STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.833.306.000-220307-0030 | 07/03/2022 | 16/03/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 250 ngày. | TÒNG VĂN PHÓC-17/05/1998 | |
2 | 1.833.306.000-220308-0008 | 08/03/2022 | 17/03/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 232 ngày. | TẠ VĂN NGHỊ-12/06/1996 | |
3 | 1.833.306.000-220309-0011 | 09/03/2022 | 18/03/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 248 ngày. | PHÙNG TIẾN TÙNG-07/12/1996 | |
4 | 1.833.306.000-220311-0012 | 11/03/2022 | 22/03/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH-26/01/1990 | |
5 | 1.833.306.000-220318-0008 | 18/03/2022 | 29/03/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 240 ngày. | TRỊNH NHẬT QUANG- 08/02/2007 | |
6 | 1.833.306.000-220323-0008 | 23/03/2022 | 01/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 238 ngày. | HÀ THỊ HÀ 29/07/1992 | |
7 | 1.833.306.000-220325-0012 | 25/03/2022 | 05/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | VŨ TIẾN ĐỨC-28/07/1979 | |
8 | 1.833.306.000-220330-0012 | 30/03/2022 | 08/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 233 ngày. | ĐỖ VIỆT LÂM-18/09/2007 | |
9 | 1.833.306.000-220408-0027 | 08/04/2022 | 20/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 225 ngày. | TRẦN VĂN MINH-20/08/1959 | |
10 | 1.833.306.000-220413-0011 | 13/04/2022 | 22/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 223 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG 10/03/1959 | |
11 | 1.833.306.000-220414-0014 | 14/04/2022 | 25/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 222 ngày. | LÊ QUANG HƯNG 19/05/2005 | |
12 | 1.833.306.000-220418-0030 | 18/04/2022 | 27/04/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 221 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH 12/07/2004 | |
13 | 1.833.306.000-220510-0001 | 10/05/2022 | 19/05/2022 | 24/08/2023 | Trễ hạn 328 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY- 18/09/1977 | |
14 | 1.833.306.000-220524-0001 | 24/05/2022 | 02/06/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 194 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ 25/05/1991 | |
15 | 1.833.306.000-220526-0011 | 26/05/2022 | 06/06/2022 | 16/11/2023 | Trễ hạn 376 ngày. | LƯU THỊ LÝ-01/01/1966 | |
16 | 1.833.306.000-220527-0033 | 27/05/2022 | 07/06/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 191 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HOA 12/08/2007 | |
17 | 1.833.306.000-220602-0006 | 02/06/2022 | 13/06/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | LÊ NGUYỄN BÌNH AN 29/11/2007 | |
18 | 1.833.306.000-220607-0016 | 07/06/2022 | 16/06/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 185 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG 14/01/1989 | |
19 | 1.833.306.000-220614-0002 | 14/06/2022 | 23/06/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 180 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG-17/05/1987 | |
20 | 1.833.306.000-220621-0015 | 21/06/2022 | 30/06/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 192 ngày. | VŨ THỊ THỰC-29/10/1987 | |
21 | 1.833.306.000-220627-0004 | 27/06/2022 | 06/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LI 01/01/1990 | |
22 | 1.833.306.000-220708-0012 | 08/07/2022 | 19/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 179 ngày. | ĐỖ THỊ HOA 20/08/1956 | |
23 | 1.833.306.000-220712-0018 | 12/07/2022 | 21/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | TRẦN VĂN ĐÀO-15/11/1953 | |
24 | 1.833.306.000-220712-0023 | 12/07/2022 | 21/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH-02/04/1954 | |
25 | 1.833.306.000-220712-0035 | 12/07/2022 | 21/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | ĐỖ THÀNH LONG 22/02/2000 | |
26 | 1.833.306.000-220715-0014 | 15/07/2022 | 26/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 174 ngày. | ĐINH TUYẾT TRINH-08/09/1997 | |
27 | 1.833.306.000-220718-0005 | 18/07/2022 | 27/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | PHÙNG VĂN ANH-03/02/1997 | |
28 | 1.833.306.000-220719-0015 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | HOÀNG ĐĂNG THƯƠNG-16/07/1991 | |
29 | 1.833.306.000-220719-0016 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN THỊ LƯU-05/05/1990 | |
30 | 1.833.306.000-220719-0019 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM VĂN HẢI-07/09/1970 | |
31 | 1.833.306.000-220719-0034 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHAN ĐÌNH VĂN-01/02/1996 | |
32 | 1.833.306.000-220720-0021 | 20/07/2022 | 29/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 154 ngày. | TRƯƠNG NGỌC BIÊN-20/03/1981 | |
33 | 1.833.306.000-220725-0028 | 25/07/2022 | 03/08/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | PHÙNG VĂN BÌNH 04/04/1994 | |
34 | 1.833.306.000-220725-0037 | 25/07/2022 | 03/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | DƯƠNG QUỐC ĐẠT-06/09/1993 | |
35 | 1.833.306.000-220803-0012 | 03/08/2022 | 12/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 144 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY 20/02/1996 | |
36 | 1.833.306.000-220808-0046 | 08/08/2022 | 17/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN HOÀI THANH 02/07/1993 | |
37 | 1.833.306.000-220809-0021 | 09/08/2022 | 18/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 140 ngày. | LƯU VĂN LỊCH -05/02/1986 | |
38 | 1.833.306.000-220823-0063 | 23/08/2022 | 05/09/2022 | 23/06/2023 | Trễ hạn 208 ngày. | TRẦN NGỌC CHÍNH - 05/04/1962 | |
39 | 1.833.306.000-220825-0049 | 25/08/2022 | 07/09/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | ĐỖ VĂN MINH 08/5/1957 | |
40 | G01.833.306.000-220826-0052 | 26/08/2022 | 08/09/2022 | 07/10/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 10/08/1994 | |
41 | G01.833.306.000-220829-0049 | 29/08/2022 | 09/09/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THU HÀ 10/09/1992 | |
42 | G01.833.306.000-220908-0037 | 08/09/2022 | 19/09/2022 | 07/03/2023 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN MẠNH CHUNG 06/12/1974 | |
43 | G01.833.306.000-220914-0029 | 14/09/2022 | 23/09/2022 | 18/01/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN 22/03/2001 | |
44 | G01.833.306.000-220928-0011 | 28/09/2022 | 07/10/2022 | 01/08/2023 | Trễ hạn 211 ngày. | BÙI THỊ HUỆ 22/02/1949 | |
45 | G01.833.306.000-221003-0007 | 03/10/2022 | 12/10/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | LÒ THỊ PẢN 12/05/1998 | |
46 | G01.833.306.000-221101-0043 | 01/11/2022 | 10/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐỖ VĂN LÝ 10.08.1996 | |
47 | G01.833.306.000-221107-0005 | 07/11/2022 | 16/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY 20.09.1982 | |
48 | G01.833.306.000-221111-0001 | 11/11/2022 | 22/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN XUÂN NGHĨA 23.01.1979 | |
49 | G01.833.306.000-221115-0007 | 15/11/2022 | 24/11/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM THỊ THÚY 01.05.1990 | |
50 | G01.833.306.000-221115-0011 | 15/11/2022 | 24/11/2022 | 29/06/2023 | Trễ hạn 154 ngày. | LÊ THÀNH ĐỨC 18.05.1988 | |
51 | G01.833.306.000-221201-0006 | 01/12/2022 | 12/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ SỆU 02.09.1957 | |
52 | G01.833.306.000-221205-0001 | 05/12/2022 | 14/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ HẢO 14.12.2002 | |
53 | G01.833.306.000-221205-0008 | 05/12/2022 | 14/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THU-05/09/1960 | |
54 | G01.833.306.000-221206-0011 | 06/12/2022 | 15/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 22.11.1982 | |
55 | G01.833.306.000-221206-0014 | 06/12/2022 | 15/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẨY 06.12.1967 | |
56 | G01.833.306.000-221207-0009 | 07/12/2022 | 16/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THANH NHÀN 03.04.1986 | |
57 | G01.833.306.000-221212-0021 | 12/12/2022 | 21/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TRỌNG TIẾN 10.03.1976 | |
58 | G01.833.306.000-221214-0008 | 14/12/2022 | 23/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ NHẬT TÂN 01.01.1987 | |
59 | G01.833.306.000-221214-0009 | 14/12/2022 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH 18/03/1989 | |
60 | G01.833.306.000-221214-0016 | 14/12/2022 | 23/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH THỊ THU TRANG 26.04.1996 | |
61 | G01.833.306.000-221215-0008 | 15/12/2022 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HỮU HOAN-01/06/1955 | |
62 | G01.833.306.000-221215-0010 | 15/12/2022 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH-07/08/1993 | |
63 | G01.833.306.000-221215-0019 | 15/12/2022 | 26/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ LAN HIỀN-24/04/1975 | |
64 | G01.833.306.000-221216-0003 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG HỮU THẮNG 17.06.2001 | |
65 | G01.833.306.000-221216-0001 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÍ THIÊN HÒA 26.11.2008 | |
66 | G01.833.306.000-221216-0002 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG 05.03.1991 | |
67 | G01.833.306.000-221216-0004 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG ANH 24.04.1969 | |
68 | G01.833.306.000-221216-0005 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY 02.10.1985 | |
69 | G01.833.306.000-221216-0006 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN QUANG TUYẾN 20.12.1992 | |
70 | G01.833.306.000-221216-0007 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 15.11.1986 | |
71 | G01.833.306.000-221216-0008 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN 20.09.1990 | |
72 | G01.833.306.000-221216-0009 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN VÂN 04.09.1965 | |
73 | G01.833.306.000-221216-0010 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM HUY TRUNG 10.10.1968 | |
74 | G01.833.306.000-221216-0011 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANG 03.11.1980 | |
75 | G01.833.306.000-221216-0012 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH 23.12.1991 | |
76 | G01.833.306.000-221216-0013 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 08.03.1986 | |
77 | G01.833.306.000-221216-0014 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 04.11.1993 | |
78 | G01.833.306.000-221216-0015 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG 16.12.1991 | |
79 | G01.833.306.000-221216-0016 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN QUẾ 15.06.1960 | |
80 | G01.833.306.000-221216-0017 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HÀO HIỆP 04.05.1997 | |
81 | G01.833.306.000-221216-0019 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 10.03.1969 | |
82 | G01.833.306.000-221216-0021 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC 17.10.1989 | |
83 | G01.833.306.000-221216-0022 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ MINH TUẤN 02.09.1972 | |
84 | G01.833.306.000-221216-0024 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU MINH TIẾN 25.10.1986 | |
85 | G01.833.306.000-221216-0025 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN TRƯỜNG 10.06.1995 | |
86 | G01.833.306.000-221219-0001 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ ĐỨC HOÀNG 23.08.1993 | |
87 | G01.833.306.000-221219-0002 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 13.03.2000 | |
88 | G01.833.306.000-221219-0003 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐẮC ANH 04.10.1983 | |
89 | G01.833.306.000-221219-0006 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VIỆT 25.03.1983 | |
90 | G01.833.306.000-221219-0007 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH THỊ HẰNG 07.09.2001 | |
91 | G01.833.306.000-221219-0009 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THẢO TRANG 16.02.2004 | |
92 | G01.833.306.000-221219-0010 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THỊ THU HIỀN 19.03.1984 | |
93 | G01.833.306.000-221219-0011 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC TÂM 11.06.1990 | |
94 | G01.833.306.000-221219-0012 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG 09.10.1990 | |
95 | G01.833.306.000-221219-0013 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO THỊ NGA 12.03.1997 | |
96 | G01.833.306.000-221219-0014 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN HÙNG 17.10.1994 | |
97 | G01.833.306.000-221219-0015 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THANH TÙNG 12.03.1977 | |
98 | G01.833.306.000-221219-0016 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ THUYẾT 04.10.1974 | |
99 | G01.833.306.000-221219-0017 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN GIA HÂN 28.06.1997 | |
100 | G01.833.306.000-221219-0018 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ MY 11.04.1997 | |
101 | G01.833.306.000-221219-0019 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 03.09.1994 | |
102 | G01.833.306.000-221219-0020 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHẤT 22.12.1986 | |
103 | G01.833.306.000-221219-0021 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09.04.1989 | |
104 | G01.833.306.000-221219-0022 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG HUY MINH 12.10.1989 | |
105 | G01.833.306.000-221219-0023 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIỀU VĂN OÁNH 23.02.1984 | |
106 | G01.833.306.000-221219-0024 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG VĂN HUY 26.11.1995 | |
107 | G01.833.306.000-221219-0025 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LAM VĂN BẢY 05.08.1993 | |
108 | G01.833.306.000-221219-0026 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HOÀNG LÂN 16.02.1982 | |
109 | G01.833.306.000-221219-0027 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THÚY NGÂN 18.05.1977 | |
110 | G01.833.306.000-221219-0028 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THU HẠNH 09.09.1986 | |
111 | G01.833.306.000-221219-0029 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 08.10.1986 | |
112 | G01.833.306.000-221219-0030 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN THỊNH 15.12.1989 | |
113 | G01.833.306.000-221219-0031 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUY 08.07.1991 | |
114 | G01.833.306.000-221219-0032 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU 12.11.1985 | |
115 | G01.833.306.000-221219-0034 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH 09.07.1994 | |
116 | G01.833.306.000-221219-0035 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ NGỌC TIẾN-27/07/1996 | |
117 | G01.833.306.000-221219-0036 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA-15/09/1975 | |
118 | G01.833.306.000-221219-0037 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN QUYỀN 09.10.1975 | |
119 | G01.833.306.000-221219-0038 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH NGÂN 02.11.1985 | |
120 | G01.833.306.000-221219-0039 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI 20.04.1979 | |
121 | G01.833.306.000-221219-0040 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TẠ QUỐC NAM 16.07.1984 | |
122 | G01.833.306.000-221219-0041 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH LIÊM 06.01.1995 | |
123 | G01.833.306.000-221220-0002 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC THỊNH 27.09.2003 | |
124 | G01.833.306.000-221220-0003 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯƠNG 01.12.1990 | |
125 | G01.833.306.000-221220-0004 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THANH HUYỀN 18.08.1993 | |
126 | G01.833.306.000-221220-0005 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 23.09.1976 | |
127 | G01.833.306.000-221220-0006 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN 20.11.1986 | |
128 | G01.833.306.000-221220-0007 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH 10.07.1990 | |
129 | G01.833.306.000-221220-0008 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN 28.12.1983 | |
130 | G01.833.306.000-221220-0009 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIẾN 03.10.2000 | |
131 | G01.833.306.000-221220-0010 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN 18.08.2001 | |
132 | G01.833.306.000-221220-0011 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 29.07.1984 | |
133 | G01.833.306.000-221220-0012 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN GIÁP 24.05.1986 | |
134 | G01.833.306.000-221220-0013 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH BÌNH 19/08/2008 | |
135 | G01.833.306.000-221220-0014 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN TÁM 04.12.1980 | |
136 | G01.833.306.000-221220-0015 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MẠNH KIÊN 31.08.1977 | |
137 | G01.833.306.000-221220-0016 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHANG THỊ DÙA 04.06.2003 | |
138 | G01.833.306.000-221220-0017 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VĂN MINH PHONG 14.06.1983 | |
139 | G01.833.306.000-221220-0018 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG 27/12/1974 | |
140 | G01.833.306.000-221220-0019 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN 25/10/1946 | |
141 | G01.833.306.000-221220-0020 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ 02.12.1984 | |
142 | G01.833.306.000-221220-0021 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN PHƯƠNG 06/06/1993 | |
143 | G01.833.306.000-221220-0024 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG DUY KHÁNH 10/10/2008 | |
144 | G01.833.306.000-221220-0023 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG NHẬT LINH 20.07.2004 | |
145 | G01.833.306.000-221220-0025 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ PHƯƠNG THẢO 09/08/1999 | |
146 | G01.833.306.000-221220-0027 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN HÙNG 13/11/2001 | |
147 | G01.833.306.000-221220-0030 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÓC 01/01/1930 | |
148 | G01.833.306.000-221220-0031 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DUY KIÊN 04.06.1990 | |
149 | G01.833.306.000-221220-0032 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LINH 02.10.1980 | |
150 | G01.833.306.000-221220-0033 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HẢI YẾN 04/10/2008 | |
151 | G01.833.306.000-221220-0034 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG CẨM NHUNG 16/10/1985 | |
152 | G01.833.306.000-221220-0035 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN CHÂM 20.06.1973 | |
153 | G01.833.306.000-221220-0036 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI ANH VŨ 28.10.1993 | |
154 | G01.833.306.000-221220-0037 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN 02/07/1982 | |
155 | G01.833.306.000-221220-0038 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN DIỆN 10/07/1995 | |
156 | G01.833.306.000-221220-0039 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ 11/07/2003 | |
157 | G01.833.306.000-221221-0001 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ HỮU ĐĂNG 31/01/1990 | |
158 | G01.833.306.000-221221-0002 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG 10.02.1979 | |
159 | G01.833.306.000-221221-0003 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯƠNG 27/08/1990 | |
160 | G01.833.306.000-221221-0004 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ YÊN 20/11/1996 | |
161 | G01.833.306.000-221221-0005 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÀI 06/02/1983 | |
162 | G01.833.306.000-221221-0006 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN 29/10/1999 | |
163 | G01.833.306.000-221221-0007 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI 01/01/1972 | |
164 | G01.833.306.000-221221-0008 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN HIẾU 01.09.1996 | |
165 | G01.833.306.000-221221-0010 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LÂM 17/10/1987 | |
166 | G01.833.306.000-221221-0011 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM 02/08/1989 | |
167 | G01.833.306.000-221221-0012 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ THANH TÂM 02/11/2008 | |
168 | G01.833.306.000-221221-0013 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ MINH THẮNG 03/08/1997 | |
169 | G01.833.306.000-221221-0014 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI 06/06/1993 | |
170 | G01.833.306.000-221221-0015 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HUYỀN | |
171 | G01.833.306.000-221221-0016 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG ANH 05/11/2008 | |
172 | G01.833.306.000-221221-0017 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG HUYỀN | |
173 | G01.833.306.000-221221-0019 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÔI 13/04/1993 | |
174 | G01.833.306.000-221221-0020 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM VĂN BỐN 10/01/1990 | |
175 | G01.833.306.000-221221-0021 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH DŨNG 19/03/1991 | |
176 | G01.833.306.000-221221-0022 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI DUY ANH 08/10/1989 | |
177 | G01.833.306.000-221221-0023 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN HOÀN 17/08/1983 | |
178 | G01.833.306.000-221221-0024 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO 09/07/1998 | |
179 | G01.833.306.000-221222-0001 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TẤT ĐẠT-03/12/1978 | |
180 | G01.833.306.000-221222-0003 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN NGỌC TOÀN 04/05/1998 | |
181 | G01.833.306.000-221222-0004 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 02/05/1992 | |
182 | G01.833.306.000-221222-0005 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM THỊ THU HÀ 14/03/1988 | |
183 | G01.833.306.000-221222-0006 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG 10/02/1986 | |
184 | G01.833.306.000-221222-0007 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN NHÂN 25/08/1978 | |
185 | G01.833.306.000-221222-0009 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRẦN GIA BẢO | |
186 | G01.833.306.000-221222-0010 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỒNG NGỌC-15/12/1990 | |
187 | G01.833.306.000-221222-0011 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG-24/06/1982 | |
188 | G01.833.306.000-221222-0012 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH XUÂN VƯỢNG-03/07/1991 | |
189 | G01.833.306.000-221222-0013 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN-28/07/1989 | |
190 | G01.833.306.000-221222-0014 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ NƯƠNG | |
191 | G01.833.306.000-221222-0015 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG ĐÌNH CHÚC-08/08/1959 | |
192 | G01.833.306.000-221222-0016 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT 07/02/2000 | |
193 | G01.833.306.000-221222-0017 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM BÌNH AN HUY | |
194 | G01.833.306.000-221222-0018 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/10/2008 | |
195 | G01.833.306.000-221222-0019 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH 19/06/1987 | |
196 | G01.833.306.000-221222-0020 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU 30/10/1992 | |
197 | G01.833.306.000-221222-0021 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
198 | G01.833.306.000-221222-0023 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TÔN 15/05/1945 | |
199 | G01.833.306.000-221222-0024 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN THUYẾT 19/07/1974 | |
200 | G01.833.306.000-221223-0001 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM THU 08/01/1989 | |
201 | G01.833.306.000-221223-0002 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ ĐỨC THỌ 16/03/1981 | |
202 | G01.833.306.000-221223-0003 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ DUY DINH 01/09/1985 | |
203 | G01.833.306.000-221223-0004 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ QUYÊN 20/08/1988 | |
204 | G01.833.306.000-221223-0005 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ THU HƯƠNG 10/03/1984 | |
205 | G01.833.306.000-221223-0007 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM NHƯ QUỲNH 20/11/1992 | |
206 | G01.833.306.000-221223-0009 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH THÁI SƠN 28.01.1972 | |
207 | G01.833.306.000-221223-0008 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THÚY 22.07.1984 | |
208 | G01.833.306.000-221223-0010 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG QUANG TRUNG 13.08.1985 | |
209 | G01.833.306.000-221223-0011 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TUẤN MẠNH 28/10/1983 | |
210 | G01.833.306.000-221223-0013 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG ĐÌNH THỌ 01/05/1993 | |
211 | G01.833.306.000-221223-0012 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HẢI NGỌC 09/12/2001 | |
212 | G01.833.306.000-221223-0014 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY LINH 30/06/2008 | |
213 | G01.833.306.000-221223-0015 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/07/1996 | |
214 | G01.833.306.000-221223-0016 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN TUÂN 05/09/1981 | |
215 | G01.833.306.000-221223-0018 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VIỆT BÁCH 04/09/1996 | |
216 | G01.833.306.000-221223-0020 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG KHẢ DOANH 30/08/2008 | |
217 | G01.833.306.000-221223-0022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH VĂN LUẬN 19/08/1983 | |
218 | G01.833.306.000-221223-0024 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN 30/04/1987 | |
219 | G01.833.306.000-221223-0025 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ANH TUẤN 08/09/2001 | |
220 | G01.833.306.000-221223-0026 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 08/07/1992 | |
221 | G01.833.306.000-221223-0027 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ MINH NGUYỆT 09/06/1984 | |
222 | G01.833.306.000-221223-0028 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THANH SƠN 23/09/1994 | |
223 | G01.833.306.000-221226-0002 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHÙNG VĂN CHUNG 17/07/1976 | |
224 | G01.833.306.000-221226-0003 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN 05/11/1991 | |
225 | G01.833.306.000-221226-0004 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM BẰNG GIANG 16/05/1977 | |
226 | G01.833.306.000-221226-0005 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ THANH 27/10/1963 | |
227 | G01.833.306.000-221226-0006 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOẢN 11/05/2002 | |
228 | G01.833.306.000-221226-0007 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM QUANG DOANH 18/02/1955 | |
229 | G01.833.306.000-221226-0008 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHOA TOÀN 12/08/1989 | |
230 | G01.833.306.000-221226-0009 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÍ VĂN TÌNH 29/01/1957 | |
231 | G01.833.306.000-221226-0011 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẢY 05/11/1982 | |
232 | G01.833.306.000-221226-0010 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HỢP 19/03/1988 | |
233 | G01.833.306.000-221226-0013 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ TRỌNG HÙNG 23/03/1985 | |
234 | G01.833.306.000-221226-0014 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC HÀ 23/11/1985 | |
235 | G01.833.306.000-221226-0015 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THẮNG 10/03/1983 | |
236 | G01.833.306.000-221226-0016 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN 16/01/2005 | |
237 | G01.833.306.000-221226-0018 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TẤN MINH 23/08/2002 | |
238 | G01.833.306.000-221226-0019 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH HẰNG 03/05/2002 | |
239 | G01.833.306.000-221226-0020 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HỒNG | |
240 | G01.833.306.000-221226-0021 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ 09/12/1990 | |
241 | G01.833.306.000-221226-0022 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN CHÍNH 15/04/1974 | |
242 | G01.833.306.000-221226-0025 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KIM THÔNG 30/07/1982 | |
243 | G01.833.306.000-221226-0026 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO MINH HIẾU 30/10/2002 | |
244 | G01.833.306.000-221226-0023 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 05/06/1982 | |
245 | G01.833.306.000-221226-0024 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM 10/09/1995 | |
246 | G01.833.306.000-221226-0027 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THẾ ĐẠT 05/06/2008 | |
247 | G01.833.306.000-221226-0028 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐÌNH THIỆU 26/08/1959 | |
248 | G01.833.306.000-221226-0029 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ NGỌC ÁNH 12/03/1994 | |
249 | G01.833.306.000-221226-0030 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẨY 03/07/1987 | |
250 | G01.833.306.000-221226-0031 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH TRIẾT 07/06/2008 | |
251 | G01.833.306.000-221226-0032 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ANH DŨNG 28/11/2008 | |
252 | G01.833.306.000-221226-0033 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM VĂN TUÂN 13/07/1957 | |
253 | G01.833.306.000-221226-0034 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH 10/09/1987 | |
254 | G01.833.306.000-221226-0035 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠO 29/03/1988 | |
255 | G01.833.306.000-221226-0036 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH 28/01/1935 | |
256 | G01.833.306.000-221226-0037 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HỒNG 11/10/1963 | |
257 | G01.833.306.000-221226-0038 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN CƯƠNG 19/06/1985 | |
258 | G01.833.306.000-221226-0039 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN GIANG 10.04.1987 | |
259 | G01.833.306.000-221226-0040 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY CƯỜNG 24/09/1983 | |
260 | G01.833.306.000-221226-0041 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 15/05/1985 | |
261 | G01.833.306.000-221226-0042 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/02/1994 | |
262 | G01.833.306.000-221226-0043 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ 17/03/1975 | |
263 | G01.833.306.000-221226-0044 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/12/1997 | |
264 | G01.833.306.000-221226-0045 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HỒNG 20/11/1995 | |
265 | G01.833.306.000-221226-0046 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ MINH ĐỨC 20/09/1980 | |
266 | G01.833.306.000-221226-0047 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG DUNG 12/12/1978 | |
267 | G01.833.306.000-221226-0048 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ MAI 05/11/1996 | |
268 | G01.833.306.000-221226-0049 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THU HÀ 28/09/1998 | |
269 | G01.833.306.000-221227-0002 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG ANH CHUNG 12/12/1976 | |
270 | G01.833.306.000-221227-0003 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HẢI YẾN 21/05/1991 | |
271 | G01.833.306.000-221227-0004 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG 13/08/1983 | |
272 | G01.833.306.000-221227-0005 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU 10/05/1988 | |
273 | G01.833.306.000-221227-0006 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ GIÁ 10/10/1936 | |
274 | G01.833.306.000-221227-0008 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DUNG 01/07/1986 | |
275 | G01.833.306.000-221227-0007 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ 28/09/1982 | |
276 | G01.833.306.000-221227-0009 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢO 02/07/1990 | |
277 | G01.833.306.000-221227-0010 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ KHUYÊN 27/06/1994 | |
278 | G01.833.306.000-221227-0011 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ TÂM 24/02/1987 | |
279 | G01.833.306.000-221227-0013 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN LỢI 24/08/1996 | |
280 | G01.833.306.000-221227-0014 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỒNG QUYỀN 01/03/1999 | |
281 | G01.833.306.000-221227-0015 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ BÍCH 25/10/1990 | |
282 | G01.833.306.000-221227-0017 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ THỦY 20/06/1992 | |
283 | G01.833.306.000-221227-0016 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN LINH 20/04/1987 | |
284 | G01.833.306.000-221227-0018 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ 10/09/1962 | |
285 | G01.833.306.000-221227-0019 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC 08/01/2004 | |
286 | G01.833.306.000-221227-0020 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG 19/08/1985 | |
287 | G01.833.306.000-221227-0021 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT 07/04/1974 | |
288 | G01.833.306.000-221227-0022 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VŨ VĂN KHOA 19/02/1975 | |
289 | G01.833.306.000-221227-0023 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA 09/10/1968 | |
290 | G01.833.306.000-221227-0024 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TUẤN DŨNG 30/10/1989 | |
291 | G01.833.306.000-221227-0025 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẬU 01/01/1973 | |
292 | G01.833.306.000-221227-0026 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄN 12/01/1957 | |
293 | G01.833.306.000-221227-0029 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TUẤN HẢI 24/10/1985 | |
294 | G01.833.306.000-221227-0031 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MUA A CHÍA | |
295 | G01.833.306.000-221227-0027 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HẢO | |
296 | G01.833.306.000-221227-0028 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ANH THƯ 12/12/1993 | |
297 | G01.833.306.000-221227-0030 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TÂN 09/09/1966 | |
298 | G01.833.306.000-221227-0032 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH 15/03/1955 | |
299 | G01.833.306.000-221227-0033 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN BẮC 04/09/1998 | |
300 | G01.833.306.000-221227-0034 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LAN 10/03/1980 | |
301 | G01.833.306.000-221227-0035 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/07/1995 | |
302 | G01.833.306.000-221227-0037 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HỒNG 25/08/1960 | |
303 | G01.833.306.000-221227-0036 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG MINH TUẤN 02/01/1986 | |
304 | G01.833.306.000-221227-0039 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN HÙNG 05/10/1988 | |
305 | G01.833.306.000-221227-0038 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ LƯU DUNG 08/01/1981 | |
306 | G01.833.306.000-221227-0040 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
307 | G01.833.306.000-221227-0042 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYÊN 20/05/1963 | |
308 | G01.833.306.000-221227-0044 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG NAM 22/09/2000 | |
309 | G01.833.306.000-221227-0045 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ TÍNH 20/08/1947 | |
310 | G01.833.306.000-221227-0046 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH 15/05/1989 | |
311 | G01.833.306.000-221227-0047 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG 01/01/1983 | |
312 | G01.833.306.000-221227-0048 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN NAM 04/12/1988 | |
313 | G01.833.306.000-221227-0049 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VIỆT HÀ 06/12/1990 | |
314 | G01.833.306.000-221227-0050 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG 17/06/1990 | |
315 | G01.833.306.000-221227-0052 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HƯƠNG 14/12/2000 | |
316 | G01.833.306.000-221227-0053 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HẢI YẾN 27/09/1987 | |
317 | G01.833.306.000-221227-0054 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY LINH 04/08/1995 | |
318 | G01.833.306.000-221227-0055 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐĂNG 19/09/1984 | |
319 | G01.833.306.000-221228-0001 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠT 25/02/1993 | |
320 | G01.833.306.000-221228-0002 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN CHIẾN 17/12/1994 | |
321 | G01.833.306.000-221228-0003 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 29/03/1991 | |
322 | G01.833.306.000-221228-0004 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ HỮU HƯNG 14.08.1981 | |
323 | G01.833.306.000-221228-0005 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 15/01/1991 | |
324 | G01.833.306.000-221228-0006 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN 04/01/1984 | |
325 | G01.833.306.000-221228-0007 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIẾU 12/08/2005 | |
326 | G01.833.306.000-221228-0008 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN DŨNG 03/03/1994 | |
327 | G01.833.306.000-221228-0009 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HÙNG TOÀN | |
328 | G01.833.306.000-221228-0010 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN 20/02/1997 | |
329 | G01.833.306.000-221228-0011 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU ANH KHÔI 04/05/2008 | |
330 | G01.833.306.000-221228-0012 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KHƯƠNG DUY 24/04/2001 | |
331 | G01.833.306.000-221228-0013 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ THÁI 18/08/1989 | |
332 | G01.833.306.000-221228-0015 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỐP 10/02/1987 | |
333 | G01.833.306.000-221228-0017 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI 09/05/2006 | |
334 | G01.833.306.000-221228-0018 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HUẾ 23/12/1981 | |
335 | G01.833.306.000-221228-0019 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ CÔNG NAM 09/09/1982 | |
336 | G01.833.306.000-221228-0020 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI SƠN TRÀ 05/11/2008 | |
337 | G01.833.306.000-221228-0021 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI HÀ VÂN 05/11/2008 | |
338 | G01.833.306.000-221228-0022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 30/04/1983 | |
339 | G01.833.306.000-221228-0023 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | GIANG VĂN TÙNG 25/06/1989 | |
340 | G01.833.306.000-221228-0024 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT 24/06/1986 | |
341 | G01.833.306.000-221228-0025 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TỨ | |
342 | G01.833.306.000-221228-0026 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 22/04/1991 | |
343 | G01.833.306.000-221228-0028 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ NHỊ 24/04/1991 | |
344 | G01.833.306.000-221229-0001 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ SƠN | |
345 | G01.833.306.000-221229-0002 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ HOÀNG 12/10/1982 | |
346 | G01.833.306.000-221229-0004 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI DUY HIỆP 23/01/1989 | |
347 | G01.833.306.000-221229-0005 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 01/02/1992 | |
348 | G01.833.306.000-221229-0006 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG HOÀNG ANH 07/10/2006 | |
349 | G01.833.306.000-221229-0007 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH 25/12/2008 | |
350 | G01.833.306.000-221229-0008 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DOÃN LÂM 06/11/1983 | |
351 | G01.833.306.000-221229-0009 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ KIM PHƯƠNG 27/02/1971 | |
352 | G01.833.306.000-221229-0011 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ 28/04/1985 | |
353 | G01.833.306.000-221229-0010 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ 09/01/1993 | |
354 | G01.833.306.000-221229-0012 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TIẾN SỸ 21/12/1974 | |
355 | G01.833.306.000-221229-0013 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VINH MINH 27/04/1986 | |
356 | G01.833.306.000-221229-0014 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI 17/02/1991 | |
357 | G01.833.306.000-221229-0015 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ THÌN 20/10/1939 | |
358 | G01.833.306.000-221229-0016 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ĐỘ 20/07/1937 | |
359 | G01.833.306.000-221229-0017 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 20/09/1976 | |
360 | G01.833.306.000-221229-0019 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ TRỌNG BÍCH 10/09/1994 | |
361 | G01.833.306.000-221229-0018 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN 28/10/1980 | |
362 | G01.833.306.000-221229-0020 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU BẢO TÂM 19/07/2008 | |
363 | G01.833.306.000-221229-0024 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ CHI | |
364 | G01.833.306.000-221229-0025 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THỦY | |
365 | G01.833.306.000-221229-0026 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG 23/11/1994 | |
366 | G01.833.306.000-221229-0027 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HỢP 06/04/1994 | |
367 | G01.833.306.000-221229-0028 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THẾ ANH 21/10/1980 | |
368 | G01.833.306.000-221229-0029 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
369 | G01.833.306.000-221229-0030 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN QUÝ 26/05/1990 | |
370 | G01.833.306.000-221229-0031 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU MINH TRÍ 26/12/2008 | |
371 | G01.833.306.000-221229-0032 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NỤ 04/03/1975 | |
372 | G01.833.306.000-221229-0033 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU 19/08/1976 | |
373 | G01.833.306.000-221229-0034 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG GIỚI 12/10/1995 | |
374 | G01.833.306.000-221229-0035 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | |
375 | G01.833.306.000-221229-0036 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ KIM DUNG 21/12/1982 | |
376 | G01.833.306.000-221229-0037 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH NHẬT 02/07/1983 | |
377 | G01.833.306.000-221229-0038 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ KHẮC VIỆT HƯNG 18/11/2008 | |
378 | G01.833.306.000-221229-0039 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU 04/10/2003 | |
379 | G01.833.306.000-221229-0040 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ DIỆU LINH 20/04/1993 | |
380 | G01.833.306.000-221230-0001 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN 14/10/1960 | |
381 | G01.833.306.000-221230-0002 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ TRÀ MY 27/12/2003 | |
382 | G01.833.306.000-221230-0003 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN THÁI 01/01/1955 | |
383 | G01.833.306.000-221230-0004 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG QUỐC THUẬN 01/10/1976 | |
384 | G01.833.306.000-221230-0005 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TỪ THỨ 10/10/1991 | |
385 | G01.833.306.000-221230-0006 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG 06/05/1983 | |
386 | G01.833.306.000-221230-0007 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG 28/08/1996 | |
387 | G01.833.306.000-221230-0008 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY 18/04/1998 | |
388 | G01.833.306.000-221230-0009 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG 25/11/2008 | |
389 | G01.833.306.000-221230-0011 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG QUANG MINH | |
390 | G01.833.306.000-221230-0012 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ ANH DŨNG | |
391 | G01.833.306.000-221230-0013 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | |
392 | G01.833.306.000-221230-0014 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
393 | G01.833.306.000-221230-0015 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐỨC QUÂN | |
394 | G01.833.306.000-221230-0017 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THANH TÚ 19/08/1991 | |
395 | G01.833.306.000-221230-0018 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU THỊ HIỀN 24/10/1990 | |
396 | G01.833.306.000-221230-0019 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỆP 04/11/1990 | |
397 | G01.833.306.000-221230-0020 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG 01/10/1984 | |
398 | G01.833.306.000-221230-0022 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ HOÀNG ANH 20/11/1997 | |
399 | G01.833.306.000-221230-0021 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ TRUNG ANH 09/10/2001 | |
400 | G01.833.306.000-221230-0024 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 13/12/1984 | |
401 | G01.833.306.000-221230-0023 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ LUẬN 25/10/1991 | |
402 | G01.833.306.000-221230-0025 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH 06/01/1998 | |
403 | G01.833.306.000-221230-0026 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HOAN 11/05/1983 | |
404 | G01.833.306.000-221230-0027 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ NGỌC ANH 29.04/1998 | |
405 | G01.833.306.000-221230-0028 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG DUY PHONG 05/05/1997 | |
406 | G01.833.306.000-221230-0029 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ LOAN 23/10/1991 | |
407 | G01.833.306.000-221230-0030 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀ THỊ CHI 05/06/2002 | |
408 | G01.833.306.000-221230-0031 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ CHÍ DŨNG 08/08/1989 | |
409 | G01.833.306.000-221230-0032 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHÙNG THỊ YẾN 08/09/1994 | |
410 | G01.833.306.000-221230-0033 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUYÊN 18/04/1984 | |
411 | G01.833.306.000-221230-0034 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN-29/07/1987 | |
412 | G01.833.306.000-221230-0035 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN BA | |
413 | G01.833.306.000-221230-0036 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | |
414 | G01.833.306.000-221230-0037 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/08/1987 | |
415 | G01.833.306.000-221230-0038 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN XUÂN CỬU 26/07/1972 | |
416 | G01.833.306.000-230103-0001 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HUY THANH 08/12/1963 | |
417 | G01.833.306.000-230103-0002 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DOÃN TUẤN ĐẠT 02/09/1988 | |
418 | G01.833.306.000-230103-0003 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI 21/11/2004 | |
419 | G01.833.306.000-230103-0004 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NGHỊ 05/11/1940 | |
420 | G01.833.306.000-230103-0005 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC ANH 24/03/1995 | |
421 | G01.833.306.000-230103-0006 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN MINH 01/09/1990 | |
422 | G01.833.306.000-230103-0007 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HÙ CỐ HƯƠNG 01/09/1995 | |
423 | G01.833.306.000-230103-0010 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG 01/12/1956 | |
424 | G01.833.306.000-230103-0008 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC 28/04/2003 | |
425 | G01.833.306.000-230103-0009 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ANH PHƯƠNG 19/05/1988 | |
426 | G01.833.306.000-230103-0011 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÀNG VĂN NGHIỆP 02/12/1995 | |
427 | G01.833.306.000-230103-0013 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG VĂN BA 02/06/1989 | |
428 | G01.833.306.000-230103-0014 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGHIÊM QUANG HÀO 23/02/1999 | |
429 | G01.833.306.000-230103-0015 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU DƯƠNG 05/07/2000 | |
430 | G01.833.306.000-230103-0017 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LẠI THỊ MAI PHƯƠNG 05/08/1985 | |
431 | G01.833.306.000-230103-0018 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH 24/09/1985 | |
432 | G01.833.306.000-230103-0019 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ UYÊN MY 09/09/2008 | |
433 | G01.833.306.000-230103-0022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHẬT QUANG 02/09/2004 | |
434 | G01.833.306.000-230103-0024 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ TUYẾT NGỌC 11/05/1989 | |
435 | G01.833.306.000-230103-0025 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG 26/07/1997 | |
436 | G01.833.306.000-230103-0026 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ TOÀN 11/01/1983 | |
437 | G01.833.306.000-230103-0028 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH VĂN THẮNG 07/09/1988 | |
438 | G01.833.306.000-230103-0029 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THU TRANG 21/12/2002 | |
439 | G01.833.306.000-230103-0030 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG 01/12/1995 | |
440 | G01.833.306.000-230103-0031 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN VIẾT 03/07/1956 | |
441 | G01.833.306.000-230103-0032 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN 26/08/2008 | |
442 | G01.833.306.000-230103-0033 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THÚY 03/10/1990 | |
443 | G01.833.306.000-230104-0001 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DUNG 04/10/1995 | |
444 | G01.833.306.000-230104-0002 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ HẰNG 13/07/1983 | |
445 | G01.833.306.000-230104-0003 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG 17/07/1981 | |
446 | G01.833.306.000-230104-0004 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ 06/02/1999 | |
447 | G01.833.306.000-230104-0005 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TIẾN 14/01/1998 | |
448 | G01.833.306.000-230104-0006 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG 21/10/2002 | |
449 | G01.833.306.000-230104-0007 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG NGÂN 10/08/1999 | |
450 | G01.833.306.000-230104-0008 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU BẰNG 08/08/1988 | |
451 | G01.833.306.000-230104-0010 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HỒNG PHI 01/09/1994 | |
452 | G01.833.306.000-230104-0011 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ ĐÌNH TRỖI 18/04/1975 | |
453 | G01.833.306.000-230104-0012 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI NGỌC HÂN 26/09/2000 | |
454 | G01.833.306.000-230104-0014 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | KIM NHẬT MINH 17/12/1995 | |
455 | G01.833.306.000-230104-0016 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM 06/01/1995 | |
456 | G01.833.306.000-230104-0015 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY OANH 06/11/1994 | |
457 | G01.833.306.000-230104-0017 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN ANH 21/03/1984 | |
458 | G01.833.306.000-230104-0018 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO THỊ THÚY 18/10/1988 | |
459 | G01.833.306.000-230104-0019 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM KIM SƠN 03/08/1984 | |
460 | G01.833.306.000-230104-0020 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG NAM VIỆT 05/05/2006 | |
461 | G01.833.306.000-230105-0001 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ QUÝ 01/07/1993 | |
462 | G01.833.306.000-230105-0002 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/11/1975 | |
463 | G01.833.306.000-230105-0003 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU ĐÌNH MINH 18/09/2002 | |
464 | G01.833.306.000-230105-0005 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 19/08/1995 | |
465 | G01.833.306.000-230105-0006 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/04/1983 | |
466 | G01.833.306.000-230105-0007 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NHUNG 24/01/1994 | |
467 | G01.833.306.000-230105-0009 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỒNG QUÂN 28/01/1986 | |
468 | G01.833.306.000-230105-0008 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC 14/11/2008 | |
469 | G01.833.306.000-230105-0010 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG QUỐC HOÀNG 23/03/2008 | |
470 | G01.833.306.000-230105-0011 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/11/2008 | |
471 | G01.833.306.000-230105-0012 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỒNG THỊ TÂN 22/09/1963 | |
472 | G01.833.306.000-230105-0013 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀM VĂN MINH | |
473 | G01.833.306.000-230105-0014 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI | |
474 | G01.833.306.000-230105-0015 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
475 | G01.833.306.000-230105-0016 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG VĂN BÌNH | |
476 | G01.833.306.000-230105-0017 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG | |
477 | G01.833.306.000-230105-0020 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ NHẬT MINH | |
478 | G01.833.306.000-230106-0003 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN NGHĨA 05/06/1991 | |
479 | G01.833.306.000-230106-0004 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/07/1983 | |
480 | G01.833.306.000-230106-0005 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY 13/06/1993 | |
481 | G01.833.306.000-230106-0006 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN BA 12/02/1992 | |
482 | G01.833.306.000-230106-0008 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG QUANG TÙNG 23/07/1988 | |
483 | G01.833.306.000-230106-0009 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 08/04/2004 | |
484 | G01.833.306.000-230109-0002 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HẢI YẾN 07/03/1986 | |
485 | G01.833.306.000-230109-0003 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU LÊ VÂN 12/04/1991 | |
486 | G01.833.306.000-230109-0004 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 08/04/1989 | |
487 | G01.833.306.000-230109-0005 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TÌNH 12/09/1982 | |
488 | G01.833.306.000-230109-0007 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH 20/11/1995 | |
489 | G01.833.306.000-230109-0008 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN 26/03/1983 | |
490 | G01.833.306.000-230109-0009 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN TUẤN 14/06/2000 | |
491 | G01.833.306.000-230109-0010 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 04/12/2001 | |
492 | G01.833.306.000-230109-0012 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO 17/06/1975 | |
493 | G01.833.306.000-230109-0013 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN 29/10/1996 | |
494 | G01.833.306.000-230109-0014 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ THU HƯƠNG 08/07/2006 | |
495 | G01.833.306.000-230109-0015 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ THỊ ÁNH NGỌC 24/04/1995 | |
496 | G01.833.306.000-230109-0016 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU THỊ NĂM 10/02/1988 | |
497 | G01.833.306.000-230109-0017 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯƠNG THỊ PHẠN 08/02/1962 | |
498 | G01.833.306.000-230109-0020 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THỊ TRÀ MY 28/08/2008 | |
499 | G01.833.306.000-230109-0021 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KHẮC TUẤN 11/12/2005 | |
500 | G01.833.306.000-230110-0001 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ MAI 07/09/1993 | |
501 | G01.833.306.000-230110-0002 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG 20/03/1995 | |
502 | G01.833.306.000-230110-0003 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỒNG GIANG 13/12/2007 | |
503 | G01.833.306.000-230110-0004 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT 01/06/1984 | |
504 | G01.833.306.000-230110-0005 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 23/11/1990 | |
505 | G01.833.306.000-230110-0006 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO ĐỨC TRIỂN 25/11/1966 | |
506 | G01.833.306.000-230110-0007 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN BẢO TRÂN 02/08/1999 | |
507 | G01.833.306.000-230110-0008 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TỌA 03/09/1963 | |
508 | G01.833.306.000-230110-0010 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ KIM DUNG 03/09/1995 | |
509 | G01.833.306.000-230110-0009 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 20/09/1983 | |
510 | G01.833.306.000-230110-0011 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN DUY CƯỜNG 21/04/1987 | |
511 | G01.833.306.000-230110-0012 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THIỆN 09/09/1958 | |
512 | G01.833.306.000-230110-0013 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ 17/05/1983 | |
513 | G01.833.306.000-230110-0014 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ HIỂN 30/08/1961 | |
514 | G01.833.306.000-230110-0015 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU 16/05/1998 | |
515 | G01.833.306.000-230110-0016 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ HÀ TRANG 01/02/2008 | |
516 | G01.833.306.000-230110-0017 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHINH 12/10/1980 | |
517 | G01.833.306.000-230111-0002 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THỦY 22/10/1986 | |
518 | G01.833.306.000-230111-0003 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG GIA NGHĨA 28/09/2008 | |
519 | G01.833.306.000-230111-0004 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG HƯNG 03/12/2008 | |
520 | G01.833.306.000-230111-0005 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG MẠNH 15/06/1979 | |
521 | G01.833.306.000-230111-0006 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 13/03/2001 | |
522 | G01.833.306.000-230111-0008 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG 31/05/1995 | |
523 | G01.833.306.000-230111-0007 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ DỊU 26/06/1986 | |
524 | G01.833.306.000-230111-0010 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỮU DOANH | |
525 | G01.833.306.000-230111-0009 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THU HƯƠNG | |
526 | G01.833.306.000-230111-0012 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH 10/09/2004 | |
527 | G01.833.306.000-230111-0013 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LAN 05/03/1994 | |
528 | G01.833.306.000-230112-0001 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUANG 28/06/2000 | |
529 | G01.833.306.000-230112-0002 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM 10/10/1969 | |
530 | G01.833.306.000-230112-0003 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DUNG 08/02/1994 | |
531 | G01.833.306.000-230112-0004 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
532 | G01.833.306.000-230112-0005 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG 13/01/1992 | |
533 | G01.833.306.000-230112-0006 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | |
534 | G01.833.306.000-230112-0007 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG VĂN VI 17/05/1955 | |
535 | G01.833.306.000-230112-0008 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
536 | G01.833.306.000-230112-0009 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THANH BÌNH | |
537 | G01.833.306.000-230112-0010 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIỆT QUANG 03/11/2008 | |
538 | G01.833.306.000-230112-0011 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN 16/08/1987 | |
539 | G01.833.306.000-230112-0012 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/06/1993 | |
540 | G01.833.306.000-230112-0013 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | |
541 | G01.833.306.000-230112-0014 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KẾ NGHIỆP | |
542 | G01.833.306.000-230112-0015 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
543 | G01.833.306.000-230113-0001 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN THANH HÙNG 20/06/2000 | |
544 | G01.833.306.000-230113-0002 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/07/1987 | |
545 | G01.833.306.000-230113-0003 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH 30/12/1988 | |
546 | G01.833.306.000-230113-0004 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ LAN ANH 25/11/1998 | |
547 | G01.833.306.000-230113-0005 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ PHƯƠNG LINH 08/08/2008 | |
548 | G01.833.306.000-230113-0006 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DŨNG 03/03/2000 | |
549 | G01.833.306.000-230113-0007 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NINH 30/03/1984 | |
550 | G01.833.306.000-230113-0008 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG 27/06/1988 | |
551 | G01.833.306.000-230113-0009 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÍ PHONG 02/05/1985 | |
552 | G01.833.306.000-230113-0010 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008 | |
553 | G01.833.306.000-230113-0011 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀI ANH 10/10/1980 | |
554 | G01.833.306.000-230113-0012 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO HUY HIỆU 15/01/2008 | |
555 | G01.833.306.000-230113-0013 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY CHUNG 23/01/1991 | |
556 | G01.833.306.000-230113-0014 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG 16/10/2008 | |
557 | G01.833.306.000-230113-0015 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI 21/07/1966 | |
558 | G01.833.306.000-230113-0016 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TRƯỜNG HẢI | |
559 | G01.833.306.000-230116-0001 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH VÂN 30/06/2000 | |
560 | G01.833.306.000-230116-0003 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH 10/11/1991 | |
561 | G01.833.306.000-230116-0002 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ 03/11/1991 | |
562 | G01.833.306.000-230116-0004 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠ KHƯƠNG DUY 25/05/2001 | |
563 | G01.833.306.000-230116-0005 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG DUNG 25/05/1962 | |
564 | G01.833.306.000-230116-0006 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG 09/03/1983 | |
565 | G01.833.306.000-230116-0007 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN THANH 16/11/1996 | |
566 | G01.833.306.000-230117-0002 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ VĂN HUẤN 08/02/1991 | |
567 | G01.833.306.000-230117-0001 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN THÀNH 19/12/2001 | |
568 | G01.833.306.000-230117-0003 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI HUY HẢI 03/12/1978 | |
569 | G01.833.306.000-230117-0004 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT 29/09/1995 | |
570 | G01.833.306.000-230117-0005 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN 04/04/1977 | |
571 | G01.833.306.000-230117-0006 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THỨC 03/09/1993 | |
572 | G01.833.306.000-230117-0007 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ VIẾT THUẬN 20/09/1989 | |
573 | G01.833.306.000-230117-0008 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH 02/06/1994 | |
574 | G01.833.306.000-230117-0009 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẢO 02/06/1992 | |
575 | G01.833.306.000-230117-0010 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH THƯỞNG 16/09/1992 | |
576 | G01.833.306.000-230117-0011 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
577 | G01.833.306.000-230117-0012 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ TRỌNG 05/12/1993 | |
578 | G01.833.306.000-230117-0014 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CẨM LÊ 15/10/2008 | |
579 | G01.833.306.000-230117-0015 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÚY HIỀN 02/11/2008 | |
580 | G01.833.306.000-230117-0016 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM 13/10/1999 | |
581 | G01.833.306.000-230117-0017 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG 16/01/1985 | |
582 | G01.833.306.000-230117-0018 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÚT 10/06/1990 | |
583 | G01.833.306.000-230117-0019 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY 24/12/1996 | |
584 | G01.833.306.000-230117-0020 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/08/1998 | |
585 | G01.833.306.000-230117-0021 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUẨN 29/12/1998 | |
586 | G01.833.306.000-230117-0022 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC QUANG DŨNG 28/11/1957 | |
587 | G01.833.306.000-230117-0023 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG MINH 02/12/2000 | |
588 | G01.833.306.000-230117-0024 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ANH QUÂN | |
589 | G01.833.306.000-230117-0025 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
590 | G01.833.306.000-230117-0026 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH HẬU 29/03/1959 | |
591 | G01.833.306.000-230118-0001 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG 27/07/1988 | |
592 | G01.833.306.000-230118-0002 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2001 | |
593 | G01.833.306.000-230118-0003 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BÙI TRUNG KIÊN 04/05/1995 | |
594 | G01.833.306.000-230118-0004 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ HÙNG 14/04/1977 | |
595 | G01.833.306.000-230118-0005 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997 | |
596 | G01.833.306.000-230118-0006 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIỀN 14/09/1999 | |
597 | G01.833.306.000-230118-0007 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 22/03/1992 | |
598 | G01.833.306.000-230118-0008 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA 02/03/1990 | |
599 | G01.833.306.000-230118-0009 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG HUY 02/09/2002 | |
600 | G01.833.306.000-230119-0001 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TRUNG KIÊN 19/11/1978 | |
601 | G01.833.306.000-230119-0002 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HƯƠNG THẢO 03/06/2008 | |
602 | G01.833.306.000-230119-0004 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 13/08/1989 | |
603 | G01.833.306.000-230119-0003 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THU HƯƠNG 25/11/1992 | |
604 | G01.833.306.000-230127-0001 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH 04/08/1991 | |
605 | G01.833.306.000-230127-0002 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ ĐỨC TÙNG 15/07/2002 | |
606 | G01.833.306.000-230127-0003 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HẢI 02/06/1982 | |
607 | G01.833.306.000-230127-0004 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHAN ĐỨC PHÚ 12/05/2007 | |
608 | G01.833.306.000-230127-0005 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HÙNG 01/09/2008 | |
609 | G01.833.306.000-230127-0006 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG DUYÊN 26/11/1983 | |
610 | G01.833.306.000-230127-0008 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THẾ AN 13/11/2008 | |
611 | G01.833.306.000-230127-0009 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG ĐẮC TRƯỜNG 04/04/1995 | |
612 | G01.833.306.000-230127-0010 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HOÀN 28/09/1999 | |
613 | G01.833.306.000-230127-0011 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG 08/11/1983 | |
614 | G01.833.306.000-230130-0003 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ SƠN 10/11/1960 | |
615 | G01.833.306.000-230130-0004 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HÙNG 28/03/1991 | |
616 | G01.833.306.000-230130-0005 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN MẠNH 16/03/1990 | |
617 | G01.833.306.000-230130-0006 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TÂM 16/03/1990 | |
618 | G01.833.306.000-230130-0007 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ MINH CHÂM 02/08/1999 | |
619 | G01.833.306.000-230130-0009 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH NGỌC 13/01/1991 | |
620 | G01.833.306.000-230130-0010 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỈNH 20/06/1977 | |
621 | G01.833.306.000-230130-0011 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÁI 18/06/1990 | |
622 | G01.833.306.000-230130-0012 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI SƠN 07/07/1992 | |
623 | G01.833.306.000-230130-0013 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC 10/06/1986 | |
624 | G01.833.306.000-230130-0014 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TẤN 23/06/2004 | |
625 | G01.833.306.000-230130-0015 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN 01/02/1989 | |
626 | G01.833.306.000-230130-0017 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TÔN 28/12/1993 | |
627 | G01.833.306.000-230130-0020 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM 23/11/2003 | |
628 | G01.833.306.000-230130-0018 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG 24/09/1986 | |
629 | G01.833.306.000-230130-0019 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TOÀN 18/10/1989 | |
630 | G01.833.306.000-230130-0021 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TUẤN ANH 03/12/2002 | |
631 | G01.833.306.000-230130-0022 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THOA 29/04/1989 | |
632 | G01.833.306.000-230130-0025 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/07/2005 | |
633 | G01.833.306.000-230130-0024 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ NGUYỆT 20/11/1983 | |
634 | G01.833.306.000-230130-0027 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 12/07/1976 | |
635 | G01.833.306.000-230130-0028 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH GIANG 17/07/2002 | |
636 | G01.833.306.000-230130-0026 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SY 17/01/1977 | |
637 | G01.833.306.000-230130-0029 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 30/01/1999 | |
638 | G01.833.306.000-230130-0030 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 13/06/1995 | |
639 | G01.833.306.000-230130-0031 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN 03/02/1992 | |
640 | G01.833.306.000-230130-0032 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN GIỎI 07/06/1989 | |
641 | G01.833.306.000-230130-0033 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRUNG ĐỨC 03/12/1984 | |
642 | G01.833.306.000-230130-0034 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG 21/10/1989 | |
643 | G01.833.306.000-230130-0035 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUỆ 20/10/2008 | |
644 | G01.833.306.000-230130-0036 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HOÀNG HẢI 23/10/2008 | |
645 | G01.833.306.000-230130-0037 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MAI 01/04/1959 | |
646 | G01.833.306.000-230130-0038 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA 16/08/1983 | |
647 | G01.833.306.000-230130-0039 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG 30/01/2002 | |
648 | G01.833.306.000-230130-0040 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG SÁU 18/02/1984 | |
649 | G01.833.306.000-230130-0041 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG 19/03/1986 | |
650 | G01.833.306.000-230130-0042 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH LY 26/04/2005 | |
651 | G01.833.306.000-230130-0043 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG PHONG 21/05/1998 | |
652 | G01.833.306.000-230130-0044 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 21/05/1998 | |
653 | G01.833.306.000-230130-0045 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN 14/06/2002 | |
654 | G01.833.306.000-230130-0046 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH LẬP 17/12/1987 | |
655 | G01.833.306.000-230130-0047 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG 13/11/1989 | |
656 | G01.833.306.000-230130-0048 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI 09/12/1991 | |
657 | G01.833.306.000-230130-0049 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/11/1980 | |
658 | G01.833.306.000-230130-0050 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ 04/05/1984 | |
659 | G01.833.306.000-230130-0051 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THANH HOA 24/07/1989 | |
660 | G01.833.306.000-230130-0052 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 15/04/1988 | |
661 | G01.833.306.000-230130-0053 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 15/04/1988 | |
662 | G01.833.306.000-230130-0054 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU HÀ 13/10/2007 | |
663 | G01.833.306.000-230130-0055 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH TUẤN 28/08/1994 | |
664 | G01.833.306.000-230130-0056 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MINH HUỆ 09/02/1999 | |
665 | G01.833.306.000-230130-0057 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TRUNG 14/04/1986 | |
666 | G01.833.306.000-230130-0058 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG 05/02/1999 | |
667 | G01.833.306.000-230130-0059 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN YÊN 04/12/2002 | |
668 | G01.833.306.000-230130-0060 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH 23/09/1988 | |
669 | G01.833.306.000-230131-0001 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ NHƯ QUỲNH 21/09/2008 | |
670 | G01.833.306.000-230131-0002 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG CÔNG TRƯƠNG 06/04/1977 | |
671 | G01.833.306.000-230131-0003 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN HIỆP 02/09/1998 | |
672 | G01.833.306.000-230131-0004 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MINH BẢN 20/03/1993 | |
673 | G01.833.306.000-230131-0005 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC GIANG 02/01/1985 | |
674 | G01.833.306.000-230131-0006 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 03/11/2008 | |
675 | G01.833.306.000-230131-0007 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH THÁI 13/07/1989 | |
676 | G01.833.306.000-230131-0010 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN 21/10/1995 | |
677 | G01.833.306.000-230131-0008 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN NAM 14/02/1983 | |
678 | G01.833.306.000-230131-0011 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY TIẾN 06/10/1995 | |
679 | G01.833.306.000-230131-0012 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ YẾN MỸ 22/07/2002 | |
680 | G01.833.306.000-230131-0013 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG 10/02/1986 | |
681 | G01.833.306.000-230131-0014 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN TÚ 09/05/1996 | |
682 | G01.833.306.000-230131-0015 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG ÂN 22/10/1995 | |
683 | G01.833.306.000-230131-0016 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI 28/12/1994 | |
684 | G01.833.306.000-230131-0020 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN CHINH 19/11/2001 | |
685 | G01.833.306.000-230131-0018 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM 17/05/1989 | |
686 | G01.833.306.000-230131-0019 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH QUÂN 28/10/1995 | |
687 | G01.833.306.000-230131-0021 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ 22/05/1986 | |
688 | G01.833.306.000-230131-0022 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM VĂN CÔNG 23/05/2001 | |
689 | G01.833.306.000-230131-0023 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 05/02/1985 | |
690 | G01.833.306.000-230131-0024 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN BẮC 24/04/2000 | |
691 | G01.833.306.000-230131-0026 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP 20/10/2008 | |
692 | G01.833.306.000-230131-0025 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN QUÂN 30/10/2001 | |
693 | G01.833.306.000-230131-0027 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THẮNG 20/07/1988 | |
694 | G01.833.306.000-230131-0029 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NGÂN 05/02/1994 | |
695 | G01.833.306.000-230131-0028 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VŨ QUANG 25/01/1995 | |
696 | G01.833.306.000-230131-0030 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYÊN 12/02/1979 | |
697 | G01.833.306.000-230131-0031 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH QUYẾT 17/03/1999 | |
698 | G01.833.306.000-230131-0032 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ PHƯỢNG 04/02/1989 | |
699 | G01.833.306.000-230131-0033 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 03/05/1993 | |
700 | G01.833.306.000-230131-0034 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG 10/02/1991 | |
701 | G01.833.306.000-230131-0035 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH TUẤN 22/04/1992 | |
702 | G01.833.306.000-230131-0036 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 19/11/2004 | |
703 | G01.833.306.000-230131-0037 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG 01/10/1983 | |
704 | G01.833.306.000-230131-0038 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN VĂN 18/04/1990 | |
705 | G01.833.306.000-230131-0039 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU LINH CHI 22/08/2008 | |
706 | G01.833.306.000-230131-0040 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY 10/08/1993 | |
707 | G01.833.306.000-230131-0041 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NHẬT HẠNH 01/07/1996 | |
708 | G01.833.306.000-230131-0042 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ 26/09/1982 | |
709 | G01.833.306.000-230131-0043 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ 10/04/1979 | |
710 | G01.833.306.000-230131-0044 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG 01/01/1987 | |
711 | G01.833.306.000-230131-0045 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC ANH 23/10/2008 | |
712 | G01.833.306.000-230131-0046 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY 20/09/1970 | |
713 | G01.833.306.000-230131-0048 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHUNG THÔNG 26/08/1995 | |
714 | G01.833.306.000-230131-0049 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG 08/09/1996 | |
715 | G01.833.306.000-230131-0050 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI YẾN 09/01/1985 | |
716 | G01.833.306.000-230131-0051 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÀNH LONG 24/12/2008 | |
717 | G01.833.306.000-230131-0052 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN KHANH 21/03/1999 | |
718 | G01.833.306.000-230131-0053 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG 10/02/1966 | |
719 | G01.833.306.000-230131-0055 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN 02/06/1983 | |
720 | G01.833.306.000-230131-0056 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN MAI | |
721 | G01.833.306.000-230131-0057 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TIẾN 25/09/2000 | |
722 | G01.833.306.000-230201-0001 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU 15/09/1987 | |
723 | G01.833.306.000-230201-0002 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 28/01/1991 | |
724 | G01.833.306.000-230201-0003 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO THẮNG 20/10/1991 | |
725 | G01.833.306.000-230201-0005 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ANH TUẤN 16/06/1998 | |
726 | G01.833.306.000-230201-0006 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 26/07/1992 | |
727 | G01.833.306.000-230201-0008 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HƯỜNG 21/01/1998 | |
728 | G01.833.306.000-230201-0009 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN VIÊN 26/09/1984 | |
729 | G01.833.306.000-230201-0010 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU VĂN QUANG 04/03/2000 | |
730 | G01.833.306.000-230201-0011 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN THÌN 01/12/1998 | |
731 | G01.833.306.000-230201-0012 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG 23/05/2001 | |
732 | G01.833.306.000-230201-0013 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH 19/02/1997 | |
733 | G01.833.306.000-230201-0014 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | QUÁCH THỊ NGỌC 01/09/1994 | |
734 | G01.833.306.000-230201-0015 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HUY 25/10/1990 | |
735 | G01.833.306.000-230201-0016 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG 21/08/1992 | |
736 | G01.833.306.000-230201-0017 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN MAI 22/02/1995 | |
737 | G01.833.306.000-230201-0018 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HỒNG KIÊN 30/04/2001 | |
738 | G01.833.306.000-230201-0019 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DƯƠNG DŨNG 08/11/1990 | |
739 | G01.833.306.000-230201-0021 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ TƯ 09/05/1992 | |
740 | G01.833.306.000-230201-0022 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG VIỆT 26/11/1994 | |
741 | G01.833.306.000-230201-0023 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG 31/08/1997 | |
742 | G01.833.306.000-230201-0026 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG 21/03/1985 | |
743 | G01.833.306.000-230201-0027 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO 30/12/2007 | |
744 | G01.833.306.000-230201-0028 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN 14/01/1997 | |
745 | G01.833.306.000-230201-0029 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐĂNG 17/04/2002 | |
746 | G01.833.306.000-230201-0030 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/11/1990 | |
747 | G01.833.306.000-230201-0031 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẰNG 09/08/1989 | |
748 | G01.833.306.000-230201-0032 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC ANH 09/10/2006 | |
749 | G01.833.306.000-230201-0033 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY 16/12/1978 | |
750 | G01.833.306.000-230201-0034 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ SAO 15/08/1995 | |
751 | G01.833.306.000-230201-0035 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG 04/02/1983 | |
752 | G01.833.306.000-230201-0036 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀ 11/11/1984 | |
753 | G01.833.306.000-230201-0037 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ HƯỜNG 11/08/1987 | |
754 | G01.833.306.000-230201-0038 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THANH 06/10/2007 | |
755 | G01.833.306.000-230202-0001 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY 04/10/1981 | |
756 | G01.833.306.000-230202-0002 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 20/05/1985 | |
757 | G01.833.306.000-230202-0003 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÌ 25/10/1950 | |
758 | G01.833.306.000-230202-0004 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG 07/06/1970 | |
759 | G01.833.306.000-230202-0005 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/06/2004 | |
760 | G01.833.306.000-230202-0006 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TÂN | |
761 | G01.833.306.000-230202-0007 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
762 | G01.833.306.000-230202-0008 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN VINH | |
763 | G01.833.306.000-230202-0009 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THỊ MAI | |
764 | G01.833.306.000-230202-0010 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP 16/12/1989 | |
765 | G01.833.306.000-230202-0011 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG 07/01/1999 | |
766 | G01.833.306.000-230202-0012 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN 19/11/2008 | |
767 | G01.833.306.000-230202-0013 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THẾ LỘC 10/11/1973 | |
768 | G01.833.306.000-230202-0014 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
769 | G01.833.306.000-230202-0015 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIANG NAM 12/12/2000 | |
770 | G01.833.306.000-230202-0016 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐINH CÔNG THÀNH 27/09/2008 | |
771 | G01.833.306.000-230202-0017 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐỨC SƠN 01/08/2008 | |
772 | G01.833.306.000-230202-0018 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM 07/07/2003 | |
773 | G01.833.306.000-230202-0019 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH ANH TÚ | |
774 | G01.833.306.000-230202-0020 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THU THÙY | |
775 | G01.833.306.000-230202-0021 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH AN HIẾU 05/12/2008 | |
776 | G01.833.306.000-230202-0022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN VŨ 28/05/2000 | |
777 | G01.833.306.000-230202-0023 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN 17/09/1995 | |
778 | G01.833.306.000-230203-0001 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 30/04/1985 | |
779 | G01.833.306.000-230203-0004 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH ĐẶNG THÙY LINH | |
780 | G01.833.306.000-230203-0005 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
781 | G01.833.306.000-230203-0006 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẦU ĐỨC ANH 29/10/1997 | |
782 | G01.833.306.000-230203-0007 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU HẰNG 13/02/1971 | |
783 | G01.833.306.000-230203-0008 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRUNG THỦY 14/12/1995 | |
784 | G01.833.306.000-230203-0009 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/09/2003 | |
785 | G01.833.306.000-230203-0010 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THI 20/10/1995 | |
786 | G01.833.306.000-230203-0013 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẠI MINH 04/12/2008 | |
787 | G01.833.306.000-230203-0014 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG LINH 01/02/2008 | |
788 | G01.833.306.000-230203-0015 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾN 14/04/1992 | |
789 | G01.833.306.000-230203-0016 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN 10/01/1990 | |
790 | G01.833.306.000-230203-0017 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH THẮNG 12/12/2005 | |
791 | G01.833.306.000-230203-0018 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH VÂN 11/04/1981 | |
792 | G01.833.306.000-230203-0020 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN LỆ THÙY 26/08/1988 | |
793 | G01.833.306.000-230203-0019 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG 17/10/1995 | |
794 | G01.833.306.000-230203-0021 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO KIÊN 08/09/1973 | |
795 | G01.833.306.000-230206-0001 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN THUẬN 16/08/1984 | |
796 | G01.833.306.000-230206-0002 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU QUANG VINH | |
797 | G01.833.306.000-230206-0004 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH 04/03/1996 | |
798 | G01.833.306.000-230206-0003 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/09/1998 | |
799 | G01.833.306.000-230206-0005 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN THANH 13/01/1995 | |
800 | G01.833.306.000-230206-0006 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HOÀNG LINH 22/06/1995 | |
801 | G01.833.306.000-230206-0007 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG LÝ 13/02/1998 | |
802 | G01.833.306.000-230206-0008 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG 07/10/1999 | |
803 | G01.833.306.000-230206-0009 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC LONG 04/11/2008 | |
804 | G01.833.306.000-230206-0012 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG ANH KHÔI 04/01/2009 | |
805 | G01.833.306.000-230206-0013 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THÁI AN 29/08/2008 | |
806 | G01.833.306.000-230206-0014 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 19/12/2008 | |
807 | G01.833.306.000-230206-0015 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THẮM 24/12/2008 | |
808 | G01.833.306.000-230207-0001 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ XANG 16/10/1981 | |
809 | G01.833.306.000-230207-0002 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM LUYẾN 14/03/1992 | |
810 | G01.833.306.000-230207-0004 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH 30/10/1973 | |
811 | G01.833.306.000-230207-0003 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG 24/12/1999 | |
812 | G01.833.306.000-230207-0005 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN THỦY 04/08/1983 | |
813 | G01.833.306.000-230207-0007 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ MÙI 12/02/1979 | |
814 | G01.833.306.000-230207-0009 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠT 19/09/2008 | |
815 | G01.833.306.000-230207-0010 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DIỆP KHÁNH AN 07/12/2008 | |
816 | G01.833.306.000-230207-0011 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH 12/03/1994 | |
817 | G01.833.306.000-230207-0012 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/01/2009 | |
818 | G01.833.306.000-230207-0013 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ LINH GIANG 08/02/1997 | |
819 | G01.833.306.000-230207-0014 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ LÂN PHÚ 12/10/2008 | |
820 | G01.833.306.000-230207-0016 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHI 22/04/1962 | |
821 | G01.833.306.000-230207-0015 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 12/08/1983 | |
822 | G01.833.306.000-230207-0017 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TIẾN MẠNH 15/09/2000 | |
823 | G01.833.306.000-230207-0018 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN TÚ 10/02/2000 | |
824 | G01.833.306.000-230207-0019 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO ĐẮC TÙNG 24/07/1977 | |
825 | G01.833.306.000-230207-0020 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ TUYẾN 30/07/1998 | |
826 | G01.833.306.000-230207-0021 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI 24/01/1966 | |
827 | G01.833.306.000-230208-0001 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIẾP 31/12/1976 | |
828 | G01.833.306.000-230208-0002 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC 25/09/1977 | |
829 | G01.833.306.000-230208-0003 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT 23/07/1994 | |
830 | G01.833.306.000-230208-0004 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CỬ 09/08/1969 | |
831 | G01.833.306.000-230208-0005 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG 09/02/1987 | |
832 | G01.833.306.000-230208-0006 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI 02/08/1988 | |
833 | G01.833.306.000-230208-0007 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 18/05/1995 | |
834 | G01.833.306.000-230208-0008 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TÂM 18/05/1995 | |
835 | G01.833.306.000-230208-0009 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN ANH 28/11/2008 | |
836 | G01.833.306.000-230208-0010 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TRỌNG 30/08/1989 | |
837 | G01.833.306.000-230208-0012 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THẢO TRANG | |
838 | G01.833.306.000-230208-0014 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TIẾN ĐẠT | |
839 | G01.833.306.000-230208-0015 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG 12/06/1993 | |
840 | G01.833.306.000-230208-0016 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG 01/07/2008 | |
841 | G01.833.306.000-230208-0017 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ MỸ LỆ 19/10/1995 | |
842 | G01.833.306.000-230208-0018 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ VINH 12/01/1952 | |
843 | G01.833.306.000-230209-0001 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH MAI 19/01/1961 | |
844 | G01.833.306.000-230209-0002 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ Ý 24/10/2008 | |
845 | G01.833.306.000-230209-0003 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ LỆ 04/07/1984 | |
846 | G01.833.306.000-230209-0004 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC TRUNG 04/05/1974 | |
847 | G01.833.306.000-230209-0005 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN 14/09/1995 | |
848 | G01.833.306.000-230209-0006 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG HỮU HIỆU 21/04/1991 | |
849 | G01.833.306.000-230209-0007 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG 06/02/2001 | |
850 | G01.833.306.000-230209-0008 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐỨC MINH 21/01/2002 | |
851 | G01.833.306.000-230209-0009 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN THI 21/03/2002 | |
852 | G01.833.306.000-230209-0010 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THỦY 23/03/1995 | |
853 | G01.833.306.000-230209-0012 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/10/1990 | |
854 | G01.833.306.000-230209-0013 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN LAN 09/02/1968 | |
855 | G01.833.306.000-230209-0014 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN MẠNH 16/11/1999 | |
856 | G01.833.306.000-230209-0015 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG 16/11/1999 | |
857 | G01.833.306.000-230209-0016 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 19/12/2008 | |
858 | G01.833.306.000-230209-0017 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO ANH NHẬT 24/11/2008 | |
859 | G01.833.306.000-230209-0018 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG MẠNH TIẾN 13/04/1992 | |
860 | G01.833.306.000-230209-0019 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯƠNG 05/09/1993 | |
861 | G01.833.306.000-230209-0020 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢO NGỌC 30/11/2008 | |
862 | G01.833.306.000-230209-0022 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ THÚY NGA 02/12/2008 | |
863 | G01.833.306.000-230209-0021 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGUYỄN KIỀU ANH 24/10/2008 | |
864 | G01.833.306.000-230209-0023 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH 01/07/2008 | |
865 | G01.833.306.000-230209-0024 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ NGỌC CHÍNH 10/03/2003 | |
866 | G01.833.306.000-230209-0025 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐĂNG TĨNH 05/01/1980 | |
867 | G01.833.306.000-230210-0001 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY 12/08/2008 | |
868 | G01.833.306.000-230210-0002 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN 21/07/1987 | |
869 | G01.833.306.000-230210-0003 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/08/1997 | |
870 | G01.833.306.000-230210-0004 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HUYÊN 07/03/1978 | |
871 | G01.833.306.000-230210-0005 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY QUẢNG 27/08/2000 | |
872 | G01.833.306.000-230210-0006 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THẾ QUANG 08/03/1988 | |
873 | G01.833.306.000-230210-0007 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯỜNG THỊ THẢO 14/05/1990 | |
874 | G01.833.306.000-230210-0008 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 07/12/1983 | |
875 | G01.833.306.000-230210-0009 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ĐỨC HOÀNG | |
876 | G01.833.306.000-230210-0010 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO HỒNG HÀ 21/08/1986 | |
877 | G01.833.306.000-230210-0013 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM 22/07/2008 | |
878 | G01.833.306.000-230210-0012 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN ANH 09/12/1991 | |
879 | G01.833.306.000-230210-0014 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HOÀNG 26/11/2008 | |
880 | G01.833.306.000-230210-0016 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH MINH TÂM 04/12/2008 | |
881 | G01.833.306.000-230210-0017 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU XUÂN HẢI 07/03/1994 | |
882 | G01.833.306.000-230210-0018 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ĐẮC HIỆP 20/01/2001 | |
883 | G01.833.306.000-230210-0020 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ 04/04/1976 | |
884 | G01.833.306.000-230210-0019 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 19/07/1984 | |
885 | G01.833.306.000-230210-0022 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LY 29/11/2008 | |
886 | G01.833.306.000-230210-0023 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ TRÀ MY 07/10/2008 | |
887 | G01.833.306.000-230210-0024 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG VÂN 27/11/1993 | |
888 | G01.833.306.000-230210-0025 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI BẢO NGỌC 14/11/2008 | |
889 | G01.833.306.000-230210-0026 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG 09/10/2008 | |
890 | G01.833.306.000-230210-0027 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 09/12/2008 | |
891 | G01.833.306.000-230210-0029 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẰNG VĂN HÙNG 23/08/1994 | |
892 | G01.833.306.000-230210-0028 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH 18/11/2008 | |
893 | G01.833.306.000-230210-0030 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN CHÁU 10/08/1987 | |
894 | G01.833.306.000-230213-0001 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG 19/12/2008 | |
895 | G01.833.306.000-230213-0002 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ ANH ĐỨC 11/07/1972 | |
896 | G01.833.306.000-230213-0004 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN DUY 08/05/2000 | |
897 | G01.833.306.000-230213-0005 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM XUÂN TUYẾN 26/11/1990 | |
898 | G01.833.306.000-230213-0006 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LĂNG THỊ HẢI YẾN 14/04/1990 | |
899 | G01.833.306.000-230213-0007 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DŨNG 16/01/2002 | |
900 | G01.833.306.000-230213-0008 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG 14/08/1987 | |
901 | G01.833.306.000-230213-0009 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN LINH 04/09/2002 | |
902 | G01.833.306.000-230213-0010 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/04/1977 | |
903 | G01.833.306.000-230213-0011 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ TRỌNG XUÂN 14/10/2002 | |
904 | G01.833.306.000-230213-0012 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ YẾN 27/08/1990 | |
905 | G01.833.306.000-230213-0013 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN NHIỀU 18/01/1956 | |
906 | G01.833.306.000-230213-0014 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI 07/01/1992 | |
907 | G01.833.306.000-230213-0015 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC 17/10/2000 | |
908 | G01.833.306.000-230213-0016 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIÊN PHONG 14/11/1978 | |
909 | G01.833.306.000-230213-0017 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LƯỢNG 16/11/2005 | |
910 | G01.833.306.000-230213-0018 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾNV 10/11/1983 | |
911 | G01.833.306.000-230213-0019 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN 01/12/1985 | |
912 | G01.833.306.000-230213-0021 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ ANH TUẤN 14/05/2004 | |
913 | G01.833.306.000-230213-0020 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO 20/12/1975 | |
914 | G01.833.306.000-230213-0022 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG 27/12/1994 | |
915 | G01.833.306.000-230213-0023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÚY QUỲNH 15/11/2008 | |
916 | G01.833.306.000-230213-0024 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ANH KHÔI 02/10/2008 | |
917 | G01.833.306.000-230213-0025 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THU TRANG 27/02/1984 | |
918 | G01.833.306.000-230213-0026 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY 31/10/1982 | |
919 | G01.833.306.000-230213-0027 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÀ MY 17/09/2008 | |
920 | G01.833.306.000-230213-0028 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHI HÙNG 19/02/2008 | |
921 | G01.833.306.000-230213-0029 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG 05/08/2008 | |
922 | G01.833.306.000-230213-0030 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 08/07/2008 | |
923 | G01.833.306.000-230213-0031 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ KIM NGÂN 19/10/2008 | |
924 | G01.833.306.000-230213-0032 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI DUY TÙNG 02/02/1990 | |
925 | G01.833.306.000-230213-0033 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG THIẾT 01/09/1963 | |
926 | G01.833.306.000-230213-0034 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/07/1984 | |
927 | G01.833.306.000-230213-0035 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGÂN 09/02/2009 | |
928 | G01.833.306.000-230213-0036 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN 21/01/1985 | |
929 | G01.833.306.000-230213-0037 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN HỔ 10/02/1998 | |
930 | G01.833.306.000-230213-0038 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT 15/07/1998 | |
931 | G01.833.306.000-230213-0039 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ LINH 24/11/1998 | |
932 | G01.833.306.000-230213-0040 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ QUỲNH 17/11/1991 | |
933 | G01.833.306.000-230213-0041 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN 15/12/1988 | |
934 | G01.833.306.000-230213-0042 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG TIẾN CHÍ 07/01/1990 | |
935 | G01.833.306.000-230214-0001 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LƯU LY 01/02/1994 | |
936 | G01.833.306.000-230214-0002 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN ĐĂNG 25/11/1990 | |
937 | G01.833.306.000-230214-0003 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÁI THỊ HIỀN 24/02/1991 | |
938 | G01.833.306.000-230214-0004 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUANG TIẾN 29/12/1994 | |
939 | G01.833.306.000-230214-0005 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NGA 30/10/1971 | |
940 | G01.833.306.000-230214-0006 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG MẠNH CƯỜNG 10/08/1981 | |
941 | G01.833.306.000-230214-0007 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỲNH CHI 20/07/2001 | |
942 | G01.833.306.000-230214-0008 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUANG 25/07/1986 | |
943 | G01.833.306.000-230214-0009 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC ÁNH 27/11/2006 | |
944 | G01.833.306.000-230214-0010 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH TÚ 07/12/2008 | |
945 | G01.833.306.000-230214-0011 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG 17/12/2008 | |
946 | G01.833.306.000-230214-0012 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THUỲ TRANG 17/03/2008 | |
947 | G01.833.306.000-230214-0013 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU 20/02/1994 | |
948 | G01.833.306.000-230214-0014 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ANH TUẤN 23/07/2006 | |
949 | G01.833.306.000-230214-0015 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUANG TRƯỜNG 26/06/2008 | |
950 | G01.833.306.000-230214-0017 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỘ 04/03/1962 | |
951 | G01.833.306.000-230214-0018 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 08/09/2008 | |
952 | G01.833.306.000-230214-0019 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HÙNG MẠNH 19/09/1989 | |
953 | G01.833.306.000-230214-0020 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH THÀNH 15/09/2008 | |
954 | G01.833.306.000-230215-0001 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ VIỆT 10/06/1983 | |
955 | G01.833.306.000-230215-0002 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
956 | G01.833.306.000-230215-0003 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẮC HIỆP 29/11/2001 | |
957 | G01.833.306.000-230215-0004 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
958 | G01.833.306.000-230215-0005 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LẠI THỊ THAO | |
959 | G01.833.306.000-230215-0006 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC 16/08/1994 | |
960 | G01.833.306.000-230215-0007 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG PHAN VIỆT DƯƠNG 26/08/1993 | |
961 | G01.833.306.000-230215-0008 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÂN 09/10/1967 | |
962 | G01.833.306.000-230215-0009 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM XUÂN MẠNH 15/03/1985 | |
963 | G01.833.306.000-230215-0010 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY DŨNG 25/09/2008 | |
964 | G01.833.306.000-230215-0011 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HUY 12/05/1985 | |
965 | G01.833.306.000-230215-0012 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG LỆ QUYÊN 01/07/2008 | |
966 | G01.833.306.000-230215-0013 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MAI TRANG | |
967 | G01.833.306.000-230215-0014 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TIẾN LONG | |
968 | G01.833.306.000-230215-0016 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KIM YẾN | |
969 | G01.833.306.000-230215-0015 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN ĐỨC | |
970 | G01.833.306.000-230215-0017 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THẾ ĐẠI | |
971 | G01.833.306.000-230215-0018 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
972 | G01.833.306.000-230215-0019 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NGỌC 25/04/1998 | |
973 | G01.833.306.000-230215-0020 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH 20/12/2008 | |
974 | G01.833.306.000-230215-0021 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ LÀNH 12/06/1980 | |
975 | G01.833.306.000-230215-0022 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHẬT MINH 14/12/2008 | |
976 | G01.833.306.000-230215-0023 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH PHAN HẠ UYÊN 29/01/2005 | |
977 | G01.833.306.000-230216-0001 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH DŨNG | |
978 | G01.833.306.000-230216-0002 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN HỌC 15/12/1992 | |
979 | G01.833.306.000-230216-0003 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HOA 02/05/2001 | |
980 | G01.833.306.000-230216-0004 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 30/11/1994 | |
981 | G01.833.306.000-230216-0005 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CỘNG | |
982 | G01.833.306.000-230216-0006 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY 13/05/1993 | |
983 | G01.833.306.000-230216-0007 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI PHỤC 01/08/1973 | |
984 | G01.833.306.000-230216-0008 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THỊ VÂN ANH 30/08/1987 | |
985 | G01.833.306.000-230216-0009 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 10/08/2008 | |
986 | G01.833.306.000-230216-0010 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KIM HUỆ 10/12/2008 | |
987 | G01.833.306.000-230216-0011 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
988 | G01.833.306.000-230216-0012 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN DŨNG 02/12/2000 | |
989 | G01.833.306.000-230216-0013 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG 03/06/1964 | |
990 | G01.833.306.000-230216-0014 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH 14/06/1971 | |
991 | G01.833.306.000-230216-0015 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC 10/12/2008 | |
992 | G01.833.306.000-230216-0016 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU TRƯỜNG GIANG 12/08/2008 | |
993 | G01.833.306.000-230216-0017 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ĐỨC HỢP 27/08/2008 | |
994 | G01.833.306.000-230216-0018 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHÁNH LINH 14/11/2008 | |
995 | G01.833.306.000-230216-0020 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠT 20/02/1920 | |
996 | G01.833.306.000-230216-0019 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỒNG NHUNG | |
997 | G01.833.306.000-230216-0021 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH HUYỀN 31/10/2008 | |
998 | G01.833.306.000-230216-0022 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN 13/06/2008 | |
999 | G01.833.306.000-230216-0024 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN KIÊN 22/02/1998 | |
1000 | G01.833.306.000-230216-0023 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC UY | |
1001 | G01.833.306.000-230216-0025 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN QUANG | |
1002 | G01.833.306.000-230216-0026 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KIÊN | |
1003 | G01.833.306.000-230216-0027 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ÁNH NGỌC 17/06/2002 | |
1004 | G01.833.306.000-230216-0028 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI 08/01/1971 | |
1005 | G01.833.306.000-230216-0029 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO DUY THÔNG 27/04/1988 | |
1006 | G01.833.306.000-230216-0030 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THÙY LINH 18/07/2008 | |
1007 | G01.833.306.000-230217-0001 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG SƠN 10/06/1962 | |
1008 | G01.833.306.000-230217-0002 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TRÀ GIANG 01/11/2008 | |
1009 | G01.833.306.000-230217-0003 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN 16/06/1989 | |
1010 | G01.833.306.000-230217-0004 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 24/09/2008 | |
1011 | G01.833.306.000-230217-0005 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH 04/12/2008 | |
1012 | G01.833.306.000-230217-0006 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/12/2008 | |
1013 | G01.833.306.000-230217-0007 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ MINH KIỆT 29/12/2008 | |
1014 | G01.833.306.000-230217-0008 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ MINH HIẾU 29/12/2008 | |
1015 | G01.833.306.000-230217-0009 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THÀNH TUẤN ANH 19/08/2008 | |
1016 | G01.833.306.000-230217-0010 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG LƯU LY 24/11/2008 | |
1017 | G01.833.306.000-230217-0011 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ ĐỨC CƯỜNG 26/12/1977 | |
1018 | G01.833.306.000-230217-0012 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỒNG VÂN 25/12/2008 | |
1019 | G01.833.306.000-230217-0013 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH 24/04/1963 | |
1020 | G01.833.306.000-230217-0014 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH NGỌC 26/10/2008 | |
1021 | G01.833.306.000-230217-0015 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/01/2009 | |
1022 | G01.833.306.000-230217-0016 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN MINH 05/02/2002 | |
1023 | G01.833.306.000-230217-0017 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO NGUYỄN HOÀNG DUY 30/11/2008 | |
1024 | G01.833.306.000-230217-0018 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 15/05/1960 | |
1025 | G01.833.306.000-230217-0019 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC TOÀN 18/01/1984 | |
1026 | G01.833.306.000-230217-0020 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THẾ ANH 23/08/1983 | |
1027 | G01.833.306.000-230217-0022 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG ĐỨC DŨNG 16/08/1991 | |
1028 | G01.833.306.000-230217-0023 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA 29/03/1981 | |
1029 | G01.833.306.000-230217-0025 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH 17/07/1995 | |
1030 | G01.833.306.000-230217-0024 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BẠCH VƯƠNG QUÝ 02/09/1983 | |
1031 | G01.833.306.000-230217-0026 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SINH HÙNG 06/12/2008 | |
1032 | G01.833.306.000-230217-0027 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MAI 14/06/1988 | |
1033 | G01.833.306.000-230217-0028 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TUẤN LONG | |
1034 | G01.833.306.000-230217-0029 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NHẬT TIỆP | |
1035 | G01.833.306.000-230217-0030 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
1036 | G01.833.306.000-230217-0031 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU BÁ BÌNH | |
1037 | G01.833.306.000-230217-0032 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
1038 | G01.833.306.000-230217-0033 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
1039 | G01.833.306.000-230217-0035 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÁI UYÊN | |
1040 | G01.833.306.000-230217-0034 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRẦN ÁNH DƯƠNG | |
1041 | G01.833.306.000-230217-0036 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ ĐỨC MẠNH | |
1042 | G01.833.306.000-230217-0037 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THỊ TEO 01/01/1936 | |
1043 | G01.833.306.000-230217-0038 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHO 03/01/1937 | |
1044 | G01.833.306.000-230220-0001 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH SANG 13/09/1978 | |
1045 | G01.833.306.000-230220-0002 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐĂNG HUY | |
1046 | G01.833.306.000-230220-0003 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THÙY LINH | |
1047 | G01.833.306.000-230220-0004 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN ANH 22/10/2008 | |
1048 | G01.833.306.000-230220-0005 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỲNH ANH 15/11/2008 | |
1049 | G01.833.306.000-230220-0006 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/03/2004 | |
1050 | G01.833.306.000-230220-0007 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÚ 02/08/2008 | |
1051 | G01.833.306.000-230220-0008 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THANH BÌNH 15/03/1976 | |
1052 | G01.833.306.000-230220-0009 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM 14/03/1982 | |
1053 | G01.833.306.000-230220-0010 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH KHÁI 11/01/1992 | |
1054 | G01.833.306.000-230220-0011 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG 27/09/1994 | |
1055 | G01.833.306.000-230220-0012 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẢO LY 16/12/2008 | |
1056 | G01.833.306.000-230220-0013 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG 24/12/1990 | |
1057 | G01.833.306.000-230220-0014 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ DUYÊN 17/12/1986 | |
1058 | G01.833.306.000-230220-0015 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THANH MỪNG 14/03/1987 | |
1059 | G01.833.306.000-230220-0017 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN BÌNH 23/05/1998 | |
1060 | G01.833.306.000-230220-0016 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN 20/08/1983 | |
1061 | G01.833.306.000-230220-0018 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU 09/01/1998 | |
1062 | G01.833.306.000-230220-0019 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HOÀNG TÙNG 06/10/1989 | |
1063 | G01.833.306.000-230220-0020 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HIẾU 26/12/1992 | |
1064 | G01.833.306.000-230220-0021 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ 21/05/1993 | |
1065 | G01.833.306.000-230220-0022 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ CHUNG 06/06/1985 | |
1066 | G01.833.306.000-230220-0023 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN CÔNG THỌ | |
1067 | G01.833.306.000-230220-0024 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRẦN VIÊN NGUYỆT | |
1068 | G01.833.306.000-230220-0025 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẠI XUÂN ĐỨC | |
1069 | G01.833.306.000-230220-0026 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY 12/11/1967 | |
1070 | G01.833.306.000-230220-0027 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHỔNG HOÀNG LONG 01/12/2008 | |
1071 | G01.833.306.000-230220-0028 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 16/06/1991 | |
1072 | G01.833.306.000-230220-0029 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/12/2008 | |
1073 | G01.833.306.000-230221-0001 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DUY AN 02/01/1961 | |
1074 | G01.833.306.000-230221-0002 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 03/09/1996 | |
1075 | G01.833.306.000-230221-0003 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TOÀN 10/10/1963 | |
1076 | G01.833.306.000-230221-0004 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VẼ 19/07/1984 | |
1077 | G01.833.306.000-230221-0005 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU 04/09/1989 | |
1078 | G01.833.306.000-230221-0006 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ MẠNH KHA 16/07/2008 | |
1079 | G01.833.306.000-230221-0007 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH HUYỀN 02/12/1992 | |
1080 | G01.833.306.000-230221-0008 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG 08/02/1997 | |
1081 | G01.833.306.000-230221-0009 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HÒA 20/02/1983 | |
1082 | G01.833.306.000-230221-0011 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÁI VĂN HÙNG 21/06/1990 | |
1083 | G01.833.306.000-230221-0012 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | |
1084 | G01.833.306.000-230221-0013 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM NGỌC 01/11/2008 | |
1085 | G01.833.306.000-230221-0017 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH 05/01/1981 | |
1086 | G01.833.306.000-230221-0018 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU GIANG | |
1087 | G01.833.306.000-230221-0019 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH DƯƠNG | |
1088 | G01.833.306.000-230221-0020 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
1089 | G01.833.306.000-230221-0021 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN 20/04/1984 | |
1090 | G01.833.306.000-230223-0001 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐƯƠNG 22/07/1963 | |
1091 | G01.833.306.000-230223-0002 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHI 21/01/1965 | |
1092 | G01.833.306.000-230223-0003 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 28/08/1983 | |
1093 | G01.833.306.000-230223-0004 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOÀN 14/07/1992 | |
1094 | G01.833.306.000-230223-0005 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VIỆT THẮNG 03/02/1983 | |
1095 | G01.833.306.000-230223-0006 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 10/09/1956 | |
1096 | G01.833.306.000-230223-0007 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN VIỆT 17/12/1989 | |
1097 | G01.833.306.000-230223-0008 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠI 19/03/1980 | |
1098 | G01.833.306.000-230223-0009 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRUNG KIÊN 06/09/1981 | |
1099 | G01.833.306.000-230223-0010 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH 18/03/1997 | |
1100 | G01.833.306.000-230223-0011 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG YẾN 06/08/1991 | |
1101 | G01.833.306.000-230223-0012 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC TÂM 14/02/1989 | |
1102 | G01.833.306.000-230223-0013 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/08/2003 | |
1103 | G01.833.306.000-230223-0014 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 12/10/1983 | |
1104 | G01.833.306.000-230223-0015 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC 04/10/1991 | |
1105 | G01.833.306.000-230223-0016 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUYÊN 13/04/1993 | |
1106 | G01.833.306.000-230223-0017 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KIM HẢI 24/07/1992 | |
1107 | G01.833.306.000-230223-0018 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN PHONG 14/08/1988 | |
1108 | G01.833.306.000-230223-0019 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/07/1991 | |
1109 | G01.833.306.000-230223-0020 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM ĐỨC HẬU 27/06/1996 | |
1110 | G01.833.306.000-230223-0023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHƯ NGUYỆT 24/01/2009 | |
1111 | G01.833.306.000-230223-0024 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC KHẢI MINH 16/10/2008 | |
1112 | G01.833.306.000-230223-0025 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SÁNG 22/08/1981 | |
1113 | G01.833.306.000-230223-0026 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MỸ DUYÊN 08/10/2008 | |
1114 | G01.833.306.000-230223-0027 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/11/2008 | |
1115 | G01.833.306.000-230223-0028 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH 02/02/2009 | |
1116 | G01.833.306.000-230223-0029 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN HƯNG 02/05/1985 | |
1117 | G01.833.306.000-230223-0030 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGỌC AN 14/10/2008 | |
1118 | G01.833.306.000-230223-0031 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 03/03/1985 | |
1119 | G01.833.306.000-230223-0032 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC 07/12/1987 | |
1120 | G01.833.306.000-230223-0033 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC HƯƠNG DIỆP 27/12/1980 | |
1121 | G01.833.306.000-230223-0034 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LỆ THU 18/06/1984 | |
1122 | G01.833.306.000-230223-0035 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHỊ 18/06/1992 | |
1123 | G01.833.306.000-230223-0036 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM TÙNG 21/04/1999 | |
1124 | G01.833.306.000-230223-0037 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ANH TUẤN 27/11/2008 | |
1125 | G01.833.306.000-230224-0004 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯƠNG THÚY 23/10/1983 | |
1126 | G01.833.306.000-230224-0008 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI 06/06/1992 | |
1127 | G01.833.306.000-230224-0007 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU HÀ 04/07/1998 | |
1128 | G01.833.306.000-230224-0009 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUẤN | |
1129 | G01.833.306.000-230224-0010 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/04/1993 | |
1130 | G01.833.306.000-230224-0019 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM VĂN HÙNG 09/12/2001 | |
1131 | G01.833.306.000-230224-0023 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẦU XUÂN TÁM 28/01/1973 | |
1132 | G01.833.306.000-230227-0008 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 25/10/1988 | |
1133 | G01.833.306.000-230227-0009 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY QUÝ 29/11/2006 | |
1134 | G01.833.306.000-230227-0010 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÔNG THỊ TUYÊN 01/09/1984 | |
1135 | G01.833.306.000-230227-0011 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÔNG THỊ MINH 08/05/1986 | |
1136 | G01.833.306.000-230227-0016 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN THANH 25/07/1990 | |
1137 | G01.833.306.000-230227-0019 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ LOAN 16/03/1986 | |
1138 | G01.833.306.000-230227-0022 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẠT 31/05/2006 | |
1139 | G01.833.306.000-230227-0028 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HOÀNG GIANG 03/11/2004 | |
1140 | G01.833.306.000-230228-0001 | 28/02/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH 20/11/1995 | |
1141 | G01.833.306.000-230228-0004 | 28/02/2023 | 09/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN 26/06/1995 | |
1142 | G01.833.306.000-230301-0002 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HIỆP 31/05/2001 | |
1143 | G01.833.306.000-230301-0003 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG 03/01/1989 | |
1144 | G01.833.306.000-230301-0004 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | |
1145 | G01.833.306.000-230301-0005 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI THU | |
1146 | G01.833.306.000-230301-0006 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ THÊU 15/04/1993 | |
1147 | G01.833.306.000-230301-0010 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HOÀNG HẢI 15/02/2009 | |
1148 | G01.833.306.000-230301-0011 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008 | |
1149 | G01.833.306.000-230301-0012 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỆT NINH 24/11/1983 | |
1150 | G01.833.306.000-230301-0013 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN VIỆT 19/12/2001 | |
1151 | G01.833.306.000-230302-0001 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH KIỆT 31/08/2008 | |
1152 | G01.833.306.000-230302-0003 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC CƯỜNG 25/08/1973 | |
1153 | G01.833.306.000-230302-0006 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG THỊ PHẨM 10/07/1982 | |
1154 | G01.833.306.000-230302-0007 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO HÂN 23/10/2008 | |
1155 | G01.833.306.000-230302-0008 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HƯƠNG GIANG 24/10/2008 | |
1156 | G01.833.306.000-230302-0010 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY VÂN 24/01/1981 | |
1157 | G01.833.306.000-230302-0011 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ TÂM 10/07/1990 | |
1158 | G01.833.306.000-230302-0012 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUNG 21/02/2009 | |
1159 | G01.833.306.000-230302-0013 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ QUANG MINH 12/11/2008 | |
1160 | G01.833.306.000-230302-0014 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHƯƠNG MINH SƠN 25/07/2008 | |
1161 | G01.833.306.000-230302-0015 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG CHIẾN 28/05/2001 | |
1162 | G01.833.306.000-230302-0016 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG ANH 03/09/1998 | |
1163 | G01.833.306.000-230302-0018 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ 13/08/2008 | |
1164 | G01.833.306.000-230302-0019 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 12/11/2008 | |
1165 | G01.833.306.000-230303-0002 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI 13/12/1986 | |
1166 | G01.833.306.000-230303-0003 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11/07/1983 | |
1167 | G01.833.306.000-230303-0004 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SĨ 07/01/1990 | |
1168 | G01.833.306.000-230303-0005 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤ 27/01/1983 | |
1169 | G01.833.306.000-230303-0006 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HÙNG 14/10/1989 | |
1170 | G01.833.306.000-230303-0007 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HUY 15/09/1983 | |
1171 | G01.833.306.000-230303-0009 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỜNG 21/06/1959 | |
1172 | G01.833.306.000-230303-0010 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH 26/02/1993 | |
1173 | G01.833.306.000-230303-0011 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ BẢY 24/10/1976 | |
1174 | G01.833.306.000-230303-0012 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/03/1980 | |
1175 | G01.833.306.000-230303-0013 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DUNG 01/06/1992 | |
1176 | G01.833.306.000-230303-0014 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH 17/05/1989 | |
1177 | G01.833.306.000-230303-0015 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH GIÁP 22/08/1994 | |
1178 | G01.833.306.000-230303-0020 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM HOAN 19/11/1998 | |
1179 | G01.833.306.000-230303-0022 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU GIANG 01/07/2006 | |
1180 | G01.833.306.000-230303-0023 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG CÔNG HẬU 01/07/1987 | |
1181 | G01.833.306.000-230303-0026 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN ANH 12/11/1996 | |
1182 | G01.833.306.000-230306-0029 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG HUY | |
1183 | G01.833.306.000-230308-0007 | 08/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MINH ĐẠT 15/05/1977 | |
1184 | G01.833.306.000-230310-0001 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1185 | G01.833.306.000-230310-0002 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
1186 | G01.833.306.000-230310-0003 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
1187 | G01.833.306.000-230310-0004 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
1188 | G01.833.306.000-230310-0005 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
1189 | G01.833.306.000-230310-0006 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG ANH | |
1190 | G01.833.306.000-230310-0009 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG KHẢI | |
1191 | G01.833.306.000-230310-0011 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH MINH | |
1192 | G01.833.306.000-230310-0012 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
1193 | G01.833.306.000-230310-0013 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG CHUNG | |
1194 | G01.833.306.000-230310-0014 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
1195 | G01.833.306.000-230310-0015 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ THU HUYỀN | |
1196 | G01.833.306.000-230310-0016 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
1197 | G01.833.306.000-230310-0017 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
1198 | G01.833.306.000-230310-0018 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĨ | |
1199 | G01.833.306.000-230310-0019 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH XUÂN | |
1200 | G01.833.306.000-230310-0020 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1201 | G01.833.306.000-230310-0021 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ TÂM | |
1202 | G01.833.306.000-230310-0022 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN THÀNH | |
1203 | G01.833.306.000-230310-0023 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HÀ LINH | |
1204 | G01.833.306.000-230310-0025 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
1205 | G01.833.306.000-230310-0026 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÚY TÂM | |
1206 | G01.833.306.000-230310-0027 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TOÀN | |
1207 | G01.833.306.000-230313-0002 | 13/03/2023 | 22/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH 23/09/1987 | |
1208 | G01.833.306.000-230313-0027 | 13/03/2023 | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ SÁU 24/12/1969 | |
1209 | G01.833.306.000-230314-0008 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LƯU VĂN KHÁNH 01/08/1957 | |
1210 | G01.833.306.000-230314-0024 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THƠM 08/02/1969 | |
1211 | G01.833.306.000-230315-0001 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THANH HẢI 24/11/1981 | |
1212 | G01.833.306.000-230315-0011 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG VÂN 01/03/1983 | |
1213 | G01.833.306.000-230317-0005 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG 08/05/1990 | |
1214 | G01.833.306.000-230317-0006 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VĂN MINH 20/06/1956 | |
1215 | G01.833.306.000-230317-0012 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 16/10/1991 | |
1216 | G01.833.306.000-230317-0018 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN PHÚC 01/01/1985 | |
1217 | G01.833.306.000-230320-0001 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRÚC QUỲNH 01/04/1989 | |
1218 | G01.833.306.000-230320-0002 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 20/10/1994 | |
1219 | G01.833.306.000-230320-0005 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 20/05/1989 | |
1220 | G01.833.306.000-230320-0006 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | VŨ THỊ THU HÀ 19/04/1999 | |
1221 | G01.833.306.000-230320-0008 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LONG 14/02/1987 | |
1222 | G01.833.306.000-230320-0009 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG 18/12/1996 | |
1223 | G01.833.306.000-230320-0010 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG 10/06/1988 | |
1224 | G01.833.306.000-230320-0011 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THAO 15/06/1993 | |
1225 | G01.833.306.000-230320-0013 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ DÁNG HƯƠNG 23/07/1994 | |
1226 | G01.833.306.000-230320-0025 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ 20/07/1975 | |
1227 | G01.833.306.000-230321-0001 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CHÚC 26/7/1976 | |
1228 | G01.833.306.000-230321-0003 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY 20/05/1968 | |
1229 | G01.833.306.000-230321-0004 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH 11/03/2001 | |
1230 | G01.833.306.000-230321-0005 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ NGỌC THANH 18/02/2000 | |
1231 | G01.833.306.000-230321-0006 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH 29/06/1984 | |
1232 | G01.833.306.000-230321-0007 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHOA 06/09/1984 | |
1233 | G01.833.306.000-230321-0008 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH 26/04/1980 | |
1234 | G01.833.306.000-230321-0010 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HỒNG NHUNG 22/08/1993 | |
1235 | G01.833.306.000-230321-0011 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ BÍCH 13/06/2001 | |
1236 | G01.833.306.000-230321-0012 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ 19/11/1983 | |
1237 | G01.833.306.000-230321-0013 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/10/1987 | |
1238 | G01.833.306.000-230321-0016 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĂN 24/10/1983 | |
1239 | G01.833.306.000-230321-0017 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH 22/03/1997 | |
1240 | G01.833.306.000-230321-0018 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẰNG 19/05/1987 | |
1241 | G01.833.306.000-230321-0019 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ KIM DUNG 19/01/1984 | |
1242 | G01.833.306.000-230321-0020 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THẾ CÔNG 12/10/1960 | |
1243 | G01.833.306.000-230321-0022 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH DŨNG 31/10/1977 | |
1244 | G01.833.306.000-230321-0023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH THU 01/08/1986 | |
1245 | G01.833.306.000-230322-0001 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHÁN 10/06/1976 | |
1246 | G01.833.306.000-230322-0002 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG 23/10/1975 | |
1247 | G01.833.306.000-230322-0003 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THU 01/01/1981 | |
1248 | G01.833.306.000-230322-0004 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG XUÂN QUÝ 23/05/2003 | |
1249 | G01.833.306.000-230322-0005 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH MAI 23/11/2008 | |
1250 | G01.833.306.000-230322-0006 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH 11/08/1989 | |
1251 | G01.833.306.000-230322-0007 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIẾU 04/10/1982 | |
1252 | G01.833.306.000-230322-0009 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ CHÂN 06/08/1998 | |
1253 | G01.833.306.000-230322-0010 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUẤN 09/01/1998 | |
1254 | G01.833.306.000-230322-0011 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÀI 21/04/1977 | |
1255 | G01.833.306.000-230322-0013 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/09/1990 | |
1256 | G01.833.306.000-230322-0015 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LỢI 15/08/1976 | |
1257 | G01.833.306.000-230322-0016 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT MINH 15/06/2006 | |
1258 | G01.833.306.000-230322-0017 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG THỊ HƯƠNG 16/11/1990 | |
1259 | G01.833.306.000-230322-0019 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐỨC MINH 29/10/2008 | |
1260 | G01.833.306.000-230323-0001 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUỐC TRÍ 04/10/1970 | |
1261 | G01.833.306.000-230323-0002 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYẾT 17/04/1984 | |
1262 | G01.833.306.000-230323-0013 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯ | |
1263 | G01.833.306.000-230324-0001 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH CƯỜNG | |
1264 | G01.833.306.000-230324-0005 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ THÀNH LONG 23/01/1993 | |
1265 | G01.833.306.000-230324-0014 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ QUANG HÒA 19/04/1974 | |
1266 | G01.833.306.000-230328-0003 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ XUÂN QUYỀN 12/04/1994 | |
1267 | G01.833.306.000-230328-0006 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ CHÍ THỊNH 02/03/1993 | |
1268 | G01.833.306.000-230329-0004 | 29/03/2023 | 07/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | BÙI THỊ BÌNH 25/09/1991 | |
1269 | G01.833.306.000-230329-0006 | 29/03/2023 | 07/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN HỮU BÌNH 07/05/1990 | |
1270 | G01.833.306.000-230329-0013 | 29/03/2023 | 07/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG 10/03/1968 | |
1271 | G01.833.306.000-230330-0001 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ NGỌC THÚY 27/04/1983 | |
1272 | G01.833.306.000-230330-0002 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐINH THỊ KIM MAI 07/11/1995 | |
1273 | G01.833.306.000-230330-0005 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐÔ 05/08/1976 | |
1274 | G01.833.306.000-230330-0006 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ANH 12/01/2009 | |
1275 | G01.833.306.000-230330-0007 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐẠI THỊ NHƯ HẬU 28/05/1990 | |
1276 | G01.833.306.000-230330-0008 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 27/12/1985 | |
1277 | G01.833.306.000-230330-0009 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN 12/05/1984 | |
1278 | G01.833.306.000-230330-0011 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY ANH 24/02/2009 | |
1279 | G01.833.306.000-230330-0010 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG BẢO NGỌC 15/01/2009 | |
1280 | G01.833.306.000-230330-0013 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
1281 | G01.833.306.000-230330-0012 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ BÉ 07/06/1984 | |
1282 | G01.833.306.000-230330-0014 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG VIÊN 09/03/2000 | |
1283 | G01.833.306.000-230330-0015 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | VỪ MÍ CỦA | |
1284 | G01.833.306.000-230331-0001 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN LÂM MINH 14/10/2003 | |
1285 | G01.833.306.000-230331-0002 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG 07/11/1981 | |
1286 | G01.833.306.000-230331-0003 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI H THÙY TRANG NIÊ KRIÊNG 03/04/2001 | |
1287 | G01.833.306.000-230331-0004 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HẢI YẾN 04/04/2002 | |
1288 | G01.833.306.000-230331-0005 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG 30/12/1971 | |
1289 | G01.833.306.000-230331-0006 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG HỒNG ANH 31/03/2009 | |
1290 | G01.833.306.000-230331-0007 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LA THỊ HỒNG YẾN 30/01/1995 | |
1291 | G01.833.306.000-230331-0008 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THẢO LY 01/07/1997 | |
1292 | G01.833.306.000-230331-0010 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TIẾN LONG 22/07/1987 | |
1293 | G01.833.306.000-230331-0009 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ NGỌC BÍCH 10/01/1990 | |
1294 | G01.833.306.000-230331-0012 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÁI 15/02/1980 | |
1295 | G01.833.306.000-230331-0011 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TÀI THU 01/09/1985 | |
1296 | G01.833.306.000-230331-0013 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN | |
1297 | G01.833.306.000-230331-0014 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA 01/01/1973 | |
1298 | G01.833.306.000-230331-0015 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HOÀNG HIỆP 03/10/1999 | |
1299 | G01.833.306.000-230331-0017 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
1300 | G01.833.306.000-230331-0018 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO DUY KIÊN | |
1301 | G01.833.306.000-230331-0019 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU VĂN HẢO | |
1302 | G01.833.306.000-230331-0020 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THU | |
1303 | G01.833.306.000-230331-0022 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI BÍCH THỦY | |
1304 | G01.833.306.000-230331-0024 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỒ GIA KIỆT | |
1305 | G01.833.306.000-230331-0021 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN THỊ THẢO PHƯƠNG | |
1306 | G01.833.306.000-230401-0001 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
1307 | G01.833.306.000-230401-0002 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1308 | G01.833.306.000-230401-0003 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ANH | |
1309 | G01.833.306.000-230401-0004 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
1310 | G01.833.306.000-230401-0006 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
1311 | G01.833.306.000-230401-0007 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG THỊ THU LÊ | |
1312 | G01.833.306.000-230403-0002 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
1313 | G01.833.306.000-230403-0003 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRỊNH ĐỨC TUẤN | |
1314 | G01.833.306.000-230403-0004 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
1315 | G01.833.306.000-230403-0005 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU MINH | |
1316 | G01.833.306.000-230403-0006 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | |
1317 | G01.833.306.000-230403-0007 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN VĂN TÚ | |
1318 | G01.833.306.000-230403-0008 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | MA CÔNG DƯƠNG | |
1319 | G01.833.306.000-230403-0010 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1320 | G01.833.306.000-230403-0009 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
1321 | G01.833.306.000-230403-0011 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
1322 | G01.833.306.000-230403-0017 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | DOÃN ANH CƯỜNG | |
1323 | G01.833.306.000-230403-0019 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
1324 | G01.833.306.000-230403-0020 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU HẢI | |
1325 | G01.833.306.000-230403-0022 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | |
1326 | G01.833.306.000-230403-0025 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐÀO THỊ THẢO | |
1327 | G01.833.306.000-230404-0001 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
1328 | G01.833.306.000-230404-0002 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRIỆU NGỌC SẢN | |
1329 | G01.833.306.000-230404-0004 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI THÀNH TÂM 06/07/2002 | |
1330 | G01.833.306.000-230404-0005 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI THỊ THÙY DUNG 14/09/1990 | |
1331 | G01.833.306.000-230404-0006 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 07/02/1985 | |
1332 | G01.833.306.000-230404-0007 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐỖ VƯƠNG HỒNG SƠN 17/12/2003 | |
1333 | G01.833.306.000-230404-0008 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TẠ THỊ THU HIỀN 12/05/1990 | |
1334 | G01.833.306.000-230404-0009 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 08/02/1983 | |
1335 | G01.833.306.000-230404-0012 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
1336 | G01.833.306.000-230404-0011 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
1337 | G01.833.306.000-230404-0013 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN VĂN NGỌ | |
1338 | G01.833.306.000-230404-0022 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | |
1339 | G01.833.306.000-230404-0023 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
1340 | G01.833.306.000-230404-0024 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1341 | G01.833.306.000-230404-0025 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
1342 | G01.833.306.000-230404-0028 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HỢP | |
1343 | G01.833.306.000-230404-0029 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | KIỀU THỊ ÁNH NGUYỆT | |
1344 | G01.833.306.000-230404-0030 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN 01/06/1971 | |
1345 | G01.833.306.000-230404-0031 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ THỊ THU TRANG | |
1346 | G01.833.306.000-230404-0032 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN CÔNG MIÊN | |
1347 | G01.833.306.000-230404-0033 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ THỊ BA | |
1348 | G01.833.306.000-230405-0001 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN CÔNG SƠN | |
1349 | G01.833.306.000-230405-0002 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1350 | G01.833.306.000-230405-0003 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ VĂN THẠCH | |
1351 | G01.833.306.000-230405-0004 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
1352 | G01.833.306.000-230405-0005 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ MỸ HẰNG | |
1353 | G01.833.306.000-230405-0006 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
1354 | G01.833.306.000-230405-0007 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | |
1355 | G01.833.306.000-230405-0009 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HỮU VIỆT | |
1356 | G01.833.306.000-230405-0010 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ NGỌC KHIÊM | |
1357 | G01.833.306.000-230405-0011 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1358 | G01.833.306.000-230405-0012 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
1359 | G01.833.306.000-230405-0013 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUẾ | |
1360 | G01.833.306.000-230405-0014 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG | |
1361 | G01.833.306.000-230405-0016 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ THỊ THÚY OANH | |
1362 | G01.833.306.000-230406-0001 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU | |
1363 | G01.833.306.000-230406-0002 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM NGỌC ĐẠT | |
1364 | G01.833.306.000-230406-0003 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THẾ ANH | |
1365 | G01.833.306.000-230406-0004 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ LỆ THU | |
1366 | G01.833.306.000-230406-0009 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ QUANG VĂN | |
1367 | G01.833.306.000-230406-0007 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TỐNG THỊ VÂN | |
1368 | G01.833.306.000-230406-0010 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO THỊ PHƯỢNG | |
1369 | G01.833.306.000-230406-0012 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG ĐỨC VÂN | |
1370 | G01.833.306.000-230406-0015 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐỖ VĂN THIẾT | |
1371 | G01.833.306.000-230406-0017 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH | |
1372 | G01.833.306.000-230406-0018 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH | |
1373 | G01.833.306.000-230406-0021 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1374 | G01.833.306.000-230406-0020 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
1375 | G01.833.306.000-230406-0022 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | |
1376 | G01.833.306.000-230406-0023 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ VĂN SƠN | |
1377 | G01.833.306.000-230406-0024 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | KIM TRỌNG KHƯƠNG | |
1378 | G01.833.306.000-230406-0025 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | DƯƠNG MINH PHƯƠNG | |
1379 | G01.833.306.000-230406-0027 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
1380 | G01.833.306.000-230406-0028 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | |
1381 | G01.833.306.000-230406-0029 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ HẰNG | |
1382 | G01.833.306.000-230406-0032 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
1383 | G01.833.306.000-230406-0033 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ TRƯỜNG KHOA | |
1384 | G01.833.306.000-230406-0034 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | |
1385 | G01.833.306.000-230406-0036 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ THU HƯỜNG | |
1386 | G01.833.306.000-230406-0037 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
1387 | G01.833.306.000-230407-0001 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1388 | G01.833.306.000-230407-0003 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
1389 | G01.833.306.000-230407-0002 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG HỮU HUYÊN | |
1390 | G01.833.306.000-230407-0004 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
1391 | G01.833.306.000-230407-0005 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THÀNH NAM | |
1392 | G01.833.306.000-230407-0006 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | CHU THỊ THANH DUNG | |
1393 | G01.833.306.000-230407-0007 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | |
1394 | G01.833.306.000-230407-0008 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
1395 | G01.833.306.000-230407-0009 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | |
1396 | G01.833.306.000-230407-0010 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HẢI TUẤN | |
1397 | G01.833.306.000-230407-0011 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
1398 | G01.833.306.000-230407-0012 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
1399 | G01.833.306.000-230407-0015 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
1400 | G01.833.306.000-230407-0017 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN CAO BÌNH | |
1401 | G01.833.306.000-230407-0013 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | |
1402 | G01.833.306.000-230407-0014 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HÀ THỊ KIM OANH | |
1403 | G01.833.306.000-230407-0016 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN THỊ KIM THÚY | |
1404 | G01.833.306.000-230407-0018 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
1405 | G01.833.306.000-230407-0019 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HUY ĐỨC | |
1406 | G01.833.306.000-230407-0020 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN VĂN THIẾT | |
1407 | G01.833.306.000-230407-0022 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
1408 | G01.833.306.000-230407-0023 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LƯƠNG VĂN PHONG | |
1409 | G01.833.306.000-230407-0024 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HÀ THU HƯỜNG | |
1410 | G01.833.306.000-230407-0025 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HỒNG HOA | |
1411 | G01.833.306.000-230407-0026 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRIỆU HỒNG SƠN | |
1412 | G01.833.306.000-230407-0027 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC | |
1413 | G01.833.306.000-230408-0001 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | |
1414 | G01.833.306.000-230408-0003 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN NGỌC MAI | |
1415 | G01.833.306.000-230408-0002 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
1416 | G01.833.306.000-230408-0004 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THU NGA | |
1417 | G01.833.306.000-230408-0005 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DOÃN BẢO LONG | |
1418 | G01.833.306.000-230408-0006 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1419 | G01.833.306.000-230408-0007 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ THU THỦY | |
1420 | G01.833.306.000-230410-0001 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠT | |
1421 | G01.833.306.000-230410-0002 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | |
1422 | G01.833.306.000-230410-0003 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ ĐỨC THANH | |
1423 | G01.833.306.000-230410-0004 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | |
1424 | G01.833.306.000-230410-0007 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
1425 | G01.833.306.000-230410-0006 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
1426 | G01.833.306.000-230410-0008 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
1427 | G01.833.306.000-230410-0009 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG MINH NHẬT | |
1428 | G01.833.306.000-230410-0010 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | |
1429 | G01.833.306.000-230410-0011 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN KHÁNH THUẬN | |
1430 | G01.833.306.000-230410-0012 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGHIÊM VĂN LẬP | |
1431 | G01.833.306.000-230410-0013 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | CAO THỊ MINH THỦY | |
1432 | G01.833.306.000-230410-0014 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ QUANG VŨ | |
1433 | G01.833.306.000-230410-0015 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | VƯƠNG VĂN LIỆU | |
1434 | G01.833.306.000-230410-0016 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH TÂM | |
1435 | G01.833.306.000-230410-0017 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
1436 | G01.833.306.000-230410-0018 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
1437 | G01.833.306.000-230410-0019 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | |
1438 | G01.833.306.000-230410-0020 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC HIẾU | |
1439 | G01.833.306.000-230410-0021 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
1440 | G01.833.306.000-230410-0022 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN QUANG TUYẾN | |
1441 | G01.833.306.000-230410-0023 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐÀM VĂN BỐN | |
1442 | G01.833.306.000-230410-0024 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐỖ VĂN MẠNH | |
1443 | G01.833.306.000-230410-0025 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠI | |
1444 | G01.833.306.000-230410-0026 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ | |
1445 | G01.833.306.000-230410-0027 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG | |
1446 | G01.833.306.000-230410-0028 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÙNG TRỌNG TUỆ | |
1447 | G01.833.306.000-230410-0029 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
1448 | G01.833.306.000-230410-0030 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ THỊ NHÀN | |
1449 | G01.833.306.000-230411-0003 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
1450 | G01.833.306.000-230411-0006 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ | |
1451 | G01.833.306.000-230411-0007 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM THỊ LƯƠNG | |
1452 | G01.833.306.000-230411-0008 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VY ANH | |
1453 | G01.833.306.000-230411-0010 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1454 | G01.833.306.000-230411-0009 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN BẮC | |
1455 | G01.833.306.000-230411-0011 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐÀO QUANG HÙNG | |
1456 | G01.833.306.000-230411-0012 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1457 | G01.833.306.000-230411-0013 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
1458 | G01.833.306.000-230411-0014 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ VĂN SỸ | |
1459 | G01.833.306.000-230411-0015 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ VĂN TÂN | |
1460 | G01.833.306.000-230411-0016 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN LÊ TRÚC LY | |
1461 | G01.833.306.000-230411-0017 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG | |
1462 | G01.833.306.000-230411-0018 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
1463 | G01.833.306.000-230411-0020 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
1464 | G01.833.306.000-230411-0019 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN XUÂN HOÀNG | |
1465 | G01.833.306.000-230411-0021 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
1466 | G01.833.306.000-230411-0022 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
1467 | G01.833.306.000-230411-0023 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MINH HIỂN | |
1468 | G01.833.306.000-230411-0024 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN QUỐC THỊNH | |
1469 | G01.833.306.000-230411-0025 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
1470 | G01.833.306.000-230411-0026 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VIỆT TRUNG | |
1471 | G01.833.306.000-230411-0027 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THÙY LINH | |
1472 | G01.833.306.000-230411-0028 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
1473 | G01.833.306.000-230411-0029 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI ĐĂNG VIỆT | |
1474 | G01.833.306.000-230412-0001 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC BÁCH | |
1475 | G01.833.306.000-230412-0002 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN | |
1476 | G01.833.306.000-230412-0004 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHƯƠNG VĂN BÍNH | |
1477 | G01.833.306.000-230412-0005 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ YẾN NHI | |
1478 | G01.833.306.000-230412-0006 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TẠ TUẤN HƯNG | |
1479 | G01.833.306.000-230412-0007 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGÔ THỊ DIỄM LỆ | |
1480 | G01.833.306.000-230412-0008 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | |
1481 | G01.833.306.000-230412-0009 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ THỤY | |
1482 | G01.833.306.000-230412-0010 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ NGỌC THU | |
1483 | G01.833.306.000-230412-0011 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRỊNH ĐỨC LÂM | |
1484 | G01.833.306.000-230412-0012 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
1485 | G01.833.306.000-230412-0013 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN KHẮC Ý | |
1486 | G01.833.306.000-230412-0014 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1487 | G01.833.306.000-230412-0015 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HOÀI LINH | |
1488 | G01.833.306.000-230412-0016 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | |
1489 | G01.833.306.000-230412-0017 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUANG | |
1490 | G01.833.306.000-230412-0018 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
1491 | G01.833.306.000-230412-0019 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1492 | G01.833.306.000-230412-0021 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHÙNG VĂN LƯU | |
1493 | G01.833.306.000-230412-0020 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THẾ KIỆT | |
1494 | G01.833.306.000-230412-0022 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH TRANG | |
1495 | G01.833.306.000-230412-0023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGHIÊM XUÂN SÁNG | |
1496 | G01.833.306.000-230412-0024 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠO | |
1497 | G01.833.306.000-230412-0025 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
1498 | G01.833.306.000-230412-0026 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN ÁNH HỒNG | |
1499 | G01.833.306.000-230412-0027 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ THỊ VY | |
1500 | G01.833.306.000-230412-0029 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
1501 | G01.833.306.000-230412-0030 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | |
1502 | G01.833.306.000-230412-0031 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ HUỆ | |
1503 | G01.833.306.000-230413-0001 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN THỊ NHỢI | |
1504 | G01.833.306.000-230413-0002 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG | |
1505 | G01.833.306.000-230413-0003 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
1506 | G01.833.306.000-230413-0004 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐỨC | |
1507 | G01.833.306.000-230413-0005 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
1508 | G01.833.306.000-230413-0007 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU NINH | |
1509 | G01.833.306.000-230413-0008 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | |
1510 | G01.833.306.000-230413-0009 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ THỊ YẾN NHI | |
1511 | G01.833.306.000-230413-0011 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | CHU VĂN NGUYÊN | |
1512 | G01.833.306.000-230413-0010 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ THU THÙY | |
1513 | G01.833.306.000-230413-0012 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | HÀ VĂN QUÂN | |
1514 | G01.833.306.000-230413-0013 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
1515 | G01.833.306.000-230413-0014 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI HUY DƯƠNG | |
1516 | G01.833.306.000-230413-0015 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | |
1517 | G01.833.306.000-230413-0016 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | CÙ MẠNH LINH | |
1518 | G01.833.306.000-230413-0018 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HÀ VY | |
1519 | G01.833.306.000-230413-0019 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC | |
1520 | G01.833.306.000-230414-0002 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ VẠN | |
1521 | G01.833.306.000-230414-0003 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN PHƯƠNG THẢO | |
1522 | G01.833.306.000-230414-0004 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
1523 | G01.833.306.000-230414-0005 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯƠNG VĂN NAM | |
1524 | G01.833.306.000-230414-0006 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐÀM VĂN TRUNG | |
1525 | G01.833.306.000-230414-0007 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
1526 | G01.833.306.000-230414-0009 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
1527 | G01.833.306.000-230414-0010 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
1528 | G01.833.306.000-230414-0012 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ GIA HƯNG | |
1529 | G01.833.306.000-230414-0011 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LƯU HOÀNG VIỆT | |
1530 | G01.833.306.000-230414-0013 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG THỊ DIỆP | |
1531 | G01.833.306.000-230414-0015 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
1532 | G01.833.306.000-230414-0014 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1533 | G01.833.306.000-230414-0016 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ VĂN BINH | |
1534 | G01.833.306.000-230414-0017 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ THỊ THANH | |
1535 | G01.833.306.000-230414-0018 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN NGỌC THƯ | |
1536 | G01.833.306.000-230414-0019 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | |
1537 | G01.833.306.000-230414-0020 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ XUYÊN | |
1538 | G01.833.306.000-230414-0021 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
1539 | G01.833.306.000-230414-0024 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NHÂM THỊ NGÂN | |
1540 | G01.833.306.000-230414-0023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TÚ | |
1541 | G01.833.306.000-230414-0026 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | |
1542 | G01.833.306.000-230414-0027 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG HOÀNG LÂM | |
1543 | G01.833.306.000-230414-0028 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
1544 | G01.833.306.000-230415-0001 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM QUANG PHƯỚC | |
1545 | G01.833.306.000-230415-0009 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
1546 | G01.833.306.000-230415-0002 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ MINH LINH | |
1547 | G01.833.306.000-230415-0003 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
1548 | G01.833.306.000-230415-0004 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ THỊ HIỆP | |
1549 | G01.833.306.000-230415-0005 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH | |
1550 | G01.833.306.000-230415-0006 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THU BÍCH | |
1551 | G01.833.306.000-230415-0007 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐỖ THỊ HẰNG | |
1552 | G01.833.306.000-230415-0008 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬN | |
1553 | G01.833.306.000-230417-0001 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG VĂN THIỆN | |
1554 | G01.833.306.000-230417-0002 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | CHU VĂN HIỆP | |
1555 | G01.833.306.000-230417-0003 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
1556 | G01.833.306.000-230417-0004 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ THỊ LAN ANH | |
1557 | G01.833.306.000-230417-0005 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ NÚI | |
1558 | G01.833.306.000-230417-0006 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LIỄU THỊ TUYẾT | |
1559 | G01.833.306.000-230417-0007 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI | |
1560 | G01.833.306.000-230417-0009 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊCH | |
1561 | G01.833.306.000-230417-0008 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HẰNG NGA | |
1562 | G01.833.306.000-230417-0010 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THỊ MINH SAO | |
1563 | G01.833.306.000-230417-0011 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG ANH QUÂN | |
1564 | G01.833.306.000-230417-0012 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
1565 | G01.833.306.000-230417-0013 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚ | |
1566 | G01.833.306.000-230417-0014 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG THỊ GIANG | |
1567 | G01.833.306.000-230417-0015 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
1568 | G01.833.306.000-230417-0016 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG ANH TÙNG | |
1569 | G01.833.306.000-230417-0017 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN HỮU GIÁP | |
1570 | G01.833.306.000-230417-0018 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | |
1571 | G01.833.306.000-230417-0019 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH | |
1572 | G01.833.306.000-230417-0021 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
1573 | G01.833.306.000-230417-0022 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG NGỌC LINH | |
1574 | G01.833.306.000-230417-0020 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
1575 | G01.833.306.000-230417-0023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | KHỔNG VĂN ĐANG | |
1576 | G01.833.306.000-230417-0024 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HÀ THỦY | |
1577 | G01.833.306.000-230417-0025 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾN | |
1578 | G01.833.306.000-230417-0028 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
1579 | G01.833.306.000-230417-0029 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN DUY ĐOÀN | |
1580 | G01.833.306.000-230417-0030 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | |
1581 | G01.833.306.000-230417-0031 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN KHẮC TUẤN | |
1582 | G01.833.306.000-230417-0032 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HÀ THỊ THANH HUYỀN | |
1583 | G01.833.306.000-230417-0034 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG THỊ LỢI | |
1584 | G01.833.306.000-230417-0037 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỒNG THỊ THU | |
1585 | G01.833.306.000-230417-0038 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM VĂN LỘC | |
1586 | G01.833.306.000-230417-0040 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
1587 | G01.833.306.000-230418-0001 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ BÔNG | |
1588 | G01.833.306.000-230418-0002 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | KIM PHƯƠNG LINH | |
1589 | G01.833.306.000-230418-0003 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
1590 | G01.833.306.000-230418-0004 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN XUÂN THUẬN | |
1591 | G01.833.306.000-230418-0005 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
1592 | G01.833.306.000-230418-0006 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1593 | G01.833.306.000-230418-0007 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ PHƯƠNG THẢO | |
1594 | G01.833.306.000-230418-0008 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN | |
1595 | G01.833.306.000-230418-0009 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
1596 | G01.833.306.000-230418-0010 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | THÂN HẢI HÀ 27/01/1994 | |
1597 | G01.833.306.000-230418-0011 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG 10/09/2001 | |
1598 | G01.833.306.000-230418-0012 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/09/1983 | |
1599 | G01.833.306.000-230418-0013 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | |
1600 | G01.833.306.000-230418-0015 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRIỆU ĐỨC SẢN | |
1601 | G01.833.306.000-230418-0016 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1602 | G01.833.306.000-230418-0017 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | |
1603 | G01.833.306.000-230418-0018 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐÀO THỊ NGA | |
1604 | G01.833.306.000-230418-0019 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1605 | G01.833.306.000-230419-0001 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯỚC | |
1606 | G01.833.306.000-230419-0002 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1607 | G01.833.306.000-230419-0003 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÓ | |
1608 | G01.833.306.000-230419-0004 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | KHỔNG THỊ LAN | |
1609 | G01.833.306.000-230419-0005 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | |
1610 | G01.833.306.000-230419-0006 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | THIỀU TRỌNG KHIÊM | |
1611 | G01.833.306.000-230419-0008 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THU HƯƠNG | |
1612 | G01.833.306.000-230419-0009 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1613 | G01.833.306.000-230419-0010 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN MINH TOẢN | |
1614 | G01.833.306.000-230419-0011 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
1615 | G01.833.306.000-230419-0012 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI | |
1616 | G01.833.306.000-230419-0014 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
1617 | G01.833.306.000-230419-0016 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THIỆU HIẾU | |
1618 | G01.833.306.000-230419-0018 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | |
1619 | G01.833.306.000-230419-0019 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
1620 | G01.833.306.000-230419-0021 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
1621 | G01.833.306.000-230419-0022 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐÀO TIẾN MINH | |
1622 | G01.833.306.000-230419-0024 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHÙNG QUANG NHẤT | |
1623 | G01.833.306.000-230419-0025 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | |
1624 | G01.833.306.000-230420-0001 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | TRỊNH THIỆN TƯỜNG | |
1625 | G01.833.306.000-230420-0002 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1626 | G01.833.306.000-230420-0003 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ XUÂN BÁI | |
1627 | G01.833.306.000-230420-0009 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ VĂN HẬU 02/07/1993 | |
1628 | G01.833.306.000-230420-0011 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 17/02/1984 | |
1629 | G01.833.306.000-230420-0012 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG 03/07/1978 | |
1630 | G01.833.306.000-230420-0014 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
1631 | G01.833.306.000-230420-0013 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ DUNG 22/08/1988 | |
1632 | G01.833.306.000-230420-0016 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU THỊ SÁU | |
1633 | G01.833.306.000-230420-0015 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT 09/11/2000 | |
1634 | G01.833.306.000-230420-0023 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
1635 | G01.833.306.000-230420-0024 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1636 | G01.833.306.000-230420-0025 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀO VĂN LƯƠNG | |
1637 | G01.833.306.000-230420-0031 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | |
1638 | G01.833.306.000-230421-0001 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM VĂN SÁU | |
1639 | G01.833.306.000-230421-0002 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÙNG VĂN QUỲNH | |
1640 | G01.833.306.000-230421-0004 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 159 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
1641 | G01.833.306.000-230421-0005 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
1642 | G01.833.306.000-230421-0006 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
1643 | G01.833.306.000-230421-0007 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯU | |
1644 | G01.833.306.000-230421-0008 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | CHU THỊ THÀNH | |
1645 | G01.833.306.000-230421-0009 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1646 | G01.833.306.000-230421-0010 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LẠI THỊ NHÀI | |
1647 | G01.833.306.000-230421-0012 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | CAO TUẤN VƯỢNG | |
1648 | G01.833.306.000-230421-0013 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN BẢO TÙNG | |
1649 | G01.833.306.000-230421-0014 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HẢI ĐĂNG | |
1650 | G01.833.306.000-230421-0015 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÙNG | |
1651 | G01.833.306.000-230421-0016 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
1652 | G01.833.306.000-230421-0018 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
1653 | G01.833.306.000-230421-0019 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
1654 | G01.833.306.000-230421-0020 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THỊ THU HƯỚNG | |
1655 | G01.833.306.000-230421-0021 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ HẢI | |
1656 | G01.833.306.000-230421-0022 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1657 | G01.833.306.000-230421-0023 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | |
1658 | G01.833.306.000-230422-0005 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HỮU NAM | |
1659 | G01.833.306.000-230422-0009 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | |
1660 | G01.833.306.000-230422-0012 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN ANH TÚ | |
1661 | G01.833.306.000-230422-0001 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM VĂN DUY | |
1662 | G01.833.306.000-230422-0002 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | |
1663 | G01.833.306.000-230422-0003 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ KHÁNH TRUNG | |
1664 | G01.833.306.000-230422-0004 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀM ANH KHOA | |
1665 | G01.833.306.000-230422-0006 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA MAI | |
1666 | G01.833.306.000-230422-0007 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
1667 | G01.833.306.000-230422-0008 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1668 | G01.833.306.000-230422-0010 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
1669 | G01.833.306.000-230424-0001 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ THỊ CHUNG | |
1670 | G01.833.306.000-230424-0002 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CẢNH ANH | |
1671 | G01.833.306.000-230424-0003 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
1672 | G01.833.306.000-230424-0004 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | |
1673 | G01.833.306.000-230424-0005 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG HỮU THÁI | |
1674 | G01.833.306.000-230424-0006 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH NGỌC VÂN ANH | |
1675 | G01.833.306.000-230424-0007 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM DUY KHÁNH | |
1676 | G01.833.306.000-230424-0008 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LƯƠNG BÁ CẨN | |
1677 | G01.833.306.000-230424-0009 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | |
1678 | G01.833.306.000-230424-0010 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHÍ THỊ LAN HƯƠNG | |
1679 | G01.833.306.000-230424-0012 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN ĐÌNH TÚ | |
1680 | G01.833.306.000-230424-0013 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
1681 | G01.833.306.000-230424-0014 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ DIỆU LINH | |
1682 | G01.833.306.000-230424-0015 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐOÀN VĂN HƯỞNG | |
1683 | G01.833.306.000-230424-0016 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ÁNH TUYẾT | |
1684 | G01.833.306.000-230424-0017 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN HỮU LONG | |
1685 | G01.833.306.000-230424-0018 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
1686 | G01.833.306.000-230424-0020 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
1687 | G01.833.306.000-230424-0021 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | |
1688 | G01.833.306.000-230424-0023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THIÊN LINH | |
1689 | G01.833.306.000-230424-0025 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
1690 | G01.833.306.000-230424-0024 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CHU THỊ LIÊN | |
1691 | G01.833.306.000-230424-0026 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
1692 | G01.833.306.000-230425-0001 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HỮU | |
1693 | G01.833.306.000-230425-0002 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYÊN | |
1694 | G01.833.306.000-230425-0003 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG MINH NGỌC | |
1695 | G01.833.306.000-230425-0004 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | |
1696 | G01.833.306.000-230425-0005 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGHIÊM XUÂN MẠNH | |
1697 | G01.833.306.000-230425-0006 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
1698 | G01.833.306.000-230425-0007 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ XUÂN ĐÔNG | |
1699 | G01.833.306.000-230425-0008 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
1700 | G01.833.306.000-230425-0009 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
1701 | G01.833.306.000-230425-0010 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN QUỐC BÁT | |
1702 | G01.833.306.000-230425-0011 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | |
1703 | G01.833.306.000-230425-0012 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI DUY THẮNG | |
1704 | G01.833.306.000-230425-0013 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ HỒNG NHẬT | |
1705 | G01.833.306.000-230425-0014 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG HUY HOÀNG | |
1706 | G01.833.306.000-230426-0001 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG HÀ TĨNH | |
1707 | G01.833.306.000-230426-0004 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ TIẾN PHƯỚC | |
1708 | G01.833.306.000-230426-0005 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÂM NGỌC ANH | |
1709 | G01.833.306.000-230426-0006 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | THIỀU THỊ THU TRANG | |
1710 | G01.833.306.000-230426-0007 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ TIẾN | |
1711 | G01.833.306.000-230426-0008 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG HẢI ANH | |
1712 | G01.833.306.000-230426-0009 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | KIM NAM THỤ | |
1713 | G01.833.306.000-230426-0011 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU VĂN SỸ | |
1714 | G01.833.306.000-230426-0012 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ KHẮC THẠCH | |
1715 | G01.833.306.000-230426-0014 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN LIỄU | |
1716 | G01.833.306.000-230426-0015 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | DƯƠNG THỊ THỤ | |
1717 | G01.833.306.000-230426-0017 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN THỊ THƯỜNG | |
1718 | G01.833.306.000-230426-0020 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
1719 | G01.833.306.000-230426-0022 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN TUẤN LONG | |
1720 | G01.833.306.000-230426-0023 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
1721 | G01.833.306.000-230426-0024 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHI | |
1722 | G01.833.306.000-230426-0025 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU VĂN TAM | |
1723 | G01.833.306.000-230426-0026 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HÀ KIM HÒA | |
1724 | G01.833.306.000-230426-0027 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ NGỌC TÚ | |
1725 | G01.833.306.000-230426-0029 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
1726 | G01.833.306.000-230426-0030 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
1727 | G01.833.306.000-230426-0031 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
1728 | G01.833.306.000-230426-0032 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | |
1729 | G01.833.306.000-230427-0001 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1730 | G01.833.306.000-230427-0002 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC OANH | |
1731 | G01.833.306.000-230427-0003 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TẠ THỊ THU HIỀN | |
1732 | G01.833.306.000-230427-0005 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1733 | G01.833.306.000-230427-0006 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1734 | G01.833.306.000-230427-0007 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRỊNH THỊ THANH NGA | |
1735 | G01.833.306.000-230427-0009 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | KIỀU QUANG VĂN | |
1736 | G01.833.306.000-230427-0010 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ CÔNG THÙY | |
1737 | G01.833.306.000-230427-0014 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BẠCH THỊ NGA | |
1738 | G01.833.306.000-230427-0015 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN TUẤN TÚ | |
1739 | G01.833.306.000-230427-0016 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
1740 | G01.833.306.000-230427-0017 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VÕ MINH DƯƠNG | |
1741 | G01.833.306.000-230427-0018 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THANH HUYỀN | |
1742 | G01.833.306.000-230427-0020 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ HOÀNG LINH | |
1743 | G01.833.306.000-230427-0021 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VĂN ĐIỀU | |
1744 | G01.833.306.000-230427-0022 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN HƯỚNG | |
1745 | G01.833.306.000-230427-0024 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VIỆT LONG | |
1746 | G01.833.306.000-230427-0023 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LINH XUÂN TÚ | |
1747 | G01.833.306.000-230427-0026 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀO VĂN TOÁN | |
1748 | G01.833.306.000-230427-0025 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU VĂN THỦY | |
1749 | G01.833.306.000-230428-0001 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHÙNG THỊ TƯƠI | |
1750 | G01.833.306.000-230428-0002 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM HỒNG MINH | |
1751 | G01.833.306.000-230428-0003 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA | |
1752 | G01.833.306.000-230428-0004 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
1753 | G01.833.306.000-230428-0005 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGÔ VĂN HẠNH | |
1754 | G01.833.306.000-230428-0006 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯU BÌNH AN | |
1755 | G01.833.306.000-230428-0007 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
1756 | G01.833.306.000-230428-0008 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
1757 | G01.833.306.000-230428-0009 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ LỤA | |
1758 | G01.833.306.000-230428-0010 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN | |
1759 | G01.833.306.000-230428-0011 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | |
1760 | G01.833.306.000-230428-0012 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1761 | G01.833.306.000-230428-0014 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ MẠNH ĐỨC | |
1762 | G01.833.306.000-230428-0015 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
1763 | G01.833.306.000-230428-0017 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | KIỀU VĂN SƠN | |
1764 | G01.833.306.000-230428-0018 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
1765 | G01.833.306.000-230428-0021 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THUÝ NGA | |
1766 | G01.833.306.000-230428-0022 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ MAI HƯƠNG | |
1767 | G01.833.306.000-230428-0024 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN DUY TUẤN | |
1768 | G01.833.306.000-230428-0025 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
1769 | G01.833.306.000-230428-0026 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ THỊ HOÀI THU | |
1770 | G01.833.306.000-230504-0001 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN TRUNG TUYẾN | |
1771 | G01.833.306.000-230504-0002 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ TÍNH | |
1772 | G01.833.306.000-230504-0003 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1773 | G01.833.306.000-230504-0004 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
1774 | G01.833.306.000-230504-0005 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
1775 | G01.833.306.000-230504-0006 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
1776 | G01.833.306.000-230504-0007 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN NINH | |
1777 | G01.833.306.000-230504-0008 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ THU HƯƠNG | |
1778 | G01.833.306.000-230504-0009 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ TUẤN NGỌC | |
1779 | G01.833.306.000-230504-0010 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG SÁNG | |
1780 | G01.833.306.000-230504-0011 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN TUẤN ĐẠI | |
1781 | G01.833.306.000-230504-0012 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ VĂN DỰ | |
1782 | G01.833.306.000-230504-0013 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ HOÀNG LAN | |
1783 | G01.833.306.000-230504-0014 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | |
1784 | G01.833.306.000-230504-0015 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
1785 | G01.833.306.000-230504-0016 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
1786 | G01.833.306.000-230504-0018 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI ANH | |
1787 | G01.833.306.000-230504-0020 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
1788 | G01.833.306.000-230504-0017 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN KHU | |
1789 | G01.833.306.000-230504-0019 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
1790 | G01.833.306.000-230504-0021 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÀM CHÂU ANH | |
1791 | G01.833.306.000-230504-0023 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ GIA TRÂN | |
1792 | G01.833.306.000-230504-0024 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THANH TÚC | |
1793 | G01.833.306.000-230504-0025 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
1794 | G01.833.306.000-230504-0027 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | |
1795 | G01.833.306.000-230504-0028 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TỐNG THỊ THU | |
1796 | G01.833.306.000-230504-0029 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU BẢO MINH | |
1797 | G01.833.306.000-230504-0030 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 127 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÙNG | |
1798 | G01.833.306.000-230504-0031 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỚNG |