STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 G01.833.306.000-230701-0008 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG LƯƠNG THẾ KHANG
2 G01.833.306.000-230602-0008 02/06/2023 13/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM MINH THƯ
3 G01.833.306.000-231002-0010 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN THÀNH
4 G01.833.306.000-230704-0022 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG
5 G01.833.306.000-230606-0017 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG
6 G01.833.306.000-231107-0014 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ PHƯƠNG DUNG
7 G01.833.306.000-230808-0020 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG
8 G01.833.306.000-231208-0013 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KIM VĂN HÙNG
9 G01.833.306.000-230809-0016 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
10 G01.833.306.000-230512-0004 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ MAI HƯƠNG
11 G01.833.306.000-230513-0007 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ ĐỨC THỊNH
12 G01.833.306.000-231013-0003 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ NHI
13 G01.833.306.000-231213-0001 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
14 G01.833.306.000-230614-0024 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ KHẮC KHOÁI
15 G01.833.306.000-230614-0027 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
16 G01.833.306.000-230714-0005 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU TIẾN LÂM
17 G01.833.306.000-230914-0003 14/09/2023 25/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ĐỨC ANH
18 G01.833.306.000-230415-0007 15/04/2023 25/04/2023 24/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ THỊ HẰNG
19 G01.833.306.000-230515-0006 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN CHÍ CƯỜNG
20 G01.833.306.000-230615-0008 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ VĂN THỦY
21 G01.833.306.000-230915-0004 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ LAN DUNG
22 G01.833.306.000-230616-0035 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU ĐĂNG DƯƠNG
23 G01.833.306.000-230717-0020 17/07/2023 26/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VÀNG THỊ DINH
24 G01.833.306.000-231117-0008 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆU LINH
25 G01.833.306.000-230919-0002 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG LY
26 G01.833.306.000-230620-0033 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
27 G01.833.306.000-230720-0001 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HẠ THANH TÙNG
28 G01.833.306.000-230920-0002 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÁP
29 G01.833.306.000-230721-0004 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
30 G01.833.306.000-230522-0026 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI DUY THẠCH
31 G01.833.306.000-230522-0040 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRIỆU HỒNG ĐỨC
32 G01.833.306.000-230623-0007 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
33 G01.833.306.000-230623-0011 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TÔ THỊ MÀU
34 G01.833.306.000-230623-0012 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ THỊ HOA SEN
35 G01.833.306.000-230525-0020 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ THU GIANG
36 G01.833.306.000-230526-0001 26/05/2023 06/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ NGỌC LAN
37 G01.833.306.000-230526-0015 26/05/2023 06/06/2023 02/10/2023
Trễ hạn 84 ngày.
ĐÀO SĨ HƯỞNG
38 G01.833.306.000-230526-0020 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
39 G01.833.306.000-230626-0002 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRỊNH THANH MINH
40 G01.833.306.000-230626-0014 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN
41 G01.833.306.000-230626-0017 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
42 G01.833.306.000-230629-0037 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG
43 G01.833.306.000-230731-0009 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN HIỆP
44 G01.833.306.000-230201-0001 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU 15/09/1987
45 G01.833.306.000-230201-0002 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 28/01/1991
46 G01.833.306.000-230201-0003 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO THẮNG 20/10/1991
47 G01.833.306.000-230201-0005 01/02/2023 10/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG ANH TUẤN 16/06/1998
48 G01.833.306.000-230201-0006 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 26/07/1992
49 G01.833.306.000-230201-0008 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN HƯỜNG 21/01/1998
50 G01.833.306.000-230201-0009 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIÊN VIÊN 26/09/1984
51 G01.833.306.000-230201-0010 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU VĂN QUANG 04/03/2000
52 G01.833.306.000-230201-0011 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN THÌN 01/12/1998
53 G01.833.306.000-230201-0012 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG 23/05/2001
54 G01.833.306.000-230201-0013 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH 19/02/1997
55 G01.833.306.000-230201-0014 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
QUÁCH THỊ NGỌC 01/09/1994
56 G01.833.306.000-230201-0015 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HUY 25/10/1990
57 G01.833.306.000-230201-0016 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG 21/08/1992
58 G01.833.306.000-230201-0017 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN MAI 22/02/1995
59 G01.833.306.000-230201-0018 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HỒNG KIÊN 30/04/2001
60 G01.833.306.000-230201-0019 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DƯƠNG DŨNG 08/11/1990
61 G01.833.306.000-230201-0021 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ TƯ 09/05/1992
62 G01.833.306.000-230201-0022 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG VIỆT 26/11/1994
63 G01.833.306.000-230201-0023 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG 31/08/1997
64 G01.833.306.000-230201-0026 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG 21/03/1985
65 G01.833.306.000-230201-0027 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO 30/12/2007
66 G01.833.306.000-230201-0028 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN 14/01/1997
67 G01.833.306.000-230201-0029 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH ĐĂNG 17/04/2002
68 G01.833.306.000-230201-0030 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/11/1990
69 G01.833.306.000-230201-0031 01/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẰNG 09/08/1989
70 G01.833.306.000-230201-0032 01/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KIM NGỌC ANH 09/10/2006
71 G01.833.306.000-230201-0033 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÚY 16/12/1978
72 G01.833.306.000-230201-0034 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ SAO 15/08/1995
73 G01.833.306.000-230201-0035 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG 04/02/1983
74 G01.833.306.000-230201-0036 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀ 11/11/1984
75 G01.833.306.000-230201-0037 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ HƯỜNG 11/08/1987
76 G01.833.306.000-230201-0038 01/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THANH 06/10/2007
77 G01.833.306.000-230301-0002 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HIỆP 31/05/2001
78 G01.833.306.000-230301-0003 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG 03/01/1989
79 G01.833.306.000-230301-0004 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC DUY
80 G01.833.306.000-230301-0005 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀI THU
81 G01.833.306.000-230301-0006 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ THÊU 15/04/1993
82 G01.833.306.000-230301-0010 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HOÀNG HẢI 15/02/2009
83 G01.833.306.000-230301-0011 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008
84 G01.833.306.000-230301-0012 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỆT NINH 24/11/1983
85 G01.833.306.000-230301-0013 01/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN VIỆT 19/12/2001
86 G01.833.306.000-230401-0001 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM TUẤN ANH
87 G01.833.306.000-230401-0002 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
88 G01.833.306.000-230401-0003 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC ANH
89 G01.833.306.000-230401-0004 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
90 G01.833.306.000-230401-0006 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
91 G01.833.306.000-230401-0007 01/04/2023 11/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHÙNG THỊ THU LÊ
92 G01.833.306.000-230601-0001 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ KIỀU HƯNG
93 G01.833.306.000-230601-0002 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
94 G01.833.306.000-230601-0003 01/06/2023 12/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
95 G01.833.306.000-230601-0004 01/06/2023 12/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LƯƠNG THỊ SINH
96 G01.833.306.000-230601-0006 01/06/2023 12/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ VĂN TOÀN
97 G01.833.306.000-230601-0007 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
98 G01.833.306.000-230601-0008 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHÙNG VĂN THỊNH
99 G01.833.306.000-230601-0009 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG TRỌNG LONG
100 G01.833.306.000-230601-0010 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ THU HIỀN
101 G01.833.306.000-230601-0011 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN LƯƠNG BẰNG
102 G01.833.306.000-230601-0012 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHÙNG THỊ QUYÊN
103 G01.833.306.000-230601-0013 01/06/2023 12/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 40 ngày.
MA DOÃN KHIÊN
104 G01.833.306.000-230601-0014 01/06/2023 12/06/2023 25/09/2023
Trễ hạn 75 ngày.
ĐẶNG QUANG HƯNG
105 G01.833.306.000-230601-0015 01/06/2023 12/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
106 G01.833.306.000-230601-0016 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH
107 G01.833.306.000-230601-0018 01/06/2023 12/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
108 G01.833.306.000-230601-0021 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
109 G01.833.306.000-230601-0022 01/06/2023 12/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TRƯỜNG KHOA
110 G01.833.306.000-230601-0023 01/06/2023 12/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM ĐÀO MAI LINH
111 G01.833.306.000-230601-0024 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN
112 G01.833.306.000-230601-0025 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
113 G01.833.306.000-230601-0028 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
114 G01.833.306.000-230601-0029 01/06/2023 12/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THÙY DƯƠNG
115 G01.833.306.000-230701-0001 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM HỒNG HẠNH
116 G01.833.306.000-230701-0002 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG THÙY LINH
117 G01.833.306.000-230701-0003 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
118 G01.833.306.000-230701-0004 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỊ LINH
119 G01.833.306.000-230701-0005 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
KHỔNG MẠNH HÙNG
120 G01.833.306.000-230701-0006 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI XUÂN QUỲNH
121 G01.833.306.000-230701-0007 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG MẠNH CHIẾN
122 G01.833.306.000-230701-0009 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN KHÁNH VINH
123 G01.833.306.000-230701-0010 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
KIỀU THỊ PHƯƠNG ANH
124 G01.833.306.000-230701-0011 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO THỊ LÂM
125 G01.833.306.000-230701-0012 01/07/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG ANH DŨNG
126 G01.833.306.000-230701-0013 01/07/2023 11/07/2023 08/11/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐỖ QUANG BÁCH
127 G01.833.306.000-230801-0001 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐỨC TÙNG
128 G01.833.306.000-230801-0002 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MẠNH TUẤN
129 G01.833.306.000-230801-0003 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG THỊ KHÁNH LINH
130 G01.833.306.000-230801-0004 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THÔNG
131 G01.833.306.000-230801-0005 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN MẠNH
132 G01.833.306.000-230801-0006 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG KHÁNH NGỌC
133 G01.833.306.000-230801-0007 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ PHƯƠNG THẢO
134 G01.833.306.000-230801-0008 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TÔ THỊ THU
135 G01.833.306.000-230801-0010 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
136 G01.833.306.000-230801-0011 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ PHƯỢNG
137 G01.833.306.000-230801-0012 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LĂNG ĐÌNH LUÂN
138 G01.833.306.000-230801-0013 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC TÚ
139 G01.833.306.000-230801-0014 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THỊ KHÁNH VY
140 G01.833.306.000-230801-0015 01/08/2023 10/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU QUÝ
141 G01.833.306.000-221101-0043 01/11/2022 10/11/2022 09/01/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ VĂN LÝ 10.08.1996
142 G01.833.306.000-231101-0001 01/11/2023 10/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN
143 G01.833.306.000-231101-0002 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THANH HÀ
144 G01.833.306.000-231101-0006 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY
145 G01.833.306.000-231101-0007 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
146 G01.833.306.000-231101-0008 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
147 G01.833.306.000-231101-0009 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THÙY LINH
148 G01.833.306.000-231101-0010 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ BỐN
149 G01.833.306.000-231101-0011 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG ĐỨC MẠNH
150 G01.833.306.000-231101-0013 01/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHANG
151 G01.833.306.000-221201-0006 01/12/2022 12/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ SỆU 02.09.1957
152 G01.833.306.000-231201-0001 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ
153 G01.833.306.000-231201-0002 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HUY
154 G01.833.306.000-231201-0003 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUẤN
155 G01.833.306.000-231201-0004 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP
156 G01.833.306.000-231201-0005 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HOÀNG QUANG ĐẠI
157 G01.833.306.000-231201-0006 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VIỆT DŨNG
158 G01.833.306.000-231201-0007 01/12/2023 12/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ MIẾN
159 G01.833.306.000-231201-0009 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO PHƯƠNG NAM
160 G01.833.306.000-231201-0008 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THỦY
161 G01.833.306.000-231201-0010 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG ANH
162 G01.833.306.000-231201-0011 01/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THU HIỀN
163 G01.833.306.000-230202-0001 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY 04/10/1981
164 G01.833.306.000-230202-0002 02/02/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 20/05/1985
165 G01.833.306.000-230202-0003 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÌ 25/10/1950
166 G01.833.306.000-230202-0004 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG 07/06/1970
167 G01.833.306.000-230202-0005 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/06/2004
168 G01.833.306.000-230202-0006 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TÂN
169 G01.833.306.000-230202-0007 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
170 G01.833.306.000-230202-0008 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN VINH
171 G01.833.306.000-230202-0009 02/02/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THỊ MAI
172 G01.833.306.000-230202-0010 02/02/2023 13/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP 16/12/1989
173 G01.833.306.000-230202-0011 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG 07/01/1999
174 G01.833.306.000-230202-0012 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN 19/11/2008
175 G01.833.306.000-230202-0013 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THẾ LỘC 10/11/1973
176 G01.833.306.000-230202-0014 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOA
177 G01.833.306.000-230202-0015 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN GIANG NAM 12/12/2000
178 G01.833.306.000-230202-0016 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐINH CÔNG THÀNH 27/09/2008
179 G01.833.306.000-230202-0017 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ĐỨC SƠN 01/08/2008
180 G01.833.306.000-230202-0018 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM 07/07/2003
181 G01.833.306.000-230202-0019 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH ANH TÚ
182 G01.833.306.000-230202-0020 02/02/2023 13/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THU THÙY
183 G01.833.306.000-230202-0021 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH AN HIẾU 05/12/2008
184 G01.833.306.000-230202-0022 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN VŨ 28/05/2000
185 G01.833.306.000-230202-0023 02/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN 17/09/1995
186 G01.833.306.000-230302-0001 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH KIỆT 31/08/2008
187 G01.833.306.000-230302-0003 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC CƯỜNG 25/08/1973
188 G01.833.306.000-230302-0006 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KHỔNG THỊ PHẨM 10/07/1982
189 G01.833.306.000-230302-0007 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG BẢO HÂN 23/10/2008
190 G01.833.306.000-230302-0008 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HƯƠNG GIANG 24/10/2008
191 G01.833.306.000-230302-0010 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÙY VÂN 24/01/1981
192 G01.833.306.000-230302-0011 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TÂM 10/07/1990
193 G01.833.306.000-230302-0012 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUNG 21/02/2009
194 G01.833.306.000-230302-0013 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ QUANG MINH 12/11/2008
195 G01.833.306.000-230302-0014 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KHƯƠNG MINH SƠN 25/07/2008
196 G01.833.306.000-230302-0015 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG CHIẾN 28/05/2001
197 G01.833.306.000-230302-0016 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG QUANG ANH 03/09/1998
198 G01.833.306.000-230302-0018 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ 13/08/2008
199 G01.833.306.000-230302-0019 02/03/2023 13/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 12/11/2008
200 1.833.306.000-220602-0006 02/06/2022 13/06/2022 03/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
LÊ NGUYỄN BÌNH AN 29/11/2007
201 G01.833.306.000-230602-0004 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG
202 G01.833.306.000-230602-0005 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG LỆ THI
203 G01.833.306.000-230602-0006 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ TRỌNG KHÔI
204 G01.833.306.000-230602-0007 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG
205 G01.833.306.000-230602-0009 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN CÔNG HẢI ĐĂNG
206 G01.833.306.000-230602-0010 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
207 G01.833.306.000-230602-0011 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐÀO THỊ THU HẰNG
208 G01.833.306.000-230602-0012 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ XUÂN TIẾN
209 G01.833.306.000-230602-0013 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
210 G01.833.306.000-230602-0014 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG BÁ TIẾN
211 G01.833.306.000-230602-0016 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG
212 G01.833.306.000-230602-0017 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
213 G01.833.306.000-230602-0019 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN DUY TUẤN
214 G01.833.306.000-230602-0020 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN THỊ LIÊN
215 G01.833.306.000-230602-0021 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN BÁU
216 G01.833.306.000-230602-0022 02/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH LỆ
217 G01.833.306.000-230802-0001 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
218 G01.833.306.000-230802-0002 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TẢI THỊ LIÊN
219 G01.833.306.000-230802-0003 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN KHẮC VĂN
220 G01.833.306.000-230802-0004 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
221 G01.833.306.000-230802-0007 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGUYỆN
222 G01.833.306.000-230802-0008 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ VƯỢNG
223 G01.833.306.000-230802-0009 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ BÍCH NGỌC
224 G01.833.306.000-230802-0010 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
225 G01.833.306.000-230802-0011 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG CÔNG BẰNG
226 G01.833.306.000-230802-0012 02/08/2023 11/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
CHU BÁ TỤ
227 G01.833.306.000-231002-0001 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NAM TIẾN
228 G01.833.306.000-231002-0002 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LẠI THỊ BA
229 G01.833.306.000-231002-0003 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ QUÝ
230 G01.833.306.000-231002-0004 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN BÁ QUÝ
231 G01.833.306.000-231002-0005 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG DUY HUY
232 G01.833.306.000-231002-0006 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LỆ HUYỀN
233 G01.833.306.000-231002-0007 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THIỀU VĂN TÚ
234 G01.833.306.000-231002-0008 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ANH
235 G01.833.306.000-231002-0009 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐẮC DƯƠNG
236 G01.833.306.000-231002-0011 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
KIM QUANG BÁCH
237 G01.833.306.000-231002-0012 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐƯỜNG VĂN LAI
238 G01.833.306.000-231002-0013 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KIỀU HƯƠNG GIANG
239 G01.833.306.000-231002-0014 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
240 G01.833.306.000-231002-0015 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐÌNH DŨNG
241 G01.833.306.000-231002-0016 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
242 G01.833.306.000-231002-0017 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU THẾ NAM
243 G01.833.306.000-231002-0018 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ MINH HÒA
244 G01.833.306.000-231002-0019 02/10/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT
245 G01.833.306.000-231102-0001 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG TRUNG HIẾU
246 G01.833.306.000-231102-0002 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
247 G01.833.306.000-231102-0003 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
248 G01.833.306.000-231102-0004 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ SẦU
249 G01.833.306.000-231102-0005 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
250 G01.833.306.000-231102-0006 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
251 G01.833.306.000-231102-0007 02/11/2023 13/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
252 G01.833.306.000-231102-0009 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU
253 G01.833.306.000-231102-0011 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ KIM CƯƠNG
254 G01.833.306.000-231102-0012 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG MẠNH LINH
255 G01.833.306.000-231102-0013 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ NGỌC TÂN
256 G01.833.306.000-231102-0015 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CÙ THỊ LAN
257 G01.833.306.000-231102-0016 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TRƯỜNG
258 G01.833.306.000-231102-0017 02/11/2023 13/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CÙ TIẾN ANH
259 G01.833.306.000-230103-0001 03/01/2023 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HUY THANH 08/12/1963
260 G01.833.306.000-230103-0002 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DOÃN TUẤN ĐẠT 02/09/1988
261 G01.833.306.000-230103-0003 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI 21/11/2004
262 G01.833.306.000-230103-0004 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ NGHỊ 05/11/1940
263 G01.833.306.000-230103-0005 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC ANH 24/03/1995
264 G01.833.306.000-230103-0006 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN MINH 01/09/1990
265 G01.833.306.000-230103-0007 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÙ CỐ HƯƠNG 01/09/1995
266 G01.833.306.000-230103-0008 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC 28/04/2003
267 G01.833.306.000-230103-0009 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ANH PHƯƠNG 19/05/1988
268 G01.833.306.000-230103-0010 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG 01/12/1956
269 G01.833.306.000-230103-0011 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG VĂN NGHIỆP 02/12/1995
270 G01.833.306.000-230103-0013 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG VĂN BA 02/06/1989
271 G01.833.306.000-230103-0014 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGHIÊM QUANG HÀO 23/02/1999
272 G01.833.306.000-230103-0015 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯƠNG 05/07/2000
273 G01.833.306.000-230103-0017 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LẠI THỊ MAI PHƯƠNG 05/08/1985
274 G01.833.306.000-230103-0018 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH 24/09/1985
275 G01.833.306.000-230103-0019 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ UYÊN MY 09/09/2008
276 G01.833.306.000-230103-0022 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIẾT NHẬT QUANG 02/09/2004
277 G01.833.306.000-230103-0024 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ TUYẾT NGỌC 11/05/1989
278 G01.833.306.000-230103-0025 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG 26/07/1997
279 G01.833.306.000-230103-0026 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ TOÀN 11/01/1983
280 G01.833.306.000-230103-0028 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VĂN THẮNG 07/09/1988
281 G01.833.306.000-230103-0029 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THU TRANG 21/12/2002
282 G01.833.306.000-230103-0030 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ THU HƯƠNG 01/12/1995
283 G01.833.306.000-230103-0031 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN VIẾT 03/07/1956
284 G01.833.306.000-230103-0032 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI TRUNG KIÊN 26/08/2008
285 G01.833.306.000-230103-0033 03/01/2023 12/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ THÚY 03/10/1990
286 G01.833.306.000-230203-0001 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 30/04/1985
287 G01.833.306.000-230203-0004 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NINH ĐẶNG THÙY LINH
288 G01.833.306.000-230203-0005 03/02/2023 14/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
289 G01.833.306.000-230203-0006 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẦU ĐỨC ANH 29/10/1997
290 G01.833.306.000-230203-0007 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HẰNG 13/02/1971
291 G01.833.306.000-230203-0008 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRUNG THỦY 14/12/1995
292 G01.833.306.000-230203-0009 03/02/2023 14/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/09/2003
293 G01.833.306.000-230203-0010 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THI 20/10/1995
294 G01.833.306.000-230203-0013 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI MINH 04/12/2008
295 G01.833.306.000-230203-0014 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUANG LINH 01/02/2008
296 G01.833.306.000-230203-0015 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾN 14/04/1992
297 G01.833.306.000-230203-0016 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN 10/01/1990
298 G01.833.306.000-230203-0017 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH THẮNG 12/12/2005
299 G01.833.306.000-230203-0018 03/02/2023 14/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH VÂN 11/04/1981
300 G01.833.306.000-230203-0019 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG 17/10/1995
301 G01.833.306.000-230203-0020 03/02/2023 14/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN LỆ THÙY 26/08/1988
302 G01.833.306.000-230203-0021 03/02/2023 14/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO KIÊN 08/09/1973
303 G01.833.306.000-230303-0002 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI 13/12/1986
304 G01.833.306.000-230303-0003 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11/07/1983
305 G01.833.306.000-230303-0004 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SĨ 07/01/1990
306 G01.833.306.000-230303-0005 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤ 27/01/1983
307 G01.833.306.000-230303-0006 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN HÙNG 14/10/1989
308 G01.833.306.000-230303-0007 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY 15/09/1983
309 G01.833.306.000-230303-0009 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỜNG 21/06/1959
310 G01.833.306.000-230303-0010 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH 26/02/1993
311 G01.833.306.000-230303-0011 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ BẢY 24/10/1976
312 G01.833.306.000-230303-0012 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/03/1980
313 G01.833.306.000-230303-0013 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DUNG 01/06/1992
314 G01.833.306.000-230303-0014 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH 17/05/1989
315 G01.833.306.000-230303-0015 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH GIÁP 22/08/1994
316 G01.833.306.000-230303-0020 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOAN 19/11/1998
317 G01.833.306.000-230303-0022 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU GIANG 01/07/2006
318 G01.833.306.000-230303-0023 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG CÔNG HẬU 01/07/1987
319 G01.833.306.000-230303-0026 03/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN ANH 12/11/1996
320 G01.833.306.000-230403-0002 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
321 G01.833.306.000-230403-0003 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRỊNH ĐỨC TUẤN
322 G01.833.306.000-230403-0004 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
323 G01.833.306.000-230403-0005 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU MINH
324 G01.833.306.000-230403-0006 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
325 G01.833.306.000-230403-0007 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN VĂN TÚ
326 G01.833.306.000-230403-0008 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
MA CÔNG DƯƠNG
327 G01.833.306.000-230403-0009 03/04/2023 12/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
328 G01.833.306.000-230403-0010 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
329 G01.833.306.000-230403-0011 03/04/2023 12/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
330 G01.833.306.000-230403-0017 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
DOÃN ANH CƯỜNG
331 G01.833.306.000-230403-0019 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN
332 G01.833.306.000-230403-0020 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI
333 G01.833.306.000-230403-0022 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO
334 G01.833.306.000-230403-0025 03/04/2023 12/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
ĐÀO THỊ THẢO
335 G01.833.306.000-230603-0001 03/06/2023 13/06/2023 09/08/2023
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM TUẤN QUỲNH
336 G01.833.306.000-230603-0002 03/06/2023 13/06/2023 09/09/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN
337 G01.833.306.000-230603-0003 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG HOÀI THU
338 G01.833.306.000-230603-0004 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HUY CHÍNH
339 G01.833.306.000-230603-0005 03/06/2023 13/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ MINH DƯỠNG
340 G01.833.306.000-230603-0006 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HÀ THỊ THÁI
341 G01.833.306.000-230603-0007 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THANH TRANG
342 G01.833.306.000-230603-0008 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA
343 G01.833.306.000-230603-0009 03/06/2023 13/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÃ ĐỨC DŨNG
344 G01.833.306.000-230603-0010 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI THỊ YẾN
345 G01.833.306.000-230603-0011 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LƯƠNG MINH LONG
346 G01.833.306.000-230603-0012 03/06/2023 13/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN NAM
347 G01.833.306.000-230603-0013 03/06/2023 13/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LƯU GIA HẢO
348 G01.833.306.000-230703-0001 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
349 G01.833.306.000-230703-0002 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỊNH
350 G01.833.306.000-230703-0003 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
351 G01.833.306.000-230703-0004 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN THUYẾT
352 G01.833.306.000-230703-0005 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY
353 G01.833.306.000-230703-0006 03/07/2023 12/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TÔ VIẾT KHOAN
354 G01.833.306.000-230703-0007 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
355 G01.833.306.000-230703-0008 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THẾ QUÝ
356 G01.833.306.000-230703-0009 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ
357 G01.833.306.000-230703-0010 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THÚC KHANG
358 G01.833.306.000-230703-0011 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
359 G01.833.306.000-230703-0012 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TẠ THỊ KIM OANH
360 G01.833.306.000-230703-0013 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG THANH
361 G01.833.306.000-230703-0014 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÔNG
362 G01.833.306.000-230703-0015 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TẠ THỊ DUNG
363 G01.833.306.000-230703-0016 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG
364 G01.833.306.000-230703-0017 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ VĂN THÌN
365 G01.833.306.000-230703-0018 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
366 G01.833.306.000-230703-0019 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGÔ LAN ANH
367 G01.833.306.000-230703-0020 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ LÊ CHUYÊN
368 G01.833.306.000-230703-0022 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
369 G01.833.306.000-230703-0023 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHÍ QUANG HÒA
370 G01.833.306.000-230703-0024 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
KIM THỊ XÂY
371 G01.833.306.000-230703-0025 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH
372 G01.833.306.000-230703-0026 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÂM THỊ THÁI HÀ
373 G01.833.306.000-230703-0027 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN MẠNH PHÚC
374 G01.833.306.000-230703-0029 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LẠI MINH TÂM
375 G01.833.306.000-230703-0030 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
KIỀU ĐỨC THƯỞNG
376 G01.833.306.000-230703-0031 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG
377 G01.833.306.000-230703-0032 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
378 G01.833.306.000-230703-0033 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NHÂN HIẾU
379 G01.833.306.000-230703-0034 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÊM
380 G01.833.306.000-230703-0035 03/07/2023 12/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUANG HIẾN
381 G01.833.306.000-230703-0036 03/07/2023 12/07/2023 18/09/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐINH TRỌNG BẮC
382 1.833.306.000-220803-0012 03/08/2022 12/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 144 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY 20/02/1996
383 G01.833.306.000-230803-0001 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG VĂN HOA
384 G01.833.306.000-230803-0002 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ GIA LINH
385 G01.833.306.000-230803-0004 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ NGÂN
386 G01.833.306.000-230803-0005 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ GIANG
387 G01.833.306.000-230803-0006 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ NGỌC QUỲNH
388 G01.833.306.000-230803-0007 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỒNG TUẤN
389 G01.833.306.000-230803-0008 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
390 G01.833.306.000-230803-0009 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ QUANG HUY
391 G01.833.306.000-230803-0010 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG
392 G01.833.306.000-230803-0011 03/08/2023 14/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN NGỌC THOAN
393 G01.833.306.000-221003-0007 03/10/2022 12/10/2022 31/01/2023
Trễ hạn 79 ngày.
LÒ THỊ PẢN 12/05/1998
394 G01.833.306.000-231003-0001 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN ĐÁP
395 G01.833.306.000-231003-0002 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ KIM TRUNG
396 G01.833.306.000-231003-0003 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG
397 G01.833.306.000-231003-0004 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC
398 G01.833.306.000-231003-0005 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG
399 G01.833.306.000-231003-0006 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHANG THỊ MÁY
400 G01.833.306.000-231003-0007 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG
401 G01.833.306.000-231003-0008 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN KHÁNH TÙNG
402 G01.833.306.000-231003-0009 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI ANH
403 G01.833.306.000-231003-0010 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VĂN THẢO
404 G01.833.306.000-231003-0011 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN
405 G01.833.306.000-231003-0012 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG
406 G01.833.306.000-231003-0013 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN LAN ANH
407 G01.833.306.000-231003-0014 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU
408 G01.833.306.000-231003-0015 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KHẮC THỨC
409 G01.833.306.000-231003-0016 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THANH HẢO
410 G01.833.306.000-231003-0017 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ LUẬN
411 G01.833.306.000-231003-0018 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG
412 G01.833.306.000-231003-0019 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG ĐẮC DUY
413 G01.833.306.000-231003-0020 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH
414 G01.833.306.000-231003-0021 03/10/2023 12/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN PHI TRƯỜNG
415 G01.833.306.000-231103-0001 03/11/2023 14/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI VĂN CHUNG
416 G01.833.306.000-231103-0002 03/11/2023 14/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ DƯƠNG
417 G01.833.306.000-231103-0003 03/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH THƯƠNG
418 G01.833.306.000-231103-0004 03/11/2023 14/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬN
419 G01.833.306.000-231103-0005 03/11/2023 14/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG
420 G01.833.306.000-231103-0006 03/11/2023 14/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC GIA HUY
421 G01.833.306.000-231103-0008 03/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NINH BẢO NGỌC
422 G01.833.306.000-231103-0009 03/11/2023 14/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỤC
423 G01.833.306.000-231103-0010 03/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HẰNG
424 G01.833.306.000-231103-0011 03/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG
425 G01.833.306.000-231103-0012 03/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU NGÂN
426 G01.833.306.000-231103-0013 03/11/2023 14/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THI
427 G01.833.306.000-230104-0001 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH DUNG 04/10/1995
428 G01.833.306.000-230104-0002 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ HẰNG 13/07/1983
429 G01.833.306.000-230104-0003 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG 17/07/1981
430 G01.833.306.000-230104-0004 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ QUẾ 06/02/1999
431 G01.833.306.000-230104-0005 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TIẾN 14/01/1998
432 G01.833.306.000-230104-0006 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG 21/10/2002
433 G01.833.306.000-230104-0007 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG NGÂN 10/08/1999
434 G01.833.306.000-230104-0008 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU BẰNG 08/08/1988
435 G01.833.306.000-230104-0010 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỒNG PHI 01/09/1994
436 G01.833.306.000-230104-0011 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ ĐÌNH TRỖI 18/04/1975
437 G01.833.306.000-230104-0012 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI NGỌC HÂN 26/09/2000
438 G01.833.306.000-230104-0014 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
KIM NHẬT MINH 17/12/1995
439 G01.833.306.000-230104-0015 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY OANH 06/11/1994
440 G01.833.306.000-230104-0016 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM 06/01/1995
441 G01.833.306.000-230104-0017 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN ANH 21/03/1984
442 G01.833.306.000-230104-0018 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO THỊ THÚY 18/10/1988
443 G01.833.306.000-230104-0019 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM KIM SƠN 03/08/1984
444 G01.833.306.000-230104-0020 04/01/2023 13/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG NAM VIỆT 05/05/2006
445 G01.833.306.000-230404-0001 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
446 G01.833.306.000-230404-0002 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRIỆU NGỌC SẢN
447 G01.833.306.000-230404-0004 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THÀNH TÂM 06/07/2002
448 G01.833.306.000-230404-0005 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ THÙY DUNG 14/09/1990
449 G01.833.306.000-230404-0006 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 07/02/1985
450 G01.833.306.000-230404-0007 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VƯƠNG HỒNG SƠN 17/12/2003
451 G01.833.306.000-230404-0008 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN 12/05/1990
452 G01.833.306.000-230404-0009 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 08/02/1983
453 G01.833.306.000-230404-0011 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN
454 G01.833.306.000-230404-0012 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
455 G01.833.306.000-230404-0013 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN VĂN NGỌ
456 G01.833.306.000-230404-0022 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ THỊ XUÂN
457 G01.833.306.000-230404-0023 04/04/2023 13/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
458 G01.833.306.000-230404-0024 04/04/2023 13/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
459 G01.833.306.000-230404-0025 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
460 G01.833.306.000-230404-0028 04/04/2023 13/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HỢP
461 G01.833.306.000-230404-0029 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
KIỀU THỊ ÁNH NGUYỆT
462 G01.833.306.000-230404-0030 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN 01/06/1971
463 G01.833.306.000-230404-0031 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ THỊ THU TRANG
464 G01.833.306.000-230404-0032 04/04/2023 13/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN CÔNG MIÊN
465 G01.833.306.000-230404-0033 04/04/2023 13/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ THỊ BA
466 G01.833.306.000-230504-0001 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TRUNG TUYẾN
467 G01.833.306.000-230504-0002 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH
468 G01.833.306.000-230504-0003 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
469 G01.833.306.000-230504-0004 04/05/2023 15/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
470 G01.833.306.000-230504-0005 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
471 G01.833.306.000-230504-0006 04/05/2023 15/05/2023 19/06/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
472 G01.833.306.000-230504-0007 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN NINH
473 G01.833.306.000-230504-0008 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG
474 G01.833.306.000-230504-0009 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ TUẤN NGỌC
475 G01.833.306.000-230504-0010 04/05/2023 15/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG SÁNG
476 G01.833.306.000-230504-0011 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN TUẤN ĐẠI
477 G01.833.306.000-230504-0012 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VĂN DỰ
478 G01.833.306.000-230504-0013 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ HOÀNG LAN
479 G01.833.306.000-230504-0014 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
480 G01.833.306.000-230504-0015 04/05/2023 15/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
481 G01.833.306.000-230504-0016 04/05/2023 15/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN TIẾN
482 G01.833.306.000-230504-0017 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN KHU
483 G01.833.306.000-230504-0018 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI ANH
484 G01.833.306.000-230504-0019 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN
485 G01.833.306.000-230504-0020 04/05/2023 15/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG
486 G01.833.306.000-230504-0021 04/05/2023 15/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÀM CHÂU ANH
487 G01.833.306.000-230504-0023 04/05/2023 15/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ GIA TRÂN
488 G01.833.306.000-230504-0024 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THANH TÚC
489 G01.833.306.000-230504-0025 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
490 G01.833.306.000-230504-0027 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH
491 G01.833.306.000-230504-0028 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TỐNG THỊ THU
492 G01.833.306.000-230504-0029 04/05/2023 15/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU BẢO MINH
493 G01.833.306.000-230504-0030 04/05/2023 15/05/2023 08/11/2023
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÙNG
494 G01.833.306.000-230504-0031 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỚNG
495 G01.833.306.000-230504-0032 04/05/2023 15/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
DƯƠNG THỊ SAO
496 G01.833.306.000-230704-0001 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TRUNG TUYÊN
497 G01.833.306.000-230704-0002 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG NGỌC QUANG
498 G01.833.306.000-230704-0003 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẢO THẮNG
499 G01.833.306.000-230704-0004 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
QUÁCH VŨ NINH
500 G01.833.306.000-230704-0005 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ KHÁNH LY
501 G01.833.306.000-230704-0006 04/07/2023 13/07/2023 19/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẠNH
502 G01.833.306.000-230704-0009 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
503 G01.833.306.000-230704-0010 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TUỆ
504 G01.833.306.000-230704-0011 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN CHINH
505 G01.833.306.000-230704-0012 04/07/2023 13/07/2023 05/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CAO TRÍ
506 G01.833.306.000-230704-0013 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN
507 G01.833.306.000-230704-0014 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
QUÁCH THỊ BÍCH DUNG
508 G01.833.306.000-230704-0015 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH
509 G01.833.306.000-230704-0017 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ MẠNH ĐÔNG
510 G01.833.306.000-230704-0018 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
511 G01.833.306.000-230704-0021 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VƯƠNG THÔNG
512 G01.833.306.000-230704-0023 04/07/2023 13/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT
513 G01.833.306.000-230804-0003 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ANH
514 G01.833.306.000-230804-0004 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ CÔNG PHƯỚC VĨNH
515 G01.833.306.000-230804-0007 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỨC
516 G01.833.306.000-230804-0009 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ HÀ
517 G01.833.306.000-230804-0011 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN ĐÌNH SỸ
518 G01.833.306.000-230804-0013 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
519 G01.833.306.000-230804-0014 04/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ HIỀN
520 G01.833.306.000-230804-0015 04/08/2023 15/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙNG VĂN TÚ
521 G01.833.306.000-231004-0001 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THU HIÊN
522 G01.833.306.000-231004-0002 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI
523 G01.833.306.000-231004-0003 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
524 G01.833.306.000-231004-0004 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN
525 G01.833.306.000-231004-0006 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ HẢO
526 G01.833.306.000-231004-0007 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN
527 G01.833.306.000-231004-0008 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG
528 G01.833.306.000-231004-0009 04/10/2023 13/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN QUANG VŨ
529 G01.833.306.000-231004-0011 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG
530 G01.833.306.000-231004-0012 04/10/2023 13/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THANH HUYỀN
531 G01.833.306.000-231104-0001 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HUYỀN DIỆU
532 G01.833.306.000-231104-0003 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ YẾN
533 G01.833.306.000-231104-0004 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH DUYÊN
534 G01.833.306.000-231104-0005 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN KHÁNH DUY
535 G01.833.306.000-231104-0006 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN HUÂN
536 G01.833.306.000-231104-0007 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NHẬT ÁNH
537 G01.833.306.000-231104-0008 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚ
538 G01.833.306.000-231104-0009 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH
539 G01.833.306.000-231104-0010 04/11/2023 14/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO XUÂN CẢNH
540 G01.833.306.000-231204-0001 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA
541 G01.833.306.000-231204-0002 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ MAI ANH
542 G01.833.306.000-231204-0003 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THANH HẰNG
543 G01.833.306.000-231204-0004 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐẮC ĐẠC
544 G01.833.306.000-231204-0005 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÀ
545 G01.833.306.000-231204-0006 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
546 G01.833.306.000-231204-0007 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LẠI QUỐC ANH
547 G01.833.306.000-231204-0008 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐỨC DŨNG
548 G01.833.306.000-231204-0009 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG DƯƠNG HẢI ANH
549 G01.833.306.000-231204-0010 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
550 G01.833.306.000-231204-0011 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THU TRANG
551 G01.833.306.000-231204-0012 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG THỊ THU HÀ
552 G01.833.306.000-231204-0013 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
553 G01.833.306.000-231204-0014 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ BAN
554 G01.833.306.000-231204-0015 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG THỊ THU HẰNG
555 G01.833.306.000-231204-0016 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THÀNH LONG
556 G01.833.306.000-231204-0017 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU
557 G01.833.306.000-231204-0019 04/12/2023 13/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG HÀ
558 G01.833.306.000-230105-0001 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ QUÝ 01/07/1993
559 G01.833.306.000-230105-0002 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/11/1975
560 G01.833.306.000-230105-0003 05/01/2023 16/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU ĐÌNH MINH 18/09/2002
561 G01.833.306.000-230105-0005 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 19/08/1995
562 G01.833.306.000-230105-0006 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/04/1983
563 G01.833.306.000-230105-0007 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ HỒNG NHUNG 24/01/1994
564 G01.833.306.000-230105-0008 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH LỘC 14/11/2008
565 G01.833.306.000-230105-0009 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM HỒNG QUÂN 28/01/1986
566 G01.833.306.000-230105-0010 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG QUỐC HOÀNG 23/03/2008
567 G01.833.306.000-230105-0011 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/11/2008
568 G01.833.306.000-230105-0012 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỒNG THỊ TÂN 22/09/1963
569 G01.833.306.000-230105-0013 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀM VĂN MINH
570 G01.833.306.000-230105-0014 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI
571 G01.833.306.000-230105-0015 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
572 G01.833.306.000-230105-0016 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG VĂN BÌNH
573 G01.833.306.000-230105-0017 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG
574 G01.833.306.000-230105-0020 05/01/2023 16/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ NHẬT MINH
575 G01.833.306.000-230405-0001 05/04/2023 14/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CÔNG SƠN
576 G01.833.306.000-230405-0002 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
577 G01.833.306.000-230405-0003 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ VĂN THẠCH
578 G01.833.306.000-230405-0004 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
579 G01.833.306.000-230405-0005 05/04/2023 14/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ MỸ HẰNG
580 G01.833.306.000-230405-0006 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
581 G01.833.306.000-230405-0007 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG
582 G01.833.306.000-230405-0009 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT
583 G01.833.306.000-230405-0010 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ NGỌC KHIÊM
584 G01.833.306.000-230405-0011 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
585 G01.833.306.000-230405-0012 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ HÀ
586 G01.833.306.000-230405-0013 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẾ
587 G01.833.306.000-230405-0014 05/04/2023 14/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG
588 G01.833.306.000-230405-0016 05/04/2023 14/04/2023 09/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THỊ THÚY OANH
589 G01.833.306.000-230505-0001 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HÀ ĐỨC MINH
590 G01.833.306.000-230505-0002 05/05/2023 16/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG
591 G01.833.306.000-230505-0003 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG THỊ THANH HƯƠNG
592 G01.833.306.000-230505-0004 05/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
593 G01.833.306.000-230505-0005 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TIẾN DUY
594 G01.833.306.000-230505-0009 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN LỆ THU
595 G01.833.306.000-230505-0010 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN TUYẾN
596 G01.833.306.000-230505-0011 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THU THỦY
597 G01.833.306.000-230505-0012 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ MAI
598 G01.833.306.000-230505-0013 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
599 G01.833.306.000-230505-0014 05/05/2023 16/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ KIM HOÀN
600 G01.833.306.000-230505-0015 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG
601 G01.833.306.000-230505-0016 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN NGỌC ĐẠT
602 G01.833.306.000-230505-0018 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH VĂN TIỆP
603 G01.833.306.000-230505-0019 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM TIẾN HUỲNH
604 G01.833.306.000-230505-0020 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN ĐÌNH ĐÁ
605 G01.833.306.000-230505-0021 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH TUẤN ANH
606 G01.833.306.000-230505-0022 05/05/2023 16/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐỨC
607 G01.833.306.000-230505-0023 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN THẢO VY
608 G01.833.306.000-230505-0024 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH
609 G01.833.306.000-230505-0025 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN NGỌC ANH
610 G01.833.306.000-230505-0026 05/05/2023 10/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY DUY
611 G01.833.306.000-230505-0027 05/05/2023 16/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI QUANG ĐỒNG
612 G01.833.306.000-230505-0028 05/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN PHẠM NGỌC ANH
613 G01.833.306.000-230505-0029 05/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ÁNH TUYẾT
614 G01.833.306.000-230505-0030 05/05/2023 16/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG THẢO LINH
615 G01.833.306.000-230505-0031 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
616 G01.833.306.000-230505-0032 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG
617 G01.833.306.000-230505-0033 05/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
618 G01.833.306.000-230505-0034 05/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG GIANG
619 G01.833.306.000-230605-0001 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ NGUYỄN HOÀNG LINH
620 G01.833.306.000-230605-0002 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHÍ QUANG DŨNG
621 G01.833.306.000-230605-0003 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ VĂN ĐƠN
622 G01.833.306.000-230605-0004 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG
623 G01.833.306.000-230605-0005 05/06/2023 14/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRƯƠNG KHÁNH HƯNG
624 G01.833.306.000-230605-0006 05/06/2023 14/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÁI
625 G01.833.306.000-230605-0007 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN HƯNG THỊNH
626 G01.833.306.000-230605-0008 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
627 G01.833.306.000-230605-0012 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHÙNG THỊ CHÂU
628 G01.833.306.000-230605-0013 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHÙNG THẾ HÙNG
629 G01.833.306.000-230605-0014 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ÔN VĂN SINH
630 G01.833.306.000-230605-0016 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ TRANG
631 G01.833.306.000-230605-0017 05/06/2023 14/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
DƯƠNG MINH TUẤN
632 G01.833.306.000-230605-0018 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN
633 G01.833.306.000-230605-0019 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIÊM
634 G01.833.306.000-230605-0021 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP
635 G01.833.306.000-230605-0022 05/06/2023 14/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ HẰNG
636 G01.833.306.000-230605-0023 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊN
637 G01.833.306.000-230605-0024 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
638 G01.833.306.000-230605-0025 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG HỒNG HÀ
639 G01.833.306.000-230605-0028 05/06/2023 14/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THÁI DŨNG
640 G01.833.306.000-230705-0001 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ TỶ
641 G01.833.306.000-230705-0002 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
DOÃN THỊ HẢI
642 G01.833.306.000-230705-0003 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ THANH
643 G01.833.306.000-230705-0004 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH
644 G01.833.306.000-230705-0005 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ MINH
645 G01.833.306.000-230705-0006 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH XUÂN KHÔI
646 G01.833.306.000-230705-0009 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI MINH
647 G01.833.306.000-230705-0011 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HẬU
648 G01.833.306.000-230705-0012 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH
649 G01.833.306.000-230705-0013 05/07/2023 14/07/2023 19/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ MINH TUẤN
650 G01.833.306.000-230705-0014 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA LINH
651 G01.833.306.000-230705-0016 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN
652 G01.833.306.000-230705-0017 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN MINH
653 G01.833.306.000-230705-0018 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ CẨM TÚ
654 G01.833.306.000-230705-0019 05/07/2023 14/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG THỊ DUNG
655 G01.833.306.000-230805-0001 05/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ HOÀNG HÀ
656 G01.833.306.000-230805-0002 05/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ KIỀU NHUNG
657 G01.833.306.000-230805-0003 05/08/2023 15/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN QUỲNH HOA
658 G01.833.306.000-230905-0001 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ LÝ
659 G01.833.306.000-230905-0002 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG VĂN THỨC
660 G01.833.306.000-230905-0003 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN LƯỢNG
661 G01.833.306.000-230905-0004 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ DUY HƯNG
662 G01.833.306.000-230905-0005 05/09/2023 14/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH
663 G01.833.306.000-230905-0006 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ HẢO
664 G01.833.306.000-230905-0007 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ LAN
665 G01.833.306.000-230905-0008 05/09/2023 14/09/2023 27/10/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN DUYÊN NGỌC
666 G01.833.306.000-230905-0009 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ TÚ OANH
667 G01.833.306.000-230905-0010 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MAI TUẤN ANH
668 G01.833.306.000-230905-0011 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN HAI
669 G01.833.306.000-230905-0012 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN PHƯỚC
670 G01.833.306.000-230905-0013 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG ĐẮC THU
671 G01.833.306.000-230905-0017 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
KIỀU THỊ HIỀN
672 G01.833.306.000-230905-0018 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THÁI NĂNG
673 G01.833.306.000-230905-0019 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM MINH QUÂN
674 G01.833.306.000-230905-0021 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH
675 G01.833.306.000-230905-0022 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
676 G01.833.306.000-230905-0023 05/09/2023 14/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG NGUYỄN DŨNG
677 G01.833.306.000-231005-0001 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH MẠNH HÙNG
678 G01.833.306.000-231005-0002 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN
679 G01.833.306.000-231005-0003 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ THANH MINH
680 G01.833.306.000-231005-0004 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO QUỐC VIỆT
681 G01.833.306.000-231005-0006 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
682 G01.833.306.000-231005-0007 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGUYỄN UYỂN NHI
683 G01.833.306.000-231005-0008 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ QUANG ĐẮC
684 G01.833.306.000-231005-0009 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HIỀN
685 G01.833.306.000-231005-0010 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NHUNG
686 G01.833.306.000-231005-0011 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH TÙNG
687 G01.833.306.000-231005-0013 05/10/2023 16/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HẰNG
688 G01.833.306.000-221205-0001 05/12/2022 14/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ HẢO 14.12.2002
689 G01.833.306.000-221205-0008 05/12/2022 14/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THU-05/09/1960
690 G01.833.306.000-231205-0001 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
691 G01.833.306.000-231205-0002 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC QUÝ
692 G01.833.306.000-231205-0003 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
693 G01.833.306.000-231205-0004 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ HÙNG THAO
694 G01.833.306.000-231205-0005 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN
695 G01.833.306.000-231205-0006 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ VÂN
696 G01.833.306.000-231205-0007 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH BẮC
697 G01.833.306.000-231205-0008 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÍCH NGỌC
698 G01.833.306.000-231205-0009 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY DOANH
699 G01.833.306.000-231205-0010 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC TUYÊN
700 G01.833.306.000-231205-0012 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY
701 G01.833.306.000-231205-0013 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
702 G01.833.306.000-231205-0014 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
703 G01.833.306.000-231205-0015 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ DUY HƯNG
704 G01.833.306.000-231205-0016 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN NHÃ
705 G01.833.306.000-231205-0018 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN ĐỨC
706 G01.833.306.000-231205-0021 05/12/2023 14/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VIỆT THẮNG
707 G01.833.306.000-230106-0003 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN NGHĨA 05/06/1991
708 G01.833.306.000-230106-0004 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/07/1983
709 G01.833.306.000-230106-0005 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY 13/06/1993
710 G01.833.306.000-230106-0006 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN BA 12/02/1992
711 G01.833.306.000-230106-0008 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG QUANG TÙNG 23/07/1988
712 G01.833.306.000-230106-0009 06/01/2023 17/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 08/04/2004
713 G01.833.306.000-230206-0001 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN THUẬN 16/08/1984
714 G01.833.306.000-230206-0002 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU QUANG VINH
715 G01.833.306.000-230206-0003 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/09/1998
716 G01.833.306.000-230206-0004 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH 04/03/1996
717 G01.833.306.000-230206-0005 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN THANH 13/01/1995
718 G01.833.306.000-230206-0006 06/02/2023 15/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ HOÀNG LINH 22/06/1995
719 G01.833.306.000-230206-0007 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG LÝ 13/02/1998
720 G01.833.306.000-230206-0008 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG 07/10/1999
721 G01.833.306.000-230206-0009 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ ĐỨC LONG 04/11/2008
722 G01.833.306.000-230206-0012 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ANH KHÔI 04/01/2009
723 G01.833.306.000-230206-0013 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THÁI AN 29/08/2008
724 G01.833.306.000-230206-0014 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 19/12/2008
725 G01.833.306.000-230206-0015 06/02/2023 15/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THẮM 24/12/2008
726 G01.833.306.000-230306-0029 06/03/2023 09/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG HUY
727 G01.833.306.000-230406-0001 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HỮU
728 G01.833.306.000-230406-0002 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM NGỌC ĐẠT
729 G01.833.306.000-230406-0003 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THẾ ANH
730 G01.833.306.000-230406-0004 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ LỆ THU
731 G01.833.306.000-230406-0007 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TỐNG THỊ VÂN
732 G01.833.306.000-230406-0009 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ QUANG VĂN
733 G01.833.306.000-230406-0010 06/04/2023 17/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CAO THỊ PHƯỢNG
734 G01.833.306.000-230406-0012 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG ĐỨC VÂN
735 G01.833.306.000-230406-0015 06/04/2023 17/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
ĐỖ VĂN THIẾT
736 G01.833.306.000-230406-0017 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH
737 G01.833.306.000-230406-0018 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH
738 G01.833.306.000-230406-0020 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ LOAN
739 G01.833.306.000-230406-0021 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
740 G01.833.306.000-230406-0022 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN HÒA
741 G01.833.306.000-230406-0023 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ VĂN SƠN
742 G01.833.306.000-230406-0024 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
KIM TRỌNG KHƯƠNG
743 G01.833.306.000-230406-0025 06/04/2023 17/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
744 G01.833.306.000-230406-0027 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
745 G01.833.306.000-230406-0028 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHÁNH
746 G01.833.306.000-230406-0029 06/04/2023 17/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ HẰNG
747 G01.833.306.000-230406-0032 06/04/2023 17/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
748 G01.833.306.000-230406-0033 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ TRƯỜNG KHOA
749 G01.833.306.000-230406-0034 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG THỊ LINH
750 G01.833.306.000-230406-0036 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ THU HƯỜNG
751 G01.833.306.000-230406-0037 06/04/2023 17/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ THỊ THÚY
752 G01.833.306.000-230506-0001 06/05/2023 16/05/2023 08/11/2023
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN
753 G01.833.306.000-230506-0002 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
754 G01.833.306.000-230506-0003 06/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG KỲ ANH
755 G01.833.306.000-230506-0004 06/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CHU QUANG DƯƠNG
756 G01.833.306.000-230506-0005 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
757 G01.833.306.000-230506-0006 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
758 G01.833.306.000-230506-0007 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ VĂN MỞ
759 G01.833.306.000-230506-0008 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÙY
760 G01.833.306.000-230506-0009 06/05/2023 16/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG KHÁNH VY
761 G01.833.306.000-230506-0010 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM THỊ HÀ
762 G01.833.306.000-230506-0011 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
CHU VĂN SÁ
763 G01.833.306.000-230506-0012 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
KHỔNG THỊ HỒNG LOAN
764 G01.833.306.000-230506-0013 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯỜNG VĂN PHINH
765 G01.833.306.000-230506-0014 06/05/2023 16/05/2023 09/11/2023
Trễ hạn 127 ngày.
GIÀNG A VÀNG
766 G01.833.306.000-230506-0015 06/05/2023 16/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THANH NGÀ
767 G01.833.306.000-230506-0016 06/05/2023 16/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ SĂN
768 G01.833.306.000-230506-0017 06/05/2023 16/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ THANH THÚY
769 G01.833.306.000-230606-0001 06/06/2023 15/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH
770 G01.833.306.000-230606-0002 06/06/2023 15/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
771 G01.833.306.000-230606-0003 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG MINH TRUNG
772 G01.833.306.000-230606-0004 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
773 G01.833.306.000-230606-0005 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG
774 G01.833.306.000-230606-0006 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ THANH
775 G01.833.306.000-230606-0008 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỀ
776 G01.833.306.000-230606-0010 06/06/2023 15/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
777 G01.833.306.000-230606-0011 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN
778 G01.833.306.000-230606-0012 06/06/2023 15/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VIẾT TRIỂN
779 G01.833.306.000-230606-0013 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THU THỦY
780 G01.833.306.000-230606-0014 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH
781 G01.833.306.000-230606-0015 06/06/2023 15/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ YẾN NHI
782 G01.833.306.000-230606-0016 06/06/2023 15/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐÀO CÔNG KHANH
783 G01.833.306.000-230606-0019 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ MAI
784 G01.833.306.000-230606-0020 06/06/2023 15/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
785 G01.833.306.000-230706-0001 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ TRỌNG HUẤN
786 G01.833.306.000-230706-0002 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ THỊ GIỚI
787 G01.833.306.000-230706-0003 06/07/2023 17/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙNG HOÀI NAM
788 G01.833.306.000-230706-0004 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ THỊ QUÝ
789 G01.833.306.000-230706-0005 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG
790 G01.833.306.000-230706-0006 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIẾN
791 G01.833.306.000-230706-0007 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
KHỔNG THỊ BÍCH
792 G01.833.306.000-230706-0008 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI VĂN HẬU
793 G01.833.306.000-230706-0009 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ PHƯƠNG HUY
794 G01.833.306.000-230706-0010 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ THỊ VÂN ANH
795 G01.833.306.000-230706-0011 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG HUYỀN
796 G01.833.306.000-230706-0012 06/07/2023 17/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ TUYỀN
797 G01.833.306.000-230706-0013 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỂN
798 G01.833.306.000-230706-0014 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
799 G01.833.306.000-230706-0015 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
CAO THỊ BÌNH
800 G01.833.306.000-230706-0016 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ MẠNH THẮNG
801 G01.833.306.000-230706-0017 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
802 G01.833.306.000-230706-0018 06/07/2023 17/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
803 G01.833.306.000-230706-0019 06/07/2023 17/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN
804 G01.833.306.000-230906-0001 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ TÂN
805 G01.833.306.000-230906-0002 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
806 G01.833.306.000-230906-0003 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
CHU VĂN CHÍNH
807 G01.833.306.000-230906-0004 06/09/2023 15/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHÀN
808 G01.833.306.000-230906-0005 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG VĂN HƯỞNG
809 G01.833.306.000-230906-0006 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO VIỆT HOÀNG
810 G01.833.306.000-230906-0007 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ TRUNG CƯỜNG
811 G01.833.306.000-230906-0008 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀM
812 G01.833.306.000-230906-0009 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀN
813 G01.833.306.000-230906-0010 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG THỊ LỆ HẰNG
814 G01.833.306.000-230906-0011 06/09/2023 15/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN TIẾN
815 G01.833.306.000-231006-0002 06/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ TÙNG ANH
816 G01.833.306.000-231006-0003 06/10/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
817 G01.833.306.000-231006-0004 06/10/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
818 G01.833.306.000-231006-0005 06/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG
819 G01.833.306.000-231006-0006 06/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG LY
820 G01.833.306.000-231006-0007 06/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG MINH
821 G01.833.306.000-231006-0008 06/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ MAI
822 G01.833.306.000-231006-0009 06/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU BỘ
823 G01.833.306.000-231006-0010 06/10/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HOA
824 G01.833.306.000-231106-0001 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT NHƯƠNG
825 G01.833.306.000-231106-0003 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THÚY HƯỜNG
826 G01.833.306.000-231106-0005 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY HOÀNG
827 G01.833.306.000-231106-0006 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
828 G01.833.306.000-231106-0008 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ QUỲNH TRANG
829 G01.833.306.000-231106-0009 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VIỆT HÙNG
830 G01.833.306.000-231106-0010 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÌNH MINH
831 G01.833.306.000-231106-0011 06/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠI MINH
832 G01.833.306.000-221206-0011 06/12/2022 15/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 22.11.1982
833 G01.833.306.000-221206-0014 06/12/2022 15/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẨY 06.12.1967
834 G01.833.306.000-231206-0002 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
835 G01.833.306.000-231206-0003 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG
836 G01.833.306.000-231206-0004 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH
837 G01.833.306.000-231206-0007 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ THÚY
838 G01.833.306.000-231206-0009 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HUYỀN TRANG
839 G01.833.306.000-231206-0010 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HUYỀN TRANG
840 G01.833.306.000-231206-0011 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
841 G01.833.306.000-231206-0012 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TUẤN ANH
842 G01.833.306.000-231206-0013 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ PHƯƠNG
843 G01.833.306.000-231206-0014 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THÁI
844 G01.833.306.000-231206-0015 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TRẦN ANH THƯ
845 G01.833.306.000-231206-0016 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN KHÁNH NGỌC
846 G01.833.306.000-231206-0017 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HUYỀN TRANG
847 G01.833.306.000-231206-0018 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HẢI
848 G01.833.306.000-231206-0019 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HẰNG
849 G01.833.306.000-231206-0020 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÀNH
850 G01.833.306.000-231206-0001 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
851 G01.833.306.000-231206-0021 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU THỊ LƯỢNG
852 G01.833.306.000-231206-0022 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN
853 G01.833.306.000-231206-0023 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
854 G01.833.306.000-231206-0024 06/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VŨ DIỆU PHƯƠNG
855 G01.833.306.000-230207-0001 07/02/2023 16/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ XANG 16/10/1981
856 G01.833.306.000-230207-0002 07/02/2023 16/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM LUYẾN 14/03/1992
857 G01.833.306.000-230207-0003 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG 24/12/1999
858 G01.833.306.000-230207-0004 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH 30/10/1973
859 G01.833.306.000-230207-0005 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN THỦY 04/08/1983
860 G01.833.306.000-230207-0007 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ MÙI 12/02/1979
861 G01.833.306.000-230207-0009 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC ĐẠT 19/09/2008
862 G01.833.306.000-230207-0010 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DIỆP KHÁNH AN 07/12/2008
863 G01.833.306.000-230207-0011 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH 12/03/1994
864 G01.833.306.000-230207-0012 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/01/2009
865 G01.833.306.000-230207-0013 07/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ LINH GIANG 08/02/1997
866 G01.833.306.000-230207-0014 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ LÂN PHÚ 12/10/2008
867 G01.833.306.000-230207-0015 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 12/08/1983
868 G01.833.306.000-230207-0016 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHI 22/04/1962
869 G01.833.306.000-230207-0017 07/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TIẾN MẠNH 15/09/2000
870 G01.833.306.000-230207-0018 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ VĂN TÚ 10/02/2000
871 G01.833.306.000-230207-0019 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ĐẮC TÙNG 24/07/1977
872 G01.833.306.000-230207-0020 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ TUYẾN 30/07/1998
873 G01.833.306.000-230207-0021 07/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI 24/01/1966
874 1.833.306.000-220307-0030 07/03/2022 16/03/2022 02/03/2023
Trễ hạn 250 ngày.
TÒNG VĂN PHÓC-17/05/1998
875 G01.833.306.000-230407-0001 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
876 G01.833.306.000-230407-0002 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG HỮU HUYÊN
877 G01.833.306.000-230407-0003 07/04/2023 18/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
878 G01.833.306.000-230407-0004 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
879 G01.833.306.000-230407-0005 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ THÀNH NAM
880 G01.833.306.000-230407-0006 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
CHU THỊ THANH DUNG
881 G01.833.306.000-230407-0007 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ
882 G01.833.306.000-230407-0008 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ MAI
883 G01.833.306.000-230407-0009 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN MỸ
884 G01.833.306.000-230407-0010 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ HẢI TUẤN
885 G01.833.306.000-230407-0011 07/04/2023 18/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THU HẰNG
886 G01.833.306.000-230407-0012 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
887 G01.833.306.000-230407-0013 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỨC
888 G01.833.306.000-230407-0014 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ THỊ KIM OANH
889 G01.833.306.000-230407-0015 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN BA
890 G01.833.306.000-230407-0016 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHAN THỊ KIM THÚY
891 G01.833.306.000-230407-0017 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN CAO BÌNH
892 G01.833.306.000-230407-0018 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
893 G01.833.306.000-230407-0019 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ HUY ĐỨC
894 G01.833.306.000-230407-0020 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN VĂN THIẾT
895 G01.833.306.000-230407-0022 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN
896 G01.833.306.000-230407-0023 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LƯƠNG VĂN PHONG
897 G01.833.306.000-230407-0024 07/04/2023 18/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
HÀ THU HƯỜNG
898 G01.833.306.000-230407-0025 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HỒNG HOA
899 G01.833.306.000-230407-0026 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU HỒNG SƠN
900 G01.833.306.000-230407-0027 07/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM MINH ĐỨC
901 1.833.306.000-220607-0016 07/06/2022 16/06/2022 03/03/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG 14/01/1989
902 G01.833.306.000-230607-0001 07/06/2023 16/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ
903 G01.833.306.000-230607-0002 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN
904 G01.833.306.000-230607-0003 07/06/2023 16/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH VŨ
905 G01.833.306.000-230607-0005 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG THÚY
906 G01.833.306.000-230607-0006 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TẠ THỊ HIỆP
907 G01.833.306.000-230607-0007 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
908 G01.833.306.000-230607-0008 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG
909 G01.833.306.000-230607-0009 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
910 G01.833.306.000-230607-0010 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI THỊ LUYẾN
911 G01.833.306.000-230607-0011 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ QUANG
912 G01.833.306.000-230607-0012 07/06/2023 16/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN GIA HÂN
913 G01.833.306.000-230607-0013 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỮ
914 G01.833.306.000-230607-0014 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
915 G01.833.306.000-230607-0015 07/06/2023 16/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG PHƯƠNG
916 G01.833.306.000-230607-0016 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
KIM THỊ HÒA
917 G01.833.306.000-230607-0017 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LY
918 G01.833.306.000-230607-0018 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ VĂN HÙNG
919 G01.833.306.000-230607-0019 07/06/2023 16/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG MAI PHƯƠNG
920 G01.833.306.000-230607-0020 07/06/2023 16/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ THÌN
921 G01.833.306.000-230607-0022 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH
922 G01.833.306.000-230607-0023 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM DUNG
923 G01.833.306.000-230607-0024 07/06/2023 16/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN HUY
924 G01.833.306.000-230707-0001 07/07/2023 18/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ THỊ HỒNG NGỌC
925 G01.833.306.000-230707-0002 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG BẢO TRUNG
926 G01.833.306.000-230707-0003 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TẠ QUANG THUẬN
927 G01.833.306.000-230707-0004 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THẾ THU
928 G01.833.306.000-230707-0005 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH
929 G01.833.306.000-230707-0006 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG
930 G01.833.306.000-230707-0007 07/07/2023 18/07/2023 05/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ KIM QUÝ
931 G01.833.306.000-230707-0008 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN TÂM
932 G01.833.306.000-230707-0009 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG
933 G01.833.306.000-230707-0010 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CAO XUÂN HẢI
934 G01.833.306.000-230707-0011 07/07/2023 18/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
935 G01.833.306.000-230707-0012 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ THỊ MINH TÂM
936 G01.833.306.000-230707-0013 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG
937 G01.833.306.000-230707-0014 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ KHIẾT
938 G01.833.306.000-230707-0015 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG NGỌC THÙY DƯƠNG
939 G01.833.306.000-230707-0016 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH
940 G01.833.306.000-230707-0017 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THANH LONG
941 G01.833.306.000-230707-0018 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN TIẾN ĐOÀN
942 G01.833.306.000-230707-0019 07/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ DUY HIẾU
943 G01.833.306.000-230807-0001 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THANH HƯƠNG
944 G01.833.306.000-230807-0002 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG THỊ QUỲNH ANH
945 G01.833.306.000-230807-0003 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ ĐỨC TÌNH
946 G01.833.306.000-230807-0004 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
947 G01.833.306.000-230807-0005 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN KHỞI
948 G01.833.306.000-230807-0006 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
949 G01.833.306.000-230807-0007 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI XUÂN HUY
950 G01.833.306.000-230807-0008 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HUY ANH
951 G01.833.306.000-230807-0009 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ GIA LONG
952 G01.833.306.000-230807-0010 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
953 G01.833.306.000-230807-0012 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN HUẤN
954 G01.833.306.000-230807-0013 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH
955 G01.833.306.000-230807-0014 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHÙNG THỊ THỦY
956 G01.833.306.000-230807-0015 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM ĐẠI BẢO LONG
957 G01.833.306.000-230807-0016 07/08/2023 16/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG LINH NGA
958 G01.833.306.000-230907-0001 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN TÚ
959 G01.833.306.000-230907-0002 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THANH OAI
960 G01.833.306.000-230907-0004 07/09/2023 18/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
961 G01.833.306.000-230907-0005 07/09/2023 18/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
962 G01.833.306.000-230907-0006 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
963 G01.833.306.000-230907-0007 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
964 G01.833.306.000-230907-0008 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ TIẾN BAN
965 G01.833.306.000-230907-0009 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN SÁU
966 G01.833.306.000-230907-0010 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KHAI
967 G01.833.306.000-230907-0012 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN QUANG TUỆ
968 G01.833.306.000-230907-0016 07/09/2023 18/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆU
969 G01.833.306.000-230907-0017 07/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MẠNH HIỀN
970 G01.833.306.000-231007-0001 07/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HỮU THỊNH
971 G01.833.306.000-231007-0002 07/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THI DUNG
972 G01.833.306.000-231007-0003 07/10/2023 17/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG CÔNG MINH
973 G01.833.306.000-221107-0005 07/11/2022 16/11/2022 09/01/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY 20.09.1982
974 G01.833.306.000-231107-0003 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
975 G01.833.306.000-231107-0005 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG
976 G01.833.306.000-231107-0006 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
977 G01.833.306.000-231107-0007 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN
978 G01.833.306.000-231107-0008 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
979 G01.833.306.000-231107-0009 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG BINH
980 G01.833.306.000-231107-0010 07/11/2023 16/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY HIỆP
981 G01.833.306.000-231107-0011 07/11/2023 16/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
982 G01.833.306.000-231107-0012 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
983 G01.833.306.000-231107-0013 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
984 G01.833.306.000-231107-0015 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN THẮNG
985 G01.833.306.000-231107-0016 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI XUÂN HẢI
986 G01.833.306.000-231107-0017 07/11/2023 16/11/2023 25/12/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN
987 G01.833.306.000-231107-0018 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG
988 G01.833.306.000-231107-0019 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH CHUNG
989 G01.833.306.000-231107-0020 07/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG
990 G01.833.306.000-221207-0009 07/12/2022 16/12/2022 12/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THANH NHÀN 03.04.1986
991 G01.833.306.000-231207-0001 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ THU THỦY
992 G01.833.306.000-231207-0002 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG QUANG HẢI
993 G01.833.306.000-231207-0003 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
994 G01.833.306.000-231207-0006 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
995 G01.833.306.000-231207-0008 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯỜNG
996 G01.833.306.000-231207-0009 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
997 G01.833.306.000-231207-0010 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÀN THỊ SON
998 G01.833.306.000-231207-0011 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUỐC NGỌC
999 G01.833.306.000-231207-0012 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THU AN
1000 G01.833.306.000-231207-0013 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NAM ANH
1001 G01.833.306.000-231207-0014 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HUY TÀI
1002 G01.833.306.000-231207-0015 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ PHƯƠNG THÚY
1003 G01.833.306.000-231207-0016 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG
1004 G01.833.306.000-231207-0017 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI QUANG HUY
1005 G01.833.306.000-231207-0020 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG THẢO
1006 G01.833.306.000-231207-0021 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
1007 G01.833.306.000-231207-0022 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HIỀN
1008 G01.833.306.000-231207-0023 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC DIỆP
1009 G01.833.306.000-231207-0024 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRUNG HIẾU
1010 G01.833.306.000-231207-0025 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGỌC
1011 G01.833.306.000-231207-0026 07/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
1012 G01.833.306.000-230208-0001 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC TIẾP 31/12/1976
1013 G01.833.306.000-230208-0002 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC 25/09/1977
1014 G01.833.306.000-230208-0003 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT 23/07/1994
1015 G01.833.306.000-230208-0004 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CỬ 09/08/1969
1016 G01.833.306.000-230208-0005 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG 09/02/1987
1017 G01.833.306.000-230208-0006 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI 02/08/1988
1018 G01.833.306.000-230208-0007 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 18/05/1995
1019 G01.833.306.000-230208-0008 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ TÂM 18/05/1995
1020 G01.833.306.000-230208-0009 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN ANH 28/11/2008
1021 G01.833.306.000-230208-0010 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN TRỌNG 30/08/1989
1022 G01.833.306.000-230208-0012 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THẢO TRANG
1023 G01.833.306.000-230208-0014 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TIẾN ĐẠT
1024 G01.833.306.000-230208-0015 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG 12/06/1993
1025 G01.833.306.000-230208-0016 08/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG 01/07/2008
1026 G01.833.306.000-230208-0017 08/02/2023 17/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ MỸ LỆ 19/10/1995
1027 G01.833.306.000-230208-0018 08/02/2023 17/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ VINH 12/01/1952
1028 1.833.306.000-220308-0008 08/03/2022 17/03/2022 07/02/2023
Trễ hạn 232 ngày.
TẠ VĂN NGHỊ-12/06/1996
1029 G01.833.306.000-230308-0007 08/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH ĐẠT 15/05/1977
1030 1.833.306.000-220408-0027 08/04/2022 20/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 225 ngày.
TRẦN VĂN MINH-20/08/1959
1031 G01.833.306.000-230408-0001 08/04/2023 18/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN TRANG
1032 G01.833.306.000-230408-0002 08/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
1033 G01.833.306.000-230408-0003 08/04/2023 18/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN NGỌC MAI
1034 G01.833.306.000-230408-0004 08/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THU NGA
1035 G01.833.306.000-230408-0005 08/04/2023 18/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DOÃN BẢO LONG
1036 G01.833.306.000-230408-0006 08/04/2023 18/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
1037 G01.833.306.000-230408-0007 08/04/2023 18/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ THU THỦY
1038 G01.833.306.000-230508-0001 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐINH VĂN KHÁNH
1039 G01.833.306.000-230508-0002 08/05/2023 17/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN
1040 G01.833.306.000-230508-0003 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN KÔNG TRÌNH
1041 G01.833.306.000-230508-0004 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TRUNG HÀ
1042 G01.833.306.000-230508-0005 08/05/2023 17/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUANG LONG
1043 G01.833.306.000-230508-0006 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN HOÀNG THÁI
1044 G01.833.306.000-230508-0007 08/05/2023 17/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ VÂN ANH
1045 G01.833.306.000-230508-0008 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ HOÀN
1046 G01.833.306.000-230508-0009 08/05/2023 17/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾN
1047 G01.833.306.000-230508-0010 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
DƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG
1048 G01.833.306.000-230508-0011 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
1049 G01.833.306.000-230508-0012 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
KIM VĂN DƯƠNG
1050 G01.833.306.000-230508-0013 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỞNG
1051 G01.833.306.000-230508-0014 08/05/2023 17/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIÊN PHONG
1052 G01.833.306.000-230508-0015 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
1053 G01.833.306.000-230508-0016 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VIỆT HƯNG
1054 G01.833.306.000-230508-0017 08/05/2023 17/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THỊ HẢI DẬU
1055 G01.833.306.000-230508-0018 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN BẢO NGỌC
1056 G01.833.306.000-230508-0019 08/05/2023 17/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
1057 G01.833.306.000-230508-0021 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
1058 G01.833.306.000-230508-0022 08/05/2023 17/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TRƯƠNG NGHĨA
1059 G01.833.306.000-230608-0001 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGHIÊM THỊ THỨC
1060 G01.833.306.000-230608-0002 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
1061 G01.833.306.000-230608-0003 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO VIỆT CƯỜNG
1062 G01.833.306.000-230608-0004 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ YẾN
1063 G01.833.306.000-230608-0005 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
1064 G01.833.306.000-230608-0006 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN BÍCH VÂN
1065 G01.833.306.000-230608-0007 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC
1066 G01.833.306.000-230608-0008 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ LIỄU
1067 G01.833.306.000-230608-0009 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN HÀO
1068 G01.833.306.000-230608-0010 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÃ VĂN NGHĨA
1069 G01.833.306.000-230608-0011 08/06/2023 19/06/2023 24/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
CHU THỊ TƯ
1070 G01.833.306.000-230608-0012 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN KHẮC SÁU
1071 G01.833.306.000-230608-0013 08/06/2023 19/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐÀO BẢO VIỆT
1072 G01.833.306.000-230608-0015 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ HUỆ
1073 G01.833.306.000-230608-0016 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO DUY TIẾN
1074 G01.833.306.000-230608-0017 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ THU
1075 G01.833.306.000-230608-0019 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG THỊ THỨC
1076 G01.833.306.000-230608-0020 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM XUÂN SINH
1077 G01.833.306.000-230608-0022 08/06/2023 19/06/2023 27/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
1078 G01.833.306.000-230608-0023 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BẠCH THANH TÂM
1079 G01.833.306.000-230608-0024 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ
1080 G01.833.306.000-230608-0025 08/06/2023 19/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
1081 G01.833.306.000-230608-0026 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TIẾN HOÀNG
1082 G01.833.306.000-230608-0027 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
1083 G01.833.306.000-230608-0028 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ THỊ VUI
1084 G01.833.306.000-230608-0029 08/06/2023 19/06/2023 09/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG
1085 G01.833.306.000-230608-0030 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
PHÙNG VĂN AN
1086 G01.833.306.000-230608-0031 08/06/2023 19/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
1087 G01.833.306.000-230608-0034 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN VĂN QUANG
1088 G01.833.306.000-230608-0035 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
1089 G01.833.306.000-230608-0036 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LƯỜNG SƠN BÁ
1090 G01.833.306.000-230608-0037 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
1091 G01.833.306.000-230608-0038 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN
1092 G01.833.306.000-230608-0039 08/06/2023 19/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ THÚY OANH
1093 G01.833.306.000-230608-0040 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
1094 G01.833.306.000-230608-0041 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ VĂN BẢO
1095 G01.833.306.000-230608-0042 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HỒNG LIÊN
1096 G01.833.306.000-230608-0043 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
1097 G01.833.306.000-230608-0044 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HẢI LƯU
1098 G01.833.306.000-230608-0045 08/06/2023 19/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG LÝ
1099 G01.833.306.000-230608-0046 08/06/2023 19/06/2023 17/11/2023
Trễ hạn 109 ngày.
TRẦN KHÁNH LINH
1100 G01.833.306.000-230608-0047 08/06/2023 19/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤ
1101 1.833.306.000-220708-0012 08/07/2022 19/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 179 ngày.
ĐỖ THỊ HOA 20/08/1956
1102 G01.833.306.000-230708-0001 08/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ LAN
1103 G01.833.306.000-230708-0002 08/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÀ
1104 G01.833.306.000-230708-0003 08/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN CÔNG TRƯỜNG
1105 G01.833.306.000-230708-0004 08/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN QUANG TOÀN
1106 G01.833.306.000-230708-0005 08/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VŨ THÀNH LONG
1107 G01.833.306.000-230708-0006 08/07/2023 18/07/2023 05/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG VĂN HÙNG
1108 G01.833.306.000-230708-0007 08/07/2023 18/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ ANH DUY
1109 1.833.306.000-220808-0046 08/08/2022 17/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN HOÀI THANH 02/07/1993
1110 G01.833.306.000-230808-0001 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ YẾN
1111 G01.833.306.000-230808-0002 08/08/2023 17/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ ĐỨC ANH
1112 G01.833.306.000-230808-0004 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ THU HƯƠNG
1113 G01.833.306.000-230808-0005 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG VĂN CHUNG
1114 G01.833.306.000-230808-0008 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VI CẢNH ĐỊNH
1115 G01.833.306.000-230808-0009 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LAN
1116 G01.833.306.000-230808-0011 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
1117 G01.833.306.000-230808-0013 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ VĂN HIỀN
1118 G01.833.306.000-230808-0014 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
1119 G01.833.306.000-230808-0015 08/08/2023 17/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM QUỐC ĐẠT
1120 G01.833.306.000-230808-0016 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ MẠNH THẮNG
1121 G01.833.306.000-230808-0017 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ THỊ GIANG
1122 G01.833.306.000-230808-0018 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN MẠNH HƯNG
1123 G01.833.306.000-230808-0019 08/08/2023 17/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI ĐĂNG THÌN
1124 G01.833.306.000-230808-0021 08/08/2023 17/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỐNG
1125 G01.833.306.000-220908-0037 08/09/2022 19/09/2022 07/03/2023
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN MẠNH CHUNG 06/12/1974
1126 G01.833.306.000-230908-0001 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ HẢI HÀ
1127 G01.833.306.000-230908-0002 08/09/2023 19/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
KIM VĂN THẮNG
1128 G01.833.306.000-230908-0003 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI ANH TUẤN
1129 G01.833.306.000-230908-0006 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
1130 G01.833.306.000-230908-0008 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH
1131 G01.833.306.000-230908-0011 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG
1132 G01.833.306.000-230908-0012 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
1133 G01.833.306.000-230908-0013 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
1134 G01.833.306.000-230908-0014 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
1135 G01.833.306.000-230908-0015 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU THỊ ÚT
1136 G01.833.306.000-230908-0018 08/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HOÀI THANH
1137 G01.833.306.000-231108-0001 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC HOÀN
1138 G01.833.306.000-231108-0002 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO MINH QUỲNH
1139 G01.833.306.000-231108-0003 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
1140 G01.833.306.000-231108-0004 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VIẾT HÙNG
1141 G01.833.306.000-231108-0005 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ NGA
1142 G01.833.306.000-231108-0006 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC SƠN
1143 G01.833.306.000-231108-0007 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGÀ
1144 G01.833.306.000-231108-0008 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MAI HẠNH
1145 G01.833.306.000-231108-0009 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TƠ
1146 G01.833.306.000-231108-0015 08/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN XUÂN NAM
1147 G01.833.306.000-231208-0001 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ KIỀU HẠNH
1148 G01.833.306.000-231208-0005 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
1149 G01.833.306.000-231208-0006 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
1150 G01.833.306.000-231208-0008 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐĂNG KHOA
1151 G01.833.306.000-231208-0009 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TỐ HẢI
1152 G01.833.306.000-231208-0011 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SANG
1153 G01.833.306.000-231208-0012 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ QUỲNH ANH
1154 G01.833.306.000-231208-0014 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LĂNG QUANG MƯỜI
1155 G01.833.306.000-231208-0015 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU TRANG
1156 G01.833.306.000-231208-0016 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG
1157 G01.833.306.000-231208-0018 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NAM KHÁNH
1158 G01.833.306.000-231208-0020 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĨNH PHÚC
1159 G01.833.306.000-231208-0021 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC
1160 G01.833.306.000-231208-0023 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG TĂNG ĐỨC
1161 G01.833.306.000-231208-0024 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÓ TƯỜNG VY
1162 G01.833.306.000-231208-0025 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THỊ HÀ
1163 G01.833.306.000-231208-0026 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
1164 G01.833.306.000-231208-0027 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1165 G01.833.306.000-231208-0028 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG
1166 G01.833.306.000-231208-0029 08/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU GIANG
1167 G01.833.306.000-230109-0002 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN HẢI YẾN 07/03/1986
1168 G01.833.306.000-230109-0003 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU LÊ VÂN 12/04/1991
1169 G01.833.306.000-230109-0004 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 08/04/1989
1170 G01.833.306.000-230109-0005 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN TÌNH 12/09/1982
1171 G01.833.306.000-230109-0007 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH 20/11/1995
1172 G01.833.306.000-230109-0008 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN 26/03/1983
1173 G01.833.306.000-230109-0009 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG VĂN TUẤN 14/06/2000
1174 G01.833.306.000-230109-0010 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 04/12/2001
1175 G01.833.306.000-230109-0012 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO 17/06/1975
1176 G01.833.306.000-230109-0013 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN 29/10/1996
1177 G01.833.306.000-230109-0014 09/01/2023 18/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ THỊ THU HƯƠNG 08/07/2006
1178 G01.833.306.000-230109-0015 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ ÁNH NGỌC 24/04/1995
1179 G01.833.306.000-230109-0016 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ NĂM 10/02/1988
1180 G01.833.306.000-230109-0017 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG THỊ PHẠN 08/02/1962
1181 G01.833.306.000-230109-0020 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ TRÀ MY 28/08/2008
1182 G01.833.306.000-230109-0021 09/01/2023 18/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC TUẤN 11/12/2005
1183 G01.833.306.000-230209-0001 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH MAI 19/01/1961
1184 G01.833.306.000-230209-0002 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ Ý 24/10/2008
1185 G01.833.306.000-230209-0003 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ LỆ 04/07/1984
1186 G01.833.306.000-230209-0004 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC TRUNG 04/05/1974
1187 G01.833.306.000-230209-0005 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN 14/09/1995
1188 G01.833.306.000-230209-0006 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG HỮU HIỆU 21/04/1991
1189 G01.833.306.000-230209-0007 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG 06/02/2001
1190 G01.833.306.000-230209-0008 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐỨC MINH 21/01/2002
1191 G01.833.306.000-230209-0009 09/02/2023 20/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN THI 21/03/2002
1192 G01.833.306.000-230209-0010 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THỦY 23/03/1995
1193 G01.833.306.000-230209-0012 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/10/1990
1194 G01.833.306.000-230209-0013 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN LAN 09/02/1968
1195 G01.833.306.000-230209-0014 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN MẠNH 16/11/1999
1196 G01.833.306.000-230209-0015 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG 16/11/1999
1197 G01.833.306.000-230209-0016 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 19/12/2008
1198 G01.833.306.000-230209-0017 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ANH NHẬT 24/11/2008
1199 G01.833.306.000-230209-0018 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG MẠNH TIẾN 13/04/1992
1200 G01.833.306.000-230209-0019 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CƯƠNG 05/09/1993
1201 G01.833.306.000-230209-0020 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BẢO NGỌC 30/11/2008
1202 G01.833.306.000-230209-0021 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGUYỄN KIỀU ANH 24/10/2008
1203 G01.833.306.000-230209-0022 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THÚY NGA 02/12/2008
1204 G01.833.306.000-230209-0023 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH 01/07/2008
1205 G01.833.306.000-230209-0024 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ NGỌC CHÍNH 10/03/2003
1206 G01.833.306.000-230209-0025 09/02/2023 20/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐĂNG TĨNH 05/01/1980
1207 1.833.306.000-220309-0011 09/03/2022 18/03/2022 02/03/2023
Trễ hạn 248 ngày.
PHÙNG TIẾN TÙNG-07/12/1996
1208 G01.833.306.000-230509-0001 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ THÚY
1209 G01.833.306.000-230509-0002 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
1210 G01.833.306.000-230509-0003 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ XUÂN MAI
1211 G01.833.306.000-230509-0004 09/05/2023 18/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ DIẾN
1212 G01.833.306.000-230509-0005 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THẾ NGHIÊM
1213 G01.833.306.000-230509-0006 09/05/2023 18/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TIẾN VĨNH
1214 G01.833.306.000-230509-0007 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
1215 G01.833.306.000-230509-0008 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM QUANG TUẤN
1216 G01.833.306.000-230509-0009 09/05/2023 18/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
MAI TUYẾT HÙNG
1217 G01.833.306.000-230509-0010 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
KIỀU VĂN BỒI
1218 G01.833.306.000-230509-0011 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
1219 G01.833.306.000-230509-0012 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
HÀ VĂN CHÍ
1220 G01.833.306.000-230509-0013 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI THANH HUỆ
1221 G01.833.306.000-230509-0014 09/05/2023 18/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THẾ QUANG
1222 G01.833.306.000-230509-0016 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TẠ NGỌC ĐỨC
1223 G01.833.306.000-230509-0017 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ NHƯ QUỲNH
1224 G01.833.306.000-230509-0018 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO
1225 G01.833.306.000-230509-0019 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ KHANG
1226 G01.833.306.000-230509-0020 09/05/2023 18/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG THỦY
1227 G01.833.306.000-230509-0022 09/05/2023 18/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐƯỜNG THÙY CHÂM
1228 G01.833.306.000-230509-0023 09/05/2023 18/05/2023 12/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
1229 G01.833.306.000-230609-0001 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHÙNG THỊ BÌNH
1230 G01.833.306.000-230609-0002 09/06/2023 20/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN YẾN NHI
1231 G01.833.306.000-230609-0003 09/06/2023 20/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ VĂN DŨNG
1232 G01.833.306.000-230609-0004 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGÔN
1233 G01.833.306.000-230609-0005 09/06/2023 20/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHÙNG THỊ THÚY
1234 G01.833.306.000-230609-0006 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỆP
1235 G01.833.306.000-230609-0007 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
1236 G01.833.306.000-230609-0008 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRỊNH MINH HUẤN
1237 G01.833.306.000-230609-0009 09/06/2023 20/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
1238 G01.833.306.000-230609-0010 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN HIỂU
1239 G01.833.306.000-230609-0011 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHÙNG THỊ THÚY
1240 G01.833.306.000-230609-0012 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ THU TRANG
1241 G01.833.306.000-230609-0013 09/06/2023 20/06/2023 09/08/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG QUANG VINH
1242 G01.833.306.000-230609-0015 09/06/2023 20/06/2023 09/08/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI NGỌC TUẤN
1243 G01.833.306.000-230609-0016 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TRUNG THẮNG
1244 G01.833.306.000-230609-0017 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN THỊ ĐỖ HÀ
1245 G01.833.306.000-230609-0018 09/06/2023 20/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRỊNH KẾ TUÂN
1246 G01.833.306.000-230609-0019 09/06/2023 20/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LƯU THỊ MAI ANH
1247 G01.833.306.000-230609-0021 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ HỮU LỢI
1248 G01.833.306.000-230609-0022 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG
1249 G01.833.306.000-230609-0023 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ
1250 G01.833.306.000-230609-0024 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
1251 G01.833.306.000-230608-0033 09/06/2023 20/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYẾN DUY HÙNG
1252 G01.833.306.000-230609-0025 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRANG
1253 G01.833.306.000-230609-0026 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN SỸ HUY
1254 G01.833.306.000-230609-0027 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HÀ ANH
1255 G01.833.306.000-230609-0028 09/06/2023 20/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH CÔNG ANH TUẤN
1256 G01.833.306.000-230609-0029 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ VIỆT HOÀNG
1257 G01.833.306.000-230609-0030 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO THỊ MAI LY
1258 G01.833.306.000-230609-0031 09/06/2023 20/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 24 ngày.
CIL HOÀNG HUYỀN MY
1259 G01.833.306.000-230609-0032 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ KA
1260 G01.833.306.000-230609-0033 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SƠN
1261 G01.833.306.000-230609-0034 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
1262 G01.833.306.000-230609-0035 09/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG XUÂN HƯỞNG
1263 1.833.306.000-220809-0021 09/08/2022 18/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 140 ngày.
LƯU VĂN LỊCH -05/02/1986
1264 G01.833.306.000-230809-0001 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN GIA BẢO
1265 G01.833.306.000-230809-0002 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VƯƠNG THỊ NGỌC HÂN
1266 G01.833.306.000-230809-0003 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI MỸ LINH
1267 G01.833.306.000-230809-0004 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ VÂN
1268 G01.833.306.000-230809-0005 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN CHÍ QUÂN
1269 G01.833.306.000-230809-0006 09/08/2023 18/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
1270 G01.833.306.000-230809-0007 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH
1271 G01.833.306.000-230809-0008 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ TIẾN ĐẠT
1272 G01.833.306.000-230809-0009 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG THỊ LINH
1273 G01.833.306.000-230809-0010 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN THI
1274 G01.833.306.000-230809-0013 09/08/2023 18/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN XUÂN NHÂN
1275 G01.833.306.000-230809-0014 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG VĂN HẠ
1276 G01.833.306.000-230809-0015 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀN PHƯƠNG
1277 G01.833.306.000-230809-0017 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ KIM ANH
1278 G01.833.306.000-230809-0018 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TUYẾT THANH
1279 G01.833.306.000-230809-0019 09/08/2023 18/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
1280 G01.833.306.000-230909-0001 09/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VIỆT CƯỜNG
1281 G01.833.306.000-230909-0002 09/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
1282 G01.833.306.000-230909-0003 09/09/2023 19/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
1283 G01.833.306.000-231009-0001 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ THẮM
1284 G01.833.306.000-231009-0002 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH
1285 G01.833.306.000-231009-0003 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
1286 G01.833.306.000-231009-0004 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
1287 G01.833.306.000-231009-0005 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC
1288 G01.833.306.000-231009-0006 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN ANH TUÂN
1289 G01.833.306.000-231009-0007 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG
1290 G01.833.306.000-231009-0008 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN NHƯ LONG
1291 G01.833.306.000-231009-0009 09/10/2023 18/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ DUY VINH
1292 G01.833.306.000-231009-0010 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI
1293 G01.833.306.000-231009-0011 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
1294 G01.833.306.000-231009-0012 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÚY HỒNG
1295 G01.833.306.000-231009-0013 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
1296 G01.833.306.000-231009-0014 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ XUÂN THANH
1297 G01.833.306.000-231009-0015 09/10/2023 18/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU THỊ YẾN HOA
1298 G01.833.306.000-231109-0001 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VIỆT HƯNG
1299 G01.833.306.000-231109-0003 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THU HUYỀN
1300 G01.833.306.000-231109-0004 09/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUANG THÀNH
1301 G01.833.306.000-231109-0005 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG
1302 G01.833.306.000-231109-0006 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍN
1303 G01.833.306.000-231109-0007 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THU HÀ
1304 G01.833.306.000-231109-0008 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM
1305 G01.833.306.000-231109-0009 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ MAI
1306 G01.833.306.000-231109-0010 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ NAM
1307 G01.833.306.000-231109-0011 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
1308 G01.833.306.000-231109-0012 09/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LĂNG VĂN THẢO
1309 G01.833.306.000-231109-0014 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUYÊN
1310 G01.833.306.000-231109-0015 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
1311 G01.833.306.000-231109-0016 09/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRÍ DŨNG
1312 G01.833.306.000-231209-0001 09/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NHẬT THÀNH
1313 G01.833.306.000-231209-0002 09/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN NHÃ
1314 G01.833.306.000-231209-0003 09/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ THỊ MINH CHÂU
1315 G01.833.306.000-231209-0004 09/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỖ QUYÊN
1316 G01.833.306.000-231209-0005 09/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC THIỆN
1317 G01.833.306.000-230110-0001 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ MAI 07/09/1993
1318 G01.833.306.000-230110-0002 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG 20/03/1995
1319 G01.833.306.000-230110-0003 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG GIANG 13/12/2007
1320 G01.833.306.000-230110-0004 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT 01/06/1984
1321 G01.833.306.000-230110-0005 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 23/11/1990
1322 G01.833.306.000-230110-0006 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO ĐỨC TRIỂN 25/11/1966
1323 G01.833.306.000-230110-0007 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN BẢO TRÂN 02/08/1999
1324 G01.833.306.000-230110-0008 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TỌA 03/09/1963
1325 G01.833.306.000-230110-0009 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 20/09/1983
1326 G01.833.306.000-230110-0010 10/01/2023 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ KIM DUNG 03/09/1995
1327 G01.833.306.000-230110-0011 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN DUY CƯỜNG 21/04/1987
1328 G01.833.306.000-230110-0012 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THIỆN 09/09/1958
1329 G01.833.306.000-230110-0013 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ 17/05/1983
1330 G01.833.306.000-230110-0014 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ HIỂN 30/08/1961
1331 G01.833.306.000-230110-0015 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU 16/05/1998
1332 G01.833.306.000-230110-0016 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ HÀ TRANG 01/02/2008
1333 G01.833.306.000-230110-0017 10/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHINH 12/10/1980
1334 G01.833.306.000-230210-0001 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY 12/08/2008
1335 G01.833.306.000-230210-0002 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN 21/07/1987
1336 G01.833.306.000-230210-0003 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/08/1997
1337 G01.833.306.000-230210-0004 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN HUYÊN 07/03/1978
1338 G01.833.306.000-230210-0005 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY QUẢNG 27/08/2000
1339 G01.833.306.000-230210-0006 10/02/2023 21/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THẾ QUANG 08/03/1988
1340 G01.833.306.000-230210-0007 10/02/2023 21/02/2023 21/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯỜNG THỊ THẢO 14/05/1990
1341 G01.833.306.000-230210-0008 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 07/12/1983
1342 G01.833.306.000-230210-0009 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐỨC HOÀNG
1343 G01.833.306.000-230210-0010 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HỒNG HÀ 21/08/1986
1344 G01.833.306.000-230210-0012 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN ANH 09/12/1991
1345 G01.833.306.000-230210-0013 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM 22/07/2008
1346 G01.833.306.000-230210-0014 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRỌNG HOÀNG 26/11/2008
1347 G01.833.306.000-230210-0016 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH MINH TÂM 04/12/2008
1348 G01.833.306.000-230210-0017 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU XUÂN HẢI 07/03/1994
1349 G01.833.306.000-230210-0018 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG ĐẮC HIỆP 20/01/2001
1350 G01.833.306.000-230210-0019 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 19/07/1984
1351 G01.833.306.000-230210-0020 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ 04/04/1976
1352 G01.833.306.000-230210-0022 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM LY 29/11/2008
1353 G01.833.306.000-230210-0023 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ TRÀ MY 07/10/2008
1354 G01.833.306.000-230210-0024 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG VÂN 27/11/1993
1355 G01.833.306.000-230210-0025 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI BẢO NGỌC 14/11/2008
1356 G01.833.306.000-230210-0026 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG 09/10/2008
1357 G01.833.306.000-230210-0027 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 09/12/2008
1358 G01.833.306.000-230210-0028 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH 18/11/2008
1359 G01.833.306.000-230210-0029 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẰNG VĂN HÙNG 23/08/1994
1360 G01.833.306.000-230210-0030 10/02/2023 21/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VĂN CHÁU 10/08/1987
1361 G01.833.306.000-230310-0001 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1362 G01.833.306.000-230310-0002 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
1363 G01.833.306.000-230310-0003 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI
1364 G01.833.306.000-230310-0004 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
1365 G01.833.306.000-230310-0005 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
1366 G01.833.306.000-230310-0006 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG ANH
1367 G01.833.306.000-230310-0009 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG KHẢI
1368 G01.833.306.000-230310-0011 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH MINH
1369 G01.833.306.000-230310-0012 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
1370 G01.833.306.000-230310-0013 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG CHUNG
1371 G01.833.306.000-230310-0014 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
1372 G01.833.306.000-230310-0015 10/03/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ THU HUYỀN
1373 G01.833.306.000-230310-0016 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CẢNH
1374 G01.833.306.000-230310-0017 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
1375 G01.833.306.000-230310-0018 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHĨ
1376 G01.833.306.000-230310-0019 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH XUÂN
1377 G01.833.306.000-230310-0020 10/03/2023 21/03/2023 21/07/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
1378 G01.833.306.000-230310-0021 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ TÂM
1379 G01.833.306.000-230310-0022 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THÀNH
1380 G01.833.306.000-230310-0023 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HÀ LINH
1381 G01.833.306.000-230310-0025 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
1382 G01.833.306.000-230310-0026 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÚY TÂM
1383 G01.833.306.000-230310-0027 10/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TOÀN
1384 G01.833.306.000-230410-0001 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠT
1385 G01.833.306.000-230410-0002 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ NHO
1386 G01.833.306.000-230410-0003 10/04/2023 19/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐỨC THANH
1387 G01.833.306.000-230410-0004 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
1388 G01.833.306.000-230410-0006 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
1389 G01.833.306.000-230410-0007 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG
1390 G01.833.306.000-230410-0008 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
1391 G01.833.306.000-230410-0009 10/04/2023 19/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG MINH NHẬT
1392 G01.833.306.000-230410-0010 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
1393 G01.833.306.000-230410-0011 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN KHÁNH THUẬN
1394 G01.833.306.000-230410-0012 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGHIÊM VĂN LẬP
1395 G01.833.306.000-230410-0013 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
CAO THỊ MINH THỦY
1396 G01.833.306.000-230410-0014 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ QUANG VŨ
1397 G01.833.306.000-230410-0015 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
VƯƠNG VĂN LIỆU
1398 G01.833.306.000-230410-0016 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH TÂM
1399 G01.833.306.000-230410-0017 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
1400 G01.833.306.000-230410-0018 10/04/2023 19/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
1401 G01.833.306.000-230410-0019 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI THỊ THU HẰNG
1402 G01.833.306.000-230410-0020 10/04/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC HIẾU
1403 G01.833.306.000-230410-0021 10/04/2023 19/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH
1404 G01.833.306.000-230410-0022 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN QUANG TUYẾN
1405 G01.833.306.000-230410-0023 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀM VĂN BỐN
1406 G01.833.306.000-230410-0024 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VĂN MẠNH
1407 G01.833.306.000-230410-0025 10/04/2023 19/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠI
1408 G01.833.306.000-230410-0026 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ
1409 G01.833.306.000-230410-0027 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG
1410 G01.833.306.000-230410-0028 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHÙNG TRỌNG TUỆ
1411 G01.833.306.000-230410-0029 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
1412 G01.833.306.000-230410-0030 10/04/2023 19/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ THỊ NHÀN
1413 1.833.306.000-220510-0001 10/05/2022 19/05/2022 24/08/2023
Trễ hạn 328 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY- 18/09/1977
1414 G01.833.306.000-230510-0002 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG XUÂN DÂN
1415 G01.833.306.000-230510-0003 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ VĂN MẠNH
1416 G01.833.306.000-230510-0004 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THỊ MINH THU
1417 G01.833.306.000-230510-0005 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
BÙI ĐÌNH GIANG
1418 G01.833.306.000-230510-0006 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THỊ MAI HỒNG
1419 G01.833.306.000-230510-0007 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN KHẮC THẮNG
1420 G01.833.306.000-230510-0008 10/05/2023 19/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI THỊ VÂN
1421 G01.833.306.000-230510-0009 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHÙNG QUANG VỊNH
1422 G01.833.306.000-230510-0010 10/05/2023 19/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
CHU VĂN THANH
1423 G01.833.306.000-230510-0011 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN MAI KIÊN
1424 G01.833.306.000-230510-0017 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
1425 G01.833.306.000-230510-0019 10/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN DUY LÂM
1426 G01.833.306.000-230510-0020 10/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG AN
1427 G01.833.306.000-230510-0021 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐÀO QUANG MINH
1428 G01.833.306.000-230510-0022 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGÔ THỊ HIỀN
1429 G01.833.306.000-230510-0023 10/05/2023 19/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
1430 G01.833.306.000-230510-0024 10/05/2023 19/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ THỊ HÀ
1431 G01.833.306.000-230510-0025 10/05/2023 19/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
1432 G01.833.306.000-230610-0001 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
1433 G01.833.306.000-230610-0002 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VĨNH
1434 G01.833.306.000-230610-0003 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ PHONG
1435 G01.833.306.000-230610-0004 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN LÊ ĐỨC TOÀN
1436 G01.833.306.000-230610-0005 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH LOAN
1437 G01.833.306.000-230610-0006 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN VẬN
1438 G01.833.306.000-230610-0008 10/06/2023 20/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ OANH
1439 G01.833.306.000-230710-0002 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THẾ ANH
1440 G01.833.306.000-230710-0003 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ THỊ TRANG
1441 G01.833.306.000-230710-0005 10/07/2023 19/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÝ THỊ PHIN
1442 G01.833.306.000-230710-0006 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
1443 G01.833.306.000-230710-0007 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ KIM THANH
1444 G01.833.306.000-230710-0008 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG
1445 G01.833.306.000-230710-0009 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HÀ
1446 G01.833.306.000-230710-0010 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN MINH HỌC
1447 G01.833.306.000-230710-0011 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VƯƠNG ĐỨC CHIẾN
1448 G01.833.306.000-230710-0013 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH DUY
1449 G01.833.306.000-230710-0014 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
1450 G01.833.306.000-230710-0015 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TỐNG VĂN VIỆT
1451 G01.833.306.000-230710-0016 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG
1452 G01.833.306.000-230710-0017 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ THỊ CHÂM
1453 G01.833.306.000-230710-0018 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
KHỔNG VĂN HÙNG
1454 G01.833.306.000-230710-0019 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
1455 G01.833.306.000-230710-0020 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN PHÚ
1456 G01.833.306.000-230710-0021 10/07/2023 19/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM ANH THU
1457 G01.833.306.000-230810-0001 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG VĂN CHIẾN
1458 G01.833.306.000-230810-0002 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THANH
1459 G01.833.306.000-230810-0003 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ CHỨC
1460 G01.833.306.000-230810-0004 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
1461 G01.833.306.000-230810-0005 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ SƠN
1462 G01.833.306.000-230810-0006 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG THỊ HUỆ
1463 G01.833.306.000-230810-0007 10/08/2023 21/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC LAN
1464 G01.833.306.000-230810-0008 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ THÙY DƯƠNG
1465 G01.833.306.000-230810-0009 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
1466 G01.833.306.000-230810-0010 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ NGÂN
1467 G01.833.306.000-230810-0011 10/08/2023 21/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MẠNH TOÀN
1468 G01.833.306.000-230810-0012 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
1469 G01.833.306.000-230810-0013 10/08/2023 21/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH TRUNG HIẾU
1470 G01.833.306.000-230810-0014 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ THU HÀ
1471 G01.833.306.000-230810-0015 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN
1472 G01.833.306.000-230810-0016 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ NGỌC THƯ
1473 G01.833.306.000-230810-0017 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG
1474 G01.833.306.000-230810-0018 10/08/2023 21/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN TUẤN ANH
1475 G01.833.306.000-230810-0019 10/08/2023 21/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ HẢI
1476 G01.833.306.000-231010-0001 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG THỌ
1477 G01.833.306.000-231010-0002 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỮ
1478 G01.833.306.000-231010-0003 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN
1479 G01.833.306.000-231010-0004 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN YÊU
1480 G01.833.306.000-231010-0005 10/10/2023 19/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HÙY
1481 G01.833.306.000-231010-0006 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH
1482 G01.833.306.000-231010-0007 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ THÙY LINH
1483 G01.833.306.000-231010-0008 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH
1484 G01.833.306.000-231010-0010 10/10/2023 19/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ĐỨC ANH
1485 G01.833.306.000-231010-0011 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ QUANG MINH
1486 G01.833.306.000-231010-0014 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO QUANG THẮNG
1487 G01.833.306.000-231010-0015 10/10/2023 19/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
1488 G01.833.306.000-231010-0016 10/10/2023 19/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ NGỌC THANH
1489 G01.833.306.000-231010-0018 10/10/2023 19/10/2023 17/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
1490 G01.833.306.000-231110-0001 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1491 G01.833.306.000-231110-0002 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG
1492 G01.833.306.000-231110-0003 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÁI VĂN HÙNG
1493 G01.833.306.000-231110-0004 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH TÙNG
1494 G01.833.306.000-231110-0006 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC NHUẦN
1495 G01.833.306.000-231110-0007 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HOA
1496 G01.833.306.000-231110-0008 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SAN
1497 G01.833.306.000-231110-0009 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LIỄU
1498 G01.833.306.000-231110-0010 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ BẢO TRUNG
1499 G01.833.306.000-231110-0011 10/11/2023 21/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN TRUNG HÙNG
1500 G01.833.306.000-231110-0012 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC DŨNG
1501 G01.833.306.000-231110-0014 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN
1502 G01.833.306.000-231110-0016 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI XUÂN ĐỨC
1503 G01.833.306.000-231110-0017 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ CHÂU VY
1504 G01.833.306.000-231110-0018 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC MAI
1505 G01.833.306.000-231110-0019 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
1506 G01.833.306.000-231110-0021 10/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
1507 G01.833.306.000-230111-0002 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THỦY 22/10/1986
1508 G01.833.306.000-230111-0003 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG GIA NGHĨA 28/09/2008
1509 G01.833.306.000-230111-0004 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG HƯNG 03/12/2008
1510 G01.833.306.000-230111-0005 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUANG MẠNH 15/06/1979
1511 G01.833.306.000-230111-0006 11/01/2023 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 13/03/2001
1512 G01.833.306.000-230111-0007 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DỊU 26/06/1986
1513 G01.833.306.000-230111-0008 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG 31/05/1995
1514 G01.833.306.000-230111-0009 11/01/2023 27/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THU HƯƠNG
1515 G01.833.306.000-230111-0010 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN HỮU DOANH
1516 G01.833.306.000-230111-0012 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH 10/09/2004
1517 G01.833.306.000-230111-0013 11/01/2023 27/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LAN 05/03/1994
1518 1.833.306.000-220311-0012 11/03/2022 22/03/2022 02/03/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH-26/01/1990
1519 G01.833.306.000-230411-0003 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ HOA
1520 G01.833.306.000-230411-0006 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ
1521 G01.833.306.000-230411-0007 11/04/2023 20/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM THỊ LƯƠNG
1522 G01.833.306.000-230411-0008 11/04/2023 20/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VY ANH
1523 G01.833.306.000-230411-0009 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC
1524 G01.833.306.000-230411-0010 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1525 G01.833.306.000-230411-0011 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀO QUANG HÙNG
1526 G01.833.306.000-230411-0012 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1527 G01.833.306.000-230411-0013 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ THẢO
1528 G01.833.306.000-230411-0014 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ VĂN SỸ
1529 G01.833.306.000-230411-0015 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐỖ VĂN TÂN
1530 G01.833.306.000-230411-0016 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN LÊ TRÚC LY
1531 G01.833.306.000-230411-0017 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG
1532 G01.833.306.000-230411-0018 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
1533 G01.833.306.000-230411-0019 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN XUÂN HOÀNG
1534 G01.833.306.000-230411-0020 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ
1535 G01.833.306.000-230411-0021 11/04/2023 20/04/2023 23/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI
1536 G01.833.306.000-230411-0022 11/04/2023 20/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
1537 G01.833.306.000-230411-0023 11/04/2023 20/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MINH HIỂN
1538 G01.833.306.000-230411-0024 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN QUỐC THỊNH
1539 G01.833.306.000-230411-0025 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
1540 G01.833.306.000-230411-0026 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VIỆT TRUNG
1541 G01.833.306.000-230411-0027 11/04/2023 20/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THÙY LINH
1542 G01.833.306.000-230411-0028 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
1543 G01.833.306.000-230411-0029 11/04/2023 20/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI ĐĂNG VIỆT
1544 G01.833.306.000-230511-0001 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LƯƠNG QUANG CHẤT
1545 G01.833.306.000-230511-0002 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGÔ VĂN TRUYỀN
1546 G01.833.306.000-230511-0003 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN
1547 G01.833.306.000-230511-0004 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
1548 G01.833.306.000-230511-0005 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG
1549 G01.833.306.000-230511-0006 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN TRUNG DŨNG
1550 G01.833.306.000-230511-0007 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HOA
1551 G01.833.306.000-230511-0008 11/05/2023 22/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ CAO THÁI
1552 G01.833.306.000-230511-0009 11/05/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG MẠNH DŨNG
1553 G01.833.306.000-230511-0010 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN THÌN
1554 G01.833.306.000-230511-0011 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH
1555 G01.833.306.000-230511-0012 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THỊ LAN
1556 G01.833.306.000-230511-0013 11/05/2023 22/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
ĐÀO THỊ TRẦM
1557 G01.833.306.000-230511-0016 11/05/2023 22/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ THU HƯỜNG
1558 G01.833.306.000-230511-0017 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
1559 G01.833.306.000-230511-0018 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ XUÂN THÀNH
1560 G01.833.306.000-230511-0020 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG THANH
1561 G01.833.306.000-230511-0021 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI THỊ HIỀN
1562 G01.833.306.000-230511-0022 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN BIÊN
1563 G01.833.306.000-230511-0023 11/05/2023 22/05/2023 17/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ TIẾN QUÂN
1564 G01.833.306.000-230511-0024 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
1565 G01.833.306.000-230511-0025 11/05/2023 22/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TẠ QUANG LÂM
1566 G01.833.306.000-230511-0026 11/05/2023 22/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM THỊ THU HUYỀN
1567 G01.833.306.000-230511-0027 11/05/2023 22/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HIẾU
1568 G01.833.306.000-230711-0001 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
1569 G01.833.306.000-230711-0002 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN
1570 G01.833.306.000-230711-0003 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THỊ HIỀN
1571 G01.833.306.000-230711-0004 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN NGUYỄN BẢO TRÂM
1572 G01.833.306.000-230711-0005 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ XUYẾN
1573 G01.833.306.000-230711-0006 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGHIÊM KIM LONG
1574 G01.833.306.000-230711-0007 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THU HÀ
1575 G01.833.306.000-230711-0008 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ THẮM
1576 G01.833.306.000-230711-0009 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
1577 G01.833.306.000-230711-0010 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN LINH CHI
1578 G01.833.306.000-230711-0011 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH
1579 G01.833.306.000-230711-0012 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN
1580 G01.833.306.000-230711-0013 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG
1581 G01.833.306.000-230711-0014 11/07/2023 20/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY
1582 G01.833.306.000-230711-0015 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THIỆN KHÂM
1583 G01.833.306.000-230711-0016 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH
1584 G01.833.306.000-230711-0017 11/07/2023 20/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG
1585 G01.833.306.000-230811-0001 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THỎA
1586 G01.833.306.000-230811-0002 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN BẢO MINH
1587 G01.833.306.000-230811-0003 11/08/2023 22/08/2023 08/11/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHÙNG THỊ TAM
1588 G01.833.306.000-230811-0004 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VƯƠNG THỊ NHẬT LỆ
1589 G01.833.306.000-230811-0005 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI ĐỨC HẢI
1590 G01.833.306.000-230811-0006 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO THỊ MAI
1591 G01.833.306.000-230811-0007 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGHIÊM THỊ HẰNG
1592 G01.833.306.000-230811-0008 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ DIỆU LINH
1593 G01.833.306.000-230811-0009 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ XUÂN NAM
1594 G01.833.306.000-230811-0010 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG THU THỦY
1595 G01.833.306.000-230811-0011 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
1596 G01.833.306.000-230811-0012 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN LÊ THÙY DƯƠNG
1597 G01.833.306.000-230811-0013 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THANH ĐẠT
1598 G01.833.306.000-230811-0014 11/08/2023 22/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG THỊ MAI
1599 G01.833.306.000-230811-0015 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG THANH HỤÊ
1600 G01.833.306.000-230811-0016 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG THỊ VÂN
1601 G01.833.306.000-230811-0017 11/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG THỊ VUI
1602 G01.833.306.000-230911-0001 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CAO THỊ TUYẾN
1603 G01.833.306.000-230911-0002 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU TƯỜNG
1604 G01.833.306.000-230911-0003 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
1605 G01.833.306.000-230911-0004 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1606 G01.833.306.000-230911-0005 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
GIẢN QUỐC BẢO ANH
1607 G01.833.306.000-230911-0006 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG VĂN KHANH
1608 G01.833.306.000-230911-0007 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG XUÂN TRƯỜNG
1609 G01.833.306.000-230911-0008 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MẠNH THĂNG
1610 G01.833.306.000-230911-0009 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN NGỌC
1611 G01.833.306.000-230911-0010 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
1612 G01.833.306.000-230911-0011 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ANH DŨNG
1613 G01.833.306.000-230911-0012 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
KHỔNG THỊ SÂM
1614 G01.833.306.000-230911-0013 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
1615 G01.833.306.000-230911-0014 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
1616 G01.833.306.000-230911-0015 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU VĂN SÁNG
1617 G01.833.306.000-230911-0016 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CAO KỲ
1618 G01.833.306.000-230911-0017 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ NHUNG
1619 G01.833.306.000-230911-0018 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BẠCH THỊ QUỲNH
1620 G01.833.306.000-230911-0019 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ANH TÙNG
1621 G01.833.306.000-230911-0020 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ THÙY TIÊN
1622 G01.833.306.000-230911-0021 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIỆT THẮNG
1623 G01.833.306.000-230911-0022 11/09/2023 20/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN
1624 G01.833.306.000-231011-0001 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
1625 G01.833.306.000-231011-0002 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH VÂN
1626 G01.833.306.000-231011-0003 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
KHỔNG THỊ HUỆ
1627 G01.833.306.000-231011-0005 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
1628 G01.833.306.000-231011-0006 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI KHÁNH NGÂN
1629 G01.833.306.000-231011-0007 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ XUÂN TRƯỜNG
1630 G01.833.306.000-231011-0008 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH
1631 G01.833.306.000-231011-0009 11/10/2023 20/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN HẠNH
1632 G01.833.306.000-221111-0001 11/11/2022 22/11/2022 09/01/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN XUÂN NGHĨA 23.01.1979
1633 G01.833.306.000-231111-0001 11/11/2023 21/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LAN HƯƠNG
1634 G01.833.306.000-231111-0002 11/11/2023 21/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THÙY LINH
1635 G01.833.306.000-231111-0003 11/11/2023 21/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HUY HÙNG
1636 G01.833.306.000-231211-0001 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TÙNG VIỆT
1637 G01.833.306.000-231211-0002 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN
1638 G01.833.306.000-231211-0003 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1639 G01.833.306.000-231211-0005 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ VUI
1640 G01.833.306.000-231211-0006 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ THỊ LOAN
1641 G01.833.306.000-231211-0007 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HÒA
1642 G01.833.306.000-231211-0008 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG
1643 G01.833.306.000-231211-0009 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
1644 G01.833.306.000-231211-0010 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
1645 G01.833.306.000-231211-0011 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỐC HƠN
1646 G01.833.306.000-231211-0012 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU BẰNG LUÂN
1647 G01.833.306.000-231211-0013 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
1648 G01.833.306.000-231211-0014 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HÀ
1649 G01.833.306.000-231211-0016 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LẠI
1650 G01.833.306.000-231211-0017 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ TUẤN TÚ
1651 G01.833.306.000-231211-0018 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU
1652 G01.833.306.000-231211-0019 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ NHẬT HOÀNG
1653 G01.833.306.000-231211-0020 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG PHÚ TRỌNG
1654 G01.833.306.000-231211-0021 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỤ
1655 G01.833.306.000-231211-0023 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU HƯỜNG
1656 G01.833.306.000-231211-0024 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÚY HIỀN
1657 G01.833.306.000-231211-0025 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH
1658 G01.833.306.000-231211-0027 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU TRANG
1659 G01.833.306.000-230112-0001 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUANG 28/06/2000
1660 G01.833.306.000-230112-0002 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM 10/10/1969
1661 G01.833.306.000-230112-0003 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG 08/02/1994
1662 G01.833.306.000-230112-0004 12/01/2023 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
1663 G01.833.306.000-230112-0005 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TÙNG 13/01/1992
1664 G01.833.306.000-230112-0006 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU
1665 G01.833.306.000-230112-0007 12/01/2023 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KHỔNG VĂN VI 17/05/1955
1666 G01.833.306.000-230112-0008 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG
1667 G01.833.306.000-230112-0009 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIÊM THANH BÌNH
1668 G01.833.306.000-230112-0010 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIỆT QUANG 03/11/2008
1669 G01.833.306.000-230112-0011 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN 16/08/1987
1670 G01.833.306.000-230112-0012 12/01/2023 30/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/06/1993
1671 G01.833.306.000-230112-0013 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UYÊN
1672 G01.833.306.000-230112-0014 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KẾ NGHIỆP
1673 G01.833.306.000-230112-0015 12/01/2023 30/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
1674 G01.833.306.000-230412-0001 12/04/2023 21/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC BÁCH
1675 G01.833.306.000-230412-0002 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LƯƠNG THỊ LAN
1676 G01.833.306.000-230412-0004 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHƯƠNG VĂN BÍNH
1677 G01.833.306.000-230412-0005 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ YẾN NHI
1678 G01.833.306.000-230412-0006 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TẠ TUẤN HƯNG
1679 G01.833.306.000-230412-0007 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGÔ THỊ DIỄM LỆ
1680 G01.833.306.000-230412-0008 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG VĂN TRƯỜNG
1681 G01.833.306.000-230412-0009 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ THỤY
1682 G01.833.306.000-230412-0010 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ NGỌC THU
1683 G01.833.306.000-230412-0011 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRỊNH ĐỨC LÂM
1684 G01.833.306.000-230412-0012 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ THUẬN
1685 G01.833.306.000-230412-0013 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN KHẮC Ý
1686 G01.833.306.000-230412-0014 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1687 G01.833.306.000-230412-0015 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN HOÀI LINH
1688 G01.833.306.000-230412-0016 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
ĐỖ HỒNG QUÂN
1689 G01.833.306.000-230412-0017 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUANG
1690 G01.833.306.000-230412-0018 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
1691 G01.833.306.000-230412-0019 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
1692 G01.833.306.000-230412-0020 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THẾ KIỆT
1693 G01.833.306.000-230412-0021 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHÙNG VĂN LƯU
1694 G01.833.306.000-230412-0022 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH TRANG
1695 G01.833.306.000-230412-0023 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGHIÊM XUÂN SÁNG
1696 G01.833.306.000-230412-0024 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN TẠO
1697 G01.833.306.000-230412-0025 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
1698 G01.833.306.000-230412-0026 12/04/2023 21/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN ÁNH HỒNG
1699 G01.833.306.000-230412-0027 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ THỊ VY
1700 G01.833.306.000-230412-0029 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
1701 G01.833.306.000-230412-0030 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ THÙY LINH
1702 G01.833.306.000-230412-0031 12/04/2023 21/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ
1703 G01.833.306.000-230512-0001 12/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TẠ QUỲNH GIANG
1704 G01.833.306.000-230512-0002 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG TIẾN NGỌC
1705 G01.833.306.000-230512-0003 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
1706 G01.833.306.000-230512-0005 12/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1707 G01.833.306.000-230512-0006 12/05/2023 23/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ PHÙNG
1708 G01.833.306.000-230512-0007 12/05/2023 23/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ CHỨC
1709 G01.833.306.000-230512-0008 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI THỊ THỦY
1710 G01.833.306.000-230512-0010 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHÙNG THỊ DINH
1711 G01.833.306.000-230512-0011 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI THỊ HỒNG NHUNG
1712 G01.833.306.000-230512-0012 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG
1713 G01.833.306.000-230512-0013 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
1714 G01.833.306.000-230512-0014 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ
1715 G01.833.306.000-230512-0017 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LƯƠNG NGỌC HUYỀN
1716 G01.833.306.000-230512-0018 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
1717 G01.833.306.000-230512-0019 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
MA THỊ NGUYỄN HUYÊN
1718 G01.833.306.000-230512-0020 12/05/2023 23/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ THÊM
1719 G01.833.306.000-230512-0021 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN
1720 G01.833.306.000-230512-0022 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀM THỊ THÚY HÀ
1721 G01.833.306.000-230512-0023 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN ANH
1722 G01.833.306.000-230512-0024 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
1723 G01.833.306.000-230512-0026 12/05/2023 23/05/2023 29/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
1724 G01.833.306.000-230512-0027 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÂM
1725 G01.833.306.000-230512-0028 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ KIM THOA
1726 G01.833.306.000-230512-0029 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THỊ HÀ
1727 G01.833.306.000-230512-0030 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LIÊN
1728 G01.833.306.000-230512-0031 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VIỆT HÀ
1729 G01.833.306.000-230512-0032 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LĂNG THỊ ANH
1730 G01.833.306.000-230512-0033 12/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ VƯỢNG
1731 G01.833.306.000-230512-0034 12/05/2023 23/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THU HUYỀN
1732 G01.833.306.000-230512-0035 12/05/2023 23/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM HƯƠNG LIÊN
1733 G01.833.306.000-230612-0001 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY
1734 G01.833.306.000-230612-0002 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI THỊ HÀ GIANG
1735 G01.833.306.000-230612-0005 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
BẰNG THỊ VÂN
1736 G01.833.306.000-230612-0006 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGÔ MINH GIANG
1737 G01.833.306.000-230612-0007 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HÀ KIỀU DUNG
1738 G01.833.306.000-230612-0008 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUYẾN
1739 G01.833.306.000-230612-0009 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÀN
1740 G01.833.306.000-230612-0010 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THANH LOAN
1741 G01.833.306.000-230612-0011 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO XUÂN TRƯỜNG
1742 G01.833.306.000-230612-0012 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THU HƯỜNG
1743 G01.833.306.000-230612-0013 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
1744 G01.833.306.000-230612-0014 12/06/2023 21/06/2023 02/10/2023
Trễ hạn 73 ngày.
TẠ ĐỨC DŨNG
1745 G01.833.306.000-230612-0015 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
1746 G01.833.306.000-230612-0016 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGÔ THỊ HUỆ
1747 G01.833.306.000-230612-0017 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH
1748 G01.833.306.000-230612-0018 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN MINH
1749 G01.833.306.000-230612-0019 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ VĂN PHÚ
1750 G01.833.306.000-230612-0020 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ NHIÊN
1751 G01.833.306.000-230612-0021 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM TÙNG CHI
1752 G01.833.306.000-230612-0022 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ VĂN THIỆN
1753 G01.833.306.000-230612-0024 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN QUANG THUẬN
1754 G01.833.306.000-230612-0025 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGỌC LAN
1755 G01.833.306.000-230612-0026 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ QUÝ ĐẠT
1756 G01.833.306.000-230612-0027 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THỊ SỰ
1757 G01.833.306.000-230612-0028 12/06/2023 21/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
1758 G01.833.306.000-230612-0029 12/06/2023 21/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN
1759 1.833.306.000-220712-0018 12/07/2022 21/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
TRẦN VĂN ĐÀO-15/11/1953
1760 1.833.306.000-220712-0023 12/07/2022 21/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH-02/04/1954
1761 1.833.306.000-220712-0035 12/07/2022 21/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 177 ngày.
ĐỖ THÀNH LONG 22/02/2000
1762 G01.833.306.000-230712-0001 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN GIANG
1763 G01.833.306.000-230712-0002 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
1764 G01.833.306.000-230712-0003 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHUẨN
1765 G01.833.306.000-230712-0004 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU VĂN TRƯỜNG
1766 G01.833.306.000-230712-0005 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ DUNG
1767 G01.833.306.000-230712-0006 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TIẾN HẢI
1768 G01.833.306.000-230712-0007 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THỊ PHAM
1769 G01.833.306.000-230712-0008 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
1770 G01.833.306.000-230712-0009 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ MỪNG
1771 G01.833.306.000-230712-0010 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ ÁNH
1772 G01.833.306.000-230712-0011 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂN
1773 G01.833.306.000-230712-0012 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN
1774 G01.833.306.000-230712-0013 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ TÙNG ANH
1775 G01.833.306.000-230712-0014 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN XUÂN THƯỜNG
1776 G01.833.306.000-230712-0015 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN
1777 G01.833.306.000-230712-0016 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
1778 G01.833.306.000-230712-0017 12/07/2023 21/07/2023 12/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH
1779 G01.833.306.000-230812-0001 12/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
CAO VIỆT HƯNG
1780 G01.833.306.000-230812-0002 12/08/2023 22/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HÀ PHƯƠNG MAI
1781 G01.833.306.000-230812-0003 12/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG SĨ TÚ
1782 G01.833.306.000-230812-0004 12/08/2023 22/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ ĐỨC HUY
1783 G01.833.306.000-230912-0001 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ
1784 G01.833.306.000-230912-0002 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THÚY LAN
1785 G01.833.306.000-230912-0004 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO NGỌC TÂM
1786 G01.833.306.000-230912-0005 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG
1787 G01.833.306.000-230912-0006 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ MINH TUYÊN
1788 G01.833.306.000-230912-0007 12/09/2023 21/09/2023 08/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG LINH
1789 G01.833.306.000-230912-0008 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THÙY LINH
1790 G01.833.306.000-230912-0009 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG TRẦN QUANG
1791 G01.833.306.000-230912-0010 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ DUYÊN
1792 G01.833.306.000-230912-0011 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN
1793 G01.833.306.000-230912-0012 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG MINH
1794 G01.833.306.000-230912-0013 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG
1795 G01.833.306.000-230912-0016 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ THỦY
1796 G01.833.306.000-230912-0018 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
1797 G01.833.306.000-230912-0021 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN THANH
1798 G01.833.306.000-230912-0022 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN PHƯƠNG UYÊN
1799 G01.833.306.000-230912-0024 12/09/2023 21/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HOÀNG SƠN
1800 G01.833.306.000-231012-0001 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ANH TUẤN
1801 G01.833.306.000-231012-0002 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH VINH
1802 G01.833.306.000-231012-0003 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
1803 G01.833.306.000-231012-0004 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ HUYỀN TRANG
1804 G01.833.306.000-231012-0005 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH
1805 G01.833.306.000-231012-0006 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN QUÝ
1806 G01.833.306.000-231012-0007 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
1807 G01.833.306.000-231012-0008 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN DIỆU LINH
1808 G01.833.306.000-231012-0009 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN CHÍ
1809 G01.833.306.000-231012-0010 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ KIỀU OANH
1810 G01.833.306.000-231012-0011 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI
1811 G01.833.306.000-231012-0012 12/10/2023 23/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ DIÊN
1812 G01.833.306.000-231012-0014 12/10/2023 23/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG
1813 G01.833.306.000-221212-0021 12/12/2022 21/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TRỌNG TIẾN 10.03.1976
1814 G01.833.306.000-231212-0001 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHĨ
1815 G01.833.306.000-231212-0003 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MAI NHUNG
1816 G01.833.306.000-231212-0004 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ SEN
1817 G01.833.306.000-231212-0005 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ
1818 G01.833.306.000-231212-0007 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUANG HỢP
1819 G01.833.306.000-231212-0008 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
1820 G01.833.306.000-231212-0010 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHANG
1821 G01.833.306.000-231212-0011 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN MINH
1822 G01.833.306.000-231212-0012 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG THIỆN
1823 G01.833.306.000-231212-0013 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG TIẾN QUÂN
1824 G01.833.306.000-231212-0014 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÚY LOAN
1825 G01.833.306.000-231212-0016 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KHẮC THẮNG
1826 G01.833.306.000-231212-0017 12/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
1827 G01.833.306.000-230113-0001 13/01/2023 31/01/2023 24/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THANH HÙNG 20/06/2000
1828 G01.833.306.000-230113-0002 13/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/07/1987
1829 G01.833.306.000-230113-0003 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH 30/12/1988
1830 G01.833.306.000-230113-0004 13/01/2023 31/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ LAN ANH 25/11/1998
1831 G01.833.306.000-230113-0005 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ PHƯƠNG LINH 08/08/2008
1832 G01.833.306.000-230113-0006 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG 03/03/2000
1833 G01.833.306.000-230113-0007 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NINH 30/03/1984
1834 G01.833.306.000-230113-0008 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG 27/06/1988
1835 G01.833.306.000-230113-0009 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CHÍ PHONG 02/05/1985
1836 G01.833.306.000-230113-0010 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008
1837 G01.833.306.000-230113-0011 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀI ANH 10/10/1980
1838 G01.833.306.000-230113-0012 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO HUY HIỆU 15/01/2008
1839 G01.833.306.000-230113-0013 13/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ DUY CHUNG 23/01/1991
1840 G01.833.306.000-230113-0014 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG 16/10/2008
1841 G01.833.306.000-230113-0015 13/01/2023 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI 21/07/1966
1842 G01.833.306.000-230113-0016 13/01/2023 31/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TRƯỜNG HẢI
1843 G01.833.306.000-230213-0001 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG 19/12/2008
1844 G01.833.306.000-230213-0002 13/02/2023 22/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ ANH ĐỨC 11/07/1972
1845 G01.833.306.000-230213-0004 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN DUY 08/05/2000
1846 G01.833.306.000-230213-0005 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM XUÂN TUYẾN 26/11/1990
1847 G01.833.306.000-230213-0006 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LĂNG THỊ HẢI YẾN 14/04/1990
1848 G01.833.306.000-230213-0007 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN DŨNG 16/01/2002
1849 G01.833.306.000-230213-0008 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HƯNG 14/08/1987
1850 G01.833.306.000-230213-0009 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN LINH 04/09/2002
1851 G01.833.306.000-230213-0010 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/04/1977
1852 G01.833.306.000-230213-0011 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ TRỌNG XUÂN 14/10/2002
1853 G01.833.306.000-230213-0012 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ YẾN 27/08/1990
1854 G01.833.306.000-230213-0013 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN NHIỀU 18/01/1956
1855 G01.833.306.000-230213-0014 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI 07/01/1992
1856 G01.833.306.000-230213-0015 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC 17/10/2000
1857 G01.833.306.000-230213-0016 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIÊN PHONG 14/11/1978
1858 G01.833.306.000-230213-0017 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LƯỢNG 16/11/2005
1859 G01.833.306.000-230213-0018 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾNV 10/11/1983
1860 G01.833.306.000-230213-0019 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN 01/12/1985
1861 G01.833.306.000-230213-0020 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO 20/12/1975
1862 G01.833.306.000-230213-0021 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ ANH TUẤN 14/05/2004
1863 G01.833.306.000-230213-0022 13/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HƯỜNG 27/12/1994
1864 G01.833.306.000-230213-0023 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY QUỲNH 15/11/2008
1865 G01.833.306.000-230213-0024 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ANH KHÔI 02/10/2008
1866 G01.833.306.000-230213-0025 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THU TRANG 27/02/1984
1867 G01.833.306.000-230213-0026 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY 31/10/1982
1868 G01.833.306.000-230213-0027 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HÀ MY 17/09/2008
1869 G01.833.306.000-230213-0028 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ PHI HÙNG 19/02/2008
1870 G01.833.306.000-230213-0029 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG 05/08/2008
1871 G01.833.306.000-230213-0030 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 08/07/2008
1872 G01.833.306.000-230213-0031 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ KIM NGÂN 19/10/2008
1873 G01.833.306.000-230213-0032 13/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI DUY TÙNG 02/02/1990
1874 G01.833.306.000-230213-0033 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG THIẾT 01/09/1963
1875 G01.833.306.000-230213-0034 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/07/1984
1876 G01.833.306.000-230213-0035 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NGÂN 09/02/2009
1877 G01.833.306.000-230213-0036 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN 21/01/1985
1878 G01.833.306.000-230213-0037 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HỔ 10/02/1998
1879 G01.833.306.000-230213-0038 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẬT 15/07/1998
1880 G01.833.306.000-230213-0039 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỸ LINH 24/11/1998
1881 G01.833.306.000-230213-0040 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ QUỲNH 17/11/1991
1882 G01.833.306.000-230213-0041 13/02/2023 22/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN 15/12/1988
1883 G01.833.306.000-230213-0042 13/02/2023 22/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KHỔNG TIẾN CHÍ 07/01/1990
1884 G01.833.306.000-230313-0002 13/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH 23/09/1987
1885 G01.833.306.000-230313-0027 13/03/2023 22/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ SÁU 24/12/1969
1886 1.833.306.000-220413-0011 13/04/2022 22/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG 10/03/1959
1887 G01.833.306.000-230413-0001 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ NHỢI
1888 G01.833.306.000-230413-0002 13/04/2023 24/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG
1889 G01.833.306.000-230413-0003 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
1890 G01.833.306.000-230413-0004 13/04/2023 24/04/2023 24/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN TRỌNG ĐỨC
1891 G01.833.306.000-230413-0005 13/04/2023 24/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN THỊ MAI
1892 G01.833.306.000-230413-0007 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU NINH
1893 G01.833.306.000-230413-0008 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG
1894 G01.833.306.000-230413-0009 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ THỊ YẾN NHI
1895 G01.833.306.000-230413-0010 13/04/2023 24/04/2023 19/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THU THÙY
1896 G01.833.306.000-230413-0011 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
CHU VĂN NGUYÊN
1897 G01.833.306.000-230413-0012 13/04/2023 24/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 60 ngày.
HÀ VĂN QUÂN
1898 G01.833.306.000-230413-0013 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
1899 G01.833.306.000-230413-0014 13/04/2023 24/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI HUY DƯƠNG
1900 G01.833.306.000-230413-0015 13/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGUYỄN ÁNH DƯƠNG
1901 G01.833.306.000-230413-0016 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
CÙ MẠNH LINH
1902 G01.833.306.000-230413-0018 13/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HÀ VY
1903 G01.833.306.000-230413-0019 13/04/2023 24/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC
1904 G01.833.306.000-230513-0001 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ HẢI MINH
1905 G01.833.306.000-230513-0002 13/05/2023 23/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG QUANG HUY
1906 G01.833.306.000-230513-0003 13/05/2023 23/05/2023 24/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN CHÍ XÈNG
1907 G01.833.306.000-230513-0004 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TÔ THÙY NHUNG
1908 G01.833.306.000-230513-0005 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ NGỌC TÚ
1909 G01.833.306.000-230513-0006 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI HỮU PHONG
1910 G01.833.306.000-230513-0008 13/05/2023 23/05/2023 24/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI
1911 G01.833.306.000-230513-0009 13/05/2023 23/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN LÊ QUỲNH ANH
1912 G01.833.306.000-230513-0010 13/05/2023 23/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ ĐỨC TÀI
1913 G01.833.306.000-230513-0011 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI
1914 G01.833.306.000-230513-0012 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
1915 G01.833.306.000-230513-0014 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ
1916 G01.833.306.000-230513-0015 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
1917 G01.833.306.000-230513-0016 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ TRUNG KIÊN
1918 G01.833.306.000-230513-0017 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH
1919 G01.833.306.000-230513-0018 13/05/2023 23/05/2023 29/09/2023
Trễ hạn 93 ngày.
PHAN THỊ NGỌC
1920 G01.833.306.000-230513-0019 13/05/2023 23/05/2023 14/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
LÃ THỊ THÙY DƯƠNG
1921 G01.833.306.000-230513-0020 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ VĂN QUANG
1922 G01.833.306.000-230513-0021 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
CAO NGỌC KHÁNH
1923 G01.833.306.000-230513-0022 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ THU CÚC
1924 G01.833.306.000-230513-0023 13/05/2023 23/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM VĂN SANG
1925 G01.833.306.000-230613-0001 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TẠ THỊ THƯƠNG
1926 G01.833.306.000-230613-0002 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG ĐỨC THẮNG
1927 G01.833.306.000-230613-0003 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HÀ THỊ NGỌC
1928 G01.833.306.000-230613-0004 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VĂN HỒNG NHUNG
1929 G01.833.306.000-230613-0005 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TẤN PHONG
1930 G01.833.306.000-230613-0006 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TẠ NGUYÊN BẢO
1931 G01.833.306.000-230613-0007 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG
1932 G01.833.306.000-230613-0008 13/06/2023 22/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
MA THỊ THÚY
1933 G01.833.306.000-230613-0009 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
1934 G01.833.306.000-230613-0010 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH
1935 G01.833.306.000-230613-0011 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU VĂN SƠN
1936 G01.833.306.000-230613-0012 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN BÌNH
1937 G01.833.306.000-230613-0013 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ QUANG TRƯỜNG
1938 G01.833.306.000-230613-0016 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU TÙNG
1939 G01.833.306.000-230613-0017 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO THỊ NHÀN
1940 G01.833.306.000-230613-0018 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ
1941 G01.833.306.000-230613-0019 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
1942 G01.833.306.000-230613-0020 13/06/2023 22/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
1943 G01.833.306.000-230613-0021 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH
1944 G01.833.306.000-230613-0022 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀM THỊ VĨNH
1945 G01.833.306.000-230613-0024 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM HOÀNG QUỲNH ANH
1946 G01.833.306.000-230613-0025 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
1947 G01.833.306.000-230613-0026 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1948 G01.833.306.000-230613-0027 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU THỊ THẢO
1949 G01.833.306.000-230613-0028 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN ĐĂNG LINH
1950 G01.833.306.000-230613-0029 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN KHẮC THUẬN
1951 G01.833.306.000-230613-0032 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ HOA
1952 G01.833.306.000-230613-0033 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT
1953 G01.833.306.000-230613-0034 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIẾU
1954 G01.833.306.000-230613-0035 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUỲNH TRANG
1955 G01.833.306.000-230613-0036 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN VIỆT ANH
1956 G01.833.306.000-230613-0037 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THỊ NHI
1957 G01.833.306.000-230613-0038 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN SÁNG
1958 G01.833.306.000-230613-0039 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH
1959 G01.833.306.000-230613-0040 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG
1960 G01.833.306.000-230613-0041 13/06/2023 22/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
1961 G01.833.306.000-230613-0042 13/06/2023 22/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LƯU THỊ BẢY
1962 G01.833.306.000-230713-0001 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
1963 G01.833.306.000-230713-0002 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO THỊ HƯƠNG
1964 G01.833.306.000-230713-0003 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM TRUNG ANH
1965 G01.833.306.000-230713-0004 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ SƠN BÌNH
1966 G01.833.306.000-230713-0005 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG
1967 G01.833.306.000-230713-0006 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM QUANG TIỆP
1968 G01.833.306.000-230713-0008 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙNG THỊ TRANG
1969 G01.833.306.000-230713-0009 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN
1970 G01.833.306.000-230713-0010 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ BÍCH NGỌC
1971 G01.833.306.000-230713-0011 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
1972 G01.833.306.000-230713-0012 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ PHƯƠNG THẢO
1973 G01.833.306.000-230713-0013 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN THAO
1974 G01.833.306.000-230713-0014 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ HƯỜNG
1975 G01.833.306.000-230713-0018 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ VÂN ANH
1976 G01.833.306.000-230713-0019 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LẬP
1977 G01.833.306.000-230713-0020 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙNG TRỌNG THIẾT
1978 G01.833.306.000-230713-0021 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CAO QUÝ
1979 G01.833.306.000-230713-0022 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ
1980 G01.833.306.000-230713-0023 13/07/2023 24/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
1981 G01.833.306.000-230913-0001 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÁU
1982 G01.833.306.000-230913-0003 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG ĐÌNH TUẤN
1983 G01.833.306.000-230913-0004 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN
1984 G01.833.306.000-230913-0005 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN DŨNG
1985 G01.833.306.000-230913-0009 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC
1986 G01.833.306.000-230913-0010 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC NHIÊN
1987 G01.833.306.000-230913-0011 13/09/2023 22/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN DUY HƯỞNG
1988 G01.833.306.000-230913-0012 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ LINH CHI
1989 G01.833.306.000-230913-0013 13/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
1990 G01.833.306.000-231013-0001 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
1991 G01.833.306.000-231013-0002 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN NGÂN
1992 G01.833.306.000-231013-0004 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ LƯU
1993 G01.833.306.000-231013-0005 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGUYỄN QUỲNH CHI
1994 G01.833.306.000-231013-0006 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH
1995 G01.833.306.000-231013-0007 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
1996 G01.833.306.000-231013-0010 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ QUANG HẢO
1997 G01.833.306.000-231013-0011 13/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THỊ YẾN
1998 G01.833.306.000-231113-0001 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THÌN
1999 G01.833.306.000-231113-0002 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ HẠNH YÊN
2000 G01.833.306.000-231113-0003 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG TIẾN TÙNG
2001 G01.833.306.000-231113-0004 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐỨC CHUẨN
2002 G01.833.306.000-231113-0005 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
2003 G01.833.306.000-231113-0006 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ CHÍ CÔNG
2004 G01.833.306.000-231113-0007 13/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NAM KƯỜNG
2005 G01.833.306.000-231213-0002 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
2006 G01.833.306.000-231213-0003 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG ANH ĐÀO
2007 G01.833.306.000-231213-0005 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN SƠN
2008 G01.833.306.000-231213-0006 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
2009 G01.833.306.000-231213-0007 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
2010 G01.833.306.000-231213-0008 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN BÁ HOÀNG
2011 G01.833.306.000-231213-0009 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ LƯƠNG
2012 G01.833.306.000-231213-0011 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
2013 G01.833.306.000-231213-0014 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
2014 G01.833.306.000-231213-0015 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO
2015 G01.833.306.000-231213-0016 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VŨ ANH THƯ
2016 G01.833.306.000-231213-0017 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VIỆT HOÀNG
2017 G01.833.306.000-231213-0018 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG TIẾN ĐỨC
2018 G01.833.306.000-231213-0019 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VIỆT HÙNG
2019 G01.833.306.000-231213-0020 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH MINH
2020 G01.833.306.000-231213-0021 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
2021 G01.833.306.000-231213-0022 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ NHẬT THÀNH
2022 G01.833.306.000-231213-0023 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN QUỲNH
2023 G01.833.306.000-231213-0024 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRÀ MY
2024 G01.833.306.000-231213-0025 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TỐNG THỊ LAN ANH
2025 G01.833.306.000-231213-0026 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LAN
2026 G01.833.306.000-231213-0027 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ NỞ
2027 G01.833.306.000-231213-0028 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIỀU ANH
2028 G01.833.306.000-231213-0029 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
2029 G01.833.306.000-231213-0031 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HƯƠNG LY
2030 G01.833.306.000-231213-0032 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
2031 G01.833.306.000-231213-0033 13/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGA
2032 G01.833.306.000-230214-0001 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LƯU LY 01/02/1994
2033 G01.833.306.000-230214-0002 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ VĂN ĐĂNG 25/11/1990
2034 G01.833.306.000-230214-0003 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÁI THỊ HIỀN 24/02/1991
2035 G01.833.306.000-230214-0004 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG QUANG TIẾN 29/12/1994
2036 G01.833.306.000-230214-0005 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ NGA 30/10/1971
2037 G01.833.306.000-230214-0006 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG MẠNH CƯỜNG 10/08/1981
2038 G01.833.306.000-230214-0007 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỲNH CHI 20/07/2001
2039 G01.833.306.000-230214-0008 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUANG 25/07/1986
2040 G01.833.306.000-230214-0009 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC ÁNH 27/11/2006
2041 G01.833.306.000-230214-0010 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÚ 07/12/2008
2042 G01.833.306.000-230214-0011 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG GIANG 17/12/2008
2043 G01.833.306.000-230214-0012 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THUỲ TRANG 17/03/2008
2044 G01.833.306.000-230214-0013 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU 20/02/1994
2045 G01.833.306.000-230214-0014 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ ANH TUẤN 23/07/2006
2046 G01.833.306.000-230214-0015 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUANG TRƯỜNG 26/06/2008
2047 G01.833.306.000-230214-0017 14/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG VĂN ĐỘ 04/03/1962
2048 G01.833.306.000-230214-0018 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 08/09/2008
2049 G01.833.306.000-230214-0019 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HÙNG MẠNH 19/09/1989
2050 G01.833.306.000-230214-0020 14/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN MINH THÀNH 15/09/2008
2051 G01.833.306.000-230314-0008 14/03/2023 23/03/2023 09/06/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LƯU VĂN KHÁNH 01/08/1957
2052 G01.833.306.000-230314-0024 14/03/2023 23/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THƠM 08/02/1969
2053 1.833.306.000-220414-0014 14/04/2022 25/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 222 ngày.
LÊ QUANG HƯNG 19/05/2005
2054 G01.833.306.000-230414-0002 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ VẠN
2055 G01.833.306.000-230414-0003 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN PHƯƠNG THẢO
2056 G01.833.306.000-230414-0004 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA
2057 G01.833.306.000-230414-0005 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRƯƠNG VĂN NAM
2058 G01.833.306.000-230414-0006 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM VĂN TRUNG
2059 G01.833.306.000-230414-0007 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
2060 G01.833.306.000-230414-0009 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
2061 G01.833.306.000-230414-0010 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP
2062 G01.833.306.000-230414-0011 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LƯU HOÀNG VIỆT
2063 G01.833.306.000-230414-0012 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ GIA HƯNG
2064 G01.833.306.000-230414-0013 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆP
2065 G01.833.306.000-230414-0014 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2066 G01.833.306.000-230414-0015 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN VINH
2067 G01.833.306.000-230414-0016 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ VĂN BINH
2068 G01.833.306.000-230414-0017 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ THỊ THANH
2069 G01.833.306.000-230414-0018 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN NGỌC THƯ
2070 G01.833.306.000-230414-0019 14/04/2023 25/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN
2071 G01.833.306.000-230414-0020 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
2072 G01.833.306.000-230414-0021 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC
2073 G01.833.306.000-230414-0023 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TÚ
2074 G01.833.306.000-230414-0024 14/04/2023 25/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NHÂM THỊ NGÂN
2075 G01.833.306.000-230414-0026 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
2076 G01.833.306.000-230414-0027 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG HOÀNG LÂM
2077 G01.833.306.000-230414-0028 14/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG
2078 1.833.306.000-220614-0002 14/06/2022 23/06/2022 03/03/2023
Trễ hạn 180 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG-17/05/1987
2079 G01.833.306.000-230614-0001 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VÕ TÙNG LÊ
2080 G01.833.306.000-230614-0002 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ VĂN HUY
2081 G01.833.306.000-230614-0003 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ CÔNG QUYỀN
2082 G01.833.306.000-230614-0004 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ MẠNH BAO
2083 G01.833.306.000-230614-0005 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢNG
2084 G01.833.306.000-230614-0006 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG QUỐC HƯNG
2085 G01.833.306.000-230614-0007 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
2086 G01.833.306.000-230614-0008 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
CAO THỊ NGA
2087 G01.833.306.000-230614-0009 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG
2088 G01.833.306.000-230614-0010 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
2089 G01.833.306.000-230614-0011 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG VĂN XUÂN
2090 G01.833.306.000-230614-0012 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN HUY HÙNG
2091 G01.833.306.000-230614-0013 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐOÀN
2092 G01.833.306.000-230614-0014 14/06/2023 23/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TÔ THỊ NGỌC LAN
2093 G01.833.306.000-230614-0015 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
GIANG THANH KHIẾT
2094 G01.833.306.000-230614-0016 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN NGUYÊN TRUNG
2095 G01.833.306.000-230614-0019 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ XUÂN HẢI
2096 G01.833.306.000-230614-0020 14/06/2023 23/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2097 G01.833.306.000-230614-0021 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
CHU ĐẠI TRỌNG
2098 G01.833.306.000-230614-0023 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ HUY HOÀNG
2099 G01.833.306.000-230614-0025 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
MAI THỊ HIỂN
2100 G01.833.306.000-230614-0026 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LỖ VĂN TẤN
2101 G01.833.306.000-230614-0028 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH
2102 G01.833.306.000-230614-0029 14/06/2023 23/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
2103 G01.833.306.000-230714-0001 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
2104 G01.833.306.000-230714-0002 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
CAO THỊ HIỀN
2105 G01.833.306.000-230714-0003 14/07/2023 25/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
2106 G01.833.306.000-230714-0004 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ VĂN LONG
2107 G01.833.306.000-230714-0006 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN
2108 G01.833.306.000-230714-0007 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC
2109 G01.833.306.000-230714-0008 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
2110 G01.833.306.000-230714-0009 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN PHI
2111 G01.833.306.000-230714-0010 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG MINH HIẾU
2112 G01.833.306.000-230714-0011 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DIỆP VĂN MINH
2113 G01.833.306.000-230714-0012 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG VIỆT AN
2114 G01.833.306.000-230714-0013 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ NGỌC TÚ
2115 G01.833.306.000-230714-0014 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
2116 G01.833.306.000-230714-0015 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LIỄU
2117 G01.833.306.000-230714-0016 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ HƯƠNG TRÀ
2118 G01.833.306.000-230714-0017 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG
2119 G01.833.306.000-230714-0018 14/07/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HOÀI SƠN
2120 G01.833.306.000-230714-0019 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
2121 G01.833.306.000-230714-0020 14/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH
2122 G01.833.306.000-230814-0001 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LƯƠNG THỊ DUYÊN
2123 G01.833.306.000-230814-0002 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ MAI ANH
2124 G01.833.306.000-230814-0003 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI NGỌC
2125 G01.833.306.000-230814-0005 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HUY TUẤN
2126 G01.833.306.000-230814-0006 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
2127 G01.833.306.000-230814-0007 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LƯỜNG THỊ NGÂN
2128 G01.833.306.000-230814-0009 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRỊNH THỊ THU HƯƠNG
2129 G01.833.306.000-230814-0010 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN THỊ THANH HIỀN
2130 G01.833.306.000-230814-0011 14/08/2023 23/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUẤN
2131 G01.833.306.000-220914-0029 14/09/2022 23/09/2022 18/01/2023
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN 22/03/2001
2132 G01.833.306.000-230914-0001 14/09/2023 25/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÀN THỊ VINH
2133 G01.833.306.000-230914-0002 14/09/2023 25/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ SÂM
2134 G01.833.306.000-231014-0001 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG THANH TUẤN
2135 G01.833.306.000-231014-0002 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN KIM
2136 G01.833.306.000-231014-0003 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
2137 G01.833.306.000-231014-0004 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ HUY MINH
2138 G01.833.306.000-231014-0005 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
SÁI VĂN CHUNG
2139 G01.833.306.000-231014-0006 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NINH VIẾT TRUNG HIẾU
2140 G01.833.306.000-231014-0007 14/10/2023 24/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
2141 G01.833.306.000-231114-0001 14/11/2023 23/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH TRỌNG TÙNG
2142 G01.833.306.000-231114-0002 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG SƠN
2143 G01.833.306.000-231114-0003 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN
2144 G01.833.306.000-231114-0004 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIM ANH MINH
2145 G01.833.306.000-231114-0005 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG
2146 G01.833.306.000-231114-0006 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG
2147 G01.833.306.000-231114-0007 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KHƯƠNG TRUNG HẬU
2148 G01.833.306.000-231114-0008 14/11/2023 23/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN QUÝ
2149 G01.833.306.000-231114-0009 14/11/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ
2150 G01.833.306.000-221214-0009 14/12/2022 23/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TIẾN ANH 18/03/1989
2151 G01.833.306.000-221214-0016 14/12/2022 23/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH THỊ THU TRANG 26.04.1996
2152 G01.833.306.000-221214-0008 14/12/2022 23/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ NHẬT TÂN 01.01.1987
2153 G01.833.306.000-231214-0001 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN LONG GIANG
2154 G01.833.306.000-231214-0003 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THU HOÀN
2155 G01.833.306.000-231214-0004 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
2156 G01.833.306.000-231214-0005 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG
2157 G01.833.306.000-231214-0006 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ LỆ HẰNG
2158 G01.833.306.000-231214-0008 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
2159 G01.833.306.000-231214-0009 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN TƯỜNG
2160 G01.833.306.000-231214-0010 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU MINH
2161 G01.833.306.000-231214-0011 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THÀNH LONG
2162 G01.833.306.000-231214-0014 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
2163 G01.833.306.000-231214-0015 14/12/2023 25/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TUẤN ANH
2164 G01.833.306.000-231214-0016 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VIỆT CƯỜNG
2165 G01.833.306.000-231214-0017 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ CĂN
2166 G01.833.306.000-231214-0018 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀO
2167 G01.833.306.000-231214-0019 14/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC
2168 G01.833.306.000-230215-0001 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VIỆT 10/06/1983
2169 G01.833.306.000-230215-0002 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
2170 G01.833.306.000-230215-0003 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC HIỆP 29/11/2001
2171 G01.833.306.000-230215-0004 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU
2172 G01.833.306.000-230215-0005 15/02/2023 24/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LẠI THỊ THAO
2173 G01.833.306.000-230215-0006 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC 16/08/1994
2174 G01.833.306.000-230215-0007 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG PHAN VIỆT DƯƠNG 26/08/1993
2175 G01.833.306.000-230215-0008 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÂN 09/10/1967
2176 G01.833.306.000-230215-0009 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM XUÂN MẠNH 15/03/1985
2177 G01.833.306.000-230215-0010 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY DŨNG 25/09/2008
2178 G01.833.306.000-230215-0011 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN HUY 12/05/1985
2179 G01.833.306.000-230215-0012 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG LỆ QUYÊN 01/07/2008
2180 G01.833.306.000-230215-0013 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MAI TRANG
2181 G01.833.306.000-230215-0014 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO TIẾN LONG
2182 G01.833.306.000-230215-0015 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN ĐỨC
2183 G01.833.306.000-230215-0016 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KIM YẾN
2184 G01.833.306.000-230215-0017 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THẾ ĐẠI
2185 G01.833.306.000-230215-0018 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
2186 G01.833.306.000-230215-0019 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NGỌC 25/04/1998
2187 G01.833.306.000-230215-0020 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH 20/12/2008
2188 G01.833.306.000-230215-0021 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ LÀNH 12/06/1980
2189 G01.833.306.000-230215-0022 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT MINH 14/12/2008
2190 G01.833.306.000-230215-0023 15/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH PHAN HẠ UYÊN 29/01/2005
2191 G01.833.306.000-230315-0001 15/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THANH HẢI 24/11/1981
2192 G01.833.306.000-230315-0011 15/03/2023 24/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG VÂN 01/03/1983
2193 G01.833.306.000-230415-0001 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM QUANG PHƯỚC
2194 G01.833.306.000-230415-0002 15/04/2023 25/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ MINH LINH
2195 G01.833.306.000-230415-0003 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG
2196 G01.833.306.000-230415-0004 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ THỊ HIỆP
2197 G01.833.306.000-230415-0005 15/04/2023 25/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH
2198 G01.833.306.000-230415-0006 15/04/2023 25/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THU BÍCH
2199 G01.833.306.000-230415-0008 15/04/2023 25/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬN
2200 G01.833.306.000-230415-0009 15/04/2023 25/04/2023 26/05/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
2201 G01.833.306.000-230515-0003 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG
2202 G01.833.306.000-230515-0004 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI ANH
2203 G01.833.306.000-230515-0007 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI VĂN THIỆN
2204 G01.833.306.000-230515-0008 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
2205 G01.833.306.000-230515-0009 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
2206 G01.833.306.000-230515-0010 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
2207 G01.833.306.000-230515-0011 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TẠ VĂN TUẤN
2208 G01.833.306.000-230515-0012 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ANH CHÂM
2209 G01.833.306.000-230515-0013 15/05/2023 24/05/2023 17/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ NGÂN
2210 G01.833.306.000-230515-0014 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
KHƯƠNG MINH NGỌC
2211 G01.833.306.000-230515-0015 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
SÁI BÁ KHOA
2212 G01.833.306.000-230515-0016 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
2213 G01.833.306.000-230515-0017 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ THỊ HÀ
2214 G01.833.306.000-230515-0019 15/05/2023 24/05/2023 29/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ VĂN THẠO
2215 G01.833.306.000-230515-0020 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HUY TUẤN HÙNG
2216 G01.833.306.000-230515-0021 15/05/2023 24/05/2023 27/10/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN DUY TÙNG
2217 G01.833.306.000-230515-0022 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN THỊ MY NY
2218 G01.833.306.000-230515-0023 15/05/2023 24/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
2219 G01.833.306.000-230515-0024 15/05/2023 24/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ THỊ THI
2220 G01.833.306.000-230515-0025 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
2221 G01.833.306.000-230515-0026 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN ĐỨC THỊNH
2222 G01.833.306.000-230515-0027 15/05/2023 24/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG PHƯƠNG TÚ
2223 G01.833.306.000-230515-0028 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN
2224 G01.833.306.000-230515-0029 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ THU GIANG
2225 G01.833.306.000-230515-0030 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG
2226 G01.833.306.000-230515-0031 15/05/2023 24/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN
2227 G01.833.306.000-230515-0032 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN
2228 G01.833.306.000-230515-0033 15/05/2023 24/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐỖ TRỌNG VĨNH
2229 G01.833.306.000-230515-0034 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ THẮM
2230 G01.833.306.000-230515-0035 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ XUÂN QUÝ
2231 G01.833.306.000-230515-0036 15/05/2023 24/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
DƯƠNG NGỌC QUẾ
2232 G01.833.306.000-230515-0037 15/05/2023 24/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ KIM NGÂN
2233 G01.833.306.000-230615-0001 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH
2234 G01.833.306.000-230615-0002 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG MAI THOA
2235 G01.833.306.000-230615-0003 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
2236 G01.833.306.000-230615-0004 15/06/2023 26/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
THIỀU VĂN THIÊN
2237 G01.833.306.000-230615-0005 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
2238 G01.833.306.000-230615-0006 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM ANH
2239 G01.833.306.000-230615-0007 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUANG HUY
2240 G01.833.306.000-230615-0009 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN
2241 G01.833.306.000-230615-0010 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG THỊ DƯƠNG
2242 G01.833.306.000-230615-0011 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
2243 G01.833.306.000-230615-0012 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2244 G01.833.306.000-230615-0013 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÙNG
2245 G01.833.306.000-230615-0014 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHAN THỊ ĐỊNH
2246 G01.833.306.000-230615-0015 15/06/2023 26/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG
2247 G01.833.306.000-230615-0016 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH SƠN
2248 G01.833.306.000-230615-0017 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
QUẢNG THỊ THU HẰNG
2249 G01.833.306.000-230615-0018 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
2250 G01.833.306.000-230615-0019 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
MAI TIẾN CƯỜNG
2251 G01.833.306.000-230615-0020 15/06/2023 26/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN
2252 G01.833.306.000-230615-0021 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
VÌ THỊ DUNG
2253 G01.833.306.000-230615-0022 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
2254 G01.833.306.000-230615-0023 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
LẠI THỊ MAI
2255 G01.833.306.000-230615-0024 15/06/2023 26/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ
2256 1.833.306.000-220715-0014 15/07/2022 26/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 174 ngày.
ĐINH TUYẾT TRINH-08/09/1997
2257 G01.833.306.000-230715-0001 15/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH ĐỨC THẮNG
2258 G01.833.306.000-230715-0002 15/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
2259 G01.833.306.000-230715-0003 15/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
2260 G01.833.306.000-230715-0005 15/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
2261 G01.833.306.000-230715-0006 15/07/2023 25/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG QUANG VỊNH
2262 G01.833.306.000-230815-0001 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯU HẢI GIANG
2263 G01.833.306.000-230815-0002 15/08/2023 24/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG
2264 G01.833.306.000-230815-0003 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG NGỌC SƠN
2265 G01.833.306.000-230815-0004 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀO TIẾN TRANG
2266 G01.833.306.000-230815-0005 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
2267 G01.833.306.000-230815-0006 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
2268 G01.833.306.000-230815-0007 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
2269 G01.833.306.000-230815-0008 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG NGỌC HOÀNG
2270 G01.833.306.000-230815-0009 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ DƯƠNG TRÀ
2271 G01.833.306.000-230815-0010 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN KHAI LƯƠNG
2272 G01.833.306.000-230815-0011 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ BÔNG
2273 G01.833.306.000-230815-0015 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TRẦN AN HUY
2274 G01.833.306.000-230815-0016 15/08/2023 24/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THÚY HÀ
2275 G01.833.306.000-230815-0017 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG XUÂN NGỌC
2276 G01.833.306.000-230815-0018 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
2277 G01.833.306.000-230815-0019 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ THANH NHÀN
2278 G01.833.306.000-230815-0020 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
2279 G01.833.306.000-230815-0021 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ HOA
2280 G01.833.306.000-230815-0022 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN HÒA
2281 G01.833.306.000-230815-0023 15/08/2023 24/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI THỊ LAN HỒNG
2282 G01.833.306.000-230915-0001 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2283 G01.833.306.000-230915-0002 15/09/2023 26/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU THỊ LOAN
2284 G01.833.306.000-230915-0003 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐỨC DUY
2285 G01.833.306.000-230915-0005 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ XUÂN TOÀN
2286 G01.833.306.000-230915-0008 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC CHUYỀN
2287 G01.833.306.000-230824-0005 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG THỊ PHẾNH
2288 G01.833.306.000-230915-0009 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
2289 G01.833.306.000-230915-0014 15/09/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỚI SỸ HẢI
2290 G01.833.306.000-221115-0007 15/11/2022 24/11/2022 31/01/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ THÚY 01.05.1990
2291 G01.833.306.000-221115-0011 15/11/2022 24/11/2022 29/06/2023
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ THÀNH ĐỨC 18.05.1988
2292 G01.833.306.000-231115-0002 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH
2293 G01.833.306.000-231115-0003 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI KIỀU TRANG
2294 G01.833.306.000-231115-0004 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ANH VŨ
2295 G01.833.306.000-231115-0005 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KIM
2296 G01.833.306.000-231115-0007 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ NGỌC
2297 G01.833.306.000-231115-0009 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN ĐẠT
2298 G01.833.306.000-231115-0010 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỲNH GIANG
2299 G01.833.306.000-231115-0013 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN THỊNH
2300 G01.833.306.000-231115-0018 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
2301 G01.833.306.000-231115-0019 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO TIẾN MẠNH
2302 G01.833.306.000-231115-0020 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
2303 G01.833.306.000-231115-0021 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ VĂN SANG
2304 G01.833.306.000-231115-0022 15/11/2023 24/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU PHƯƠNG
2305 G01.833.306.000-221215-0008 15/12/2022 26/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HỮU HOAN-01/06/1955
2306 G01.833.306.000-221215-0010 15/12/2022 26/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH-07/08/1993
2307 G01.833.306.000-221215-0019 15/12/2022 26/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ LAN HIỀN-24/04/1975
2308 G01.833.306.000-231215-0001 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ KIỀU HƯNG
2309 G01.833.306.000-231215-0003 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG
2310 G01.833.306.000-231215-0004 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HUY HIỆU
2311 G01.833.306.000-231215-0005 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KHÁNH HUYỀN
2312 G01.833.306.000-231215-0006 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG QUANG HIẾU
2313 G01.833.306.000-231215-0007 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG YẾN NHI
2314 G01.833.306.000-231215-0008 15/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
2315 G01.833.306.000-230116-0001 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH VÂN 30/06/2000
2316 G01.833.306.000-230116-0002 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUỆ 03/11/1991
2317 G01.833.306.000-230116-0003 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH 10/11/1991
2318 G01.833.306.000-230116-0004 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẠ KHƯƠNG DUY 25/05/2001
2319 G01.833.306.000-230116-0005 16/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG DUNG 25/05/1962
2320 G01.833.306.000-230116-0006 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG 09/03/1983
2321 G01.833.306.000-230116-0007 16/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN THANH 16/11/1996
2322 G01.833.306.000-230216-0001 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MẠNH DŨNG
2323 G01.833.306.000-230216-0002 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HỌC 15/12/1992
2324 G01.833.306.000-230216-0003 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HOA 02/05/2001
2325 G01.833.306.000-230216-0004 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 30/11/1994
2326 G01.833.306.000-230216-0005 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CỘNG
2327 G01.833.306.000-230216-0006 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY 13/05/1993
2328 G01.833.306.000-230216-0007 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI PHỤC 01/08/1973
2329 G01.833.306.000-230216-0008 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH THỊ VÂN ANH 30/08/1987
2330 G01.833.306.000-230216-0009 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 10/08/2008
2331 G01.833.306.000-230216-0010 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KIM HUỆ 10/12/2008
2332 G01.833.306.000-230216-0011 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
2333 G01.833.306.000-230216-0012 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN DŨNG 02/12/2000
2334 G01.833.306.000-230216-0013 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG 03/06/1964
2335 G01.833.306.000-230216-0014 16/02/2023 27/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH 14/06/1971
2336 G01.833.306.000-230216-0015 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN NGỌC 10/12/2008
2337 G01.833.306.000-230216-0016 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU TRƯỜNG GIANG 12/08/2008
2338 G01.833.306.000-230216-0017 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐỨC HỢP 27/08/2008
2339 G01.833.306.000-230216-0018 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHÁNH LINH 14/11/2008
2340 G01.833.306.000-230216-0019 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỒNG NHUNG
2341 G01.833.306.000-230216-0020 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠT 20/02/1920
2342 G01.833.306.000-230216-0021 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH HUYỀN 31/10/2008
2343 G01.833.306.000-230216-0022 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN 13/06/2008
2344 G01.833.306.000-230216-0023 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐẮC UY
2345 G01.833.306.000-230216-0024 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN KIÊN 22/02/1998
2346 G01.833.306.000-230216-0025 16/02/2023 27/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN QUANG
2347 G01.833.306.000-230216-0026 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ KIÊN
2348 G01.833.306.000-230216-0027 16/02/2023 27/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ÁNH NGỌC 17/06/2002
2349 G01.833.306.000-230216-0028 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI 08/01/1971
2350 G01.833.306.000-230216-0029 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO DUY THÔNG 27/04/1988
2351 G01.833.306.000-230216-0030 16/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THÙY LINH 18/07/2008
2352 G01.833.306.000-230516-0001 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ VĂN QUÝ
2353 G01.833.306.000-230516-0002 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÂM
2354 G01.833.306.000-230516-0003 16/05/2023 25/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH
2355 G01.833.306.000-230516-0004 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VIẾT TRUNG
2356 G01.833.306.000-230516-0005 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
2357 G01.833.306.000-230516-0006 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐOÀN THỊ THO
2358 G01.833.306.000-230516-0007 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN DUY LONG
2359 G01.833.306.000-230516-0008 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ ÚT TRANG
2360 G01.833.306.000-230516-0009 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ XUÂN ĐỊNH
2361 G01.833.306.000-230516-0010 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ VĂN NINH
2362 G01.833.306.000-230516-0011 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THỊ MAI
2363 G01.833.306.000-230516-0012 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
2364 G01.833.306.000-230516-0013 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHÙNG THỊ KHẢ
2365 G01.833.306.000-230516-0014 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VI THỊ HÒA
2366 G01.833.306.000-230516-0015 16/05/2023 25/05/2023 21/08/2023
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
2367 G01.833.306.000-230516-0016 16/05/2023 25/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ NGỌC MAI
2368 G01.833.306.000-230516-0017 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN HUY THÀNH
2369 G01.833.306.000-230516-0018 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
2370 G01.833.306.000-230516-0020 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÊ
2371 G01.833.306.000-230516-0022 16/05/2023 25/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGHIÊM THỊ QUỲNH ANH
2372 G01.833.306.000-230516-0023 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN LAN ANH
2373 G01.833.306.000-230516-0024 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HIỀN
2374 G01.833.306.000-230516-0026 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2375 G01.833.306.000-230516-0028 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
2376 G01.833.306.000-230516-0029 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THU THỦY
2377 G01.833.306.000-230516-0030 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG
2378 G01.833.306.000-230516-0031 16/05/2023 25/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
SẦM THỊ VUI
2379 G01.833.306.000-230516-0032 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
THIỀU THỊ LOAN
2380 G01.833.306.000-230516-0033 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
2381 G01.833.306.000-230516-0034 16/05/2023 25/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO VĂN SƠN
2382 G01.833.306.000-230516-0035 16/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐOÀN NHẬT LINH
2383 G01.833.306.000-230516-0036 16/05/2023 25/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ KHANH
2384 G01.833.306.000-230616-0001 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ BẠN
2385 G01.833.306.000-230616-0002 16/06/2023 27/06/2023 20/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM QUANG NGUYÊN
2386 G01.833.306.000-230616-0003 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
KHÚC THỊ MAI HIÊN
2387 G01.833.306.000-230616-0004 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
CHU THỊ LAN ANH
2388 G01.833.306.000-230616-0005 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG QUANG THÀ
2389 G01.833.306.000-230616-0006 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊ
2390 G01.833.306.000-230616-0007 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI HẰNG
2391 G01.833.306.000-230616-0008 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ THỊ KIỂM
2392 G01.833.306.000-230616-0009 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH BIÊN
2393 G01.833.306.000-230616-0010 16/06/2023 27/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI THỊ NHUNG
2394 G01.833.306.000-230616-0011 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG
2395 G01.833.306.000-230616-0012 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHÙNG VĂN CƯỜNG
2396 G01.833.306.000-230616-0013 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NHÂM THỊ HẠNH
2397 G01.833.306.000-230616-0014 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ PHƯƠNG THẢO
2398 G01.833.306.000-230616-0015 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI VĂN VIỆT
2399 G01.833.306.000-230616-0016 16/06/2023 27/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ ĐỨC THÁI
2400 G01.833.306.000-230616-0017 16/06/2023 27/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VĂN TƯỜNG LINH
2401 G01.833.306.000-230616-0018 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH
2402 G01.833.306.000-230616-0019 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ VĂN VINH
2403 G01.833.306.000-230616-0021 16/06/2023 27/06/2023 09/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ ĐỨC HUYÊN
2404 G01.833.306.000-230616-0023 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THÚY HẠNH
2405 G01.833.306.000-230616-0025 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NGỌC LINH
2406 G01.833.306.000-230616-0026 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TIẾN KHOA
2407 G01.833.306.000-230616-0027 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN
2408 G01.833.306.000-230616-0028 16/06/2023 27/06/2023 17/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGÂN THỊ NGUYỆT
2409 G01.833.306.000-230616-0029 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LƯU THỊ HOA
2410 G01.833.306.000-230616-0030 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ ANH THƯ
2411 G01.833.306.000-230616-0031 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THỊ VÂN
2412 G01.833.306.000-230616-0032 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
2413 G01.833.306.000-230616-0033 16/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG YẾN
2414 G01.833.306.000-230616-0034 16/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
2415 G01.833.306.000-230816-0001 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH
2416 G01.833.306.000-230816-0002 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ NGỌC HÀ
2417 G01.833.306.000-230816-0003 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
2418 G01.833.306.000-230816-0004 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN VỤ
2419 G01.833.306.000-230816-0005 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ PHỐ
2420 G01.833.306.000-230816-0006 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
2421 G01.833.306.000-230816-0007 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÚ 22/08/1983
2422 G01.833.306.000-230816-0008 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CHU HỒNG ĐỨC 15/01/2003
2423 G01.833.306.000-230816-0009 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG 12/06/1989
2424 G01.833.306.000-230816-0010 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUẢNG AN
2425 G01.833.306.000-230816-0011 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ MINH 28/08/1983
2426 G01.833.306.000-230816-0012 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
2427 G01.833.306.000-230816-0013 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
2428 G01.833.306.000-230816-0014 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DANH LƯU
2429 G01.833.306.000-230816-0015 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG
2430 G01.833.306.000-230816-0017 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO THỊ ÂN
2431 G01.833.306.000-230816-0018 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ LAN
2432 G01.833.306.000-230816-0019 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ NGỌC HẢI
2433 G01.833.306.000-230816-0020 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ THẢO HẠNH
2434 G01.833.306.000-230816-0021 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THÚY HOÀI
2435 G01.833.306.000-230816-0022 16/08/2023 25/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ HOA
2436 G01.833.306.000-230916-0001 16/09/2023 26/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
2437 G01.833.306.000-230916-0002 16/09/2023 26/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ CANH
2438 G01.833.306.000-230916-0003 16/09/2023 26/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY
2439 G01.833.306.000-230916-0004 16/09/2023 26/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ QUANG KỲ
2440 G01.833.306.000-231016-0001 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG NGỌC CHƠN
2441 G01.833.306.000-231016-0002 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HOÀNG
2442 G01.833.306.000-231016-0003 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI
2443 G01.833.306.000-231016-0004 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TRUNG KIÊN
2444 G01.833.306.000-231016-0005 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TUẤN
2445 G01.833.306.000-231016-0006 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN TOẢN
2446 G01.833.306.000-231016-0007 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH XUÂN BÌNH
2447 G01.833.306.000-231016-0008 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH
2448 G01.833.306.000-231016-0009 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
2449 G01.833.306.000-231016-0010 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HƯNG NHẬT
2450 G01.833.306.000-231016-0011 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH
2451 G01.833.306.000-231016-0012 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
2452 G01.833.306.000-231016-0015 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGHIÊM THỊ LÂM
2453 G01.833.306.000-231016-0016 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
2454 G01.833.306.000-231016-0017 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TIẾN
2455 G01.833.306.000-231016-0018 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG QUANG THÀNH
2456 G01.833.306.000-231016-0019 16/10/2023 25/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI
2457 G01.833.306.000-231116-0001 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
2458 G01.833.306.000-231116-0002 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THÍA
2459 G01.833.306.000-231116-0003 16/11/2023 27/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG
2460 G01.833.306.000-231116-0005 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM
2461 G01.833.306.000-231116-0006 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢO VÂN
2462 G01.833.306.000-231116-0007 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH
2463 G01.833.306.000-231116-0008 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN
2464 G01.833.306.000-231116-0009 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGỌC NHI
2465 G01.833.306.000-231116-0010 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
2466 G01.833.306.000-231116-0011 16/11/2023 27/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
2467 G01.833.306.000-221216-0001 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHÍ THIÊN HÒA 26.11.2008
2468 G01.833.306.000-221216-0002 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG 05.03.1991
2469 G01.833.306.000-221216-0003 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG HỮU THẮNG 17.06.2001
2470 G01.833.306.000-221216-0004 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG ANH 24.04.1969
2471 G01.833.306.000-221216-0005 16/12/2022 27/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THÚY 02.10.1985
2472 G01.833.306.000-221216-0006 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN QUANG TUYẾN 20.12.1992
2473 G01.833.306.000-221216-0007 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 15.11.1986
2474 G01.833.306.000-221216-0008 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH VĂN TUẤN 20.09.1990
2475 G01.833.306.000-221216-0009 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN VÂN 04.09.1965
2476 G01.833.306.000-221216-0010 16/12/2022 27/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM HUY TRUNG 10.10.1968
2477 G01.833.306.000-221216-0011 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG 03.11.1980
2478 G01.833.306.000-221216-0012 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH 23.12.1991
2479 G01.833.306.000-221216-0013 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 08.03.1986
2480 G01.833.306.000-221216-0014 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 04.11.1993
2481 G01.833.306.000-221216-0015 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG 16.12.1991
2482 G01.833.306.000-221216-0016 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN QUẾ 15.06.1960
2483 G01.833.306.000-221216-0017 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN HÀO HIỆP 04.05.1997
2484 G01.833.306.000-221216-0019 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 10.03.1969
2485 G01.833.306.000-221216-0021 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC 17.10.1989
2486 G01.833.306.000-221216-0022 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ MINH TUẤN 02.09.1972
2487 G01.833.306.000-221216-0024 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CHU MINH TIẾN 25.10.1986
2488 G01.833.306.000-221216-0025 16/12/2022 27/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CAO VĂN TRƯỜNG 10.06.1995
2489 G01.833.306.000-231216-0001 16/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUỲNH ANH
2490 G01.833.306.000-230117-0001 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THÀNH 19/12/2001
2491 G01.833.306.000-230117-0002 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ VĂN HUẤN 08/02/1991
2492 G01.833.306.000-230117-0003 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI HUY HẢI 03/12/1978
2493 G01.833.306.000-230117-0004 17/01/2023 02/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT 29/09/1995
2494 G01.833.306.000-230117-0005 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN 04/04/1977
2495 G01.833.306.000-230117-0006 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THỨC 03/09/1993
2496 G01.833.306.000-230117-0007 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ VIẾT THUẬN 20/09/1989
2497 G01.833.306.000-230117-0008 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH 02/06/1994
2498 G01.833.306.000-230117-0009 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THẢO 02/06/1992
2499 G01.833.306.000-230117-0010 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH THƯỞNG 16/09/1992
2500 G01.833.306.000-230117-0011 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI
2501 G01.833.306.000-230117-0012 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THẾ TRỌNG 05/12/1993
2502 G01.833.306.000-230117-0014 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CẨM LÊ 15/10/2008
2503 G01.833.306.000-230117-0015 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÚY HIỀN 02/11/2008
2504 G01.833.306.000-230117-0016 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM 13/10/1999
2505 G01.833.306.000-230117-0017 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG 16/01/1985
2506 G01.833.306.000-230117-0018 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÚT 10/06/1990
2507 G01.833.306.000-230117-0019 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY 24/12/1996
2508 G01.833.306.000-230117-0020 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/08/1998
2509 G01.833.306.000-230117-0021 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUẨN 29/12/1998
2510 G01.833.306.000-230117-0022 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC QUANG DŨNG 28/11/1957
2511 G01.833.306.000-230117-0023 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG MINH 02/12/2000
2512 G01.833.306.000-230117-0024 17/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN ANH QUÂN
2513 G01.833.306.000-230117-0025 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
2514 G01.833.306.000-230117-0026 17/01/2023 02/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HẬU 29/03/1959
2515 G01.833.306.000-230217-0001 17/02/2023 28/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN CÔNG SƠN 10/06/1962
2516 G01.833.306.000-230217-0002 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TRÀ GIANG 01/11/2008
2517 G01.833.306.000-230217-0003 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN 16/06/1989
2518 G01.833.306.000-230217-0004 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 24/09/2008
2519 G01.833.306.000-230217-0005 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG ANH 04/12/2008
2520 G01.833.306.000-230217-0006 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/12/2008
2521 G01.833.306.000-230217-0007 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ MINH KIỆT 29/12/2008
2522 G01.833.306.000-230217-0008 17/02/2023 28/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ MINH HIẾU 29/12/2008
2523 G01.833.306.000-230217-0009 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THÀNH TUẤN ANH 19/08/2008
2524 G01.833.306.000-230217-0010 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG LƯU LY 24/11/2008
2525 G01.833.306.000-230217-0011 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ ĐỨC CƯỜNG 26/12/1977
2526 G01.833.306.000-230217-0012 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI HỒNG VÂN 25/12/2008
2527 G01.833.306.000-230217-0013 17/02/2023 28/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TÍNH 24/04/1963
2528 G01.833.306.000-230217-0014 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH NGỌC 26/10/2008
2529 G01.833.306.000-230217-0015 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/01/2009
2530 G01.833.306.000-230217-0016 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN MINH 05/02/2002
2531 G01.833.306.000-230217-0017 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO NGUYỄN HOÀNG DUY 30/11/2008
2532 G01.833.306.000-230217-0018 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 15/05/1960
2533 G01.833.306.000-230217-0019 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC TOÀN 18/01/1984
2534 G01.833.306.000-230217-0020 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THẾ ANH 23/08/1983
2535 G01.833.306.000-230217-0022 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG ĐỨC DŨNG 16/08/1991
2536 G01.833.306.000-230217-0023 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA 29/03/1981
2537 G01.833.306.000-230217-0024 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẠCH VƯƠNG QUÝ 02/09/1983
2538 G01.833.306.000-230217-0025 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH 17/07/1995
2539 G01.833.306.000-230217-0026 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN SINH HÙNG 06/12/2008
2540 G01.833.306.000-230217-0027 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MAI 14/06/1988
2541 G01.833.306.000-230217-0028 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TUẤN LONG
2542 G01.833.306.000-230217-0029 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG NHẬT TIỆP
2543 G01.833.306.000-230217-0030 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
2544 G01.833.306.000-230217-0031 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU BÁ BÌNH
2545 G01.833.306.000-230217-0032 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VINH QUANG
2546 G01.833.306.000-230217-0033 17/02/2023 28/02/2023 31/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
2547 G01.833.306.000-230217-0034 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRẦN ÁNH DƯƠNG
2548 G01.833.306.000-230217-0035 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI UYÊN
2549 G01.833.306.000-230217-0036 17/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ ĐỨC MẠNH
2550 G01.833.306.000-230217-0037 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ TEO 01/01/1936
2551 G01.833.306.000-230217-0038 17/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHO 03/01/1937
2552 G01.833.306.000-230317-0005 17/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG 08/05/1990
2553 G01.833.306.000-230317-0006 17/03/2023 28/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM VĂN MINH 20/06/1956
2554 G01.833.306.000-230317-0012 17/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 16/10/1991
2555 G01.833.306.000-230317-0018 17/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN PHÚC 01/01/1985
2556 G01.833.306.000-230417-0001 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG VĂN THIỆN
2557 G01.833.306.000-230417-0002 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
CHU VĂN HIỆP
2558 G01.833.306.000-230417-0003 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
2559 G01.833.306.000-230417-0004 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
ĐỖ THỊ LAN ANH
2560 G01.833.306.000-230417-0005 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ NÚI
2561 G01.833.306.000-230417-0006 17/04/2023 26/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LIỄU THỊ TUYẾT
2562 G01.833.306.000-230417-0007 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI
2563 G01.833.306.000-230417-0008 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HẰNG NGA
2564 G01.833.306.000-230417-0009 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ LỊCH
2565 G01.833.306.000-230417-0010 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ MINH SAO
2566 G01.833.306.000-230417-0011 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐẶNG ANH QUÂN
2567 G01.833.306.000-230417-0012 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG
2568 G01.833.306.000-230417-0013 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÚ
2569 G01.833.306.000-230417-0014 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG THỊ GIANG
2570 G01.833.306.000-230417-0015 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
2571 G01.833.306.000-230417-0016 17/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG ANH TÙNG
2572 G01.833.306.000-230417-0017 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN HỮU GIÁP
2573 G01.833.306.000-230417-0018 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
2574 G01.833.306.000-230417-0019 17/04/2023 26/04/2023 03/07/2023
Trễ hạn 47 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH
2575 G01.833.306.000-230417-0020 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
2576 G01.833.306.000-230417-0021 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY
2577 G01.833.306.000-230417-0022 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG NGỌC LINH
2578 G01.833.306.000-230417-0023 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
KHỔNG VĂN ĐANG
2579 G01.833.306.000-230417-0024 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HÀ THỦY
2580 G01.833.306.000-230417-0025 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN
2581 G01.833.306.000-230417-0028 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ
2582 G01.833.306.000-230417-0029 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN DUY ĐOÀN
2583 G01.833.306.000-230417-0030 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY
2584 G01.833.306.000-230417-0031 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN KHẮC TUẤN
2585 G01.833.306.000-230417-0032 17/04/2023 26/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 45 ngày.
HÀ THỊ THANH HUYỀN
2586 G01.833.306.000-230417-0034 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHÙNG THỊ LỢI
2587 G01.833.306.000-230417-0037 17/04/2023 26/04/2023 27/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỒNG THỊ THU
2588 G01.833.306.000-230417-0038 17/04/2023 26/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VĂN LỘC
2589 G01.833.306.000-230417-0040 17/04/2023 26/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
2590 G01.833.306.000-230517-0001 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CAO QUANG GAI
2591 G01.833.306.000-230517-0002 17/05/2023 26/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
KHỔNG THỊ LOAN
2592 G01.833.306.000-230517-0003 17/05/2023 26/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ MỐC
2593 G01.833.306.000-230517-0004 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
2594 G01.833.306.000-230517-0005 17/05/2023 26/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ ĐÌNH TRUNG
2595 G01.833.306.000-230517-0006 17/05/2023 26/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ NGỌC TRUNG
2596 G01.833.306.000-230517-0007 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
2597 G01.833.306.000-230517-0008 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ NGA
2598 G01.833.306.000-230517-0009 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
2599 G01.833.306.000-230517-0010 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LAO THỊ THẮM
2600 G01.833.306.000-230517-0011 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ QUỐC ANH
2601 G01.833.306.000-230517-0012 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG TUẤN HẢI
2602 G01.833.306.000-230517-0014 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ ĐỨC TUẤN
2603 G01.833.306.000-230517-0015 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG THỊ QUỲNH
2604 G01.833.306.000-230517-0016 17/05/2023 26/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
2605 G01.833.306.000-230517-0017 17/05/2023 26/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
GIÀNG A DÊ
2606 G01.833.306.000-230517-0018 17/05/2023 26/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ THỊ THU HIỀN
2607 G01.833.306.000-230517-0020 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
2608 G01.833.306.000-230517-0022 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH
2609 G01.833.306.000-230517-0023 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
KHỔNG THỊ QUỲNH HOA
2610 G01.833.306.000-230517-0025 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TẠ QUANG TUÂN
2611 G01.833.306.000-230517-0026 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG
2612 G01.833.306.000-230517-0027 17/05/2023 26/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
2613 G01.833.306.000-230517-0028 17/05/2023 26/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ PHƯƠNG ANH
2614 G01.833.306.000-230617-0001 17/06/2023 27/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
CAO ĐẮC GIANG
2615 G01.833.306.000-230617-0002 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHÍ THỊ TUYẾT MAI
2616 G01.833.306.000-230617-0003 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ NỤ
2617 G01.833.306.000-230617-0004 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU THỊ HUỆ
2618 G01.833.306.000-230617-0005 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG QUÂN
2619 G01.833.306.000-230617-0006 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2620 G01.833.306.000-230617-0007 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY
2621 G01.833.306.000-230617-0008 17/06/2023 27/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
2622 G01.833.306.000-230617-0009 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH KIỀU
2623 G01.833.306.000-230617-0010 17/06/2023 27/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ANH
2624 G01.833.306.000-230617-0011 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM PHƯƠNG LINH
2625 G01.833.306.000-230617-0012 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN
2626 G01.833.306.000-230617-0013 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM HOÀNG KHÁNH
2627 G01.833.306.000-230617-0014 17/06/2023 27/06/2023 03/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
2628 G01.833.306.000-230617-0015 17/06/2023 27/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG BẢO LINH
2629 G01.833.306.000-230717-0001 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH
2630 G01.833.306.000-230717-0002 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN HẰNG
2631 G01.833.306.000-230717-0004 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THUÝ HOÀ
2632 G01.833.306.000-230717-0003 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỒNG KIM PHƯƠNG
2633 G01.833.306.000-230717-0005 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN DUY LÂN
2634 G01.833.306.000-230717-0006 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU ĐẠT
2635 G01.833.306.000-230717-0007 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI THỊ THU THỦY
2636 G01.833.306.000-230717-0008 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU THỊ THƠM
2637 G01.833.306.000-230717-0009 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
2638 G01.833.306.000-230717-0010 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ TƯỞNG
2639 G01.833.306.000-230717-0011 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯỢNG
2640 G01.833.306.000-230717-0012 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC MAI
2641 G01.833.306.000-230717-0013 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ THỊ NHUNG
2642 G01.833.306.000-230717-0014 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGÔ THỊ NGUYÊN
2643 G01.833.306.000-230717-0016 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI VĂN DOANH
2644 G01.833.306.000-230717-0017 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN XÂM
2645 G01.833.306.000-230717-0018 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH LOAN
2646 G01.833.306.000-230717-0019 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HÀ TRANG
2647 G01.833.306.000-230717-0022 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VƯƠNG CHÍ TRUNG
2648 G01.833.306.000-230717-0023 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀN
2649 G01.833.306.000-230717-0024 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
2650 G01.833.306.000-230717-0025 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH
2651 G01.833.306.000-230717-0026 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
2652 G01.833.306.000-230717-0027 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
2653 G01.833.306.000-230717-0028 17/07/2023 26/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ THỦY
2654 G01.833.306.000-230817-0001 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG KHÁNH PHONG
2655 G01.833.306.000-230817-0002 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG
2656 G01.833.306.000-230817-0003 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI
2657 G01.833.306.000-230817-0004 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
2658 G01.833.306.000-230817-0005 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TIÊU THỊ HỒNG 07/10/1992
2659 G01.833.306.000-230817-0007 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG ANH
2660 G01.833.306.000-230817-0009 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN XUÂN HIẾU
2661 G01.833.306.000-230817-0010 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ XUÂN QUYỀN
2662 G01.833.306.000-230817-0011 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN KHÁNH BẮC
2663 G01.833.306.000-230817-0012 17/08/2023 28/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TUẤN NINH
2664 G01.833.306.000-231017-0001 17/10/2023 26/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BA
2665 G01.833.306.000-231017-0002 17/10/2023 26/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
2666 G01.833.306.000-231017-0003 17/10/2023 26/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÚY HÀ
2667 G01.833.306.000-231117-0001 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
2668 G01.833.306.000-231117-0002 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
2669 G01.833.306.000-231117-0003 17/11/2023 28/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ
2670 G01.833.306.000-231117-0005 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN BÁU
2671 G01.833.306.000-231117-0006 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ MÌ
2672 G01.833.306.000-231117-0007 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH TÀI
2673 G01.833.306.000-231117-0009 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH VINH
2674 G01.833.306.000-231117-0010 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HIỀN
2675 G01.833.306.000-231117-0011 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
2676 G01.833.306.000-231117-0012 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KẾT
2677 G01.833.306.000-231117-0013 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THU HẰNG
2678 G01.833.306.000-231117-0014 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG
2679 G01.833.306.000-231117-0015 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN QUỲNH
2680 G01.833.306.000-231117-0016 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHÁNH
2681 G01.833.306.000-231117-0017 17/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC
2682 G01.833.306.000-230118-0001 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG 27/07/1988
2683 G01.833.306.000-230118-0002 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2001
2684 G01.833.306.000-230118-0003 18/01/2023 03/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BÙI TRUNG KIÊN 04/05/1995
2685 G01.833.306.000-230118-0004 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÁ HÙNG 14/04/1977
2686 G01.833.306.000-230118-0005 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997
2687 G01.833.306.000-230118-0006 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIỀN 14/09/1999
2688 G01.833.306.000-230118-0007 18/01/2023 03/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 22/03/1992
2689 G01.833.306.000-230118-0008 18/01/2023 03/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA 02/03/1990
2690 G01.833.306.000-230118-0009 18/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG QUANG HUY 02/09/2002
2691 1.833.306.000-220318-0008 18/03/2022 29/03/2022 01/03/2023
Trễ hạn 240 ngày.
TRỊNH NHẬT QUANG- 08/02/2007
2692 1.833.306.000-220418-0030 18/04/2022 27/04/2022 03/03/2023
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN NGỌC ÁNH 12/07/2004
2693 G01.833.306.000-230418-0001 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ THỊ BÔNG
2694 G01.833.306.000-230418-0002 18/04/2023 27/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
KIM PHƯƠNG LINH
2695 G01.833.306.000-230418-0003 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG
2696 G01.833.306.000-230418-0004 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN XUÂN THUẬN
2697 G01.833.306.000-230418-0005 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG
2698 G01.833.306.000-230418-0006 18/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
2699 G01.833.306.000-230418-0007 18/04/2023 27/04/2023 18/07/2023
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ PHƯƠNG THẢO
2700 G01.833.306.000-230418-0008 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
2701 G01.833.306.000-230418-0009 18/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN
2702 G01.833.306.000-230418-0010 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
THÂN HẢI HÀ 27/01/1994
2703 G01.833.306.000-230418-0011 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG 10/09/2001
2704 G01.833.306.000-230418-0012 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/09/1983
2705 G01.833.306.000-230418-0013 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐẶNG THỊ THU
2706 G01.833.306.000-230418-0015 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
TRIỆU ĐỨC SẢN
2707 G01.833.306.000-230418-0016 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
2708 G01.833.306.000-230418-0017 18/04/2023 27/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYÊN
2709 G01.833.306.000-230418-0018 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐÀO THỊ NGA
2710 G01.833.306.000-230418-0019 18/04/2023 27/04/2023 26/06/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
2711 G01.833.306.000-230518-0001 18/05/2023 29/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC
2712 G01.833.306.000-230518-0002 18/05/2023 29/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN PHẦN
2713 G01.833.306.000-230518-0003 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
2714 G01.833.306.000-230518-0005 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ HOA
2715 G01.833.306.000-230518-0006 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGÔ HOÀNG HẢI
2716 G01.833.306.000-230518-0007 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG DUY MẠNH
2717 G01.833.306.000-230518-0009 18/05/2023 29/05/2023 04/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY
2718 G01.833.306.000-230518-0010 18/05/2023 29/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ
2719 G01.833.306.000-230518-0011 18/05/2023 29/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯƠNG
2720 G01.833.306.000-230518-0012 18/05/2023 29/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
2721 G01.833.306.000-230518-0013 18/05/2023 29/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
2722 G01.833.306.000-230518-0014 18/05/2023 29/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRƯƠNG HÀNG HẢI
2723 G01.833.306.000-230518-0015 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN NAM HẢI
2724 G01.833.306.000-230518-0016 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LƯƠNG
2725 G01.833.306.000-230518-0017 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
2726 G01.833.306.000-230518-0018 18/05/2023 29/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG
2727 G01.833.306.000-230518-0019 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN DIỆU THO
2728 G01.833.306.000-230518-0020 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ HẠNH
2729 G01.833.306.000-230518-0021 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ CÔNG QUYẾT
2730 G01.833.306.000-230518-0022 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN KIỀU TRANG
2731 G01.833.306.000-230518-0023 18/05/2023 29/05/2023 14/08/2023
Trễ hạn 55 ngày.
CHÍU SÁNG SÀY
2732 G01.833.306.000-230518-0024 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT
2733 G01.833.306.000-230518-0025 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ VI
2734 G01.833.306.000-230518-0026 18/05/2023 29/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG ANH
2735 G01.833.306.000-230518-0028 18/05/2023 29/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG
2736 1.833.306.000-220718-0005 18/07/2022 27/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 156 ngày.
PHÙNG VĂN ANH-03/02/1997
2737 G01.833.306.000-230718-0001 18/07/2023 27/07/2023 26/09/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ THỊ VIỆT HÀ
2738 G01.833.306.000-230718-0002 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN DUY
2739 G01.833.306.000-230718-0003 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THU HÀ
2740 G01.833.306.000-230718-0004 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
2741 G01.833.306.000-230718-0005 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU THỊ AN
2742 G01.833.306.000-230718-0009 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THẢO
2743 G01.833.306.000-230718-0010 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
2744 G01.833.306.000-230718-0011 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG GIANG
2745 G01.833.306.000-230718-0013 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ HOÀNG THIÊN
2746 G01.833.306.000-230718-0014 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI QUANG ĐIỆP
2747 G01.833.306.000-230718-0016 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ XUÂN HOẠCH
2748 G01.833.306.000-230718-0017 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LỖ THỊ HẰNG
2749 G01.833.306.000-230718-0018 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ TRÀ
2750 G01.833.306.000-230718-0019 18/07/2023 27/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VIỆT HOÀNG
2751 G01.833.306.000-230818-0001 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
2752 G01.833.306.000-230818-0002 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
2753 G01.833.306.000-230818-0003 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
KIỀU VĂN XUYÊN
2754 G01.833.306.000-230818-0004 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÒA
2755 G01.833.306.000-230818-0005 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ MUỘN
2756 G01.833.306.000-230818-0006 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THU
2757 G01.833.306.000-230818-0007 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TRAI
2758 G01.833.306.000-230818-0008 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG ĐẮC VIỆT
2759 G01.833.306.000-230818-0009 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG ĐẮC TRƯỜNG
2760 G01.833.306.000-230818-0010 18/08/2023 29/08/2023 25/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ HOA
2761 G01.833.306.000-230818-0011 18/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙNG VĂN HÀO
2762 G01.833.306.000-230918-0001 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN
2763 G01.833.306.000-230918-0002 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
2764 G01.833.306.000-230918-0003 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
2765 G01.833.306.000-230918-0004 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
2766 G01.833.306.000-230918-0005 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ DƯƠNG
2767 G01.833.306.000-230918-0006 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THÙY LINH
2768 G01.833.306.000-230918-0007 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
2769 G01.833.306.000-230918-0008 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG HỒNG KHANG
2770 G01.833.306.000-230918-0009 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI
2771 G01.833.306.000-230918-0010 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ PHƯƠNG THAO
2772 G01.833.306.000-230918-0011 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
MẠC THANH HẢI
2773 G01.833.306.000-230918-0012 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ DỊU
2774 G01.833.306.000-230918-0013 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ THANH TUYẾT
2775 G01.833.306.000-230918-0014 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG TUÂN
2776 G01.833.306.000-230918-0015 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TÙNG DƯƠNG
2777 G01.833.306.000-230918-0017 18/09/2023 27/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN TRỌNG THÀNH
2778 G01.833.306.000-231018-0001 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM XUÂN THÀNH
2779 G01.833.306.000-231018-0003 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHẬT MAI
2780 G01.833.306.000-231018-0004 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ GÁI
2781 G01.833.306.000-231018-0005 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUANG
2782 G01.833.306.000-231018-0006 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ HẰNG
2783 G01.833.306.000-231018-0007 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TIẾN ĐẠT
2784 G01.833.306.000-231018-0008 18/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH TUẤN
2785 G01.833.306.000-231118-0001 18/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG ANH
2786 G01.833.306.000-231118-0002 18/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC TÚ
2787 G01.833.306.000-231118-0003 18/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHẬT MINH
2788 G01.833.306.000-230119-0001 19/01/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TRUNG KIÊN 19/11/1978
2789 G01.833.306.000-230119-0002 19/01/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HƯƠNG THẢO 03/06/2008
2790 G01.833.306.000-230119-0003 19/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THU HƯƠNG 25/11/1992
2791 G01.833.306.000-230119-0004 19/01/2023 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 13/08/1989
2792 G01.833.306.000-230419-0001 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯỚC
2793 G01.833.306.000-230419-0002 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
2794 G01.833.306.000-230419-0003 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÓ
2795 G01.833.306.000-230419-0004 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
KHỔNG THỊ LAN
2796 G01.833.306.000-230419-0005 19/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN TRANG
2797 G01.833.306.000-230419-0006 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
THIỀU TRỌNG KHIÊM
2798 G01.833.306.000-230419-0008 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THU HƯƠNG
2799 G01.833.306.000-230419-0009 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
2800 G01.833.306.000-230419-0010 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN MINH TOẢN
2801 G01.833.306.000-230419-0011 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ ĐỨC THÀNH
2802 G01.833.306.000-230419-0012 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI
2803 G01.833.306.000-230419-0014 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG
2804 G01.833.306.000-230419-0016 19/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THIỆU HIẾU
2805 G01.833.306.000-230419-0018 19/04/2023 28/04/2023 29/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN
2806 G01.833.306.000-230419-0019 19/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
2807 G01.833.306.000-230419-0021 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH
2808 G01.833.306.000-230419-0022 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐÀO TIẾN MINH
2809 G01.833.306.000-230419-0024 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHÙNG QUANG NHẤT
2810 G01.833.306.000-230419-0025 19/04/2023 28/04/2023 28/06/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG
2811 G01.833.306.000-230519-0001 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG
2812 G01.833.306.000-230519-0002 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN KẾ
2813 G01.833.306.000-230519-0003 19/05/2023 30/05/2023 24/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
HỜ A CHÚ
2814 G01.833.306.000-230519-0004 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ NGỌC THẠCH
2815 G01.833.306.000-230519-0005 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THU HẰNG
2816 G01.833.306.000-230519-0006 19/05/2023 30/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
BÙI THỊ MINH ANH
2817 G01.833.306.000-230519-0008 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ VĂN THÀNH
2818 G01.833.306.000-230519-0009 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
2819 G01.833.306.000-230519-0010 19/05/2023 30/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
SÙNG THỊ HẢ
2820 G01.833.306.000-230519-0011 19/05/2023 30/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
VÀNG A CÙ
2821 G01.833.306.000-230519-0012 19/05/2023 30/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
GIÀNG THỊ DỦA
2822 G01.833.306.000-230519-0014 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
2823 G01.833.306.000-230519-0015 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
DƯƠNG TUẤN HIỆP
2824 G01.833.306.000-230519-0016 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CHU THỊ HUYỀN HẢO
2825 G01.833.306.000-230519-0017 19/05/2023 30/05/2023 28/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN TRANG
2826 G01.833.306.000-230519-0018 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VI CÔNG SANG
2827 G01.833.306.000-230519-0020 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG
2828 G01.833.306.000-230519-0021 19/05/2023 30/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ TÙNG DƯƠNG
2829 G01.833.306.000-230519-0022 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VĂN THỊ PHƯƠNG LY
2830 G01.833.306.000-230519-0023 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
2831 G01.833.306.000-230519-0024 19/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG
2832 G01.833.306.000-230619-0001 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH
2833 G01.833.306.000-230619-0002 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ THỊ THỰC
2834 G01.833.306.000-230619-0003 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ THU MINH
2835 G01.833.306.000-230619-0004 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN DƯƠNG
2836 G01.833.306.000-230619-0005 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LƯU THỊ HOÀNG
2837 G01.833.306.000-230619-0006 19/06/2023 28/06/2023 17/08/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG
2838 G01.833.306.000-230619-0007 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ HỆ
2839 G01.833.306.000-230619-0008 19/06/2023 28/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
2840 G01.833.306.000-230619-0009 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TẠ HỒNG SƠN
2841 G01.833.306.000-230619-0010 19/06/2023 28/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
2842 G01.833.306.000-230619-0011 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG ĐỨC QUÂN
2843 G01.833.306.000-230619-0012 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN ĐÌNH CHIẾN
2844 G01.833.306.000-230619-0013 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
2845 G01.833.306.000-230619-0014 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ THỊ TRANG
2846 G01.833.306.000-230619-0015 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
2847 G01.833.306.000-230619-0016 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THANH VIỆT
2848 G01.833.306.000-230619-0017 19/06/2023 28/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM XUÂN HUY
2849 G01.833.306.000-230619-0018 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
2850 G01.833.306.000-230619-0019 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TRÀ MY
2851 G01.833.306.000-230619-0020 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VI THỊ VÂN
2852 G01.833.306.000-230619-0021 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN HỒNG QUÂN
2853 G01.833.306.000-230619-0022 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGHIÊM VĂN HÙNG
2854 G01.833.306.000-230619-0023 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
2855 G01.833.306.000-230619-0024 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ ANH CƯỜNG
2856 G01.833.306.000-230619-0025 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ LUÂN
2857 G01.833.306.000-230619-0026 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG THỊ HÀ
2858 G01.833.306.000-230619-0027 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
CHU VIỆT PHƯƠNG
2859 G01.833.306.000-230619-0028 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ TRÀ MY
2860 G01.833.306.000-230619-0029 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
2861 G01.833.306.000-230619-0030 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
2862 G01.833.306.000-230619-0031 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THU HÀ
2863 G01.833.306.000-230619-0032 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
2864 G01.833.306.000-230619-0033 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HÀ
2865 G01.833.306.000-230619-0034 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ VĂN HUY
2866 G01.833.306.000-230619-0035 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐIỀN
2867 G01.833.306.000-230619-0036 19/06/2023 28/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÊ
2868 1.833.306.000-220719-0015 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
HOÀNG ĐĂNG THƯƠNG-16/07/1991
2869 1.833.306.000-220719-0016 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN THỊ LƯU-05/05/1990
2870 1.833.306.000-220719-0019 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM VĂN HẢI-07/09/1970
2871 1.833.306.000-220719-0034 19/07/2022 28/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHAN ĐÌNH VĂN-01/02/1996
2872 G01.833.306.000-230719-0001 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN TOẢN
2873 G01.833.306.000-230719-0002 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGỰ
2874 G01.833.306.000-230719-0003 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
2875 G01.833.306.000-230719-0004 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỊ NGỌC HÂN
2876 G01.833.306.000-230719-0005 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN QUANG KÍNH
2877 G01.833.306.000-230719-0006 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
MAI VĂN THẮNG
2878 G01.833.306.000-230719-0007 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THƯƠNG HUYỀN
2879 G01.833.306.000-230719-0008 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ HẢI
2880 G01.833.306.000-230719-0009 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TRANG LINH
2881 G01.833.306.000-230719-0011 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CHUNG KIÊN
2882 G01.833.306.000-230719-0012 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ UYÊN
2883 G01.833.306.000-230719-0013 19/07/2023 28/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ SỬ
2884 G01.833.306.000-230819-0001 19/08/2023 29/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆU
2885 G01.833.306.000-230919-0001 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HUY TÂM
2886 G01.833.306.000-230919-0003 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN THUẬN
2887 G01.833.306.000-230919-0004 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KA BÉ ÚT
2888 G01.833.306.000-230919-0005 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LAM VĂN CHUNG
2889 G01.833.306.000-230919-0007 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH
2890 G01.833.306.000-230919-0008 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ HƯỜNG
2891 G01.833.306.000-230919-0009 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUẾ TRANH
2892 G01.833.306.000-230919-0010 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
2893 G01.833.306.000-230919-0012 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC VĨNH
2894 G01.833.306.000-230919-0014 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HUẤN
2895 G01.833.306.000-230919-0015 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRUNG KÍNH
2896 G01.833.306.000-230919-0016 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
2897 G01.833.306.000-230919-0017 19/09/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
2898 G01.833.306.000-231019-0001 19/10/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LOAN
2899 G01.833.306.000-231019-0002 19/10/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC QUÝ
2900 G01.833.306.000-231019-0003 19/10/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ
2901 G01.833.306.000-231019-0004 19/10/2023 30/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN LINH CHI
2902 G01.833.306.000-231019-0005 19/10/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ DUYÊN
2903 G01.833.306.000-231019-0006 19/10/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG LAI
2904 G01.833.306.000-231019-0008 19/10/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIỆT DŨNG
2905 G01.833.306.000-221219-0001 19/12/2022 28/12/2022 31/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ ĐỨC HOÀNG 23.08.1993
2906 G01.833.306.000-221219-0002 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 13.03.2000
2907 G01.833.306.000-221219-0003 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐẮC ANH 04.10.1983
2908 G01.833.306.000-221219-0006 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG VIỆT 25.03.1983
2909 G01.833.306.000-221219-0007 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THỊ HẰNG 07.09.2001
2910 G01.833.306.000-221219-0009 19/12/2022 28/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ THẢO TRANG 16.02.2004
2911 G01.833.306.000-221219-0010 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ THỊ THU HIỀN 19.03.1984
2912 G01.833.306.000-221219-0011 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC TÂM 11.06.1990
2913 G01.833.306.000-221219-0012 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG 09.10.1990
2914 G01.833.306.000-221219-0013 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CAO THỊ NGA 12.03.1997
2915 G01.833.306.000-221219-0014 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG VĂN HÙNG 17.10.1994
2916 G01.833.306.000-221219-0015 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THANH TÙNG 12.03.1977
2917 G01.833.306.000-221219-0016 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ THUYẾT 04.10.1974
2918 G01.833.306.000-221219-0017 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN GIA HÂN 28.06.1997
2919 G01.833.306.000-221219-0018 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ MY 11.04.1997
2920 G01.833.306.000-221219-0019 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 03.09.1994
2921 G01.833.306.000-221219-0020 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHẤT 22.12.1986
2922 G01.833.306.000-221219-0021 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09.04.1989
2923 G01.833.306.000-221219-0022 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG HUY MINH 12.10.1989
2924 G01.833.306.000-221219-0023 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU VĂN OÁNH 23.02.1984
2925 G01.833.306.000-221219-0024 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN HUY 26.11.1995
2926 G01.833.306.000-221219-0025 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LAM VĂN BẢY 05.08.1993
2927 G01.833.306.000-221219-0026 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HOÀNG LÂN 16.02.1982
2928 G01.833.306.000-221219-0027 19/12/2022 28/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THÚY NGÂN 18.05.1977
2929 G01.833.306.000-221219-0028 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU HẠNH 09.09.1986
2930 G01.833.306.000-221219-0029 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 08.10.1986
2931 G01.833.306.000-221219-0030 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN THỊNH 15.12.1989
2932 G01.833.306.000-221219-0031 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY 08.07.1991
2933 G01.833.306.000-221219-0032 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU 12.11.1985
2934 G01.833.306.000-221219-0034 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH 09.07.1994
2935 G01.833.306.000-221219-0035 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ NGỌC TIẾN-27/07/1996
2936 G01.833.306.000-221219-0036 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HOA-15/09/1975
2937 G01.833.306.000-221219-0037 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN QUYỀN 09.10.1975
2938 G01.833.306.000-221219-0038 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ KHÁNH NGÂN 02.11.1985
2939 G01.833.306.000-221219-0039 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI 20.04.1979
2940 G01.833.306.000-221219-0040 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ QUỐC NAM 16.07.1984
2941 G01.833.306.000-221219-0041 19/12/2022 28/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH LIÊM 06.01.1995
2942 G01.833.306.000-230220-0001 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH SANG 13/09/1978
2943 G01.833.306.000-230220-0002 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐĂNG HUY
2944 G01.833.306.000-230220-0003 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THÙY LINH
2945 G01.833.306.000-230220-0004 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ VÂN ANH 22/10/2008
2946 G01.833.306.000-230220-0005 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỲNH ANH 15/11/2008
2947 G01.833.306.000-230220-0006 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/03/2004
2948 G01.833.306.000-230220-0007 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ 02/08/2008
2949 G01.833.306.000-230220-0008 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THANH BÌNH 15/03/1976
2950 G01.833.306.000-230220-0009 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM 14/03/1982
2951 G01.833.306.000-230220-0010 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHÁI 11/01/1992
2952 G01.833.306.000-230220-0011 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG 27/09/1994
2953 G01.833.306.000-230220-0012 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẢO LY 16/12/2008
2954 G01.833.306.000-230220-0013 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG 24/12/1990
2955 G01.833.306.000-230220-0014 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ DUYÊN 17/12/1986
2956 G01.833.306.000-230220-0015 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THANH MỪNG 14/03/1987
2957 G01.833.306.000-230220-0016 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỂN 20/08/1983
2958 G01.833.306.000-230220-0017 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN BÌNH 23/05/1998
2959 G01.833.306.000-230220-0018 20/02/2023 01/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU 09/01/1998
2960 G01.833.306.000-230220-0019 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HOÀNG TÙNG 06/10/1989
2961 G01.833.306.000-230220-0020 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH HIẾU 26/12/1992
2962 G01.833.306.000-230220-0021 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ 21/05/1993
2963 G01.833.306.000-230220-0022 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ CHUNG 06/06/1985
2964 G01.833.306.000-230220-0023 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN CÔNG THỌ
2965 G01.833.306.000-230220-0024 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ TRẦN VIÊN NGUYỆT
2966 G01.833.306.000-230220-0025 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẠI XUÂN ĐỨC
2967 G01.833.306.000-230220-0026 20/02/2023 01/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY 12/11/1967
2968 G01.833.306.000-230220-0027 20/02/2023 01/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHỔNG HOÀNG LONG 01/12/2008
2969 G01.833.306.000-230220-0028 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 16/06/1991
2970 G01.833.306.000-230220-0029 20/02/2023 01/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/12/2008
2971 G01.833.306.000-230320-0001 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRÚC QUỲNH 01/04/1989
2972 G01.833.306.000-230320-0002 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 20/10/1994
2973 G01.833.306.000-230320-0005 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 20/05/1989
2974 G01.833.306.000-230320-0006 20/03/2023 29/03/2023 23/06/2023
Trễ hạn 61 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ 19/04/1999
2975 G01.833.306.000-230320-0008 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LONG 14/02/1987
2976 G01.833.306.000-230320-0009 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG 18/12/1996
2977 G01.833.306.000-230320-0010 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG 10/06/1988
2978 G01.833.306.000-230320-0011 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THAO 15/06/1993
2979 G01.833.306.000-230320-0013 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ DÁNG HƯƠNG 23/07/1994
2980 G01.833.306.000-230320-0025 20/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ 20/07/1975
2981 G01.833.306.000-230420-0001 20/04/2023 04/05/2023 27/10/2023
Trễ hạn 126 ngày.
TRỊNH THIỆN TƯỜNG
2982 G01.833.306.000-230420-0002 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
2983 G01.833.306.000-230420-0003 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ XUÂN BÁI
2984 G01.833.306.000-230420-0009 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ VĂN HẬU 02/07/1993
2985 G01.833.306.000-230420-0011 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 17/02/1984
2986 G01.833.306.000-230420-0012 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG 03/07/1978
2987 G01.833.306.000-230420-0013 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG THỊ DUNG 22/08/1988
2988 G01.833.306.000-230420-0014 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
2989 G01.833.306.000-230420-0015 20/04/2023 04/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT 09/11/2000
2990 G01.833.306.000-230420-0016 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU THỊ SÁU
2991 G01.833.306.000-230420-0023 20/04/2023 04/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
2992 G01.833.306.000-230420-0024 20/04/2023 04/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
2993 G01.833.306.000-230420-0025 20/04/2023 04/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐÀO VĂN LƯƠNG
2994 G01.833.306.000-230420-0031 20/04/2023 04/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG
2995 G01.833.306.000-230520-0001 20/05/2023 30/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
2996 G01.833.306.000-230520-0002 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN
2997 G01.833.306.000-230520-0003 20/05/2023 30/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG
2998 G01.833.306.000-230520-0004 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ
2999 G01.833.306.000-230520-0006 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ KIỀU DIỄM
3000 G01.833.306.000-230520-0007 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
KHỔNG VĂN SÁNG
3001 G01.833.306.000-230520-0008 20/05/2023 30/05/2023 24/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
GIÀNG A SÀNG
3002 G01.833.306.000-230520-0009 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LƯU THỊ HOÀNG ANH
3003 G01.833.306.000-230520-0010 20/05/2023 30/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
3004 G01.833.306.000-230520-0011 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ ANH QUÂN
3005 G01.833.306.000-230520-0012 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
3006 G01.833.306.000-230520-0013 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ ĐỨC TRƯỜNG
3007 G01.833.306.000-230520-0014 20/05/2023 30/05/2023 20/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ THƯ
3008 G01.833.306.000-230620-0001 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO
3009 G01.833.306.000-230620-0002 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐỖ HẢI DƯƠNG
3010 G01.833.306.000-230620-0003 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU THỊ THU HƯỜNG
3011 G01.833.306.000-230620-0004 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG
3012 G01.833.306.000-230620-0005 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU
3013 G01.833.306.000-230620-0006 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HƯƠNG LAN
3014 G01.833.306.000-230620-0007 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI CÔNG TRUYỀN
3015 G01.833.306.000-230620-0008 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN DƯƠNG HẢI
3016 G01.833.306.000-230620-0009 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI
3017 G01.833.306.000-230620-0010 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
3018 G01.833.306.000-230620-0011 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LỖ BÁ TÙNG
3019 G01.833.306.000-230620-0012 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
3020 G01.833.306.000-230620-0013 20/06/2023 29/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
3021 G01.833.306.000-230620-0014 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI QUANG ĐẠT
3022 G01.833.306.000-230620-0015 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
3023 G01.833.306.000-230620-0019 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ THU TRANG
3024 G01.833.306.000-230620-0020 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH
3025 G01.833.306.000-230620-0021 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VIỆT HƯNG
3026 G01.833.306.000-230620-0023 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HÀ VĂN LỪNG
3027 G01.833.306.000-230620-0024 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ HOÀNG LÂN
3028 G01.833.306.000-230620-0025 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG THỊ HIỀN
3029 G01.833.306.000-230620-0026 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN CÔNG GIỚI
3030 G01.833.306.000-230620-0027 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
CHU THỊ HUYỀN TRANG
3031 G01.833.306.000-230620-0028 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
3032 G01.833.306.000-230620-0029 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG
3033 G01.833.306.000-230620-0030 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
THÁI VIẾT DIỄN
3034 G01.833.306.000-230620-0031 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG ANH VĨ
3035 G01.833.306.000-230620-0032 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC LAN
3036 G01.833.306.000-230620-0034 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN
3037 G01.833.306.000-230620-0035 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÈO ĐỨC TRANG
3038 G01.833.306.000-230620-0036 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN BÌNH MỸ
3039 G01.833.306.000-230620-0037 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG THỊ SÁU
3040 G01.833.306.000-230620-0038 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH MAI
3041 G01.833.306.000-230620-0039 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
3042 G01.833.306.000-230620-0040 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG
3043 G01.833.306.000-230620-0041 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH THỊ HẢI YẾN
3044 G01.833.306.000-230620-0042 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐỘ
3045 G01.833.306.000-230620-0043 20/06/2023 29/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ THỊ KHUYÊN
3046 1.833.306.000-220720-0021 20/07/2022 29/07/2022 03/03/2023
Trễ hạn 154 ngày.
TRƯƠNG NGỌC BIÊN-20/03/1981
3047 G01.833.306.000-230720-0002 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THU TRANG
3048 G01.833.306.000-230720-0003 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHÙNG NAM BẮC
3049 G01.833.306.000-230720-0004 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ QUỐC LUẬN
3050 G01.833.306.000-230720-0005 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VIỆT TRUNG
3051 G01.833.306.000-230720-0006 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊN
3052 G01.833.306.000-230720-0007 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG
3053 G01.833.306.000-230720-0008 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH TOẢN
3054 G01.833.306.000-230720-0009 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HẠ THỊ THU THỦY
3055 G01.833.306.000-230720-0010 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
3056 G01.833.306.000-230720-0011 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG QUỐC TUẤN
3057 G01.833.306.000-230720-0012 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TẠ HỒNG MINH
3058 G01.833.306.000-230720-0013 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH VIỆT
3059 G01.833.306.000-230720-0014 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ THU HUYỀN
3060 G01.833.306.000-230720-0016 20/07/2023 31/07/2023 19/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
3061 G01.833.306.000-230720-0017 20/07/2023 31/07/2023 18/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
KHỔNG THỊ THANH THÙY
3062 G01.833.306.000-230920-0001 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ THỊ HOÀNG
3063 G01.833.306.000-230920-0003 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
3064 G01.833.306.000-230920-0005 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TRƯỜNG
3065 G01.833.306.000-230920-0008 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HÀ
3066 G01.833.306.000-230920-0009 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LỖ VĂN TRUNG
3067 G01.833.306.000-230920-0010 20/09/2023 29/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM MẠNH THẾ
3068 G01.833.306.000-231020-0001 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
3069 G01.833.306.000-231020-0002 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN CƯỜNG
3070 G01.833.306.000-231020-0003 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH
3071 G01.833.306.000-231020-0011 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH
3072 G01.833.306.000-231020-0013 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
3073 G01.833.306.000-231020-0014 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
3074 G01.833.306.000-231020-0015 20/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
3075 G01.833.306.000-231120-0001 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ BÍCH HẬU
3076 G01.833.306.000-231120-0002 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỒNG CÔNG CHUNG
3077 G01.833.306.000-231120-0003 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG XUÂN TÚ
3078 G01.833.306.000-231120-0004 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ MINH HUỆ
3079 G01.833.306.000-231120-0005 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆP
3080 G01.833.306.000-231120-0006 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG THỊ NHUẦN
3081 G01.833.306.000-231120-0007 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN NAM
3082 G01.833.306.000-231120-0008 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG ANH
3083 G01.833.306.000-231120-0009 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG
3084 G01.833.306.000-231120-0010 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ MINH HUYỀN
3085 G01.833.306.000-231120-0011 20/11/2023 29/11/2023 25/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN
3086 G01.833.306.000-231120-0012 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
3087 G01.833.306.000-231120-0013 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ KIỀU LOAN
3088 G01.833.306.000-231120-0015 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH
3089 G01.833.306.000-231120-0016 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THANH THANH
3090 G01.833.306.000-231120-0017 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KHÁNH CHI
3091 G01.833.306.000-231120-0018 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC TUẤN DŨNG
3092 G01.833.306.000-231120-0019 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH
3093 G01.833.306.000-231120-0020 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY
3094 G01.833.306.000-231120-0021 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG LỘC
3095 G01.833.306.000-231120-0022 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN
3096 G01.833.306.000-231120-0023 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC SỸ
3097 G01.833.306.000-231120-0024 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TIẾP
3098 G01.833.306.000-231120-0025 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYÊN ĐỨC
3099 G01.833.306.000-221220-0002 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC THỊNH 27.09.2003
3100 G01.833.306.000-221220-0003 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG 01.12.1990
3101 G01.833.306.000-221220-0004 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THANH HUYỀN 18.08.1993
3102 G01.833.306.000-221220-0005 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 23.09.1976
3103 G01.833.306.000-221220-0006 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN 20.11.1986
3104 G01.833.306.000-221220-0007 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH 10.07.1990
3105 G01.833.306.000-221220-0008 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN 28.12.1983
3106 G01.833.306.000-221220-0009 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN 03.10.2000
3107 G01.833.306.000-221220-0010 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN 18.08.2001
3108 G01.833.306.000-221220-0011 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 29.07.1984
3109 G01.833.306.000-221220-0012 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP 24.05.1986
3110 G01.833.306.000-221220-0013 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH BÌNH 19/08/2008
3111 G01.833.306.000-221220-0014 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ XUÂN TÁM 04.12.1980
3112 G01.833.306.000-221220-0015 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MẠNH KIÊN 31.08.1977
3113 G01.833.306.000-221220-0016 20/12/2022 29/12/2022 16/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CHANG THỊ DÙA 04.06.2003
3114 G01.833.306.000-221220-0017 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VĂN MINH PHONG 14.06.1983
3115 G01.833.306.000-221220-0018 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG 27/12/1974
3116 G01.833.306.000-221220-0019 20/12/2022 29/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN 25/10/1946
3117 G01.833.306.000-221220-0020 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ 02.12.1984
3118 G01.833.306.000-221220-0021 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯƠNG 06/06/1993
3119 G01.833.306.000-221220-0023 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG NHẬT LINH 20.07.2004
3120 G01.833.306.000-221220-0024 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG DUY KHÁNH 10/10/2008
3121 G01.833.306.000-221220-0025 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ PHƯƠNG THẢO 09/08/1999
3122 G01.833.306.000-221220-0027 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN HÙNG 13/11/2001
3123 G01.833.306.000-221220-0030 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÓC 01/01/1930
3124 G01.833.306.000-221220-0031 20/12/2022 29/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY KIÊN 04.06.1990
3125 G01.833.306.000-221220-0032 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LINH 02.10.1980
3126 G01.833.306.000-221220-0033 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN 04/10/2008
3127 G01.833.306.000-221220-0034 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG CẨM NHUNG 16/10/1985
3128 G01.833.306.000-221220-0035 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN CHÂM 20.06.1973
3129 G01.833.306.000-221220-0036 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI ANH VŨ 28.10.1993
3130 G01.833.306.000-221220-0037 20/12/2022 29/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN 02/07/1982
3131 G01.833.306.000-221220-0038 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN DIỆN 10/07/1995
3132 G01.833.306.000-221220-0039 20/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ 11/07/2003
3133 G01.833.306.000-230221-0001 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM DUY AN 02/01/1961
3134 G01.833.306.000-230221-0002 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 03/09/1996
3135 G01.833.306.000-230221-0003 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TOÀN 10/10/1963
3136 G01.833.306.000-230221-0004 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VẼ 19/07/1984
3137 G01.833.306.000-230221-0005 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU 04/09/1989
3138 G01.833.306.000-230221-0006 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ MẠNH KHA 16/07/2008
3139 G01.833.306.000-230221-0007 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH HUYỀN 02/12/1992
3140 G01.833.306.000-230221-0008 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG 08/02/1997
3141 G01.833.306.000-230221-0009 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN HÒA 20/02/1983
3142 G01.833.306.000-230221-0011 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÁI VĂN HÙNG 21/06/1990
3143 G01.833.306.000-230221-0012 21/02/2023 02/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI
3144 G01.833.306.000-230221-0013 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIM NGỌC 01/11/2008
3145 G01.833.306.000-230221-0017 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH 05/01/1981
3146 G01.833.306.000-230221-0018 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU GIANG
3147 G01.833.306.000-230221-0019 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH DƯƠNG
3148 G01.833.306.000-230221-0020 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
3149 G01.833.306.000-230221-0021 21/02/2023 02/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN 20/04/1984
3150 G01.833.306.000-230321-0001 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH CHÚC 26/7/1976
3151 G01.833.306.000-230321-0003 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY 20/05/1968
3152 G01.833.306.000-230321-0004 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH 11/03/2001
3153 G01.833.306.000-230321-0005 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ NGỌC THANH 18/02/2000
3154 G01.833.306.000-230321-0006 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH 29/06/1984
3155 G01.833.306.000-230321-0007 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHOA 06/09/1984
3156 G01.833.306.000-230321-0008 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH 26/04/1980
3157 G01.833.306.000-230321-0010 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ HỒNG NHUNG 22/08/1993
3158 G01.833.306.000-230321-0011 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ BÍCH 13/06/2001
3159 G01.833.306.000-230321-0012 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ 19/11/1983
3160 G01.833.306.000-230321-0013 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/10/1987
3161 G01.833.306.000-230321-0016 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN 24/10/1983
3162 G01.833.306.000-230321-0017 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH 22/03/1997
3163 G01.833.306.000-230321-0018 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG 19/05/1987
3164 G01.833.306.000-230321-0019 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ KIM DUNG 19/01/1984
3165 G01.833.306.000-230321-0020 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THẾ CÔNG 12/10/1960
3166 G01.833.306.000-230321-0022 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH DŨNG 31/10/1977
3167 G01.833.306.000-230321-0023 21/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH THU 01/08/1986
3168 G01.833.306.000-230421-0001 21/04/2023 05/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM VĂN SÁU
3169 G01.833.306.000-230421-0002 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHÙNG VĂN QUỲNH
3170 G01.833.306.000-230421-0004 21/04/2023 05/05/2023 14/12/2023
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
3171 G01.833.306.000-230421-0005 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN
3172 G01.833.306.000-230421-0006 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN THỊ LÝ
3173 G01.833.306.000-230421-0007 21/04/2023 05/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯU
3174 G01.833.306.000-230421-0008 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
CHU THỊ THÀNH
3175 G01.833.306.000-230421-0009 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
3176 G01.833.306.000-230421-0010 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LẠI THỊ NHÀI
3177 G01.833.306.000-230421-0012 21/04/2023 05/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
CAO TUẤN VƯỢNG
3178 G01.833.306.000-230421-0013 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN BẢO TÙNG
3179 G01.833.306.000-230421-0014 21/04/2023 05/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HẢI ĐĂNG
3180 G01.833.306.000-230421-0015 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG
3181 G01.833.306.000-230421-0016 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA
3182 G01.833.306.000-230421-0018 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
3183 G01.833.306.000-230421-0019 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH
3184 G01.833.306.000-230421-0020 21/04/2023 05/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ THU HƯỚNG
3185 G01.833.306.000-230421-0021 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHAN THỊ HẢI
3186 G01.833.306.000-230421-0022 21/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
3187 G01.833.306.000-230421-0023 21/04/2023 05/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THANH HƯƠNG
3188 1.833.306.000-220621-0015 21/06/2022 30/06/2022 28/03/2023
Trễ hạn 192 ngày.
VŨ THỊ THỰC-29/10/1987
3189 G01.833.306.000-230621-0001 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HÀ ANH TUẤN
3190 G01.833.306.000-230621-0002 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TÔ THỊ YẾN
3191 G01.833.306.000-230621-0003 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG
3192 G01.833.306.000-230621-0004 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THẾ HIỆP
3193 G01.833.306.000-230621-0006 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
CAO THỊ NẾT
3194 G01.833.306.000-230621-0007 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
3195 G01.833.306.000-230621-0008 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LƯU THỊ VINH
3196 G01.833.306.000-230621-0009 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HUYỀN TRANG
3197 G01.833.306.000-230621-0010 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HÀ THỊ VIỆT
3198 G01.833.306.000-230621-0011 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠT
3199 G01.833.306.000-230621-0012 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRIỆU PHI LINH
3200 G01.833.306.000-230621-0013 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
3201 G01.833.306.000-230621-0014 21/06/2023 30/06/2023 29/09/2023
Trễ hạn 65 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG ANH
3202 G01.833.306.000-230621-0015 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
CAO THỊ THU HÀ
3203 G01.833.306.000-230621-0016 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC
3204 G01.833.306.000-230621-0017 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH
3205 G01.833.306.000-230621-0018 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY LINH
3206 G01.833.306.000-230621-0019 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
3207 G01.833.306.000-230621-0020 21/06/2023 30/06/2023 30/09/2023
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
3208 G01.833.306.000-230621-0021 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THANH HẢI
3209 G01.833.306.000-230621-0022 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN
3210 G01.833.306.000-230621-0023 21/06/2023 30/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
CHU THỊ THƯ
3211 G01.833.306.000-230621-0024 21/06/2023 30/06/2023 29/09/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
3212 G01.833.306.000-230621-0025 21/06/2023 30/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN MẬU
3213 G01.833.306.000-230721-0001 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
3214 G01.833.306.000-230721-0002 21/07/2023 01/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ THỊ TÁM
3215 G01.833.306.000-230721-0003 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LỖ ĐỨC ANH
3216 G01.833.306.000-230721-0005 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
3217 G01.833.306.000-230721-0006 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG
3218 G01.833.306.000-230721-0007 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ MINH HUỆ
3219 G01.833.306.000-230721-0008 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN SÁCH
3220 G01.833.306.000-230721-0009 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ NHẬT TÙNG
3221 G01.833.306.000-230721-0010 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU THỊ MINH NGUYỆT
3222 G01.833.306.000-230721-0012 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI QUỐC TỰ
3223 G01.833.306.000-230721-0013 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN
3224 G01.833.306.000-230721-0014 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG THỊ DUNG
3225 G01.833.306.000-230721-0015 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM TUẤN ANH
3226 G01.833.306.000-230721-0016 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TẤN
3227 G01.833.306.000-230721-0018 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUỐC HIỀN
3228 G01.833.306.000-230721-0020 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN SỬ
3229 G01.833.306.000-230721-0021 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG
3230 G01.833.306.000-230721-0022 21/07/2023 01/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ HƯỜNG
3231 G01.833.306.000-230821-0001 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LINH
3232 G01.833.306.000-230821-0002 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG GIA TUỆ
3233 G01.833.306.000-230821-0003 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN CHI
3234 G01.833.306.000-230821-0004 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG
3235 G01.833.306.000-230821-0005 21/08/2023 30/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG
3236 G01.833.306.000-230821-0006 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG
3237 G01.833.306.000-230821-0007 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
3238 G01.833.306.000-230821-0008 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ HẠNH
3239 G01.833.306.000-230821-0011 21/08/2023 30/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG THỊ TÂN
3240 G01.833.306.000-230821-0012 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI VĂN TÁM
3241 G01.833.306.000-230821-0013 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TẠ BÌNH MINH
3242 G01.833.306.000-230821-0014 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG NGỌC BÌNH
3243 G01.833.306.000-230821-0015 21/08/2023 30/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊN
3244 G01.833.306.000-230821-0016 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
3245 G01.833.306.000-230821-0017 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÚY NGA
3246 G01.833.306.000-230821-0018 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
3247 G01.833.306.000-230821-0019 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ KIM NGÂN
3248 G01.833.306.000-230821-0021 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ LỆ QUYÊN
3249 G01.833.306.000-230821-0022 21/08/2023 30/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC
3250 G01.833.306.000-230921-0002 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG
3251 G01.833.306.000-230921-0003 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN MINH
3252 G01.833.306.000-230921-0005 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
3253 G01.833.306.000-230921-0009 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
3254 G01.833.306.000-230921-0010 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG NGÂN
3255 G01.833.306.000-230921-0011 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT
3256 G01.833.306.000-230921-0012 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TOÁN
3257 G01.833.306.000-230921-0013 21/09/2023 02/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG
3258 G01.833.306.000-231021-0001 21/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG
3259 G01.833.306.000-231021-0002 21/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THU THÚY
3260 G01.833.306.000-231021-0003 21/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG YẾN NHI
3261 G01.833.306.000-231121-0001 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BẢN
3262 G01.833.306.000-231121-0002 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
3263 G01.833.306.000-231121-0003 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ LỆ CHUNG
3264 G01.833.306.000-231121-0004 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG TIẾN TÙNG
3265 G01.833.306.000-231121-0005 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN DUY THÔNG
3266 G01.833.306.000-231121-0006 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÙY LƯU
3267 G01.833.306.000-231121-0007 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
3268 G01.833.306.000-231121-0008 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGỌC
3269 G01.833.306.000-231121-0009 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
3270 G01.833.306.000-231121-0010 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM QUỐC SỨ
3271 G01.833.306.000-231121-0013 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG
3272 G01.833.306.000-231121-0014 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY BIÊN
3273 G01.833.306.000-231121-0016 21/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG THÀNH
3274 G01.833.306.000-221221-0001 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HỮU ĐĂNG 31/01/1990
3275 G01.833.306.000-221221-0002 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG 10.02.1979
3276 G01.833.306.000-221221-0003 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHƯƠNG 27/08/1990
3277 G01.833.306.000-221221-0004 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ YÊN 20/11/1996
3278 G01.833.306.000-221221-0005 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÀI 06/02/1983
3279 G01.833.306.000-221221-0006 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN 29/10/1999
3280 G01.833.306.000-221221-0007 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠI 01/01/1972
3281 G01.833.306.000-221221-0008 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG VĂN HIẾU 01.09.1996
3282 G01.833.306.000-221221-0010 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂM 17/10/1987
3283 G01.833.306.000-221221-0011 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM 02/08/1989
3284 G01.833.306.000-221221-0012 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ THANH TÂM 02/11/2008
3285 G01.833.306.000-221221-0013 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ MINH THẮNG 03/08/1997
3286 G01.833.306.000-221221-0014 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢI 06/06/1993
3287 G01.833.306.000-221221-0015 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ HUYỀN
3288 G01.833.306.000-221221-0016 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG ANH 05/11/2008
3289 G01.833.306.000-221221-0017 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG HUYỀN
3290 G01.833.306.000-221221-0019 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI 13/04/1993
3291 G01.833.306.000-221221-0020 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM VĂN BỐN 10/01/1990
3292 G01.833.306.000-221221-0021 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ ĐÌNH DŨNG 19/03/1991
3293 G01.833.306.000-221221-0022 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI DUY ANH 08/10/1989
3294 G01.833.306.000-221221-0023 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU VĂN HOÀN 17/08/1983
3295 G01.833.306.000-221221-0024 21/12/2022 30/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO 09/07/1998
3296 G01.833.306.000-230322-0001 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHÁN 10/06/1976
3297 G01.833.306.000-230322-0002 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG 23/10/1975
3298 G01.833.306.000-230322-0003 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THU 01/01/1981
3299 G01.833.306.000-230322-0004 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG XUÂN QUÝ 23/05/2003
3300 G01.833.306.000-230322-0005 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH MAI 23/11/2008
3301 G01.833.306.000-230322-0006 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HẠNH 11/08/1989
3302 G01.833.306.000-230322-0007 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIẾU 04/10/1982
3303 G01.833.306.000-230322-0009 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ CHÂN 06/08/1998
3304 G01.833.306.000-230322-0010 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN 09/01/1998
3305 G01.833.306.000-230322-0011 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÀI 21/04/1977
3306 G01.833.306.000-230322-0013 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/09/1990
3307 G01.833.306.000-230322-0015 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH LỢI 15/08/1976
3308 G01.833.306.000-230322-0016 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT MINH 15/06/2006
3309 G01.833.306.000-230322-0017 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƯỜNG THỊ HƯƠNG 16/11/1990
3310 G01.833.306.000-230322-0019 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐỨC MINH 29/10/2008
3311 G01.833.306.000-230422-0001 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM VĂN DUY
3312 G01.833.306.000-230422-0002 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
3313 G01.833.306.000-230422-0003 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ KHÁNH TRUNG
3314 G01.833.306.000-230422-0004 22/04/2023 05/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀM ANH KHOA
3315 G01.833.306.000-230422-0005 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM
3316 G01.833.306.000-230422-0006 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA MAI
3317 G01.833.306.000-230422-0007 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
3318 G01.833.306.000-230422-0008 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
3319 G01.833.306.000-230422-0009 22/04/2023 05/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ
3320 G01.833.306.000-230422-0010 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
3321 G01.833.306.000-230422-0012 22/04/2023 05/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN ANH TÚ
3322 G01.833.306.000-230522-0001 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ XUÂN VŨ
3323 G01.833.306.000-230522-0003 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐINH THỊ HUYỀN TRANG
3324 G01.833.306.000-230522-0004 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN KIM CHI
3325 G01.833.306.000-230522-0005 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ NHỊ
3326 G01.833.306.000-230522-0006 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ THỊ THU TRANG
3327 G01.833.306.000-230522-0007 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN
3328 G01.833.306.000-230522-0008 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG VĂN PHÚC
3329 G01.833.306.000-230522-0009 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ HẰNG
3330 G01.833.306.000-230522-0010 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN XUÂN HOÀNG
3331 G01.833.306.000-230522-0012 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CAO THỊ NHUNG
3332 G01.833.306.000-230522-0013 22/05/2023 31/05/2023 22/11/2023
Trễ hạn 125 ngày.
PHÙNG THỊ DUNG
3333 G01.833.306.000-230522-0014 22/05/2023 31/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
LÝ THỊ DƯƠNG
3334 G01.833.306.000-230522-0016 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TẠ THỊ THẠCH
3335 G01.833.306.000-230522-0017 22/05/2023 31/05/2023 29/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LA THỊ LIÊN
3336 G01.833.306.000-230522-0018 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ SĨ LÝ
3337 G01.833.306.000-230522-0019 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ TÚ LINH
3338 G01.833.306.000-230522-0020 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM ANH DŨNG
3339 G01.833.306.000-230522-0021 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ
3340 G01.833.306.000-230522-0022 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
3341 G01.833.306.000-230522-0023 22/05/2023 31/05/2023 07/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÒ VĂN DÂN
3342 G01.833.306.000-230522-0024 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
DƯƠNG TIẾN CƯỜNG
3343 G01.833.306.000-230522-0025 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI MINH QUYẾT
3344 G01.833.306.000-230522-0027 22/05/2023 31/05/2023 26/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NỊNH QUANG HỢP
3345 G01.833.306.000-230522-0029 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
DƯƠNG THỊ TÌNH
3346 G01.833.306.000-230522-0030 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY
3347 G01.833.306.000-230522-0031 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG THỊ HẰNG NGA
3348 G01.833.306.000-230522-0032 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
3349 G01.833.306.000-230522-0033 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC
3350 G01.833.306.000-230522-0034 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN SÂM
3351 G01.833.306.000-230522-0035 22/05/2023 31/05/2023 29/07/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC
3352 G01.833.306.000-230522-0036 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG
3353 G01.833.306.000-230522-0037 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ
3354 G01.833.306.000-230522-0038 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ
3355 G01.833.306.000-230522-0039 22/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG
3356 G01.833.306.000-230622-0001 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHÙNG VĂN NAM
3357 G01.833.306.000-230622-0002 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
3358 G01.833.306.000-230622-0003 22/06/2023 03/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 27 ngày.
AN THỊ SAO
3359 G01.833.306.000-230622-0004 22/06/2023 03/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
3360 G01.833.306.000-230622-0005 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TÔ THỊ BÍCH LIÊN
3361 G01.833.306.000-230622-0006 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
3362 G01.833.306.000-230622-0007 22/06/2023 03/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
3363 G01.833.306.000-230622-0008 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
3364 G01.833.306.000-230622-0009 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
3365 G01.833.306.000-230622-0010 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LẠI BÍCH LOAN
3366 G01.833.306.000-230622-0011 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG HƯƠNG LY
3367 G01.833.306.000-230622-0012 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ NHUNG
3368 G01.833.306.000-230622-0013 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG MINH PHÚ
3369 G01.833.306.000-230622-0015 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ ANH TUẤN
3370 G01.833.306.000-230622-0019 22/06/2023 03/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU
3371 G01.833.306.000-230622-0022 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG TRỌNG HIẾU
3372 G01.833.306.000-230622-0023 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT
3373 G01.833.306.000-230622-0024 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ HUY PHƯƠNG
3374 G01.833.306.000-230622-0025 22/06/2023 03/07/2023 25/09/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
3375 G01.833.306.000-230622-0026 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHINH
3376 G01.833.306.000-230622-0027 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG
3377 G01.833.306.000-230622-0028 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN TRÀ MY
3378 G01.833.306.000-230622-0029 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ VĂN TRUNG
3379 G01.833.306.000-230622-0031 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC
3380 G01.833.306.000-230622-0032 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
3381 G01.833.306.000-230622-0033 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN
3382 G01.833.306.000-230622-0034 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TRANG
3383 G01.833.306.000-230622-0035 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÝ THỊ HÒA
3384 G01.833.306.000-230622-0036 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ LINH CHI
3385 G01.833.306.000-230622-0037 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ MINH NGUYỆT
3386 G01.833.306.000-230622-0038 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG THỊ THƠM
3387 G01.833.306.000-230622-0039 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
3388 G01.833.306.000-230622-0040 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN TUYẾT LÊ
3389 G01.833.306.000-230622-0041 22/06/2023 03/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THU HẰNG
3390 G01.833.306.000-230722-0001 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHÍ THỊ NHUNG
3391 G01.833.306.000-230722-0002 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM QUANG VINH
3392 G01.833.306.000-230722-0003 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM ĐĂNG DOANH
3393 G01.833.306.000-230722-0004 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM HẢI GIANG
3394 G01.833.306.000-230722-0005 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN
3395 G01.833.306.000-230722-0006 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG LƯƠNG HOÀNG NGÂN
3396 G01.833.306.000-230722-0007 22/07/2023 01/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN NGỌC MINH
3397 G01.833.306.000-230822-0001 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LỤC BẢO MINH
3398 G01.833.306.000-230822-0002 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN
3399 G01.833.306.000-230822-0003 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ THÙY
3400 G01.833.306.000-230822-0004 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG
3401 G01.833.306.000-230822-0005 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ NGA
3402 G01.833.306.000-230822-0007 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN MAI PHƯƠNG
3403 G01.833.306.000-230822-0008 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
3404 G01.833.306.000-230822-0009 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG THỊ THƠM
3405 G01.833.306.000-230822-0010 22/08/2023 31/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ NGỌC HUY
3406 G01.833.306.000-230822-0011 22/08/2023 31/08/2023 26/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
3407 G01.833.306.000-230822-0012 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THANH BÌNH
3408 G01.833.306.000-230822-0013 22/08/2023 31/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ HOÀNG LIÊN
3409 G01.833.306.000-230922-0002 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG
3410 G01.833.306.000-230922-0004 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG THỊ KHÁNH LINH
3411 G01.833.306.000-230922-0005 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH
3412 G01.833.306.000-230922-0010 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ NGA
3413 G01.833.306.000-230922-0014 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGÂN
3414 G01.833.306.000-230922-0015 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG MẠNH VƯƠNG
3415 G01.833.306.000-230922-0020 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THU HÀ
3416 G01.833.306.000-230922-0021 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH
3417 G01.833.306.000-230922-0022 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CƯƠNG QUYẾT
3418 G01.833.306.000-230922-0023 22/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG HÀ
3419 G01.833.306.000-231122-0002 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG
3420 G01.833.306.000-231122-0003 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIÊN
3421 G01.833.306.000-231122-0004 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC
3422 G01.833.306.000-231122-0005 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KHẢI
3423 G01.833.306.000-231122-0006 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TOÀN
3424 G01.833.306.000-231122-0007 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA
3425 G01.833.306.000-231122-0008 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC TRÚC
3426 G01.833.306.000-231122-0009 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐIỀN
3427 G01.833.306.000-231122-0010 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN TÂM
3428 G01.833.306.000-231122-0011 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC THÚY
3429 G01.833.306.000-231122-0012 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA
3430 G01.833.306.000-221222-0001 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN TẤT ĐẠT-03/12/1978
3431 G01.833.306.000-221222-0003 22/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN NGỌC TOÀN 04/05/1998
3432 G01.833.306.000-221222-0004 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 02/05/1992
3433 G01.833.306.000-221222-0005 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KIM THỊ THU HÀ 14/03/1988
3434 G01.833.306.000-221222-0006 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG 10/02/1986
3435 G01.833.306.000-221222-0007 22/12/2022 03/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN NHÂN 25/08/1978
3436 G01.833.306.000-221222-0009 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRẦN GIA BẢO
3437 G01.833.306.000-221222-0010 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGỌC-15/12/1990
3438 G01.833.306.000-221222-0011 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG-24/06/1982
3439 G01.833.306.000-221222-0012 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH XUÂN VƯỢNG-03/07/1991
3440 G01.833.306.000-221222-0013 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN-28/07/1989
3441 G01.833.306.000-221222-0014 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ NƯƠNG
3442 G01.833.306.000-221222-0015 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG ĐÌNH CHÚC-08/08/1959
3443 G01.833.306.000-221222-0016 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT 07/02/2000
3444 G01.833.306.000-221222-0017 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM BÌNH AN HUY
3445 G01.833.306.000-221222-0018 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/10/2008
3446 G01.833.306.000-221222-0019 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH 19/06/1987
3447 G01.833.306.000-221222-0020 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU 30/10/1992
3448 G01.833.306.000-221222-0021 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN
3449 G01.833.306.000-221222-0023 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TÔN 15/05/1945
3450 G01.833.306.000-221222-0024 22/12/2022 03/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU VĂN THUYẾT 19/07/1974
3451 G01.833.306.000-230223-0001 23/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐƯƠNG 22/07/1963
3452 G01.833.306.000-230223-0002 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHI 21/01/1965
3453 G01.833.306.000-230223-0003 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 28/08/1983
3454 G01.833.306.000-230223-0004 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀN 14/07/1992
3455 G01.833.306.000-230223-0005 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VIỆT THẮNG 03/02/1983
3456 G01.833.306.000-230223-0006 23/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 10/09/1956
3457 G01.833.306.000-230223-0007 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN VIỆT 17/12/1989
3458 G01.833.306.000-230223-0008 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠI 19/03/1980
3459 G01.833.306.000-230223-0009 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRUNG KIÊN 06/09/1981
3460 G01.833.306.000-230223-0010 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH 18/03/1997
3461 G01.833.306.000-230223-0011 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG YẾN 06/08/1991
3462 G01.833.306.000-230223-0012 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐỨC TÂM 14/02/1989
3463 G01.833.306.000-230223-0013 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/08/2003
3464 G01.833.306.000-230223-0014 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 12/10/1983
3465 G01.833.306.000-230223-0015 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC 04/10/1991
3466 G01.833.306.000-230223-0016 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUYÊN 13/04/1993
3467 G01.833.306.000-230223-0017 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIM HẢI 24/07/1992
3468 G01.833.306.000-230223-0018 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN PHONG 14/08/1988
3469 G01.833.306.000-230223-0019 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/07/1991
3470 G01.833.306.000-230223-0020 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM ĐỨC HẬU 27/06/1996
3471 G01.833.306.000-230223-0023 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHƯ NGUYỆT 24/01/2009
3472 G01.833.306.000-230223-0024 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐẮC KHẢI MINH 16/10/2008
3473 G01.833.306.000-230223-0025 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH SÁNG 22/08/1981
3474 G01.833.306.000-230223-0026 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG MỸ DUYÊN 08/10/2008
3475 G01.833.306.000-230223-0027 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/11/2008
3476 G01.833.306.000-230223-0028 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH 02/02/2009
3477 G01.833.306.000-230223-0029 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN HƯNG 02/05/1985
3478 G01.833.306.000-230223-0030 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGỌC AN 14/10/2008
3479 G01.833.306.000-230223-0031 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 03/03/1985
3480 G01.833.306.000-230223-0032 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC 07/12/1987
3481 G01.833.306.000-230223-0033 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC HƯƠNG DIỆP 27/12/1980
3482 G01.833.306.000-230223-0034 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LỆ THU 18/06/1984
3483 G01.833.306.000-230223-0035 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHỊ 18/06/1992
3484 G01.833.306.000-230223-0036 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM TÙNG 21/04/1999
3485 G01.833.306.000-230223-0037 23/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ANH TUẤN 27/11/2008
3486 1.833.306.000-220323-0008 23/03/2022 01/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 238 ngày.
HÀ THỊ HÀ 29/07/1992
3487 G01.833.306.000-230323-0001 23/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC TRÍ 04/10/1970
3488 G01.833.306.000-230323-0002 23/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUYẾT 17/04/1984
3489 G01.833.306.000-230323-0013 23/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯ
3490 G01.833.306.000-230523-0001 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG
3491 G01.833.306.000-230523-0002 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG THỊ THANH HUYỀN
3492 G01.833.306.000-230523-0003 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI QUỐC HUY
3493 G01.833.306.000-230523-0004 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ HÀ GIANG
3494 G01.833.306.000-230523-0006 23/05/2023 01/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG
3495 G01.833.306.000-230523-0007 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
3496 G01.833.306.000-230523-0008 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CÔNG
3497 G01.833.306.000-230523-0009 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH VĂN TUÂN
3498 G01.833.306.000-230523-0010 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN
3499 G01.833.306.000-230523-0011 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
3500 G01.833.306.000-230523-0012 23/05/2023 01/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐẶNG THANH MAI
3501 G01.833.306.000-230523-0013 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TẠ QUANG SƠN
3502 G01.833.306.000-230523-0014 23/05/2023 01/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM VĂN MINH
3503 G01.833.306.000-230523-0015 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ XUÂN LẬP
3504 G01.833.306.000-230523-0016 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
3505 G01.833.306.000-230523-0017 23/05/2023 01/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
3506 G01.833.306.000-230523-0018 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HÀ MẠNH CƯỜNG
3507 G01.833.306.000-230523-0020 23/05/2023 01/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG VĂN HUYNH 14/03/1993
3508 G01.833.306.000-230523-0021 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
3509 G01.833.306.000-230523-0022 23/05/2023 01/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
3510 G01.833.306.000-230623-0001 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH
3511 G01.833.306.000-230623-0002 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THANH TÙNG
3512 G01.833.306.000-230623-0003 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
3513 G01.833.306.000-230623-0004 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ THANH DUNG
3514 G01.833.306.000-230623-0005 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
3515 G01.833.306.000-230623-0006 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU DẬU
3516 G01.833.306.000-230623-0008 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ THÀ
3517 G01.833.306.000-230623-0009 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
KHỔNG THỊ HƯƠNG
3518 G01.833.306.000-230623-0010 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
KHỔNG ĐỖ DUY
3519 G01.833.306.000-230623-0014 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THÙY TRANG
3520 G01.833.306.000-230623-0015 23/06/2023 04/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 26 ngày.
ĐỖ THỊ BẠCH
3521 G01.833.306.000-230623-0016 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
3522 G01.833.306.000-230623-0017 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG
3523 G01.833.306.000-230623-0018 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN
3524 G01.833.306.000-230623-0019 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN ĐẠI PHÚ NHẬT
3525 G01.833.306.000-230623-0020 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN NHẬT QUANG
3526 G01.833.306.000-230623-0021 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI NGỌC BÍCH
3527 G01.833.306.000-230623-0022 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THỦY
3528 G01.833.306.000-230623-0023 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ NINH
3529 G01.833.306.000-230623-0024 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
3530 G01.833.306.000-230623-0025 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ HOÀNG DƯƠNG
3531 G01.833.306.000-230623-0026 23/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
3532 1.833.306.000-220823-0063 23/08/2022 05/09/2022 23/06/2023
Trễ hạn 208 ngày.
TRẦN NGỌC CHÍNH - 05/04/1962
3533 G01.833.306.000-230823-0001 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN
3534 G01.833.306.000-230823-0002 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
3535 G01.833.306.000-230823-0004 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN BÍCH VÂN
3536 G01.833.306.000-230823-0005 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG THỊ DUYÊN
3537 G01.833.306.000-230823-0007 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT
3538 G01.833.306.000-230823-0009 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH
3539 G01.833.306.000-230823-0010 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HÀ MAI LINH
3540 G01.833.306.000-230823-0013 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
3541 G01.833.306.000-230823-0014 23/08/2023 05/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ ANH
3542 G01.833.306.000-230823-0015 23/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
3543 G01.833.306.000-230923-0001 23/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO NGUYỄN HẢI ĐĂNG
3544 G01.833.306.000-230923-0002 23/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỲNH GIAO
3545 G01.833.306.000-230923-0003 23/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀNG
3546 G01.833.306.000-230923-0004 23/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
3547 G01.833.306.000-230923-0005 23/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUẤN
3548 G01.833.306.000-230923-0006 23/09/2023 03/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG
3549 G01.833.306.000-231023-0002 23/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
3550 G01.833.306.000-231023-0003 23/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÍ THỊ NGỌC MINH
3551 G01.833.306.000-231023-0004 23/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TĂNG
3552 G01.833.306.000-231023-0005 23/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN BÁ SỬ
3553 G01.833.306.000-231023-0006 23/10/2023 01/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN LÂM HẢI
3554 G01.833.306.000-231023-0007 23/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
3555 G01.833.306.000-231023-0009 23/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG THẢO
3556 G01.833.306.000-231123-0001 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC ANH
3557 G01.833.306.000-231123-0002 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI ĐỨC HOÀNG
3558 G01.833.306.000-231123-0003 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÃ HỒNG THỊNH
3559 G01.833.306.000-231123-0004 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DIỆP BẢO LINH
3560 G01.833.306.000-231123-0005 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN HÀ PHƯƠNG ANH
3561 G01.833.306.000-231123-0006 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐẮC LỘC
3562 G01.833.306.000-231123-0008 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ BỀ
3563 G01.833.306.000-231123-0009 23/11/2023 04/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÚY QUỲNH
3564 G01.833.306.000-231123-0010 23/11/2023 04/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC ANH
3565 G01.833.306.000-221223-0001 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ KIM THU 08/01/1989
3566 G01.833.306.000-221223-0002 23/12/2022 04/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ ĐỨC THỌ 16/03/1981
3567 G01.833.306.000-221223-0003 23/12/2022 04/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ DUY DINH 01/09/1985
3568 G01.833.306.000-221223-0004 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN 20/08/1988
3569 G01.833.306.000-221223-0005 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ THU HƯƠNG 10/03/1984
3570 G01.833.306.000-221223-0007 23/12/2022 04/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM NHƯ QUỲNH 20/11/1992
3571 G01.833.306.000-221223-0008 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THÚY 22.07.1984
3572 G01.833.306.000-221223-0009 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẠCH THÁI SƠN 28.01.1972
3573 G01.833.306.000-221223-0010 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG QUANG TRUNG 13.08.1985
3574 G01.833.306.000-221223-0011 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TUẤN MẠNH 28/10/1983
3575 G01.833.306.000-221223-0012 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI NGỌC 09/12/2001
3576 G01.833.306.000-221223-0013 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG ĐÌNH THỌ 01/05/1993
3577 G01.833.306.000-221223-0014 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ THÙY LINH 30/06/2008
3578 G01.833.306.000-221223-0015 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/07/1996
3579 G01.833.306.000-221223-0016 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN TUÂN 05/09/1981
3580 G01.833.306.000-221223-0018 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VIỆT BÁCH 04/09/1996
3581 G01.833.306.000-221223-0020 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ PHƯƠNG KHẢ DOANH 30/08/2008
3582 G01.833.306.000-221223-0022 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẠCH VĂN LUẬN 19/08/1983
3583 G01.833.306.000-221223-0024 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ HUYỀN 30/04/1987
3584 G01.833.306.000-221223-0025 23/12/2022 04/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ANH TUẤN 08/09/2001
3585 G01.833.306.000-221223-0026 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 08/07/1992
3586 G01.833.306.000-221223-0027 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ MINH NGUYỆT 09/06/1984
3587 G01.833.306.000-221223-0028 23/12/2022 04/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THANH SƠN 23/09/1994
3588 G01.833.306.000-230224-0004 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHƯƠNG THÚY 23/10/1983
3589 G01.833.306.000-230224-0007 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU HÀ 04/07/1998
3590 G01.833.306.000-230224-0008 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGỌC HẢI 06/06/1992
3591 G01.833.306.000-230224-0009 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUẤN
3592 G01.833.306.000-230224-0010 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/04/1993
3593 G01.833.306.000-230224-0019 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
KIM VĂN HÙNG 09/12/2001
3594 G01.833.306.000-230224-0023 24/02/2023 07/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẦU XUÂN TÁM 28/01/1973
3595 G01.833.306.000-230324-0001 24/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MẠNH CƯỜNG
3596 G01.833.306.000-230324-0005 24/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ THÀNH LONG 23/01/1993
3597 G01.833.306.000-230324-0014 24/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ QUANG HÒA 19/04/1974
3598 G01.833.306.000-230424-0001 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ CHUNG
3599 G01.833.306.000-230424-0002 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CẢNH ANH
3600 G01.833.306.000-230424-0003 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN THỊ HOA
3601 G01.833.306.000-230424-0004 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG
3602 G01.833.306.000-230424-0005 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG HỮU THÁI
3603 G01.833.306.000-230424-0006 24/04/2023 08/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH NGỌC VÂN ANH
3604 G01.833.306.000-230424-0007 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM DUY KHÁNH
3605 G01.833.306.000-230424-0008 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LƯƠNG BÁ CẨN
3606 G01.833.306.000-230424-0009 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN
3607 G01.833.306.000-230424-0010 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHÍ THỊ LAN HƯƠNG
3608 G01.833.306.000-230424-0012 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÚ
3609 G01.833.306.000-230424-0013 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
3610 G01.833.306.000-230424-0014 24/04/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ DIỆU LINH
3611 G01.833.306.000-230424-0015 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐOÀN VĂN HƯỞNG
3612 G01.833.306.000-230424-0016 24/04/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ÁNH TUYẾT
3613 G01.833.306.000-230424-0017 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN HỮU LONG
3614 G01.833.306.000-230424-0018 24/04/2023 08/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
3615 G01.833.306.000-230424-0020 24/04/2023 08/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
3616 G01.833.306.000-230424-0021 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH
3617 G01.833.306.000-230424-0023 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THIÊN LINH
3618 G01.833.306.000-230424-0024 24/04/2023 08/05/2023 15/07/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CHU THỊ LIÊN
3619 G01.833.306.000-230424-0025 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
3620 G01.833.306.000-230424-0026 24/04/2023 08/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
3621 1.833.306.000-220524-0001 24/05/2022 02/06/2022 02/03/2023
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ 25/05/1991
3622 G01.833.306.000-230524-0001 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
3623 G01.833.306.000-230524-0002 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY
3624 G01.833.306.000-230524-0003 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ THÚY
3625 G01.833.306.000-230524-0004 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ QUANG VINH
3626 G01.833.306.000-230524-0005 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN
3627 G01.833.306.000-230524-0007 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẢI
3628 G01.833.306.000-230524-0011 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VĂN BỘ
3629 G01.833.306.000-230524-0014 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN KIỀU HƯNG
3630 G01.833.306.000-230524-0015 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THU THỦY
3631 G01.833.306.000-230524-0017 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
CHU THỊ DƯƠNG
3632 G01.833.306.000-230524-0018 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN VĂN HƯNG
3633 G01.833.306.000-230524-0019 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
3634 G01.833.306.000-230524-0020 24/05/2023 02/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TƯỞNG VĂN TÙNG
3635 G01.833.306.000-230524-0021 24/05/2023 02/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG
3636 G01.833.306.000-230524-0022 24/05/2023 02/06/2023 25/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ XUÂN NGHĨA
3637 G01.833.306.000-230524-0023 24/05/2023 02/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THU HÀ
3638 G01.833.306.000-230524-0024 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ NGỌC ĐẮC
3639 G01.833.306.000-230524-0025 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI VĂN THƯỜNG
3640 G01.833.306.000-230524-0028 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG
3641 G01.833.306.000-230524-0029 24/05/2023 02/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
3642 G01.833.306.000-230624-0001 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN MINH ÁNH
3643 G01.833.306.000-230624-0002 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH
3644 G01.833.306.000-230624-0003 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
CHU THỊ LỜI
3645 G01.833.306.000-230624-0004 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ ĐÌNH TRƯỞNG
3646 G01.833.306.000-230624-0005 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
3647 G01.833.306.000-230624-0006 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN HƯỚNG
3648 G01.833.306.000-230624-0007 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙNG THỊ MẬN
3649 G01.833.306.000-230624-0008 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ XUÂN THỦY
3650 G01.833.306.000-230624-0009 24/06/2023 04/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CAO MINH ĐẠT
3651 G01.833.306.000-230624-0010 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ VÂN
3652 G01.833.306.000-230624-0011 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ THỊ THẬP
3653 G01.833.306.000-230624-0012 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THANH THỊNH
3654 G01.833.306.000-230624-0013 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHIỆP
3655 G01.833.306.000-230624-0015 24/06/2023 04/07/2023 26/09/2023
Trễ hạn 60 ngày.
CHANG A VÀNG
3656 G01.833.306.000-230624-0016 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
3657 G01.833.306.000-230624-0017 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HIẾU
3658 G01.833.306.000-230624-0018 24/06/2023 04/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN CHÍ SƠN
3659 G01.833.306.000-230724-0002 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN
3660 G01.833.306.000-230724-0003 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ THỊ GIẢNG
3661 G01.833.306.000-230724-0004 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THÀNH DŨNG
3662 G01.833.306.000-230724-0006 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỞNG
3663 G01.833.306.000-230724-0007 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN THỤ
3664 G01.833.306.000-230724-0008 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG VĂN THẮNG
3665 G01.833.306.000-230724-0009 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM HẢI NAM
3666 G01.833.306.000-230724-0010 24/07/2023 02/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN THẮNG
3667 G01.833.306.000-230724-0011 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ
3668 G01.833.306.000-230724-0012 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ MẠNH CHIẾN
3669 G01.833.306.000-230724-0013 24/07/2023 02/08/2023 18/09/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐINH THỊ THỦY
3670 G01.833.306.000-230724-0014 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ DỊU
3671 G01.833.306.000-230724-0015 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ BÙI TÙNG
3672 G01.833.306.000-230724-0016 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ ĐỨC HOÀNG
3673 G01.833.306.000-230724-0017 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
3674 G01.833.306.000-230724-0018 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÀN XÀ SAI
3675 G01.833.306.000-230724-0019 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN ĐỨC BÌNH
3676 G01.833.306.000-230724-0020 24/07/2023 02/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ HUỆ
3677 G01.833.306.000-230824-0002 24/08/2023 05/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VÀNG VĂN ĐỨC
3678 G01.833.306.000-230824-0006 24/08/2023 05/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯƠNG
3679 G01.833.306.000-230824-0007 24/08/2023 05/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH MINH BÌNH
3680 G01.833.306.000-230824-0009 24/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG DUY CHINH
3681 G01.833.306.000-230824-0010 24/08/2023 06/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
3682 G01.833.306.000-230824-0011 24/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THANH THANH
3683 G01.833.306.000-230824-0012 24/08/2023 06/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
3684 G01.833.306.000-230824-0013 24/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHÙNG VĂN NHÂN
3685 G01.833.306.000-230824-0014 24/08/2023 06/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ NGÂN
3686 G01.833.306.000-230824-0015 24/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH
3687 G01.833.306.000-230824-0016 24/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG VĂN SÔNG
3688 G01.833.306.000-230824-0017 24/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LONG
3689 G01.833.306.000-230824-0018 24/08/2023 06/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI ĐẮC TỈNH
3690 G01.833.306.000-231024-0001 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH ANH
3691 G01.833.306.000-231024-0002 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LAN ANH
3692 G01.833.306.000-231024-0003 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LUYỆN
3693 G01.833.306.000-231024-0004 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN
3694 G01.833.306.000-231024-0005 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ÍCH
3695 G01.833.306.000-231024-0006 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH
3696 G01.833.306.000-231024-0008 24/10/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGHĨA VINH
3697 G01.833.306.000-231024-0009 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TIẾN
3698 G01.833.306.000-231024-0010 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH
3699 G01.833.306.000-231024-0012 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN ĐỨC
3700 G01.833.306.000-231024-0015 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ KHÁNH NHƯ
3701 G01.833.306.000-231024-0016 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ CHUYÊN
3702 G01.833.306.000-231024-0017 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN QUANG
3703 G01.833.306.000-231024-0018 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TOÀN
3704 G01.833.306.000-231024-0019 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC MẠNH
3705 G01.833.306.000-231024-0020 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DINH
3706 G01.833.306.000-231024-0021 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
3707 G01.833.306.000-231024-0022 24/10/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN
3708 G01.833.306.000-231124-0001 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾT MINH
3709 G01.833.306.000-231124-0002 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN
3710 G01.833.306.000-231124-0003 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG
3711 G01.833.306.000-231124-0004 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
3712 G01.833.306.000-231124-0005 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VI
3713 G01.833.306.000-231124-0006 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ XUÂN THƯỜNG
3714 G01.833.306.000-231124-0007 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
3715 G01.833.306.000-231124-0008 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HẰNG
3716 G01.833.306.000-231124-0010 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ XUÂN NỘI
3717 G01.833.306.000-231124-0011 24/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
3718 1.833.306.000-220325-0012 25/03/2022 05/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 236 ngày.
VŨ TIẾN ĐỨC-28/07/1979
3719 G01.833.306.000-230425-0001 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HỮU
3720 G01.833.306.000-230425-0002 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYÊN
3721 G01.833.306.000-230425-0003 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG MINH NGỌC
3722 G01.833.306.000-230425-0004 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN
3723 G01.833.306.000-230425-0005 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGHIÊM XUÂN MẠNH
3724 G01.833.306.000-230425-0006 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
3725 G01.833.306.000-230425-0007 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ XUÂN ĐÔNG
3726 G01.833.306.000-230425-0008 25/04/2023 09/05/2023 10/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ THẢO
3727 G01.833.306.000-230425-0009 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG
3728 G01.833.306.000-230425-0010 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN QUỐC BÁT
3729 G01.833.306.000-230425-0011 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ
3730 G01.833.306.000-230425-0012 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI DUY THẮNG
3731 G01.833.306.000-230425-0013 25/04/2023 09/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ HỒNG NHẬT
3732 G01.833.306.000-230425-0014 25/04/2023 09/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHÙNG HUY HOÀNG
3733 G01.833.306.000-230525-0001 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ VIỆT GIANG
3734 G01.833.306.000-230525-0002 25/05/2023 05/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐINH THỊ ANH
3735 G01.833.306.000-230525-0003 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ ĐĂNG CHỨC
3736 G01.833.306.000-230525-0004 25/05/2023 05/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ ANH DŨNG
3737 G01.833.306.000-230525-0005 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN THỊ NHUNG
3738 G01.833.306.000-230525-0006 25/05/2023 05/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ TIẾN SỸ
3739 G01.833.306.000-230525-0007 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG
3740 G01.833.306.000-230525-0008 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ DUY LỘC
3741 G01.833.306.000-230525-0009 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
KHỔNG DUY TOÁN
3742 G01.833.306.000-230525-0010 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ
3743 G01.833.306.000-230525-0011 25/05/2023 05/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
3744 G01.833.306.000-230525-0012 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ THỊ THANH NHÀN
3745 G01.833.306.000-230525-0013 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
3746 G01.833.306.000-230525-0014 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ THỊ TẤM
3747 G01.833.306.000-230525-0015 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG
3748 G01.833.306.000-230525-0017 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LA THỊ PHƯƠNG
3749 G01.833.306.000-230525-0018 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT NHUNG
3750 G01.833.306.000-230525-0019 25/05/2023 05/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU MAI UYÊN
3751 G01.833.306.000-230525-0021 25/05/2023 05/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU THỊ KHUYÊN
3752 G01.833.306.000-230525-0023 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ THANH HẢI
3753 G01.833.306.000-230525-0024 25/05/2023 05/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
CHẢO A SỂNH
3754 G01.833.306.000-230525-0025 25/05/2023 05/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
GIÀNG A TÌNH
3755 G01.833.306.000-230525-0026 25/05/2023 05/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
ĐINH THỊ HƯƠNG
3756 G01.833.306.000-230525-0027 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI THỊ HOAN
3757 G01.833.306.000-230525-0028 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
3758 G01.833.306.000-230525-0029 25/05/2023 05/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN
3759 1.833.306.000-220725-0028 25/07/2022 03/08/2022 31/01/2023
Trễ hạn 128 ngày.
PHÙNG VĂN BÌNH 04/04/1994
3760 1.833.306.000-220725-0037 25/07/2022 03/08/2022 03/03/2023
Trễ hạn 151 ngày.
DƯƠNG QUỐC ĐẠT-06/09/1993
3761 G01.833.306.000-230725-0001 25/07/2023 03/08/2023 16/10/2023
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ ĐỨC ANH
3762 G01.833.306.000-230725-0002 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHÙNG THỊ VÂN ANH
3763 G01.833.306.000-230725-0003 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG TIẾN HƯNG
3764 G01.833.306.000-230725-0004 25/07/2023 03/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÀNH
3765 G01.833.306.000-230725-0005 25/07/2023 03/08/2023 27/09/2023
Trễ hạn 39 ngày.
LƯƠNG THỊ HÀ
3766 G01.833.306.000-230725-0007 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ THỊ LAN THANH
3767 G01.833.306.000-230725-0008 25/07/2023 03/08/2023 01/11/2023
Trễ hạn 64 ngày.
CHU DUY KHÁNH
3768 G01.833.306.000-230725-0009 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ CÔNG MINH
3769 G01.833.306.000-230725-0010 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI
3770 G01.833.306.000-230725-0011 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ CHÍ CƯỜNG
3771 G01.833.306.000-230725-0012 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÀ
3772 G01.833.306.000-230724-0005 25/07/2023 03/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ LỤA
3773 1.833.306.000-220825-0049 25/08/2022 07/09/2022 06/01/2023
Trễ hạn 87 ngày.
ĐỖ VĂN MINH 08/5/1957
3774 G01.833.306.000-230825-0001 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HẠ THỊ HƯƠNG
3775 G01.833.306.000-230825-0002 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TUẤN ANH
3776 G01.833.306.000-230825-0003 25/08/2023 07/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN HUY TÙNG
3777 G01.833.306.000-230825-0004 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ HỒNG HẢI
3778 G01.833.306.000-230825-0005 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG KHÔI
3779 G01.833.306.000-230825-0007 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUÝ
3780 G01.833.306.000-230825-0008 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ ĐÌNH DŨNG
3781 G01.833.306.000-230825-0009 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN TÙNG
3782 G01.833.306.000-230825-0010 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
3783 G01.833.306.000-230825-0011 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM PHƯƠNG ANH
3784 G01.833.306.000-230825-0013 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI
3785 G01.833.306.000-230825-0014 25/08/2023 07/09/2023 29/11/2023
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ THỊ MÙI
3786 G01.833.306.000-230825-0015 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CAO THẾ TÀI
3787 G01.833.306.000-230825-0016 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH ĐỨC HUY
3788 G01.833.306.000-230825-0017 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DIỆP THỊ QUỲNH
3789 G01.833.306.000-230825-0018 25/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN TUÂN
3790 G01.833.306.000-230925-0001 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ XUÂN THẮNG
3791 G01.833.306.000-230925-0002 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC KỲ
3792 G01.833.306.000-230925-0003 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM ANH HÙNG
3793 G01.833.306.000-230925-0004 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MẠNH HÙNG
3794 G01.833.306.000-230925-0006 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG QUANG MẠNH
3795 G01.833.306.000-230925-0007 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ LIÊN
3796 G01.833.306.000-230925-0008 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH
3797 G01.833.306.000-230925-0009 25/09/2023 04/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
3798 G01.833.306.000-230925-0010 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
3799 G01.833.306.000-230925-0011 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN HAI
3800 G01.833.306.000-230925-0012 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
3801 G01.833.306.000-230925-0013 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
3802 G01.833.306.000-230925-0014 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIẾN
3803 G01.833.306.000-230925-0015 25/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGỌC
3804 G01.833.306.000-231025-0001 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUẨN
3805 G01.833.306.000-231025-0002 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH SAO
3806 G01.833.306.000-231025-0003 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM
3807 G01.833.306.000-231025-0004 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HỒNG
3808 G01.833.306.000-231025-0005 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHIẾN CÔNG
3809 G01.833.306.000-231025-0006 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN
3810 G01.833.306.000-231025-0007 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THU MINH
3811 G01.833.306.000-231025-0008 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN LỤC
3812 G01.833.306.000-231025-0009 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRƯỜNG
3813 G01.833.306.000-231025-0010 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ TRƯỜNG
3814 G01.833.306.000-231025-0011 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN
3815 G01.833.306.000-231025-0012 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG
3816 G01.833.306.000-231025-0014 25/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI
3817 G01.833.306.000-231125-0001 25/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HOÀI THU
3818 G01.833.306.000-231125-0002 25/11/2023 05/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
3819 G01.833.306.000-231125-0003 25/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU HỒNG
3820 G01.833.306.000-231125-0004 25/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TỐ NGA
3821 G01.833.306.000-231125-0005 25/11/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÙNG
3822 G01.833.306.000-230426-0001 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG HÀ TĨNH
3823 G01.833.306.000-230426-0004 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ TIẾN PHƯỚC
3824 G01.833.306.000-230426-0005 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÂM NGỌC ANH
3825 G01.833.306.000-230426-0006 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
THIỀU THỊ THU TRANG
3826 G01.833.306.000-230426-0007 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG THỊ TIẾN
3827 G01.833.306.000-230426-0008 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG HẢI ANH
3828 G01.833.306.000-230426-0009 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
KIM NAM THỤ
3829 G01.833.306.000-230426-0011 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
CHU VĂN SỸ
3830 G01.833.306.000-230426-0012 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ KHẮC THẠCH
3831 G01.833.306.000-230426-0014 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN LIỄU
3832 G01.833.306.000-230426-0015 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
DƯƠNG THỊ THỤ
3833 G01.833.306.000-230426-0017 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN THỊ THƯỜNG
3834 G01.833.306.000-230426-0020 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
3835 G01.833.306.000-230426-0022 26/04/2023 10/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN TUẤN LONG
3836 G01.833.306.000-230426-0023 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
3837 G01.833.306.000-230426-0024 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHI
3838 G01.833.306.000-230426-0025 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
CHU VĂN TAM
3839 G01.833.306.000-230426-0026 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HÀ KIM HÒA
3840 G01.833.306.000-230426-0027 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
BÙI THỊ NGỌC TÚ
3841 G01.833.306.000-230426-0029 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
3842 G01.833.306.000-230426-0030 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
3843 G01.833.306.000-230426-0031 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
3844 G01.833.306.000-230426-0032 26/04/2023 10/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
3845 1.833.306.000-220526-0011 26/05/2022 06/06/2022 16/11/2023
Trễ hạn 376 ngày.
LƯU THỊ LÝ-01/01/1966
3846 G01.833.306.000-230526-0002 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VIỆT HẢI
3847 G01.833.306.000-230526-0003 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỒNG THỊ YẾN
3848 G01.833.306.000-230526-0004 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN DUY VIỆN
3849 G01.833.306.000-230526-0005 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
3850 G01.833.306.000-230526-0007 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
3851 G01.833.306.000-230526-0008 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ THUYẾT
3852 G01.833.306.000-230526-0009 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỒNG HOÀNG HOAN
3853 G01.833.306.000-230526-0010 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN TRIỆU
3854 G01.833.306.000-230526-0011 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
3855 G01.833.306.000-230526-0012 26/05/2023 06/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG VĂN KHÁNH
3856 G01.833.306.000-230526-0013 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN DUY HUY
3857 G01.833.306.000-230526-0016 26/05/2023 06/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI THỊ PHƯỢNG
3858 G01.833.306.000-230526-0018 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
CHU NGỌC ÁNH
3859 G01.833.306.000-230526-0019 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH
3860 G01.833.306.000-230526-0022 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LƯU THỊ HOA
3861 G01.833.306.000-230526-0023 26/05/2023 06/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ VĂN CHÂU
3862 G01.833.306.000-230526-0024 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
3863 G01.833.306.000-230526-0025 26/05/2023 06/06/2023 01/08/2023
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
3864 G01.833.306.000-230526-0026 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM ĐỨC HOÀNG
3865 G01.833.306.000-230526-0027 26/05/2023 06/06/2023 30/10/2023
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ HIỀN
3866 G01.833.306.000-230526-0028 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ QUANG VINH
3867 G01.833.306.000-230526-0029 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG
3868 G01.833.306.000-230526-0030 26/05/2023 06/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ TRANG
3869 G01.833.306.000-230526-0031 26/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
GIANG THỊ MINH THU
3870 G01.833.306.000-230526-0032 26/05/2023 06/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN MINH THẮNG
3871 G01.833.306.000-230626-0001 26/06/2023 05/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 31 ngày.
TRƯƠNG MINH THÀNH
3872 G01.833.306.000-230626-0003 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
3873 G01.833.306.000-230626-0004 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ
3874 G01.833.306.000-230626-0005 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
3875 G01.833.306.000-230626-0007 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ LỆ HẰNG
3876 G01.833.306.000-230626-0008 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TÍNH
3877 G01.833.306.000-230626-0009 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TẠ VĂN NGHĨA
3878 G01.833.306.000-230626-0010 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ ĐẠI
3879 G01.833.306.000-230626-0011 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI
3880 G01.833.306.000-230626-0012 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ THỊ LÝ
3881 G01.833.306.000-230626-0013 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN THỊ THANH HẢI
3882 G01.833.306.000-230626-0015 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHÙNG MINH THẮNG
3883 G01.833.306.000-230626-0016 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ HỒNG ĐĂNG
3884 G01.833.306.000-230626-0018 26/06/2023 05/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG DIỆU LINH
3885 G01.833.306.000-230626-0019 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỒNG THỊ PHƯƠNG ANH
3886 G01.833.306.000-230626-0020 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG
3887 G01.833.306.000-230626-0021 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ HUY ĐIỆP
3888 G01.833.306.000-230626-0022 26/06/2023 05/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG
3889 G01.833.306.000-230626-0023 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ THỊ QUYẾT
3890 G01.833.306.000-230626-0024 26/06/2023 05/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ KIM OANH
3891 G01.833.306.000-230626-0026 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VIỆT KHOA
3892 G01.833.306.000-230626-0027 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN PHÙNG QUANG HUY
3893 G01.833.306.000-230626-0028 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI VĂN BỐN
3894 G01.833.306.000-230626-0029 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG THỊ LỊCH
3895 G01.833.306.000-230626-0030 26/06/2023 05/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÁI HÀ
3896 G01.833.306.000-230726-0001 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
3897 G01.833.306.000-230726-0004 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN CƯỜNG
3898 G01.833.306.000-230726-0006 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ QUANG LONG
3899 G01.833.306.000-230726-0007 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
QUÁN THỊ OANH
3900 G01.833.306.000-230726-0008 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ MINH NHẬT
3901 G01.833.306.000-230726-0009 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỊ THANH BÌNH
3902 G01.833.306.000-230726-0010 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHƯ
3903 G01.833.306.000-230726-0011 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
MAI VĂN CHIẾN
3904 G01.833.306.000-230726-0013 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HÀ THỊ GIANG
3905 G01.833.306.000-230726-0014 26/07/2023 04/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
KIM THỊ THƯƠNG
3906 G01.833.306.000-220826-0052 26/08/2022 08/09/2022 07/10/2023
Trễ hạn 280 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH 10/08/1994
3907 G01.833.306.000-230826-0001 26/08/2023 07/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT
3908 G01.833.306.000-230826-0002 26/08/2023 07/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI
3909 G01.833.306.000-230826-0003 26/08/2023 07/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG QUANG
3910 G01.833.306.000-230826-0004 26/08/2023 07/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
3911 G01.833.306.000-230926-0001 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
3912 G01.833.306.000-230926-0002 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
3913 G01.833.306.000-230926-0006 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYỀN
3914 G01.833.306.000-230926-0007 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯƠNG THÀNH
3915 G01.833.306.000-230926-0010 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
3916 G01.833.306.000-230926-0012 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỮU HIỂN
3917 G01.833.306.000-230926-0015 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THÙY
3918 G01.833.306.000-230926-0016 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG NINH
3919 G01.833.306.000-230926-0017 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC ANH
3920 G01.833.306.000-230926-0018 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
3921 G01.833.306.000-230926-0019 26/09/2023 05/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DŨNG
3922 G01.833.306.000-231026-0005 26/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THUYẾT
3923 G01.833.306.000-231026-0006 26/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
KIM THỊ HƯƠNG QUỲNH
3924 G01.833.306.000-221226-0002 26/12/2022 05/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG VĂN CHUNG 17/07/1976
3925 G01.833.306.000-221226-0003 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN 05/11/1991
3926 G01.833.306.000-221226-0004 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM BẰNG GIANG 16/05/1977
3927 G01.833.306.000-221226-0005 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ THANH 27/10/1963
3928 G01.833.306.000-221226-0006 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC TOẢN 11/05/2002
3929 G01.833.306.000-221226-0007 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM QUANG DOANH 18/02/1955
3930 G01.833.306.000-221226-0008 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHOA TOÀN 12/08/1989
3931 G01.833.306.000-221226-0009 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÍ VĂN TÌNH 29/01/1957
3932 G01.833.306.000-221226-0010 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HỢP 19/03/1988
3933 G01.833.306.000-221226-0011 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN BẢY 05/11/1982
3934 G01.833.306.000-221226-0013 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ TRỌNG HÙNG 23/03/1985
3935 G01.833.306.000-221226-0014 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGỌC HÀ 23/11/1985
3936 G01.833.306.000-221226-0015 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẮNG 10/03/1983
3937 G01.833.306.000-221226-0016 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN 16/01/2005
3938 G01.833.306.000-221226-0018 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TẤN MINH 23/08/2002
3939 G01.833.306.000-221226-0019 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH HẰNG 03/05/2002
3940 G01.833.306.000-221226-0020 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HỒNG
3941 G01.833.306.000-221226-0021 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN PHÚ 09/12/1990
3942 G01.833.306.000-221226-0022 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN CHÍNH 15/04/1974
3943 G01.833.306.000-221226-0023 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 05/06/1982
3944 G01.833.306.000-221226-0024 26/12/2022 05/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM 10/09/1995
3945 G01.833.306.000-221226-0025 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KIM THÔNG 30/07/1982
3946 G01.833.306.000-221226-0026 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO MINH HIẾU 30/10/2002
3947 G01.833.306.000-221226-0027 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THẾ ĐẠT 05/06/2008
3948 G01.833.306.000-221226-0028 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH THIỆU 26/08/1959
3949 G01.833.306.000-221226-0029 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ NGỌC ÁNH 12/03/1994
3950 G01.833.306.000-221226-0030 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẨY 03/07/1987
3951 G01.833.306.000-221226-0031 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH TRIẾT 07/06/2008
3952 G01.833.306.000-221226-0032 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH DŨNG 28/11/2008
3953 G01.833.306.000-221226-0033 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
KIM VĂN TUÂN 13/07/1957
3954 G01.833.306.000-221226-0034 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH 10/09/1987
3955 G01.833.306.000-221226-0035 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠO 29/03/1988
3956 G01.833.306.000-221226-0036 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÌNH 28/01/1935
3957 G01.833.306.000-221226-0037 26/12/2022 05/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HỒNG 11/10/1963
3958 G01.833.306.000-221226-0038 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN CƯƠNG 19/06/1985
3959 G01.833.306.000-221226-0039 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN GIANG 10.04.1987
3960 G01.833.306.000-221226-0040 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY CƯỜNG 24/09/1983
3961 G01.833.306.000-221226-0041 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 15/05/1985
3962 G01.833.306.000-221226-0042 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/02/1994
3963 G01.833.306.000-221226-0043 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ 17/03/1975
3964 G01.833.306.000-221226-0044 26/12/2022 05/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/12/1997
3965 G01.833.306.000-221226-0045 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HỒNG 20/11/1995
3966 G01.833.306.000-221226-0046 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ MINH ĐỨC 20/09/1980
3967 G01.833.306.000-221226-0047 26/12/2022 05/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG DUNG 12/12/1978
3968 G01.833.306.000-221226-0048 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ MAI 05/11/1996
3969 G01.833.306.000-221226-0049 26/12/2022 05/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THU HÀ 28/09/1998
3970 G01.833.306.000-230127-0001 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH 04/08/1991
3971 G01.833.306.000-230127-0002 27/01/2023 07/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ ĐỨC TÙNG 15/07/2002
3972 G01.833.306.000-230127-0003 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HẢI 02/06/1982
3973 G01.833.306.000-230127-0004 27/01/2023 07/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHAN ĐỨC PHÚ 12/05/2007
3974 G01.833.306.000-230127-0005 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MẠNH HÙNG 01/09/2008
3975 G01.833.306.000-230127-0006 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG DUYÊN 26/11/1983
3976 G01.833.306.000-230127-0008 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THẾ AN 13/11/2008
3977 G01.833.306.000-230127-0009 27/01/2023 07/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG ĐẮC TRƯỜNG 04/04/1995
3978 G01.833.306.000-230127-0010 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HOÀN 28/09/1999
3979 G01.833.306.000-230127-0011 27/01/2023 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG 08/11/1983
3980 G01.833.306.000-230227-0008 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 25/10/1988
3981 G01.833.306.000-230227-0009 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY QUÝ 29/11/2006
3982 G01.833.306.000-230227-0010 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔNG THỊ TUYÊN 01/09/1984
3983 G01.833.306.000-230227-0011 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔNG THỊ MINH 08/05/1986
3984 G01.833.306.000-230227-0016 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THANH 25/07/1990
3985 G01.833.306.000-230227-0019 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ LOAN 16/03/1986
3986 G01.833.306.000-230227-0022 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐẠT 31/05/2006
3987 G01.833.306.000-230227-0028 27/02/2023 08/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HOÀNG GIANG 03/11/2004
3988 G01.833.306.000-230427-0001 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
3989 G01.833.306.000-230427-0002 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC OANH
3990 G01.833.306.000-230427-0003 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN
3991 G01.833.306.000-230427-0005 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
3992 G01.833.306.000-230427-0006 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
3993 G01.833.306.000-230427-0007 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRỊNH THỊ THANH NGA
3994 G01.833.306.000-230427-0009 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
KIỀU QUANG VĂN
3995 G01.833.306.000-230427-0010 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ CÔNG THÙY
3996 G01.833.306.000-230427-0014 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẠCH THỊ NGA
3997 G01.833.306.000-230427-0015 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN TUẤN TÚ
3998 G01.833.306.000-230427-0016 27/04/2023 11/05/2023 18/07/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC
3999 G01.833.306.000-230427-0017 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ MINH DƯƠNG
4000 G01.833.306.000-230427-0018 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN
4001 G01.833.306.000-230427-0020 27/04/2023 11/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ HOÀNG LINH
4002 G01.833.306.000-230427-0021 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ VĂN ĐIỀU
4003 G01.833.306.000-230427-0022 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN VĂN HƯỚNG
4004 G01.833.306.000-230427-0023 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LINH XUÂN TÚ
4005 G01.833.306.000-230427-0024 27/04/2023 11/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG
4006 G01.833.306.000-230427-0025 27/04/2023 11/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
TRIỆU VĂN THỦY
4007 G01.833.306.000-230427-0026 27/04/2023 11/05/2023 29/06/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐÀO VĂN TOÁN
4008 1.833.306.000-220527-0033 27/05/2022 07/06/2022 02/03/2023
Trễ hạn 191 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HOA 12/08/2007
4009 G01.833.306.000-230527-0001 27/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ VĂN MINH
4010 G01.833.306.000-230527-0002 27/05/2023 06/06/2023 28/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
BẠCH THỊ HOA HỒNG
4011 G01.833.306.000-230527-0003 27/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH
4012 G01.833.306.000-230527-0005 27/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ
4013 G01.833.306.000-230527-0006 27/05/2023 06/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH
4014 1.833.306.000-220627-0004 27/06/2022 06/07/2022 28/03/2023
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LI 01/01/1990
4015 G01.833.306.000-230627-0001 27/06/2023 06/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI THỊ LƯU
4016 G01.833.306.000-230627-0002 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÍ TRIỆU TÚ
4017 G01.833.306.000-230627-0003 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THU HƯƠNG
4018 G01.833.306.000-230627-0004 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
4019 G01.833.306.000-230627-0005 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN HÙNG
4020 G01.833.306.000-230627-0006 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ TRANG MINH
4021 G01.833.306.000-230627-0007 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
4022 G01.833.306.000-230627-0008 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ ĐỨC
4023 G01.833.306.000-230627-0009 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HỒNG
4024 G01.833.306.000-230627-0010 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LONG THỊ HẢO
4025 G01.833.306.000-230627-0011 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐÔNG
4026 G01.833.306.000-230627-0012 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
4027 G01.833.306.000-230627-0014 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÚY
4028 G01.833.306.000-230627-0015 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG
4029 G01.833.306.000-230627-0017 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC
4030 G01.833.306.000-230627-0019 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
CHU THỊ GIANG
4031 G01.833.306.000-230627-0021 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ANH TRƯỜNG
4032 G01.833.306.000-230627-0022 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ SƠN
4033 G01.833.306.000-230627-0023 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ TRỌNG ĐẠT
4034 G01.833.306.000-230627-0024 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
4035 G01.833.306.000-230627-0025 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG THANH TÙNG
4036 G01.833.306.000-230627-0026 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TẠ VĂN NGHĨA
4037 G01.833.306.000-230627-0027 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ANH HOÀNG
4038 G01.833.306.000-230627-0028 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG VĂN SƠN
4039 G01.833.306.000-230627-0029 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ LONG
4040 G01.833.306.000-230627-0030 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TỐNG GIANG ANH
4041 G01.833.306.000-230627-0031 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG VĂN ĐỘ
4042 G01.833.306.000-230627-0032 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỦY TIÊN
4043 G01.833.306.000-230627-0033 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH
4044 G01.833.306.000-230627-0034 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
4045 G01.833.306.000-230627-0035 27/06/2023 06/07/2023 15/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ NHUNG
4046 G01.833.306.000-230627-0036 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ NGÀ
4047 G01.833.306.000-230627-0037 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN NGUYÊN
4048 G01.833.306.000-230627-0038 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ VĂN THƯ
4049 G01.833.306.000-230627-0039 27/06/2023 06/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THẢO
4050 G01.833.306.000-230727-0001 27/07/2023 07/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HIỆP
4051 G01.833.306.000-230727-0002 27/07/2023 07/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ANH TUÂN
4052 G01.833.306.000-230727-0003 27/07/2023 07/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN
4053 G01.833.306.000-230727-0004 27/07/2023 07/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VIỆT HOÀNG TÙNG
4054 G01.833.306.000-230727-0005 27/07/2023 07/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ ANH KHÔI
4055 G01.833.306.000-230727-0006 27/07/2023 07/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG MINH HÙNG
4056 G01.833.306.000-230727-0008 27/07/2023 07/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
4057 G01.833.306.000-230927-0001 27/09/2023 06/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỚ
4058 G01.833.306.000-230927-0002 27/09/2023 06/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG VĂN XUÂN
4059 G01.833.306.000-230927-0003 27/09/2023 06/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ OANH
4060 G01.833.306.000-230927-0004 27/09/2023 06/10/2023 07/10/2023
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG CÔNG ĐỨC
4061 G01.833.306.000-231027-0009 27/10/2023 07/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
THIỀU THỊ THẠCH
4062 G01.833.306.000-231127-0001 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÀ LY
4063 G01.833.306.000-231127-0002 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THỊ HẢO
4064 G01.833.306.000-231127-0004 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ VIỆT HƯƠNG
4065 G01.833.306.000-231127-0005 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI PHÙNG HƯNG
4066 G01.833.306.000-231127-0006 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN
4067 G01.833.306.000-231127-0007 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
4068 G01.833.306.000-231127-0008 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO XUÂN THANH
4069 G01.833.306.000-231127-0009 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẢNH
4070 G01.833.306.000-231127-0010 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU KHÁNH LINH
4071 G01.833.306.000-231127-0012 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
4072 G01.833.306.000-231127-0013 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BÁU
4073 G01.833.306.000-231127-0014 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH TUẤN
4074 G01.833.306.000-231127-0016 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
4075 G01.833.306.000-231127-0017 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH
4076 G01.833.306.000-231127-0018 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
4077 G01.833.306.000-231127-0020 27/11/2023 06/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HOÀI NAM
4078 G01.833.306.000-221227-0002 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG ANH CHUNG 12/12/1976
4079 G01.833.306.000-221227-0003 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HẢI YẾN 21/05/1991
4080 G01.833.306.000-221227-0004 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG 13/08/1983
4081 G01.833.306.000-221227-0005 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU 10/05/1988
4082 G01.833.306.000-221227-0006 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
KIM THỊ GIÁ 10/10/1936
4083 G01.833.306.000-221227-0007 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ 28/09/1982
4084 G01.833.306.000-221227-0008 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DUNG 01/07/1986
4085 G01.833.306.000-221227-0009 27/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẢO 02/07/1990
4086 G01.833.306.000-221227-0010 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ KHUYÊN 27/06/1994
4087 G01.833.306.000-221227-0011 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ TÂM 24/02/1987
4088 G01.833.306.000-221227-0013 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN LỢI 24/08/1996
4089 G01.833.306.000-221227-0014 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN HỒNG QUYỀN 01/03/1999
4090 G01.833.306.000-221227-0015 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ BÍCH 25/10/1990
4091 G01.833.306.000-221227-0016 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN LINH 20/04/1987
4092 G01.833.306.000-221227-0017 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THỦY 20/06/1992
4093 G01.833.306.000-221227-0018 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ 10/09/1962
4094 G01.833.306.000-221227-0019 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC 08/01/2004
4095 G01.833.306.000-221227-0020 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG 19/08/1985
4096 G01.833.306.000-221227-0021 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT 07/04/1974
4097 G01.833.306.000-221227-0022 27/12/2022 06/01/2023 22/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ VĂN KHOA 19/02/1975
4098 G01.833.306.000-221227-0023 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA 09/10/1968
4099 G01.833.306.000-221227-0024 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TUẤN DŨNG 30/10/1989
4100 G01.833.306.000-221227-0025 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẬU 01/01/1973
4101 G01.833.306.000-221227-0026 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỄN 12/01/1957
4102 G01.833.306.000-221227-0027 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ HẢO
4103 G01.833.306.000-221227-0028 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH THƯ 12/12/1993
4104 G01.833.306.000-221227-0029 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TUẤN HẢI 24/10/1985
4105 G01.833.306.000-221227-0030 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TÂN 09/09/1966
4106 G01.833.306.000-221227-0031 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MUA A CHÍA
4107 G01.833.306.000-221227-0032 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH 15/03/1955
4108 G01.833.306.000-221227-0033 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN BẮC 04/09/1998
4109 G01.833.306.000-221227-0034 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LAN 10/03/1980
4110 G01.833.306.000-221227-0035 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/07/1995
4111 G01.833.306.000-221227-0036 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG MINH TUẤN 02/01/1986
4112 G01.833.306.000-221227-0037 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ HỒNG 25/08/1960
4113 G01.833.306.000-221227-0038 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ LƯU DUNG 08/01/1981
4114 G01.833.306.000-221227-0039 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HÙNG 05/10/1988
4115 G01.833.306.000-221227-0040 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
4116 G01.833.306.000-221227-0042 27/12/2022 06/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYÊN 20/05/1963
4117 G01.833.306.000-221227-0044 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG NAM 22/09/2000
4118 G01.833.306.000-221227-0045 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH 20/08/1947
4119 G01.833.306.000-221227-0046 27/12/2022 06/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH 15/05/1989
4120 G01.833.306.000-221227-0047 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG 01/01/1983
4121 G01.833.306.000-221227-0048 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN NAM 04/12/1988
4122 G01.833.306.000-221227-0049 27/12/2022 06/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VIỆT HÀ 06/12/1990
4123 G01.833.306.000-221227-0050 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG 17/06/1990
4124 G01.833.306.000-221227-0052 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HƯƠNG 14/12/2000
4125 G01.833.306.000-221227-0053 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HẢI YẾN 27/09/1987
4126 G01.833.306.000-221227-0054 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY LINH 04/08/1995
4127 G01.833.306.000-221227-0055 27/12/2022 06/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐĂNG 19/09/1984
4128 G01.833.306.000-230228-0001 28/02/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ANH 20/11/1995
4129 G01.833.306.000-230228-0004 28/02/2023 09/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN 26/06/1995
4130 G01.833.306.000-230328-0003 28/03/2023 06/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ XUÂN QUYỀN 12/04/1994
4131 G01.833.306.000-230328-0006 28/03/2023 06/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ CHÍ THỊNH 02/03/1993
4132 G01.833.306.000-230428-0001 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG THỊ TƯƠI
4133 G01.833.306.000-230428-0002 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM HỒNG MINH
4134 G01.833.306.000-230428-0003 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
DƯƠNG THỊ HOA
4135 G01.833.306.000-230428-0004 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN THĂNG
4136 G01.833.306.000-230428-0005 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGÔ VĂN HẠNH
4137 G01.833.306.000-230428-0006 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯU BÌNH AN
4138 G01.833.306.000-230428-0007 28/04/2023 12/05/2023 01/08/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN XUÂN KIÊN
4139 G01.833.306.000-230428-0008 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
4140 G01.833.306.000-230428-0009 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ LỤA
4141 G01.833.306.000-230428-0010 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN
4142 G01.833.306.000-230428-0011 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ
4143 G01.833.306.000-230428-0012 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
4144 G01.833.306.000-230428-0014 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ MẠNH ĐỨC
4145 G01.833.306.000-230428-0015 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
4146 G01.833.306.000-230428-0017 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
KIỀU VĂN SƠN
4147 G01.833.306.000-230428-0018 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
4148 G01.833.306.000-230428-0021 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THUÝ NGA
4149 G01.833.306.000-230428-0022 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ MAI HƯƠNG
4150 G01.833.306.000-230428-0024 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN DUY TUẤN
4151 G01.833.306.000-230428-0025 28/04/2023 12/05/2023 05/07/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
4152 G01.833.306.000-230428-0026 28/04/2023 12/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ HOÀI THU
4153 G01.833.306.000-230628-0001 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN DUY TIÊN
4154 G01.833.306.000-230628-0002 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
4155 G01.833.306.000-230628-0003 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH VY
4156 G01.833.306.000-230628-0004 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
4157 G01.833.306.000-230628-0005 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGẠC THỊ LINH
4158 G01.833.306.000-230628-0006 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT NHUNG
4159 G01.833.306.000-230628-0007 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ THỊ TÂM
4160 G01.833.306.000-230628-0008 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG
4161 G01.833.306.000-230628-0009 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
4162 G01.833.306.000-230628-0010 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN DƯƠNG
4163 G01.833.306.000-230628-0011 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH DƯƠNG
4164 G01.833.306.000-230628-0012 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ NGA
4165 G01.833.306.000-230628-0013 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
4166 G01.833.306.000-230628-0014 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
KHUẤT ANH DŨNG
4167 G01.833.306.000-230628-0015 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THẮNG
4168 G01.833.306.000-230628-0016 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ NHẤT TÂM
4169 G01.833.306.000-230628-0017 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
4170 G01.833.306.000-230628-0018 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG
4171 G01.833.306.000-230628-0019 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN CHÍNH
4172 G01.833.306.000-230628-0020 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH TÚ UYÊN
4173 G01.833.306.000-230628-0021 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN TĂNG
4174 G01.833.306.000-230628-0022 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGẠC THỊ DUNG
4175 G01.833.306.000-230628-0023 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN QUANG
4176 G01.833.306.000-230628-0024 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG HUY HOÀNG
4177 G01.833.306.000-230628-0025 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
4178 G01.833.306.000-230628-0026 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THU HẰNG
4179 G01.833.306.000-230628-0027 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC
4180 G01.833.306.000-230628-0029 28/06/2023 07/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
4181 G01.833.306.000-230628-0030 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN TRỌNG TRUNG
4182 G01.833.306.000-230628-0031 28/06/2023 07/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DOÃN THỊ PHƯƠNG LOAN
4183 G01.833.306.000-230628-0032 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VINH HẢI
4184 G01.833.306.000-230628-0033 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHIÊN
4185 G01.833.306.000-230628-0034 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐƯỜNG THỊ HƯỜNG
4186 G01.833.306.000-230628-0035 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TẠ THỊ NGỌC
4187 G01.833.306.000-230628-0036 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
4188 G01.833.306.000-230628-0037 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐINH NGUYỄN THẢO MY
4189 G01.833.306.000-230628-0038 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG THÀNH LĨNH
4190 G01.833.306.000-230628-0039 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN QUANG
4191 G01.833.306.000-230628-0040 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ THANH HUYỀN
4192 G01.833.306.000-230628-0041 28/06/2023 07/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH THIỆU
4193 G01.833.306.000-230728-0001 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGHIÊM NGỌC PHƯƠNG
4194 G01.833.306.000-230728-0002 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TÔ DUY HÒA
4195 G01.833.306.000-230728-0003 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ CHÍ CƯỜNG
4196 G01.833.306.000-230728-0004 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VIỆT CƯỜNG
4197 G01.833.306.000-230728-0006 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
4198 G01.833.306.000-230728-0007 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH
4199 G01.833.306.000-230728-0008 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ DIỆU ANH
4200 G01.833.306.000-230728-0009 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THANH TUYẾN
4201 G01.833.306.000-230728-0010 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN LẠI THỦY
4202 G01.833.306.000-230728-0011 28/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ OANH
4203 G01.833.306.000-230828-0001 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG NGỌC LINH
4204 G01.833.306.000-230828-0002 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN LÝ
4205 G01.833.306.000-230828-0003 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN SƠN
4206 G01.833.306.000-230828-0004 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG
4207 G01.833.306.000-230828-0005 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
KHỔNG VĂN HUÂN
4208 G01.833.306.000-230828-0006 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN
4209 G01.833.306.000-230828-0007 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
4210 G01.833.306.000-230828-0008 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM PHƯƠNG HẬU
4211 G01.833.306.000-230828-0009 28/08/2023 08/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG
4212 G01.833.306.000-230828-0010 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYỆN
4213 G01.833.306.000-230828-0011 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ ĐÌNH TUẤN
4214 G01.833.306.000-230828-0012 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
4215 G01.833.306.000-230828-0013 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHÙNG VĂN TIỄN
4216 G01.833.306.000-230828-0014 28/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM
4217 G01.833.306.000-220928-0011 28/09/2022 07/10/2022 01/08/2023
Trễ hạn 211 ngày.
BÙI THỊ HUỆ 22/02/1949
4218 G01.833.306.000-230928-0001 28/09/2023 09/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
4219 G01.833.306.000-230928-0004 28/09/2023 09/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ
4220 G01.833.306.000-230928-0005 28/09/2023 09/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
4221 G01.833.306.000-230928-0006 28/09/2023 09/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
4222 G01.833.306.000-231128-0001 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
4223 G01.833.306.000-231128-0002 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG
4224 G01.833.306.000-231128-0003 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
4225 G01.833.306.000-231128-0004 28/11/2023 07/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY
4226 G01.833.306.000-231128-0005 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN QUYỀN
4227 G01.833.306.000-231128-0006 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ GIA BẢO
4228 G01.833.306.000-231128-0007 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN GIANG THANH
4229 G01.833.306.000-231128-0008 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH ANH
4230 G01.833.306.000-231128-0009 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ GIA HƯNG
4231 G01.833.306.000-231128-0010 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG
4232 G01.833.306.000-231128-0011 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VŨ ĐĂNG KHOA
4233 G01.833.306.000-231128-0012 28/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU NGỌC ÁNH
4234 G01.833.306.000-221228-0001 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC ĐẠT 25/02/1993
4235 G01.833.306.000-221228-0002 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN CHIẾN 17/12/1994
4236 G01.833.306.000-221228-0003 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 29/03/1991
4237 G01.833.306.000-221228-0004 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ HỮU HƯNG 14.08.1981
4238 G01.833.306.000-221228-0005 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 15/01/1991
4239 G01.833.306.000-221228-0006 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN 04/01/1984
4240 G01.833.306.000-221228-0007 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH HIẾU 12/08/2005
4241 G01.833.306.000-221228-0008 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN DŨNG 03/03/1994
4242 G01.833.306.000-221228-0009 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HÙNG TOÀN
4243 G01.833.306.000-221228-0010 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN 20/02/1997
4244 G01.833.306.000-221228-0011 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU ANH KHÔI 04/05/2008
4245 G01.833.306.000-221228-0012 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN KHƯƠNG DUY 24/04/2001
4246 G01.833.306.000-221228-0013 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ THÁI 18/08/1989
4247 G01.833.306.000-221228-0015 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỐP 10/02/1987
4248 G01.833.306.000-221228-0017 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI 09/05/2006
4249 G01.833.306.000-221228-0018 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HUẾ 23/12/1981
4250 G01.833.306.000-221228-0019 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ CÔNG NAM 09/09/1982
4251 G01.833.306.000-221228-0020 28/12/2022 09/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI SƠN TRÀ 05/11/2008
4252 G01.833.306.000-221228-0021 28/12/2022 09/01/2023 10/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI HÀ VÂN 05/11/2008
4253 G01.833.306.000-221228-0022 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 30/04/1983
4254 G01.833.306.000-221228-0023 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
GIANG VĂN TÙNG 25/06/1989
4255 G01.833.306.000-221228-0024 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT 24/06/1986
4256 G01.833.306.000-221228-0025 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TỨ
4257 G01.833.306.000-221228-0026 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 22/04/1991
4258 G01.833.306.000-221228-0028 28/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ NHỊ 24/04/1991
4259 G01.833.306.000-230329-0004 29/03/2023 07/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THỊ BÌNH 25/09/1991
4260 G01.833.306.000-230329-0006 29/03/2023 07/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HỮU BÌNH 07/05/1990
4261 G01.833.306.000-230329-0013 29/03/2023 07/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG 10/03/1968
4262 G01.833.306.000-230529-0001 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐÀO THỊ VÂN
4263 G01.833.306.000-230529-0002 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGHIÊM MINH ĐĂNG
4264 G01.833.306.000-230529-0004 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG THẮM
4265 G01.833.306.000-230529-0005 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TIẾN THỨC
4266 G01.833.306.000-230529-0006 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
4267 G01.833.306.000-230529-0007 29/05/2023 07/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
ĐỖ THỊ THU HIỀN
4268 G01.833.306.000-230529-0008 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ LÂN DŨNG
4269 G01.833.306.000-230529-0009 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ VĂN HÙNG
4270 G01.833.306.000-230529-0010 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
4271 G01.833.306.000-230529-0011 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN ANH DŨNG
4272 G01.833.306.000-230529-0012 29/05/2023 07/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
4273 G01.833.306.000-230529-0013 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYỀN
4274 G01.833.306.000-230529-0014 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
4275 G01.833.306.000-230529-0015 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
KHỔNG TRỌNG HUÂN
4276 G01.833.306.000-230529-0016 29/05/2023 07/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HOÀI SƠN 04/10/2003
4277 G01.833.306.000-230529-0017 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HUỲNH NGUYỄN BÍCH NGỌC
4278 G01.833.306.000-230529-0018 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGHIÊM VÂN TUYÊN
4279 G01.833.306.000-230529-0019 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 25/01/1983
4280 G01.833.306.000-230529-0022 29/05/2023 07/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐẠI
4281 G01.833.306.000-230529-0023 29/05/2023 07/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG LÂM TUẤN
4282 G01.833.306.000-230529-0024 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA
4283 G01.833.306.000-230529-0025 29/05/2023 07/06/2023 29/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG VĂN HOAN
4284 G01.833.306.000-230529-0026 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ THỊ DUYÊN
4285 G01.833.306.000-230529-0027 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHANH
4286 G01.833.306.000-230529-0028 29/05/2023 07/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
4287 G01.833.306.000-230529-0029 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN CAO BẰNG
4288 G01.833.306.000-230529-0030 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH
4289 G01.833.306.000-230529-0031 29/05/2023 07/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 35 ngày.
DƯƠNG TIẾN TÍN
4290 G01.833.306.000-230529-0032 29/05/2023 07/06/2023 24/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LƯƠNG VĂN HẢI
4291 G01.833.306.000-230629-0001 29/06/2023 10/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ OANH
4292 G01.833.306.000-230629-0002 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ HUY KIÊN
4293 G01.833.306.000-230629-0003 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN QUANG HUY
4294 G01.833.306.000-230629-0004 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU THỊ HÀ
4295 G01.833.306.000-230629-0005 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ NGUYỄN THÀNH LÊ
4296 G01.833.306.000-230629-0006 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN NGỌC MINH
4297 G01.833.306.000-230629-0007 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
4298 G01.833.306.000-230629-0008 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG
4299 G01.833.306.000-230629-0009 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT
4300 G01.833.306.000-230629-0010 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
4301 G01.833.306.000-230629-0011 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
4302 G01.833.306.000-230629-0013 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG HẠNH
4303 G01.833.306.000-230629-0015 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THANH PHÚ
4304 G01.833.306.000-230629-0016 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA
4305 G01.833.306.000-230629-0017 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
4306 G01.833.306.000-230629-0018 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ THÚY
4307 G01.833.306.000-230629-0019 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG
4308 G01.833.306.000-230629-0020 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
4309 G01.833.306.000-230629-0021 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG VĂN OANH
4310 G01.833.306.000-230629-0022 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG VĂN QUỐC
4311 G01.833.306.000-230629-0023 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ
4312 G01.833.306.000-230629-0024 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN HÀ PHƯƠNG
4313 G01.833.306.000-230629-0025 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU THỊ BÍCH
4314 G01.833.306.000-230629-0026 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH THỊ ĐIỆP
4315 G01.833.306.000-230629-0027 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU MINH HIẾU
4316 G01.833.306.000-230629-0028 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HÙNG SƠN
4317 G01.833.306.000-230629-0029 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ TRẦN THU HIỀN
4318 G01.833.306.000-230629-0030 29/06/2023 10/07/2023 30/10/2023
Trễ hạn 80 ngày.
PHÙNG VĂN TĂNG
4319 G01.833.306.000-230629-0032 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG HẢI ĐĂNG
4320 G01.833.306.000-230629-0033 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG VŨ ANH
4321 G01.833.306.000-230629-0034 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG
4322 G01.833.306.000-230629-0035 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU VÂN
4323 G01.833.306.000-230629-0036 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
4324 G01.833.306.000-230629-0038 29/06/2023 10/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ĐĂNG HIỆP
4325 G01.833.306.000-230729-0001 29/07/2023 08/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHUNG
4326 G01.833.306.000-220829-0049 29/08/2022 09/09/2022 09/01/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THU HÀ 10/09/1992
4327 G01.833.306.000-230829-0001 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
4328 G01.833.306.000-230829-0002 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI MINH TIẾN
4329 G01.833.306.000-230829-0003 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH VĂN HỌC
4330 G01.833.306.000-230829-0004 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ PHỐ
4331 G01.833.306.000-230829-0005 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN KHẮC AN
4332 G01.833.306.000-230829-0006 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
4333 G01.833.306.000-230829-0008 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG HỒNG QUÂN
4334 G01.833.306.000-230829-0009 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN THU
4335 G01.833.306.000-230829-0010 29/08/2023 11/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ HÀ
4336 G01.833.306.000-230929-0001 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HUY DŨNG
4337 G01.833.306.000-230929-0002 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
4338 G01.833.306.000-230929-0003 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM THỊ HẰNG
4339 G01.833.306.000-230929-0004 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ YẾN CHI
4340 G01.833.306.000-230929-0005 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH DŨNG
4341 G01.833.306.000-230929-0006 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HÀ VY
4342 G01.833.306.000-230929-0007 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
4343 G01.833.306.000-230929-0008 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI TUỆ MINH
4344 G01.833.306.000-230929-0009 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BỒNG THỊ THẢO
4345 G01.833.306.000-230929-0012 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC QUÝ
4346 G01.833.306.000-230929-0015 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG
4347 G01.833.306.000-230929-0016 29/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
4348 G01.833.306.000-231129-0001 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
4349 G01.833.306.000-231129-0002 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG DUY BIÊN
4350 G01.833.306.000-231129-0003 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN
4351 G01.833.306.000-231129-0004 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT
4352 G01.833.306.000-231129-0005 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TUẤN
4353 G01.833.306.000-231129-0006 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
4354 G01.833.306.000-231129-0008 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THU HIỀN
4355 G01.833.306.000-231129-0009 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÂM
4356 G01.833.306.000-231129-0010 29/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
4357 G01.833.306.000-221229-0001 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ SƠN
4358 G01.833.306.000-221229-0002 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG 12/10/1982
4359 G01.833.306.000-221229-0004 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI DUY HIỆP 23/01/1989
4360 G01.833.306.000-221229-0005 29/12/2022 10/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 01/02/1992
4361 G01.833.306.000-221229-0006 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG HOÀNG ANH 07/10/2006
4362 G01.833.306.000-221229-0007 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH 25/12/2008
4363 G01.833.306.000-221229-0008 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DOÃN LÂM 06/11/1983
4364 G01.833.306.000-221229-0009 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ KIM PHƯƠNG 27/02/1971
4365 G01.833.306.000-221229-0010 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ 09/01/1993
4366 G01.833.306.000-221229-0011 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ 28/04/1985
4367 G01.833.306.000-221229-0012 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TIẾN SỸ 21/12/1974
4368 G01.833.306.000-221229-0013 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VINH MINH 27/04/1986
4369 G01.833.306.000-221229-0014 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI 17/02/1991
4370 G01.833.306.000-221229-0015 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ THÌN 20/10/1939
4371 G01.833.306.000-221229-0016 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN ĐỘ 20/07/1937
4372 G01.833.306.000-221229-0017 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN 20/09/1976
4373 G01.833.306.000-221229-0018 29/12/2022 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN 28/10/1980
4374 G01.833.306.000-221229-0019 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ TRỌNG BÍCH 10/09/1994
4375 G01.833.306.000-221229-0020 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU BẢO TÂM 19/07/2008
4376 G01.833.306.000-221229-0024 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ CHI
4377 G01.833.306.000-221229-0025 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THỦY
4378 G01.833.306.000-221229-0026 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG 23/11/1994
4379 G01.833.306.000-221229-0027 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỢP 06/04/1994
4380 G01.833.306.000-221229-0028 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THẾ ANH 21/10/1980
4381 G01.833.306.000-221229-0029 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
4382 G01.833.306.000-221229-0030 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ VĂN QUÝ 26/05/1990
4383 G01.833.306.000-221229-0031 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU MINH TRÍ 26/12/2008
4384 G01.833.306.000-221229-0032 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NỤ 04/03/1975
4385 G01.833.306.000-221229-0033 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU 19/08/1976
4386 G01.833.306.000-221229-0034 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG GIỚI 12/10/1995
4387 G01.833.306.000-221229-0035 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
4388 G01.833.306.000-221229-0036 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG 21/12/1982
4389 G01.833.306.000-221229-0037 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH NHẬT 02/07/1983
4390 G01.833.306.000-221229-0038 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ KHẮC VIỆT HƯNG 18/11/2008
4391 G01.833.306.000-221229-0039 29/12/2022 10/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU 04/10/2003
4392 G01.833.306.000-221229-0040 29/12/2022 10/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ DIỆU LINH 20/04/1993
4393 G01.833.306.000-230130-0003 30/01/2023 08/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ SƠN 10/11/1960
4394 G01.833.306.000-230130-0004 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HÙNG 28/03/1991
4395 G01.833.306.000-230130-0005 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN MẠNH 16/03/1990
4396 G01.833.306.000-230130-0006 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN TÂM 16/03/1990
4397 G01.833.306.000-230130-0007 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ MINH CHÂM 02/08/1999
4398 G01.833.306.000-230130-0009 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH NGỌC 13/01/1991
4399 G01.833.306.000-230130-0010 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỈNH 20/06/1977
4400 G01.833.306.000-230130-0011 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÁI 18/06/1990
4401 G01.833.306.000-230130-0012 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI SƠN 07/07/1992
4402 G01.833.306.000-230130-0013 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC 10/06/1986
4403 G01.833.306.000-230130-0014 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH TẤN 23/06/2004
4404 G01.833.306.000-230130-0015 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUÂN 01/02/1989
4405 G01.833.306.000-230130-0017 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TÔN 28/12/1993
4406 G01.833.306.000-230130-0018 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG 24/09/1986
4407 G01.833.306.000-230130-0019 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TOÀN 18/10/1989
4408 G01.833.306.000-230130-0020 30/01/2023 08/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM 23/11/2003
4409 G01.833.306.000-230130-0021 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TUẤN ANH 03/12/2002
4410 G01.833.306.000-230130-0022 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THOA 29/04/1989
4411 G01.833.306.000-230130-0024 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ NGUYỆT 20/11/1983
4412 G01.833.306.000-230130-0025 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/07/2005
4413 G01.833.306.000-230130-0026 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SY 17/01/1977
4414 G01.833.306.000-230130-0027 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG 12/07/1976
4415 G01.833.306.000-230130-0028 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH GIANG 17/07/2002
4416 G01.833.306.000-230130-0029 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 30/01/1999
4417 G01.833.306.000-230130-0030 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 13/06/1995
4418 G01.833.306.000-230130-0031 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN 03/02/1992
4419 G01.833.306.000-230130-0032 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎI 07/06/1989
4420 G01.833.306.000-230130-0033 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC 03/12/1984
4421 G01.833.306.000-230130-0034 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG 21/10/1989
4422 G01.833.306.000-230130-0035 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUỆ 20/10/2008
4423 G01.833.306.000-230130-0036 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ HOÀNG HẢI 23/10/2008
4424 G01.833.306.000-230130-0037 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MAI 01/04/1959
4425 G01.833.306.000-230130-0038 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA 16/08/1983
4426 G01.833.306.000-230130-0039 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN CƯƠNG 30/01/2002
4427 G01.833.306.000-230130-0040 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG SÁU 18/02/1984
4428 G01.833.306.000-230130-0041 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG 19/03/1986
4429 G01.833.306.000-230130-0042 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHÁNH LY 26/04/2005
4430 G01.833.306.000-230130-0043 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH CÔNG PHONG 21/05/1998
4431 G01.833.306.000-230130-0044 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 21/05/1998
4432 G01.833.306.000-230130-0045 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN CHIẾN 14/06/2002
4433 G01.833.306.000-230130-0046 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH LẬP 17/12/1987
4434 G01.833.306.000-230130-0047 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG 13/11/1989
4435 G01.833.306.000-230130-0048 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI 09/12/1991
4436 G01.833.306.000-230130-0049 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/11/1980
4437 G01.833.306.000-230130-0050 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ 04/05/1984
4438 G01.833.306.000-230130-0051 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THANH HOA 24/07/1989
4439 G01.833.306.000-230130-0052 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA 15/04/1988
4440 G01.833.306.000-230130-0053 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 15/04/1988
4441 G01.833.306.000-230130-0054 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU HÀ 13/10/2007
4442 G01.833.306.000-230130-0055 30/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH TUẤN 28/08/1994
4443 G01.833.306.000-230130-0056 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MINH HUỆ 09/02/1999
4444 G01.833.306.000-230130-0057 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN TRUNG 14/04/1986
4445 G01.833.306.000-230130-0058 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRUNG 05/02/1999
4446 G01.833.306.000-230130-0059 30/01/2023 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN YÊN 04/12/2002
4447 G01.833.306.000-230130-0060 30/01/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH 23/09/1988
4448 1.833.306.000-220330-0012 30/03/2022 08/04/2022 02/03/2023
Trễ hạn 233 ngày.
ĐỖ VIỆT LÂM-18/09/2007
4449 G01.833.306.000-230330-0001 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ NGỌC THÚY 27/04/1983
4450 G01.833.306.000-230330-0002 30/03/2023 10/04/2023 20/07/2023
Trễ hạn 72 ngày.
ĐINH THỊ KIM MAI 07/11/1995
4451 G01.833.306.000-230330-0005 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THÀNH ĐÔ 05/08/1976
4452 G01.833.306.000-230330-0006 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG ĐỨC ANH 12/01/2009
4453 G01.833.306.000-230330-0007 30/03/2023 10/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 51 ngày.
ĐẠI THỊ NHƯ HẬU 28/05/1990
4454 G01.833.306.000-230330-0008 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 27/12/1985
4455 G01.833.306.000-230330-0009 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN 12/05/1984
4456 G01.833.306.000-230330-0010 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG BẢO NGỌC 15/01/2009
4457 G01.833.306.000-230330-0011 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY ANH 24/02/2009
4458 G01.833.306.000-230330-0012 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ BÉ 07/06/1984
4459 G01.833.306.000-230330-0013 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
4460 G01.833.306.000-230330-0014 30/03/2023 10/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CÔNG VIÊN 09/03/2000
4461 G01.833.306.000-230330-0015 30/03/2023 10/04/2023 21/06/2023
Trễ hạn 51 ngày.
VỪ MÍ CỦA
4462 G01.833.306.000-230530-0001 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
4463 G01.833.306.000-230530-0002 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN AN LINH 06/04/2009
4464 G01.833.306.000-230530-0003 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TẠ THỊ LY
4465 G01.833.306.000-230530-0004 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHÚ ĐỨC
4466 G01.833.306.000-230530-0005 30/05/2023 08/06/2023 07/08/2023
Trễ hạn 42 ngày.
LÒ VĂN LƯỢNG
4467 G01.833.306.000-230530-0006 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
4468 G01.833.306.000-230530-0007 30/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
4469 G01.833.306.000-230530-0008 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
BÙI THỊ XUÂN
4470 G01.833.306.000-230530-0009 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
4471 G01.833.306.000-230530-0010 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN HỮU BẮC
4472 G01.833.306.000-230530-0012 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN
4473 G01.833.306.000-230530-0013 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG THẢO
4474 G01.833.306.000-230530-0014 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
4475 G01.833.306.000-230530-0015 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM
4476 G01.833.306.000-230530-0017 30/05/2023 08/06/2023 06/09/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÁI
4477 G01.833.306.000-230530-0018 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TẠ HỒNG THẢO
4478 G01.833.306.000-230530-0019 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
4479 G01.833.306.000-230530-0020 30/05/2023 08/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
4480 G01.833.306.000-230530-0021 30/05/2023 08/06/2023 06/09/2023
Trễ hạn 64 ngày.
LƯU THỊ PHƯƠNG
4481 G01.833.306.000-230530-0022 30/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG ĐẮC MẠNH
4482 G01.833.306.000-230630-0001 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHÍ KIÊN
4483 G01.833.306.000-230630-0002 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN TRUNG KỲ
4484 G01.833.306.000-230630-0003 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯU VĂN SƠN
4485 G01.833.306.000-230630-0004 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG ANH
4486 G01.833.306.000-230630-0005 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY
4487 G01.833.306.000-230630-0006 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TẠ THỊ VÂN
4488 G01.833.306.000-230630-0007 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG
4489 G01.833.306.000-230630-0008 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN
4490 G01.833.306.000-230630-0009 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH
4491 G01.833.306.000-230630-0010 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
4492 G01.833.306.000-230630-0011 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
CAO THANH PHỤNG
4493 G01.833.306.000-230630-0012 30/06/2023 11/07/2023 09/08/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH
4494 G01.833.306.000-230630-0013 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN NHƯ HOÀN
4495 G01.833.306.000-230630-0014 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN DUY TRỌNG
4496 G01.833.306.000-230630-0015 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ VĂN KHANG
4497 G01.833.306.000-230630-0016 30/06/2023 11/07/2023 24/08/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐÀO TRUNG TRỰC
4498 G01.833.306.000-230630-0017 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN HƯNG
4499 G01.833.306.000-230630-0018 30/06/2023 11/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ MẠNH CÔNG
4500 G01.833.306.000-230630-0019 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÒ THỊ HỒNG
4501 G01.833.306.000-230630-0020 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
CÔNG THỊ THỊNH
4502 G01.833.306.000-230630-0021 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
4503 G01.833.306.000-230630-0022 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ THÀNH
4504 G01.833.306.000-230630-0023 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG MINH TÂN
4505 G01.833.306.000-230630-0024 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ SÔNG THƯƠNG
4506 G01.833.306.000-230630-0025 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG THỊ MAI
4507 G01.833.306.000-230630-0026 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ NGỌC DINH
4508 G01.833.306.000-230630-0027 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
4509 G01.833.306.000-230630-0028 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG
4510 G01.833.306.000-230630-0029 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ MUÔN
4511 G01.833.306.000-230630-0030 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG
4512 G01.833.306.000-230630-0031 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI VĂN HƯƠNG
4513 G01.833.306.000-230630-0032 30/06/2023 11/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 20 ngày.
KHỔNG MINH ĐỨC
4514 G01.833.306.000-230830-0001 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THÀNH
4515 G01.833.306.000-230830-0002 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU THỊ HẠNH
4516 G01.833.306.000-230830-0003 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG NGỌC BÌNH
4517 G01.833.306.000-230830-0004 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢP
4518 G01.833.306.000-230830-0005 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
4519 G01.833.306.000-230830-0006 30/08/2023 12/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THANH TÙNG
4520 G01.833.306.000-230830-0007 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TÁ QUANG
4521 G01.833.306.000-230830-0008 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG
4522 G01.833.306.000-230830-0009 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM THỊ KIM DUYÊN
4523 G01.833.306.000-230830-0010 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
THIỀU XUÂN PHONG
4524 G01.833.306.000-230830-0011 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ TRỌNG HIẾU
4525 G01.833.306.000-230830-0013 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
4526 G01.833.306.000-230830-0014 30/08/2023 12/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN ĐÔ
4527 G01.833.306.000-230930-0001 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT MINH
4528 G01.833.306.000-230930-0002 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CHIẾN THẮNG
4529 G01.833.306.000-230930-0003 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ XUÂN THÀNH
4530 G01.833.306.000-230930-0004 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
4531 G01.833.306.000-230930-0005 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ MINH TRANG
4532 G01.833.306.000-230930-0006 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN HƯNG
4533 G01.833.306.000-230930-0007 30/09/2023 10/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THU PHƯƠNG
4534 G01.833.306.000-231030-0001 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG
4535 G01.833.306.000-231030-0002 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ DIỄM HẰNG
4536 G01.833.306.000-231030-0004 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG VĂN CHINH
4537 G01.833.306.000-231030-0005 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG NGỌC TÂN
4538 G01.833.306.000-231030-0006 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
4539 G01.833.306.000-231030-0007 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH
4540 G01.833.306.000-231030-0008 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
KIỀU THỊ LỆ DIỄM
4541 G01.833.306.000-231030-0009 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
4542 G01.833.306.000-231030-0010 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG
4543 G01.833.306.000-231030-0011 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
4544 G01.833.306.000-231030-0012 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THỊ LÁNG
4545 G01.833.306.000-231030-0013 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THUÝ NGÂN
4546 G01.833.306.000-231030-0014 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ QUÝ
4547 G01.833.306.000-231030-0015 30/10/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
4548 G01.833.306.000-231130-0001 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU
4549 G01.833.306.000-231130-0002 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
4550 G01.833.306.000-231130-0003 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
4551 G01.833.306.000-231130-0004 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN TƯ
4552 G01.833.306.000-231130-0005 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU
4553 G01.833.306.000-231130-0006 30/11/2023 11/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM DUY KHÁNH
4554 G01.833.306.000-231130-0007 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THÁI HƯNG
4555 G01.833.306.000-231130-0008 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ XUÂN
4556 G01.833.306.000-231130-0009 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ BÉ
4557 G01.833.306.000-231130-0010 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CẢNH
4558 G01.833.306.000-231130-0011 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
4559 G01.833.306.000-231130-0012 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG
4560 G01.833.306.000-231130-0013 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỨC ANH
4561 G01.833.306.000-231130-0014 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HỒNG VÂN
4562 G01.833.306.000-231130-0016 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH
4563 G01.833.306.000-231130-0018 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
4564 G01.833.306.000-231130-0019 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TIẾN ANH
4565 G01.833.306.000-231130-0020 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
4566 G01.833.306.000-231130-0022 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LƯỢNG
4567 G01.833.306.000-231130-0023 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG QUANG TÚ
4568 G01.833.306.000-231130-0024 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ NGỌC YẾN
4569 G01.833.306.000-231130-0025 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG ANH
4570 G01.833.306.000-231130-0026 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH HÀ
4571 G01.833.306.000-231130-0027 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THU HUYỀN
4572 G01.833.306.000-231130-0028 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY
4573 G01.833.306.000-231130-0029 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG HẬU
4574 G01.833.306.000-231130-0030 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIẾU
4575 G01.833.306.000-231130-0031 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH DƯƠNG
4576 G01.833.306.000-231130-0033 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN
4577 G01.833.306.000-231130-0034 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUANG TUYỂN
4578 G01.833.306.000-231130-0035 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH
4579 G01.833.306.000-231130-0036 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ MINH THƯ
4580 G01.833.306.000-231130-0037 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH
4581 G01.833.306.000-231130-0038 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU MINH TOÀN
4582 G01.833.306.000-231130-0039 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG THỊ KIM GIANG
4583 G01.833.306.000-231130-0040 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP VĂN MẠNH
4584 G01.833.306.000-231130-0041 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU XUÂN CHIẾN
4585 G01.833.306.000-231130-0042 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT
4586 G01.833.306.000-231130-0043 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LAM TIẾN DŨNG
4587 G01.833.306.000-231130-0044 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỲNH NHƯ
4588 G01.833.306.000-231130-0045 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG TIẾN CƯƠNG
4589 G01.833.306.000-231130-0046 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TUYẾT
4590 G01.833.306.000-231130-0047 30/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
4591 G01.833.306.000-221230-0001 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN 14/10/1960
4592 G01.833.306.000-221230-0002 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ TRÀ MY 27/12/2003
4593 G01.833.306.000-221230-0003 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN THÁI 01/01/1955
4594 G01.833.306.000-221230-0004 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG QUỐC THUẬN 01/10/1976
4595 G01.833.306.000-221230-0005 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TỪ THỨ 10/10/1991
4596 G01.833.306.000-221230-0006 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG 06/05/1983
4597 G01.833.306.000-221230-0007 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HƯỜNG 28/08/1996
4598 G01.833.306.000-221230-0008 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY 18/04/1998
4599 G01.833.306.000-221230-0009 30/12/2022 11/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG 25/11/2008
4600 G01.833.306.000-221230-0011 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG QUANG MINH
4601 G01.833.306.000-221230-0012 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ ANH DŨNG
4602 G01.833.306.000-221230-0013 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THẮM
4603 G01.833.306.000-221230-0014 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN
4604 G01.833.306.000-221230-0015 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐỨC QUÂN
4605 G01.833.306.000-221230-0017 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THANH TÚ 19/08/1991
4606 G01.833.306.000-221230-0018 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ HIỀN 24/10/1990
4607 G01.833.306.000-221230-0019 30/12/2022 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỆP 04/11/1990
4608 G01.833.306.000-221230-0020 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG 01/10/1984
4609 G01.833.306.000-221230-0021 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ TRUNG ANH 09/10/2001
4610 G01.833.306.000-221230-0022 30/12/2022 11/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ HOÀNG ANH 20/11/1997
4611 G01.833.306.000-221230-0023 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ LUẬN 25/10/1991
4612 G01.833.306.000-221230-0024 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA 13/12/1984
4613 G01.833.306.000-221230-0025 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH 06/01/1998
4614 G01.833.306.000-221230-0026 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ HOAN 11/05/1983
4615 G01.833.306.000-221230-0027 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC ANH 29.04/1998
4616 G01.833.306.000-221230-0028 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG DUY PHONG 05/05/1997
4617 G01.833.306.000-221230-0029 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ LOAN 23/10/1991
4618 G01.833.306.000-221230-0030 30/12/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀ THỊ CHI 05/06/2002
4619 G01.833.306.000-221230-0031 30/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ CHÍ DŨNG 08/08/1989
4620 G01.833.306.000-221230-0032 30/12/2022 11/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHÙNG THỊ YẾN 08/09/1994
4621 G01.833.306.000-221230-0033 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUYÊN 18/04/1984
4622 G01.833.306.000-221230-0034 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN-29/07/1987
4623 G01.833.306.000-221230-0035 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN BA
4624 G01.833.306.000-221230-0036 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG
4625 G01.833.306.000-221230-0037 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/08/1987
4626 G01.833.306.000-221230-0038 30/12/2022 11/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN XUÂN CỬU 26/07/1972
4627 G01.833.306.000-230131-0001 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ NHƯ QUỲNH 21/09/2008
4628 G01.833.306.000-230131-0002 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG CÔNG TRƯƠNG 06/04/1977
4629 G01.833.306.000-230131-0003 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ VĂN HIỆP 02/09/1998
4630 G01.833.306.000-230131-0004 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MINH BẢN 20/03/1993
4631 G01.833.306.000-230131-0005 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC GIANG 02/01/1985
4632 G01.833.306.000-230131-0006 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG 03/11/2008
4633 G01.833.306.000-230131-0007 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH THÁI 13/07/1989
4634 G01.833.306.000-230131-0008 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NAM 14/02/1983
4635 G01.833.306.000-230131-0010 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN 21/10/1995
4636 G01.833.306.000-230131-0011 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY TIẾN 06/10/1995
4637 G01.833.306.000-230131-0012 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG THỊ YẾN MỸ 22/07/2002
4638 G01.833.306.000-230131-0013 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHUNG 10/02/1986
4639 G01.833.306.000-230131-0014 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN TÚ 09/05/1996
4640 G01.833.306.000-230131-0015 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG ÂN 22/10/1995
4641 G01.833.306.000-230131-0016 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI 28/12/1994
4642 G01.833.306.000-230131-0018 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM 17/05/1989
4643 G01.833.306.000-230131-0019 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI MINH QUÂN 28/10/1995
4644 G01.833.306.000-230131-0020 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN CHINH 19/11/2001
4645 G01.833.306.000-230131-0021 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ 22/05/1986
4646 G01.833.306.000-230131-0022 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIM VĂN CÔNG 23/05/2001
4647 G01.833.306.000-230131-0023 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 05/02/1985
4648 G01.833.306.000-230131-0024 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VĂN BẮC 24/04/2000
4649 G01.833.306.000-230131-0025 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN QUÂN 30/10/2001
4650 G01.833.306.000-230131-0026 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DIỆP 20/10/2008
4651 G01.833.306.000-230131-0027 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮNG 20/07/1988
4652 G01.833.306.000-230131-0028 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ QUANG 25/01/1995
4653 G01.833.306.000-230131-0029 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ NGÂN 05/02/1994
4654 G01.833.306.000-230131-0030 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN 12/02/1979
4655 G01.833.306.000-230131-0031 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO MINH QUYẾT 17/03/1999
4656 G01.833.306.000-230131-0032 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIM THỊ PHƯỢNG 04/02/1989
4657 G01.833.306.000-230131-0033 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 03/05/1993
4658 G01.833.306.000-230131-0034 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG 10/02/1991
4659 G01.833.306.000-230131-0035 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ANH TUẤN 22/04/1992
4660 G01.833.306.000-230131-0036 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 19/11/2004
4661 G01.833.306.000-230131-0037 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG 01/10/1983
4662 G01.833.306.000-230131-0038 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN VĂN 18/04/1990
4663 G01.833.306.000-230131-0039 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU LINH CHI 22/08/2008
4664 G01.833.306.000-230131-0040 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY 10/08/1993
4665 G01.833.306.000-230131-0041 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NHẬT HẠNH 01/07/1996
4666 G01.833.306.000-230131-0042 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NHƯ 26/09/1982
4667 G01.833.306.000-230131-0043 31/01/2023 09/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ 10/04/1979
4668 G01.833.306.000-230131-0044 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG 01/01/1987
4669 G01.833.306.000-230131-0045 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC ANH 23/10/2008
4670 G01.833.306.000-230131-0046 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY 20/09/1970
4671 G01.833.306.000-230131-0048 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHUNG THÔNG 26/08/1995
4672 G01.833.306.000-230131-0049 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG 08/09/1996
4673 G01.833.306.000-230131-0050 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN 09/01/1985
4674 G01.833.306.000-230131-0051 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THÀNH LONG 24/12/2008
4675 G01.833.306.000-230131-0052 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN KHANH 21/03/1999
4676 G01.833.306.000-230131-0053 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG 10/02/1966
4677 G01.833.306.000-230131-0055 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN 02/06/1983
4678 G01.833.306.000-230131-0056 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN MAI
4679 G01.833.306.000-230131-0057 31/01/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TIẾN 25/09/2000
4680 G01.833.306.000-230331-0001 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN LÂM MINH 14/10/2003
4681 G01.833.306.000-230331-0002 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG 07/11/1981
4682 G01.833.306.000-230331-0003 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI H THÙY TRANG NIÊ KRIÊNG 03/04/2001
4683 G01.833.306.000-230331-0004 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HẢI YẾN 04/04/2002
4684 G01.833.306.000-230331-0005 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG 30/12/1971
4685 G01.833.306.000-230331-0006 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG HỒNG ANH 31/03/2009
4686 G01.833.306.000-230331-0007 31/03/2023 11/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LA THỊ HỒNG YẾN 30/01/1995
4687 G01.833.306.000-230331-0008 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ THẢO LY 01/07/1997
4688 G01.833.306.000-230331-0009 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGỌC BÍCH 10/01/1990
4689 G01.833.306.000-230331-0010 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TIẾN LONG 22/07/1987
4690 G01.833.306.000-230331-0011 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TÀI THU 01/09/1985
4691 G01.833.306.000-230331-0012 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÁI 15/02/1980
4692 G01.833.306.000-230331-0013 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN HIỂN
4693 G01.833.306.000-230331-0014 31/03/2023 11/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA 01/01/1973
4694 G01.833.306.000-230331-0015 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HOÀNG HIỆP 03/10/1999
4695 G01.833.306.000-230331-0017 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
4696 G01.833.306.000-230331-0018 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO DUY KIÊN
4697 G01.833.306.000-230331-0019 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU VĂN HẢO
4698 G01.833.306.000-230331-0020 31/03/2023 11/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THU
4699 G01.833.306.000-230331-0021 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ THẢO PHƯƠNG
4700 G01.833.306.000-230331-0022 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI BÍCH THỦY
4701 G01.833.306.000-230331-0024 31/03/2023 11/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỒ GIA KIỆT
4702 G01.833.306.000-230531-0001 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỒNG LINH NAM
4703 G01.833.306.000-230531-0002 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐÀO MẠNH TUẤN
4704 G01.833.306.000-230531-0003 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ CHANG
4705 G01.833.306.000-230531-0004 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN
4706 G01.833.306.000-230531-0005 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢNG
4707 G01.833.306.000-230531-0006 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHÙNG NGỌC BÁCH
4708 G01.833.306.000-230531-0007 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LƯU HOÀI NAM
4709 G01.833.306.000-230531-0008 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRIỆU VĂN LUẬN
4710 G01.833.306.000-230531-0009 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THỊ OANH
4711 G01.833.306.000-230531-0010 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI
4712 G01.833.306.000-230531-0011 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN NGỌC THIỆN
4713 G01.833.306.000-230531-0012 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM VĂN TRỌNG
4714 G01.833.306.000-230531-0013 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUYÊN
4715 G01.833.306.000-230531-0014 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
4716 G01.833.306.000-230531-0015 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ
4717 G01.833.306.000-230531-0016 31/05/2023 09/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
CAO THỊ ANH THƯ
4718 G01.833.306.000-230531-0017 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
CHU KIẾN AN
4719 G01.833.306.000-230531-0018 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG NGỌC HẢI
4720 G01.833.306.000-230531-0019 31/05/2023 09/06/2023 04/10/2023
Trễ hạn 83 ngày.
PHAN VĂN QUÂN
4721 G01.833.306.000-230531-0020 31/05/2023 09/06/2023 26/07/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
4722 G01.833.306.000-230731-0001 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THU HIỀN
4723 G01.833.306.000-230731-0002 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
KHỔNG ĐỨC MẠNH
4724 G01.833.306.000-230731-0003 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ ANH TUẤN
4725 G01.833.306.000-230731-0004 31/07/2023 09/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ QUANG TUẤN
4726 G01.833.306.000-230731-0005 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH
4727 G01.833.306.000-230731-0006 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
4728 G01.833.306.000-230731-0007 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC SỬU
4729 G01.833.306.000-230731-0008 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VĂN TỈNH
4730 G01.833.306.000-230731-0010 31/07/2023 09/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ LAN
4731 G01.833.306.000-230731-0011 31/07/2023 09/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN DUY HIỆP
4732 G01.833.306.000-230831-0001 31/08/2023 13/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ HỮU QUÂN
4733 G01.833.306.000-230831-0002 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN HIỀN
4734 G01.833.306.000-230831-0003 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ THU HIỀN
4735 G01.833.306.000-230831-0004 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
4736 G01.833.306.000-230831-0005 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG
4737 G01.833.306.000-230831-0006 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ XUÂN AN
4738 G01.833.306.000-230831-0007 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN THU HUYỀN
4739 G01.833.306.000-230831-0008 31/08/2023 13/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÂM YẾN NHI
4740 G01.833.306.000-230831-0009 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG TUẤN LONG
4741 G01.833.306.000-230831-0010 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THẾ NHÂN
4742 G01.833.306.000-230831-0011 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
4743 G01.833.306.000-230831-0012 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ LÝ
4744 G01.833.306.000-230831-0013 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN TÌNH
4745 G01.833.306.000-230831-0014 31/08/2023 13/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ BÍCH THỦY
4746 G01.833.306.000-230831-0015 31/08/2023 13/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
4747 G01.833.306.000-231031-0001 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH
4748 G01.833.306.000-231031-0002 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG
4749 G01.833.306.000-231031-0003 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG
4750 G01.833.306.000-231031-0004 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TRÍ
4751 G01.833.306.000-231031-0005 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
4752 G01.833.306.000-231031-0006 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MAI LOAN
4753 G01.833.306.000-231031-0007 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG
4754 G01.833.306.000-231031-0008 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN MINH
4755 G01.833.306.000-231031-0009 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN TÂN
4756 G01.833.306.000-231031-0010 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
4757 G01.833.306.000-231031-0011 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THUNG
4758 G01.833.306.000-231031-0013 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THIỆN
4759 G01.833.306.000-231031-0016 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH THƯ
4760 G01.833.306.000-231031-0017 31/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH