚ 09/05/1996
682 G01.833.306.000-230131-0015 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG ÂN 22/10/1995
683 G01.833.306.000-230131-0016 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI 28/12/1994
684 G01.833.306.000-230131-0020 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN CHINH 19/11/2001
685 G01.833.306.000-230131-0018 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM 17/05/1989
686 G01.833.306.000-230131-0019 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI MINH QUÂN 28/10/1995
687 G01.833.306.000-230131-0021 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ 22/05/1986
688 G01.833.306.000-230131-0022 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIM VĂN CÔNG 23/05/2001
689 G01.833.306.000-230131-0023 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 05/02/1985
690 G01.833.306.000-230131-0024 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VĂN BẮC 24/04/2000
691 G01.833.306.000-230131-0026 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỆP 20/10/2008
692 G01.833.306.000-230131-0025 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN QUÂN 30/10/2001
693 G01.833.306.000-230131-0027 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮNG 20/07/1988
694 G01.833.306.000-230131-0029 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ NGÂN 05/02/1994
695 G01.833.306.000-230131-0028 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ QUANG 25/01/1995
696 G01.833.306.000-230131-0030 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN 12/02/1979
697 G01.833.306.000-230131-0031 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO MINH QUYẾT 17/03/1999
698 G01.833.306.000-230131-0032 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIM THỊ PHƯỢNG 04/02/1989
699 G01.833.306.000-230131-0033 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 03/05/1993
700 G01.833.306.000-230131-0034 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG 10/02/1991
701 G01.833.306.000-230131-0035 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ANH TUẤN 22/04/1992
702 G01.833.306.000-230131-0036 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 19/11/2004
703 G01.833.306.000-230131-0037 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG 01/10/1983
704 G01.833.306.000-230131-0038 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN VĂN 18/04/1990
705 G01.833.306.000-230131-0039 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU LINH CHI 22/08/2008
706 G01.833.306.000-230131-0040 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY 10/08/1993
707 G01.833.306.000-230131-0041 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NHẬT HẠNH 01/07/1996
708 G01.833.306.000-230131-0042 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ 26/09/1982
709 G01.833.306.000-230131-0043 31/01/2023 09/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ 10/04/1979
710 G01.833.306.000-230131-0044 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG 01/01/1987
711 G01.833.306.000-230131-0045 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC ANH 23/10/2008
712 G01.833.306.000-230131-0046 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY 20/09/1970
713 G01.833.306.000-230131-0048 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHUNG THÔNG 26/08/1995
714 G01.833.306.000-230131-0049 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG 08/09/1996
715 G01.833.306.000-230131-0050 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN 09/01/1985
716 G01.833.306.000-230131-0051 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THÀNH LONG 24/12/2008
717 G01.833.306.000-230131-0052 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN KHANH 21/03/1999
718 G01.833.306.000-230131-0053 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG 10/02/1966
719 G01.833.306.000-230131-0055 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN 02/06/1983
720 G01.833.306.000-230131-0056 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN MAI
721 G01.833.306.000-230131-0057 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TIẾN 25/09/2000
722 G01.833.306.000-230201-0001 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU 15/09/1987
723 G01.833.306.000-230201-0002 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 28/01/1991
724 G01.833.306.000-230201-0003 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO THẮNG 20/10/1991
725 G01.833.306.000-230201-0005 01/02/2023 10/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG ANH TUẤN 16/06/1998
726 G01.833.306.000-230201-0006 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 26/07/1992
727 G01.833.306.000-230201-0008 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN HƯỜNG 21/01/1998
728 G01.833.306.000-230201-0009 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIÊN VIÊN 26/09/1984
729 G01.833.306.000-230201-0010 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU VĂN QUANG 04/03/2000
730 G01.833.306.000-230201-0011 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN THÌN 01/12/1998
731 G01.833.306.000-230201-0012 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG 23/05/2001
732 G01.833.306.000-230201-0013 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH 19/02/1997
733 G01.833.306.000-230201-0014 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH THỊ NGỌC 01/09/1994
734 G01.833.306.000-230201-0015 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HUY 25/10/1990
735 G01.833.306.000-230201-0016 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG 21/08/1992
736 G01.833.306.000-230201-0017 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN MAI 22/02/1995
737 G01.833.306.000-230201-0018 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HỒNG KIÊN 30/04/2001
738 G01.833.306.000-230201-0019 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DƯƠNG DŨNG 08/11/1990
739 G01.833.306.000-230201-0021 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ TƯ 09/05/1992
740 G01.833.306.000-230201-0022 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG VIỆT 26/11/1994
741 G01.833.306.000-230201-0023 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG 31/08/1997
742 G01.833.306.000-230201-0026 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG 21/03/1985
743 G01.833.306.000-230201-0027 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO 30/12/2007
744 G01.833.306.000-230201-0028 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN 14/01/1997
745 G01.833.306.000-230201-0029 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH ĐĂNG 17/04/2002
746 G01.833.306.000-230201-0030 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/11/1990
747 G01.833.306.000-230201-0031 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẰNG 09/08/1989
748 G01.833.306.000-230201-0032 01/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KIM NGỌC ANH 09/10/2006
749 G01.833.306.000-230201-0033 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÚY 16/12/1978
750 G01.833.306.000-230201-0034 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ SAO 15/08/1995
751 G01.833.306.000-230201-0035 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG 04/02/1983
752 G01.833.306.000-230201-0036 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀ 11/11/1984
753 G01.833.306.000-230201-0037 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ HƯỜNG 11/08/1987
754 G01.833.306.000-230201-0038 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THANH 06/10/2007
755 G01.833.306.000-230202-0001 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY 04/10/1981
756 G01.833.306.000-230202-0002 02/02/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 20/05/1985
757 G01.833.306.000-230202-0003 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÌ 25/10/1950
758 G01.833.306.000-230202-0004 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG 07/06/1970
759 G01.833.306.000-230202-0005 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/06/2004
760 G01.833.306.000-230202-0006 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TÂN
761 G01.833.306.000-230202-0007 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
762 G01.833.306.000-230202-0008 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN VINH
763 G01.833.306.000-230202-0009 02/02/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THỊ MAI
764 G01.833.306.000-230202-0010 02/02/2023 13/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP 16/12/1989
765 G01.833.306.000-230202-0011 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG 07/01/1999
766 G01.833.306.000-230202-0012 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN 19/11/2008
767 G01.833.306.000-230202-0013 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THẾ LỘC 10/11/1973
768 G01.833.306.000-230202-0014 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOA
769 G01.833.306.000-230202-0015 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN GIANG NAM 12/12/2000
770 G01.833.306.000-230202-0016 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐINH CÔNG THÀNH 27/09/2008
771 G01.833.306.000-230202-0017 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ĐỨC SƠN 01/08/2008
772 G01.833.306.000-230202-0018 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM 07/07/2003
773 G01.833.306.000-230202-0019 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH ANH TÚ
774 G01.833.306.000-230202-0020 02/02/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THU THÙY
775 G01.833.306.000-230202-0021 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH AN HIẾU 05/12/2008
776 G01.833.306.000-230202-0022 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN VŨ 28/05/2000
777 G01.833.306.000-230202-0023 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN 17/09/1995
778 G01.833.306.000-230203-0001 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 30/04/1985
779 G01.833.306.000-230203-0004 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NINH ĐẶNG THÙY LINH
780 G01.833.306.000-230203-0005 03/02/2023 14/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
781 G01.833.306.000-230203-0006 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẦU ĐỨC ANH 29/10/1997
782 G01.833.306.000-230203-0007 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HẰNG 13/02/1971
783 G01.833.306.000-230203-0008 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRUNG THỦY 14/12/1995
784 G01.833.306.000-230203-0009 03/02/2023 14/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/09/2003
785 G01.833.306.000-230203-0010 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THI 20/10/1995
786 G01.833.306.000-230203-0013 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI MINH 04/12/2008
787 G01.833.306.000-230203-0014 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUANG LINH 01/02/2008
788 G01.833.306.000-230203-0015 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾN 14/04/1992
789 G01.833.306.000-230203-0016 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN 10/01/1990
790 G01.833.306.000-230203-0017 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH THẮNG 12/12/2005
791 G01.833.306.000-230203-0018 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH VÂN 11/04/1981
792 G01.833.306.000-230203-0020 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN LỆ THÙY 26/08/1988
793 G01.833.306.000-230203-0019 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG 17/10/1995
794 G01.833.306.000-230203-0021 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO KIÊN 08/09/1973
795 G01.833.306.000-230206-0001 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN THUẬN 16/08/1984
796 G01.833.306.000-230206-0002 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU QUANG VINH
797 G01.833.306.000-230206-0004 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH 04/03/1996
798 G01.833.306.000-230206-0003 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/09/1998
799 G01.833.306.000-230206-0005 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN THANH 13/01/1995
800 G01.833.306.000-230206-0006 06/02/2023 15/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ HOÀNG LINH 22/06/1995
801 G01.833.306.000-230206-0007 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG LÝ 13/02/1998
802 G01.833.306.000-230206-0008 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG 07/10/1999
803 G01.833.306.000-230206-0009 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐỨC LONG 04/11/2008
804 G01.833.306.000-230206-0012 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ANH KHÔI 04/01/2009
805 G01.833.306.000-230206-0013 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THÁI AN 29/08/2008
806 G01.833.306.000-230206-0014 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 19/12/2008
807 G01.833.306.000-230206-0015 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THẮM 24/12/2008
808 G01.833.306.000-230207-0001 07/02/2023 16/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ XANG 16/10/1981
809 G01.833.306.000-230207-0002 07/02/2023 16/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM LUYẾN 14/03/1992
810 G01.833.306.000-230207-0004 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH 30/10/1973
811 G01.833.306.000-230207-0003 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG 24/12/1999
812 G01.833.306.000-230207-0005 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN THỦY 04/08/1983
813 G01.833.306.000-230207-0007 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ MÙI 12/02/1979
814 G01.833.306.000-230207-0009 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC ĐẠT 19/09/2008
815 G01.833.306.000-230207-0010 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DIỆP KHÁNH AN 07/12/2008
816 G01.833.306.000-230207-0011 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH 12/03/1994
817 G01.833.306.000-230207-0012 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/01/2009
818 G01.833.306.000-230207-0013 07/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ LINH GIANG 08/02/1997
819 G01.833.306.000-230207-0014 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ LÂN PHÚ 12/10/2008
820 G01.833.306.000-230207-0016 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHI 22/04/1962
821 G01.833.306.000-230207-0015 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 12/08/1983
822 G01.833.306.000-230207-0017 07/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TIẾN MẠNH 15/09/2000
823 G01.833.306.000-230207-0018 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ VĂN TÚ 10/02/2000
824 G01.833.306.000-230207-0019 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ĐẮC TÙNG 24/07/1977
825 G01.833.306.000-230207-0020 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ TUYẾN 30/07/1998
826 G01.833.306.000-230207-0021 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI 24/01/1966
827 G01.833.306.000-230208-0001 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIẾP 31/12/1976
828 G01.833.306.000-230208-0002 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC 25/09/1977
829 G01.833.306.000-230208-0003 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT 23/07/1994
830 G01.833.306.000-230208-0004 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CỬ 09/08/1969
831 G01.833.306.000-230208-0005 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG 09/02/1987
832 G01.833.306.000-230208-0006 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI 02/08/1988
833 G01.833.306.000-230208-0007 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 18/05/1995
834 G01.833.306.000-230208-0008 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ TÂM 18/05/1995
835 G01.833.306.000-230208-0009 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN ANH 28/11/2008
836 G01.833.306.000-230208-0010 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TRỌNG 30/08/1989
837 G01.833.306.000-230208-0012 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THẢO TRANG
838 G01.833.306.000-230208-0014 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TIẾN ĐẠT
839 G01.833.306.000-230208-0015 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG 12/06/1993
840 G01.833.306.000-230208-0016 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG 01/07/2008
841 G01.833.306.000-230208-0017 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ MỸ LỆ 19/10/1995
842 G01.833.306.000-230208-0018 08/02/2023 17/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VINH 12/01/1952
843 G01.833.306.000-230209-0001 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH MAI 19/01/1961
844 G01.833.306.000-230209-0002 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ Ý 24/10/2008
845 G01.833.306.000-230209-0003 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ LỆ 04/07/1984
846 G01.833.306.000-230209-0004 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC TRUNG 04/05/1974
847 G01.833.306.000-230209-0005 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN 14/09/1995
848 G01.833.306.000-230209-0006 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG HỮU HIỆU 21/04/1991
849 G01.833.306.000-230209-0007 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG 06/02/2001
850 G01.833.306.000-230209-0008 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐỨC MINH 21/01/2002
851 G01.833.306.000-230209-0009 09/02/2023 20/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN THI 21/03/2002
852 G01.833.306.000-230209-0010 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THỦY 23/03/1995
853 G01.833.306.000-230209-0012 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/10/1990
854 G01.833.306.000-230209-0013 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN LAN 09/02/1968
855 G01.833.306.000-230209-0014 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN MẠNH 16/11/1999
856 G01.833.306.000-230209-0015 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG 16/11/1999
857 G01.833.306.000-230209-0016 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 19/12/2008
858 G01.833.306.000-230209-0017 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ANH NHẬT 24/11/2008
859 G01.833.306.000-230209-0018 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG MẠNH TIẾN 13/04/1992
860 G01.833.306.000-230209-0019 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CƯƠNG 05/09/1993
861 G01.833.306.000-230209-0020 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢO NGỌC 30/11/2008
862 G01.833.306.000-230209-0022 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THÚY NGA 02/12/2008
863 G01.833.306.000-230209-0021 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGUYỄN KIỀU ANH 24/10/2008
864 G01.833.306.000-230209-0023 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH 01/07/2008
865 G01.833.306.000-230209-0024 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC CHÍNH 10/03/2003
866 G01.833.306.000-230209-0025 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐĂNG TĨNH 05/01/1980
867 G01.833.306.000-230210-0001 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY 12/08/2008
868 G01.833.306.000-230210-0002 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN 21/07/1987
869 G01.833.306.000-230210-0003 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/08/1997
870 G01.833.306.000-230210-0004 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN HUYÊN 07/03/1978
871 G01.833.306.000-230210-0005 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY QUẢNG 27/08/2000
872 G01.833.306.000-230210-0006 10/02/2023 21/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THẾ QUANG 08/03/1988
873 G01.833.306.000-230210-0007 10/02/2023 21/02/2023 21/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯỜNG THỊ THẢO 14/05/1990
874 G01.833.306.000-230210-0008 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 07/12/1983
875 G01.833.306.000-230210-0009 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐỨC HOÀNG
876 G01.833.306.000-230210-0010 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HỒNG HÀ 21/08/1986
877 G01.833.306.000-230210-0013 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM 22/07/2008
878 G01.833.306.000-230210-0012 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN ANH 09/12/1991
879 G01.833.306.000-230210-0014 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRỌNG HOÀNG 26/11/2008
880 G01.833.306.000-230210-0016 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH MINH TÂM 04/12/2008
881 G01.833.306.000-230210-0017 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU XUÂN HẢI 07/03/1994
882 G01.833.306.000-230210-0018 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG ĐẮC HIỆP 20/01/2001
883 G01.833.306.000-230210-0020 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ 04/04/1976
884 G01.833.306.000-230210-0019 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 19/07/1984
885 G01.833.306.000-230210-0022 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM LY 29/11/2008
886 G01.833.306.000-230210-0023 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ TRÀ MY 07/10/2008
887 G01.833.306.000-230210-0024 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG VÂN 27/11/1993
888 G01.833.306.000-230210-0025 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI BẢO NGỌC 14/11/2008
889 G01.833.306.000-230210-0026 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG 09/10/2008
890 G01.833.306.000-230210-0027 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 09/12/2008
891 G01.833.306.000-230210-0029 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẰNG VĂN HÙNG 23/08/1994
892 G01.833.306.000-230210-0028 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH 18/11/2008
893 G01.833.306.000-230210-0030 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VĂN CHÁU 10/08/1987
894 G01.833.306.000-230213-0001 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG 19/12/2008
895 G01.833.306.000-230213-0002 13/02/2023 22/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ ANH ĐỨC 11/07/1972
896 G01.833.306.000-230213-0004 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN DUY 08/05/2000
897 G01.833.306.000-230213-0005 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM XUÂN TUYẾN 26/11/1990
898 G01.833.306.000-230213-0006 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LĂNG THỊ HẢI YẾN 14/04/1990
899 G01.833.306.000-230213-0007 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN DŨNG 16/01/2002
900 G01.833.306.000-230213-0008 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HƯNG 14/08/1987
901 G01.833.306.000-230213-0009 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN LINH 04/09/2002
902 G01.833.306.000-230213-0010 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/04/1977
903 G01.833.306.000-230213-0011 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ TRỌNG XUÂN 14/10/2002
904 G01.833.306.000-230213-0012 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ YẾN 27/08/1990
905 G01.833.306.000-230213-0013 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN NHIỀU 18/01/1956
906 G01.833.306.000-230213-0014 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI 07/01/1992
907 G01.833.306.000-230213-0015 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC 17/10/2000
908 G01.833.306.000-230213-0016 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIÊN PHONG 14/11/1978
909 G01.833.306.000-230213-0017 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LƯỢNG 16/11/2005
910 G01.833.306.000-230213-0018 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾNV 10/11/1983
911 G01.833.306.000-230213-0019 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN 01/12/1985
912 G01.833.306.000-230213-0021 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ ANH TUẤN 14/05/2004
913 G01.833.306.000-230213-0020 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO 20/12/1975
914 G01.833.306.000-230213-0022 13/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HƯỜNG 27/12/1994
915 G01.833.306.000-230213-0023 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY QUỲNH 15/11/2008
916 G01.833.306.000-230213-0024 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ANH KHÔI 02/10/2008
917 G01.833.306.000-230213-0025 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THU TRANG 27/02/1984
918 G01.833.306.000-230213-0026 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY 31/10/1982
919 G01.833.306.000-230213-0027 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HÀ MY 17/09/2008
920 G01.833.306.000-230213-0028 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ PHI HÙNG 19/02/2008
921 G01.833.306.000-230213-0029 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG 05/08/2008
922 G01.833.306.000-230213-0030 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 08/07/2008
923 G01.833.306.000-230213-0031 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ KIM NGÂN 19/10/2008
924 G01.833.306.000-230213-0032 13/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI DUY TÙNG 02/02/1990
925 G01.833.306.000-230213-0033 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG THIẾT 01/09/1963
926 G01.833.306.000-230213-0034 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/07/1984
927 G01.833.306.000-230213-0035 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NGÂN 09/02/2009
928 G01.833.306.000-230213-0036 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN 21/01/1985
929 G01.833.306.000-230213-0037 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HỔ 10/02/1998
930 G01.833.306.000-230213-0038 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẬT 15/07/1998
931 G01.833.306.000-230213-0039 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỸ LINH 24/11/1998
932 G01.833.306.000-230213-0040 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ QUỲNH 17/11/1991
933 G01.833.306.000-230213-0041 13/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN 15/12/1988
934 G01.833.306.000-230213-0042 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KHỔNG TIẾN CHÍ 07/01/1990
935 G01.833.306.000-230214-0001 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LƯU LY 01/02/1994
936 G01.833.306.000-230214-0002 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ VĂN ĐĂNG 25/11/1990
937 G01.833.306.000-230214-0003 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÁI THỊ HIỀN 24/02/1991
938 G01.833.306.000-230214-0004 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG QUANG TIẾN 29/12/1994
939 G01.833.306.000-230214-0005 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ NGA 30/10/1971
940 G01.833.306.000-230214-0006 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG MẠNH CƯỜNG 10/08/1981
941 G01.833.306.000-230214-0007 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỲNH CHI 20/07/2001
942 G01.833.306.000-230214-0008 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUANG 25/07/1986
943 G01.833.306.000-230214-0009 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC ÁNH 27/11/2006
944 G01.833.306.000-230214-0010 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÚ 07/12/2008
945 G01.833.306.000-230214-0011 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG GIANG 17/12/2008
946 G01.833.306.000-230214-0012 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THUỲ TRANG 17/03/2008
947 G01.833.306.000-230214-0013 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU 20/02/1994
948 G01.833.306.000-230214-0014 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ ANH TUẤN 23/07/2006
949 G01.833.306.000-230214-0015 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUANG TRƯỜNG 26/06/2008
950 G01.833.306.000-230214-0017 14/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG VĂN ĐỘ 04/03/1962
951 G01.833.306.000-230214-0018 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 08/09/2008
952 G01.833.306.000-230214-0019 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HÙNG MẠNH 19/09/1989
953 G01.833.306.000-230214-0020 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN MINH THÀNH 15/09/2008
954 G01.833.306.000-230215-0001 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VIỆT 10/06/1983
955 G01.833.306.000-230215-0002 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
956 G01.833.306.000-230215-0003 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC HIỆP 29/11/2001
957 G01.833.306.000-230215-0004 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU
958 G01.833.306.000-230215-0005 15/02/2023 24/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LẠI THỊ THAO
959 G01.833.306.000-230215-0006 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC 16/08/1994
960 G01.833.306.000-230215-0007 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG PHAN VIỆT DƯƠNG 26/08/1993
961 G01.833.306.000-230215-0008 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN 09/10/1967
962 G01.833.306.000-230215-0009 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM XUÂN MẠNH 15/03/1985
963 G01.833.306.000-230215-0010 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY DŨNG 25/09/2008
964 G01.833.306.000-230215-0011 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN HUY 12/05/1985
965 G01.833.306.000-230215-0012 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG LỆ QUYÊN 01/07/2008
966 G01.833.306.000-230215-0013 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MAI TRANG
967 G01.833.306.000-230215-0014 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO TIẾN LONG
968 G01.833.306.000-230215-0016 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KIM YẾN
969 G01.833.306.000-230215-0015 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN ĐỨC
970 G01.833.306.000-230215-0017 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THẾ ĐẠI
971 G01.833.306.000-230215-0018 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
972 G01.833.306.000-230215-0019 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NGỌC 25/04/1998
973 G01.833.306.000-230215-0020 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH 20/12/2008
974 G01.833.306.000-230215-0021 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ LÀNH 12/06/1980
975 G01.833.306.000-230215-0022 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT MINH 14/12/2008
976 G01.833.306.000-230215-0023 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH PHAN HẠ UYÊN 29/01/2005
977 G01.833.306.000-230216-0001 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẠNH DŨNG
978 G01.833.306.000-230216-0002 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HỌC 15/12/1992
979 G01.833.306.000-230216-0003 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HOA 02/05/2001
980 G01.833.306.000-230216-0004 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 30/11/1994
981 G01.833.306.000-230216-0005 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CỘNG
982 G01.833.306.000-230216-0006 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY 13/05/1993
983 G01.833.306.000-230216-0007 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI PHỤC 01/08/1973
984 G01.833.306.000-230216-0008 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THỊ VÂN ANH 30/08/1987
985 G01.833.306.000-230216-0009 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 10/08/2008
986 G01.833.306.000-230216-0010 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KIM HUỆ 10/12/2008
987 G01.833.306.000-230216-0011 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
988 G01.833.306.000-230216-0012 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN DŨNG 02/12/2000
989 G01.833.306.000-230216-0013 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG 03/06/1964
990 G01.833.306.000-230216-0014 16/02/2023 27/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH 14/06/1971
991 G01.833.306.000-230216-0015 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN NGỌC 10/12/2008
992 G01.833.306.000-230216-0016 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU TRƯỜNG GIANG 12/08/2008
993 G01.833.306.000-230216-0017 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐỨC HỢP 27/08/2008
994 G01.833.306.000-230216-0018 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHÁNH LINH 14/11/2008
995 G01.833.306.000-230216-0020 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠT 20/02/1920
996 G01.833.306.000-230216-0019 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỒNG NHUNG
997 G01.833.306.000-230216-0021 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH HUYỀN 31/10/2008
998 G01.833.306.000-230216-0022 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN 13/06/2008
999 G01.833.306.000-230216-0024 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN KIÊN 22/02/1998
1000 G01.833.306.000-230216-0023 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐẮC UY
1001 G01.833.306.000-230216-0025 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN QUANG
1002 G01.833.306.000-230216-0026 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ KIÊN
1003 G01.833.306.000-230216-0027 16/02/2023 27/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ÁNH NGỌC 17/06/2002
1004 G01.833.306.000-230216-0028 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI 08/01/1971
1005 G01.833.306.000-230216-0029 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO DUY THÔNG 27/04/1988
1006 G01.833.306.000-230216-0030 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THÙY LINH 18/07/2008
1007 G01.833.306.000-230217-0001 17/02/2023 28/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CÔNG SƠN 10/06/1962
1008 G01.833.306.000-230217-0002 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TRÀ GIANG 01/11/2008
1009 G01.833.306.000-230217-0003 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN 16/06/1989
1010 G01.833.306.000-230217-0004 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 24/09/2008
1011 G01.833.306.000-230217-0005 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG ANH 04/12/2008
1012 G01.833.306.000-230217-0006 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/12/2008
1013 G01.833.306.000-230217-0007 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ MINH KIỆT 29/12/2008
1014 G01.833.306.000-230217-0008 17/02/2023 28/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ MINH HIẾU 29/12/2008
1015 G01.833.306.000-230217-0009 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THÀNH TUẤN ANH 19/08/2008
1016 G01.833.306.000-230217-0010 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG LƯU LY 24/11/2008
1017 G01.833.306.000-230217-0011 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ ĐỨC CƯỜNG 26/12/1977
1018 G01.833.306.000-230217-0012 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HỒNG VÂN 25/12/2008
1019 G01.833.306.000-230217-0013 17/02/2023 28/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH 24/04/1963
1020 G01.833.306.000-230217-0014 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH NGỌC 26/10/2008
1021 G01.833.306.000-230217-0015 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/01/2009
1022 G01.833.306.000-230217-0016 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN MINH 05/02/2002
1023 G01.833.306.000-230217-0017 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO NGUYỄN HOÀNG DUY 30/11/2008
1024 G01.833.306.000-230217-0018 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 15/05/1960
1025 G01.833.306.000-230217-0019 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC TOÀN 18/01/1984
1026 G01.833.306.000-230217-0020 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THẾ ANH 23/08/1983
1027 G01.833.306.000-230217-0022 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG ĐỨC DŨNG 16/08/1991
1028 G01.833.306.000-230217-0023 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA 29/03/1981
1029 G01.833.306.000-230217-0025 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH 17/07/1995
1030 G01.833.306.000-230217-0024 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VƯƠNG QUÝ 02/09/1983
1031 G01.833.306.000-230217-0026 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SINH HÙNG 06/12/2008
1032 G01.833.306.000-230217-0027 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MAI 14/06/1988
1033 G01.833.306.000-230217-0028 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TUẤN LONG
1034 G01.833.306.000-230217-0029 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG NHẬT TIỆP
1035 G01.833.306.000-230217-0030 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
1036 G01.833.306.000-230217-0031 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU BÁ BÌNH
1037 G01.833.306.000-230217-0032 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VINH QUANG
1038 G01.833.306.000-230217-0033 17/02/2023 28/02/2023 31/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
1039 G01.833.306.000-230217-0035 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI UYÊN
1040 G01.833.306.000-230217-0034 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRẦN ÁNH DƯƠNG
1041 G01.833.306.000-230217-0036 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ ĐỨC MẠNH
1042 G01.833.306.000-230217-0037 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ TEO 01/01/1936
1043 G01.833.306.000-230217-0038 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHO 03/01/1937
1044 G01.833.306.000-230220-0001 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH SANG 13/09/1978
1045 G01.833.306.000-230220-0002 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐĂNG HUY
1046 G01.833.306.000-230220-0003 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THÙY LINH
1047 G01.833.306.000-230220-0004 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ VÂN ANH 22/10/2008
1048 G01.833.306.000-230220-0005 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỲNH ANH 15/11/2008
1049 G01.833.306.000-230220-0006 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/03/2004
1050 G01.833.306.000-230220-0007 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ 02/08/2008
1051 G01.833.306.000-230220-0008 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THANH BÌNH 15/03/1976
1052 G01.833.306.000-230220-0009 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM 14/03/1982
1053 G01.833.306.000-230220-0010 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHÁI 11/01/1992
1054 G01.833.306.000-230220-0011 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG 27/09/1994
1055 G01.833.306.000-230220-0012 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẢO LY 16/12/2008
1056 G01.833.306.000-230220-0013 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG 24/12/1990
1057 G01.833.306.000-230220-0014 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ DUYÊN 17/12/1986
1058 G01.833.306.000-230220-0015 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THANH MỪNG 14/03/1987
1059 G01.833.306.000-230220-0017 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN BÌNH 23/05/1998
1060 G01.833.306.000-230220-0016 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỂN 20/08/1983
1061 G01.833.306.000-230220-0018 20/02/2023 01/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU 09/01/1998
1062 G01.833.306.000-230220-0019 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HOÀNG TÙNG 06/10/1989
1063 G01.833.306.000-230220-0020 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH HIẾU 26/12/1992
1064 G01.833.306.000-230220-0021 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ 21/05/1993
1065 G01.833.306.000-230220-0022 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ CHUNG 06/06/1985
1066 G01.833.306.000-230220-0023 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN CÔNG THỌ
1067 G01.833.306.000-230220-0024 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ TRẦN VIÊN NGUYỆT
1068 G01.833.306.000-230220-0025 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẠI XUÂN ĐỨC
1069 G01.833.306.000-230220-0026 20/02/2023 01/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY 12/11/1967
1070 G01.833.306.000-230220-0027 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHỔNG HOÀNG LONG 01/12/2008
1071 G01.833.306.000-230220-0028 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 16/06/1991
1072 G01.833.306.000-230220-0029 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/12/2008
1073 G01.833.306.000-230221-0001 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DUY AN 02/01/1961
1074 G01.833.306.000-230221-0002 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 03/09/1996
1075 G01.833.306.000-230221-0003 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TOÀN 10/10/1963
1076 G01.833.306.000-230221-0004 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VẼ 19/07/1984
1077 G01.833.306.000-230221-0005 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU 04/09/1989
1078 G01.833.306.000-230221-0006 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ MẠNH KHA 16/07/2008
1079 G01.833.306.000-230221-0007 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH HUYỀN 02/12/1992
1080 G01.833.306.000-230221-0008 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG 08/02/1997
1081 G01.833.306.000-230221-0009 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN HÒA 20/02/1983
1082 G01.833.306.000-230221-0011 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÁI VĂN HÙNG 21/06/1990
1083 G01.833.306.000-230221-0012 21/02/2023 02/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI
1084 G01.833.306.000-230221-0013 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM NGỌC 01/11/2008
1085 G01.833.306.000-230221-0017 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH 05/01/1981
1086 G01.833.306.000-230221-0018 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU GIANG
1087 G01.833.306.000-230221-0019 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH DƯƠNG
1088 G01.833.306.000-230221-0020 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
1089 G01.833.306.000-230221-0021 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN 20/04/1984
1090 G01.833.306.000-230223-0001 23/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐƯƠNG 22/07/1963
1091 G01.833.306.000-230223-0002 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHI 21/01/1965
1092 G01.833.306.000-230223-0003 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 28/08/1983
1093 G01.833.306.000-230223-0004 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀN 14/07/1992
1094 G01.833.306.000-230223-0005 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VIỆT THẮNG 03/02/1983
1095 G01.833.306.000-230223-0006 23/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 10/09/1956
1096 G01.833.306.000-230223-0007 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN VIỆT 17/12/1989
1097 G01.833.306.000-230223-0008 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠI 19/03/1980
1098 G01.833.306.000-230223-0009 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRUNG KIÊN 06/09/1981
1099 G01.833.306.000-230223-0010 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH 18/03/1997
1100 G01.833.306.000-230223-0011 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG YẾN 06/08/1991
1101 G01.833.306.000-230223-0012 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐỨC TÂM 14/02/1989
1102 G01.833.306.000-230223-0013 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/08/2003
1103 G01.833.306.000-230223-0014 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 12/10/1983
1104 G01.833.306.000-230223-0015 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC 04/10/1991
1105 G01.833.306.000-230223-0016 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUYÊN 13/04/1993
1106 G01.833.306.000-230223-0017 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIM HẢI 24/07/1992
1107 G01.833.306.000-230223-0018 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN PHONG 14/08/1988
1108 G01.833.306.000-230223-0019 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/07/1991
1109 G01.833.306.000-230223-0020 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM ĐỨC HẬU 27/06/1996
1110 G01.833.306.000-230223-0023 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHƯ NGUYỆT 24/01/2009
1111 G01.833.306.000-230223-0024 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐẮC KHẢI MINH 16/10/2008
1112 G01.833.306.000-230223-0025 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH SÁNG 22/08/1981
1113 G01.833.306.000-230223-0026 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG MỸ DUYÊN 08/10/2008
1114 G01.833.306.000-230223-0027 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/11/2008
1115 G01.833.306.000-230223-0028 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH 02/02/2009
1116 G01.833.306.000-230223-0029 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN HƯNG 02/05/1985
1117 G01.833.306.000-230223-0030 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGỌC AN 14/10/2008
1118 G01.833.306.000-230223-0031 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 03/03/1985
1119 G01.833.306.000-230223-0032 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC 07/12/1987
1120 G01.833.306.000-230223-0033 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC HƯƠNG DIỆP 27/12/1980
1121 G01.833.306.000-230223-0034 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LỆ THU 18/06/1984
1122 G01.833.306.000-230223-0035 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHỊ 18/06/1992
1123 G01.833.306.000-230223-0036 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM TÙNG 21/04/1999
1124 G01.833.306.000-230223-0037 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ANH TUẤN 27/11/2008
1125 G01.833.306.000-230224-0004 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHƯƠNG THÚY 23/10/1983
1126 G01.833.306.000-230224-0008 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGỌC HẢI 06/06/1992
1127 G01.833.306.000-230224-0007 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU HÀ 04/07/1998
1128 G01.833.306.000-230224-0009 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUẤN
1129 G01.833.306.000-230224-0010 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/04/1993
1130 G01.833.306.000-230224-0019 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
KIM VĂN HÙNG 09/12/2001
1131 G01.833.306.000-230224-0023 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẦU XUÂN TÁM 28/01/1973
1132 G01.833.306.000-230227-0008 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 25/10/1988
1133 G01.833.306.000-230227-0009 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY QUÝ 29/11/2006
1134 G01.833.306.000-230227-0010 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔNG THỊ TUYÊN 01/09/1984
1135 G01.833.306.000-230227-0011 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔNG THỊ MINH 08/05/1986
1136 G01.833.306.000-230227-0016 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THANH 25/07/1990
1137 G01.833.306.000-230227-0019 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ LOAN 16/03/1986
1138 G01.833.306.000-230227-0022 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐẠT 31/05/2006
1139 G01.833.306.000-230227-0028 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HOÀNG GIANG 03/11/2004
1140 G01.833.306.000-230228-0001 28/02/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ANH 20/11/1995
1141 G01.833.306.000-230228-0004 28/02/2023 09/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN 26/06/1995
1142 G01.833.306.000-230301-0002 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỆP 31/05/2001
1143 G01.833.306.000-230301-0003 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG 03/01/1989
1144 G01.833.306.000-230301-0004 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC DUY
1145 G01.833.306.000-230301-0005 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀI THU
1146 G01.833.306.000-230301-0006 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ THÊU 15/04/1993
1147 G01.833.306.000-230301-0010 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HOÀNG HẢI 15/02/2009
1148 G01.833.306.000-230301-0011 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008
1149 G01.833.306.000-230301-0012 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỆT NINH 24/11/1983
1150 G01.833.306.000-230301-0013 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN VIỆT 19/12/2001
1151 G01.833.306.000-230302-0001 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH KIỆT 31/08/2008
1152 G01.833.306.000-230302-0003 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC CƯỜNG 25/08/1973
1153 G01.833.306.000-230302-0006 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KHỔNG THỊ PHẨM 10/07/1982
1154 G01.833.306.000-230302-0007 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BẢO HÂN 23/10/2008
1155 G01.833.306.000-230302-0008 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HƯƠNG GIANG 24/10/2008
1156 G01.833.306.000-230302-0010 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÙY VÂN 24/01/1981
1157 G01.833.306.000-230302-0011 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TÂM 10/07/1990
1158 G01.833.306.000-230302-0012 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUNG 21/02/2009
1159 G01.833.306.000-230302-0013 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ QUANG MINH 12/11/2008
1160 G01.833.306.000-230302-0014 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KHƯƠNG MINH SƠN 25/07/2008
1161 G01.833.306.000-230302-0015 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN 28/05/2001
1162 G01.833.306.000-230302-0016 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG QUANG ANH 03/09/1998
1163 G01.833.306.000-230302-0018 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ 13/08/2008
1164 G01.833.306.000-230302-0019 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 12/11/2008
1165 G01.833.306.000-230303-0002 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI 13/12/1986
1166 G01.833.306.000-230303-0003 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11/07/1983
1167 G01.833.306.000-230303-0004 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SĨ 07/01/1990
1168 G01.833.306.000-230303-0005 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤ 27/01/1983
1169 G01.833.306.000-230303-0006 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN HÙNG 14/10/1989
1170 G01.833.306.000-230303-0007 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY 15/09/1983
1171 G01.833.306.000-230303-0009 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỜNG 21/06/1959
1172 G01.833.306.000-230303-0010 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH 26/02/1993
1173 G01.833.306.000-230303-0011 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ BẢY 24/10/1976
1174 G01.833.306.000-230303-0012 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/03/1980
1175 G01.833.306.000-230303-0013 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DUNG 01/06/1992
1176 G01.833.306.000-230303-0014 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH 17/05/1989
1177 G01.833.306.000-230303-0015 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH GIÁP 22/08/1994
1178 G01.833.306.000-230303-0020 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOAN 19/11/1998
1179 G01.833.306.000-230303-0022 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU GIANG 01/07/2006
1180 G01.833.306.000-230303-0023 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG CÔNG HẬU 01/07/1987
1181 G01.833.306.000-230303-0026 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN ANH 12/11/1996
1182 G01.833.306.000-230306-0029 06/03/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG HUY
1183 G01.833.306.000-230308-0007 08/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH ĐẠT 15/05/1977
1184 G01.833.306.000-230310-0001 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1185 G01.833.306.000-230310-0002 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
1186 G01.833.306.000-230310-0003 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI
1187 G01.833.306.000-230310-0004 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
1188 G01.833.306.000-230310-0005 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
1189 G01.833.306.000-230310-0006 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG ANH
1190 G01.833.306.000-230310-0009 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG KHẢI
1191 G01.833.306.000-230310-0011 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH MINH
1192 G01.833.306.000-230310-0012 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
1193 G01.833.306.000-230310-0013 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG CHUNG
1194 G01.833.306.000-230310-0014 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
1195 G01.833.306.000-230310-0015 10/03/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ THU HUYỀN
1196 G01.833.306.000-230310-0016 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CẢNH
1197 G01.833.306.000-230310-0017 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
1198 G01.833.306.000-230310-0018 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHĨ
1199 G01.833.306.000-230310-0019 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH XUÂN
1200 G01.833.306.000-230310-0020 10/03/2023 21/03/2023 21/07/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
1201 G01.833.306.000-230310-0021 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ TÂM
1202 G01.833.306.000-230310-0022 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THÀNH
1203 G01.833.306.000-230310-0023 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HÀ LINH
1204 G01.833.306.000-230310-0025 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
1205 G01.833.306.000-230310-0026 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÚY TÂM
1206 G01.833.306.000-230310-0027 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TOÀN
1207 G01.833.306.000-230313-0002 13/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH 23/09/1987
1208 G01.833.306.000-230313-0027 13/03/2023 22/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ SÁU 24/12/1969
1209 G01.833.306.000-230314-0008 14/03/2023 23/03/2023 09/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LƯU VĂN KHÁNH 01/08/1957
1210 G01.833.306.000-230314-0024 14/03/2023 23/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THƠM 08/02/1969
1211 G01.833.306.000-230315-0001 15/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THANH HẢI 24/11/1981
1212 G01.833.306.000-230315-0011 15/03/2023 24/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG VÂN 01/03/1983
1213 G01.833.306.000-230317-0005 17/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG 08/05/1990
1214 G01.833.306.000-230317-0006 17/03/2023 28/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM VĂN MINH 20/06/1956
1215 G01.833.306.000-230317-0012 17/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 16/10/1991
1216 G01.833.306.000-230317-0018 17/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN PHÚC 01/01/1985
1217 G01.833.306.000-230320-0001 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRÚC QUỲNH 01/04/1989
1218 G01.833.306.000-230320-0002 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 20/10/1994
1219 G01.833.306.000-230320-0005 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 20/05/1989
1220 G01.833.306.000-230320-0006 20/03/2023 29/03/2023 23/06/2023
Trễ hạn 61 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ 19/04/1999
1221 G01.833.306.000-230320-0008 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LONG 14/02/1987
1222 G01.833.306.000-230320-0009 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG 18/12/1996
1223 G01.833.306.000-230320-0010 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG 10/06/1988
1224 G01.833.306.000-230320-0011 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THAO 15/06/1993
1225 G01.833.306.000-230320-0013 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ DÁNG HƯƠNG 23/07/1994
1226 G01.833.306.000-230320-0025 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ 20/07/1975
1227 G01.833.306.000-230321-0001 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH CHÚC 26/7/1976
1228 G01.833.306.000-230321-0003 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY 20/05/1968
1229 G01.833.306.000-230321-0004 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH 11/03/2001
1230 G01.833.306.000-230321-0005 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ NGỌC THANH 18/02/2000
1231 G01.833.306.000-230321-0006 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH 29/06/1984
1232 G01.833.306.000-230321-0007 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHOA 06/09/1984
1233 G01.833.306.000-230321-0008 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH 26/04/1980
1234 G01.833.306.000-230321-0010 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ HỒNG NHUNG 22/08/1993
1235 G01.833.306.000-230321-0011 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ BÍCH 13/06/2001
1236 G01.833.306.000-230321-0012 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ 19/11/1983
1237 G01.833.306.000-230321-0013 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/10/1987
1238 G01.833.306.000-230321-0016 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN 24/10/1983
1239 G01.833.306.000-230321-0017 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH 22/03/1997
1240 G01.833.306.000-230321-0018 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG 19/05/1987
1241 G01.833.306.000-230321-0019 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ KIM DUNG 19/01/1984
1242 G01.833.306.000-230321-0020 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THẾ CÔNG 12/10/1960
1243 G01.833.306.000-230321-0022 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH DŨNG 31/10/1977
1244 G01.833.306.000-230321-0023 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH THU 01/08/1986
1245 G01.833.306.000-230322-0001 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHÁN 10/06/1976
1246 G01.833.306.000-230322-0002 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG 23/10/1975
1247 G01.833.306.000-230322-0003 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THU 01/01/1981
1248 G01.833.306.000-230322-0004 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG XUÂN QUÝ 23/05/2003
1249 G01.833.306.000-230322-0005 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH MAI 23/11/2008
1250 G01.833.306.000-230322-0006 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH 11/08/1989
1251 G01.833.306.000-230322-0007 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIẾU 04/10/1982
1252 G01.833.306.000-230322-0009 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ CHÂN 06/08/1998
1253 G01.833.306.000-230322-0010 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN 09/01/1998
1254 G01.833.306.000-230322-0011 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÀI 21/04/1977
1255 G01.833.306.000-230322-0013 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/09/1990
1256 G01.833.306.000-230322-0015 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH LỢI 15/08/1976
1257 G01.833.306.000-230322-0016 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT MINH 15/06/2006
1258 G01.833.306.000-230322-0017 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƯỜNG THỊ HƯƠNG 16/11/1990
1259 G01.833.306.000-230322-0019 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐỨC MINH 29/10/2008
1260 G01.833.306.000-230323-0001 23/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC TRÍ 04/10/1970
1261 G01.833.306.000-230323-0002 23/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUYẾT 17/04/1984
1262 G01.833.306.000-230323-0013 23/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯ
1263 G01.833.306.000-230324-0001 24/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG
1264 G01.833.306.000-230324-0005 24/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ THÀNH LONG 23/01/1993
1265 G01.833.306.000-230324-0014 24/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ QUANG HÒA 19/04/1974
1266 G01.833.306.000-230328-0003 28/03/2023 06/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ XUÂN QUYỀN 12/04/1994
1267 G01.833.306.000-230328-0006 28/03/2023 06/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ CHÍ THỊNH 02/03/1993
1268 G01.833.306.000-230329-0004 29/03/2023 07/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THỊ BÌNH 25/09/1991
1269 G01.833.306.000-230329-0006 29/03/2023 07/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HỮU BÌNH 07/05/1990
1270 G01.833.306.000-230329-0013 29/03/2023 07/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG 10/03/1968
1271 G01.833.306.000-230330-0001 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ NGỌC THÚY 27/04/1983
1272 G01.833.306.000-230330-0002 30/03/2023 10/04/2023 20/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
ĐINH THỊ KIM MAI 07/11/1995
1273 G01.833.306.000-230330-0005 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THÀNH ĐÔ 05/08/1976
1274 G01.833.306.000-230330-0006 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG ĐỨC ANH 12/01/2009
1275 G01.833.306.000-230330-0007 30/03/2023 10/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 51 ngày.
ĐẠI THỊ NHƯ HẬU 28/05/1990
1276 G01.833.306.000-230330-0008 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 27/12/1985
1277 G01.833.306.000-230330-0009 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN 12/05/1984
1278 G01.833.306.000-230330-0011 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY ANH 24/02/2009
1279 G01.833.306.000-230330-0010 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG BẢO NGỌC 15/01/2009
1280 G01.833.306.000-230330-0013 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
1281 G01.833.306.000-230330-0012 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ BÉ 07/06/1984
1282 G01.833.306.000-230330-0014 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CÔNG VIÊN 09/03/2000
1283 G01.833.306.000-230330-0015 30/03/2023 10/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 51 ngày.
VỪ MÍ CỦA
1284 G01.833.306.000-230331-0001 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN LÂM MINH 14/10/2003
1285 G01.833.306.000-230331-0002 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG 07/11/1981
1286 G01.833.306.000-230331-0003 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI H THÙY TRANG NIÊ KRIÊNG 03/04/2001
1287 G01.833.306.000-230331-0004 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HẢI YẾN 04/04/2002
1288 G01.833.306.000-230331-0005 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG 30/12/1971
1289 G01.833.306.000-230331-0006 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG HỒNG ANH 31/03/2009
1290 G01.833.306.000-230331-0007 31/03/2023 11/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LA THỊ HỒNG YẾN 30/01/1995
1291 G01.833.306.000-230331-0008 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THẢO LY 01/07/1997
1292 G01.833.306.000-230331-0010 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TIẾN LONG 22/07/1987
1293 G01.833.306.000-230331-0009 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGỌC BÍCH 10/01/1990
1294 G01.833.306.000-230331-0012 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÁI 15/02/1980
1295 G01.833.306.000-230331-0011 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TÀI THU 01/09/1985
1296 G01.833.306.000-230331-0013 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN
1297 G01.833.306.000-230331-0014 31/03/2023 11/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA 01/01/1973
1298 G01.833.306.000-230331-0015 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HOÀNG HIỆP 03/10/1999
1299 G01.833.306.000-230331-0017 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
1300 G01.833.306.000-230331-0018 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO DUY KIÊN
1301 G01.833.306.000-230331-0019 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU VĂN HẢO
1302 G01.833.306.000-230331-0020 31/03/2023 11/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THU
1303 G01.833.306.000-230331-0022 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI BÍCH THỦY
1304 G01.833.306.000-230331-0024 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỒ GIA KIỆT
1305 G01.833.306.000-230331-0021 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ THẢO PHƯƠNG
1306 G01.833.306.000-230401-0001 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM TUẤN ANH
1307 G01.833.306.000-230401-0002 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1308 G01.833.306.000-230401-0003 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC ANH
1309 G01.833.306.000-230401-0004 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
1310 G01.833.306.000-230401-0006 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
1311 G01.833.306.000-230401-0007 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHÙNG THỊ THU LÊ
1312 G01.833.306.000-230403-0002 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
1313 G01.833.306.000-230403-0003 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRỊNH ĐỨC TUẤN
1314 G01.833.306.000-230403-0004 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
1315 G01.833.306.000-230403-0005 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU MINH
1316 G01.833.306.000-230403-0006 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
1317 G01.833.306.000-230403-0007 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN VĂN TÚ
1318 G01.833.306.000-230403-0008 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
MA CÔNG DƯƠNG
1319 G01.833.306.000-230403-0010 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
1320 G01.833.306.000-230403-0009 03/04/2023 12/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
1321 G01.833.306.000-230403-0011 03/04/2023 12/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
1322 G01.833.306.000-230403-0017 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
DOÃN ANH CƯỜNG
1323 G01.833.306.000-230403-0019 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN
1324 G01.833.306.000-230403-0020 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI
1325 G01.833.306.000-230403-0022 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO
1326 G01.833.306.000-230403-0025 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
ĐÀO THỊ THẢO
1327 G01.833.306.000-230404-0001 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
1328 G01.833.306.000-230404-0002 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRIỆU NGỌC SẢN
1329 G01.833.306.000-230404-0004 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THÀNH TÂM 06/07/2002
1330 G01.833.306.000-230404-0005 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ THÙY DUNG 14/09/1990
1331 G01.833.306.000-230404-0006 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 07/02/1985
1332 G01.833.306.000-230404-0007 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VƯƠNG HỒNG SƠN 17/12/2003
1333 G01.833.306.000-230404-0008 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN 12/05/1990
1334 G01.833.306.000-230404-0009 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 08/02/1983
1335 G01.833.306.000-230404-0012 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
1336 G01.833.306.000-230404-0011 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN
1337 G01.833.306.000-230404-0013 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN VĂN NGỌ
1338 G01.833.306.000-230404-0022 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ THỊ XUÂN
1339 G01.833.306.000-230404-0023 04/04/2023 13/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
1340 G01.833.306.000-230404-0024 04/04/2023 13/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
1341 G01.833.306.000-230404-0025 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
1342 G01.833.306.000-230404-0028 04/04/2023 13/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HỢP
1343 G01.833.306.000-230404-0029 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
KIỀU THỊ ÁNH NGUYỆT
1344 G01.833.306.000-230404-0030 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN 01/06/1971
1345 G01.833.306.000-230404-0031 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ THỊ THU TRANG
1346 G01.833.306.000-230404-0032 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN CÔNG MIÊN
1347 G01.833.306.000-230404-0033 04/04/2023 13/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ THỊ BA
1348 G01.833.306.000-230405-0001 05/04/2023 14/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CÔNG SƠN
1349 G01.833.306.000-230405-0002 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
1350 G01.833.306.000-230405-0003 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ VĂN THẠCH
1351 G01.833.306.000-230405-0004 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
1352 G01.833.306.000-230405-0005 05/04/2023 14/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ MỸ HẰNG
1353 G01.833.306.000-230405-0006 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
1354 G01.833.306.000-230405-0007 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG
1355 G01.833.306.000-230405-0009 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT
1356 G01.833.306.000-230405-0010 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ NGỌC KHIÊM
1357 G01.833.306.000-230405-0011 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
1358 G01.833.306.000-230405-0012 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ HÀ
1359 G01.833.306.000-230405-0013 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẾ
1360 G01.833.306.000-230405-0014 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG
1361 G01.833.306.000-230405-0016 05/04/2023 14/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THỊ THÚY OANH
1362 G01.833.306.000-230406-0001 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HỮU
1363 G01.833.306.000-230406-0002 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM NGỌC ĐẠT
1364 G01.833.306.000-230406-0003 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THẾ ANH
1365 G01.833.306.000-230406-0004 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ LỆ THU
1366 G01.833.306.000-230406-0009 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ QUANG VĂN
1367 G01.833.306.000-230406-0007 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TỐNG THỊ VÂN
1368 G01.833.306.000-230406-0010 06/04/2023 17/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CAO THỊ PHƯỢNG
1369 G01.833.306.000-230406-0012 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG ĐỨC VÂN
1370 G01.833.306.000-230406-0015 06/04/2023 17/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ VĂN THIẾT
1371 G01.833.306.000-230406-0017 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH
1372 G01.833.306.000-230406-0018 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH
1373 G01.833.306.000-230406-0021 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1374 G01.833.306.000-230406-0020 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ LOAN
1375 G01.833.306.000-230406-0022 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN HÒA
1376 G01.833.306.000-230406-0023 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ VĂN SƠN
1377 G01.833.306.000-230406-0024 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
KIM TRỌNG KHƯƠNG
1378 G01.833.306.000-230406-0025 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
1379 G01.833.306.000-230406-0027 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
1380 G01.833.306.000-230406-0028 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHÁNH
1381 G01.833.306.000-230406-0029 06/04/2023 17/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ HẰNG
1382 G01.833.306.000-230406-0032 06/04/2023 17/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
1383 G01.833.306.000-230406-0033 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ TRƯỜNG KHOA
1384 G01.833.306.000-230406-0034 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG THỊ LINH
1385 G01.833.306.000-230406-0036 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ THU HƯỜNG
1386 G01.833.306.000-230406-0037 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ THỊ THÚY
1387 G01.833.306.000-230407-0001 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
1388 G01.833.306.000-230407-0003 07/04/2023 18/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
1389 G01.833.306.000-230407-0002 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG HỮU HUYÊN
1390 G01.833.306.000-230407-0004 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
1391 G01.833.306.000-230407-0005 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ THÀNH NAM
1392 G01.833.306.000-230407-0006 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
CHU THỊ THANH DUNG
1393 G01.833.306.000-230407-0007 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ
1394 G01.833.306.000-230407-0008 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ MAI
1395 G01.833.306.000-230407-0009 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ
1396 G01.833.306.000-230407-0010 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ HẢI TUẤN
1397 G01.833.306.000-230407-0011 07/04/2023 18/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THU HẰNG
1398 G01.833.306.000-230407-0012 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
1399 G01.833.306.000-230407-0015 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN BA
1400 G01.833.306.000-230407-0017 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN CAO BÌNH
1401 G01.833.306.000-230407-0013 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỨC
1402 G01.833.306.000-230407-0014 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ THỊ KIM OANH
1403 G01.833.306.000-230407-0016 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHAN THỊ KIM THÚY
1404 G01.833.306.000-230407-0018 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
1405 G01.833.306.000-230407-0019 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ HUY ĐỨC
1406 G01.833.306.000-230407-0020 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN VĂN THIẾT
1407 G01.833.306.000-230407-0022 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN
1408 G01.833.306.000-230407-0023 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LƯƠNG VĂN PHONG
1409 G01.833.306.000-230407-0024 07/04/2023 18/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HÀ THU HƯỜNG
1410 G01.833.306.000-230407-0025 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HỒNG HOA
1411 G01.833.306.000-230407-0026 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU HỒNG SƠN
1412 G01.833.306.000-230407-0027 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM MINH ĐỨC
1413 G01.833.306.000-230408-0001 08/04/2023 18/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN TRANG
1414 G01.833.306.000-230408-0003 08/04/2023 18/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN NGỌC MAI
1415 G01.833.306.000-230408-0002 08/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
1416 G01.833.306.000-230408-0004 08/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THU NGA
1417 G01.833.306.000-230408-0005 08/04/2023 18/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DOÃN BẢO LONG
1418 G01.833.306.000-230408-0006 08/04/2023 18/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
1419 G01.833.306.000-230408-0007 08/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ THU THỦY
1420 G01.833.306.000-230410-0001 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠT
1421 G01.833.306.000-230410-0002 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ NHO
1422 G01.833.306.000-230410-0003 10/04/2023 19/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐỨC THANH
1423 G01.833.306.000-230410-0004 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
1424 G01.833.306.000-230410-0007 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG
1425 G01.833.306.000-230410-0006 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
1426 G01.833.306.000-230410-0008 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
1427 G01.833.306.000-230410-0009 10/04/2023 19/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG MINH NHẬT
1428 G01.833.306.000-230410-0010 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
1429 G01.833.306.000-230410-0011 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN KHÁNH THUẬN
1430 G01.833.306.000-230410-0012 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGHIÊM VĂN LẬP
1431 G01.833.306.000-230410-0013 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
CAO THỊ MINH THỦY
1432 G01.833.306.000-230410-0014 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ QUANG VŨ
1433 G01.833.306.000-230410-0015 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
VƯƠNG VĂN LIỆU
1434 G01.833.306.000-230410-0016 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH TÂM
1435 G01.833.306.000-230410-0017 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
1436 G01.833.306.000-230410-0018 10/04/2023 19/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
1437 G01.833.306.000-230410-0019 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG
1438 G01.833.306.000-230410-0020 10/04/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC HIẾU
1439 G01.833.306.000-230410-0021 10/04/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH
1440 G01.833.306.000-230410-0022 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN QUANG TUYẾN
1441 G01.833.306.000-230410-0023 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀM VĂN BỐN
1442 G01.833.306.000-230410-0024 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VĂN MẠNH
1443 G01.833.306.000-230410-0025 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠI
1444 G01.833.306.000-230410-0026 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ
1445 G01.833.306.000-230410-0027 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG
1446 G01.833.306.000-230410-0028 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHÙNG TRỌNG TUỆ
1447 G01.833.306.000-230410-0029 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
1448 G01.833.306.000-230410-0030 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ THỊ NHÀN
1449 G01.833.306.000-230411-0003 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ HOA
1450 G01.833.306.000-230411-0006 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ
1451 G01.833.306.000-230411-0007 11/04/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM THỊ LƯƠNG
1452 G01.833.306.000-230411-0008 11/04/2023 20/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VY ANH
1453 G01.833.306.000-230411-0010 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1454 G01.833.306.000-230411-0009 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC
1455 G01.833.306.000-230411-0011 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀO QUANG HÙNG
1456 G01.833.306.000-230411-0012 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1457 G01.833.306.000-230411-0013 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ THẢO
1458 G01.833.306.000-230411-0014 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ VĂN SỸ
1459 G01.833.306.000-230411-0015 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐỖ VĂN TÂN
1460 G01.833.306.000-230411-0016 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN LÊ TRÚC LY
1461 G01.833.306.000-230411-0017 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG
1462 G01.833.306.000-230411-0018 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
1463 G01.833.306.000-230411-0020 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ
1464 G01.833.306.000-230411-0019 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN XUÂN HOÀNG
1465 G01.833.306.000-230411-0021 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI
1466 G01.833.306.000-230411-0022 11/04/2023 20/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
1467 G01.833.306.000-230411-0023 11/04/2023 20/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MINH HIỂN
1468 G01.833.306.000-230411-0024 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN QUỐC THỊNH
1469 G01.833.306.000-230411-0025 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
1470 G01.833.306.000-230411-0026 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VIỆT TRUNG
1471 G01.833.306.000-230411-0027 11/04/2023 20/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THÙY LINH
1472 G01.833.306.000-230411-0028 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
1473 G01.833.306.000-230411-0029 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI ĐĂNG VIỆT
1474 G01.833.306.000-230412-0001 12/04/2023 21/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC BÁCH
1475 G01.833.306.000-230412-0002 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN
1476 G01.833.306.000-230412-0004 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHƯƠNG VĂN BÍNH
1477 G01.833.306.000-230412-0005 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ YẾN NHI
1478 G01.833.306.000-230412-0006 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TẠ TUẤN HƯNG
1479 G01.833.306.000-230412-0007 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGÔ THỊ DIỄM LỆ
1480 G01.833.306.000-230412-0008 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG VĂN TRƯỜNG
1481 G01.833.306.000-230412-0009 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ THỤY
1482 G01.833.306.000-230412-0010 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ NGỌC THU
1483 G01.833.306.000-230412-0011 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRỊNH ĐỨC LÂM
1484 G01.833.306.000-230412-0012 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ THUẬN
1485 G01.833.306.000-230412-0013 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN KHẮC Ý
1486 G01.833.306.000-230412-0014 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1487 G01.833.306.000-230412-0015 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HOÀI LINH
1488 G01.833.306.000-230412-0016 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN
1489 G01.833.306.000-230412-0017 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUANG
1490 G01.833.306.000-230412-0018 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
1491 G01.833.306.000-230412-0019 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
1492 G01.833.306.000-230412-0021 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHÙNG VĂN LƯU
1493 G01.833.306.000-230412-0020 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THẾ KIỆT
1494 G01.833.306.000-230412-0022 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH TRANG
1495 G01.833.306.000-230412-0023 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGHIÊM XUÂN SÁNG
1496 G01.833.306.000-230412-0024 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN TẠO
1497 G01.833.306.000-230412-0025 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
1498 G01.833.306.000-230412-0026 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN ÁNH HỒNG
1499 G01.833.306.000-230412-0027 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ THỊ VY
1500 G01.833.306.000-230412-0029 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
1501 G01.833.306.000-230412-0030 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ THÙY LINH
1502 G01.833.306.000-230412-0031 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ
1503 G01.833.306.000-230413-0001 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ NHỢI
1504 G01.833.306.000-230413-0002 13/04/2023 24/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG
1505 G01.833.306.000-230413-0003 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
1506 G01.833.306.000-230413-0004 13/04/2023 24/04/2023 24/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN TRỌNG ĐỨC
1507 G01.833.306.000-230413-0005 13/04/2023 24/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN THỊ MAI
1508 G01.833.306.000-230413-0007 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU NINH
1509 G01.833.306.000-230413-0008 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG
1510 G01.833.306.000-230413-0009 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ THỊ YẾN NHI
1511 G01.833.306.000-230413-0011 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
CHU VĂN NGUYÊN
1512 G01.833.306.000-230413-0010 13/04/2023 24/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THU THÙY
1513 G01.833.306.000-230413-0012 13/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
HÀ VĂN QUÂN
1514 G01.833.306.000-230413-0013 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
1515 G01.833.306.000-230413-0014 13/04/2023 24/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI HUY DƯƠNG
1516 G01.833.306.000-230413-0015 13/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGUYỄN ÁNH DƯƠNG
1517 G01.833.306.000-230413-0016 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
CÙ MẠNH LINH
1518 G01.833.306.000-230413-0018 13/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HÀ VY
1519 G01.833.306.000-230413-0019 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC
1520 G01.833.306.000-230414-0002 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ VẠN
1521 G01.833.306.000-230414-0003 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN PHƯƠNG THẢO
1522 G01.833.306.000-230414-0004 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA
1523 G01.833.306.000-230414-0005 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRƯƠNG VĂN NAM
1524 G01.833.306.000-230414-0006 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM VĂN TRUNG
1525 G01.833.306.000-230414-0007 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
1526 G01.833.306.000-230414-0009 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
1527 G01.833.306.000-230414-0010 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP
1528 G01.833.306.000-230414-0012 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ GIA HƯNG
1529 G01.833.306.000-230414-0011 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LƯU HOÀNG VIỆT
1530 G01.833.306.000-230414-0013 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆP
1531 G01.833.306.000-230414-0015 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN VINH
1532 G01.833.306.000-230414-0014 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
1533 G01.833.306.000-230414-0016 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ VĂN BINH
1534 G01.833.306.000-230414-0017 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ THỊ THANH
1535 G01.833.306.000-230414-0018 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN NGỌC THƯ
1536 G01.833.306.000-230414-0019 14/04/2023 25/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN
1537 G01.833.306.000-230414-0020 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
1538 G01.833.306.000-230414-0021 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC
1539 G01.833.306.000-230414-0024 14/04/2023 25/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NHÂM THỊ NGÂN
1540 G01.833.306.000-230414-0023 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TÚ
1541 G01.833.306.000-230414-0026 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
1542 G01.833.306.000-230414-0027 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG HOÀNG LÂM
1543 G01.833.306.000-230414-0028 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG
1544 G01.833.306.000-230415-0001 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM QUANG PHƯỚC
1545 G01.833.306.000-230415-0009 15/04/2023 25/04/2023 26/05/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
1546 G01.833.306.000-230415-0002 15/04/2023 25/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ MINH LINH
1547 G01.833.306.000-230415-0003 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG
1548 G01.833.306.000-230415-0004 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ THỊ HIỆP
1549 G01.833.306.000-230415-0005 15/04/2023 25/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH
1550 G01.833.306.000-230415-0006 15/04/2023 25/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THU BÍCH
1551 G01.833.306.000-230415-0007 15/04/2023 25/04/2023 24/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ THỊ HẰNG
1552 G01.833.306.000-230415-0008 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬN
1553 G01.833.306.000-230417-0001 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG VĂN THIỆN
1554 G01.833.306.000-230417-0002 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
CHU VĂN HIỆP
1555 G01.833.306.000-230417-0003 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
1556 G01.833.306.000-230417-0004 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐỖ THỊ LAN ANH
1557 G01.833.306.000-230417-0005 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ NÚI
1558 G01.833.306.000-230417-0006 17/04/2023 26/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LIỄU THỊ TUYẾT
1559 G01.833.306.000-230417-0007 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI
1560 G01.833.306.000-230417-0009 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ LỊCH
1561 G01.833.306.000-230417-0008 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HẰNG NGA
1562 G01.833.306.000-230417-0010 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ MINH SAO
1563 G01.833.306.000-230417-0011 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG ANH QUÂN
1564 G01.833.306.000-230417-0012 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
1565 G01.833.306.000-230417-0013 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÚ
1566 G01.833.306.000-230417-0014 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG THỊ GIANG
1567 G01.833.306.000-230417-0015 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
1568 G01.833.306.000-230417-0016 17/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG ANH TÙNG
1569 G01.833.306.000-230417-0017 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN HỮU GIÁP
1570 G01.833.306.000-230417-0018 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
1571 G01.833.306.000-230417-0019 17/04/2023 26/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH
1572 G01.833.306.000-230417-0021 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY
1573 G01.833.306.000-230417-0022 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG NGỌC LINH
1574 G01.833.306.000-230417-0020 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
1575 G01.833.306.000-230417-0023 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
KHỔNG VĂN ĐANG
1576 G01.833.306.000-230417-0024 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HÀ THỦY
1577 G01.833.306.000-230417-0025 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN
1578 G01.833.306.000-230417-0028 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ
1579 G01.833.306.000-230417-0029 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN DUY ĐOÀN
1580 G01.833.306.000-230417-0030 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY
1581 G01.833.306.000-230417-0031 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN KHẮC TUẤN
1582 G01.833.306.000-230417-0032 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HÀ THỊ THANH HUYỀN
1583 G01.833.306.000-230417-0034 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG THỊ LỢI
1584 G01.833.306.000-230417-0037 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỒNG THỊ THU
1585 G01.833.306.000-230417-0038 17/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VĂN LỘC
1586 G01.833.306.000-230417-0040 17/04/2023 26/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
1587 G01.833.306.000-230418-0001 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ BÔNG
1588 G01.833.306.000-230418-0002 18/04/2023 27/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
KIM PHƯƠNG LINH
1589 G01.833.306.000-230418-0003 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG
1590 G01.833.306.000-230418-0004 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN XUÂN THUẬN
1591 G01.833.306.000-230418-0005 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG
1592 G01.833.306.000-230418-0006 18/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
1593 G01.833.306.000-230418-0007 18/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ PHƯƠNG THẢO
1594 G01.833.306.000-230418-0008 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
1595 G01.833.306.000-230418-0009 18/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
1596 G01.833.306.000-230418-0010 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
THÂN HẢI HÀ 27/01/1994
1597 G01.833.306.000-230418-0011 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG 10/09/2001
1598 G01.833.306.000-230418-0012 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/09/1983
1599 G01.833.306.000-230418-0013 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐẶNG THỊ THU
1600 G01.833.306.000-230418-0015 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRIỆU ĐỨC SẢN
1601 G01.833.306.000-230418-0016 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
1602 G01.833.306.000-230418-0017 18/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN
1603 G01.833.306.000-230418-0018 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐÀO THỊ NGA
1604 G01.833.306.000-230418-0019 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1605 G01.833.306.000-230419-0001 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯỚC
1606 G01.833.306.000-230419-0002 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
1607 G01.833.306.000-230419-0003 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÓ
1608 G01.833.306.000-230419-0004 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
KHỔNG THỊ LAN
1609 G01.833.306.000-230419-0005 19/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG
1610 G01.833.306.000-230419-0006 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
THIỀU TRỌNG KHIÊM
1611 G01.833.306.000-230419-0008 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THU HƯƠNG
1612 G01.833.306.000-230419-0009 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1613 G01.833.306.000-230419-0010 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN MINH TOẢN
1614 G01.833.306.000-230419-0011 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ ĐỨC THÀNH
1615 G01.833.306.000-230419-0012 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI
1616 G01.833.306.000-230419-0014 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG
1617 G01.833.306.000-230419-0016 19/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THIỆU HIẾU
1618 G01.833.306.000-230419-0018 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN
1619 G01.833.306.000-230419-0019 19/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
1620 G01.833.306.000-230419-0021 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH
1621 G01.833.306.000-230419-0022 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐÀO TIẾN MINH
1622 G01.833.306.000-230419-0024 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHÙNG QUANG NHẤT
1623 G01.833.306.000-230419-0025 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG
1624 G01.833.306.000-230420-0001 20/04/2023 04/05/2023 27/10/2023
Trễ hạn 126 ngày.
TRỊNH THIỆN TƯỜNG
1625 G01.833.306.000-230420-0002 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
1626 G01.833.306.000-230420-0003 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ XUÂN BÁI
1627 G01.833.306.000-230420-0009 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ VĂN HẬU 02/07/1993
1628 G01.833.306.000-230420-0011 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 17/02/1984
1629 G01.833.306.000-230420-0012 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG 03/07/1978
1630 G01.833.306.000-230420-0014 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
1631 G01.833.306.000-230420-0013 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG THỊ DUNG 22/08/1988
1632 G01.833.306.000-230420-0016 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU THỊ SÁU
1633 G01.833.306.000-230420-0015 20/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT 09/11/2000
1634 G01.833.306.000-230420-0023 20/04/2023 04/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
1635 G01.833.306.000-230420-0024 20/04/2023 04/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
1636 G01.833.306.000-230420-0025 20/04/2023 04/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐÀO VĂN LƯƠNG
1637 G01.833.306.000-230420-0031 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG
1638 G01.833.306.000-230421-0001 21/04/2023 05/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM VĂN SÁU
1639 G01.833.306.000-230421-0002 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHÙNG VĂN QUỲNH
1640 G01.833.306.000-230421-0004 21/04/2023 05/05/2023 14/12/2023
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
1641 G01.833.306.000-230421-0005 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
1642 G01.833.306.000-230421-0006 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
1643 G01.833.306.000-230421-0007 21/04/2023 05/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯU
1644 G01.833.306.000-230421-0008 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
CHU THỊ THÀNH
1645 G01.833.306.000-230421-0009 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1646 G01.833.306.000-230421-0010 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LẠI THỊ NHÀI
1647 G01.833.306.000-230421-0012 21/04/2023 05/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
CAO TUẤN VƯỢNG
1648 G01.833.306.000-230421-0013 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN BẢO TÙNG
1649 G01.833.306.000-230421-0014 21/04/2023 05/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HẢI ĐĂNG
1650 G01.833.306.000-230421-0015 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG
1651 G01.833.306.000-230421-0016 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA
1652 G01.833.306.000-230421-0018 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
1653 G01.833.306.000-230421-0019 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH
1654 G01.833.306.000-230421-0020 21/04/2023 05/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ THU HƯỚNG
1655 G01.833.306.000-230421-0021 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN THỊ HẢI
1656 G01.833.306.000-230421-0022 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
1657 G01.833.306.000-230421-0023 21/04/2023 05/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THANH HƯƠNG
1658 G01.833.306.000-230422-0005 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM
1659 G01.833.306.000-230422-0009 22/04/2023 05/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ
1660 G01.833.306.000-230422-0012 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN ANH TÚ
1661 G01.833.306.000-230422-0001 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM VĂN DUY
1662 G01.833.306.000-230422-0002 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
1663 G01.833.306.000-230422-0003 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ KHÁNH TRUNG
1664 G01.833.306.000-230422-0004 22/04/2023 05/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀM ANH KHOA
1665 G01.833.306.000-230422-0006 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA MAI
1666 G01.833.306.000-230422-0007 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
1667 G01.833.306.000-230422-0008 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
1668 G01.833.306.000-230422-0010 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
1669 G01.833.306.000-230424-0001 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ CHUNG
1670 G01.833.306.000-230424-0002 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CẢNH ANH
1671 G01.833.306.000-230424-0003 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN THỊ HOA
1672 G01.833.306.000-230424-0004 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG
1673 G01.833.306.000-230424-0005 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG HỮU THÁI
1674 G01.833.306.000-230424-0006 24/04/2023 08/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH NGỌC VÂN ANH
1675 G01.833.306.000-230424-0007 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM DUY KHÁNH
1676 G01.833.306.000-230424-0008 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LƯƠNG BÁ CẨN
1677 G01.833.306.000-230424-0009 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN
1678 G01.833.306.000-230424-0010 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHÍ THỊ LAN HƯƠNG
1679 G01.833.306.000-230424-0012 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÚ
1680 G01.833.306.000-230424-0013 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
1681 G01.833.306.000-230424-0014 24/04/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ DIỆU LINH
1682 G01.833.306.000-230424-0015 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐOÀN VĂN HƯỞNG
1683 G01.833.306.000-230424-0016 24/04/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ÁNH TUYẾT
1684 G01.833.306.000-230424-0017 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG
1685 G01.833.306.000-230424-0018 24/04/2023 08/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
1686 G01.833.306.000-230424-0020 24/04/2023 08/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
1687 G01.833.306.000-230424-0021 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH
1688 G01.833.306.000-230424-0023 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THIÊN LINH
1689 G01.833.306.000-230424-0025 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
1690 G01.833.306.000-230424-0024 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CHU THỊ LIÊN
1691 G01.833.306.000-230424-0026 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
1692 G01.833.306.000-230425-0001 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HỮU
1693 G01.833.306.000-230425-0002 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYÊN
1694 G01.833.306.000-230425-0003 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG MINH NGỌC
1695 G01.833.306.000-230425-0004 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN
1696 G01.833.306.000-230425-0005 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGHIÊM XUÂN MẠNH
1697 G01.833.306.000-230425-0006 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
1698 G01.833.306.000-230425-0007 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ XUÂN ĐÔNG
1699 G01.833.306.000-230425-0008 25/04/2023 09/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ THẢO
1700 G01.833.306.000-230425-0009 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG
1701 G01.833.306.000-230425-0010 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN QUỐC BÁT
1702 G01.833.306.000-230425-0011 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ
1703 G01.833.306.000-230425-0012 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI DUY THẮNG
1704 G01.833.306.000-230425-0013 25/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ HỒNG NHẬT
1705 G01.833.306.000-230425-0014 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG HUY HOÀNG
1706 G01.833.306.000-230426-0001 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG HÀ TĨNH
1707 G01.833.306.000-230426-0004 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ TIẾN PHƯỚC
1708 G01.833.306.000-230426-0005 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÂM NGỌC ANH
1709 G01.833.306.000-230426-0006 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
THIỀU THỊ THU TRANG
1710 G01.833.306.000-230426-0007 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ TIẾN
1711 G01.833.306.000-230426-0008 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG HẢI ANH
1712 G01.833.306.000-230426-0009 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
KIM NAM THỤ
1713 G01.833.306.000-230426-0011 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
CHU VĂN SỸ
1714 G01.833.306.000-230426-0012 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ KHẮC THẠCH
1715 G01.833.306.000-230426-0014 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN LIỄU
1716 G01.833.306.000-230426-0015 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
DƯƠNG THỊ THỤ
1717 G01.833.306.000-230426-0017 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN THỊ THƯỜNG
1718 G01.833.306.000-230426-0020 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
1719 G01.833.306.000-230426-0022 26/04/2023 10/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN TUẤN LONG
1720 G01.833.306.000-230426-0023 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
1721 G01.833.306.000-230426-0024 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHI
1722 G01.833.306.000-230426-0025 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
CHU VĂN TAM
1723 G01.833.306.000-230426-0026 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HÀ KIM HÒA
1724 G01.833.306.000-230426-0027 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ NGỌC TÚ
1725 G01.833.306.000-230426-0029 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
1726 G01.833.306.000-230426-0030 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
1727 G01.833.306.000-230426-0031 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
1728 G01.833.306.000-230426-0032 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
1729 G01.833.306.000-230427-0001 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1730 G01.833.306.000-230427-0002 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC OANH
1731 G01.833.306.000-230427-0003 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN
1732 G01.833.306.000-230427-0005 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
1733 G01.833.306.000-230427-0006 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
1734 G01.833.306.000-230427-0007 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRỊNH THỊ THANH NGA
1735 G01.833.306.000-230427-0009 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
KIỀU QUANG VĂN
1736 G01.833.306.000-230427-0010 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ CÔNG THÙY
1737 G01.833.306.000-230427-0014 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẠCH THỊ NGA
1738 G01.833.306.000-230427-0015 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN TUẤN TÚ
1739 G01.833.306.000-230427-0016 27/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC
1740 G01.833.306.000-230427-0017 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ MINH DƯƠNG
1741 G01.833.306.000-230427-0018 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN
1742 G01.833.306.000-230427-0020 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ HOÀNG LINH
1743 G01.833.306.000-230427-0021 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ VĂN ĐIỀU
1744 G01.833.306.000-230427-0022 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN HƯỚNG
1745 G01.833.306.000-230427-0024 27/04/2023 11/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG
1746 G01.833.306.000-230427-0023 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LINH XUÂN TÚ
1747 G01.833.306.000-230427-0026 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐÀO VĂN TOÁN
1748 G01.833.306.000-230427-0025 27/04/2023 11/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU VĂN THỦY
1749 G01.833.306.000-230428-0001 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG THỊ TƯƠI
1750 G01.833.306.000-230428-0002 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM HỒNG MINH
1751 G01.833.306.000-230428-0003 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
DƯƠNG THỊ HOA
1752 G01.833.306.000-230428-0004 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN THĂNG
1753 G01.833.306.000-230428-0005 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGÔ VĂN HẠNH
1754 G01.833.306.000-230428-0006 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯU BÌNH AN
1755 G01.833.306.000-230428-0007 28/04/2023 12/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN XUÂN KIÊN
1756 G01.833.306.000-230428-0008 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
1757 G01.833.306.000-230428-0009 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ LỤA
1758 G01.833.306.000-230428-0010 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN
1759 G01.833.306.000-230428-0011 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ
1760 G01.833.306.000-230428-0012 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
1761 G01.833.306.000-230428-0014 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ MẠNH ĐỨC
1762 G01.833.306.000-230428-0015 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
1763 G01.833.306.000-230428-0017 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
KIỀU VĂN SƠN
1764 G01.833.306.000-230428-0018 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
1765 G01.833.306.000-230428-0021 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THUÝ NGA
1766 G01.833.306.000-230428-0022 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ MAI HƯƠNG
1767 G01.833.306.000-230428-0024 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN DUY TUẤN
1768 G01.833.306.000-230428-0025 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
1769 G01.833.306.000-230428-0026 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ HOÀI THU
1770 G01.833.306.000-230504-0001 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TRUNG TUYẾN
1771 G01.833.306.000-230504-0002 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH
1772 G01.833.306.000-230504-0003 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1773 G01.833.306.000-230504-0004 04/05/2023 15/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
1774 G01.833.306.000-230504-0005 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
1775 G01.833.306.000-230504-0006 04/05/2023 15/05/2023 19/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
1776 G01.833.306.000-230504-0007 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN NINH
1777 G01.833.306.000-230504-0008 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG
1778 G01.833.306.000-230504-0009 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ TUẤN NGỌC
1779 G01.833.306.000-230504-0010 04/05/2023 15/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG SÁNG
1780 G01.833.306.000-230504-0011 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN TUẤN ĐẠI
1781 G01.833.306.000-230504-0012 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VĂN DỰ
1782 G01.833.306.000-230504-0013 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ HOÀNG LAN
1783 G01.833.306.000-230504-0014 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
1784 G01.833.306.000-230504-0015 04/05/2023 15/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
1785 G01.833.306.000-230504-0016 04/05/2023 15/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN TIẾN
1786 G01.833.306.000-230504-0018 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI ANH
1787 G01.833.306.000-230504-0020 04/05/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG
1788 G01.833.306.000-230504-0017 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN KHU
1789 G01.833.306.000-230504-0019 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN
1790 G01.833.306.000-230504-0021 04/05/2023 15/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÀM CHÂU ANH
1791 G01.833.306.000-230504-0023 04/05/2023 15/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ GIA TRÂN
1792 G01.833.306.000-230504-0024 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THANH TÚC
1793 G01.833.306.000-230504-0025 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
1794 G01.833.306.000-230504-0027 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH
1795 G01.833.306.000-230504-0028 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TỐNG THỊ THU
1796 G01.833.306.000-230504-0029 04/05/2023 15/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU BẢO MINH
1797 G01.833.306.000-230504-0030 04/05/2023 15/05/2023 08/11/2023
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÙNG
1798 G01.833.306.000-230504-0031 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỚNG