STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G01.833.306.000-230701-0008 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG LƯƠNG THẾ KHANG | |
2 | G01.833.306.000-230704-0022 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG | |
3 | G01.833.306.000-231107-0014 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ PHƯƠNG DUNG | |
4 | G01.833.306.000-231208-0013 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM VĂN HÙNG | |
5 | G01.833.306.000-230809-0016 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | |
6 | G01.833.306.000-230512-0004 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | |
7 | G01.833.306.000-231013-0003 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NHI | |
8 | G01.833.306.000-231213-0001 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
9 | G01.833.306.000-230714-0005 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU TIẾN LÂM | |
10 | G01.833.306.000-230914-0003 | 14/09/2023 | 25/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN ĐỨC ANH | |
11 | G01.833.306.000-230515-0006 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN CHÍ CƯỜNG | |
12 | G01.833.306.000-230615-0008 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ VĂN THỦY | |
13 | G01.833.306.000-230616-0035 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU ĐĂNG DƯƠNG | |
14 | G01.833.306.000-230717-0020 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG THỊ DINH | |
15 | G01.833.306.000-231117-0008 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DIỆU LINH | |
16 | G01.833.306.000-230919-0002 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG LY | |
17 | G01.833.306.000-230620-0033 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
18 | G01.833.306.000-230720-0001 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HẠ THANH TÙNG | |
19 | G01.833.306.000-230721-0004 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
20 | G01.833.306.000-230522-0026 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI DUY THẠCH | |
21 | G01.833.306.000-230623-0007 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGA | |
22 | G01.833.306.000-230623-0011 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TÔ THỊ MÀU | |
23 | G01.833.306.000-230623-0012 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ THỊ HOA SEN | |
24 | G01.833.306.000-230525-0020 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ THU GIANG | |
25 | G01.833.306.000-230626-0002 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRỊNH THANH MINH | |
26 | G01.833.306.000-230626-0014 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | |
27 | G01.833.306.000-230626-0017 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | |
28 | G01.833.306.000-230629-0037 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | |
29 | G01.833.306.000-230731-0009 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGÔ VĂN HIỆP | |
30 | G01.833.306.000-230201-0001 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU 15/09/1987 | |
31 | G01.833.306.000-230201-0002 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 28/01/1991 | |
32 | G01.833.306.000-230201-0003 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO THẮNG 20/10/1991 | |
33 | G01.833.306.000-230201-0005 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ANH TUẤN 16/06/1998 | |
34 | G01.833.306.000-230201-0006 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 26/07/1992 | |
35 | G01.833.306.000-230201-0008 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN HƯỜNG 21/01/1998 | |
36 | G01.833.306.000-230201-0009 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN VIÊN 26/09/1984 | |
37 | G01.833.306.000-230201-0010 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU VĂN QUANG 04/03/2000 | |
38 | G01.833.306.000-230201-0011 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN THÌN 01/12/1998 | |
39 | G01.833.306.000-230201-0012 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG 23/05/2001 | |
40 | G01.833.306.000-230201-0013 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH 19/02/1997 | |
41 | G01.833.306.000-230201-0014 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | QUÁCH THỊ NGỌC 01/09/1994 | |
42 | G01.833.306.000-230201-0015 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HUY 25/10/1990 | |
43 | G01.833.306.000-230201-0016 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG 21/08/1992 | |
44 | G01.833.306.000-230201-0017 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN MAI 22/02/1995 | |
45 | G01.833.306.000-230201-0018 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HỒNG KIÊN 30/04/2001 | |
46 | G01.833.306.000-230201-0019 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ DƯƠNG DŨNG 08/11/1990 | |
47 | G01.833.306.000-230201-0021 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ TƯ 09/05/1992 | |
48 | G01.833.306.000-230201-0022 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG VIỆT 26/11/1994 | |
49 | G01.833.306.000-230201-0023 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG 31/08/1997 | |
50 | G01.833.306.000-230201-0026 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG 21/03/1985 | |
51 | G01.833.306.000-230201-0027 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO 30/12/2007 | |
52 | G01.833.306.000-230201-0028 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN 14/01/1997 | |
53 | G01.833.306.000-230201-0029 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐĂNG 17/04/2002 | |
54 | G01.833.306.000-230201-0030 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG 24/11/1990 | |
55 | G01.833.306.000-230201-0031 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẰNG 09/08/1989 | |
56 | G01.833.306.000-230201-0032 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC ANH 09/10/2006 | |
57 | G01.833.306.000-230201-0033 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY 16/12/1978 | |
58 | G01.833.306.000-230201-0034 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ SAO 15/08/1995 | |
59 | G01.833.306.000-230201-0035 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG 04/02/1983 | |
60 | G01.833.306.000-230201-0036 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀ 11/11/1984 | |
61 | G01.833.306.000-230201-0037 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ HƯỜNG 11/08/1987 | |
62 | G01.833.306.000-230201-0038 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THANH 06/10/2007 | |
63 | G01.833.306.000-230301-0002 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HIỆP 31/05/2001 | |
64 | G01.833.306.000-230301-0003 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG 03/01/1989 | |
65 | G01.833.306.000-230301-0004 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | |
66 | G01.833.306.000-230301-0005 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀI THU | |
67 | G01.833.306.000-230301-0006 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MÃ THỊ THÊU 15/04/1993 | |
68 | G01.833.306.000-230301-0010 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HOÀNG HẢI 15/02/2009 | |
69 | G01.833.306.000-230301-0011 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008 | |
70 | G01.833.306.000-230301-0012 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỆT NINH 24/11/1983 | |
71 | G01.833.306.000-230301-0013 | 01/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN VIỆT 19/12/2001 | |
72 | G01.833.306.000-230401-0001 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
73 | G01.833.306.000-230401-0002 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
74 | G01.833.306.000-230401-0003 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ANH | |
75 | G01.833.306.000-230401-0004 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
76 | G01.833.306.000-230401-0006 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
77 | G01.833.306.000-230401-0007 | 01/04/2023 | 11/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG THỊ THU LÊ | |
78 | G01.833.306.000-230601-0001 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ KIỀU HƯNG | |
79 | G01.833.306.000-230601-0002 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
80 | G01.833.306.000-230601-0003 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
81 | G01.833.306.000-230601-0004 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LƯƠNG THỊ SINH | |
82 | G01.833.306.000-230601-0006 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ VĂN TOÀN | |
83 | G01.833.306.000-230601-0007 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
84 | G01.833.306.000-230601-0008 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÙNG VĂN THỊNH | |
85 | G01.833.306.000-230601-0009 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG TRỌNG LONG | |
86 | G01.833.306.000-230601-0010 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN | |
87 | G01.833.306.000-230601-0011 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN LƯƠNG BẰNG | |
88 | G01.833.306.000-230601-0012 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÙNG THỊ QUYÊN | |
89 | G01.833.306.000-230601-0013 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | MA DOÃN KHIÊN | |
90 | G01.833.306.000-230601-0014 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐẶNG QUANG HƯNG | |
91 | G01.833.306.000-230601-0015 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
92 | G01.833.306.000-230601-0016 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | |
93 | G01.833.306.000-230601-0018 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
94 | G01.833.306.000-230601-0021 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
95 | G01.833.306.000-230601-0022 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TRƯỜNG KHOA | |
96 | G01.833.306.000-230601-0023 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM ĐÀO MAI LINH | |
97 | G01.833.306.000-230601-0024 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | |
98 | G01.833.306.000-230601-0025 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
99 | G01.833.306.000-230601-0028 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
100 | G01.833.306.000-230601-0029 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
101 | G01.833.306.000-230701-0001 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM HỒNG HẠNH | |
102 | G01.833.306.000-230701-0002 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG THÙY LINH | |
103 | G01.833.306.000-230701-0003 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
104 | G01.833.306.000-230701-0004 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ THỊ LINH | |
105 | G01.833.306.000-230701-0005 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | KHỔNG MẠNH HÙNG | |
106 | G01.833.306.000-230701-0006 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI XUÂN QUỲNH | |
107 | G01.833.306.000-230701-0007 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG MẠNH CHIẾN | |
108 | G01.833.306.000-230701-0009 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN KHÁNH VINH | |
109 | G01.833.306.000-230701-0010 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | KIỀU THỊ PHƯƠNG ANH | |
110 | G01.833.306.000-230701-0011 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO THỊ LÂM | |
111 | G01.833.306.000-230701-0012 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG ANH DŨNG | |
112 | G01.833.306.000-230701-0013 | 01/07/2023 | 11/07/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐỖ QUANG BÁCH | |
113 | G01.833.306.000-230801-0001 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐỨC TÙNG | |
114 | G01.833.306.000-230801-0002 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | |
115 | G01.833.306.000-230801-0003 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG THỊ KHÁNH LINH | |
116 | G01.833.306.000-230801-0004 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÔNG | |
117 | G01.833.306.000-230801-0005 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN MẠNH | |
118 | G01.833.306.000-230801-0006 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG KHÁNH NGỌC | |
119 | G01.833.306.000-230801-0007 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ PHƯƠNG THẢO | |
120 | G01.833.306.000-230801-0008 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TÔ THỊ THU | |
121 | G01.833.306.000-230801-0010 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | |
122 | G01.833.306.000-230801-0011 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ PHƯỢNG | |
123 | G01.833.306.000-230801-0012 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LĂNG ĐÌNH LUÂN | |
124 | G01.833.306.000-230801-0013 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TÚ | |
125 | G01.833.306.000-230801-0014 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO THỊ KHÁNH VY | |
126 | G01.833.306.000-230801-0015 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÝ | |
127 | G01.833.306.000-221101-0043 | 01/11/2022 | 10/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐỖ VĂN LÝ 10.08.1996 | |
128 | G01.833.306.000-231101-0001 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍN | |
129 | G01.833.306.000-231101-0002 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THANH HÀ | |
130 | G01.833.306.000-231101-0006 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUY | |
131 | G01.833.306.000-231101-0007 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | |
132 | G01.833.306.000-231101-0008 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
133 | G01.833.306.000-231101-0009 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THÙY LINH | |
134 | G01.833.306.000-231101-0010 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ BỐN | |
135 | G01.833.306.000-231101-0011 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG ĐỨC MẠNH | |
136 | G01.833.306.000-231101-0013 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHANG | |
137 | G01.833.306.000-221201-0006 | 01/12/2022 | 12/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ SỆU 02.09.1957 | |
138 | G01.833.306.000-231201-0001 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ | |
139 | G01.833.306.000-231201-0002 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HUY | |
140 | G01.833.306.000-231201-0003 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUẤN | |
141 | G01.833.306.000-231201-0004 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐIỆP | |
142 | G01.833.306.000-231201-0005 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HOÀNG QUANG ĐẠI | |
143 | G01.833.306.000-231201-0006 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VIỆT DŨNG | |
144 | G01.833.306.000-231201-0007 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ MIẾN | |
145 | G01.833.306.000-231201-0009 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO PHƯƠNG NAM | |
146 | G01.833.306.000-231201-0008 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY | |
147 | G01.833.306.000-231201-0010 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG ANH | |
148 | G01.833.306.000-231201-0011 | 01/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU HIỀN | |
149 | G01.833.306.000-230202-0001 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY 04/10/1981 | |
150 | G01.833.306.000-230202-0002 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 20/05/1985 | |
151 | G01.833.306.000-230202-0003 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÌ 25/10/1950 | |
152 | G01.833.306.000-230202-0004 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG 07/06/1970 | |
153 | G01.833.306.000-230202-0005 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/06/2004 | |
154 | G01.833.306.000-230202-0006 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TÂN | |
155 | G01.833.306.000-230202-0007 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
156 | G01.833.306.000-230202-0008 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN VINH | |
157 | G01.833.306.000-230202-0009 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THỊ MAI | |
158 | G01.833.306.000-230202-0010 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP 16/12/1989 | |
159 | G01.833.306.000-230202-0011 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG 07/01/1999 | |
160 | G01.833.306.000-230202-0012 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG BẢO TRÂN 19/11/2008 | |
161 | G01.833.306.000-230202-0013 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THẾ LỘC 10/11/1973 | |
162 | G01.833.306.000-230202-0014 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOA | |
163 | G01.833.306.000-230202-0015 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIANG NAM 12/12/2000 | |
164 | G01.833.306.000-230202-0016 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐINH CÔNG THÀNH 27/09/2008 | |
165 | G01.833.306.000-230202-0017 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐỨC SƠN 01/08/2008 | |
166 | G01.833.306.000-230202-0018 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM 07/07/2003 | |
167 | G01.833.306.000-230202-0019 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH ANH TÚ | |
168 | G01.833.306.000-230202-0020 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THU THÙY | |
169 | G01.833.306.000-230202-0021 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH AN HIẾU 05/12/2008 | |
170 | G01.833.306.000-230202-0022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN VŨ 28/05/2000 | |
171 | G01.833.306.000-230202-0023 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN 17/09/1995 | |
172 | G01.833.306.000-230302-0001 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH KIỆT 31/08/2008 | |
173 | G01.833.306.000-230302-0003 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC CƯỜNG 25/08/1973 | |
174 | G01.833.306.000-230302-0006 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG THỊ PHẨM 10/07/1982 | |
175 | G01.833.306.000-230302-0007 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG BẢO HÂN 23/10/2008 | |
176 | G01.833.306.000-230302-0008 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HƯƠNG GIANG 24/10/2008 | |
177 | G01.833.306.000-230302-0010 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY VÂN 24/01/1981 | |
178 | G01.833.306.000-230302-0011 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ TÂM 10/07/1990 | |
179 | G01.833.306.000-230302-0012 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUNG 21/02/2009 | |
180 | G01.833.306.000-230302-0013 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ QUANG MINH 12/11/2008 | |
181 | G01.833.306.000-230302-0014 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHƯƠNG MINH SƠN 25/07/2008 | |
182 | G01.833.306.000-230302-0015 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG CHIẾN 28/05/2001 | |
183 | G01.833.306.000-230302-0016 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG ANH 03/09/1998 | |
184 | G01.833.306.000-230302-0018 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ 13/08/2008 | |
185 | G01.833.306.000-230302-0019 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 12/11/2008 | |
186 | 1.833.306.000-220602-0006 | 02/06/2022 | 13/06/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | LÊ NGUYỄN BÌNH AN 29/11/2007 | |
187 | G01.833.306.000-230602-0004 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
188 | G01.833.306.000-230602-0005 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG LỆ THI | |
189 | G01.833.306.000-230602-0006 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ TRỌNG KHÔI | |
190 | G01.833.306.000-230602-0007 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG | |
191 | G01.833.306.000-230602-0008 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM MINH THƯ | |
192 | G01.833.306.000-230602-0009 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẢI ĐĂNG | |
193 | G01.833.306.000-230602-0010 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
194 | G01.833.306.000-230602-0011 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐÀO THỊ THU HẰNG | |
195 | G01.833.306.000-230602-0012 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ XUÂN TIẾN | |
196 | G01.833.306.000-230602-0013 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
197 | G01.833.306.000-230602-0014 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG BÁ TIẾN | |
198 | G01.833.306.000-230602-0016 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
199 | G01.833.306.000-230602-0017 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
200 | G01.833.306.000-230602-0019 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN DUY TUẤN | |
201 | G01.833.306.000-230602-0020 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN THỊ LIÊN | |
202 | G01.833.306.000-230602-0021 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁU | |
203 | G01.833.306.000-230602-0022 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH LỆ | |
204 | G01.833.306.000-230802-0001 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
205 | G01.833.306.000-230802-0002 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TẢI THỊ LIÊN | |
206 | G01.833.306.000-230802-0003 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN KHẮC VĂN | |
207 | G01.833.306.000-230802-0004 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
208 | G01.833.306.000-230802-0007 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGUYỆN | |
209 | G01.833.306.000-230802-0008 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THỊ VƯỢNG | |
210 | G01.833.306.000-230802-0009 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ BÍCH NGỌC | |
211 | G01.833.306.000-230802-0010 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
212 | G01.833.306.000-230802-0011 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG CÔNG BẰNG | |
213 | G01.833.306.000-230802-0012 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | CHU BÁ TỤ | |
214 | G01.833.306.000-231002-0001 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NAM TIẾN | |
215 | G01.833.306.000-231002-0002 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LẠI THỊ BA | |
216 | G01.833.306.000-231002-0003 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ QUÝ | |
217 | G01.833.306.000-231002-0004 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN BÁ QUÝ | |
218 | G01.833.306.000-231002-0005 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG DUY HUY | |
219 | G01.833.306.000-231002-0006 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ LỆ HUYỀN | |
220 | G01.833.306.000-231002-0007 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | THIỀU VĂN TÚ | |
221 | G01.833.306.000-231002-0008 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | |
222 | G01.833.306.000-231002-0009 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ ĐẮC DƯƠNG | |
223 | G01.833.306.000-231002-0010 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH VĂN THÀNH | |
224 | G01.833.306.000-231002-0011 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM QUANG BÁCH | |
225 | G01.833.306.000-231002-0012 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐƯỜNG VĂN LAI | |
226 | G01.833.306.000-231002-0013 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KIỀU HƯƠNG GIANG | |
227 | G01.833.306.000-231002-0014 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
228 | G01.833.306.000-231002-0015 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ ĐÌNH DŨNG | |
229 | G01.833.306.000-231002-0016 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
230 | G01.833.306.000-231002-0017 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU THẾ NAM | |
231 | G01.833.306.000-231002-0018 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ MINH HÒA | |
232 | G01.833.306.000-231002-0019 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆT | |
233 | G01.833.306.000-231102-0001 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG TRUNG HIẾU | |
234 | G01.833.306.000-231102-0002 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
235 | G01.833.306.000-231102-0003 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | |
236 | G01.833.306.000-231102-0004 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ SẦU | |
237 | G01.833.306.000-231102-0005 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
238 | G01.833.306.000-231102-0006 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
239 | G01.833.306.000-231102-0007 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN | |
240 | G01.833.306.000-231102-0009 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | |
241 | G01.833.306.000-231102-0011 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ KIM CƯƠNG | |
242 | G01.833.306.000-231102-0012 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG MẠNH LINH | |
243 | G01.833.306.000-231102-0013 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ NGỌC TÂN | |
244 | G01.833.306.000-231102-0015 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÙ THỊ LAN | |
245 | G01.833.306.000-231102-0016 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG | |
246 | G01.833.306.000-231102-0017 | 02/11/2023 | 13/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÙ TIẾN ANH | |
247 | G01.833.306.000-230103-0001 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HUY THANH 08/12/1963 | |
248 | G01.833.306.000-230103-0002 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DOÃN TUẤN ĐẠT 02/09/1988 | |
249 | G01.833.306.000-230103-0003 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI 21/11/2004 | |
250 | G01.833.306.000-230103-0004 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ NGHỊ 05/11/1940 | |
251 | G01.833.306.000-230103-0005 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC ANH 24/03/1995 | |
252 | G01.833.306.000-230103-0006 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN MINH 01/09/1990 | |
253 | G01.833.306.000-230103-0007 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HÙ CỐ HƯƠNG 01/09/1995 | |
254 | G01.833.306.000-230103-0008 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC 28/04/2003 | |
255 | G01.833.306.000-230103-0009 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ANH PHƯƠNG 19/05/1988 | |
256 | G01.833.306.000-230103-0010 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG 01/12/1956 | |
257 | G01.833.306.000-230103-0011 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÀNG VĂN NGHIỆP 02/12/1995 | |
258 | G01.833.306.000-230103-0013 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG VĂN BA 02/06/1989 | |
259 | G01.833.306.000-230103-0014 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGHIÊM QUANG HÀO 23/02/1999 | |
260 | G01.833.306.000-230103-0015 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU DƯƠNG 05/07/2000 | |
261 | G01.833.306.000-230103-0017 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LẠI THỊ MAI PHƯƠNG 05/08/1985 | |
262 | G01.833.306.000-230103-0018 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN NINH 24/09/1985 | |
263 | G01.833.306.000-230103-0019 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ UYÊN MY 09/09/2008 | |
264 | G01.833.306.000-230103-0022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHẬT QUANG 02/09/2004 | |
265 | G01.833.306.000-230103-0024 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ TUYẾT NGỌC 11/05/1989 | |
266 | G01.833.306.000-230103-0025 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG 26/07/1997 | |
267 | G01.833.306.000-230103-0026 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ TOÀN 11/01/1983 | |
268 | G01.833.306.000-230103-0028 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH VĂN THẮNG 07/09/1988 | |
269 | G01.833.306.000-230103-0029 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THU TRANG 21/12/2002 | |
270 | G01.833.306.000-230103-0030 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ THU HƯƠNG 01/12/1995 | |
271 | G01.833.306.000-230103-0031 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN VIẾT 03/07/1956 | |
272 | G01.833.306.000-230103-0032 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN 26/08/2008 | |
273 | G01.833.306.000-230103-0033 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THÚY 03/10/1990 | |
274 | G01.833.306.000-230203-0001 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 30/04/1985 | |
275 | G01.833.306.000-230203-0004 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH ĐẶNG THÙY LINH | |
276 | G01.833.306.000-230203-0005 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
277 | G01.833.306.000-230203-0006 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẦU ĐỨC ANH 29/10/1997 | |
278 | G01.833.306.000-230203-0007 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU HẰNG 13/02/1971 | |
279 | G01.833.306.000-230203-0008 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRUNG THỦY 14/12/1995 | |
280 | G01.833.306.000-230203-0009 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/09/2003 | |
281 | G01.833.306.000-230203-0010 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THI 20/10/1995 | |
282 | G01.833.306.000-230203-0013 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẠI MINH 04/12/2008 | |
283 | G01.833.306.000-230203-0014 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG LINH 01/02/2008 | |
284 | G01.833.306.000-230203-0015 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾN 14/04/1992 | |
285 | G01.833.306.000-230203-0016 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN 10/01/1990 | |
286 | G01.833.306.000-230203-0017 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG MINH THẮNG 12/12/2005 | |
287 | G01.833.306.000-230203-0018 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH VÂN 11/04/1981 | |
288 | G01.833.306.000-230203-0019 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG 17/10/1995 | |
289 | G01.833.306.000-230203-0020 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN LỆ THÙY 26/08/1988 | |
290 | G01.833.306.000-230203-0021 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO KIÊN 08/09/1973 | |
291 | G01.833.306.000-230303-0002 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI 13/12/1986 | |
292 | G01.833.306.000-230303-0003 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11/07/1983 | |
293 | G01.833.306.000-230303-0004 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SĨ 07/01/1990 | |
294 | G01.833.306.000-230303-0005 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤ 27/01/1983 | |
295 | G01.833.306.000-230303-0006 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HÙNG 14/10/1989 | |
296 | G01.833.306.000-230303-0007 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HUY 15/09/1983 | |
297 | G01.833.306.000-230303-0009 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỜNG 21/06/1959 | |
298 | G01.833.306.000-230303-0010 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH 26/02/1993 | |
299 | G01.833.306.000-230303-0011 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ BẢY 24/10/1976 | |
300 | G01.833.306.000-230303-0012 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/03/1980 | |
301 | G01.833.306.000-230303-0013 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DUNG 01/06/1992 | |
302 | G01.833.306.000-230303-0014 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH 17/05/1989 | |
303 | G01.833.306.000-230303-0015 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH GIÁP 22/08/1994 | |
304 | G01.833.306.000-230303-0020 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM HOAN 19/11/1998 | |
305 | G01.833.306.000-230303-0022 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU GIANG 01/07/2006 | |
306 | G01.833.306.000-230303-0023 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG CÔNG HẬU 01/07/1987 | |
307 | G01.833.306.000-230303-0026 | 03/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN ANH 12/11/1996 | |
308 | G01.833.306.000-230403-0002 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
309 | G01.833.306.000-230403-0003 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRỊNH ĐỨC TUẤN | |
310 | G01.833.306.000-230403-0004 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
311 | G01.833.306.000-230403-0005 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU MINH | |
312 | G01.833.306.000-230403-0006 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | |
313 | G01.833.306.000-230403-0007 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN VĂN TÚ | |
314 | G01.833.306.000-230403-0008 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | MA CÔNG DƯƠNG | |
315 | G01.833.306.000-230403-0009 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
316 | G01.833.306.000-230403-0010 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
317 | G01.833.306.000-230403-0011 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
318 | G01.833.306.000-230403-0017 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | DOÃN ANH CƯỜNG | |
319 | G01.833.306.000-230403-0019 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | |
320 | G01.833.306.000-230403-0020 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU HẢI | |
321 | G01.833.306.000-230403-0022 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO | |
322 | G01.833.306.000-230403-0025 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐÀO THỊ THẢO | |
323 | G01.833.306.000-230603-0001 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM TUẤN QUỲNH | |
324 | G01.833.306.000-230603-0002 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 09/09/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | |
325 | G01.833.306.000-230603-0003 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG HOÀI THU | |
326 | G01.833.306.000-230603-0004 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HUY CHÍNH | |
327 | G01.833.306.000-230603-0005 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ MINH DƯỠNG | |
328 | G01.833.306.000-230603-0006 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HÀ THỊ THÁI | |
329 | G01.833.306.000-230603-0007 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THANH TRANG | |
330 | G01.833.306.000-230603-0008 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA | |
331 | G01.833.306.000-230603-0009 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÃ ĐỨC DŨNG | |
332 | G01.833.306.000-230603-0010 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | BÙI THỊ YẾN | |
333 | G01.833.306.000-230603-0011 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯƠNG MINH LONG | |
334 | G01.833.306.000-230603-0012 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
335 | G01.833.306.000-230603-0013 | 03/06/2023 | 13/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯU GIA HẢO | |
336 | G01.833.306.000-230703-0001 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
337 | G01.833.306.000-230703-0002 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐỊNH | |
338 | G01.833.306.000-230703-0003 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
339 | G01.833.306.000-230703-0004 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN THUYẾT | |
340 | G01.833.306.000-230703-0005 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THÚY | |
341 | G01.833.306.000-230703-0006 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TÔ VIẾT KHOAN | |
342 | G01.833.306.000-230703-0007 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
343 | G01.833.306.000-230703-0008 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THẾ QUÝ | |
344 | G01.833.306.000-230703-0009 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | |
345 | G01.833.306.000-230703-0010 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THÚC KHANG | |
346 | G01.833.306.000-230703-0011 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
347 | G01.833.306.000-230703-0012 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TẠ THỊ KIM OANH | |
348 | G01.833.306.000-230703-0013 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG THANH | |
349 | G01.833.306.000-230703-0014 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÔNG | |
350 | G01.833.306.000-230703-0015 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TẠ THỊ DUNG | |
351 | G01.833.306.000-230703-0016 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
352 | G01.833.306.000-230703-0017 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ VĂN THÌN | |
353 | G01.833.306.000-230703-0018 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
354 | G01.833.306.000-230703-0019 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ LAN ANH | |
355 | G01.833.306.000-230703-0020 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ LÊ CHUYÊN | |
356 | G01.833.306.000-230703-0022 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
357 | G01.833.306.000-230703-0023 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHÍ QUANG HÒA | |
358 | G01.833.306.000-230703-0024 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | KIM THỊ XÂY | |
359 | G01.833.306.000-230703-0025 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NÔNG VĂN MẠNH | |
360 | G01.833.306.000-230703-0026 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÂM THỊ THÁI HÀ | |
361 | G01.833.306.000-230703-0027 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN MẠNH PHÚC | |
362 | G01.833.306.000-230703-0029 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LẠI MINH TÂM | |
363 | G01.833.306.000-230703-0030 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | KIỀU ĐỨC THƯỞNG | |
364 | G01.833.306.000-230703-0031 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | |
365 | G01.833.306.000-230703-0032 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
366 | G01.833.306.000-230703-0033 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NHÂN HIẾU | |
367 | G01.833.306.000-230703-0034 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊM | |
368 | G01.833.306.000-230703-0035 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN QUANG HIẾN | |
369 | G01.833.306.000-230703-0036 | 03/07/2023 | 12/07/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐINH TRỌNG BẮC | |
370 | 1.833.306.000-220803-0012 | 03/08/2022 | 12/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 144 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY 20/02/1996 | |
371 | G01.833.306.000-230803-0001 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG VĂN HOA | |
372 | G01.833.306.000-230803-0002 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ GIA LINH | |
373 | G01.833.306.000-230803-0004 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ THỊ NGÂN | |
374 | G01.833.306.000-230803-0005 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ GIANG | |
375 | G01.833.306.000-230803-0006 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ NGỌC QUỲNH | |
376 | G01.833.306.000-230803-0007 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỒNG TUẤN | |
377 | G01.833.306.000-230803-0008 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
378 | G01.833.306.000-230803-0009 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ QUANG HUY | |
379 | G01.833.306.000-230803-0010 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG | |
380 | G01.833.306.000-230803-0011 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN NGỌC THOAN | |
381 | G01.833.306.000-221003-0007 | 03/10/2022 | 12/10/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | LÒ THỊ PẢN 12/05/1998 | |
382 | G01.833.306.000-231003-0001 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN ĐÁP | |
383 | G01.833.306.000-231003-0002 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ KIM TRUNG | |
384 | G01.833.306.000-231003-0003 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
385 | G01.833.306.000-231003-0004 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | |
386 | G01.833.306.000-231003-0005 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HẰNG | |
387 | G01.833.306.000-231003-0006 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CHANG THỊ MÁY | |
388 | G01.833.306.000-231003-0007 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | |
389 | G01.833.306.000-231003-0008 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN KHÁNH TÙNG | |
390 | G01.833.306.000-231003-0009 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI ANH | |
391 | G01.833.306.000-231003-0010 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH VĂN THẢO | |
392 | G01.833.306.000-231003-0011 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
393 | G01.833.306.000-231003-0012 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | |
394 | G01.833.306.000-231003-0013 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
395 | G01.833.306.000-231003-0014 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | |
396 | G01.833.306.000-231003-0015 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KHẮC THỨC | |
397 | G01.833.306.000-231003-0016 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THANH HẢO | |
398 | G01.833.306.000-231003-0017 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ LUẬN | |
399 | G01.833.306.000-231003-0018 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | |
400 | G01.833.306.000-231003-0019 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG ĐẮC DUY | |
401 | G01.833.306.000-231003-0020 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | |
402 | G01.833.306.000-231003-0021 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN PHI TRƯỜNG | |
403 | G01.833.306.000-231103-0001 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI VĂN CHUNG | |
404 | G01.833.306.000-231103-0002 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ DƯƠNG | |
405 | G01.833.306.000-231103-0003 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THƯƠNG | |
406 | G01.833.306.000-231103-0004 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬN | |
407 | G01.833.306.000-231103-0005 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
408 | G01.833.306.000-231103-0006 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC GIA HUY | |
409 | G01.833.306.000-231103-0008 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NINH BẢO NGỌC | |
410 | G01.833.306.000-231103-0009 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỤC | |
411 | G01.833.306.000-231103-0010 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HẰNG | |
412 | G01.833.306.000-231103-0011 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
413 | G01.833.306.000-231103-0012 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU NGÂN | |
414 | G01.833.306.000-231103-0013 | 03/11/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THI | |
415 | G01.833.306.000-230104-0001 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DUNG 04/10/1995 | |
416 | G01.833.306.000-230104-0002 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ HẰNG 13/07/1983 | |
417 | G01.833.306.000-230104-0003 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG 17/07/1981 | |
418 | G01.833.306.000-230104-0004 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ 06/02/1999 | |
419 | G01.833.306.000-230104-0005 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TIẾN 14/01/1998 | |
420 | G01.833.306.000-230104-0006 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG 21/10/2002 | |
421 | G01.833.306.000-230104-0007 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG NGÂN 10/08/1999 | |
422 | G01.833.306.000-230104-0008 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU BẰNG 08/08/1988 | |
423 | G01.833.306.000-230104-0010 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ HỒNG PHI 01/09/1994 | |
424 | G01.833.306.000-230104-0011 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ ĐÌNH TRỖI 18/04/1975 | |
425 | G01.833.306.000-230104-0012 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI NGỌC HÂN 26/09/2000 | |
426 | G01.833.306.000-230104-0014 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | KIM NHẬT MINH 17/12/1995 | |
427 | G01.833.306.000-230104-0015 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ THÚY OANH 06/11/1994 | |
428 | G01.833.306.000-230104-0016 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM 06/01/1995 | |
429 | G01.833.306.000-230104-0017 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN ANH 21/03/1984 | |
430 | G01.833.306.000-230104-0018 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO THỊ THÚY 18/10/1988 | |
431 | G01.833.306.000-230104-0019 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM KIM SƠN 03/08/1984 | |
432 | G01.833.306.000-230104-0020 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG NAM VIỆT 05/05/2006 | |
433 | G01.833.306.000-230404-0001 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | |
434 | G01.833.306.000-230404-0002 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRIỆU NGỌC SẢN | |
435 | G01.833.306.000-230404-0004 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI THÀNH TÂM 06/07/2002 | |
436 | G01.833.306.000-230404-0005 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI THỊ THÙY DUNG 14/09/1990 | |
437 | G01.833.306.000-230404-0006 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 07/02/1985 | |
438 | G01.833.306.000-230404-0007 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐỖ VƯƠNG HỒNG SƠN 17/12/2003 | |
439 | G01.833.306.000-230404-0008 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TẠ THỊ THU HIỀN 12/05/1990 | |
440 | G01.833.306.000-230404-0009 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 08/02/1983 | |
441 | G01.833.306.000-230404-0011 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN | |
442 | G01.833.306.000-230404-0012 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
443 | G01.833.306.000-230404-0013 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN VĂN NGỌ | |
444 | G01.833.306.000-230404-0022 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | |
445 | G01.833.306.000-230404-0023 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
446 | G01.833.306.000-230404-0024 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
447 | G01.833.306.000-230404-0025 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
448 | G01.833.306.000-230404-0028 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HỢP | |
449 | G01.833.306.000-230404-0029 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | KIỀU THỊ ÁNH NGUYỆT | |
450 | G01.833.306.000-230404-0030 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN 01/06/1971 | |
451 | G01.833.306.000-230404-0031 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ THỊ THU TRANG | |
452 | G01.833.306.000-230404-0032 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN CÔNG MIÊN | |
453 | G01.833.306.000-230404-0033 | 04/04/2023 | 13/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ THỊ BA | |
454 | G01.833.306.000-230504-0001 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN TRUNG TUYẾN | |
455 | G01.833.306.000-230504-0002 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ TÍNH | |
456 | G01.833.306.000-230504-0003 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
457 | G01.833.306.000-230504-0004 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
458 | G01.833.306.000-230504-0005 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
459 | G01.833.306.000-230504-0006 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
460 | G01.833.306.000-230504-0007 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN NINH | |
461 | G01.833.306.000-230504-0008 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ THU HƯƠNG | |
462 | G01.833.306.000-230504-0009 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ TUẤN NGỌC | |
463 | G01.833.306.000-230504-0010 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG SÁNG | |
464 | G01.833.306.000-230504-0011 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN TUẤN ĐẠI | |
465 | G01.833.306.000-230504-0012 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ VĂN DỰ | |
466 | G01.833.306.000-230504-0013 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ HOÀNG LAN | |
467 | G01.833.306.000-230504-0014 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | |
468 | G01.833.306.000-230504-0015 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
469 | G01.833.306.000-230504-0016 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
470 | G01.833.306.000-230504-0017 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN KHU | |
471 | G01.833.306.000-230504-0018 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI ANH | |
472 | G01.833.306.000-230504-0019 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
473 | G01.833.306.000-230504-0020 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
474 | G01.833.306.000-230504-0021 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐÀM CHÂU ANH | |
475 | G01.833.306.000-230504-0023 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ GIA TRÂN | |
476 | G01.833.306.000-230504-0024 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THANH TÚC | |
477 | G01.833.306.000-230504-0025 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
478 | G01.833.306.000-230504-0027 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | |
479 | G01.833.306.000-230504-0028 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TỐNG THỊ THU | |
480 | G01.833.306.000-230504-0029 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU BẢO MINH | |
481 | G01.833.306.000-230504-0030 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 127 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÙNG | |
482 | G01.833.306.000-230504-0031 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỚNG | |
483 | G01.833.306.000-230504-0032 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | DƯƠNG THỊ SAO | |
484 | G01.833.306.000-230704-0001 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TRUNG TUYÊN | |
485 | G01.833.306.000-230704-0002 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG NGỌC QUANG | |
486 | G01.833.306.000-230704-0003 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẢO THẮNG | |
487 | G01.833.306.000-230704-0004 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | QUÁCH VŨ NINH | |
488 | G01.833.306.000-230704-0005 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ KHÁNH LY | |
489 | G01.833.306.000-230704-0006 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HẠNH | |
490 | G01.833.306.000-230704-0009 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
491 | G01.833.306.000-230704-0010 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ TUỆ | |
492 | G01.833.306.000-230704-0011 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN CHINH | |
493 | G01.833.306.000-230704-0012 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 05/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO TRÍ | |
494 | G01.833.306.000-230704-0013 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | |
495 | G01.833.306.000-230704-0014 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | QUÁCH THỊ BÍCH DUNG | |
496 | G01.833.306.000-230704-0015 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | |
497 | G01.833.306.000-230704-0017 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ MẠNH ĐÔNG | |
498 | G01.833.306.000-230704-0018 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | |
499 | G01.833.306.000-230704-0021 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VƯƠNG THÔNG | |
500 | G01.833.306.000-230704-0023 | 04/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN XUÂN VIỆT | |
501 | G01.833.306.000-230804-0003 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ANH | |
502 | G01.833.306.000-230804-0004 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ CÔNG PHƯỚC VĨNH | |
503 | G01.833.306.000-230804-0007 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỨC | |
504 | G01.833.306.000-230804-0009 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ HÀ | |
505 | G01.833.306.000-230804-0011 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN ĐÌNH SỸ | |
506 | G01.833.306.000-230804-0013 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
507 | G01.833.306.000-230804-0014 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ HIỀN | |
508 | G01.833.306.000-230804-0015 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÙNG VĂN TÚ | |
509 | G01.833.306.000-231004-0001 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU HIÊN | |
510 | G01.833.306.000-231004-0002 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
511 | G01.833.306.000-231004-0003 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | |
512 | G01.833.306.000-231004-0004 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | |
513 | G01.833.306.000-231004-0006 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THỊ HẢO | |
514 | G01.833.306.000-231004-0007 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | |
515 | G01.833.306.000-231004-0008 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
516 | G01.833.306.000-231004-0009 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUANG VŨ | |
517 | G01.833.306.000-231004-0011 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | |
518 | G01.833.306.000-231004-0012 | 04/10/2023 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THANH HUYỀN | |
519 | G01.833.306.000-231104-0001 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HUYỀN DIỆU | |
520 | G01.833.306.000-231104-0003 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
521 | G01.833.306.000-231104-0004 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH DUYÊN | |
522 | G01.833.306.000-231104-0005 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN KHÁNH DUY | |
523 | G01.833.306.000-231104-0006 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN HUÂN | |
524 | G01.833.306.000-231104-0007 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHẬT ÁNH | |
525 | G01.833.306.000-231104-0008 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚ | |
526 | G01.833.306.000-231104-0009 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH | |
527 | G01.833.306.000-231104-0010 | 04/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO XUÂN CẢNH | |
528 | G01.833.306.000-231204-0001 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN NGHĨA | |
529 | G01.833.306.000-231204-0002 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ MAI ANH | |
530 | G01.833.306.000-231204-0003 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THANH HẰNG | |
531 | G01.833.306.000-231204-0004 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐẮC ĐẠC | |
532 | G01.833.306.000-231204-0005 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÀ | |
533 | G01.833.306.000-231204-0006 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
534 | G01.833.306.000-231204-0007 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LẠI QUỐC ANH | |
535 | G01.833.306.000-231204-0008 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐỨC DŨNG | |
536 | G01.833.306.000-231204-0009 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG DƯƠNG HẢI ANH | |
537 | G01.833.306.000-231204-0010 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
538 | G01.833.306.000-231204-0011 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | |
539 | G01.833.306.000-231204-0012 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TỐNG THỊ THU HÀ | |
540 | G01.833.306.000-231204-0013 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
541 | G01.833.306.000-231204-0014 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ BAN | |
542 | G01.833.306.000-231204-0015 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THỊ THU HẰNG | |
543 | G01.833.306.000-231204-0016 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THÀNH LONG | |
544 | G01.833.306.000-231204-0017 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | |
545 | G01.833.306.000-231204-0019 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG HÀ | |
546 | G01.833.306.000-230105-0001 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ QUÝ 01/07/1993 | |
547 | G01.833.306.000-230105-0002 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG 15/11/1975 | |
548 | G01.833.306.000-230105-0003 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU ĐÌNH MINH 18/09/2002 | |
549 | G01.833.306.000-230105-0005 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 19/08/1995 | |
550 | G01.833.306.000-230105-0006 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/04/1983 | |
551 | G01.833.306.000-230105-0007 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ HỒNG NHUNG 24/01/1994 | |
552 | G01.833.306.000-230105-0008 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MINH LỘC 14/11/2008 | |
553 | G01.833.306.000-230105-0009 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỒNG QUÂN 28/01/1986 | |
554 | G01.833.306.000-230105-0010 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG QUỐC HOÀNG 23/03/2008 | |
555 | G01.833.306.000-230105-0011 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH 18/11/2008 | |
556 | G01.833.306.000-230105-0012 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỒNG THỊ TÂN 22/09/1963 | |
557 | G01.833.306.000-230105-0013 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀM VĂN MINH | |
558 | G01.833.306.000-230105-0014 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI | |
559 | G01.833.306.000-230105-0015 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
560 | G01.833.306.000-230105-0016 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG VĂN BÌNH | |
561 | G01.833.306.000-230105-0017 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG | |
562 | G01.833.306.000-230105-0020 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ NHẬT MINH | |
563 | G01.833.306.000-230405-0001 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN CÔNG SƠN | |
564 | G01.833.306.000-230405-0002 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
565 | G01.833.306.000-230405-0003 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ VĂN THẠCH | |
566 | G01.833.306.000-230405-0004 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
567 | G01.833.306.000-230405-0005 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ MỸ HẰNG | |
568 | G01.833.306.000-230405-0006 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | |
569 | G01.833.306.000-230405-0007 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | |
570 | G01.833.306.000-230405-0009 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HỮU VIỆT | |
571 | G01.833.306.000-230405-0010 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ NGỌC KHIÊM | |
572 | G01.833.306.000-230405-0011 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
573 | G01.833.306.000-230405-0012 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
574 | G01.833.306.000-230405-0013 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUẾ | |
575 | G01.833.306.000-230405-0014 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG | |
576 | G01.833.306.000-230405-0016 | 05/04/2023 | 14/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ THỊ THÚY OANH | |
577 | G01.833.306.000-230505-0001 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HÀ ĐỨC MINH | |
578 | G01.833.306.000-230505-0002 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VIỆT HÙNG | |
579 | G01.833.306.000-230505-0003 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHÙNG THỊ THANH HƯƠNG | |
580 | G01.833.306.000-230505-0004 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
581 | G01.833.306.000-230505-0005 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TIẾN DUY | |
582 | G01.833.306.000-230505-0009 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN LỆ THU | |
583 | G01.833.306.000-230505-0010 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN TUYẾN | |
584 | G01.833.306.000-230505-0011 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THU THỦY | |
585 | G01.833.306.000-230505-0012 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ MAI | |
586 | G01.833.306.000-230505-0013 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | |
587 | G01.833.306.000-230505-0014 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ KIM HOÀN | |
588 | G01.833.306.000-230505-0015 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG | |
589 | G01.833.306.000-230505-0016 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẠT | |
590 | G01.833.306.000-230505-0018 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐINH VĂN TIỆP | |
591 | G01.833.306.000-230505-0019 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM TIẾN HUỲNH | |
592 | G01.833.306.000-230505-0020 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN ĐÌNH ĐÁ | |
593 | G01.833.306.000-230505-0021 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐINH TUẤN ANH | |
594 | G01.833.306.000-230505-0022 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | |
595 | G01.833.306.000-230505-0023 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN THẢO VY | |
596 | G01.833.306.000-230505-0024 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | |
597 | G01.833.306.000-230505-0025 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | |
598 | G01.833.306.000-230505-0026 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HUY DUY | |
599 | G01.833.306.000-230505-0027 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | BÙI QUANG ĐỒNG | |
600 | G01.833.306.000-230505-0028 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN PHẠM NGỌC ANH | |
601 | G01.833.306.000-230505-0029 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ÁNH TUYẾT | |
602 | G01.833.306.000-230505-0030 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG THẢO LINH | |
603 | G01.833.306.000-230505-0031 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
604 | G01.833.306.000-230505-0032 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG | |
605 | G01.833.306.000-230505-0033 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
606 | G01.833.306.000-230505-0034 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
607 | G01.833.306.000-230605-0001 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ NGUYỄN HOÀNG LINH | |
608 | G01.833.306.000-230605-0002 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÍ QUANG DŨNG | |
609 | G01.833.306.000-230605-0003 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ VĂN ĐƠN | |
610 | G01.833.306.000-230605-0004 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | |
611 | G01.833.306.000-230605-0005 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRƯƠNG KHÁNH HƯNG | |
612 | G01.833.306.000-230605-0006 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÁI | |
613 | G01.833.306.000-230605-0007 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN HƯNG THỊNH | |
614 | G01.833.306.000-230605-0008 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
615 | G01.833.306.000-230605-0012 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÙNG THỊ CHÂU | |
616 | G01.833.306.000-230605-0013 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHÙNG THẾ HÙNG | |
617 | G01.833.306.000-230605-0014 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ÔN VĂN SINH | |
618 | G01.833.306.000-230605-0016 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ THỊ TRANG | |
619 | G01.833.306.000-230605-0017 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG MINH TUẤN | |
620 | G01.833.306.000-230605-0018 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | |
621 | G01.833.306.000-230605-0019 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ ĐIÊM | |
622 | G01.833.306.000-230605-0021 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP | |
623 | G01.833.306.000-230605-0022 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ HẰNG | |
624 | G01.833.306.000-230605-0023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐẶNG THỊ LÊN | |
625 | G01.833.306.000-230605-0024 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
626 | G01.833.306.000-230605-0025 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐẶNG HỒNG HÀ | |
627 | G01.833.306.000-230605-0028 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THÁI DŨNG | |
628 | G01.833.306.000-230705-0001 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM THỊ TỶ | |
629 | G01.833.306.000-230705-0002 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | DOÃN THỊ HẢI | |
630 | G01.833.306.000-230705-0003 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ THANH | |
631 | G01.833.306.000-230705-0004 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | |
632 | G01.833.306.000-230705-0005 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ MINH | |
633 | G01.833.306.000-230705-0006 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH XUÂN KHÔI | |
634 | G01.833.306.000-230705-0009 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI MINH | |
635 | G01.833.306.000-230705-0011 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ HẬU | |
636 | G01.833.306.000-230705-0012 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
637 | G01.833.306.000-230705-0013 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ MINH TUẤN | |
638 | G01.833.306.000-230705-0014 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA LINH | |
639 | G01.833.306.000-230705-0016 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH LIÊN | |
640 | G01.833.306.000-230705-0017 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN MINH | |
641 | G01.833.306.000-230705-0018 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ CẨM TÚ | |
642 | G01.833.306.000-230705-0019 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | DƯƠNG THỊ DUNG | |
643 | G01.833.306.000-230805-0001 | 05/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ HOÀNG HÀ | |
644 | G01.833.306.000-230805-0002 | 05/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ KIỀU NHUNG | |
645 | G01.833.306.000-230805-0003 | 05/08/2023 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN QUỲNH HOA | |
646 | G01.833.306.000-230905-0001 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ LÝ | |
647 | G01.833.306.000-230905-0002 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG VĂN THỨC | |
648 | G01.833.306.000-230905-0003 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN LƯỢNG | |
649 | G01.833.306.000-230905-0004 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ DUY HƯNG | |
650 | G01.833.306.000-230905-0005 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
651 | G01.833.306.000-230905-0006 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ HẢO | |
652 | G01.833.306.000-230905-0007 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
653 | G01.833.306.000-230905-0008 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN DUYÊN NGỌC | |
654 | G01.833.306.000-230905-0009 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ TÚ OANH | |
655 | G01.833.306.000-230905-0010 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI TUẤN ANH | |
656 | G01.833.306.000-230905-0011 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN HAI | |
657 | G01.833.306.000-230905-0012 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN PHƯỚC | |
658 | G01.833.306.000-230905-0013 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG ĐẮC THU | |
659 | G01.833.306.000-230905-0017 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | KIỀU THỊ HIỀN | |
660 | G01.833.306.000-230905-0018 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THÁI NĂNG | |
661 | G01.833.306.000-230905-0019 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM MINH QUÂN | |
662 | G01.833.306.000-230905-0021 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | |
663 | G01.833.306.000-230905-0022 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
664 | G01.833.306.000-230905-0023 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG NGUYỄN DŨNG | |
665 | G01.833.306.000-231005-0001 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH MẠNH HÙNG | |
666 | G01.833.306.000-231005-0002 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HUÂN | |
667 | G01.833.306.000-231005-0003 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ THANH MINH | |
668 | G01.833.306.000-231005-0004 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO QUỐC VIỆT | |
669 | G01.833.306.000-231005-0006 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
670 | G01.833.306.000-231005-0007 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGUYỄN UYỂN NHI | |
671 | G01.833.306.000-231005-0008 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ QUANG ĐẮC | |
672 | G01.833.306.000-231005-0009 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
673 | G01.833.306.000-231005-0010 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NHUNG | |
674 | G01.833.306.000-231005-0011 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
675 | G01.833.306.000-231005-0013 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ THU HẰNG | |
676 | G01.833.306.000-221205-0001 | 05/12/2022 | 14/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ HẢO 14.12.2002 | |
677 | G01.833.306.000-221205-0008 | 05/12/2022 | 14/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THU-05/09/1960 | |
678 | G01.833.306.000-231205-0001 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
679 | G01.833.306.000-231205-0002 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC QUÝ | |
680 | G01.833.306.000-231205-0003 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
681 | G01.833.306.000-231205-0004 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HÙNG THAO | |
682 | G01.833.306.000-231205-0005 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
683 | G01.833.306.000-231205-0006 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ VÂN | |
684 | G01.833.306.000-231205-0007 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH BẮC | |
685 | G01.833.306.000-231205-0008 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÍCH NGỌC | |
686 | G01.833.306.000-231205-0009 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY DOANH | |
687 | G01.833.306.000-231205-0010 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NGỌC TUYÊN | |
688 | G01.833.306.000-231205-0012 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
689 | G01.833.306.000-231205-0013 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
690 | G01.833.306.000-231205-0014 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
691 | G01.833.306.000-231205-0015 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ DUY HƯNG | |
692 | G01.833.306.000-231205-0016 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN NHÃ | |
693 | G01.833.306.000-231205-0018 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN ĐỨC | |
694 | G01.833.306.000-231205-0021 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VIỆT THẮNG | |
695 | G01.833.306.000-230106-0003 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN NGHĨA 05/06/1991 | |
696 | G01.833.306.000-230106-0004 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN 04/07/1983 | |
697 | G01.833.306.000-230106-0005 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY 13/06/1993 | |
698 | G01.833.306.000-230106-0006 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN BA 12/02/1992 | |
699 | G01.833.306.000-230106-0008 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG QUANG TÙNG 23/07/1988 | |
700 | G01.833.306.000-230106-0009 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 08/04/2004 | |
701 | G01.833.306.000-230206-0001 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN THUẬN 16/08/1984 | |
702 | G01.833.306.000-230206-0002 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU QUANG VINH | |
703 | G01.833.306.000-230206-0003 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH 23/09/1998 | |
704 | G01.833.306.000-230206-0004 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH 04/03/1996 | |
705 | G01.833.306.000-230206-0005 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN THANH 13/01/1995 | |
706 | G01.833.306.000-230206-0006 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HOÀNG LINH 22/06/1995 | |
707 | G01.833.306.000-230206-0007 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG LÝ 13/02/1998 | |
708 | G01.833.306.000-230206-0008 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG 07/10/1999 | |
709 | G01.833.306.000-230206-0009 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC LONG 04/11/2008 | |
710 | G01.833.306.000-230206-0012 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG ANH KHÔI 04/01/2009 | |
711 | G01.833.306.000-230206-0013 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THÁI AN 29/08/2008 | |
712 | G01.833.306.000-230206-0014 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 19/12/2008 | |
713 | G01.833.306.000-230206-0015 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THẮM 24/12/2008 | |
714 | G01.833.306.000-230306-0029 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG HUY | |
715 | G01.833.306.000-230406-0001 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU | |
716 | G01.833.306.000-230406-0002 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM NGỌC ĐẠT | |
717 | G01.833.306.000-230406-0003 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THẾ ANH | |
718 | G01.833.306.000-230406-0004 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ LỆ THU | |
719 | G01.833.306.000-230406-0007 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TỐNG THỊ VÂN | |
720 | G01.833.306.000-230406-0009 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ QUANG VĂN | |
721 | G01.833.306.000-230406-0010 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO THỊ PHƯỢNG | |
722 | G01.833.306.000-230406-0012 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG ĐỨC VÂN | |
723 | G01.833.306.000-230406-0015 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐỖ VĂN THIẾT | |
724 | G01.833.306.000-230406-0017 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH | |
725 | G01.833.306.000-230406-0018 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH | |
726 | G01.833.306.000-230406-0020 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | |
727 | G01.833.306.000-230406-0021 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
728 | G01.833.306.000-230406-0022 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | |
729 | G01.833.306.000-230406-0023 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ VĂN SƠN | |
730 | G01.833.306.000-230406-0024 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | KIM TRỌNG KHƯƠNG | |
731 | G01.833.306.000-230406-0025 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | DƯƠNG MINH PHƯƠNG | |
732 | G01.833.306.000-230406-0027 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
733 | G01.833.306.000-230406-0028 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | |
734 | G01.833.306.000-230406-0029 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ HẰNG | |
735 | G01.833.306.000-230406-0032 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
736 | G01.833.306.000-230406-0033 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ TRƯỜNG KHOA | |
737 | G01.833.306.000-230406-0034 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | |
738 | G01.833.306.000-230406-0036 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ THU HƯỜNG | |
739 | G01.833.306.000-230406-0037 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ THỊ THÚY | |
740 | G01.833.306.000-230506-0001 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN TUẤN SƠN | |
741 | G01.833.306.000-230506-0002 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | |
742 | G01.833.306.000-230506-0003 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG KỲ ANH | |
743 | G01.833.306.000-230506-0004 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU QUANG DƯƠNG | |
744 | G01.833.306.000-230506-0005 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
745 | G01.833.306.000-230506-0006 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
746 | G01.833.306.000-230506-0007 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ VĂN MỞ | |
747 | G01.833.306.000-230506-0008 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÙY | |
748 | G01.833.306.000-230506-0009 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG KHÁNH VY | |
749 | G01.833.306.000-230506-0010 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
750 | G01.833.306.000-230506-0011 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU VĂN SÁ | |
751 | G01.833.306.000-230506-0012 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | KHỔNG THỊ HỒNG LOAN | |
752 | G01.833.306.000-230506-0013 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯỜNG VĂN PHINH | |
753 | G01.833.306.000-230506-0014 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 127 ngày. | GIÀNG A VÀNG | |
754 | G01.833.306.000-230506-0015 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THANH NGÀ | |
755 | G01.833.306.000-230506-0016 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ SĂN | |
756 | G01.833.306.000-230506-0017 | 06/05/2023 | 16/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ THANH THÚY | |
757 | G01.833.306.000-230606-0001 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | |
758 | G01.833.306.000-230606-0002 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
759 | G01.833.306.000-230606-0003 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG MINH TRUNG | |
760 | G01.833.306.000-230606-0004 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
761 | G01.833.306.000-230606-0005 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | |
762 | G01.833.306.000-230606-0006 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
763 | G01.833.306.000-230606-0008 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỀ | |
764 | G01.833.306.000-230606-0010 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
765 | G01.833.306.000-230606-0011 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | |
766 | G01.833.306.000-230606-0012 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VIẾT TRIỂN | |
767 | G01.833.306.000-230606-0013 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THU THỦY | |
768 | G01.833.306.000-230606-0014 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN NGỌC VINH | |
769 | G01.833.306.000-230606-0015 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | |
770 | G01.833.306.000-230606-0016 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐÀO CÔNG KHANH | |
771 | G01.833.306.000-230606-0017 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG | |
772 | G01.833.306.000-230606-0019 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
773 | G01.833.306.000-230606-0020 | 06/06/2023 | 15/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
774 | G01.833.306.000-230706-0001 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ TRỌNG HUẤN | |
775 | G01.833.306.000-230706-0002 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THỊ GIỚI | |
776 | G01.833.306.000-230706-0003 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÙNG HOÀI NAM | |
777 | G01.833.306.000-230706-0004 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THỊ QUÝ | |
778 | G01.833.306.000-230706-0005 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG | |
779 | G01.833.306.000-230706-0006 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | |
780 | G01.833.306.000-230706-0007 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | KHỔNG THỊ BÍCH | |
781 | G01.833.306.000-230706-0008 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI VĂN HẬU | |
782 | G01.833.306.000-230706-0009 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ PHƯƠNG HUY | |
783 | G01.833.306.000-230706-0010 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ THỊ VÂN ANH | |
784 | G01.833.306.000-230706-0011 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG HUYỀN | |
785 | G01.833.306.000-230706-0012 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO THỊ TUYỀN | |
786 | G01.833.306.000-230706-0013 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN | |
787 | G01.833.306.000-230706-0014 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | |
788 | G01.833.306.000-230706-0015 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO THỊ BÌNH | |
789 | G01.833.306.000-230706-0016 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ MẠNH THẮNG | |
790 | G01.833.306.000-230706-0017 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
791 | G01.833.306.000-230706-0018 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
792 | G01.833.306.000-230706-0019 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | |
793 | G01.833.306.000-230906-0001 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ TÂN | |
794 | G01.833.306.000-230906-0002 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
795 | G01.833.306.000-230906-0003 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CHU VĂN CHÍNH | |
796 | G01.833.306.000-230906-0004 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHÀN | |
797 | G01.833.306.000-230906-0005 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG VĂN HƯỞNG | |
798 | G01.833.306.000-230906-0006 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO VIỆT HOÀNG | |
799 | G01.833.306.000-230906-0007 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ TRUNG CƯỜNG | |
800 | G01.833.306.000-230906-0008 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÀM | |
801 | G01.833.306.000-230906-0009 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỀN | |
802 | G01.833.306.000-230906-0010 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG THỊ LỆ HẰNG | |
803 | G01.833.306.000-230906-0011 | 06/09/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN TIẾN | |
804 | G01.833.306.000-231006-0002 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ TÙNG ANH | |
805 | G01.833.306.000-231006-0003 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
806 | G01.833.306.000-231006-0004 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
807 | G01.833.306.000-231006-0005 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | |
808 | G01.833.306.000-231006-0006 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG LY | |
809 | G01.833.306.000-231006-0007 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | |
810 | G01.833.306.000-231006-0008 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
811 | G01.833.306.000-231006-0009 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỮU BỘ | |
812 | G01.833.306.000-231006-0010 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HOA | |
813 | G01.833.306.000-231106-0001 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHẬT NHƯƠNG | |
814 | G01.833.306.000-231106-0003 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THÚY HƯỜNG | |
815 | G01.833.306.000-231106-0005 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DUY HOÀNG | |
816 | G01.833.306.000-231106-0006 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
817 | G01.833.306.000-231106-0008 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ QUỲNH TRANG | |
818 | G01.833.306.000-231106-0009 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VIỆT HÙNG | |
819 | G01.833.306.000-231106-0010 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÌNH MINH | |
820 | G01.833.306.000-231106-0011 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐẠI MINH | |
821 | G01.833.306.000-221206-0011 | 06/12/2022 | 15/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 22.11.1982 | |
822 | G01.833.306.000-221206-0014 | 06/12/2022 | 15/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẨY 06.12.1967 | |
823 | G01.833.306.000-231206-0002 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
824 | G01.833.306.000-231206-0003 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG | |
825 | G01.833.306.000-231206-0004 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
826 | G01.833.306.000-231206-0007 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ THÚY | |
827 | G01.833.306.000-231206-0009 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUYỀN TRANG | |
828 | G01.833.306.000-231206-0010 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUYỀN TRANG | |
829 | G01.833.306.000-231206-0011 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
830 | G01.833.306.000-231206-0012 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TUẤN ANH | |
831 | G01.833.306.000-231206-0013 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẾ PHƯƠNG | |
832 | G01.833.306.000-231206-0014 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THÁI | |
833 | G01.833.306.000-231206-0015 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TRẦN ANH THƯ | |
834 | G01.833.306.000-231206-0016 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN KHÁNH NGỌC | |
835 | G01.833.306.000-231206-0017 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HUYỀN TRANG | |
836 | G01.833.306.000-231206-0018 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | |
837 | G01.833.306.000-231206-0019 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH HẰNG | |
838 | G01.833.306.000-231206-0020 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | |
839 | G01.833.306.000-231206-0001 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
840 | G01.833.306.000-231206-0021 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU THỊ LƯỢNG | |
841 | G01.833.306.000-231206-0022 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | |
842 | G01.833.306.000-231206-0023 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | |
843 | G01.833.306.000-231206-0024 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VŨ DIỆU PHƯƠNG | |
844 | G01.833.306.000-230207-0001 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ XANG 16/10/1981 | |
845 | G01.833.306.000-230207-0002 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM LUYẾN 14/03/1992 | |
846 | G01.833.306.000-230207-0003 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG 24/12/1999 | |
847 | G01.833.306.000-230207-0004 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH 30/10/1973 | |
848 | G01.833.306.000-230207-0005 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN THỦY 04/08/1983 | |
849 | G01.833.306.000-230207-0007 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ MÙI 12/02/1979 | |
850 | G01.833.306.000-230207-0009 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠT 19/09/2008 | |
851 | G01.833.306.000-230207-0010 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DIỆP KHÁNH AN 07/12/2008 | |
852 | G01.833.306.000-230207-0011 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH 12/03/1994 | |
853 | G01.833.306.000-230207-0012 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT 13/01/2009 | |
854 | G01.833.306.000-230207-0013 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ LINH GIANG 08/02/1997 | |
855 | G01.833.306.000-230207-0014 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ LÂN PHÚ 12/10/2008 | |
856 | G01.833.306.000-230207-0015 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 12/08/1983 | |
857 | G01.833.306.000-230207-0016 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHI 22/04/1962 | |
858 | G01.833.306.000-230207-0017 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TIẾN MẠNH 15/09/2000 | |
859 | G01.833.306.000-230207-0018 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN TÚ 10/02/2000 | |
860 | G01.833.306.000-230207-0019 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO ĐẮC TÙNG 24/07/1977 | |
861 | G01.833.306.000-230207-0020 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ TUYẾN 30/07/1998 | |
862 | G01.833.306.000-230207-0021 | 07/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI 24/01/1966 | |
863 | 1.833.306.000-220307-0030 | 07/03/2022 | 16/03/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 250 ngày. | TÒNG VĂN PHÓC-17/05/1998 | |
864 | G01.833.306.000-230407-0001 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
865 | G01.833.306.000-230407-0002 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG HỮU HUYÊN | |
866 | G01.833.306.000-230407-0003 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
867 | G01.833.306.000-230407-0004 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
868 | G01.833.306.000-230407-0005 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THÀNH NAM | |
869 | G01.833.306.000-230407-0006 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | CHU THỊ THANH DUNG | |
870 | G01.833.306.000-230407-0007 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | |
871 | G01.833.306.000-230407-0008 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
872 | G01.833.306.000-230407-0009 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | |
873 | G01.833.306.000-230407-0010 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HẢI TUẤN | |
874 | G01.833.306.000-230407-0011 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
875 | G01.833.306.000-230407-0012 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | |
876 | G01.833.306.000-230407-0013 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | |
877 | G01.833.306.000-230407-0014 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HÀ THỊ KIM OANH | |
878 | G01.833.306.000-230407-0015 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
879 | G01.833.306.000-230407-0016 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN THỊ KIM THÚY | |
880 | G01.833.306.000-230407-0017 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN CAO BÌNH | |
881 | G01.833.306.000-230407-0018 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
882 | G01.833.306.000-230407-0019 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HUY ĐỨC | |
883 | G01.833.306.000-230407-0020 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN VĂN THIẾT | |
884 | G01.833.306.000-230407-0022 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
885 | G01.833.306.000-230407-0023 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LƯƠNG VĂN PHONG | |
886 | G01.833.306.000-230407-0024 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HÀ THU HƯỜNG | |
887 | G01.833.306.000-230407-0025 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN HỒNG HOA | |
888 | G01.833.306.000-230407-0026 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRIỆU HỒNG SƠN | |
889 | G01.833.306.000-230407-0027 | 07/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC | |
890 | 1.833.306.000-220607-0016 | 07/06/2022 | 16/06/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 185 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG 14/01/1989 | |
891 | G01.833.306.000-230607-0001 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | |
892 | G01.833.306.000-230607-0002 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | |
893 | G01.833.306.000-230607-0003 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN MINH VŨ | |
894 | G01.833.306.000-230607-0005 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THÚY | |
895 | G01.833.306.000-230607-0006 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TẠ THỊ HIỆP | |
896 | G01.833.306.000-230607-0007 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | |
897 | G01.833.306.000-230607-0008 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | |
898 | G01.833.306.000-230607-0009 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
899 | G01.833.306.000-230607-0010 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI THỊ LUYẾN | |
900 | G01.833.306.000-230607-0011 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ QUANG | |
901 | G01.833.306.000-230607-0012 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN GIA HÂN | |
902 | G01.833.306.000-230607-0013 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỮ | |
903 | G01.833.306.000-230607-0014 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
904 | G01.833.306.000-230607-0015 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUANG PHƯƠNG | |
905 | G01.833.306.000-230607-0016 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | KIM THỊ HÒA | |
906 | G01.833.306.000-230607-0017 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | |
907 | G01.833.306.000-230607-0018 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
908 | G01.833.306.000-230607-0019 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG MAI PHƯƠNG | |
909 | G01.833.306.000-230607-0020 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THỊ THÌN | |
910 | G01.833.306.000-230607-0022 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
911 | G01.833.306.000-230607-0023 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯƠNG THỊ KIM DUNG | |
912 | G01.833.306.000-230607-0024 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI VĂN HUY | |
913 | G01.833.306.000-230707-0001 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HÀ THỊ HỒNG NGỌC | |
914 | G01.833.306.000-230707-0002 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG BẢO TRUNG | |
915 | G01.833.306.000-230707-0003 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TẠ QUANG THUẬN | |
916 | G01.833.306.000-230707-0004 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THẾ THU | |
917 | G01.833.306.000-230707-0005 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
918 | G01.833.306.000-230707-0006 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
919 | G01.833.306.000-230707-0007 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 05/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ KIM QUÝ | |
920 | G01.833.306.000-230707-0008 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN TÂM | |
921 | G01.833.306.000-230707-0009 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | |
922 | G01.833.306.000-230707-0010 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO XUÂN HẢI | |
923 | G01.833.306.000-230707-0011 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
924 | G01.833.306.000-230707-0012 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ THỊ MINH TÂM | |
925 | G01.833.306.000-230707-0013 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
926 | G01.833.306.000-230707-0014 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KHIẾT | |
927 | G01.833.306.000-230707-0015 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG NGỌC THÙY DƯƠNG | |
928 | G01.833.306.000-230707-0016 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | |
929 | G01.833.306.000-230707-0017 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THANH LONG | |
930 | G01.833.306.000-230707-0018 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN TIẾN ĐOÀN | |
931 | G01.833.306.000-230707-0019 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ DUY HIẾU | |
932 | G01.833.306.000-230807-0001 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THANH HƯƠNG | |
933 | G01.833.306.000-230807-0002 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | |
934 | G01.833.306.000-230807-0003 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ ĐỨC TÌNH | |
935 | G01.833.306.000-230807-0004 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
936 | G01.833.306.000-230807-0005 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN KHỞI | |
937 | G01.833.306.000-230807-0006 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
938 | G01.833.306.000-230807-0007 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI XUÂN HUY | |
939 | G01.833.306.000-230807-0008 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HUY ANH | |
940 | G01.833.306.000-230807-0009 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ GIA LONG | |
941 | G01.833.306.000-230807-0010 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
942 | G01.833.306.000-230807-0012 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VĂN HUẤN | |
943 | G01.833.306.000-230807-0013 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
944 | G01.833.306.000-230807-0014 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG THỊ THỦY | |
945 | G01.833.306.000-230807-0015 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM ĐẠI BẢO LONG | |
946 | G01.833.306.000-230807-0016 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG LINH NGA | |
947 | G01.833.306.000-230907-0001 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | |
948 | G01.833.306.000-230907-0002 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THANH OAI | |
949 | G01.833.306.000-230907-0004 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
950 | G01.833.306.000-230907-0005 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
951 | G01.833.306.000-230907-0006 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
952 | G01.833.306.000-230907-0007 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
953 | G01.833.306.000-230907-0008 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ TIẾN BAN | |
954 | G01.833.306.000-230907-0009 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN SÁU | |
955 | G01.833.306.000-230907-0010 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KHAI | |
956 | G01.833.306.000-230907-0012 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN QUANG TUỆ | |
957 | G01.833.306.000-230907-0016 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU | |
958 | G01.833.306.000-230907-0017 | 07/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MẠNH HIỀN | |
959 | G01.833.306.000-231007-0001 | 07/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN HỮU THỊNH | |
960 | G01.833.306.000-231007-0002 | 07/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THI DUNG | |
961 | G01.833.306.000-231007-0003 | 07/10/2023 | 17/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG CÔNG MINH | |
962 | G01.833.306.000-221107-0005 | 07/11/2022 | 16/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY 20.09.1982 | |
963 | G01.833.306.000-231107-0003 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
964 | G01.833.306.000-231107-0005 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
965 | G01.833.306.000-231107-0006 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
966 | G01.833.306.000-231107-0007 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN | |
967 | G01.833.306.000-231107-0008 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
968 | G01.833.306.000-231107-0009 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG BINH | |
969 | G01.833.306.000-231107-0010 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY HIỆP | |
970 | G01.833.306.000-231107-0011 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
971 | G01.833.306.000-231107-0012 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | |
972 | G01.833.306.000-231107-0013 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
973 | G01.833.306.000-231107-0015 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN THẮNG | |
974 | G01.833.306.000-231107-0016 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI XUÂN HẢI | |
975 | G01.833.306.000-231107-0017 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN | |
976 | G01.833.306.000-231107-0018 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | |
977 | G01.833.306.000-231107-0019 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH CHUNG | |
978 | G01.833.306.000-231107-0020 | 07/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | |
979 | G01.833.306.000-221207-0009 | 07/12/2022 | 16/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THANH NHÀN 03.04.1986 | |
980 | G01.833.306.000-231207-0001 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THU THỦY | |
981 | G01.833.306.000-231207-0002 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG HẢI | |
982 | G01.833.306.000-231207-0003 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
983 | G01.833.306.000-231207-0006 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
984 | G01.833.306.000-231207-0008 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯỜNG | |
985 | G01.833.306.000-231207-0009 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
986 | G01.833.306.000-231207-0010 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀN THỊ SON | |
987 | G01.833.306.000-231207-0011 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC NGỌC | |
988 | G01.833.306.000-231207-0012 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THU AN | |
989 | G01.833.306.000-231207-0013 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NAM ANH | |
990 | G01.833.306.000-231207-0014 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HUY TÀI | |
991 | G01.833.306.000-231207-0015 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ PHƯƠNG THÚY | |
992 | G01.833.306.000-231207-0016 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
993 | G01.833.306.000-231207-0017 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG HUY | |
994 | G01.833.306.000-231207-0020 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG THẢO | |
995 | G01.833.306.000-231207-0021 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | |
996 | G01.833.306.000-231207-0022 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
997 | G01.833.306.000-231207-0023 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC DIỆP | |
998 | G01.833.306.000-231207-0024 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRUNG HIẾU | |
999 | G01.833.306.000-231207-0025 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGỌC | |
1000 | G01.833.306.000-231207-0026 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
1001 | G01.833.306.000-230208-0001 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIẾP 31/12/1976 | |
1002 | G01.833.306.000-230208-0002 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC 25/09/1977 | |
1003 | G01.833.306.000-230208-0003 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT 23/07/1994 | |
1004 | G01.833.306.000-230208-0004 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CỬ 09/08/1969 | |
1005 | G01.833.306.000-230208-0005 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG 09/02/1987 | |
1006 | G01.833.306.000-230208-0006 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI 02/08/1988 | |
1007 | G01.833.306.000-230208-0007 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 18/05/1995 | |
1008 | G01.833.306.000-230208-0008 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TÂM 18/05/1995 | |
1009 | G01.833.306.000-230208-0009 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN ANH 28/11/2008 | |
1010 | G01.833.306.000-230208-0010 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TRỌNG 30/08/1989 | |
1011 | G01.833.306.000-230208-0012 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THẢO TRANG | |
1012 | G01.833.306.000-230208-0014 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TIẾN ĐẠT | |
1013 | G01.833.306.000-230208-0015 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG 12/06/1993 | |
1014 | G01.833.306.000-230208-0016 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG 01/07/2008 | |
1015 | G01.833.306.000-230208-0017 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ MỸ LỆ 19/10/1995 | |
1016 | G01.833.306.000-230208-0018 | 08/02/2023 | 17/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ VINH 12/01/1952 | |
1017 | 1.833.306.000-220308-0008 | 08/03/2022 | 17/03/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 232 ngày. | TẠ VĂN NGHỊ-12/06/1996 | |
1018 | G01.833.306.000-230308-0007 | 08/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MINH ĐẠT 15/05/1977 | |
1019 | 1.833.306.000-220408-0027 | 08/04/2022 | 20/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 225 ngày. | TRẦN VĂN MINH-20/08/1959 | |
1020 | G01.833.306.000-230408-0001 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | |
1021 | G01.833.306.000-230408-0002 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
1022 | G01.833.306.000-230408-0003 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN NGỌC MAI | |
1023 | G01.833.306.000-230408-0004 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THU NGA | |
1024 | G01.833.306.000-230408-0005 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DOÃN BẢO LONG | |
1025 | G01.833.306.000-230408-0006 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1026 | G01.833.306.000-230408-0007 | 08/04/2023 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ THU THỦY | |
1027 | G01.833.306.000-230508-0001 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐINH VĂN KHÁNH | |
1028 | G01.833.306.000-230508-0002 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1029 | G01.833.306.000-230508-0003 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN KÔNG TRÌNH | |
1030 | G01.833.306.000-230508-0004 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN TRUNG HÀ | |
1031 | G01.833.306.000-230508-0005 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUANG LONG | |
1032 | G01.833.306.000-230508-0006 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN HOÀNG THÁI | |
1033 | G01.833.306.000-230508-0007 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ VÂN ANH | |
1034 | G01.833.306.000-230508-0008 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHƯƠNG THỊ HOÀN | |
1035 | G01.833.306.000-230508-0009 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾN | |
1036 | G01.833.306.000-230508-0010 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | DƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG | |
1037 | G01.833.306.000-230508-0011 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | |
1038 | G01.833.306.000-230508-0012 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | KIM VĂN DƯƠNG | |
1039 | G01.833.306.000-230508-0013 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | |
1040 | G01.833.306.000-230508-0014 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIÊN PHONG | |
1041 | G01.833.306.000-230508-0015 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
1042 | G01.833.306.000-230508-0016 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ VIỆT HƯNG | |
1043 | G01.833.306.000-230508-0017 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THỊ HẢI DẬU | |
1044 | G01.833.306.000-230508-0018 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | |
1045 | G01.833.306.000-230508-0019 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1046 | G01.833.306.000-230508-0021 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1047 | G01.833.306.000-230508-0022 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN TRƯƠNG NGHĨA | |
1048 | G01.833.306.000-230608-0001 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGHIÊM THỊ THỨC | |
1049 | G01.833.306.000-230608-0002 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
1050 | G01.833.306.000-230608-0003 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO VIỆT CƯỜNG | |
1051 | G01.833.306.000-230608-0004 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
1052 | G01.833.306.000-230608-0005 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
1053 | G01.833.306.000-230608-0006 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN BÍCH VÂN | |
1054 | G01.833.306.000-230608-0007 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | |
1055 | G01.833.306.000-230608-0008 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU | |
1056 | G01.833.306.000-230608-0009 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN VĂN HÀO | |
1057 | G01.833.306.000-230608-0010 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÃ VĂN NGHĨA | |
1058 | G01.833.306.000-230608-0011 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | CHU THỊ TƯ | |
1059 | G01.833.306.000-230608-0012 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN KHẮC SÁU | |
1060 | G01.833.306.000-230608-0013 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐÀO BẢO VIỆT | |
1061 | G01.833.306.000-230608-0015 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
1062 | G01.833.306.000-230608-0016 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO DUY TIẾN | |
1063 | G01.833.306.000-230608-0017 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ THỊ THU | |
1064 | G01.833.306.000-230608-0019 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG THỊ THỨC | |
1065 | G01.833.306.000-230608-0020 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM XUÂN SINH | |
1066 | G01.833.306.000-230608-0022 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
1067 | G01.833.306.000-230608-0023 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | BẠCH THANH TÂM | |
1068 | G01.833.306.000-230608-0024 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
1069 | G01.833.306.000-230608-0025 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
1070 | G01.833.306.000-230608-0026 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | |
1071 | G01.833.306.000-230608-0027 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | |
1072 | G01.833.306.000-230608-0028 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ THỊ VUI | |
1073 | G01.833.306.000-230608-0029 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
1074 | G01.833.306.000-230608-0030 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHÙNG VĂN AN | |
1075 | G01.833.306.000-230608-0031 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
1076 | G01.833.306.000-230608-0034 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN VĂN QUANG | |
1077 | G01.833.306.000-230608-0035 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | |
1078 | G01.833.306.000-230608-0036 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LƯỜNG SƠN BÁ | |
1079 | G01.833.306.000-230608-0037 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
1080 | G01.833.306.000-230608-0038 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN | |
1081 | G01.833.306.000-230608-0039 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ THÚY OANH | |
1082 | G01.833.306.000-230608-0040 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
1083 | G01.833.306.000-230608-0041 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ VĂN BẢO | |
1084 | G01.833.306.000-230608-0042 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HỒNG LIÊN | |
1085 | G01.833.306.000-230608-0043 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
1086 | G01.833.306.000-230608-0044 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HẢI LƯU | |
1087 | G01.833.306.000-230608-0045 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG LÝ | |
1088 | G01.833.306.000-230608-0046 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | TRẦN KHÁNH LINH | |
1089 | G01.833.306.000-230608-0047 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤ | |
1090 | 1.833.306.000-220708-0012 | 08/07/2022 | 19/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 179 ngày. | ĐỖ THỊ HOA 20/08/1956 | |
1091 | G01.833.306.000-230708-0001 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ THỊ LAN | |
1092 | G01.833.306.000-230708-0002 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG THỊ HÀ | |
1093 | G01.833.306.000-230708-0003 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN CÔNG TRƯỜNG | |
1094 | G01.833.306.000-230708-0004 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUANG TOÀN | |
1095 | G01.833.306.000-230708-0005 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VŨ THÀNH LONG | |
1096 | G01.833.306.000-230708-0006 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 05/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG VĂN HÙNG | |
1097 | G01.833.306.000-230708-0007 | 08/07/2023 | 18/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ ANH DUY | |
1098 | 1.833.306.000-220808-0046 | 08/08/2022 | 17/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN HOÀI THANH 02/07/1993 | |
1099 | G01.833.306.000-230808-0001 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ THỊ YẾN | |
1100 | G01.833.306.000-230808-0002 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
1101 | G01.833.306.000-230808-0004 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | |
1102 | G01.833.306.000-230808-0005 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DƯƠNG VĂN CHUNG | |
1103 | G01.833.306.000-230808-0008 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VI CẢNH ĐỊNH | |
1104 | G01.833.306.000-230808-0009 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LAN | |
1105 | G01.833.306.000-230808-0011 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
1106 | G01.833.306.000-230808-0013 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ VĂN HIỀN | |
1107 | G01.833.306.000-230808-0014 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
1108 | G01.833.306.000-230808-0015 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM QUỐC ĐẠT | |
1109 | G01.833.306.000-230808-0016 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ MẠNH THẮNG | |
1110 | G01.833.306.000-230808-0017 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ THỊ GIANG | |
1111 | G01.833.306.000-230808-0018 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN MẠNH HƯNG | |
1112 | G01.833.306.000-230808-0019 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI ĐĂNG THÌN | |
1113 | G01.833.306.000-230808-0020 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG | |
1114 | G01.833.306.000-230808-0021 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỐNG | |
1115 | G01.833.306.000-220908-0037 | 08/09/2022 | 19/09/2022 | 07/03/2023 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN MẠNH CHUNG 06/12/1974 | |
1116 | G01.833.306.000-230908-0001 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ HẢI HÀ | |
1117 | G01.833.306.000-230908-0002 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | KIM VĂN THẮNG | |
1118 | G01.833.306.000-230908-0003 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI ANH TUẤN | |
1119 | G01.833.306.000-230908-0006 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1120 | G01.833.306.000-230908-0008 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH | |
1121 | G01.833.306.000-230908-0011 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG | |
1122 | G01.833.306.000-230908-0012 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
1123 | G01.833.306.000-230908-0013 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
1124 | G01.833.306.000-230908-0014 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
1125 | G01.833.306.000-230908-0015 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU THỊ ÚT | |
1126 | G01.833.306.000-230908-0018 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HOÀI THANH | |
1127 | G01.833.306.000-231108-0001 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC HOÀN | |
1128 | G01.833.306.000-231108-0002 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH QUỲNH | |
1129 | G01.833.306.000-231108-0003 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
1130 | G01.833.306.000-231108-0004 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VIẾT HÙNG | |
1131 | G01.833.306.000-231108-0005 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ NGA | |
1132 | G01.833.306.000-231108-0006 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NGỌC SƠN | |
1133 | G01.833.306.000-231108-0007 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGÀ | |
1134 | G01.833.306.000-231108-0008 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MAI HẠNH | |
1135 | G01.833.306.000-231108-0009 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TƠ | |
1136 | G01.833.306.000-231108-0015 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN NAM | |
1137 | G01.833.306.000-231208-0001 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ KIỀU HẠNH | |
1138 | G01.833.306.000-231208-0005 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1139 | G01.833.306.000-231208-0006 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
1140 | G01.833.306.000-231208-0008 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐĂNG KHOA | |
1141 | G01.833.306.000-231208-0009 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TỐ HẢI | |
1142 | G01.833.306.000-231208-0011 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SANG | |
1143 | G01.833.306.000-231208-0012 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ QUỲNH ANH | |
1144 | G01.833.306.000-231208-0014 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LĂNG QUANG MƯỜI | |
1145 | G01.833.306.000-231208-0015 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | |
1146 | G01.833.306.000-231208-0016 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | |
1147 | G01.833.306.000-231208-0018 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NAM KHÁNH | |
1148 | G01.833.306.000-231208-0020 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĨNH PHÚC | |
1149 | G01.833.306.000-231208-0021 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC | |
1150 | G01.833.306.000-231208-0023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG TĂNG ĐỨC | |
1151 | G01.833.306.000-231208-0024 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÓ TƯỜNG VY | |
1152 | G01.833.306.000-231208-0025 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ HÀ | |
1153 | G01.833.306.000-231208-0026 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1154 | G01.833.306.000-231208-0027 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1155 | G01.833.306.000-231208-0028 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG | |
1156 | G01.833.306.000-231208-0029 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU GIANG | |
1157 | G01.833.306.000-230109-0002 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HẢI YẾN 07/03/1986 | |
1158 | G01.833.306.000-230109-0003 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU LÊ VÂN 12/04/1991 | |
1159 | G01.833.306.000-230109-0004 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 08/04/1989 | |
1160 | G01.833.306.000-230109-0005 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TÌNH 12/09/1982 | |
1161 | G01.833.306.000-230109-0007 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH 20/11/1995 | |
1162 | G01.833.306.000-230109-0008 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN 26/03/1983 | |
1163 | G01.833.306.000-230109-0009 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN TUẤN 14/06/2000 | |
1164 | G01.833.306.000-230109-0010 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 04/12/2001 | |
1165 | G01.833.306.000-230109-0012 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO 17/06/1975 | |
1166 | G01.833.306.000-230109-0013 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN 29/10/1996 | |
1167 | G01.833.306.000-230109-0014 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ THU HƯƠNG 08/07/2006 | |
1168 | G01.833.306.000-230109-0015 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ THỊ ÁNH NGỌC 24/04/1995 | |
1169 | G01.833.306.000-230109-0016 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU THỊ NĂM 10/02/1988 | |
1170 | G01.833.306.000-230109-0017 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯƠNG THỊ PHẠN 08/02/1962 | |
1171 | G01.833.306.000-230109-0020 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THỊ TRÀ MY 28/08/2008 | |
1172 | G01.833.306.000-230109-0021 | 09/01/2023 | 18/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KHẮC TUẤN 11/12/2005 | |
1173 | G01.833.306.000-230209-0001 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH MAI 19/01/1961 | |
1174 | G01.833.306.000-230209-0002 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NHƯ Ý 24/10/2008 | |
1175 | G01.833.306.000-230209-0003 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ LỆ 04/07/1984 | |
1176 | G01.833.306.000-230209-0004 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUỐC TRUNG 04/05/1974 | |
1177 | G01.833.306.000-230209-0005 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN 14/09/1995 | |
1178 | G01.833.306.000-230209-0006 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG HỮU HIỆU 21/04/1991 | |
1179 | G01.833.306.000-230209-0007 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG 06/02/2001 | |
1180 | G01.833.306.000-230209-0008 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐỨC MINH 21/01/2002 | |
1181 | G01.833.306.000-230209-0009 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN THI 21/03/2002 | |
1182 | G01.833.306.000-230209-0010 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THỦY 23/03/1995 | |
1183 | G01.833.306.000-230209-0012 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/10/1990 | |
1184 | G01.833.306.000-230209-0013 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN LAN 09/02/1968 | |
1185 | G01.833.306.000-230209-0014 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN MẠNH 16/11/1999 | |
1186 | G01.833.306.000-230209-0015 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG 16/11/1999 | |
1187 | G01.833.306.000-230209-0016 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG 19/12/2008 | |
1188 | G01.833.306.000-230209-0017 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO ANH NHẬT 24/11/2008 | |
1189 | G01.833.306.000-230209-0018 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG MẠNH TIẾN 13/04/1992 | |
1190 | G01.833.306.000-230209-0019 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯƠNG 05/09/1993 | |
1191 | G01.833.306.000-230209-0020 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢO NGỌC 30/11/2008 | |
1192 | G01.833.306.000-230209-0021 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGUYỄN KIỀU ANH 24/10/2008 | |
1193 | G01.833.306.000-230209-0022 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ THÚY NGA 02/12/2008 | |
1194 | G01.833.306.000-230209-0023 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH 01/07/2008 | |
1195 | G01.833.306.000-230209-0024 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ NGỌC CHÍNH 10/03/2003 | |
1196 | G01.833.306.000-230209-0025 | 09/02/2023 | 20/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐĂNG TĨNH 05/01/1980 | |
1197 | 1.833.306.000-220309-0011 | 09/03/2022 | 18/03/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 248 ngày. | PHÙNG TIẾN TÙNG-07/12/1996 | |
1198 | G01.833.306.000-230509-0001 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
1199 | G01.833.306.000-230509-0002 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
1200 | G01.833.306.000-230509-0003 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ XUÂN MAI | |
1201 | G01.833.306.000-230509-0004 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ DIẾN | |
1202 | G01.833.306.000-230509-0005 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THẾ NGHIÊM | |
1203 | G01.833.306.000-230509-0006 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TIẾN VĨNH | |
1204 | G01.833.306.000-230509-0007 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
1205 | G01.833.306.000-230509-0008 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM QUANG TUẤN | |
1206 | G01.833.306.000-230509-0009 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | MAI TUYẾT HÙNG | |
1207 | G01.833.306.000-230509-0010 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | KIỀU VĂN BỒI | |
1208 | G01.833.306.000-230509-0011 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
1209 | G01.833.306.000-230509-0012 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | HÀ VĂN CHÍ | |
1210 | G01.833.306.000-230509-0013 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI THANH HUỆ | |
1211 | G01.833.306.000-230509-0014 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THẾ QUANG | |
1212 | G01.833.306.000-230509-0016 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TẠ NGỌC ĐỨC | |
1213 | G01.833.306.000-230509-0017 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ NHƯ QUỲNH | |
1214 | G01.833.306.000-230509-0018 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | |
1215 | G01.833.306.000-230509-0019 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ KHANG | |
1216 | G01.833.306.000-230509-0020 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG THỦY | |
1217 | G01.833.306.000-230509-0022 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐƯỜNG THÙY CHÂM | |
1218 | G01.833.306.000-230509-0023 | 09/05/2023 | 18/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | |
1219 | G01.833.306.000-230609-0001 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHÙNG THỊ BÌNH | |
1220 | G01.833.306.000-230609-0002 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN YẾN NHI | |
1221 | G01.833.306.000-230609-0003 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ VĂN DŨNG | |
1222 | G01.833.306.000-230609-0004 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGÔN | |
1223 | G01.833.306.000-230609-0005 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHÙNG THỊ THÚY | |
1224 | G01.833.306.000-230609-0006 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆP | |
1225 | G01.833.306.000-230609-0007 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUÝ | |
1226 | G01.833.306.000-230609-0008 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRỊNH MINH HUẤN | |
1227 | G01.833.306.000-230609-0009 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
1228 | G01.833.306.000-230609-0010 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HIỂU | |
1229 | G01.833.306.000-230609-0011 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHÙNG THỊ THÚY | |
1230 | G01.833.306.000-230609-0012 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI THỊ THU TRANG | |
1231 | G01.833.306.000-230609-0013 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG QUANG VINH | |
1232 | G01.833.306.000-230609-0015 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI NGỌC TUẤN | |
1233 | G01.833.306.000-230609-0016 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TRUNG THẮNG | |
1234 | G01.833.306.000-230609-0017 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN THỊ ĐỖ HÀ | |
1235 | G01.833.306.000-230609-0018 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRỊNH KẾ TUÂN | |
1236 | G01.833.306.000-230609-0019 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LƯU THỊ MAI ANH | |
1237 | G01.833.306.000-230609-0021 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ HỮU LỢI | |
1238 | G01.833.306.000-230609-0022 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
1239 | G01.833.306.000-230609-0023 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ | |
1240 | G01.833.306.000-230609-0024 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | |
1241 | G01.833.306.000-230608-0033 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYẾN DUY HÙNG | |
1242 | G01.833.306.000-230609-0025 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRANG | |
1243 | G01.833.306.000-230609-0026 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN SỸ HUY | |
1244 | G01.833.306.000-230609-0027 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HÀ ANH | |
1245 | G01.833.306.000-230609-0028 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH CÔNG ANH TUẤN | |
1246 | G01.833.306.000-230609-0029 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ VIỆT HOÀNG | |
1247 | G01.833.306.000-230609-0030 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO THỊ MAI LY | |
1248 | G01.833.306.000-230609-0031 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | CIL HOÀNG HUYỀN MY | |
1249 | G01.833.306.000-230609-0032 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ KA | |
1250 | G01.833.306.000-230609-0033 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | |
1251 | G01.833.306.000-230609-0034 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
1252 | G01.833.306.000-230609-0035 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG XUÂN HƯỞNG | |
1253 | 1.833.306.000-220809-0021 | 09/08/2022 | 18/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 140 ngày. | LƯU VĂN LỊCH -05/02/1986 | |
1254 | G01.833.306.000-230809-0001 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN GIA BẢO | |
1255 | G01.833.306.000-230809-0002 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VƯƠNG THỊ NGỌC HÂN | |
1256 | G01.833.306.000-230809-0003 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI MỸ LINH | |
1257 | G01.833.306.000-230809-0004 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ VÂN | |
1258 | G01.833.306.000-230809-0005 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUÂN | |
1259 | G01.833.306.000-230809-0006 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
1260 | G01.833.306.000-230809-0007 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
1261 | G01.833.306.000-230809-0008 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ TIẾN ĐẠT | |
1262 | G01.833.306.000-230809-0009 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ LINH | |
1263 | G01.833.306.000-230809-0010 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN THI | |
1264 | G01.833.306.000-230809-0013 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN XUÂN NHÂN | |
1265 | G01.833.306.000-230809-0014 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG VĂN HẠ | |
1266 | G01.833.306.000-230809-0015 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀN PHƯƠNG | |
1267 | G01.833.306.000-230809-0017 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ KIM ANH | |
1268 | G01.833.306.000-230809-0018 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TUYẾT THANH | |
1269 | G01.833.306.000-230809-0019 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
1270 | G01.833.306.000-230909-0001 | 09/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VIỆT CƯỜNG | |
1271 | G01.833.306.000-230909-0002 | 09/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
1272 | G01.833.306.000-230909-0003 | 09/09/2023 | 19/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
1273 | G01.833.306.000-231009-0001 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ THẮM | |
1274 | G01.833.306.000-231009-0002 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
1275 | G01.833.306.000-231009-0003 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
1276 | G01.833.306.000-231009-0004 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1277 | G01.833.306.000-231009-0005 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC | |
1278 | G01.833.306.000-231009-0006 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN ANH TUÂN | |
1279 | G01.833.306.000-231009-0007 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG | |
1280 | G01.833.306.000-231009-0008 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN NHƯ LONG | |
1281 | G01.833.306.000-231009-0009 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ DUY VINH | |
1282 | G01.833.306.000-231009-0010 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | |
1283 | G01.833.306.000-231009-0011 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
1284 | G01.833.306.000-231009-0012 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÚY HỒNG | |
1285 | G01.833.306.000-231009-0013 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
1286 | G01.833.306.000-231009-0014 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ XUÂN THANH | |
1287 | G01.833.306.000-231009-0015 | 09/10/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU THỊ YẾN HOA | |
1288 | G01.833.306.000-231109-0001 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VIỆT HƯNG | |
1289 | G01.833.306.000-231109-0003 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HUYỀN | |
1290 | G01.833.306.000-231109-0004 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUANG THÀNH | |
1291 | G01.833.306.000-231109-0005 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | |
1292 | G01.833.306.000-231109-0006 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍN | |
1293 | G01.833.306.000-231109-0007 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THU HÀ | |
1294 | G01.833.306.000-231109-0008 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | |
1295 | G01.833.306.000-231109-0009 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ MAI | |
1296 | G01.833.306.000-231109-0010 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ NAM | |
1297 | G01.833.306.000-231109-0011 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | |
1298 | G01.833.306.000-231109-0012 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LĂNG VĂN THẢO | |
1299 | G01.833.306.000-231109-0014 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUYÊN | |
1300 | G01.833.306.000-231109-0015 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
1301 | G01.833.306.000-231109-0016 | 09/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ DŨNG | |
1302 | G01.833.306.000-231209-0001 | 09/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NHẬT THÀNH | |
1303 | G01.833.306.000-231209-0002 | 09/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN NHÃ | |
1304 | G01.833.306.000-231209-0003 | 09/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ THỊ MINH CHÂU | |
1305 | G01.833.306.000-231209-0004 | 09/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỖ QUYÊN | |
1306 | G01.833.306.000-231209-0005 | 09/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC THIỆN | |
1307 | G01.833.306.000-230110-0001 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ MAI 07/09/1993 | |
1308 | G01.833.306.000-230110-0002 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG 20/03/1995 | |
1309 | G01.833.306.000-230110-0003 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỒNG GIANG 13/12/2007 | |
1310 | G01.833.306.000-230110-0004 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT 01/06/1984 | |
1311 | G01.833.306.000-230110-0005 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 23/11/1990 | |
1312 | G01.833.306.000-230110-0006 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO ĐỨC TRIỂN 25/11/1966 | |
1313 | G01.833.306.000-230110-0007 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN BẢO TRÂN 02/08/1999 | |
1314 | G01.833.306.000-230110-0008 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TỌA 03/09/1963 | |
1315 | G01.833.306.000-230110-0009 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 20/09/1983 | |
1316 | G01.833.306.000-230110-0010 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ KIM DUNG 03/09/1995 | |
1317 | G01.833.306.000-230110-0011 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN DUY CƯỜNG 21/04/1987 | |
1318 | G01.833.306.000-230110-0012 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THIỆN 09/09/1958 | |
1319 | G01.833.306.000-230110-0013 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ 17/05/1983 | |
1320 | G01.833.306.000-230110-0014 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ HIỂN 30/08/1961 | |
1321 | G01.833.306.000-230110-0015 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THU 16/05/1998 | |
1322 | G01.833.306.000-230110-0016 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ HÀ TRANG 01/02/2008 | |
1323 | G01.833.306.000-230110-0017 | 10/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHINH 12/10/1980 | |
1324 | G01.833.306.000-230210-0001 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY 12/08/2008 | |
1325 | G01.833.306.000-230210-0002 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN 21/07/1987 | |
1326 | G01.833.306.000-230210-0003 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/08/1997 | |
1327 | G01.833.306.000-230210-0004 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HUYÊN 07/03/1978 | |
1328 | G01.833.306.000-230210-0005 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY QUẢNG 27/08/2000 | |
1329 | G01.833.306.000-230210-0006 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THẾ QUANG 08/03/1988 | |
1330 | G01.833.306.000-230210-0007 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯỜNG THỊ THẢO 14/05/1990 | |
1331 | G01.833.306.000-230210-0008 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 07/12/1983 | |
1332 | G01.833.306.000-230210-0009 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ĐỨC HOÀNG | |
1333 | G01.833.306.000-230210-0010 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO HỒNG HÀ 21/08/1986 | |
1334 | G01.833.306.000-230210-0012 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN ANH 09/12/1991 | |
1335 | G01.833.306.000-230210-0013 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM 22/07/2008 | |
1336 | G01.833.306.000-230210-0014 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HOÀNG 26/11/2008 | |
1337 | G01.833.306.000-230210-0016 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH MINH TÂM 04/12/2008 | |
1338 | G01.833.306.000-230210-0017 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU XUÂN HẢI 07/03/1994 | |
1339 | G01.833.306.000-230210-0018 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG ĐẮC HIỆP 20/01/2001 | |
1340 | G01.833.306.000-230210-0019 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 19/07/1984 | |
1341 | G01.833.306.000-230210-0020 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ 04/04/1976 | |
1342 | G01.833.306.000-230210-0022 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM LY 29/11/2008 | |
1343 | G01.833.306.000-230210-0023 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ TRÀ MY 07/10/2008 | |
1344 | G01.833.306.000-230210-0024 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG VÂN 27/11/1993 | |
1345 | G01.833.306.000-230210-0025 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI BẢO NGỌC 14/11/2008 | |
1346 | G01.833.306.000-230210-0026 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG 09/10/2008 | |
1347 | G01.833.306.000-230210-0027 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH 09/12/2008 | |
1348 | G01.833.306.000-230210-0028 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH 18/11/2008 | |
1349 | G01.833.306.000-230210-0029 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẰNG VĂN HÙNG 23/08/1994 | |
1350 | G01.833.306.000-230210-0030 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN CHÁU 10/08/1987 | |
1351 | G01.833.306.000-230310-0001 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1352 | G01.833.306.000-230310-0002 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
1353 | G01.833.306.000-230310-0003 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
1354 | G01.833.306.000-230310-0004 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
1355 | G01.833.306.000-230310-0005 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
1356 | G01.833.306.000-230310-0006 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG ANH | |
1357 | G01.833.306.000-230310-0009 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG KHẢI | |
1358 | G01.833.306.000-230310-0011 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH MINH | |
1359 | G01.833.306.000-230310-0012 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
1360 | G01.833.306.000-230310-0013 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG CHUNG | |
1361 | G01.833.306.000-230310-0014 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
1362 | G01.833.306.000-230310-0015 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ THU HUYỀN | |
1363 | G01.833.306.000-230310-0016 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | |
1364 | G01.833.306.000-230310-0017 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
1365 | G01.833.306.000-230310-0018 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĨ | |
1366 | G01.833.306.000-230310-0019 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH XUÂN | |
1367 | G01.833.306.000-230310-0020 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1368 | G01.833.306.000-230310-0021 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ TÂM | |
1369 | G01.833.306.000-230310-0022 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN THÀNH | |
1370 | G01.833.306.000-230310-0023 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HÀ LINH | |
1371 | G01.833.306.000-230310-0025 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
1372 | G01.833.306.000-230310-0026 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÚY TÂM | |
1373 | G01.833.306.000-230310-0027 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TOÀN | |
1374 | G01.833.306.000-230410-0001 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠT | |
1375 | G01.833.306.000-230410-0002 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ NHO | |
1376 | G01.833.306.000-230410-0003 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ ĐỨC THANH | |
1377 | G01.833.306.000-230410-0004 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | |
1378 | G01.833.306.000-230410-0006 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | |
1379 | G01.833.306.000-230410-0007 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | |
1380 | G01.833.306.000-230410-0008 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
1381 | G01.833.306.000-230410-0009 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG MINH NHẬT | |
1382 | G01.833.306.000-230410-0010 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG | |
1383 | G01.833.306.000-230410-0011 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN KHÁNH THUẬN | |
1384 | G01.833.306.000-230410-0012 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGHIÊM VĂN LẬP | |
1385 | G01.833.306.000-230410-0013 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | CAO THỊ MINH THỦY | |
1386 | G01.833.306.000-230410-0014 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ QUANG VŨ | |
1387 | G01.833.306.000-230410-0015 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | VƯƠNG VĂN LIỆU | |
1388 | G01.833.306.000-230410-0016 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH TÂM | |
1389 | G01.833.306.000-230410-0017 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
1390 | G01.833.306.000-230410-0018 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
1391 | G01.833.306.000-230410-0019 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI THỊ THU HẰNG | |
1392 | G01.833.306.000-230410-0020 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC HIẾU | |
1393 | G01.833.306.000-230410-0021 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | |
1394 | G01.833.306.000-230410-0022 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN QUANG TUYẾN | |
1395 | G01.833.306.000-230410-0023 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐÀM VĂN BỐN | |
1396 | G01.833.306.000-230410-0024 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐỖ VĂN MẠNH | |
1397 | G01.833.306.000-230410-0025 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠI | |
1398 | G01.833.306.000-230410-0026 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ | |
1399 | G01.833.306.000-230410-0027 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG | |
1400 | G01.833.306.000-230410-0028 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHÙNG TRỌNG TUỆ | |
1401 | G01.833.306.000-230410-0029 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
1402 | G01.833.306.000-230410-0030 | 10/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ THỊ NHÀN | |
1403 | 1.833.306.000-220510-0001 | 10/05/2022 | 19/05/2022 | 24/08/2023 | Trễ hạn 328 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY- 18/09/1977 | |
1404 | G01.833.306.000-230510-0002 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG XUÂN DÂN | |
1405 | G01.833.306.000-230510-0003 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ VĂN MẠNH | |
1406 | G01.833.306.000-230510-0004 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ MINH THU | |
1407 | G01.833.306.000-230510-0005 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI ĐÌNH GIANG | |
1408 | G01.833.306.000-230510-0006 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ MAI HỒNG | |
1409 | G01.833.306.000-230510-0007 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN KHẮC THẮNG | |
1410 | G01.833.306.000-230510-0008 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | BÙI THỊ VÂN | |
1411 | G01.833.306.000-230510-0009 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHÙNG QUANG VỊNH | |
1412 | G01.833.306.000-230510-0010 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | CHU VĂN THANH | |
1413 | G01.833.306.000-230510-0011 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN MAI KIÊN | |
1414 | G01.833.306.000-230510-0017 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
1415 | G01.833.306.000-230510-0019 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN DUY LÂM | |
1416 | G01.833.306.000-230510-0020 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG AN | |
1417 | G01.833.306.000-230510-0021 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐÀO QUANG MINH | |
1418 | G01.833.306.000-230510-0022 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ THỊ HIỀN | |
1419 | G01.833.306.000-230510-0023 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
1420 | G01.833.306.000-230510-0024 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
1421 | G01.833.306.000-230510-0025 | 10/05/2023 | 19/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1422 | G01.833.306.000-230610-0001 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
1423 | G01.833.306.000-230610-0002 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VĨNH | |
1424 | G01.833.306.000-230610-0003 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ PHONG | |
1425 | G01.833.306.000-230610-0004 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN LÊ ĐỨC TOÀN | |
1426 | G01.833.306.000-230610-0005 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH LOAN | |
1427 | G01.833.306.000-230610-0006 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH VĂN VẬN | |
1428 | G01.833.306.000-230610-0008 | 10/06/2023 | 20/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ OANH | |
1429 | G01.833.306.000-230710-0002 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THẾ ANH | |
1430 | G01.833.306.000-230710-0003 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ THỊ TRANG | |
1431 | G01.833.306.000-230710-0005 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ THỊ PHIN | |
1432 | G01.833.306.000-230710-0006 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
1433 | G01.833.306.000-230710-0007 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ KIM THANH | |
1434 | G01.833.306.000-230710-0008 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG | |
1435 | G01.833.306.000-230710-0009 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
1436 | G01.833.306.000-230710-0010 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MINH HỌC | |
1437 | G01.833.306.000-230710-0011 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VƯƠNG ĐỨC CHIẾN | |
1438 | G01.833.306.000-230710-0013 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH DUY | |
1439 | G01.833.306.000-230710-0014 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
1440 | G01.833.306.000-230710-0015 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TỐNG VĂN VIỆT | |
1441 | G01.833.306.000-230710-0016 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
1442 | G01.833.306.000-230710-0017 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ THỊ CHÂM | |
1443 | G01.833.306.000-230710-0018 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | KHỔNG VĂN HÙNG | |
1444 | G01.833.306.000-230710-0019 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
1445 | G01.833.306.000-230710-0020 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ VĂN PHÚ | |
1446 | G01.833.306.000-230710-0021 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM ANH THU | |
1447 | G01.833.306.000-230810-0001 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG VĂN CHIẾN | |
1448 | G01.833.306.000-230810-0002 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
1449 | G01.833.306.000-230810-0003 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ CHỨC | |
1450 | G01.833.306.000-230810-0004 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | |
1451 | G01.833.306.000-230810-0005 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN | |
1452 | G01.833.306.000-230810-0006 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG THỊ HUỆ | |
1453 | G01.833.306.000-230810-0007 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC LAN | |
1454 | G01.833.306.000-230810-0008 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | |
1455 | G01.833.306.000-230810-0009 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
1456 | G01.833.306.000-230810-0010 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ NGÂN | |
1457 | G01.833.306.000-230810-0011 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MẠNH TOÀN | |
1458 | G01.833.306.000-230810-0012 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1459 | G01.833.306.000-230810-0013 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH TRUNG HIẾU | |
1460 | G01.833.306.000-230810-0014 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
1461 | G01.833.306.000-230810-0015 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN | |
1462 | G01.833.306.000-230810-0016 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGÔ NGỌC THƯ | |
1463 | G01.833.306.000-230810-0017 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG | |
1464 | G01.833.306.000-230810-0018 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
1465 | G01.833.306.000-230810-0019 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | |
1466 | G01.833.306.000-231010-0001 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG THỌ | |
1467 | G01.833.306.000-231010-0002 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỮ | |
1468 | G01.833.306.000-231010-0003 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
1469 | G01.833.306.000-231010-0004 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN YÊU | |
1470 | G01.833.306.000-231010-0005 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HÙY | |
1471 | G01.833.306.000-231010-0006 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
1472 | G01.833.306.000-231010-0007 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ THÙY LINH | |
1473 | G01.833.306.000-231010-0008 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | |
1474 | G01.833.306.000-231010-0010 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ ĐỨC ANH | |
1475 | G01.833.306.000-231010-0011 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ QUANG MINH | |
1476 | G01.833.306.000-231010-0014 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO QUANG THẮNG | |
1477 | G01.833.306.000-231010-0015 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
1478 | G01.833.306.000-231010-0016 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ NGỌC THANH | |
1479 | G01.833.306.000-231010-0018 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
1480 | G01.833.306.000-231110-0001 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
1481 | G01.833.306.000-231110-0002 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANG | |
1482 | G01.833.306.000-231110-0003 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÁI VĂN HÙNG | |
1483 | G01.833.306.000-231110-0004 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MẠNH TÙNG | |
1484 | G01.833.306.000-231110-0006 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC NHUẦN | |
1485 | G01.833.306.000-231110-0007 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HOA | |
1486 | G01.833.306.000-231110-0008 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SAN | |
1487 | G01.833.306.000-231110-0009 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU | |
1488 | G01.833.306.000-231110-0010 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ BẢO TRUNG | |
1489 | G01.833.306.000-231110-0011 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN TRUNG HÙNG | |
1490 | G01.833.306.000-231110-0012 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC DŨNG | |
1491 | G01.833.306.000-231110-0014 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
1492 | G01.833.306.000-231110-0016 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI XUÂN ĐỨC | |
1493 | G01.833.306.000-231110-0017 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ CHÂU VY | |
1494 | G01.833.306.000-231110-0018 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC MAI | |
1495 | G01.833.306.000-231110-0019 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
1496 | G01.833.306.000-231110-0021 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
1497 | G01.833.306.000-230111-0002 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THỦY 22/10/1986 | |
1498 | G01.833.306.000-230111-0003 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG GIA NGHĨA 28/09/2008 | |
1499 | G01.833.306.000-230111-0004 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG HƯNG 03/12/2008 | |
1500 | G01.833.306.000-230111-0005 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG MẠNH 15/06/1979 | |
1501 | G01.833.306.000-230111-0006 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 13/03/2001 | |
1502 | G01.833.306.000-230111-0007 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ DỊU 26/06/1986 | |
1503 | G01.833.306.000-230111-0008 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG 31/05/1995 | |
1504 | G01.833.306.000-230111-0009 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THU HƯƠNG | |
1505 | G01.833.306.000-230111-0010 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỮU DOANH | |
1506 | G01.833.306.000-230111-0012 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH 10/09/2004 | |
1507 | G01.833.306.000-230111-0013 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LAN 05/03/1994 | |
1508 | 1.833.306.000-220311-0012 | 11/03/2022 | 22/03/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH-26/01/1990 | |
1509 | G01.833.306.000-230411-0003 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
1510 | G01.833.306.000-230411-0006 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ | |
1511 | G01.833.306.000-230411-0007 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM THỊ LƯƠNG | |
1512 | G01.833.306.000-230411-0008 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VY ANH | |
1513 | G01.833.306.000-230411-0009 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN BẮC | |
1514 | G01.833.306.000-230411-0010 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1515 | G01.833.306.000-230411-0011 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐÀO QUANG HÙNG | |
1516 | G01.833.306.000-230411-0012 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1517 | G01.833.306.000-230411-0013 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
1518 | G01.833.306.000-230411-0014 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ VĂN SỸ | |
1519 | G01.833.306.000-230411-0015 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ VĂN TÂN | |
1520 | G01.833.306.000-230411-0016 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN LÊ TRÚC LY | |
1521 | G01.833.306.000-230411-0017 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN NGHĨA PHƯƠNG | |
1522 | G01.833.306.000-230411-0018 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
1523 | G01.833.306.000-230411-0019 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN XUÂN HOÀNG | |
1524 | G01.833.306.000-230411-0020 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
1525 | G01.833.306.000-230411-0021 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
1526 | G01.833.306.000-230411-0022 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
1527 | G01.833.306.000-230411-0023 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN MINH HIỂN | |
1528 | G01.833.306.000-230411-0024 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN QUỐC THỊNH | |
1529 | G01.833.306.000-230411-0025 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
1530 | G01.833.306.000-230411-0026 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VIỆT TRUNG | |
1531 | G01.833.306.000-230411-0027 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THÙY LINH | |
1532 | G01.833.306.000-230411-0028 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
1533 | G01.833.306.000-230411-0029 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI ĐĂNG VIỆT | |
1534 | G01.833.306.000-230511-0001 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LƯƠNG QUANG CHẤT | |
1535 | G01.833.306.000-230511-0002 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGÔ VĂN TRUYỀN | |
1536 | G01.833.306.000-230511-0003 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG VĂN TUẤN | |
1537 | G01.833.306.000-230511-0004 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
1538 | G01.833.306.000-230511-0005 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯƠNG | |
1539 | G01.833.306.000-230511-0006 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRUNG DŨNG | |
1540 | G01.833.306.000-230511-0007 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM HOA | |
1541 | G01.833.306.000-230511-0008 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ CAO THÁI | |
1542 | G01.833.306.000-230511-0009 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG MẠNH DŨNG | |
1543 | G01.833.306.000-230511-0010 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG VĂN THÌN | |
1544 | G01.833.306.000-230511-0011 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | |
1545 | G01.833.306.000-230511-0012 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ THỊ LAN | |
1546 | G01.833.306.000-230511-0013 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐÀO THỊ TRẦM | |
1547 | G01.833.306.000-230511-0016 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | |
1548 | G01.833.306.000-230511-0017 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | |
1549 | G01.833.306.000-230511-0018 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH | |
1550 | G01.833.306.000-230511-0020 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG THANH | |
1551 | G01.833.306.000-230511-0021 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1552 | G01.833.306.000-230511-0022 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN BIÊN | |
1553 | G01.833.306.000-230511-0023 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ TIẾN QUÂN | |
1554 | G01.833.306.000-230511-0024 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
1555 | G01.833.306.000-230511-0025 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TẠ QUANG LÂM | |
1556 | G01.833.306.000-230511-0026 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THỊ THU HUYỀN | |
1557 | G01.833.306.000-230511-0027 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | |
1558 | G01.833.306.000-230711-0001 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
1559 | G01.833.306.000-230711-0002 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1560 | G01.833.306.000-230711-0003 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN THỊ HIỀN | |
1561 | G01.833.306.000-230711-0004 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN NGUYỄN BẢO TRÂM | |
1562 | G01.833.306.000-230711-0005 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ XUYẾN | |
1563 | G01.833.306.000-230711-0006 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGHIÊM KIM LONG | |
1564 | G01.833.306.000-230711-0007 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
1565 | G01.833.306.000-230711-0008 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | |
1566 | G01.833.306.000-230711-0009 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
1567 | G01.833.306.000-230711-0010 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN LINH CHI | |
1568 | G01.833.306.000-230711-0011 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
1569 | G01.833.306.000-230711-0012 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
1570 | G01.833.306.000-230711-0013 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | |
1571 | G01.833.306.000-230711-0014 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | |
1572 | G01.833.306.000-230711-0015 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THIỆN KHÂM | |
1573 | G01.833.306.000-230711-0016 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH | |
1574 | G01.833.306.000-230711-0017 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
1575 | G01.833.306.000-230811-0001 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ THỎA | |
1576 | G01.833.306.000-230811-0002 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN BẢO MINH | |
1577 | G01.833.306.000-230811-0003 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | PHÙNG THỊ TAM | |
1578 | G01.833.306.000-230811-0004 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VƯƠNG THỊ NHẬT LỆ | |
1579 | G01.833.306.000-230811-0005 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI ĐỨC HẢI | |
1580 | G01.833.306.000-230811-0006 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | |
1581 | G01.833.306.000-230811-0007 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGHIÊM THỊ HẰNG | |
1582 | G01.833.306.000-230811-0008 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG THỊ DIỆU LINH | |
1583 | G01.833.306.000-230811-0009 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ XUÂN NAM | |
1584 | G01.833.306.000-230811-0010 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG THU THỦY | |
1585 | G01.833.306.000-230811-0011 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
1586 | G01.833.306.000-230811-0012 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN LÊ THÙY DƯƠNG | |
1587 | G01.833.306.000-230811-0013 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN THANH ĐẠT | |
1588 | G01.833.306.000-230811-0014 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | |
1589 | G01.833.306.000-230811-0015 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯƠNG THANH HỤÊ | |
1590 | G01.833.306.000-230811-0016 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG THỊ VÂN | |
1591 | G01.833.306.000-230811-0017 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG THỊ VUI | |
1592 | G01.833.306.000-230911-0001 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO THỊ TUYẾN | |
1593 | G01.833.306.000-230911-0002 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỮU TƯỜNG | |
1594 | G01.833.306.000-230911-0003 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
1595 | G01.833.306.000-230911-0004 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1596 | G01.833.306.000-230911-0005 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | GIẢN QUỐC BẢO ANH | |
1597 | G01.833.306.000-230911-0006 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN KHANH | |
1598 | G01.833.306.000-230911-0007 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | |
1599 | G01.833.306.000-230911-0008 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MẠNH THĂNG | |
1600 | G01.833.306.000-230911-0009 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | |
1601 | G01.833.306.000-230911-0010 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
1602 | G01.833.306.000-230911-0011 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ANH DŨNG | |
1603 | G01.833.306.000-230911-0012 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | KHỔNG THỊ SÂM | |
1604 | G01.833.306.000-230911-0013 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
1605 | G01.833.306.000-230911-0014 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
1606 | G01.833.306.000-230911-0015 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN SÁNG | |
1607 | G01.833.306.000-230911-0016 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CAO KỲ | |
1608 | G01.833.306.000-230911-0017 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ NHUNG | |
1609 | G01.833.306.000-230911-0018 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BẠCH THỊ QUỲNH | |
1610 | G01.833.306.000-230911-0019 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ANH TÙNG | |
1611 | G01.833.306.000-230911-0020 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY TIÊN | |
1612 | G01.833.306.000-230911-0021 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | |
1613 | G01.833.306.000-230911-0022 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
1614 | G01.833.306.000-231011-0001 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
1615 | G01.833.306.000-231011-0002 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH VÂN | |
1616 | G01.833.306.000-231011-0003 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG THỊ HUỆ | |
1617 | G01.833.306.000-231011-0005 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
1618 | G01.833.306.000-231011-0006 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI KHÁNH NGÂN | |
1619 | G01.833.306.000-231011-0007 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ XUÂN TRƯỜNG | |
1620 | G01.833.306.000-231011-0008 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN THÀNH | |
1621 | G01.833.306.000-231011-0009 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẠNH | |
1622 | G01.833.306.000-221111-0001 | 11/11/2022 | 22/11/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN XUÂN NGHĨA 23.01.1979 | |
1623 | G01.833.306.000-231111-0001 | 11/11/2023 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ LAN HƯƠNG | |
1624 | G01.833.306.000-231111-0002 | 11/11/2023 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THÙY LINH | |
1625 | G01.833.306.000-231111-0003 | 11/11/2023 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HUY HÙNG | |
1626 | G01.833.306.000-231211-0001 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TÙNG VIỆT | |
1627 | G01.833.306.000-231211-0002 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | |
1628 | G01.833.306.000-231211-0003 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1629 | G01.833.306.000-231211-0005 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ VUI | |
1630 | G01.833.306.000-231211-0006 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ THỊ LOAN | |
1631 | G01.833.306.000-231211-0007 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HÒA | |
1632 | G01.833.306.000-231211-0008 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG | |
1633 | G01.833.306.000-231211-0009 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | |
1634 | G01.833.306.000-231211-0010 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
1635 | G01.833.306.000-231211-0011 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỐC HƠN | |
1636 | G01.833.306.000-231211-0012 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU BẰNG LUÂN | |
1637 | G01.833.306.000-231211-0013 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
1638 | G01.833.306.000-231211-0014 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ HÀ | |
1639 | G01.833.306.000-231211-0016 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠI | |
1640 | G01.833.306.000-231211-0017 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TUẤN TÚ | |
1641 | G01.833.306.000-231211-0018 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
1642 | G01.833.306.000-231211-0019 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NHẬT HOÀNG | |
1643 | G01.833.306.000-231211-0020 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG PHÚ TRỌNG | |
1644 | G01.833.306.000-231211-0021 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NỤ | |
1645 | G01.833.306.000-231211-0023 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THU HƯỜNG | |
1646 | G01.833.306.000-231211-0024 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY HIỀN | |
1647 | G01.833.306.000-231211-0025 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | |
1648 | G01.833.306.000-231211-0027 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | |
1649 | G01.833.306.000-230112-0001 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUANG 28/06/2000 | |
1650 | G01.833.306.000-230112-0002 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM 10/10/1969 | |
1651 | G01.833.306.000-230112-0003 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DUNG 08/02/1994 | |
1652 | G01.833.306.000-230112-0004 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1653 | G01.833.306.000-230112-0005 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG 13/01/1992 | |
1654 | G01.833.306.000-230112-0006 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU | |
1655 | G01.833.306.000-230112-0007 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG VĂN VI 17/05/1955 | |
1656 | G01.833.306.000-230112-0008 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
1657 | G01.833.306.000-230112-0009 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM THANH BÌNH | |
1658 | G01.833.306.000-230112-0010 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIỆT QUANG 03/11/2008 | |
1659 | G01.833.306.000-230112-0011 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN 16/08/1987 | |
1660 | G01.833.306.000-230112-0012 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/06/1993 | |
1661 | G01.833.306.000-230112-0013 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | |
1662 | G01.833.306.000-230112-0014 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KẾ NGHIỆP | |
1663 | G01.833.306.000-230112-0015 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
1664 | G01.833.306.000-230412-0001 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC BÁCH | |
1665 | G01.833.306.000-230412-0002 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN | |
1666 | G01.833.306.000-230412-0004 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHƯƠNG VĂN BÍNH | |
1667 | G01.833.306.000-230412-0005 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ YẾN NHI | |
1668 | G01.833.306.000-230412-0006 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TẠ TUẤN HƯNG | |
1669 | G01.833.306.000-230412-0007 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGÔ THỊ DIỄM LỆ | |
1670 | G01.833.306.000-230412-0008 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | |
1671 | G01.833.306.000-230412-0009 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ THỤY | |
1672 | G01.833.306.000-230412-0010 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ NGỌC THU | |
1673 | G01.833.306.000-230412-0011 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRỊNH ĐỨC LÂM | |
1674 | G01.833.306.000-230412-0012 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | |
1675 | G01.833.306.000-230412-0013 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN KHẮC Ý | |
1676 | G01.833.306.000-230412-0014 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1677 | G01.833.306.000-230412-0015 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HOÀI LINH | |
1678 | G01.833.306.000-230412-0016 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | |
1679 | G01.833.306.000-230412-0017 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUANG | |
1680 | G01.833.306.000-230412-0018 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
1681 | G01.833.306.000-230412-0019 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
1682 | G01.833.306.000-230412-0020 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THẾ KIỆT | |
1683 | G01.833.306.000-230412-0021 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHÙNG VĂN LƯU | |
1684 | G01.833.306.000-230412-0022 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH TRANG | |
1685 | G01.833.306.000-230412-0023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGHIÊM XUÂN SÁNG | |
1686 | G01.833.306.000-230412-0024 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠO | |
1687 | G01.833.306.000-230412-0025 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | |
1688 | G01.833.306.000-230412-0026 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN ÁNH HỒNG | |
1689 | G01.833.306.000-230412-0027 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ THỊ VY | |
1690 | G01.833.306.000-230412-0029 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | |
1691 | G01.833.306.000-230412-0030 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | |
1692 | G01.833.306.000-230412-0031 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ HUỆ | |
1693 | G01.833.306.000-230512-0001 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TẠ QUỲNH GIANG | |
1694 | G01.833.306.000-230512-0002 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG TIẾN NGỌC | |
1695 | G01.833.306.000-230512-0003 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
1696 | G01.833.306.000-230512-0005 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
1697 | G01.833.306.000-230512-0006 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THỊ PHÙNG | |
1698 | G01.833.306.000-230512-0007 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ CHỨC | |
1699 | G01.833.306.000-230512-0008 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
1700 | G01.833.306.000-230512-0010 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHÙNG THỊ DINH | |
1701 | G01.833.306.000-230512-0011 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | |
1702 | G01.833.306.000-230512-0012 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG | |
1703 | G01.833.306.000-230512-0013 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1704 | G01.833.306.000-230512-0014 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
1705 | G01.833.306.000-230512-0017 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LƯƠNG NGỌC HUYỀN | |
1706 | G01.833.306.000-230512-0018 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
1707 | G01.833.306.000-230512-0019 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | MA THỊ NGUYỄN HUYÊN | |
1708 | G01.833.306.000-230512-0020 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THỊ THÊM | |
1709 | G01.833.306.000-230512-0021 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | |
1710 | G01.833.306.000-230512-0022 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀM THỊ THÚY HÀ | |
1711 | G01.833.306.000-230512-0023 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
1712 | G01.833.306.000-230512-0024 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
1713 | G01.833.306.000-230512-0026 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1714 | G01.833.306.000-230512-0027 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
1715 | G01.833.306.000-230512-0028 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ KIM THOA | |
1716 | G01.833.306.000-230512-0029 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
1717 | G01.833.306.000-230512-0030 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LIÊN | |
1718 | G01.833.306.000-230512-0031 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VIỆT HÀ | |
1719 | G01.833.306.000-230512-0032 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LĂNG THỊ ANH | |
1720 | G01.833.306.000-230512-0033 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | |
1721 | G01.833.306.000-230512-0034 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THU HUYỀN | |
1722 | G01.833.306.000-230512-0035 | 12/05/2023 | 23/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM HƯƠNG LIÊN | |
1723 | G01.833.306.000-230612-0001 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | |
1724 | G01.833.306.000-230612-0002 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI THỊ HÀ GIANG | |
1725 | G01.833.306.000-230612-0005 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | BẰNG THỊ VÂN | |
1726 | G01.833.306.000-230612-0006 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGÔ MINH GIANG | |
1727 | G01.833.306.000-230612-0007 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HÀ KIỀU DUNG | |
1728 | G01.833.306.000-230612-0008 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUYẾN | |
1729 | G01.833.306.000-230612-0009 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÀN | |
1730 | G01.833.306.000-230612-0010 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH LOAN | |
1731 | G01.833.306.000-230612-0011 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO XUÂN TRƯỜNG | |
1732 | G01.833.306.000-230612-0012 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THU HƯỜNG | |
1733 | G01.833.306.000-230612-0013 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
1734 | G01.833.306.000-230612-0014 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | TẠ ĐỨC DŨNG | |
1735 | G01.833.306.000-230612-0015 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | |
1736 | G01.833.306.000-230612-0016 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGÔ THỊ HUỆ | |
1737 | G01.833.306.000-230612-0017 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH | |
1738 | G01.833.306.000-230612-0018 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
1739 | G01.833.306.000-230612-0019 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | |
1740 | G01.833.306.000-230612-0020 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | |
1741 | G01.833.306.000-230612-0021 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM TÙNG CHI | |
1742 | G01.833.306.000-230612-0022 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ VĂN THIỆN | |
1743 | G01.833.306.000-230612-0024 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN QUANG THUẬN | |
1744 | G01.833.306.000-230612-0025 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC LAN | |
1745 | G01.833.306.000-230612-0026 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ QUÝ ĐẠT | |
1746 | G01.833.306.000-230612-0027 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH THỊ SỰ | |
1747 | G01.833.306.000-230612-0028 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
1748 | G01.833.306.000-230612-0029 | 12/06/2023 | 21/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | |
1749 | 1.833.306.000-220712-0018 | 12/07/2022 | 21/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | TRẦN VĂN ĐÀO-15/11/1953 | |
1750 | 1.833.306.000-220712-0023 | 12/07/2022 | 21/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH-02/04/1954 | |
1751 | 1.833.306.000-220712-0035 | 12/07/2022 | 21/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | ĐỖ THÀNH LONG 22/02/2000 | |
1752 | G01.833.306.000-230712-0001 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG | |
1753 | G01.833.306.000-230712-0002 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
1754 | G01.833.306.000-230712-0003 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN CÔNG CHUẨN | |
1755 | G01.833.306.000-230712-0004 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU VĂN TRƯỜNG | |
1756 | G01.833.306.000-230712-0005 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ DUNG | |
1757 | G01.833.306.000-230712-0006 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẢI | |
1758 | G01.833.306.000-230712-0007 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU THỊ PHAM | |
1759 | G01.833.306.000-230712-0008 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
1760 | G01.833.306.000-230712-0009 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ MỪNG | |
1761 | G01.833.306.000-230712-0010 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ ÁNH | |
1762 | G01.833.306.000-230712-0011 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂN | |
1763 | G01.833.306.000-230712-0012 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | |
1764 | G01.833.306.000-230712-0013 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGÔ TÙNG ANH | |
1765 | G01.833.306.000-230712-0014 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN XUÂN THƯỜNG | |
1766 | G01.833.306.000-230712-0015 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THỊ THU HUYỀN | |
1767 | G01.833.306.000-230712-0016 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
1768 | G01.833.306.000-230712-0017 | 12/07/2023 | 21/07/2023 | 12/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH | |
1769 | G01.833.306.000-230812-0001 | 12/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO VIỆT HƯNG | |
1770 | G01.833.306.000-230812-0002 | 12/08/2023 | 22/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ PHƯƠNG MAI | |
1771 | G01.833.306.000-230812-0003 | 12/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG SĨ TÚ | |
1772 | G01.833.306.000-230812-0004 | 12/08/2023 | 22/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ ĐỨC HUY | |
1773 | G01.833.306.000-230912-0001 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỆ | |
1774 | G01.833.306.000-230912-0002 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THÚY LAN | |
1775 | G01.833.306.000-230912-0004 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀO NGỌC TÂM | |
1776 | G01.833.306.000-230912-0005 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
1777 | G01.833.306.000-230912-0006 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ MINH TUYÊN | |
1778 | G01.833.306.000-230912-0007 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG LINH | |
1779 | G01.833.306.000-230912-0008 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THÙY LINH | |
1780 | G01.833.306.000-230912-0009 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG TRẦN QUANG | |
1781 | G01.833.306.000-230912-0010 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | |
1782 | G01.833.306.000-230912-0011 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN | |
1783 | G01.833.306.000-230912-0012 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG MINH | |
1784 | G01.833.306.000-230912-0013 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG | |
1785 | G01.833.306.000-230912-0016 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ THỦY | |
1786 | G01.833.306.000-230912-0018 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
1787 | G01.833.306.000-230912-0021 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
1788 | G01.833.306.000-230912-0022 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN PHƯƠNG UYÊN | |
1789 | G01.833.306.000-230912-0024 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HOÀNG SƠN | |
1790 | G01.833.306.000-231012-0001 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
1791 | G01.833.306.000-231012-0002 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÀNH VINH | |
1792 | G01.833.306.000-231012-0003 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | |
1793 | G01.833.306.000-231012-0004 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HUYỀN TRANG | |
1794 | G01.833.306.000-231012-0005 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | |
1795 | G01.833.306.000-231012-0006 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN QUÝ | |
1796 | G01.833.306.000-231012-0007 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
1797 | G01.833.306.000-231012-0008 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN DIỆU LINH | |
1798 | G01.833.306.000-231012-0009 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN CHÍ | |
1799 | G01.833.306.000-231012-0010 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ KIỀU OANH | |
1800 | G01.833.306.000-231012-0011 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
1801 | G01.833.306.000-231012-0012 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ DIÊN | |
1802 | G01.833.306.000-231012-0014 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | |
1803 | G01.833.306.000-221212-0021 | 12/12/2022 | 21/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TRỌNG TIẾN 10.03.1976 | |
1804 | G01.833.306.000-231212-0001 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĨ | |
1805 | G01.833.306.000-231212-0003 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MAI NHUNG | |
1806 | G01.833.306.000-231212-0004 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ SEN | |
1807 | G01.833.306.000-231212-0005 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | |
1808 | G01.833.306.000-231212-0007 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG QUANG HỢP | |
1809 | G01.833.306.000-231212-0008 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | |
1810 | G01.833.306.000-231212-0010 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH KHANG | |
1811 | G01.833.306.000-231212-0011 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN MINH | |
1812 | G01.833.306.000-231212-0012 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG THIỆN | |
1813 | G01.833.306.000-231212-0013 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG TIẾN QUÂN | |
1814 | G01.833.306.000-231212-0014 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THÚY LOAN | |
1815 | G01.833.306.000-231212-0016 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KHẮC THẮNG | |
1816 | G01.833.306.000-231212-0017 | 12/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1817 | G01.833.306.000-230113-0001 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN THANH HÙNG 20/06/2000 | |
1818 | G01.833.306.000-230113-0002 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/07/1987 | |
1819 | G01.833.306.000-230113-0003 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH 30/12/1988 | |
1820 | G01.833.306.000-230113-0004 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ LAN ANH 25/11/1998 | |
1821 | G01.833.306.000-230113-0005 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ PHƯƠNG LINH 08/08/2008 | |
1822 | G01.833.306.000-230113-0006 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DŨNG 03/03/2000 | |
1823 | G01.833.306.000-230113-0007 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NINH 30/03/1984 | |
1824 | G01.833.306.000-230113-0008 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG 27/06/1988 | |
1825 | G01.833.306.000-230113-0009 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÍ PHONG 02/05/1985 | |
1826 | G01.833.306.000-230113-0010 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ TÙNG 31/10/2008 | |
1827 | G01.833.306.000-230113-0011 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀI ANH 10/10/1980 | |
1828 | G01.833.306.000-230113-0012 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO HUY HIỆU 15/01/2008 | |
1829 | G01.833.306.000-230113-0013 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DUY CHUNG 23/01/1991 | |
1830 | G01.833.306.000-230113-0014 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG 16/10/2008 | |
1831 | G01.833.306.000-230113-0015 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠI 21/07/1966 | |
1832 | G01.833.306.000-230113-0016 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TRƯỜNG HẢI | |
1833 | G01.833.306.000-230213-0001 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG 19/12/2008 | |
1834 | G01.833.306.000-230213-0002 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ ANH ĐỨC 11/07/1972 | |
1835 | G01.833.306.000-230213-0004 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN DUY 08/05/2000 | |
1836 | G01.833.306.000-230213-0005 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM XUÂN TUYẾN 26/11/1990 | |
1837 | G01.833.306.000-230213-0006 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LĂNG THỊ HẢI YẾN 14/04/1990 | |
1838 | G01.833.306.000-230213-0007 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN DŨNG 16/01/2002 | |
1839 | G01.833.306.000-230213-0008 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG 14/08/1987 | |
1840 | G01.833.306.000-230213-0009 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN LINH 04/09/2002 | |
1841 | G01.833.306.000-230213-0010 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/04/1977 | |
1842 | G01.833.306.000-230213-0011 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ TRỌNG XUÂN 14/10/2002 | |
1843 | G01.833.306.000-230213-0012 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ YẾN 27/08/1990 | |
1844 | G01.833.306.000-230213-0013 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN NHIỀU 18/01/1956 | |
1845 | G01.833.306.000-230213-0014 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI 07/01/1992 | |
1846 | G01.833.306.000-230213-0015 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC 17/10/2000 | |
1847 | G01.833.306.000-230213-0016 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIÊN PHONG 14/11/1978 | |
1848 | G01.833.306.000-230213-0017 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LƯỢNG 16/11/2005 | |
1849 | G01.833.306.000-230213-0018 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾNV 10/11/1983 | |
1850 | G01.833.306.000-230213-0019 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN 01/12/1985 | |
1851 | G01.833.306.000-230213-0020 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO 20/12/1975 | |
1852 | G01.833.306.000-230213-0021 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ ANH TUẤN 14/05/2004 | |
1853 | G01.833.306.000-230213-0022 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HƯỜNG 27/12/1994 | |
1854 | G01.833.306.000-230213-0023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÚY QUỲNH 15/11/2008 | |
1855 | G01.833.306.000-230213-0024 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ANH KHÔI 02/10/2008 | |
1856 | G01.833.306.000-230213-0025 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ THU TRANG 27/02/1984 | |
1857 | G01.833.306.000-230213-0026 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY 31/10/1982 | |
1858 | G01.833.306.000-230213-0027 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HÀ MY 17/09/2008 | |
1859 | G01.833.306.000-230213-0028 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHI HÙNG 19/02/2008 | |
1860 | G01.833.306.000-230213-0029 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG 05/08/2008 | |
1861 | G01.833.306.000-230213-0030 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 08/07/2008 | |
1862 | G01.833.306.000-230213-0031 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ KIM NGÂN 19/10/2008 | |
1863 | G01.833.306.000-230213-0032 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI DUY TÙNG 02/02/1990 | |
1864 | G01.833.306.000-230213-0033 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRUNG THIẾT 01/09/1963 | |
1865 | G01.833.306.000-230213-0034 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/07/1984 | |
1866 | G01.833.306.000-230213-0035 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGÂN 09/02/2009 | |
1867 | G01.833.306.000-230213-0036 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN 21/01/1985 | |
1868 | G01.833.306.000-230213-0037 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN HỔ 10/02/1998 | |
1869 | G01.833.306.000-230213-0038 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬT 15/07/1998 | |
1870 | G01.833.306.000-230213-0039 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ LINH 24/11/1998 | |
1871 | G01.833.306.000-230213-0040 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ QUỲNH 17/11/1991 | |
1872 | G01.833.306.000-230213-0041 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN 15/12/1988 | |
1873 | G01.833.306.000-230213-0042 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG TIẾN CHÍ 07/01/1990 | |
1874 | G01.833.306.000-230313-0002 | 13/03/2023 | 22/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH 23/09/1987 | |
1875 | G01.833.306.000-230313-0027 | 13/03/2023 | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ SÁU 24/12/1969 | |
1876 | 1.833.306.000-220413-0011 | 13/04/2022 | 22/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 223 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG 10/03/1959 | |
1877 | G01.833.306.000-230413-0001 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN THỊ NHỢI | |
1878 | G01.833.306.000-230413-0002 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG | |
1879 | G01.833.306.000-230413-0003 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
1880 | G01.833.306.000-230413-0004 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN TRỌNG ĐỨC | |
1881 | G01.833.306.000-230413-0005 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
1882 | G01.833.306.000-230413-0007 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU NINH | |
1883 | G01.833.306.000-230413-0008 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ VĂN PHƯƠNG | |
1884 | G01.833.306.000-230413-0009 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ THỊ YẾN NHI | |
1885 | G01.833.306.000-230413-0010 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ THU THÙY | |
1886 | G01.833.306.000-230413-0011 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | CHU VĂN NGUYÊN | |
1887 | G01.833.306.000-230413-0012 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | HÀ VĂN QUÂN | |
1888 | G01.833.306.000-230413-0013 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
1889 | G01.833.306.000-230413-0014 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI HUY DƯƠNG | |
1890 | G01.833.306.000-230413-0015 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | |
1891 | G01.833.306.000-230413-0016 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | CÙ MẠNH LINH | |
1892 | G01.833.306.000-230413-0018 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HÀ VY | |
1893 | G01.833.306.000-230413-0019 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ VĂN ĐỨC | |
1894 | G01.833.306.000-230513-0001 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ HẢI MINH | |
1895 | G01.833.306.000-230513-0002 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG QUANG HUY | |
1896 | G01.833.306.000-230513-0003 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN CHÍ XÈNG | |
1897 | G01.833.306.000-230513-0004 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TÔ THÙY NHUNG | |
1898 | G01.833.306.000-230513-0005 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ NGỌC TÚ | |
1899 | G01.833.306.000-230513-0006 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI HỮU PHONG | |
1900 | G01.833.306.000-230513-0007 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ ĐỨC THỊNH | |
1901 | G01.833.306.000-230513-0008 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
1902 | G01.833.306.000-230513-0009 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN LÊ QUỲNH ANH | |
1903 | G01.833.306.000-230513-0010 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐỖ ĐỨC TÀI | |
1904 | G01.833.306.000-230513-0011 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | |
1905 | G01.833.306.000-230513-0012 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1906 | G01.833.306.000-230513-0014 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
1907 | G01.833.306.000-230513-0015 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
1908 | G01.833.306.000-230513-0016 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ TRUNG KIÊN | |
1909 | G01.833.306.000-230513-0017 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH | |
1910 | G01.833.306.000-230513-0018 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | PHAN THỊ NGỌC | |
1911 | G01.833.306.000-230513-0019 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | LÃ THỊ THÙY DƯƠNG | |
1912 | G01.833.306.000-230513-0020 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ VĂN QUANG | |
1913 | G01.833.306.000-230513-0021 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | CAO NGỌC KHÁNH | |
1914 | G01.833.306.000-230513-0022 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CÚC | |
1915 | G01.833.306.000-230513-0023 | 13/05/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM VĂN SANG | |
1916 | G01.833.306.000-230613-0001 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TẠ THỊ THƯƠNG | |
1917 | G01.833.306.000-230613-0002 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG ĐỨC THẮNG | |
1918 | G01.833.306.000-230613-0003 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HÀ THỊ NGỌC | |
1919 | G01.833.306.000-230613-0004 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VĂN HỒNG NHUNG | |
1920 | G01.833.306.000-230613-0005 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TẤN PHONG | |
1921 | G01.833.306.000-230613-0006 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TẠ NGUYÊN BẢO | |
1922 | G01.833.306.000-230613-0007 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ MẠNH CƯỜNG | |
1923 | G01.833.306.000-230613-0008 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | MA THỊ THÚY | |
1924 | G01.833.306.000-230613-0009 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
1925 | G01.833.306.000-230613-0010 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH | |
1926 | G01.833.306.000-230613-0011 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU VĂN SƠN | |
1927 | G01.833.306.000-230613-0012 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
1928 | G01.833.306.000-230613-0013 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ QUANG TRƯỜNG | |
1929 | G01.833.306.000-230613-0016 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN HỮU TÙNG | |
1930 | G01.833.306.000-230613-0017 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO THỊ NHÀN | |
1931 | G01.833.306.000-230613-0018 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | |
1932 | G01.833.306.000-230613-0019 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
1933 | G01.833.306.000-230613-0020 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
1934 | G01.833.306.000-230613-0021 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH | |
1935 | G01.833.306.000-230613-0022 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀM THỊ VĨNH | |
1936 | G01.833.306.000-230613-0024 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM HOÀNG QUỲNH ANH | |
1937 | G01.833.306.000-230613-0025 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
1938 | G01.833.306.000-230613-0026 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
1939 | G01.833.306.000-230613-0027 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU THỊ THẢO | |
1940 | G01.833.306.000-230613-0028 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN ĐĂNG LINH | |
1941 | G01.833.306.000-230613-0029 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN KHẮC THUẬN | |
1942 | G01.833.306.000-230613-0032 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
1943 | G01.833.306.000-230613-0033 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN HỮU VIỆT | |
1944 | G01.833.306.000-230613-0034 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIẾU | |
1945 | G01.833.306.000-230613-0035 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUỲNH TRANG | |
1946 | G01.833.306.000-230613-0036 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN VIỆT ANH | |
1947 | G01.833.306.000-230613-0037 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG THỊ NHI | |
1948 | G01.833.306.000-230613-0038 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN SÁNG | |
1949 | G01.833.306.000-230613-0039 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH | |
1950 | G01.833.306.000-230613-0040 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN DUY HƯNG | |
1951 | G01.833.306.000-230613-0041 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
1952 | G01.833.306.000-230613-0042 | 13/06/2023 | 22/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU THỊ BẢY | |
1953 | G01.833.306.000-230713-0001 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
1954 | G01.833.306.000-230713-0002 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO THỊ HƯƠNG | |
1955 | G01.833.306.000-230713-0003 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM TRUNG ANH | |
1956 | G01.833.306.000-230713-0004 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HÀ SƠN BÌNH | |
1957 | G01.833.306.000-230713-0005 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG | |
1958 | G01.833.306.000-230713-0006 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM QUANG TIỆP | |
1959 | G01.833.306.000-230713-0008 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙNG THỊ TRANG | |
1960 | G01.833.306.000-230713-0009 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYÊN | |
1961 | G01.833.306.000-230713-0010 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ BÍCH NGỌC | |
1962 | G01.833.306.000-230713-0011 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
1963 | G01.833.306.000-230713-0012 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ PHƯƠNG THẢO | |
1964 | G01.833.306.000-230713-0013 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG VĂN THAO | |
1965 | G01.833.306.000-230713-0014 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ HƯỜNG | |
1966 | G01.833.306.000-230713-0018 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ VÂN ANH | |
1967 | G01.833.306.000-230713-0019 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LẬP | |
1968 | G01.833.306.000-230713-0020 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙNG TRỌNG THIẾT | |
1969 | G01.833.306.000-230713-0021 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CAO QUÝ | |
1970 | G01.833.306.000-230713-0022 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | |
1971 | G01.833.306.000-230713-0023 | 13/07/2023 | 24/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
1972 | G01.833.306.000-230913-0001 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÁU | |
1973 | G01.833.306.000-230913-0003 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG ĐÌNH TUẤN | |
1974 | G01.833.306.000-230913-0004 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
1975 | G01.833.306.000-230913-0005 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN DŨNG | |
1976 | G01.833.306.000-230913-0009 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC | |
1977 | G01.833.306.000-230913-0010 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC NHIÊN | |
1978 | G01.833.306.000-230913-0011 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN DUY HƯỞNG | |
1979 | G01.833.306.000-230913-0012 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ LINH CHI | |
1980 | G01.833.306.000-230913-0013 | 13/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
1981 | G01.833.306.000-231013-0001 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ CÚC | |
1982 | G01.833.306.000-231013-0002 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN NGÂN | |
1983 | G01.833.306.000-231013-0004 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ LƯU | |
1984 | G01.833.306.000-231013-0005 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGUYỄN QUỲNH CHI | |
1985 | G01.833.306.000-231013-0006 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN KHÁNH | |
1986 | G01.833.306.000-231013-0007 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
1987 | G01.833.306.000-231013-0010 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ QUANG HẢO | |
1988 | G01.833.306.000-231013-0011 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THỊ YẾN | |
1989 | G01.833.306.000-231113-0001 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THÌN | |
1990 | G01.833.306.000-231113-0002 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH THỊ HẠNH YÊN | |
1991 | G01.833.306.000-231113-0003 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG TIẾN TÙNG | |
1992 | G01.833.306.000-231113-0004 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC CHUẨN | |
1993 | G01.833.306.000-231113-0005 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
1994 | G01.833.306.000-231113-0006 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ CHÍ CÔNG | |
1995 | G01.833.306.000-231113-0007 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NAM KƯỜNG | |
1996 | G01.833.306.000-231213-0002 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
1997 | G01.833.306.000-231213-0003 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG ANH ĐÀO | |
1998 | G01.833.306.000-231213-0005 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
1999 | G01.833.306.000-231213-0006 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | |
2000 | G01.833.306.000-231213-0007 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
2001 | G01.833.306.000-231213-0008 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN BÁ HOÀNG | |
2002 | G01.833.306.000-231213-0009 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ LƯƠNG | |
2003 | G01.833.306.000-231213-0011 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
2004 | G01.833.306.000-231213-0014 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
2005 | G01.833.306.000-231213-0015 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO | |
2006 | G01.833.306.000-231213-0016 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VŨ ANH THƯ | |
2007 | G01.833.306.000-231213-0017 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VIỆT HOÀNG | |
2008 | G01.833.306.000-231213-0018 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG TIẾN ĐỨC | |
2009 | G01.833.306.000-231213-0019 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VIỆT HÙNG | |
2010 | G01.833.306.000-231213-0020 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM MINH MINH | |
2011 | G01.833.306.000-231213-0021 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
2012 | G01.833.306.000-231213-0022 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ NHẬT THÀNH | |
2013 | G01.833.306.000-231213-0023 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN QUỲNH | |
2014 | G01.833.306.000-231213-0024 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRÀ MY | |
2015 | G01.833.306.000-231213-0025 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TỐNG THỊ LAN ANH | |
2016 | G01.833.306.000-231213-0026 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | |
2017 | G01.833.306.000-231213-0027 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ NỞ | |
2018 | G01.833.306.000-231213-0028 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIỀU ANH | |
2019 | G01.833.306.000-231213-0029 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
2020 | G01.833.306.000-231213-0031 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HƯƠNG LY | |
2021 | G01.833.306.000-231213-0032 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
2022 | G01.833.306.000-231213-0033 | 13/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
2023 | G01.833.306.000-230214-0001 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LƯU LY 01/02/1994 | |
2024 | G01.833.306.000-230214-0002 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN ĐĂNG 25/11/1990 | |
2025 | G01.833.306.000-230214-0003 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÁI THỊ HIỀN 24/02/1991 | |
2026 | G01.833.306.000-230214-0004 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUANG TIẾN 29/12/1994 | |
2027 | G01.833.306.000-230214-0005 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NGA 30/10/1971 | |
2028 | G01.833.306.000-230214-0006 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG MẠNH CƯỜNG 10/08/1981 | |
2029 | G01.833.306.000-230214-0007 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỲNH CHI 20/07/2001 | |
2030 | G01.833.306.000-230214-0008 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUANG 25/07/1986 | |
2031 | G01.833.306.000-230214-0009 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC ÁNH 27/11/2006 | |
2032 | G01.833.306.000-230214-0010 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH TÚ 07/12/2008 | |
2033 | G01.833.306.000-230214-0011 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG 17/12/2008 | |
2034 | G01.833.306.000-230214-0012 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THUỲ TRANG 17/03/2008 | |
2035 | G01.833.306.000-230214-0013 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU 20/02/1994 | |
2036 | G01.833.306.000-230214-0014 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ANH TUẤN 23/07/2006 | |
2037 | G01.833.306.000-230214-0015 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ QUANG TRƯỜNG 26/06/2008 | |
2038 | G01.833.306.000-230214-0017 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỘ 04/03/1962 | |
2039 | G01.833.306.000-230214-0018 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 08/09/2008 | |
2040 | G01.833.306.000-230214-0019 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HÙNG MẠNH 19/09/1989 | |
2041 | G01.833.306.000-230214-0020 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH THÀNH 15/09/2008 | |
2042 | G01.833.306.000-230314-0008 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LƯU VĂN KHÁNH 01/08/1957 | |
2043 | G01.833.306.000-230314-0024 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THƠM 08/02/1969 | |
2044 | 1.833.306.000-220414-0014 | 14/04/2022 | 25/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 222 ngày. | LÊ QUANG HƯNG 19/05/2005 | |
2045 | G01.833.306.000-230414-0002 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ VẠN | |
2046 | G01.833.306.000-230414-0003 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN PHƯƠNG THẢO | |
2047 | G01.833.306.000-230414-0004 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
2048 | G01.833.306.000-230414-0005 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯƠNG VĂN NAM | |
2049 | G01.833.306.000-230414-0006 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐÀM VĂN TRUNG | |
2050 | G01.833.306.000-230414-0007 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | |
2051 | G01.833.306.000-230414-0009 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
2052 | G01.833.306.000-230414-0010 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
2053 | G01.833.306.000-230414-0011 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LƯU HOÀNG VIỆT | |
2054 | G01.833.306.000-230414-0012 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ GIA HƯNG | |
2055 | G01.833.306.000-230414-0013 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG THỊ DIỆP | |
2056 | G01.833.306.000-230414-0014 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2057 | G01.833.306.000-230414-0015 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
2058 | G01.833.306.000-230414-0016 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ VĂN BINH | |
2059 | G01.833.306.000-230414-0017 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ THỊ THANH | |
2060 | G01.833.306.000-230414-0018 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN NGỌC THƯ | |
2061 | G01.833.306.000-230414-0019 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | |
2062 | G01.833.306.000-230414-0020 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ XUYÊN | |
2063 | G01.833.306.000-230414-0021 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
2064 | G01.833.306.000-230414-0023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TÚ | |
2065 | G01.833.306.000-230414-0024 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NHÂM THỊ NGÂN | |
2066 | G01.833.306.000-230414-0026 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | |
2067 | G01.833.306.000-230414-0027 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG HOÀNG LÂM | |
2068 | G01.833.306.000-230414-0028 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG | |
2069 | 1.833.306.000-220614-0002 | 14/06/2022 | 23/06/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 180 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG-17/05/1987 | |
2070 | G01.833.306.000-230614-0001 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VÕ TÙNG LÊ | |
2071 | G01.833.306.000-230614-0002 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN HUY | |
2072 | G01.833.306.000-230614-0003 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ CÔNG QUYỀN | |
2073 | G01.833.306.000-230614-0004 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ MẠNH BAO | |
2074 | G01.833.306.000-230614-0005 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢNG | |
2075 | G01.833.306.000-230614-0006 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG QUỐC HƯNG | |
2076 | G01.833.306.000-230614-0007 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
2077 | G01.833.306.000-230614-0008 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CAO THỊ NGA | |
2078 | G01.833.306.000-230614-0009 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG MẠNH HÙNG | |
2079 | G01.833.306.000-230614-0010 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | |
2080 | G01.833.306.000-230614-0011 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG VĂN XUÂN | |
2081 | G01.833.306.000-230614-0012 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN HUY HÙNG | |
2082 | G01.833.306.000-230614-0013 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐOÀN | |
2083 | G01.833.306.000-230614-0014 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TÔ THỊ NGỌC LAN | |
2084 | G01.833.306.000-230614-0015 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | GIANG THANH KHIẾT | |
2085 | G01.833.306.000-230614-0016 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN NGUYÊN TRUNG | |
2086 | G01.833.306.000-230614-0019 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ XUÂN HẢI | |
2087 | G01.833.306.000-230614-0020 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2088 | G01.833.306.000-230614-0021 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CHU ĐẠI TRỌNG | |
2089 | G01.833.306.000-230614-0023 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ HUY HOÀNG | |
2090 | G01.833.306.000-230614-0024 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ KHẮC KHOÁI | |
2091 | G01.833.306.000-230614-0025 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | MAI THỊ HIỂN | |
2092 | G01.833.306.000-230614-0026 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LỖ VĂN TẤN | |
2093 | G01.833.306.000-230614-0027 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
2094 | G01.833.306.000-230614-0028 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ VÂN ANH | |
2095 | G01.833.306.000-230614-0029 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
2096 | G01.833.306.000-230714-0001 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
2097 | G01.833.306.000-230714-0002 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ HIỀN | |
2098 | G01.833.306.000-230714-0003 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
2099 | G01.833.306.000-230714-0004 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ VĂN LONG | |
2100 | G01.833.306.000-230714-0006 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | |
2101 | G01.833.306.000-230714-0007 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC | |
2102 | G01.833.306.000-230714-0008 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
2103 | G01.833.306.000-230714-0009 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI | |
2104 | G01.833.306.000-230714-0010 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG MINH HIẾU | |
2105 | G01.833.306.000-230714-0011 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DIỆP VĂN MINH | |
2106 | G01.833.306.000-230714-0012 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VIỆT AN | |
2107 | G01.833.306.000-230714-0013 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ NGỌC TÚ | |
2108 | G01.833.306.000-230714-0014 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
2109 | G01.833.306.000-230714-0015 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LIỄU | |
2110 | G01.833.306.000-230714-0016 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ HƯƠNG TRÀ | |
2111 | G01.833.306.000-230714-0017 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
2112 | G01.833.306.000-230714-0018 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH HOÀI SƠN | |
2113 | G01.833.306.000-230714-0019 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
2114 | G01.833.306.000-230714-0020 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
2115 | G01.833.306.000-230814-0001 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LƯƠNG THỊ DUYÊN | |
2116 | G01.833.306.000-230814-0002 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ MAI ANH | |
2117 | G01.833.306.000-230814-0003 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI NGỌC | |
2118 | G01.833.306.000-230814-0005 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HUY TUẤN | |
2119 | G01.833.306.000-230814-0006 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
2120 | G01.833.306.000-230814-0007 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LƯỜNG THỊ NGÂN | |
2121 | G01.833.306.000-230814-0009 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | |
2122 | G01.833.306.000-230814-0010 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ THANH HIỀN | |
2123 | G01.833.306.000-230814-0011 | 14/08/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUẤN | |
2124 | G01.833.306.000-220914-0029 | 14/09/2022 | 23/09/2022 | 18/01/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN 22/03/2001 | |
2125 | G01.833.306.000-230914-0001 | 14/09/2023 | 25/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN THỊ VINH | |
2126 | G01.833.306.000-230914-0002 | 14/09/2023 | 25/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ SÂM | |
2127 | G01.833.306.000-231014-0001 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG THANH TUẤN | |
2128 | G01.833.306.000-231014-0002 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | |
2129 | G01.833.306.000-231014-0003 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
2130 | G01.833.306.000-231014-0004 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ HUY MINH | |
2131 | G01.833.306.000-231014-0005 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | SÁI VĂN CHUNG | |
2132 | G01.833.306.000-231014-0006 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NINH VIẾT TRUNG HIẾU | |
2133 | G01.833.306.000-231014-0007 | 14/10/2023 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
2134 | G01.833.306.000-231114-0001 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH TRỌNG TÙNG | |
2135 | G01.833.306.000-231114-0002 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN | |
2136 | G01.833.306.000-231114-0003 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
2137 | G01.833.306.000-231114-0004 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM ANH MINH | |
2138 | G01.833.306.000-231114-0005 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
2139 | G01.833.306.000-231114-0006 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | |
2140 | G01.833.306.000-231114-0007 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KHƯƠNG TRUNG HẬU | |
2141 | G01.833.306.000-231114-0008 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN QUÝ | |
2142 | G01.833.306.000-231114-0009 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
2143 | G01.833.306.000-221214-0009 | 14/12/2022 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH 18/03/1989 | |
2144 | G01.833.306.000-221214-0016 | 14/12/2022 | 23/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH THỊ THU TRANG 26.04.1996 | |
2145 | G01.833.306.000-221214-0008 | 14/12/2022 | 23/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ NHẬT TÂN 01.01.1987 | |
2146 | G01.833.306.000-231214-0001 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN LONG GIANG | |
2147 | G01.833.306.000-231214-0003 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THU HOÀN | |
2148 | G01.833.306.000-231214-0004 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
2149 | G01.833.306.000-231214-0005 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
2150 | G01.833.306.000-231214-0006 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ LỆ HẰNG | |
2151 | G01.833.306.000-231214-0008 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
2152 | G01.833.306.000-231214-0009 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN TƯỜNG | |
2153 | G01.833.306.000-231214-0010 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU MINH | |
2154 | G01.833.306.000-231214-0011 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÀNH LONG | |
2155 | G01.833.306.000-231214-0014 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
2156 | G01.833.306.000-231214-0015 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
2157 | G01.833.306.000-231214-0016 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VIỆT CƯỜNG | |
2158 | G01.833.306.000-231214-0017 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ CĂN | |
2159 | G01.833.306.000-231214-0018 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀO | |
2160 | G01.833.306.000-231214-0019 | 14/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
2161 | G01.833.306.000-230215-0001 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ VIỆT 10/06/1983 | |
2162 | G01.833.306.000-230215-0002 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
2163 | G01.833.306.000-230215-0003 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẮC HIỆP 29/11/2001 | |
2164 | G01.833.306.000-230215-0004 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | |
2165 | G01.833.306.000-230215-0005 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LẠI THỊ THAO | |
2166 | G01.833.306.000-230215-0006 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC 16/08/1994 | |
2167 | G01.833.306.000-230215-0007 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG PHAN VIỆT DƯƠNG 26/08/1993 | |
2168 | G01.833.306.000-230215-0008 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÂN 09/10/1967 | |
2169 | G01.833.306.000-230215-0009 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM XUÂN MẠNH 15/03/1985 | |
2170 | G01.833.306.000-230215-0010 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY DŨNG 25/09/2008 | |
2171 | G01.833.306.000-230215-0011 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN HUY 12/05/1985 | |
2172 | G01.833.306.000-230215-0012 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG LỆ QUYÊN 01/07/2008 | |
2173 | G01.833.306.000-230215-0013 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MAI TRANG | |
2174 | G01.833.306.000-230215-0014 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TIẾN LONG | |
2175 | G01.833.306.000-230215-0015 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN ĐỨC | |
2176 | G01.833.306.000-230215-0016 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ KIM YẾN | |
2177 | G01.833.306.000-230215-0017 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THẾ ĐẠI | |
2178 | G01.833.306.000-230215-0018 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
2179 | G01.833.306.000-230215-0019 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN NGỌC 25/04/1998 | |
2180 | G01.833.306.000-230215-0020 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH 20/12/2008 | |
2181 | G01.833.306.000-230215-0021 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ LÀNH 12/06/1980 | |
2182 | G01.833.306.000-230215-0022 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHẬT MINH 14/12/2008 | |
2183 | G01.833.306.000-230215-0023 | 15/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH PHAN HẠ UYÊN 29/01/2005 | |
2184 | G01.833.306.000-230315-0001 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THANH HẢI 24/11/1981 | |
2185 | G01.833.306.000-230315-0011 | 15/03/2023 | 24/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG VÂN 01/03/1983 | |
2186 | G01.833.306.000-230415-0001 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM QUANG PHƯỚC | |
2187 | G01.833.306.000-230415-0002 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ MINH LINH | |
2188 | G01.833.306.000-230415-0003 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
2189 | G01.833.306.000-230415-0004 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ THỊ HIỆP | |
2190 | G01.833.306.000-230415-0005 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH | |
2191 | G01.833.306.000-230415-0006 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THU BÍCH | |
2192 | G01.833.306.000-230415-0007 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐỖ THỊ HẰNG | |
2193 | G01.833.306.000-230415-0008 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN MẬN | |
2194 | G01.833.306.000-230415-0009 | 15/04/2023 | 25/04/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
2195 | G01.833.306.000-230515-0003 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
2196 | G01.833.306.000-230515-0004 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI ANH | |
2197 | G01.833.306.000-230515-0007 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | BÙI VĂN THIỆN | |
2198 | G01.833.306.000-230515-0008 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
2199 | G01.833.306.000-230515-0009 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
2200 | G01.833.306.000-230515-0010 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
2201 | G01.833.306.000-230515-0011 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TẠ VĂN TUẤN | |
2202 | G01.833.306.000-230515-0012 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ANH CHÂM | |
2203 | G01.833.306.000-230515-0013 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ NGÂN | |
2204 | G01.833.306.000-230515-0014 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | KHƯƠNG MINH NGỌC | |
2205 | G01.833.306.000-230515-0015 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | SÁI BÁ KHOA | |
2206 | G01.833.306.000-230515-0016 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | |
2207 | G01.833.306.000-230515-0017 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
2208 | G01.833.306.000-230515-0019 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ VĂN THẠO | |
2209 | G01.833.306.000-230515-0020 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HUY TUẤN HÙNG | |
2210 | G01.833.306.000-230515-0021 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN DUY TÙNG | |
2211 | G01.833.306.000-230515-0022 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ MY NY | |
2212 | G01.833.306.000-230515-0023 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
2213 | G01.833.306.000-230515-0024 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ THỊ THI | |
2214 | G01.833.306.000-230515-0025 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
2215 | G01.833.306.000-230515-0026 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN ĐỨC THỊNH | |
2216 | G01.833.306.000-230515-0027 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐẶNG PHƯƠNG TÚ | |
2217 | G01.833.306.000-230515-0028 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN | |
2218 | G01.833.306.000-230515-0029 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ THU GIANG | |
2219 | G01.833.306.000-230515-0030 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG | |
2220 | G01.833.306.000-230515-0031 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
2221 | G01.833.306.000-230515-0032 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | |
2222 | G01.833.306.000-230515-0033 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ TRỌNG VĨNH | |
2223 | G01.833.306.000-230515-0034 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ THẮM | |
2224 | G01.833.306.000-230515-0035 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ XUÂN QUÝ | |
2225 | G01.833.306.000-230515-0036 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG NGỌC QUẾ | |
2226 | G01.833.306.000-230515-0037 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ KIM NGÂN | |
2227 | G01.833.306.000-230615-0001 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | |
2228 | G01.833.306.000-230615-0002 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG MAI THOA | |
2229 | G01.833.306.000-230615-0003 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
2230 | G01.833.306.000-230615-0004 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | THIỀU VĂN THIÊN | |
2231 | G01.833.306.000-230615-0005 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | |
2232 | G01.833.306.000-230615-0006 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG THỊ KIM ANH | |
2233 | G01.833.306.000-230615-0007 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
2234 | G01.833.306.000-230615-0009 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN | |
2235 | G01.833.306.000-230615-0010 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG THỊ DƯƠNG | |
2236 | G01.833.306.000-230615-0011 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
2237 | G01.833.306.000-230615-0012 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2238 | G01.833.306.000-230615-0013 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÙNG | |
2239 | G01.833.306.000-230615-0014 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHAN THỊ ĐỊNH | |
2240 | G01.833.306.000-230615-0015 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN TÙNG | |
2241 | G01.833.306.000-230615-0016 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH SƠN | |
2242 | G01.833.306.000-230615-0017 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | QUẢNG THỊ THU HẰNG | |
2243 | G01.833.306.000-230615-0018 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
2244 | G01.833.306.000-230615-0019 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | MAI TIẾN CƯỜNG | |
2245 | G01.833.306.000-230615-0020 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | |
2246 | G01.833.306.000-230615-0021 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | VÌ THỊ DUNG | |
2247 | G01.833.306.000-230615-0022 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG THỊ THẢO | |
2248 | G01.833.306.000-230615-0023 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LẠI THỊ MAI | |
2249 | G01.833.306.000-230615-0024 | 15/06/2023 | 26/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ | |
2250 | 1.833.306.000-220715-0014 | 15/07/2022 | 26/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 174 ngày. | ĐINH TUYẾT TRINH-08/09/1997 | |
2251 | G01.833.306.000-230715-0001 | 15/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH ĐỨC THẮNG | |
2252 | G01.833.306.000-230715-0002 | 15/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
2253 | G01.833.306.000-230715-0003 | 15/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
2254 | G01.833.306.000-230715-0005 | 15/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | |
2255 | G01.833.306.000-230715-0006 | 15/07/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG QUANG VỊNH | |
2256 | G01.833.306.000-230815-0001 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯU HẢI GIANG | |
2257 | G01.833.306.000-230815-0002 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG | |
2258 | G01.833.306.000-230815-0003 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG NGỌC SƠN | |
2259 | G01.833.306.000-230815-0004 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐÀO TIẾN TRANG | |
2260 | G01.833.306.000-230815-0005 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG THỊ THẢO | |
2261 | G01.833.306.000-230815-0006 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
2262 | G01.833.306.000-230815-0007 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
2263 | G01.833.306.000-230815-0008 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | |
2264 | G01.833.306.000-230815-0009 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ DƯƠNG TRÀ | |
2265 | G01.833.306.000-230815-0010 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN KHAI LƯƠNG | |
2266 | G01.833.306.000-230815-0011 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | |
2267 | G01.833.306.000-230815-0015 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN TRẦN AN HUY | |
2268 | G01.833.306.000-230815-0016 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ THÚY HÀ | |
2269 | G01.833.306.000-230815-0017 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG XUÂN NGỌC | |
2270 | G01.833.306.000-230815-0018 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
2271 | G01.833.306.000-230815-0019 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ THỊ THANH NHÀN | |
2272 | G01.833.306.000-230815-0020 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
2273 | G01.833.306.000-230815-0021 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | |
2274 | G01.833.306.000-230815-0022 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | |
2275 | G01.833.306.000-230815-0023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ LAN HỒNG | |
2276 | G01.833.306.000-230915-0001 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2277 | G01.833.306.000-230915-0002 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU THỊ LOAN | |
2278 | G01.833.306.000-230915-0003 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐỨC DUY | |
2279 | G01.833.306.000-230915-0004 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ LAN DUNG | |
2280 | G01.833.306.000-230915-0005 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN TOÀN | |
2281 | G01.833.306.000-230915-0008 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ NGỌC CHUYỀN | |
2282 | G01.833.306.000-230824-0005 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG THỊ PHẾNH | |
2283 | G01.833.306.000-230915-0009 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
2284 | G01.833.306.000-230915-0014 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỚI SỸ HẢI | |
2285 | G01.833.306.000-221115-0007 | 15/11/2022 | 24/11/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM THỊ THÚY 01.05.1990 | |
2286 | G01.833.306.000-221115-0011 | 15/11/2022 | 24/11/2022 | 29/06/2023 | Trễ hạn 154 ngày. | LÊ THÀNH ĐỨC 18.05.1988 | |
2287 | G01.833.306.000-231115-0002 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
2288 | G01.833.306.000-231115-0003 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI KIỀU TRANG | |
2289 | G01.833.306.000-231115-0004 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ANH VŨ | |
2290 | G01.833.306.000-231115-0005 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | |
2291 | G01.833.306.000-231115-0007 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
2292 | G01.833.306.000-231115-0009 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN ĐẠT | |
2293 | G01.833.306.000-231115-0010 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH GIANG | |
2294 | G01.833.306.000-231115-0013 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN THỊNH | |
2295 | G01.833.306.000-231115-0018 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
2296 | G01.833.306.000-231115-0019 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO TIẾN MẠNH | |
2297 | G01.833.306.000-231115-0020 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
2298 | G01.833.306.000-231115-0021 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN SANG | |
2299 | G01.833.306.000-231115-0022 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU PHƯƠNG | |
2300 | G01.833.306.000-221215-0008 | 15/12/2022 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ HỮU HOAN-01/06/1955 | |
2301 | G01.833.306.000-221215-0010 | 15/12/2022 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH-07/08/1993 | |
2302 | G01.833.306.000-221215-0019 | 15/12/2022 | 26/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ LAN HIỀN-24/04/1975 | |
2303 | G01.833.306.000-231215-0001 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ KIỀU HƯNG | |
2304 | G01.833.306.000-231215-0003 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
2305 | G01.833.306.000-231215-0004 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HUY HIỆU | |
2306 | G01.833.306.000-231215-0005 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KHÁNH HUYỀN | |
2307 | G01.833.306.000-231215-0006 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG QUANG HIẾU | |
2308 | G01.833.306.000-231215-0007 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG YẾN NHI | |
2309 | G01.833.306.000-231215-0008 | 15/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
2310 | G01.833.306.000-230116-0001 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH VÂN 30/06/2000 | |
2311 | G01.833.306.000-230116-0002 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỆ 03/11/1991 | |
2312 | G01.833.306.000-230116-0003 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH 10/11/1991 | |
2313 | G01.833.306.000-230116-0004 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠ KHƯƠNG DUY 25/05/2001 | |
2314 | G01.833.306.000-230116-0005 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG DUNG 25/05/1962 | |
2315 | G01.833.306.000-230116-0006 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG 09/03/1983 | |
2316 | G01.833.306.000-230116-0007 | 16/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN THANH 16/11/1996 | |
2317 | G01.833.306.000-230216-0001 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MẠNH DŨNG | |
2318 | G01.833.306.000-230216-0002 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN HỌC 15/12/1992 | |
2319 | G01.833.306.000-230216-0003 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HOA 02/05/2001 | |
2320 | G01.833.306.000-230216-0004 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 30/11/1994 | |
2321 | G01.833.306.000-230216-0005 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CỘNG | |
2322 | G01.833.306.000-230216-0006 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY 13/05/1993 | |
2323 | G01.833.306.000-230216-0007 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI PHỤC 01/08/1973 | |
2324 | G01.833.306.000-230216-0008 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH THỊ VÂN ANH 30/08/1987 | |
2325 | G01.833.306.000-230216-0009 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 10/08/2008 | |
2326 | G01.833.306.000-230216-0010 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KIM HUỆ 10/12/2008 | |
2327 | G01.833.306.000-230216-0011 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
2328 | G01.833.306.000-230216-0012 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN DŨNG 02/12/2000 | |
2329 | G01.833.306.000-230216-0013 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG 03/06/1964 | |
2330 | G01.833.306.000-230216-0014 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH 14/06/1971 | |
2331 | G01.833.306.000-230216-0015 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC 10/12/2008 | |
2332 | G01.833.306.000-230216-0016 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU TRƯỜNG GIANG 12/08/2008 | |
2333 | G01.833.306.000-230216-0017 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ĐỨC HỢP 27/08/2008 | |
2334 | G01.833.306.000-230216-0018 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KHÁNH LINH 14/11/2008 | |
2335 | G01.833.306.000-230216-0019 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỒNG NHUNG | |
2336 | G01.833.306.000-230216-0020 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠT 20/02/1920 | |
2337 | G01.833.306.000-230216-0021 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH HUYỀN 31/10/2008 | |
2338 | G01.833.306.000-230216-0022 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN 13/06/2008 | |
2339 | G01.833.306.000-230216-0023 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC UY | |
2340 | G01.833.306.000-230216-0024 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN KIÊN 22/02/1998 | |
2341 | G01.833.306.000-230216-0025 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN QUANG | |
2342 | G01.833.306.000-230216-0026 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ KIÊN | |
2343 | G01.833.306.000-230216-0027 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ÁNH NGỌC 17/06/2002 | |
2344 | G01.833.306.000-230216-0028 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI 08/01/1971 | |
2345 | G01.833.306.000-230216-0029 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO DUY THÔNG 27/04/1988 | |
2346 | G01.833.306.000-230216-0030 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THÙY LINH 18/07/2008 | |
2347 | G01.833.306.000-230516-0001 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | |
2348 | G01.833.306.000-230516-0002 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
2349 | G01.833.306.000-230516-0003 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH | |
2350 | G01.833.306.000-230516-0004 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VIẾT TRUNG | |
2351 | G01.833.306.000-230516-0005 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
2352 | G01.833.306.000-230516-0006 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐOÀN THỊ THO | |
2353 | G01.833.306.000-230516-0007 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN DUY LONG | |
2354 | G01.833.306.000-230516-0008 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ ÚT TRANG | |
2355 | G01.833.306.000-230516-0009 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ THỊ XUÂN ĐỊNH | |
2356 | G01.833.306.000-230516-0010 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ VĂN NINH | |
2357 | G01.833.306.000-230516-0011 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
2358 | G01.833.306.000-230516-0012 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
2359 | G01.833.306.000-230516-0013 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHÙNG THỊ KHẢ | |
2360 | G01.833.306.000-230516-0014 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VI THỊ HÒA | |
2361 | G01.833.306.000-230516-0015 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
2362 | G01.833.306.000-230516-0016 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ NGỌC MAI | |
2363 | G01.833.306.000-230516-0017 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN HUY THÀNH | |
2364 | G01.833.306.000-230516-0018 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
2365 | G01.833.306.000-230516-0020 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÊ | |
2366 | G01.833.306.000-230516-0022 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGHIÊM THỊ QUỲNH ANH | |
2367 | G01.833.306.000-230516-0023 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN LAN ANH | |
2368 | G01.833.306.000-230516-0024 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HIỀN | |
2369 | G01.833.306.000-230516-0026 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2370 | G01.833.306.000-230516-0028 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
2371 | G01.833.306.000-230516-0029 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THU THỦY | |
2372 | G01.833.306.000-230516-0030 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY HẰNG | |
2373 | G01.833.306.000-230516-0031 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | SẦM THỊ VUI | |
2374 | G01.833.306.000-230516-0032 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | THIỀU THỊ LOAN | |
2375 | G01.833.306.000-230516-0033 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
2376 | G01.833.306.000-230516-0034 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀO VĂN SƠN | |
2377 | G01.833.306.000-230516-0035 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐOÀN NHẬT LINH | |
2378 | G01.833.306.000-230516-0036 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ KHANH | |
2379 | G01.833.306.000-230616-0001 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ BẠN | |
2380 | G01.833.306.000-230616-0002 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM QUANG NGUYÊN | |
2381 | G01.833.306.000-230616-0003 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | KHÚC THỊ MAI HIÊN | |
2382 | G01.833.306.000-230616-0004 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | CHU THỊ LAN ANH | |
2383 | G01.833.306.000-230616-0005 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG QUANG THÀ | |
2384 | G01.833.306.000-230616-0006 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN LÊ | |
2385 | G01.833.306.000-230616-0007 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI HẰNG | |
2386 | G01.833.306.000-230616-0008 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ KIỂM | |
2387 | G01.833.306.000-230616-0009 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH BIÊN | |
2388 | G01.833.306.000-230616-0010 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI THỊ NHUNG | |
2389 | G01.833.306.000-230616-0011 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG | |
2390 | G01.833.306.000-230616-0012 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHÙNG VĂN CƯỜNG | |
2391 | G01.833.306.000-230616-0013 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NHÂM THỊ HẠNH | |
2392 | G01.833.306.000-230616-0014 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ PHƯƠNG THẢO | |
2393 | G01.833.306.000-230616-0015 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI VĂN VIỆT | |
2394 | G01.833.306.000-230616-0016 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ ĐỨC THÁI | |
2395 | G01.833.306.000-230616-0017 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VĂN TƯỜNG LINH | |
2396 | G01.833.306.000-230616-0018 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | |
2397 | G01.833.306.000-230616-0019 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ VĂN VINH | |
2398 | G01.833.306.000-230616-0021 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ ĐỨC HUYÊN | |
2399 | G01.833.306.000-230616-0023 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THÚY HẠNH | |
2400 | G01.833.306.000-230616-0025 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC LINH | |
2401 | G01.833.306.000-230616-0026 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TIẾN KHOA | |
2402 | G01.833.306.000-230616-0027 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ XUÂN | |
2403 | G01.833.306.000-230616-0028 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGÂN THỊ NGUYỆT | |
2404 | G01.833.306.000-230616-0029 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LƯU THỊ HOA | |
2405 | G01.833.306.000-230616-0030 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ THỊ ANH THƯ | |
2406 | G01.833.306.000-230616-0031 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
2407 | G01.833.306.000-230616-0032 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
2408 | G01.833.306.000-230616-0033 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG YẾN | |
2409 | G01.833.306.000-230616-0034 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
2410 | G01.833.306.000-230816-0001 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | |
2411 | G01.833.306.000-230816-0002 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ NGỌC HÀ | |
2412 | G01.833.306.000-230816-0003 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
2413 | G01.833.306.000-230816-0004 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN VỤ | |
2414 | G01.833.306.000-230816-0005 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ PHỐ | |
2415 | G01.833.306.000-230816-0006 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
2416 | G01.833.306.000-230816-0007 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ 22/08/1983 | |
2417 | G01.833.306.000-230816-0008 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CHU HỒNG ĐỨC 15/01/2003 | |
2418 | G01.833.306.000-230816-0009 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG 12/06/1989 | |
2419 | G01.833.306.000-230816-0010 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN QUẢNG AN | |
2420 | G01.833.306.000-230816-0011 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ THỊ MINH 28/08/1983 | |
2421 | G01.833.306.000-230816-0012 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
2422 | G01.833.306.000-230816-0013 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | |
2423 | G01.833.306.000-230816-0014 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN DANH LƯU | |
2424 | G01.833.306.000-230816-0015 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG | |
2425 | G01.833.306.000-230816-0017 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀO THỊ ÂN | |
2426 | G01.833.306.000-230816-0018 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | |
2427 | G01.833.306.000-230816-0019 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ NGỌC HẢI | |
2428 | G01.833.306.000-230816-0020 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGÔ THẢO HẠNH | |
2429 | G01.833.306.000-230816-0021 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THÚY HOÀI | |
2430 | G01.833.306.000-230816-0022 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ THỊ HOA | |
2431 | G01.833.306.000-230916-0001 | 16/09/2023 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
2432 | G01.833.306.000-230916-0002 | 16/09/2023 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ CANH | |
2433 | G01.833.306.000-230916-0003 | 16/09/2023 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
2434 | G01.833.306.000-230916-0004 | 16/09/2023 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TẠ QUANG KỲ | |
2435 | G01.833.306.000-231016-0001 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NGỌC CHƠN | |
2436 | G01.833.306.000-231016-0002 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HOÀNG | |
2437 | G01.833.306.000-231016-0003 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
2438 | G01.833.306.000-231016-0004 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TRUNG KIÊN | |
2439 | G01.833.306.000-231016-0005 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN | |
2440 | G01.833.306.000-231016-0006 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN TOẢN | |
2441 | G01.833.306.000-231016-0007 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH XUÂN BÌNH | |
2442 | G01.833.306.000-231016-0008 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THỊNH | |
2443 | G01.833.306.000-231016-0009 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
2444 | G01.833.306.000-231016-0010 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HƯNG NHẬT | |
2445 | G01.833.306.000-231016-0011 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
2446 | G01.833.306.000-231016-0012 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | |
2447 | G01.833.306.000-231016-0015 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM THỊ LÂM | |
2448 | G01.833.306.000-231016-0016 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
2449 | G01.833.306.000-231016-0017 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
2450 | G01.833.306.000-231016-0018 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG QUANG THÀNH | |
2451 | G01.833.306.000-231016-0019 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI | |
2452 | G01.833.306.000-231116-0001 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
2453 | G01.833.306.000-231116-0002 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THÍA | |
2454 | G01.833.306.000-231116-0003 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
2455 | G01.833.306.000-231116-0005 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
2456 | G01.833.306.000-231116-0006 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢO VÂN | |
2457 | G01.833.306.000-231116-0007 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN MINH | |
2458 | G01.833.306.000-231116-0008 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
2459 | G01.833.306.000-231116-0009 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC NHI | |
2460 | G01.833.306.000-231116-0010 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
2461 | G01.833.306.000-231116-0011 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
2462 | G01.833.306.000-221216-0001 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÍ THIÊN HÒA 26.11.2008 | |
2463 | G01.833.306.000-221216-0002 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG 05.03.1991 | |
2464 | G01.833.306.000-221216-0003 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG HỮU THẮNG 17.06.2001 | |
2465 | G01.833.306.000-221216-0004 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG ANH 24.04.1969 | |
2466 | G01.833.306.000-221216-0005 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY 02.10.1985 | |
2467 | G01.833.306.000-221216-0006 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN QUANG TUYẾN 20.12.1992 | |
2468 | G01.833.306.000-221216-0007 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 15.11.1986 | |
2469 | G01.833.306.000-221216-0008 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH VĂN TUẤN 20.09.1990 | |
2470 | G01.833.306.000-221216-0009 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN VÂN 04.09.1965 | |
2471 | G01.833.306.000-221216-0010 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM HUY TRUNG 10.10.1968 | |
2472 | G01.833.306.000-221216-0011 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANG 03.11.1980 | |
2473 | G01.833.306.000-221216-0012 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH 23.12.1991 | |
2474 | G01.833.306.000-221216-0013 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 08.03.1986 | |
2475 | G01.833.306.000-221216-0014 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 04.11.1993 | |
2476 | G01.833.306.000-221216-0015 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG 16.12.1991 | |
2477 | G01.833.306.000-221216-0016 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN QUẾ 15.06.1960 | |
2478 | G01.833.306.000-221216-0017 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HÀO HIỆP 04.05.1997 | |
2479 | G01.833.306.000-221216-0019 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 10.03.1969 | |
2480 | G01.833.306.000-221216-0021 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC 17.10.1989 | |
2481 | G01.833.306.000-221216-0022 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ MINH TUẤN 02.09.1972 | |
2482 | G01.833.306.000-221216-0024 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU MINH TIẾN 25.10.1986 | |
2483 | G01.833.306.000-221216-0025 | 16/12/2022 | 27/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO VĂN TRƯỜNG 10.06.1995 | |
2484 | G01.833.306.000-231216-0001 | 16/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUỲNH ANH | |
2485 | G01.833.306.000-230117-0001 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN THÀNH 19/12/2001 | |
2486 | G01.833.306.000-230117-0002 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ VĂN HUẤN 08/02/1991 | |
2487 | G01.833.306.000-230117-0003 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI HUY HẢI 03/12/1978 | |
2488 | G01.833.306.000-230117-0004 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT 29/09/1995 | |
2489 | G01.833.306.000-230117-0005 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN 04/04/1977 | |
2490 | G01.833.306.000-230117-0006 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THỨC 03/09/1993 | |
2491 | G01.833.306.000-230117-0007 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ VIẾT THUẬN 20/09/1989 | |
2492 | G01.833.306.000-230117-0008 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH 02/06/1994 | |
2493 | G01.833.306.000-230117-0009 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THẢO 02/06/1992 | |
2494 | G01.833.306.000-230117-0010 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH THƯỞNG 16/09/1992 | |
2495 | G01.833.306.000-230117-0011 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
2496 | G01.833.306.000-230117-0012 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THẾ TRỌNG 05/12/1993 | |
2497 | G01.833.306.000-230117-0014 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CẨM LÊ 15/10/2008 | |
2498 | G01.833.306.000-230117-0015 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÚY HIỀN 02/11/2008 | |
2499 | G01.833.306.000-230117-0016 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM 13/10/1999 | |
2500 | G01.833.306.000-230117-0017 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG 16/01/1985 | |
2501 | G01.833.306.000-230117-0018 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÚT 10/06/1990 | |
2502 | G01.833.306.000-230117-0019 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY 24/12/1996 | |
2503 | G01.833.306.000-230117-0020 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/08/1998 | |
2504 | G01.833.306.000-230117-0021 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUẨN 29/12/1998 | |
2505 | G01.833.306.000-230117-0022 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC QUANG DŨNG 28/11/1957 | |
2506 | G01.833.306.000-230117-0023 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG MINH 02/12/2000 | |
2507 | G01.833.306.000-230117-0024 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN ANH QUÂN | |
2508 | G01.833.306.000-230117-0025 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
2509 | G01.833.306.000-230117-0026 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH HẬU 29/03/1959 | |
2510 | G01.833.306.000-230217-0001 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG SƠN 10/06/1962 | |
2511 | G01.833.306.000-230217-0002 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ TRÀ GIANG 01/11/2008 | |
2512 | G01.833.306.000-230217-0003 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN 16/06/1989 | |
2513 | G01.833.306.000-230217-0004 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 24/09/2008 | |
2514 | G01.833.306.000-230217-0005 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH 04/12/2008 | |
2515 | G01.833.306.000-230217-0006 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05/12/2008 | |
2516 | G01.833.306.000-230217-0007 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ MINH KIỆT 29/12/2008 | |
2517 | G01.833.306.000-230217-0008 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ MINH HIẾU 29/12/2008 | |
2518 | G01.833.306.000-230217-0009 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THÀNH TUẤN ANH 19/08/2008 | |
2519 | G01.833.306.000-230217-0010 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG LƯU LY 24/11/2008 | |
2520 | G01.833.306.000-230217-0011 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ ĐỨC CƯỜNG 26/12/1977 | |
2521 | G01.833.306.000-230217-0012 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỒNG VÂN 25/12/2008 | |
2522 | G01.833.306.000-230217-0013 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH 24/04/1963 | |
2523 | G01.833.306.000-230217-0014 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH NGỌC 26/10/2008 | |
2524 | G01.833.306.000-230217-0015 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT 01/01/2009 | |
2525 | G01.833.306.000-230217-0016 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN MINH 05/02/2002 | |
2526 | G01.833.306.000-230217-0017 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO NGUYỄN HOÀNG DUY 30/11/2008 | |
2527 | G01.833.306.000-230217-0018 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 15/05/1960 | |
2528 | G01.833.306.000-230217-0019 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC TOÀN 18/01/1984 | |
2529 | G01.833.306.000-230217-0020 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THẾ ANH 23/08/1983 | |
2530 | G01.833.306.000-230217-0022 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG ĐỨC DŨNG 16/08/1991 | |
2531 | G01.833.306.000-230217-0023 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA 29/03/1981 | |
2532 | G01.833.306.000-230217-0024 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BẠCH VƯƠNG QUÝ 02/09/1983 | |
2533 | G01.833.306.000-230217-0025 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH 17/07/1995 | |
2534 | G01.833.306.000-230217-0026 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SINH HÙNG 06/12/2008 | |
2535 | G01.833.306.000-230217-0027 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MAI 14/06/1988 | |
2536 | G01.833.306.000-230217-0028 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TUẤN LONG | |
2537 | G01.833.306.000-230217-0029 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG NHẬT TIỆP | |
2538 | G01.833.306.000-230217-0030 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
2539 | G01.833.306.000-230217-0031 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU BÁ BÌNH | |
2540 | G01.833.306.000-230217-0032 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | |
2541 | G01.833.306.000-230217-0033 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
2542 | G01.833.306.000-230217-0034 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRẦN ÁNH DƯƠNG | |
2543 | G01.833.306.000-230217-0035 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÁI UYÊN | |
2544 | G01.833.306.000-230217-0036 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ ĐỨC MẠNH | |
2545 | G01.833.306.000-230217-0037 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THỊ TEO 01/01/1936 | |
2546 | G01.833.306.000-230217-0038 | 17/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHO 03/01/1937 | |
2547 | G01.833.306.000-230317-0005 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG 08/05/1990 | |
2548 | G01.833.306.000-230317-0006 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VĂN MINH 20/06/1956 | |
2549 | G01.833.306.000-230317-0012 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 16/10/1991 | |
2550 | G01.833.306.000-230317-0018 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN PHÚC 01/01/1985 | |
2551 | G01.833.306.000-230417-0001 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG VĂN THIỆN | |
2552 | G01.833.306.000-230417-0002 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | CHU VĂN HIỆP | |
2553 | G01.833.306.000-230417-0003 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
2554 | G01.833.306.000-230417-0004 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ THỊ LAN ANH | |
2555 | G01.833.306.000-230417-0005 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ NÚI | |
2556 | G01.833.306.000-230417-0006 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LIỄU THỊ TUYẾT | |
2557 | G01.833.306.000-230417-0007 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI | |
2558 | G01.833.306.000-230417-0008 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HẰNG NGA | |
2559 | G01.833.306.000-230417-0009 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊCH | |
2560 | G01.833.306.000-230417-0010 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THỊ MINH SAO | |
2561 | G01.833.306.000-230417-0011 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐẶNG ANH QUÂN | |
2562 | G01.833.306.000-230417-0012 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
2563 | G01.833.306.000-230417-0013 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN TRỌNG PHÚ | |
2564 | G01.833.306.000-230417-0014 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG THỊ GIANG | |
2565 | G01.833.306.000-230417-0015 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
2566 | G01.833.306.000-230417-0016 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG ANH TÙNG | |
2567 | G01.833.306.000-230417-0017 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN HỮU GIÁP | |
2568 | G01.833.306.000-230417-0018 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | |
2569 | G01.833.306.000-230417-0019 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | DƯƠNG THỊ THANH | |
2570 | G01.833.306.000-230417-0020 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
2571 | G01.833.306.000-230417-0021 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY | |
2572 | G01.833.306.000-230417-0022 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG NGỌC LINH | |
2573 | G01.833.306.000-230417-0023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | KHỔNG VĂN ĐANG | |
2574 | G01.833.306.000-230417-0024 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HÀ THỦY | |
2575 | G01.833.306.000-230417-0025 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾN | |
2576 | G01.833.306.000-230417-0028 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | |
2577 | G01.833.306.000-230417-0029 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN DUY ĐOÀN | |
2578 | G01.833.306.000-230417-0030 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | |
2579 | G01.833.306.000-230417-0031 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN KHẮC TUẤN | |
2580 | G01.833.306.000-230417-0032 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HÀ THỊ THANH HUYỀN | |
2581 | G01.833.306.000-230417-0034 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG THỊ LỢI | |
2582 | G01.833.306.000-230417-0037 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỒNG THỊ THU | |
2583 | G01.833.306.000-230417-0038 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM VĂN LỘC | |
2584 | G01.833.306.000-230417-0040 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
2585 | G01.833.306.000-230517-0001 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | CAO QUANG GAI | |
2586 | G01.833.306.000-230517-0002 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | KHỔNG THỊ LOAN | |
2587 | G01.833.306.000-230517-0003 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ MỐC | |
2588 | G01.833.306.000-230517-0004 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
2589 | G01.833.306.000-230517-0005 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ ĐÌNH TRUNG | |
2590 | G01.833.306.000-230517-0006 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ NGỌC TRUNG | |
2591 | G01.833.306.000-230517-0007 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
2592 | G01.833.306.000-230517-0008 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
2593 | G01.833.306.000-230517-0009 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
2594 | G01.833.306.000-230517-0010 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LAO THỊ THẮM | |
2595 | G01.833.306.000-230517-0011 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ QUỐC ANH | |
2596 | G01.833.306.000-230517-0012 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG TUẤN HẢI | |
2597 | G01.833.306.000-230517-0014 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ ĐỨC TUẤN | |
2598 | G01.833.306.000-230517-0015 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG THỊ QUỲNH | |
2599 | G01.833.306.000-230517-0016 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
2600 | G01.833.306.000-230517-0017 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | GIÀNG A DÊ | |
2601 | G01.833.306.000-230517-0018 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | VŨ THỊ THU HIỀN | |
2602 | G01.833.306.000-230517-0020 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
2603 | G01.833.306.000-230517-0022 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
2604 | G01.833.306.000-230517-0023 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | KHỔNG THỊ QUỲNH HOA | |
2605 | G01.833.306.000-230517-0025 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TẠ QUANG TUÂN | |
2606 | G01.833.306.000-230517-0026 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
2607 | G01.833.306.000-230517-0027 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
2608 | G01.833.306.000-230517-0028 | 17/05/2023 | 26/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ PHƯƠNG ANH | |
2609 | G01.833.306.000-230617-0001 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO ĐẮC GIANG | |
2610 | G01.833.306.000-230617-0002 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHÍ THỊ TUYẾT MAI | |
2611 | G01.833.306.000-230617-0003 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ NỤ | |
2612 | G01.833.306.000-230617-0004 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU THỊ HUỆ | |
2613 | G01.833.306.000-230617-0005 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG QUÂN | |
2614 | G01.833.306.000-230617-0006 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2615 | G01.833.306.000-230617-0007 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
2616 | G01.833.306.000-230617-0008 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
2617 | G01.833.306.000-230617-0009 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH KIỀU | |
2618 | G01.833.306.000-230617-0010 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ANH | |
2619 | G01.833.306.000-230617-0011 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM PHƯƠNG LINH | |
2620 | G01.833.306.000-230617-0012 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | |
2621 | G01.833.306.000-230617-0013 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM HOÀNG KHÁNH | |
2622 | G01.833.306.000-230617-0014 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
2623 | G01.833.306.000-230617-0015 | 17/06/2023 | 27/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG BẢO LINH | |
2624 | G01.833.306.000-230717-0001 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
2625 | G01.833.306.000-230717-0002 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN HẰNG | |
2626 | G01.833.306.000-230717-0004 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THUÝ HOÀ | |
2627 | G01.833.306.000-230717-0003 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỒNG KIM PHƯƠNG | |
2628 | G01.833.306.000-230717-0005 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN DUY LÂN | |
2629 | G01.833.306.000-230717-0006 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRIỆU ĐẠT | |
2630 | G01.833.306.000-230717-0007 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | |
2631 | G01.833.306.000-230717-0008 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRIỆU THỊ THƠM | |
2632 | G01.833.306.000-230717-0009 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
2633 | G01.833.306.000-230717-0010 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ TƯỞNG | |
2634 | G01.833.306.000-230717-0011 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | |
2635 | G01.833.306.000-230717-0012 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC MAI | |
2636 | G01.833.306.000-230717-0013 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ THỊ NHUNG | |
2637 | G01.833.306.000-230717-0014 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ THỊ NGUYÊN | |
2638 | G01.833.306.000-230717-0016 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN DOANH | |
2639 | G01.833.306.000-230717-0017 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN XÂM | |
2640 | G01.833.306.000-230717-0018 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ BÍCH LOAN | |
2641 | G01.833.306.000-230717-0019 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HÀ TRANG | |
2642 | G01.833.306.000-230717-0022 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VƯƠNG CHÍ TRUNG | |
2643 | G01.833.306.000-230717-0023 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀN | |
2644 | G01.833.306.000-230717-0024 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
2645 | G01.833.306.000-230717-0025 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH | |
2646 | G01.833.306.000-230717-0026 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
2647 | G01.833.306.000-230717-0027 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN KHOA | |
2648 | G01.833.306.000-230717-0028 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
2649 | G01.833.306.000-230817-0001 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG KHÁNH PHONG | |
2650 | G01.833.306.000-230817-0002 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG | |
2651 | G01.833.306.000-230817-0003 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | |
2652 | G01.833.306.000-230817-0004 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
2653 | G01.833.306.000-230817-0005 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TIÊU THỊ HỒNG 07/10/1992 | |
2654 | G01.833.306.000-230817-0007 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH | |
2655 | G01.833.306.000-230817-0009 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN XUÂN HIẾU | |
2656 | G01.833.306.000-230817-0010 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ XUÂN QUYỀN | |
2657 | G01.833.306.000-230817-0011 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN KHÁNH BẮC | |
2658 | G01.833.306.000-230817-0012 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TUẤN NINH | |
2659 | G01.833.306.000-231017-0001 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BA | |
2660 | G01.833.306.000-231017-0002 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
2661 | G01.833.306.000-231017-0003 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY HÀ | |
2662 | G01.833.306.000-231117-0001 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
2663 | G01.833.306.000-231117-0002 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
2664 | G01.833.306.000-231117-0003 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
2665 | G01.833.306.000-231117-0005 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN BÁU | |
2666 | G01.833.306.000-231117-0006 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MÌ | |
2667 | G01.833.306.000-231117-0007 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH TÀI | |
2668 | G01.833.306.000-231117-0009 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH VINH | |
2669 | G01.833.306.000-231117-0010 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
2670 | G01.833.306.000-231117-0011 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
2671 | G01.833.306.000-231117-0012 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KẾT | |
2672 | G01.833.306.000-231117-0013 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THU HẰNG | |
2673 | G01.833.306.000-231117-0014 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG | |
2674 | G01.833.306.000-231117-0015 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN QUỲNH | |
2675 | G01.833.306.000-231117-0016 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG KHÁNH | |
2676 | G01.833.306.000-231117-0017 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | |
2677 | G01.833.306.000-230118-0001 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG 27/07/1988 | |
2678 | G01.833.306.000-230118-0002 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2001 | |
2679 | G01.833.306.000-230118-0003 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BÙI TRUNG KIÊN 04/05/1995 | |
2680 | G01.833.306.000-230118-0004 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ HÙNG 14/04/1977 | |
2681 | G01.833.306.000-230118-0005 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997 | |
2682 | G01.833.306.000-230118-0006 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIỀN 14/09/1999 | |
2683 | G01.833.306.000-230118-0007 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 22/03/1992 | |
2684 | G01.833.306.000-230118-0008 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA 02/03/1990 | |
2685 | G01.833.306.000-230118-0009 | 18/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG QUANG HUY 02/09/2002 | |
2686 | 1.833.306.000-220318-0008 | 18/03/2022 | 29/03/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 240 ngày. | TRỊNH NHẬT QUANG- 08/02/2007 | |
2687 | 1.833.306.000-220418-0030 | 18/04/2022 | 27/04/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 221 ngày. | TRẦN NGỌC ÁNH 12/07/2004 | |
2688 | G01.833.306.000-230418-0001 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ BÔNG | |
2689 | G01.833.306.000-230418-0002 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | KIM PHƯƠNG LINH | |
2690 | G01.833.306.000-230418-0003 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | |
2691 | G01.833.306.000-230418-0004 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN XUÂN THUẬN | |
2692 | G01.833.306.000-230418-0005 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
2693 | G01.833.306.000-230418-0006 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
2694 | G01.833.306.000-230418-0007 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ PHƯƠNG THẢO | |
2695 | G01.833.306.000-230418-0008 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN | |
2696 | G01.833.306.000-230418-0009 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾN | |
2697 | G01.833.306.000-230418-0010 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | THÂN HẢI HÀ 27/01/1994 | |
2698 | G01.833.306.000-230418-0011 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG 10/09/2001 | |
2699 | G01.833.306.000-230418-0012 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/09/1983 | |
2700 | G01.833.306.000-230418-0013 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | |
2701 | G01.833.306.000-230418-0015 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRIỆU ĐỨC SẢN | |
2702 | G01.833.306.000-230418-0016 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
2703 | G01.833.306.000-230418-0017 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | |
2704 | G01.833.306.000-230418-0018 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐÀO THỊ NGA | |
2705 | G01.833.306.000-230418-0019 | 18/04/2023 | 27/04/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
2706 | G01.833.306.000-230518-0001 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC | |
2707 | G01.833.306.000-230518-0002 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN PHẦN | |
2708 | G01.833.306.000-230518-0003 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
2709 | G01.833.306.000-230518-0005 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
2710 | G01.833.306.000-230518-0006 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGÔ HOÀNG HẢI | |
2711 | G01.833.306.000-230518-0007 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG DUY MẠNH | |
2712 | G01.833.306.000-230518-0009 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
2713 | G01.833.306.000-230518-0010 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ | |
2714 | G01.833.306.000-230518-0011 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯƠNG | |
2715 | G01.833.306.000-230518-0012 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
2716 | G01.833.306.000-230518-0013 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | |
2717 | G01.833.306.000-230518-0014 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRƯƠNG HÀNG HẢI | |
2718 | G01.833.306.000-230518-0015 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN NAM HẢI | |
2719 | G01.833.306.000-230518-0016 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LƯƠNG | |
2720 | G01.833.306.000-230518-0017 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
2721 | G01.833.306.000-230518-0018 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM MẠNH CƯỜNG | |
2722 | G01.833.306.000-230518-0019 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN DIỆU THO | |
2723 | G01.833.306.000-230518-0020 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
2724 | G01.833.306.000-230518-0021 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ CÔNG QUYẾT | |
2725 | G01.833.306.000-230518-0022 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN KIỀU TRANG | |
2726 | G01.833.306.000-230518-0023 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | CHÍU SÁNG SÀY | |
2727 | G01.833.306.000-230518-0024 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT | |
2728 | G01.833.306.000-230518-0025 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ VI | |
2729 | G01.833.306.000-230518-0026 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH | |
2730 | G01.833.306.000-230518-0028 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN HOÀNG | |
2731 | 1.833.306.000-220718-0005 | 18/07/2022 | 27/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | PHÙNG VĂN ANH-03/02/1997 | |
2732 | G01.833.306.000-230718-0001 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ VIỆT HÀ | |
2733 | G01.833.306.000-230718-0002 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN DUY | |
2734 | G01.833.306.000-230718-0003 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
2735 | G01.833.306.000-230718-0004 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
2736 | G01.833.306.000-230718-0005 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU THỊ AN | |
2737 | G01.833.306.000-230718-0009 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ THẢO | |
2738 | G01.833.306.000-230718-0010 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | |
2739 | G01.833.306.000-230718-0011 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG GIANG | |
2740 | G01.833.306.000-230718-0013 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ HOÀNG THIÊN | |
2741 | G01.833.306.000-230718-0014 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI QUANG ĐIỆP | |
2742 | G01.833.306.000-230718-0016 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGÔ XUÂN HOẠCH | |
2743 | G01.833.306.000-230718-0017 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LỖ THỊ HẰNG | |
2744 | G01.833.306.000-230718-0018 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ TRÀ | |
2745 | G01.833.306.000-230718-0019 | 18/07/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | |
2746 | G01.833.306.000-230818-0001 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
2747 | G01.833.306.000-230818-0002 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
2748 | G01.833.306.000-230818-0003 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | KIỀU VĂN XUYÊN | |
2749 | G01.833.306.000-230818-0004 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÒA | |
2750 | G01.833.306.000-230818-0005 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘN | |
2751 | G01.833.306.000-230818-0006 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THU | |
2752 | G01.833.306.000-230818-0007 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ TRAI | |
2753 | G01.833.306.000-230818-0008 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG ĐẮC VIỆT | |
2754 | G01.833.306.000-230818-0009 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG ĐẮC TRƯỜNG | |
2755 | G01.833.306.000-230818-0010 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
2756 | G01.833.306.000-230818-0011 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÙNG VĂN HÀO | |
2757 | G01.833.306.000-230918-0001 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH YẾN | |
2758 | G01.833.306.000-230918-0002 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
2759 | G01.833.306.000-230918-0003 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
2760 | G01.833.306.000-230918-0004 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
2761 | G01.833.306.000-230918-0005 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ DƯƠNG | |
2762 | G01.833.306.000-230918-0006 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THÙY LINH | |
2763 | G01.833.306.000-230918-0007 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
2764 | G01.833.306.000-230918-0008 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG HỒNG KHANG | |
2765 | G01.833.306.000-230918-0009 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | |
2766 | G01.833.306.000-230918-0010 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ PHƯƠNG THAO | |
2767 | G01.833.306.000-230918-0011 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MẠC THANH HẢI | |
2768 | G01.833.306.000-230918-0012 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
2769 | G01.833.306.000-230918-0013 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THANH TUYẾT | |
2770 | G01.833.306.000-230918-0014 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TUÂN | |
2771 | G01.833.306.000-230918-0015 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | |
2772 | G01.833.306.000-230918-0017 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TRỌNG THÀNH | |
2773 | G01.833.306.000-231018-0001 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM XUÂN THÀNH | |
2774 | G01.833.306.000-231018-0003 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHẬT MAI | |
2775 | G01.833.306.000-231018-0004 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ GÁI | |
2776 | G01.833.306.000-231018-0005 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUANG | |
2777 | G01.833.306.000-231018-0006 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ HẰNG | |
2778 | G01.833.306.000-231018-0007 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TIẾN ĐẠT | |
2779 | G01.833.306.000-231018-0008 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MINH TUẤN | |
2780 | G01.833.306.000-231118-0001 | 18/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG ANH | |
2781 | G01.833.306.000-231118-0002 | 18/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC TÚ | |
2782 | G01.833.306.000-231118-0003 | 18/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHẬT MINH | |
2783 | G01.833.306.000-230119-0001 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TRUNG KIÊN 19/11/1978 | |
2784 | G01.833.306.000-230119-0002 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HƯƠNG THẢO 03/06/2008 | |
2785 | G01.833.306.000-230119-0003 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THU HƯƠNG 25/11/1992 | |
2786 | G01.833.306.000-230119-0004 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 13/08/1989 | |
2787 | G01.833.306.000-230419-0001 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯỚC | |
2788 | G01.833.306.000-230419-0002 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
2789 | G01.833.306.000-230419-0003 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÓ | |
2790 | G01.833.306.000-230419-0004 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | KHỔNG THỊ LAN | |
2791 | G01.833.306.000-230419-0005 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | |
2792 | G01.833.306.000-230419-0006 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | THIỀU TRỌNG KHIÊM | |
2793 | G01.833.306.000-230419-0008 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THU HƯƠNG | |
2794 | G01.833.306.000-230419-0009 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
2795 | G01.833.306.000-230419-0010 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN MINH TOẢN | |
2796 | G01.833.306.000-230419-0011 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | VŨ ĐỨC THÀNH | |
2797 | G01.833.306.000-230419-0012 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI | |
2798 | G01.833.306.000-230419-0014 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
2799 | G01.833.306.000-230419-0016 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THIỆU HIẾU | |
2800 | G01.833.306.000-230419-0018 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | |
2801 | G01.833.306.000-230419-0019 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
2802 | G01.833.306.000-230419-0021 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | |
2803 | G01.833.306.000-230419-0022 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐÀO TIẾN MINH | |
2804 | G01.833.306.000-230419-0024 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHÙNG QUANG NHẤT | |
2805 | G01.833.306.000-230419-0025 | 19/04/2023 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | |
2806 | G01.833.306.000-230519-0001 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
2807 | G01.833.306.000-230519-0002 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN KẾ | |
2808 | G01.833.306.000-230519-0003 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | HỜ A CHÚ | |
2809 | G01.833.306.000-230519-0004 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ THỊ NGỌC THẠCH | |
2810 | G01.833.306.000-230519-0005 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THU HẰNG | |
2811 | G01.833.306.000-230519-0006 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | BÙI THỊ MINH ANH | |
2812 | G01.833.306.000-230519-0008 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | |
2813 | G01.833.306.000-230519-0009 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
2814 | G01.833.306.000-230519-0010 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | SÙNG THỊ HẢ | |
2815 | G01.833.306.000-230519-0011 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | VÀNG A CÙ | |
2816 | G01.833.306.000-230519-0012 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | GIÀNG THỊ DỦA | |
2817 | G01.833.306.000-230519-0014 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
2818 | G01.833.306.000-230519-0015 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | DƯƠNG TUẤN HIỆP | |
2819 | G01.833.306.000-230519-0016 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | CHU THỊ HUYỀN HẢO | |
2820 | G01.833.306.000-230519-0017 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | |
2821 | G01.833.306.000-230519-0018 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VI CÔNG SANG | |
2822 | G01.833.306.000-230519-0020 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | |
2823 | G01.833.306.000-230519-0021 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ TÙNG DƯƠNG | |
2824 | G01.833.306.000-230519-0022 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VĂN THỊ PHƯƠNG LY | |
2825 | G01.833.306.000-230519-0023 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
2826 | G01.833.306.000-230519-0024 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG | |
2827 | G01.833.306.000-230619-0001 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
2828 | G01.833.306.000-230619-0002 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ THỊ THỰC | |
2829 | G01.833.306.000-230619-0003 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ THU MINH | |
2830 | G01.833.306.000-230619-0004 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH VĂN DƯƠNG | |
2831 | G01.833.306.000-230619-0005 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯU THỊ HOÀNG | |
2832 | G01.833.306.000-230619-0006 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VIỆT DŨNG | |
2833 | G01.833.306.000-230619-0007 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ HỆ | |
2834 | G01.833.306.000-230619-0008 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
2835 | G01.833.306.000-230619-0009 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TẠ HỒNG SƠN | |
2836 | G01.833.306.000-230619-0010 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
2837 | G01.833.306.000-230619-0011 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG ĐỨC QUÂN | |
2838 | G01.833.306.000-230619-0012 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN ĐÌNH CHIẾN | |
2839 | G01.833.306.000-230619-0013 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
2840 | G01.833.306.000-230619-0014 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ THỊ TRANG | |
2841 | G01.833.306.000-230619-0015 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
2842 | G01.833.306.000-230619-0016 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ THANH VIỆT | |
2843 | G01.833.306.000-230619-0017 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM XUÂN HUY | |
2844 | G01.833.306.000-230619-0018 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
2845 | G01.833.306.000-230619-0019 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TRÀ MY | |
2846 | G01.833.306.000-230619-0020 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VI THỊ VÂN | |
2847 | G01.833.306.000-230619-0021 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | |
2848 | G01.833.306.000-230619-0022 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGHIÊM VĂN HÙNG | |
2849 | G01.833.306.000-230619-0023 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
2850 | G01.833.306.000-230619-0024 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ ANH CƯỜNG | |
2851 | G01.833.306.000-230619-0025 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ LUÂN | |
2852 | G01.833.306.000-230619-0026 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | |
2853 | G01.833.306.000-230619-0027 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | CHU VIỆT PHƯƠNG | |
2854 | G01.833.306.000-230619-0028 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ TRÀ MY | |
2855 | G01.833.306.000-230619-0029 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
2856 | G01.833.306.000-230619-0030 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
2857 | G01.833.306.000-230619-0031 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | |
2858 | G01.833.306.000-230619-0032 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
2859 | G01.833.306.000-230619-0033 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | |
2860 | G01.833.306.000-230619-0034 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐỖ VĂN HUY | |
2861 | G01.833.306.000-230619-0035 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐIỀN | |
2862 | G01.833.306.000-230619-0036 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÊ | |
2863 | 1.833.306.000-220719-0015 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | HOÀNG ĐĂNG THƯƠNG-16/07/1991 | |
2864 | 1.833.306.000-220719-0016 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN THỊ LƯU-05/05/1990 | |
2865 | 1.833.306.000-220719-0019 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM VĂN HẢI-07/09/1970 | |
2866 | 1.833.306.000-220719-0034 | 19/07/2022 | 28/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHAN ĐÌNH VĂN-01/02/1996 | |
2867 | G01.833.306.000-230719-0001 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN TOẢN | |
2868 | G01.833.306.000-230719-0002 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGỰ | |
2869 | G01.833.306.000-230719-0003 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | |
2870 | G01.833.306.000-230719-0004 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ NGỌC HÂN | |
2871 | G01.833.306.000-230719-0005 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN QUANG KÍNH | |
2872 | G01.833.306.000-230719-0006 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | MAI VĂN THẮNG | |
2873 | G01.833.306.000-230719-0007 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THƯƠNG HUYỀN | |
2874 | G01.833.306.000-230719-0008 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ THỊ HẢI | |
2875 | G01.833.306.000-230719-0009 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ TRANG LINH | |
2876 | G01.833.306.000-230719-0011 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN CHUNG KIÊN | |
2877 | G01.833.306.000-230719-0012 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ UYÊN | |
2878 | G01.833.306.000-230719-0013 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ SỬ | |
2879 | G01.833.306.000-230819-0001 | 19/08/2023 | 29/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆU | |
2880 | G01.833.306.000-230919-0001 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY TÂM | |
2881 | G01.833.306.000-230919-0003 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN THUẬN | |
2882 | G01.833.306.000-230919-0004 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KA BÉ ÚT | |
2883 | G01.833.306.000-230919-0005 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LAM VĂN CHUNG | |
2884 | G01.833.306.000-230919-0007 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
2885 | G01.833.306.000-230919-0008 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ HƯỜNG | |
2886 | G01.833.306.000-230919-0009 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUẾ TRANH | |
2887 | G01.833.306.000-230919-0010 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
2888 | G01.833.306.000-230919-0012 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC VĨNH | |
2889 | G01.833.306.000-230919-0014 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HUẤN | |
2890 | G01.833.306.000-230919-0015 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRUNG KÍNH | |
2891 | G01.833.306.000-230919-0016 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
2892 | G01.833.306.000-230919-0017 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
2893 | G01.833.306.000-231019-0001 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ LOAN | |
2894 | G01.833.306.000-231019-0002 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC QUÝ | |
2895 | G01.833.306.000-231019-0003 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
2896 | G01.833.306.000-231019-0004 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN LINH CHI | |
2897 | G01.833.306.000-231019-0005 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ DUYÊN | |
2898 | G01.833.306.000-231019-0006 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG LAI | |
2899 | G01.833.306.000-231019-0008 | 19/10/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG | |
2900 | G01.833.306.000-221219-0001 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ ĐỨC HOÀNG 23.08.1993 | |
2901 | G01.833.306.000-221219-0002 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 13.03.2000 | |
2902 | G01.833.306.000-221219-0003 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐẮC ANH 04.10.1983 | |
2903 | G01.833.306.000-221219-0006 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VIỆT 25.03.1983 | |
2904 | G01.833.306.000-221219-0007 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH THỊ HẰNG 07.09.2001 | |
2905 | G01.833.306.000-221219-0009 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THẢO TRANG 16.02.2004 | |
2906 | G01.833.306.000-221219-0010 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔ THỊ THU HIỀN 19.03.1984 | |
2907 | G01.833.306.000-221219-0011 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC TÂM 11.06.1990 | |
2908 | G01.833.306.000-221219-0012 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG 09.10.1990 | |
2909 | G01.833.306.000-221219-0013 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO THỊ NGA 12.03.1997 | |
2910 | G01.833.306.000-221219-0014 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN HÙNG 17.10.1994 | |
2911 | G01.833.306.000-221219-0015 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THANH TÙNG 12.03.1977 | |
2912 | G01.833.306.000-221219-0016 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ THUYẾT 04.10.1974 | |
2913 | G01.833.306.000-221219-0017 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN GIA HÂN 28.06.1997 | |
2914 | G01.833.306.000-221219-0018 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ MY 11.04.1997 | |
2915 | G01.833.306.000-221219-0019 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 03.09.1994 | |
2916 | G01.833.306.000-221219-0020 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHẤT 22.12.1986 | |
2917 | G01.833.306.000-221219-0021 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 09.04.1989 | |
2918 | G01.833.306.000-221219-0022 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG HUY MINH 12.10.1989 | |
2919 | G01.833.306.000-221219-0023 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIỀU VĂN OÁNH 23.02.1984 | |
2920 | G01.833.306.000-221219-0024 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG VĂN HUY 26.11.1995 | |
2921 | G01.833.306.000-221219-0025 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LAM VĂN BẢY 05.08.1993 | |
2922 | G01.833.306.000-221219-0026 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HOÀNG LÂN 16.02.1982 | |
2923 | G01.833.306.000-221219-0027 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THÚY NGÂN 18.05.1977 | |
2924 | G01.833.306.000-221219-0028 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ THU HẠNH 09.09.1986 | |
2925 | G01.833.306.000-221219-0029 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP 08.10.1986 | |
2926 | G01.833.306.000-221219-0030 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN THỊNH 15.12.1989 | |
2927 | G01.833.306.000-221219-0031 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUY 08.07.1991 | |
2928 | G01.833.306.000-221219-0032 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU 12.11.1985 | |
2929 | G01.833.306.000-221219-0034 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH 09.07.1994 | |
2930 | G01.833.306.000-221219-0035 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ NGỌC TIẾN-27/07/1996 | |
2931 | G01.833.306.000-221219-0036 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA-15/09/1975 | |
2932 | G01.833.306.000-221219-0037 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN QUYỀN 09.10.1975 | |
2933 | G01.833.306.000-221219-0038 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ KHÁNH NGÂN 02.11.1985 | |
2934 | G01.833.306.000-221219-0039 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI 20.04.1979 | |
2935 | G01.833.306.000-221219-0040 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TẠ QUỐC NAM 16.07.1984 | |
2936 | G01.833.306.000-221219-0041 | 19/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH LIÊM 06.01.1995 | |
2937 | G01.833.306.000-230220-0001 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH SANG 13/09/1978 | |
2938 | G01.833.306.000-230220-0002 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐĂNG HUY | |
2939 | G01.833.306.000-230220-0003 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ THÙY LINH | |
2940 | G01.833.306.000-230220-0004 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN ANH 22/10/2008 | |
2941 | G01.833.306.000-230220-0005 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỲNH ANH 15/11/2008 | |
2942 | G01.833.306.000-230220-0006 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/03/2004 | |
2943 | G01.833.306.000-230220-0007 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÚ 02/08/2008 | |
2944 | G01.833.306.000-230220-0008 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THANH BÌNH 15/03/1976 | |
2945 | G01.833.306.000-230220-0009 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM 14/03/1982 | |
2946 | G01.833.306.000-230220-0010 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐÌNH KHÁI 11/01/1992 | |
2947 | G01.833.306.000-230220-0011 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG 27/09/1994 | |
2948 | G01.833.306.000-230220-0012 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẢO LY 16/12/2008 | |
2949 | G01.833.306.000-230220-0013 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG 24/12/1990 | |
2950 | G01.833.306.000-230220-0014 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ DUYÊN 17/12/1986 | |
2951 | G01.833.306.000-230220-0015 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THANH MỪNG 14/03/1987 | |
2952 | G01.833.306.000-230220-0016 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN 20/08/1983 | |
2953 | G01.833.306.000-230220-0017 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN BÌNH 23/05/1998 | |
2954 | G01.833.306.000-230220-0018 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU 09/01/1998 | |
2955 | G01.833.306.000-230220-0019 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HOÀNG TÙNG 06/10/1989 | |
2956 | G01.833.306.000-230220-0020 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HIẾU 26/12/1992 | |
2957 | G01.833.306.000-230220-0021 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ 21/05/1993 | |
2958 | G01.833.306.000-230220-0022 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ CHUNG 06/06/1985 | |
2959 | G01.833.306.000-230220-0023 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN CÔNG THỌ | |
2960 | G01.833.306.000-230220-0024 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRẦN VIÊN NGUYỆT | |
2961 | G01.833.306.000-230220-0025 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẠI XUÂN ĐỨC | |
2962 | G01.833.306.000-230220-0026 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY 12/11/1967 | |
2963 | G01.833.306.000-230220-0027 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHỔNG HOÀNG LONG 01/12/2008 | |
2964 | G01.833.306.000-230220-0028 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 16/06/1991 | |
2965 | G01.833.306.000-230220-0029 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/12/2008 | |
2966 | G01.833.306.000-230320-0001 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRÚC QUỲNH 01/04/1989 | |
2967 | G01.833.306.000-230320-0002 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 20/10/1994 | |
2968 | G01.833.306.000-230320-0005 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 20/05/1989 | |
2969 | G01.833.306.000-230320-0006 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | VŨ THỊ THU HÀ 19/04/1999 | |
2970 | G01.833.306.000-230320-0008 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LONG 14/02/1987 | |
2971 | G01.833.306.000-230320-0009 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG 18/12/1996 | |
2972 | G01.833.306.000-230320-0010 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG 10/06/1988 | |
2973 | G01.833.306.000-230320-0011 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THAO 15/06/1993 | |
2974 | G01.833.306.000-230320-0013 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ DÁNG HƯƠNG 23/07/1994 | |
2975 | G01.833.306.000-230320-0025 | 20/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ 20/07/1975 | |
2976 | G01.833.306.000-230420-0001 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | TRỊNH THIỆN TƯỜNG | |
2977 | G01.833.306.000-230420-0002 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
2978 | G01.833.306.000-230420-0003 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ XUÂN BÁI | |
2979 | G01.833.306.000-230420-0009 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ VĂN HẬU 02/07/1993 | |
2980 | G01.833.306.000-230420-0011 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 17/02/1984 | |
2981 | G01.833.306.000-230420-0012 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG 03/07/1978 | |
2982 | G01.833.306.000-230420-0013 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ DUNG 22/08/1988 | |
2983 | G01.833.306.000-230420-0014 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
2984 | G01.833.306.000-230420-0015 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT 09/11/2000 | |
2985 | G01.833.306.000-230420-0016 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU THỊ SÁU | |
2986 | G01.833.306.000-230420-0023 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
2987 | G01.833.306.000-230420-0024 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
2988 | G01.833.306.000-230420-0025 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀO VĂN LƯƠNG | |
2989 | G01.833.306.000-230420-0031 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | |
2990 | G01.833.306.000-230520-0001 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
2991 | G01.833.306.000-230520-0002 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
2992 | G01.833.306.000-230520-0003 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG | |
2993 | G01.833.306.000-230520-0004 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | |
2994 | G01.833.306.000-230520-0006 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ KIỀU DIỄM | |
2995 | G01.833.306.000-230520-0007 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | KHỔNG VĂN SÁNG | |
2996 | G01.833.306.000-230520-0008 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | GIÀNG A SÀNG | |
2997 | G01.833.306.000-230520-0009 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LƯU THỊ HOÀNG ANH | |
2998 | G01.833.306.000-230520-0010 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
2999 | G01.833.306.000-230520-0011 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ ANH QUÂN | |
3000 | G01.833.306.000-230520-0012 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
3001 | G01.833.306.000-230520-0013 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ ĐỨC TRƯỜNG | |
3002 | G01.833.306.000-230520-0014 | 20/05/2023 | 30/05/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ THƯ | |
3003 | G01.833.306.000-230620-0001 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
3004 | G01.833.306.000-230620-0002 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐỖ HẢI DƯƠNG | |
3005 | G01.833.306.000-230620-0003 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRIỆU THỊ THU HƯỜNG | |
3006 | G01.833.306.000-230620-0004 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | |
3007 | G01.833.306.000-230620-0005 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
3008 | G01.833.306.000-230620-0006 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HƯƠNG LAN | |
3009 | G01.833.306.000-230620-0007 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI CÔNG TRUYỀN | |
3010 | G01.833.306.000-230620-0008 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN DƯƠNG HẢI | |
3011 | G01.833.306.000-230620-0009 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
3012 | G01.833.306.000-230620-0010 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
3013 | G01.833.306.000-230620-0011 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LỖ BÁ TÙNG | |
3014 | G01.833.306.000-230620-0012 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | |
3015 | G01.833.306.000-230620-0013 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
3016 | G01.833.306.000-230620-0014 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI QUANG ĐẠT | |
3017 | G01.833.306.000-230620-0015 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
3018 | G01.833.306.000-230620-0019 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ THU TRANG | |
3019 | G01.833.306.000-230620-0020 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
3020 | G01.833.306.000-230620-0021 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VIỆT HƯNG | |
3021 | G01.833.306.000-230620-0023 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HÀ VĂN LỪNG | |
3022 | G01.833.306.000-230620-0024 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ HOÀNG LÂN | |
3023 | G01.833.306.000-230620-0025 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG THỊ HIỀN | |
3024 | G01.833.306.000-230620-0026 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN CÔNG GIỚI | |
3025 | G01.833.306.000-230620-0027 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | CHU THỊ HUYỀN TRANG | |
3026 | G01.833.306.000-230620-0028 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
3027 | G01.833.306.000-230620-0029 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | |
3028 | G01.833.306.000-230620-0030 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | THÁI VIẾT DIỄN | |
3029 | G01.833.306.000-230620-0031 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | DƯƠNG ANH VĨ | |
3030 | G01.833.306.000-230620-0032 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC LAN | |
3031 | G01.833.306.000-230620-0034 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN | |
3032 | G01.833.306.000-230620-0035 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÈO ĐỨC TRANG | |
3033 | G01.833.306.000-230620-0036 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN BÌNH MỸ | |
3034 | G01.833.306.000-230620-0037 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LƯƠNG THỊ SÁU | |
3035 | G01.833.306.000-230620-0038 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THANH MAI | |
3036 | G01.833.306.000-230620-0039 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | |
3037 | G01.833.306.000-230620-0040 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG | |
3038 | G01.833.306.000-230620-0041 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH THỊ HẢI YẾN | |
3039 | G01.833.306.000-230620-0042 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐỘ | |
3040 | G01.833.306.000-230620-0043 | 20/06/2023 | 29/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ THỊ KHUYÊN | |
3041 | 1.833.306.000-220720-0021 | 20/07/2022 | 29/07/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 154 ngày. | TRƯƠNG NGỌC BIÊN-20/03/1981 | |
3042 | G01.833.306.000-230720-0002 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THU TRANG | |
3043 | G01.833.306.000-230720-0003 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÙNG NAM BẮC | |
3044 | G01.833.306.000-230720-0004 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ QUỐC LUẬN | |
3045 | G01.833.306.000-230720-0005 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VIỆT TRUNG | |
3046 | G01.833.306.000-230720-0006 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN | |
3047 | G01.833.306.000-230720-0007 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | |
3048 | G01.833.306.000-230720-0008 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MINH TOẢN | |
3049 | G01.833.306.000-230720-0009 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HẠ THỊ THU THỦY | |
3050 | G01.833.306.000-230720-0010 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
3051 | G01.833.306.000-230720-0011 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG QUỐC TUẤN | |
3052 | G01.833.306.000-230720-0012 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TẠ HỒNG MINH | |
3053 | G01.833.306.000-230720-0013 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG THỊ BÍCH VIỆT | |
3054 | G01.833.306.000-230720-0014 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THU HUYỀN | |
3055 | G01.833.306.000-230720-0016 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
3056 | G01.833.306.000-230720-0017 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | KHỔNG THỊ THANH THÙY | |
3057 | G01.833.306.000-230920-0001 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ THỊ HOÀNG | |
3058 | G01.833.306.000-230920-0002 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÁP | |
3059 | G01.833.306.000-230920-0003 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | |
3060 | G01.833.306.000-230920-0005 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TRƯỜNG | |
3061 | G01.833.306.000-230920-0008 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HÀ | |
3062 | G01.833.306.000-230920-0009 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LỖ VĂN TRUNG | |
3063 | G01.833.306.000-230920-0010 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MẠNH THẾ | |
3064 | G01.833.306.000-231020-0001 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | |
3065 | G01.833.306.000-231020-0002 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN CƯỜNG | |
3066 | G01.833.306.000-231020-0003 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
3067 | G01.833.306.000-231020-0011 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH | |
3068 | G01.833.306.000-231020-0013 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
3069 | G01.833.306.000-231020-0014 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
3070 | G01.833.306.000-231020-0015 | 20/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CÚC | |
3071 | G01.833.306.000-231120-0001 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ BÍCH HẬU | |
3072 | G01.833.306.000-231120-0002 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG CÔNG CHUNG | |
3073 | G01.833.306.000-231120-0003 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG XUÂN TÚ | |
3074 | G01.833.306.000-231120-0004 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ MINH HUỆ | |
3075 | G01.833.306.000-231120-0005 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HIỆP | |
3076 | G01.833.306.000-231120-0006 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG THỊ NHUẦN | |
3077 | G01.833.306.000-231120-0007 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | |
3078 | G01.833.306.000-231120-0008 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH | |
3079 | G01.833.306.000-231120-0009 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
3080 | G01.833.306.000-231120-0010 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ MINH HUYỀN | |
3081 | G01.833.306.000-231120-0011 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | |
3082 | G01.833.306.000-231120-0012 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
3083 | G01.833.306.000-231120-0013 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ KIỀU LOAN | |
3084 | G01.833.306.000-231120-0015 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ THANH | |
3085 | G01.833.306.000-231120-0016 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THANH THANH | |
3086 | G01.833.306.000-231120-0017 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KHÁNH CHI | |
3087 | G01.833.306.000-231120-0018 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC TUẤN DŨNG | |
3088 | G01.833.306.000-231120-0019 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | |
3089 | G01.833.306.000-231120-0020 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY | |
3090 | G01.833.306.000-231120-0021 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG LỘC | |
3091 | G01.833.306.000-231120-0022 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | |
3092 | G01.833.306.000-231120-0023 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC SỸ | |
3093 | G01.833.306.000-231120-0024 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TIẾP | |
3094 | G01.833.306.000-231120-0025 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYÊN ĐỨC | |
3095 | G01.833.306.000-221220-0002 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC THỊNH 27.09.2003 | |
3096 | G01.833.306.000-221220-0003 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯƠNG 01.12.1990 | |
3097 | G01.833.306.000-221220-0004 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THANH HUYỀN 18.08.1993 | |
3098 | G01.833.306.000-221220-0005 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 23.09.1976 | |
3099 | G01.833.306.000-221220-0006 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN 20.11.1986 | |
3100 | G01.833.306.000-221220-0007 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH 10.07.1990 | |
3101 | G01.833.306.000-221220-0008 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN 28.12.1983 | |
3102 | G01.833.306.000-221220-0009 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIẾN 03.10.2000 | |
3103 | G01.833.306.000-221220-0010 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN 18.08.2001 | |
3104 | G01.833.306.000-221220-0011 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 29.07.1984 | |
3105 | G01.833.306.000-221220-0012 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN GIÁP 24.05.1986 | |
3106 | G01.833.306.000-221220-0013 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH BÌNH 19/08/2008 | |
3107 | G01.833.306.000-221220-0014 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN TÁM 04.12.1980 | |
3108 | G01.833.306.000-221220-0015 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MẠNH KIÊN 31.08.1977 | |
3109 | G01.833.306.000-221220-0016 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 16/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHANG THỊ DÙA 04.06.2003 | |
3110 | G01.833.306.000-221220-0017 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VĂN MINH PHONG 14.06.1983 | |
3111 | G01.833.306.000-221220-0018 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG 27/12/1974 | |
3112 | G01.833.306.000-221220-0019 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN 25/10/1946 | |
3113 | G01.833.306.000-221220-0020 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ 02.12.1984 | |
3114 | G01.833.306.000-221220-0021 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN PHƯƠNG 06/06/1993 | |
3115 | G01.833.306.000-221220-0023 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG NHẬT LINH 20.07.2004 | |
3116 | G01.833.306.000-221220-0024 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG DUY KHÁNH 10/10/2008 | |
3117 | G01.833.306.000-221220-0025 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ PHƯƠNG THẢO 09/08/1999 | |
3118 | G01.833.306.000-221220-0027 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN HÙNG 13/11/2001 | |
3119 | G01.833.306.000-221220-0030 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÓC 01/01/1930 | |
3120 | G01.833.306.000-221220-0031 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DUY KIÊN 04.06.1990 | |
3121 | G01.833.306.000-221220-0032 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LINH 02.10.1980 | |
3122 | G01.833.306.000-221220-0033 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HẢI YẾN 04/10/2008 | |
3123 | G01.833.306.000-221220-0034 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG CẨM NHUNG 16/10/1985 | |
3124 | G01.833.306.000-221220-0035 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN CHÂM 20.06.1973 | |
3125 | G01.833.306.000-221220-0036 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI ANH VŨ 28.10.1993 | |
3126 | G01.833.306.000-221220-0037 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN 02/07/1982 | |
3127 | G01.833.306.000-221220-0038 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN DIỆN 10/07/1995 | |
3128 | G01.833.306.000-221220-0039 | 20/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ 11/07/2003 | |
3129 | G01.833.306.000-230221-0001 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DUY AN 02/01/1961 | |
3130 | G01.833.306.000-230221-0002 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 03/09/1996 | |
3131 | G01.833.306.000-230221-0003 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TOÀN 10/10/1963 | |
3132 | G01.833.306.000-230221-0004 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VẼ 19/07/1984 | |
3133 | G01.833.306.000-230221-0005 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU 04/09/1989 | |
3134 | G01.833.306.000-230221-0006 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ MẠNH KHA 16/07/2008 | |
3135 | G01.833.306.000-230221-0007 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH HUYỀN 02/12/1992 | |
3136 | G01.833.306.000-230221-0008 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG 08/02/1997 | |
3137 | G01.833.306.000-230221-0009 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HÒA 20/02/1983 | |
3138 | G01.833.306.000-230221-0011 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÁI VĂN HÙNG 21/06/1990 | |
3139 | G01.833.306.000-230221-0012 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | |
3140 | G01.833.306.000-230221-0013 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG KIM NGỌC 01/11/2008 | |
3141 | G01.833.306.000-230221-0017 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH 05/01/1981 | |
3142 | G01.833.306.000-230221-0018 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU GIANG | |
3143 | G01.833.306.000-230221-0019 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH DƯƠNG | |
3144 | G01.833.306.000-230221-0020 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
3145 | G01.833.306.000-230221-0021 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN 20/04/1984 | |
3146 | G01.833.306.000-230321-0001 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH CHÚC 26/7/1976 | |
3147 | G01.833.306.000-230321-0003 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY 20/05/1968 | |
3148 | G01.833.306.000-230321-0004 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH 11/03/2001 | |
3149 | G01.833.306.000-230321-0005 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ NGỌC THANH 18/02/2000 | |
3150 | G01.833.306.000-230321-0006 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH 29/06/1984 | |
3151 | G01.833.306.000-230321-0007 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHOA 06/09/1984 | |
3152 | G01.833.306.000-230321-0008 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH 26/04/1980 | |
3153 | G01.833.306.000-230321-0010 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HỒNG NHUNG 22/08/1993 | |
3154 | G01.833.306.000-230321-0011 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ BÍCH 13/06/2001 | |
3155 | G01.833.306.000-230321-0012 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ 19/11/1983 | |
3156 | G01.833.306.000-230321-0013 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/10/1987 | |
3157 | G01.833.306.000-230321-0016 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĂN 24/10/1983 | |
3158 | G01.833.306.000-230321-0017 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH 22/03/1997 | |
3159 | G01.833.306.000-230321-0018 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẰNG 19/05/1987 | |
3160 | G01.833.306.000-230321-0019 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ KIM DUNG 19/01/1984 | |
3161 | G01.833.306.000-230321-0020 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THẾ CÔNG 12/10/1960 | |
3162 | G01.833.306.000-230321-0022 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH DŨNG 31/10/1977 | |
3163 | G01.833.306.000-230321-0023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH THU 01/08/1986 | |
3164 | G01.833.306.000-230421-0001 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM VĂN SÁU | |
3165 | G01.833.306.000-230421-0002 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHÙNG VĂN QUỲNH | |
3166 | G01.833.306.000-230421-0004 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 159 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
3167 | G01.833.306.000-230421-0005 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
3168 | G01.833.306.000-230421-0006 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | |
3169 | G01.833.306.000-230421-0007 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯU | |
3170 | G01.833.306.000-230421-0008 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | CHU THỊ THÀNH | |
3171 | G01.833.306.000-230421-0009 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
3172 | G01.833.306.000-230421-0010 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LẠI THỊ NHÀI | |
3173 | G01.833.306.000-230421-0012 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | CAO TUẤN VƯỢNG | |
3174 | G01.833.306.000-230421-0013 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN BẢO TÙNG | |
3175 | G01.833.306.000-230421-0014 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HẢI ĐĂNG | |
3176 | G01.833.306.000-230421-0015 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÙNG | |
3177 | G01.833.306.000-230421-0016 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | |
3178 | G01.833.306.000-230421-0018 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
3179 | G01.833.306.000-230421-0019 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
3180 | G01.833.306.000-230421-0020 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ THỊ THU HƯỚNG | |
3181 | G01.833.306.000-230421-0021 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN THỊ HẢI | |
3182 | G01.833.306.000-230421-0022 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
3183 | G01.833.306.000-230421-0023 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | |
3184 | 1.833.306.000-220621-0015 | 21/06/2022 | 30/06/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 192 ngày. | VŨ THỊ THỰC-29/10/1987 | |
3185 | G01.833.306.000-230621-0001 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HÀ ANH TUẤN | |
3186 | G01.833.306.000-230621-0002 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TÔ THỊ YẾN | |
3187 | G01.833.306.000-230621-0003 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUANG | |
3188 | G01.833.306.000-230621-0004 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THẾ HIỆP | |
3189 | G01.833.306.000-230621-0006 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CAO THỊ NẾT | |
3190 | G01.833.306.000-230621-0007 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | |
3191 | G01.833.306.000-230621-0008 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯU THỊ VINH | |
3192 | G01.833.306.000-230621-0009 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HUYỀN TRANG | |
3193 | G01.833.306.000-230621-0010 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HÀ THỊ VIỆT | |
3194 | G01.833.306.000-230621-0011 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠT | |
3195 | G01.833.306.000-230621-0012 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRIỆU PHI LINH | |
3196 | G01.833.306.000-230621-0013 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
3197 | G01.833.306.000-230621-0014 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG ANH | |
3198 | G01.833.306.000-230621-0015 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CAO THỊ THU HÀ | |
3199 | G01.833.306.000-230621-0016 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC | |
3200 | G01.833.306.000-230621-0017 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH | |
3201 | G01.833.306.000-230621-0018 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY LINH | |
3202 | G01.833.306.000-230621-0019 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
3203 | G01.833.306.000-230621-0020 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
3204 | G01.833.306.000-230621-0021 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THANH HẢI | |
3205 | G01.833.306.000-230621-0022 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | |
3206 | G01.833.306.000-230621-0023 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | CHU THỊ THƯ | |
3207 | G01.833.306.000-230621-0024 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
3208 | G01.833.306.000-230621-0025 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG VĂN MẬU | |
3209 | G01.833.306.000-230721-0001 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
3210 | G01.833.306.000-230721-0002 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ THỊ TÁM | |
3211 | G01.833.306.000-230721-0003 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LỖ ĐỨC ANH | |
3212 | G01.833.306.000-230721-0005 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
3213 | G01.833.306.000-230721-0006 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | |
3214 | G01.833.306.000-230721-0007 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ MINH HUỆ | |
3215 | G01.833.306.000-230721-0008 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN SÁCH | |
3216 | G01.833.306.000-230721-0009 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ NHẬT TÙNG | |
3217 | G01.833.306.000-230721-0010 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU THỊ MINH NGUYỆT | |
3218 | G01.833.306.000-230721-0012 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI QUỐC TỰ | |
3219 | G01.833.306.000-230721-0013 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG VĂN TUẤN | |
3220 | G01.833.306.000-230721-0014 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
3221 | G01.833.306.000-230721-0015 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
3222 | G01.833.306.000-230721-0016 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TẤN | |
3223 | G01.833.306.000-230721-0018 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUỐC HIỀN | |
3224 | G01.833.306.000-230721-0020 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN SỬ | |
3225 | G01.833.306.000-230721-0021 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
3226 | G01.833.306.000-230721-0022 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO THỊ HƯỜNG | |
3227 | G01.833.306.000-230821-0001 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | |
3228 | G01.833.306.000-230821-0002 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG GIA TUỆ | |
3229 | G01.833.306.000-230821-0003 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN CHI | |
3230 | G01.833.306.000-230821-0004 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG | |
3231 | G01.833.306.000-230821-0005 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
3232 | G01.833.306.000-230821-0006 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | |
3233 | G01.833.306.000-230821-0007 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
3234 | G01.833.306.000-230821-0008 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
3235 | G01.833.306.000-230821-0011 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG THỊ TÂN | |
3236 | G01.833.306.000-230821-0012 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI VĂN TÁM | |
3237 | G01.833.306.000-230821-0013 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TẠ BÌNH MINH | |
3238 | G01.833.306.000-230821-0014 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG NGỌC BÌNH | |
3239 | G01.833.306.000-230821-0015 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊN | |
3240 | G01.833.306.000-230821-0016 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
3241 | G01.833.306.000-230821-0017 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THÚY NGA | |
3242 | G01.833.306.000-230821-0018 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
3243 | G01.833.306.000-230821-0019 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGÔ KIM NGÂN | |
3244 | G01.833.306.000-230821-0021 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ LỆ QUYÊN | |
3245 | G01.833.306.000-230821-0022 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC | |
3246 | G01.833.306.000-230921-0002 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG | |
3247 | G01.833.306.000-230921-0003 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN MINH | |
3248 | G01.833.306.000-230921-0005 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
3249 | G01.833.306.000-230921-0009 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
3250 | G01.833.306.000-230921-0010 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG NGÂN | |
3251 | G01.833.306.000-230921-0011 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | |
3252 | G01.833.306.000-230921-0012 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TOÁN | |
3253 | G01.833.306.000-230921-0013 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
3254 | G01.833.306.000-231021-0001 | 21/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG | |
3255 | G01.833.306.000-231021-0002 | 21/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU THÚY | |
3256 | G01.833.306.000-231021-0003 | 21/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG YẾN NHI | |
3257 | G01.833.306.000-231121-0001 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG BẢN | |
3258 | G01.833.306.000-231121-0002 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
3259 | G01.833.306.000-231121-0003 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ LỆ CHUNG | |
3260 | G01.833.306.000-231121-0004 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG TIẾN TÙNG | |
3261 | G01.833.306.000-231121-0005 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN DUY THÔNG | |
3262 | G01.833.306.000-231121-0006 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÙY LƯU | |
3263 | G01.833.306.000-231121-0007 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
3264 | G01.833.306.000-231121-0008 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH NGỌC | |
3265 | G01.833.306.000-231121-0009 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
3266 | G01.833.306.000-231121-0010 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM QUỐC SỨ | |
3267 | G01.833.306.000-231121-0013 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
3268 | G01.833.306.000-231121-0014 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY BIÊN | |
3269 | G01.833.306.000-231121-0016 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG THÀNH | |
3270 | G01.833.306.000-221221-0001 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ HỮU ĐĂNG 31/01/1990 | |
3271 | G01.833.306.000-221221-0002 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HƯNG 10.02.1979 | |
3272 | G01.833.306.000-221221-0003 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯƠNG 27/08/1990 | |
3273 | G01.833.306.000-221221-0004 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ YÊN 20/11/1996 | |
3274 | G01.833.306.000-221221-0005 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÀI 06/02/1983 | |
3275 | G01.833.306.000-221221-0006 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN 29/10/1999 | |
3276 | G01.833.306.000-221221-0007 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI 01/01/1972 | |
3277 | G01.833.306.000-221221-0008 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN HIẾU 01.09.1996 | |
3278 | G01.833.306.000-221221-0010 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LÂM 17/10/1987 | |
3279 | G01.833.306.000-221221-0011 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM 02/08/1989 | |
3280 | G01.833.306.000-221221-0012 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ THANH TÂM 02/11/2008 | |
3281 | G01.833.306.000-221221-0013 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ MINH THẮNG 03/08/1997 | |
3282 | G01.833.306.000-221221-0014 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢI 06/06/1993 | |
3283 | G01.833.306.000-221221-0015 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HUYỀN | |
3284 | G01.833.306.000-221221-0016 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG ANH 05/11/2008 | |
3285 | G01.833.306.000-221221-0017 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG HUYỀN | |
3286 | G01.833.306.000-221221-0019 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÔI 13/04/1993 | |
3287 | G01.833.306.000-221221-0020 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÂM VĂN BỐN 10/01/1990 | |
3288 | G01.833.306.000-221221-0021 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH DŨNG 19/03/1991 | |
3289 | G01.833.306.000-221221-0022 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI DUY ANH 08/10/1989 | |
3290 | G01.833.306.000-221221-0023 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN HOÀN 17/08/1983 | |
3291 | G01.833.306.000-221221-0024 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO 09/07/1998 | |
3292 | G01.833.306.000-230322-0001 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHÁN 10/06/1976 | |
3293 | G01.833.306.000-230322-0002 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG 23/10/1975 | |
3294 | G01.833.306.000-230322-0003 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THU 01/01/1981 | |
3295 | G01.833.306.000-230322-0004 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG XUÂN QUÝ 23/05/2003 | |
3296 | G01.833.306.000-230322-0005 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH MAI 23/11/2008 | |
3297 | G01.833.306.000-230322-0006 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH 11/08/1989 | |
3298 | G01.833.306.000-230322-0007 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIẾU 04/10/1982 | |
3299 | G01.833.306.000-230322-0009 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ CHÂN 06/08/1998 | |
3300 | G01.833.306.000-230322-0010 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUẤN 09/01/1998 | |
3301 | G01.833.306.000-230322-0011 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÀI 21/04/1977 | |
3302 | G01.833.306.000-230322-0013 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG NGHĨA 03/09/1990 | |
3303 | G01.833.306.000-230322-0015 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH LỢI 15/08/1976 | |
3304 | G01.833.306.000-230322-0016 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT MINH 15/06/2006 | |
3305 | G01.833.306.000-230322-0017 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐƯỜNG THỊ HƯƠNG 16/11/1990 | |
3306 | G01.833.306.000-230322-0019 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐỨC MINH 29/10/2008 | |
3307 | G01.833.306.000-230422-0001 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM VĂN DUY | |
3308 | G01.833.306.000-230422-0002 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | |
3309 | G01.833.306.000-230422-0003 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ KHÁNH TRUNG | |
3310 | G01.833.306.000-230422-0004 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀM ANH KHOA | |
3311 | G01.833.306.000-230422-0005 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HỮU NAM | |
3312 | G01.833.306.000-230422-0006 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA MAI | |
3313 | G01.833.306.000-230422-0007 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
3314 | G01.833.306.000-230422-0008 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
3315 | G01.833.306.000-230422-0009 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | |
3316 | G01.833.306.000-230422-0010 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | |
3317 | G01.833.306.000-230422-0012 | 22/04/2023 | 05/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN ANH TÚ | |
3318 | G01.833.306.000-230522-0001 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ XUÂN VŨ | |
3319 | G01.833.306.000-230522-0003 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN TRANG | |
3320 | G01.833.306.000-230522-0004 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN KIM CHI | |
3321 | G01.833.306.000-230522-0005 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ THỊ NHỊ | |
3322 | G01.833.306.000-230522-0006 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ THỊ THU TRANG | |
3323 | G01.833.306.000-230522-0007 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TẠ THỊ THU HIỀN | |
3324 | G01.833.306.000-230522-0008 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG VĂN PHÚC | |
3325 | G01.833.306.000-230522-0009 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ THỊ HẰNG | |
3326 | G01.833.306.000-230522-0010 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN XUÂN HOÀNG | |
3327 | G01.833.306.000-230522-0012 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | CAO THỊ NHUNG | |
3328 | G01.833.306.000-230522-0013 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 125 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
3329 | G01.833.306.000-230522-0014 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÝ THỊ DƯƠNG | |
3330 | G01.833.306.000-230522-0016 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TẠ THỊ THẠCH | |
3331 | G01.833.306.000-230522-0017 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LA THỊ LIÊN | |
3332 | G01.833.306.000-230522-0018 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ SĨ LÝ | |
3333 | G01.833.306.000-230522-0019 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ TÚ LINH | |
3334 | G01.833.306.000-230522-0020 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM ANH DŨNG | |
3335 | G01.833.306.000-230522-0021 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍ | |
3336 | G01.833.306.000-230522-0022 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
3337 | G01.833.306.000-230522-0023 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÒ VĂN DÂN | |
3338 | G01.833.306.000-230522-0024 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | DƯƠNG TIẾN CƯỜNG | |
3339 | G01.833.306.000-230522-0025 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI MINH QUYẾT | |
3340 | G01.833.306.000-230522-0027 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NỊNH QUANG HỢP | |
3341 | G01.833.306.000-230522-0029 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | DƯƠNG THỊ TÌNH | |
3342 | G01.833.306.000-230522-0030 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
3343 | G01.833.306.000-230522-0031 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG THỊ HẰNG NGA | |
3344 | G01.833.306.000-230522-0032 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
3345 | G01.833.306.000-230522-0033 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | |
3346 | G01.833.306.000-230522-0034 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM | |
3347 | G01.833.306.000-230522-0035 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
3348 | G01.833.306.000-230522-0036 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | |
3349 | G01.833.306.000-230522-0037 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ | |
3350 | G01.833.306.000-230522-0038 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | |
3351 | G01.833.306.000-230522-0039 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
3352 | G01.833.306.000-230522-0040 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRIỆU HỒNG ĐỨC | |
3353 | G01.833.306.000-230622-0001 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG VĂN NAM | |
3354 | G01.833.306.000-230622-0002 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
3355 | G01.833.306.000-230622-0003 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | AN THỊ SAO | |
3356 | G01.833.306.000-230622-0004 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
3357 | G01.833.306.000-230622-0005 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TÔ THỊ BÍCH LIÊN | |
3358 | G01.833.306.000-230622-0006 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
3359 | G01.833.306.000-230622-0007 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | |
3360 | G01.833.306.000-230622-0008 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
3361 | G01.833.306.000-230622-0009 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
3362 | G01.833.306.000-230622-0010 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LẠI BÍCH LOAN | |
3363 | G01.833.306.000-230622-0011 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG LY | |
3364 | G01.833.306.000-230622-0012 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
3365 | G01.833.306.000-230622-0013 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG MINH PHÚ | |
3366 | G01.833.306.000-230622-0015 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HÀ ANH TUẤN | |
3367 | G01.833.306.000-230622-0019 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | |
3368 | G01.833.306.000-230622-0022 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG TRỌNG HIẾU | |
3369 | G01.833.306.000-230622-0023 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
3370 | G01.833.306.000-230622-0024 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ HUY PHƯƠNG | |
3371 | G01.833.306.000-230622-0025 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | |
3372 | G01.833.306.000-230622-0026 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHINH | |
3373 | G01.833.306.000-230622-0027 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ ÁNH DƯƠNG | |
3374 | G01.833.306.000-230622-0028 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN TRÀ MY | |
3375 | G01.833.306.000-230622-0029 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ VĂN TRUNG | |
3376 | G01.833.306.000-230622-0031 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | |
3377 | G01.833.306.000-230622-0032 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
3378 | G01.833.306.000-230622-0033 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
3379 | G01.833.306.000-230622-0034 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TRANG | |
3380 | G01.833.306.000-230622-0035 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ THỊ HÒA | |
3381 | G01.833.306.000-230622-0036 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ LINH CHI | |
3382 | G01.833.306.000-230622-0037 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ MINH NGUYỆT | |
3383 | G01.833.306.000-230622-0038 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DƯƠNG THỊ THƠM | |
3384 | G01.833.306.000-230622-0039 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
3385 | G01.833.306.000-230622-0040 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN TUYẾT LÊ | |
3386 | G01.833.306.000-230622-0041 | 22/06/2023 | 03/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
3387 | G01.833.306.000-230722-0001 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÍ THỊ NHUNG | |
3388 | G01.833.306.000-230722-0002 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM QUANG VINH | |
3389 | G01.833.306.000-230722-0003 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM ĐĂNG DOANH | |
3390 | G01.833.306.000-230722-0004 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM HẢI GIANG | |
3391 | G01.833.306.000-230722-0005 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN | |
3392 | G01.833.306.000-230722-0006 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG LƯƠNG HOÀNG NGÂN | |
3393 | G01.833.306.000-230722-0007 | 22/07/2023 | 01/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN NGỌC MINH | |
3394 | G01.833.306.000-230822-0001 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LỤC BẢO MINH | |
3395 | G01.833.306.000-230822-0002 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
3396 | G01.833.306.000-230822-0003 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ THÙY | |
3397 | G01.833.306.000-230822-0004 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
3398 | G01.833.306.000-230822-0005 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
3399 | G01.833.306.000-230822-0007 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | |
3400 | G01.833.306.000-230822-0008 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
3401 | G01.833.306.000-230822-0009 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NÔNG THỊ THƠM | |
3402 | G01.833.306.000-230822-0010 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ NGỌC HUY | |
3403 | G01.833.306.000-230822-0011 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
3404 | G01.833.306.000-230822-0012 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRIỆU THANH BÌNH | |
3405 | G01.833.306.000-230822-0013 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ HOÀNG LIÊN | |
3406 | G01.833.306.000-230922-0002 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH QUANG | |
3407 | G01.833.306.000-230922-0004 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ KHÁNH LINH | |
3408 | G01.833.306.000-230922-0005 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH | |
3409 | G01.833.306.000-230922-0010 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ NGA | |
3410 | G01.833.306.000-230922-0014 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | |
3411 | G01.833.306.000-230922-0015 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG MẠNH VƯƠNG | |
3412 | G01.833.306.000-230922-0020 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THU HÀ | |
3413 | G01.833.306.000-230922-0021 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH | |
3414 | G01.833.306.000-230922-0022 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CƯƠNG QUYẾT | |
3415 | G01.833.306.000-230922-0023 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG HÀ | |
3416 | G01.833.306.000-231122-0002 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | |
3417 | G01.833.306.000-231122-0003 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIÊN | |
3418 | G01.833.306.000-231122-0004 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
3419 | G01.833.306.000-231122-0005 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN KHẢI | |
3420 | G01.833.306.000-231122-0006 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TOÀN | |
3421 | G01.833.306.000-231122-0007 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | |
3422 | G01.833.306.000-231122-0008 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC TRÚC | |
3423 | G01.833.306.000-231122-0009 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐIỀN | |
3424 | G01.833.306.000-231122-0010 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN TÂM | |
3425 | G01.833.306.000-231122-0011 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC THÚY | |
3426 | G01.833.306.000-231122-0012 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | |
3427 | G01.833.306.000-221222-0001 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN TẤT ĐẠT-03/12/1978 | |
3428 | G01.833.306.000-221222-0003 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN NGỌC TOÀN 04/05/1998 | |
3429 | G01.833.306.000-221222-0004 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 02/05/1992 | |
3430 | G01.833.306.000-221222-0005 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM THỊ THU HÀ 14/03/1988 | |
3431 | G01.833.306.000-221222-0006 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG 10/02/1986 | |
3432 | G01.833.306.000-221222-0007 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN NHÂN 25/08/1978 | |
3433 | G01.833.306.000-221222-0009 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRẦN GIA BẢO | |
3434 | G01.833.306.000-221222-0010 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỒNG NGỌC-15/12/1990 | |
3435 | G01.833.306.000-221222-0011 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG-24/06/1982 | |
3436 | G01.833.306.000-221222-0012 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH XUÂN VƯỢNG-03/07/1991 | |
3437 | G01.833.306.000-221222-0013 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN-28/07/1989 | |
3438 | G01.833.306.000-221222-0014 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ NƯƠNG | |
3439 | G01.833.306.000-221222-0015 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG ĐÌNH CHÚC-08/08/1959 | |
3440 | G01.833.306.000-221222-0016 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT 07/02/2000 | |
3441 | G01.833.306.000-221222-0017 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM BÌNH AN HUY | |
3442 | G01.833.306.000-221222-0018 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 15/10/2008 | |
3443 | G01.833.306.000-221222-0019 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH 19/06/1987 | |
3444 | G01.833.306.000-221222-0020 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU 30/10/1992 | |
3445 | G01.833.306.000-221222-0021 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
3446 | G01.833.306.000-221222-0023 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TÔN 15/05/1945 | |
3447 | G01.833.306.000-221222-0024 | 22/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN THUYẾT 19/07/1974 | |
3448 | G01.833.306.000-230223-0001 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐƯƠNG 22/07/1963 | |
3449 | G01.833.306.000-230223-0002 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHI 21/01/1965 | |
3450 | G01.833.306.000-230223-0003 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 28/08/1983 | |
3451 | G01.833.306.000-230223-0004 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOÀN 14/07/1992 | |
3452 | G01.833.306.000-230223-0005 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VIỆT THẮNG 03/02/1983 | |
3453 | G01.833.306.000-230223-0006 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HÀ 10/09/1956 | |
3454 | G01.833.306.000-230223-0007 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN VIỆT 17/12/1989 | |
3455 | G01.833.306.000-230223-0008 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠI 19/03/1980 | |
3456 | G01.833.306.000-230223-0009 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRUNG KIÊN 06/09/1981 | |
3457 | G01.833.306.000-230223-0010 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH 18/03/1997 | |
3458 | G01.833.306.000-230223-0011 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG YẾN 06/08/1991 | |
3459 | G01.833.306.000-230223-0012 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC TÂM 14/02/1989 | |
3460 | G01.833.306.000-230223-0013 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/08/2003 | |
3461 | G01.833.306.000-230223-0014 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 12/10/1983 | |
3462 | G01.833.306.000-230223-0015 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC 04/10/1991 | |
3463 | G01.833.306.000-230223-0016 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUYÊN 13/04/1993 | |
3464 | G01.833.306.000-230223-0017 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KIM HẢI 24/07/1992 | |
3465 | G01.833.306.000-230223-0018 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN PHONG 14/08/1988 | |
3466 | G01.833.306.000-230223-0019 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/07/1991 | |
3467 | G01.833.306.000-230223-0020 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM ĐỨC HẬU 27/06/1996 | |
3468 | G01.833.306.000-230223-0023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NHƯ NGUYỆT 24/01/2009 | |
3469 | G01.833.306.000-230223-0024 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC KHẢI MINH 16/10/2008 | |
3470 | G01.833.306.000-230223-0025 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SÁNG 22/08/1981 | |
3471 | G01.833.306.000-230223-0026 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MỸ DUYÊN 08/10/2008 | |
3472 | G01.833.306.000-230223-0027 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG 18/11/2008 | |
3473 | G01.833.306.000-230223-0028 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH ANH 02/02/2009 | |
3474 | G01.833.306.000-230223-0029 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN HƯNG 02/05/1985 | |
3475 | G01.833.306.000-230223-0030 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGỌC AN 14/10/2008 | |
3476 | G01.833.306.000-230223-0031 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 03/03/1985 | |
3477 | G01.833.306.000-230223-0032 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC 07/12/1987 | |
3478 | G01.833.306.000-230223-0033 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC HƯƠNG DIỆP 27/12/1980 | |
3479 | G01.833.306.000-230223-0034 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LỆ THU 18/06/1984 | |
3480 | G01.833.306.000-230223-0035 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHỊ 18/06/1992 | |
3481 | G01.833.306.000-230223-0036 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM TÙNG 21/04/1999 | |
3482 | G01.833.306.000-230223-0037 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ANH TUẤN 27/11/2008 | |
3483 | 1.833.306.000-220323-0008 | 23/03/2022 | 01/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 238 ngày. | HÀ THỊ HÀ 29/07/1992 | |
3484 | G01.833.306.000-230323-0001 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUỐC TRÍ 04/10/1970 | |
3485 | G01.833.306.000-230323-0002 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUYẾT 17/04/1984 | |
3486 | G01.833.306.000-230323-0013 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CƯ | |
3487 | G01.833.306.000-230523-0001 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | |
3488 | G01.833.306.000-230523-0002 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHÙNG THỊ THANH HUYỀN | |
3489 | G01.833.306.000-230523-0003 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI QUỐC HUY | |
3490 | G01.833.306.000-230523-0004 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ HÀ GIANG | |
3491 | G01.833.306.000-230523-0006 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
3492 | G01.833.306.000-230523-0007 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
3493 | G01.833.306.000-230523-0008 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | |
3494 | G01.833.306.000-230523-0009 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐINH VĂN TUÂN | |
3495 | G01.833.306.000-230523-0010 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | |
3496 | G01.833.306.000-230523-0011 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
3497 | G01.833.306.000-230523-0012 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐẶNG THANH MAI | |
3498 | G01.833.306.000-230523-0013 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TẠ QUANG SƠN | |
3499 | G01.833.306.000-230523-0014 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
3500 | G01.833.306.000-230523-0015 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ XUÂN LẬP | |
3501 | G01.833.306.000-230523-0016 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
3502 | G01.833.306.000-230523-0017 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
3503 | G01.833.306.000-230523-0018 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HÀ MẠNH CƯỜNG | |
3504 | G01.833.306.000-230523-0020 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG VĂN HUYNH 14/03/1993 | |
3505 | G01.833.306.000-230523-0021 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
3506 | G01.833.306.000-230523-0022 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
3507 | G01.833.306.000-230623-0001 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
3508 | G01.833.306.000-230623-0002 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THANH TÙNG | |
3509 | G01.833.306.000-230623-0003 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | |
3510 | G01.833.306.000-230623-0004 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THỊ THANH DUNG | |
3511 | G01.833.306.000-230623-0005 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | |
3512 | G01.833.306.000-230623-0006 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HỮU DẬU | |
3513 | G01.833.306.000-230623-0008 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ THÀ | |
3514 | G01.833.306.000-230623-0009 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | KHỔNG THỊ HƯƠNG | |
3515 | G01.833.306.000-230623-0010 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | KHỔNG ĐỖ DUY | |
3516 | G01.833.306.000-230623-0014 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THÙY TRANG | |
3517 | G01.833.306.000-230623-0015 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ THỊ BẠCH | |
3518 | G01.833.306.000-230623-0016 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
3519 | G01.833.306.000-230623-0017 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ HƯƠNG | |
3520 | G01.833.306.000-230623-0018 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN | |
3521 | G01.833.306.000-230623-0019 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN ĐẠI PHÚ NHẬT | |
3522 | G01.833.306.000-230623-0020 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN NHẬT QUANG | |
3523 | G01.833.306.000-230623-0021 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI NGỌC BÍCH | |
3524 | G01.833.306.000-230623-0022 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THỦY | |
3525 | G01.833.306.000-230623-0023 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ NINH | |
3526 | G01.833.306.000-230623-0024 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
3527 | G01.833.306.000-230623-0025 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ HOÀNG DƯƠNG | |
3528 | G01.833.306.000-230623-0026 | 23/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
3529 | 1.833.306.000-220823-0063 | 23/08/2022 | 05/09/2022 | 23/06/2023 | Trễ hạn 208 ngày. | TRẦN NGỌC CHÍNH - 05/04/1962 | |
3530 | G01.833.306.000-230823-0001 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
3531 | G01.833.306.000-230823-0002 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
3532 | G01.833.306.000-230823-0004 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN BÍCH VÂN | |
3533 | G01.833.306.000-230823-0005 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | DƯƠNG THỊ DUYÊN | |
3534 | G01.833.306.000-230823-0007 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT | |
3535 | G01.833.306.000-230823-0009 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
3536 | G01.833.306.000-230823-0010 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HÀ MAI LINH | |
3537 | G01.833.306.000-230823-0013 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | |
3538 | G01.833.306.000-230823-0014 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ ANH | |
3539 | G01.833.306.000-230823-0015 | 23/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
3540 | G01.833.306.000-230923-0001 | 23/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO NGUYỄN HẢI ĐĂNG | |
3541 | G01.833.306.000-230923-0002 | 23/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH GIAO | |
3542 | G01.833.306.000-230923-0003 | 23/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC HOÀNG | |
3543 | G01.833.306.000-230923-0004 | 23/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
3544 | G01.833.306.000-230923-0005 | 23/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUẤN | |
3545 | G01.833.306.000-230923-0006 | 23/09/2023 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN THÙY DƯƠNG | |
3546 | G01.833.306.000-231023-0002 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
3547 | G01.833.306.000-231023-0003 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÍ THỊ NGỌC MINH | |
3548 | G01.833.306.000-231023-0004 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TĂNG | |
3549 | G01.833.306.000-231023-0005 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BÁ SỬ | |
3550 | G01.833.306.000-231023-0006 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN LÂM HẢI | |
3551 | G01.833.306.000-231023-0007 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
3552 | G01.833.306.000-231023-0009 | 23/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | |
3553 | G01.833.306.000-231123-0001 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC ANH | |
3554 | G01.833.306.000-231123-0002 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI ĐỨC HOÀNG | |
3555 | G01.833.306.000-231123-0003 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÃ HỒNG THỊNH | |
3556 | G01.833.306.000-231123-0004 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DIỆP BẢO LINH | |
3557 | G01.833.306.000-231123-0005 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN HÀ PHƯƠNG ANH | |
3558 | G01.833.306.000-231123-0006 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐẮC LỘC | |
3559 | G01.833.306.000-231123-0008 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ BỀ | |
3560 | G01.833.306.000-231123-0009 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÚY QUỲNH | |
3561 | G01.833.306.000-231123-0010 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | |
3562 | G01.833.306.000-221223-0001 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KIM THU 08/01/1989 | |
3563 | G01.833.306.000-221223-0002 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ ĐỨC THỌ 16/03/1981 | |
3564 | G01.833.306.000-221223-0003 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ DUY DINH 01/09/1985 | |
3565 | G01.833.306.000-221223-0004 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ QUYÊN 20/08/1988 | |
3566 | G01.833.306.000-221223-0005 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ THU HƯƠNG 10/03/1984 | |
3567 | G01.833.306.000-221223-0007 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM NHƯ QUỲNH 20/11/1992 | |
3568 | G01.833.306.000-221223-0008 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THÚY 22.07.1984 | |
3569 | G01.833.306.000-221223-0009 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH THÁI SƠN 28.01.1972 | |
3570 | G01.833.306.000-221223-0010 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG QUANG TRUNG 13.08.1985 | |
3571 | G01.833.306.000-221223-0011 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ TUẤN MẠNH 28/10/1983 | |
3572 | G01.833.306.000-221223-0012 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ HẢI NGỌC 09/12/2001 | |
3573 | G01.833.306.000-221223-0013 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG ĐÌNH THỌ 01/05/1993 | |
3574 | G01.833.306.000-221223-0014 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ THÙY LINH 30/06/2008 | |
3575 | G01.833.306.000-221223-0015 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/07/1996 | |
3576 | G01.833.306.000-221223-0016 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN TUÂN 05/09/1981 | |
3577 | G01.833.306.000-221223-0018 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VIỆT BÁCH 04/09/1996 | |
3578 | G01.833.306.000-221223-0020 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG KHẢ DOANH 30/08/2008 | |
3579 | G01.833.306.000-221223-0022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH VĂN LUẬN 19/08/1983 | |
3580 | G01.833.306.000-221223-0024 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN 30/04/1987 | |
3581 | G01.833.306.000-221223-0025 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ANH TUẤN 08/09/2001 | |
3582 | G01.833.306.000-221223-0026 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH 08/07/1992 | |
3583 | G01.833.306.000-221223-0027 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ MINH NGUYỆT 09/06/1984 | |
3584 | G01.833.306.000-221223-0028 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THANH SƠN 23/09/1994 | |
3585 | G01.833.306.000-230224-0004 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHƯƠNG THÚY 23/10/1983 | |
3586 | G01.833.306.000-230224-0007 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU HÀ 04/07/1998 | |
3587 | G01.833.306.000-230224-0008 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI 06/06/1992 | |
3588 | G01.833.306.000-230224-0009 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUẤN | |
3589 | G01.833.306.000-230224-0010 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/04/1993 | |
3590 | G01.833.306.000-230224-0019 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM VĂN HÙNG 09/12/2001 | |
3591 | G01.833.306.000-230224-0023 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẦU XUÂN TÁM 28/01/1973 | |
3592 | G01.833.306.000-230324-0001 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH CƯỜNG | |
3593 | G01.833.306.000-230324-0005 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ THÀNH LONG 23/01/1993 | |
3594 | G01.833.306.000-230324-0014 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ QUANG HÒA 19/04/1974 | |
3595 | G01.833.306.000-230424-0001 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ THỊ CHUNG | |
3596 | G01.833.306.000-230424-0002 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CẢNH ANH | |
3597 | G01.833.306.000-230424-0003 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
3598 | G01.833.306.000-230424-0004 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | |
3599 | G01.833.306.000-230424-0005 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG HỮU THÁI | |
3600 | G01.833.306.000-230424-0006 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH NGỌC VÂN ANH | |
3601 | G01.833.306.000-230424-0007 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM DUY KHÁNH | |
3602 | G01.833.306.000-230424-0008 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LƯƠNG BÁ CẨN | |
3603 | G01.833.306.000-230424-0009 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ HẢI YẾN | |
3604 | G01.833.306.000-230424-0010 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHÍ THỊ LAN HƯƠNG | |
3605 | G01.833.306.000-230424-0012 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN ĐÌNH TÚ | |
3606 | G01.833.306.000-230424-0013 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
3607 | G01.833.306.000-230424-0014 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ DIỆU LINH | |
3608 | G01.833.306.000-230424-0015 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐOÀN VĂN HƯỞNG | |
3609 | G01.833.306.000-230424-0016 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ÁNH TUYẾT | |
3610 | G01.833.306.000-230424-0017 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN HỮU LONG | |
3611 | G01.833.306.000-230424-0018 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
3612 | G01.833.306.000-230424-0020 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
3613 | G01.833.306.000-230424-0021 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | |
3614 | G01.833.306.000-230424-0023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THIÊN LINH | |
3615 | G01.833.306.000-230424-0024 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CHU THỊ LIÊN | |
3616 | G01.833.306.000-230424-0025 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
3617 | G01.833.306.000-230424-0026 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
3618 | 1.833.306.000-220524-0001 | 24/05/2022 | 02/06/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 194 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ 25/05/1991 | |
3619 | G01.833.306.000-230524-0001 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | |
3620 | G01.833.306.000-230524-0002 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
3621 | G01.833.306.000-230524-0003 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ THÚY | |
3622 | G01.833.306.000-230524-0004 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ QUANG VINH | |
3623 | G01.833.306.000-230524-0005 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN | |
3624 | G01.833.306.000-230524-0007 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | |
3625 | G01.833.306.000-230524-0011 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ VĂN BỘ | |
3626 | G01.833.306.000-230524-0014 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN KIỀU HƯNG | |
3627 | G01.833.306.000-230524-0015 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THU THỦY | |
3628 | G01.833.306.000-230524-0017 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | CHU THỊ DƯƠNG | |
3629 | G01.833.306.000-230524-0018 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN VĂN HƯNG | |
3630 | G01.833.306.000-230524-0019 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
3631 | G01.833.306.000-230524-0020 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TƯỞNG VĂN TÙNG | |
3632 | G01.833.306.000-230524-0021 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | |
3633 | G01.833.306.000-230524-0022 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ XUÂN NGHĨA | |
3634 | G01.833.306.000-230524-0023 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THU HÀ | |
3635 | G01.833.306.000-230524-0024 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ NGỌC ĐẮC | |
3636 | G01.833.306.000-230524-0025 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI VĂN THƯỜNG | |
3637 | G01.833.306.000-230524-0028 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | |
3638 | G01.833.306.000-230524-0029 | 24/05/2023 | 02/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
3639 | G01.833.306.000-230624-0001 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN MINH ÁNH | |
3640 | G01.833.306.000-230624-0002 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
3641 | G01.833.306.000-230624-0003 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | CHU THỊ LỜI | |
3642 | G01.833.306.000-230624-0004 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ ĐÌNH TRƯỞNG | |
3643 | G01.833.306.000-230624-0005 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | |
3644 | G01.833.306.000-230624-0006 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN HƯỚNG | |
3645 | G01.833.306.000-230624-0007 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÙNG THỊ MẬN | |
3646 | G01.833.306.000-230624-0008 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ XUÂN THỦY | |
3647 | G01.833.306.000-230624-0009 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CAO MINH ĐẠT | |
3648 | G01.833.306.000-230624-0010 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
3649 | G01.833.306.000-230624-0011 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ THỊ THẬP | |
3650 | G01.833.306.000-230624-0012 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THANH THỊNH | |
3651 | G01.833.306.000-230624-0013 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHIỆP | |
3652 | G01.833.306.000-230624-0015 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | CHANG A VÀNG | |
3653 | G01.833.306.000-230624-0016 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | |
3654 | G01.833.306.000-230624-0017 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HIẾU | |
3655 | G01.833.306.000-230624-0018 | 24/06/2023 | 04/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN CHÍ SƠN | |
3656 | G01.833.306.000-230724-0002 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN | |
3657 | G01.833.306.000-230724-0003 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HÀ THỊ GIẢNG | |
3658 | G01.833.306.000-230724-0004 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THÀNH DŨNG | |
3659 | G01.833.306.000-230724-0006 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VĂN HƯỞNG | |
3660 | G01.833.306.000-230724-0007 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN THỤ | |
3661 | G01.833.306.000-230724-0008 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN THẮNG | |
3662 | G01.833.306.000-230724-0009 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM HẢI NAM | |
3663 | G01.833.306.000-230724-0010 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN THẮNG | |
3664 | G01.833.306.000-230724-0011 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | |
3665 | G01.833.306.000-230724-0012 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HÀ MẠNH CHIẾN | |
3666 | G01.833.306.000-230724-0013 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐINH THỊ THỦY | |
3667 | G01.833.306.000-230724-0014 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ DỊU | |
3668 | G01.833.306.000-230724-0015 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ BÙI TÙNG | |
3669 | G01.833.306.000-230724-0016 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ ĐỨC HOÀNG | |
3670 | G01.833.306.000-230724-0017 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
3671 | G01.833.306.000-230724-0018 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÀN XÀ SAI | |
3672 | G01.833.306.000-230724-0019 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN ĐỨC BÌNH | |
3673 | G01.833.306.000-230724-0020 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ HUỆ | |
3674 | G01.833.306.000-230824-0002 | 24/08/2023 | 05/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VÀNG VĂN ĐỨC | |
3675 | G01.833.306.000-230824-0006 | 24/08/2023 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
3676 | G01.833.306.000-230824-0007 | 24/08/2023 | 05/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH MINH BÌNH | |
3677 | G01.833.306.000-230824-0009 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG DUY CHINH | |
3678 | G01.833.306.000-230824-0010 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | |
3679 | G01.833.306.000-230824-0011 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THANH THANH | |
3680 | G01.833.306.000-230824-0012 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
3681 | G01.833.306.000-230824-0013 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHÙNG VĂN NHÂN | |
3682 | G01.833.306.000-230824-0014 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ NGÂN | |
3683 | G01.833.306.000-230824-0015 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
3684 | G01.833.306.000-230824-0016 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NÔNG VĂN SÔNG | |
3685 | G01.833.306.000-230824-0017 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ LONG | |
3686 | G01.833.306.000-230824-0018 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI ĐẮC TỈNH | |
3687 | G01.833.306.000-231024-0001 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ANH | |
3688 | G01.833.306.000-231024-0002 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LAN ANH | |
3689 | G01.833.306.000-231024-0003 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LUYỆN | |
3690 | G01.833.306.000-231024-0004 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN | |
3691 | G01.833.306.000-231024-0005 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ÍCH | |
3692 | G01.833.306.000-231024-0006 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ VÂN ANH | |
3693 | G01.833.306.000-231024-0008 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGHĨA VINH | |
3694 | G01.833.306.000-231024-0009 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | |
3695 | G01.833.306.000-231024-0010 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | |
3696 | G01.833.306.000-231024-0012 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỨC | |
3697 | G01.833.306.000-231024-0015 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ KHÁNH NHƯ | |
3698 | G01.833.306.000-231024-0016 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHUYÊN | |
3699 | G01.833.306.000-231024-0017 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN QUANG | |
3700 | G01.833.306.000-231024-0018 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TOÀN | |
3701 | G01.833.306.000-231024-0019 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỨC MẠNH | |
3702 | G01.833.306.000-231024-0020 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DINH | |
3703 | G01.833.306.000-231024-0021 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
3704 | G01.833.306.000-231024-0022 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | |
3705 | G01.833.306.000-231124-0001 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT MINH | |
3706 | G01.833.306.000-231124-0002 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LUYẾN | |
3707 | G01.833.306.000-231124-0003 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
3708 | G01.833.306.000-231124-0004 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
3709 | G01.833.306.000-231124-0005 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ VI | |
3710 | G01.833.306.000-231124-0006 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ XUÂN THƯỜNG | |
3711 | G01.833.306.000-231124-0007 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
3712 | G01.833.306.000-231124-0008 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH HẰNG | |
3713 | G01.833.306.000-231124-0010 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ XUÂN NỘI | |
3714 | G01.833.306.000-231124-0011 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
3715 | 1.833.306.000-220325-0012 | 25/03/2022 | 05/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | VŨ TIẾN ĐỨC-28/07/1979 | |
3716 | G01.833.306.000-230425-0001 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HỮU | |
3717 | G01.833.306.000-230425-0002 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYÊN | |
3718 | G01.833.306.000-230425-0003 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG MINH NGỌC | |
3719 | G01.833.306.000-230425-0004 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | |
3720 | G01.833.306.000-230425-0005 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGHIÊM XUÂN MẠNH | |
3721 | G01.833.306.000-230425-0006 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
3722 | G01.833.306.000-230425-0007 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ XUÂN ĐÔNG | |
3723 | G01.833.306.000-230425-0008 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
3724 | G01.833.306.000-230425-0009 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
3725 | G01.833.306.000-230425-0010 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN QUỐC BÁT | |
3726 | G01.833.306.000-230425-0011 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ | |
3727 | G01.833.306.000-230425-0012 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI DUY THẮNG | |
3728 | G01.833.306.000-230425-0013 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ HỒNG NHẬT | |
3729 | G01.833.306.000-230425-0014 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG HUY HOÀNG | |
3730 | G01.833.306.000-230525-0001 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ VIỆT GIANG | |
3731 | G01.833.306.000-230525-0002 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐINH THỊ ANH | |
3732 | G01.833.306.000-230525-0003 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ ĐĂNG CHỨC | |
3733 | G01.833.306.000-230525-0004 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ ANH DŨNG | |
3734 | G01.833.306.000-230525-0005 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN THỊ NHUNG | |
3735 | G01.833.306.000-230525-0006 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | |
3736 | G01.833.306.000-230525-0007 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG | |
3737 | G01.833.306.000-230525-0008 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ DUY LỘC | |
3738 | G01.833.306.000-230525-0009 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | KHỔNG DUY TOÁN | |
3739 | G01.833.306.000-230525-0010 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
3740 | G01.833.306.000-230525-0011 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
3741 | G01.833.306.000-230525-0012 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ THANH NHÀN | |
3742 | G01.833.306.000-230525-0013 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
3743 | G01.833.306.000-230525-0014 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ TẤM | |
3744 | G01.833.306.000-230525-0015 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | |
3745 | G01.833.306.000-230525-0017 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LA THỊ PHƯƠNG | |
3746 | G01.833.306.000-230525-0018 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT NHUNG | |
3747 | G01.833.306.000-230525-0019 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU MAI UYÊN | |
3748 | G01.833.306.000-230525-0021 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU THỊ KHUYÊN | |
3749 | G01.833.306.000-230525-0023 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ THANH HẢI | |
3750 | G01.833.306.000-230525-0024 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | CHẢO A SỂNH | |
3751 | G01.833.306.000-230525-0025 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | GIÀNG A TÌNH | |
3752 | G01.833.306.000-230525-0026 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐINH THỊ HƯƠNG | |
3753 | G01.833.306.000-230525-0027 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BÙI THỊ HOAN | |
3754 | G01.833.306.000-230525-0028 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
3755 | G01.833.306.000-230525-0029 | 25/05/2023 | 05/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | |
3756 | 1.833.306.000-220725-0028 | 25/07/2022 | 03/08/2022 | 31/01/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | PHÙNG VĂN BÌNH 04/04/1994 | |
3757 | 1.833.306.000-220725-0037 | 25/07/2022 | 03/08/2022 | 03/03/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | DƯƠNG QUỐC ĐẠT-06/09/1993 | |
3758 | G01.833.306.000-230725-0001 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
3759 | G01.833.306.000-230725-0002 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG THỊ VÂN ANH | |
3760 | G01.833.306.000-230725-0003 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG TIẾN HƯNG | |
3761 | G01.833.306.000-230725-0004 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÀNH | |
3762 | G01.833.306.000-230725-0005 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LƯƠNG THỊ HÀ | |
3763 | G01.833.306.000-230725-0007 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ LAN THANH | |
3764 | G01.833.306.000-230725-0008 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | CHU DUY KHÁNH | |
3765 | G01.833.306.000-230725-0009 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ CÔNG MINH | |
3766 | G01.833.306.000-230725-0010 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐẠI | |
3767 | G01.833.306.000-230725-0011 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ CHÍ CƯỜNG | |
3768 | G01.833.306.000-230725-0012 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | |
3769 | G01.833.306.000-230724-0005 | 25/07/2023 | 03/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ LỤA | |
3770 | 1.833.306.000-220825-0049 | 25/08/2022 | 07/09/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | ĐỖ VĂN MINH 08/5/1957 | |
3771 | G01.833.306.000-230825-0001 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HẠ THỊ HƯƠNG | |
3772 | G01.833.306.000-230825-0002 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TUẤN ANH | |
3773 | G01.833.306.000-230825-0003 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN HUY TÙNG | |
3774 | G01.833.306.000-230825-0004 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ HỒNG HẢI | |
3775 | G01.833.306.000-230825-0005 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG KHÔI | |
3776 | G01.833.306.000-230825-0007 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUÝ | |
3777 | G01.833.306.000-230825-0008 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ ĐÌNH DŨNG | |
3778 | G01.833.306.000-230825-0009 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN TÙNG | |
3779 | G01.833.306.000-230825-0010 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN | |
3780 | G01.833.306.000-230825-0011 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM PHƯƠNG ANH | |
3781 | G01.833.306.000-230825-0013 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
3782 | G01.833.306.000-230825-0014 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ THỊ MÙI | |
3783 | G01.833.306.000-230825-0015 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO THẾ TÀI | |
3784 | G01.833.306.000-230825-0016 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH ĐỨC HUY | |
3785 | G01.833.306.000-230825-0017 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DIỆP THỊ QUỲNH | |
3786 | G01.833.306.000-230825-0018 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | |
3787 | G01.833.306.000-230925-0001 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ XUÂN THẮNG | |
3788 | G01.833.306.000-230925-0002 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC KỲ | |
3789 | G01.833.306.000-230925-0003 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM ANH HÙNG | |
3790 | G01.833.306.000-230925-0004 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MẠNH HÙNG | |
3791 | G01.833.306.000-230925-0006 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG QUANG MẠNH | |
3792 | G01.833.306.000-230925-0007 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ LIÊN | |
3793 | G01.833.306.000-230925-0008 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | |
3794 | G01.833.306.000-230925-0009 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
3795 | G01.833.306.000-230925-0010 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
3796 | G01.833.306.000-230925-0011 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN HAI | |
3797 | G01.833.306.000-230925-0012 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
3798 | G01.833.306.000-230925-0013 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
3799 | G01.833.306.000-230925-0014 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN | |
3800 | G01.833.306.000-230925-0015 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | |
3801 | G01.833.306.000-231025-0001 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHUẨN | |
3802 | G01.833.306.000-231025-0002 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH SAO | |
3803 | G01.833.306.000-231025-0003 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
3804 | G01.833.306.000-231025-0004 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HỒNG | |
3805 | G01.833.306.000-231025-0005 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHIẾN CÔNG | |
3806 | G01.833.306.000-231025-0006 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | |
3807 | G01.833.306.000-231025-0007 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THU MINH | |
3808 | G01.833.306.000-231025-0008 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN LỤC | |
3809 | G01.833.306.000-231025-0009 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG | |
3810 | G01.833.306.000-231025-0010 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THẾ TRƯỜNG | |
3811 | G01.833.306.000-231025-0011 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI YẾN | |
3812 | G01.833.306.000-231025-0012 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG DŨNG | |
3813 | G01.833.306.000-231025-0014 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | |
3814 | G01.833.306.000-231125-0001 | 25/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HOÀI THU | |
3815 | G01.833.306.000-231125-0002 | 25/11/2023 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
3816 | G01.833.306.000-231125-0003 | 25/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU HỒNG | |
3817 | G01.833.306.000-231125-0004 | 25/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TỐ NGA | |
3818 | G01.833.306.000-231125-0005 | 25/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | |
3819 | G01.833.306.000-230426-0001 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG HÀ TĨNH | |
3820 | G01.833.306.000-230426-0004 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ TIẾN PHƯỚC | |
3821 | G01.833.306.000-230426-0005 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÂM NGỌC ANH | |
3822 | G01.833.306.000-230426-0006 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | THIỀU THỊ THU TRANG | |
3823 | G01.833.306.000-230426-0007 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ TIẾN | |
3824 | G01.833.306.000-230426-0008 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG HẢI ANH | |
3825 | G01.833.306.000-230426-0009 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | KIM NAM THỤ | |
3826 | G01.833.306.000-230426-0011 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU VĂN SỸ | |
3827 | G01.833.306.000-230426-0012 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ KHẮC THẠCH | |
3828 | G01.833.306.000-230426-0014 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN LIỄU | |
3829 | G01.833.306.000-230426-0015 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | DƯƠNG THỊ THỤ | |
3830 | G01.833.306.000-230426-0017 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN THỊ THƯỜNG | |
3831 | G01.833.306.000-230426-0020 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | |
3832 | G01.833.306.000-230426-0022 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN TUẤN LONG | |
3833 | G01.833.306.000-230426-0023 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
3834 | G01.833.306.000-230426-0024 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHI | |
3835 | G01.833.306.000-230426-0025 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | CHU VĂN TAM | |
3836 | G01.833.306.000-230426-0026 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HÀ KIM HÒA | |
3837 | G01.833.306.000-230426-0027 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ NGỌC TÚ | |
3838 | G01.833.306.000-230426-0029 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
3839 | G01.833.306.000-230426-0030 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
3840 | G01.833.306.000-230426-0031 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
3841 | G01.833.306.000-230426-0032 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | |
3842 | 1.833.306.000-220526-0011 | 26/05/2022 | 06/06/2022 | 16/11/2023 | Trễ hạn 376 ngày. | LƯU THỊ LÝ-01/01/1966 | |
3843 | G01.833.306.000-230526-0001 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ NGỌC LAN | |
3844 | G01.833.306.000-230526-0002 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VIỆT HẢI | |
3845 | G01.833.306.000-230526-0003 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỒNG THỊ YẾN | |
3846 | G01.833.306.000-230526-0004 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN DUY VIỆN | |
3847 | G01.833.306.000-230526-0005 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
3848 | G01.833.306.000-230526-0007 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
3849 | G01.833.306.000-230526-0008 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ THUYẾT | |
3850 | G01.833.306.000-230526-0009 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỒNG HOÀNG HOAN | |
3851 | G01.833.306.000-230526-0010 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN TRIỆU | |
3852 | G01.833.306.000-230526-0011 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
3853 | G01.833.306.000-230526-0012 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN KHÁNH | |
3854 | G01.833.306.000-230526-0013 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN DUY HUY | |
3855 | G01.833.306.000-230526-0015 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | ĐÀO SĨ HƯỞNG | |
3856 | G01.833.306.000-230526-0016 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | BÙI THỊ PHƯỢNG | |
3857 | G01.833.306.000-230526-0018 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | CHU NGỌC ÁNH | |
3858 | G01.833.306.000-230526-0019 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
3859 | G01.833.306.000-230526-0020 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
3860 | G01.833.306.000-230526-0022 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯU THỊ HOA | |
3861 | G01.833.306.000-230526-0023 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ VĂN CHÂU | |
3862 | G01.833.306.000-230526-0024 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
3863 | G01.833.306.000-230526-0025 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
3864 | G01.833.306.000-230526-0026 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM ĐỨC HOÀNG | |
3865 | G01.833.306.000-230526-0027 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
3866 | G01.833.306.000-230526-0028 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ QUANG VINH | |
3867 | G01.833.306.000-230526-0029 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | |
3868 | G01.833.306.000-230526-0030 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | |
3869 | G01.833.306.000-230526-0031 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | GIANG THỊ MINH THU | |
3870 | G01.833.306.000-230526-0032 | 26/05/2023 | 06/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN MINH THẮNG | |
3871 | G01.833.306.000-230626-0001 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRƯƠNG MINH THÀNH | |
3872 | G01.833.306.000-230626-0003 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
3873 | G01.833.306.000-230626-0004 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
3874 | G01.833.306.000-230626-0005 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
3875 | G01.833.306.000-230626-0007 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐINH THỊ LỆ HẰNG | |
3876 | G01.833.306.000-230626-0008 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TÍNH | |
3877 | G01.833.306.000-230626-0009 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TẠ VĂN NGHĨA | |
3878 | G01.833.306.000-230626-0010 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ ĐẠI | |
3879 | G01.833.306.000-230626-0011 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI | |
3880 | G01.833.306.000-230626-0012 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ THỊ LÝ | |
3881 | G01.833.306.000-230626-0013 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN THỊ THANH HẢI | |
3882 | G01.833.306.000-230626-0015 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG MINH THẮNG | |
3883 | G01.833.306.000-230626-0016 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ HỒNG ĐĂNG | |
3884 | G01.833.306.000-230626-0018 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG DIỆU LINH | |
3885 | G01.833.306.000-230626-0019 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỒNG THỊ PHƯƠNG ANH | |
3886 | G01.833.306.000-230626-0020 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VIỆT DŨNG | |
3887 | G01.833.306.000-230626-0021 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ HUY ĐIỆP | |
3888 | G01.833.306.000-230626-0022 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
3889 | G01.833.306.000-230626-0023 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ THỊ QUYẾT | |
3890 | G01.833.306.000-230626-0024 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | |
3891 | G01.833.306.000-230626-0026 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHOA | |
3892 | G01.833.306.000-230626-0027 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN PHÙNG QUANG HUY | |
3893 | G01.833.306.000-230626-0028 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI VĂN BỐN | |
3894 | G01.833.306.000-230626-0029 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG THỊ LỊCH | |
3895 | G01.833.306.000-230626-0030 | 26/06/2023 | 05/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÁI HÀ | |
3896 | G01.833.306.000-230726-0001 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
3897 | G01.833.306.000-230726-0004 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN CƯỜNG | |
3898 | G01.833.306.000-230726-0006 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ QUANG LONG | |
3899 | G01.833.306.000-230726-0007 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | QUÁN THỊ OANH | |
3900 | G01.833.306.000-230726-0008 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ MINH NHẬT | |
3901 | G01.833.306.000-230726-0009 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ THANH BÌNH | |
3902 | G01.833.306.000-230726-0010 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHƯ | |
3903 | G01.833.306.000-230726-0011 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | MAI VĂN CHIẾN | |
3904 | G01.833.306.000-230726-0013 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HÀ THỊ GIANG | |
3905 | G01.833.306.000-230726-0014 | 26/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | KIM THỊ THƯƠNG | |
3906 | G01.833.306.000-220826-0052 | 26/08/2022 | 08/09/2022 | 07/10/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH 10/08/1994 | |
3907 | G01.833.306.000-230826-0001 | 26/08/2023 | 07/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | |
3908 | G01.833.306.000-230826-0002 | 26/08/2023 | 07/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | |
3909 | G01.833.306.000-230826-0003 | 26/08/2023 | 07/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG | |
3910 | G01.833.306.000-230826-0004 | 26/08/2023 | 07/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
3911 | G01.833.306.000-230926-0001 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
3912 | G01.833.306.000-230926-0002 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
3913 | G01.833.306.000-230926-0006 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYỀN | |
3914 | G01.833.306.000-230926-0007 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯƠNG THÀNH | |
3915 | G01.833.306.000-230926-0010 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
3916 | G01.833.306.000-230926-0012 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HỮU HIỂN | |
3917 | G01.833.306.000-230926-0015 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THÙY | |
3918 | G01.833.306.000-230926-0016 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG NINH | |
3919 | G01.833.306.000-230926-0017 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC ANH | |
3920 | G01.833.306.000-230926-0018 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
3921 | G01.833.306.000-230926-0019 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DŨNG | |
3922 | G01.833.306.000-231026-0005 | 26/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THUYẾT | |
3923 | G01.833.306.000-231026-0006 | 26/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM THỊ HƯƠNG QUỲNH | |
3924 | G01.833.306.000-221226-0002 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHÙNG VĂN CHUNG 17/07/1976 | |
3925 | G01.833.306.000-221226-0003 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN 05/11/1991 | |
3926 | G01.833.306.000-221226-0004 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM BẰNG GIANG 16/05/1977 | |
3927 | G01.833.306.000-221226-0005 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ THANH 27/10/1963 | |
3928 | G01.833.306.000-221226-0006 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOẢN 11/05/2002 | |
3929 | G01.833.306.000-221226-0007 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM QUANG DOANH 18/02/1955 | |
3930 | G01.833.306.000-221226-0008 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHOA TOÀN 12/08/1989 | |
3931 | G01.833.306.000-221226-0009 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÍ VĂN TÌNH 29/01/1957 | |
3932 | G01.833.306.000-221226-0010 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HỢP 19/03/1988 | |
3933 | G01.833.306.000-221226-0011 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẢY 05/11/1982 | |
3934 | G01.833.306.000-221226-0013 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ TRỌNG HÙNG 23/03/1985 | |
3935 | G01.833.306.000-221226-0014 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGỌC HÀ 23/11/1985 | |
3936 | G01.833.306.000-221226-0015 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THẮNG 10/03/1983 | |
3937 | G01.833.306.000-221226-0016 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN 16/01/2005 | |
3938 | G01.833.306.000-221226-0018 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TẤN MINH 23/08/2002 | |
3939 | G01.833.306.000-221226-0019 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THANH HẰNG 03/05/2002 | |
3940 | G01.833.306.000-221226-0020 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HỒNG | |
3941 | G01.833.306.000-221226-0021 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHÚ 09/12/1990 | |
3942 | G01.833.306.000-221226-0022 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN CHÍNH 15/04/1974 | |
3943 | G01.833.306.000-221226-0023 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 05/06/1982 | |
3944 | G01.833.306.000-221226-0024 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM 10/09/1995 | |
3945 | G01.833.306.000-221226-0025 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KIM THÔNG 30/07/1982 | |
3946 | G01.833.306.000-221226-0026 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO MINH HIẾU 30/10/2002 | |
3947 | G01.833.306.000-221226-0027 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THẾ ĐẠT 05/06/2008 | |
3948 | G01.833.306.000-221226-0028 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐÌNH THIỆU 26/08/1959 | |
3949 | G01.833.306.000-221226-0029 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ THỊ NGỌC ÁNH 12/03/1994 | |
3950 | G01.833.306.000-221226-0030 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẨY 03/07/1987 | |
3951 | G01.833.306.000-221226-0031 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH TRIẾT 07/06/2008 | |
3952 | G01.833.306.000-221226-0032 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ANH DŨNG 28/11/2008 | |
3953 | G01.833.306.000-221226-0033 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KIM VĂN TUÂN 13/07/1957 | |
3954 | G01.833.306.000-221226-0034 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH 10/09/1987 | |
3955 | G01.833.306.000-221226-0035 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠO 29/03/1988 | |
3956 | G01.833.306.000-221226-0036 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÌNH 28/01/1935 | |
3957 | G01.833.306.000-221226-0037 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HỒNG 11/10/1963 | |
3958 | G01.833.306.000-221226-0038 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN CƯƠNG 19/06/1985 | |
3959 | G01.833.306.000-221226-0039 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN GIANG 10.04.1987 | |
3960 | G01.833.306.000-221226-0040 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY CƯỜNG 24/09/1983 | |
3961 | G01.833.306.000-221226-0041 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 15/05/1985 | |
3962 | G01.833.306.000-221226-0042 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/02/1994 | |
3963 | G01.833.306.000-221226-0043 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ 17/03/1975 | |
3964 | G01.833.306.000-221226-0044 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/12/1997 | |
3965 | G01.833.306.000-221226-0045 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HỒNG 20/11/1995 | |
3966 | G01.833.306.000-221226-0046 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ MINH ĐỨC 20/09/1980 | |
3967 | G01.833.306.000-221226-0047 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG DUNG 12/12/1978 | |
3968 | G01.833.306.000-221226-0048 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ MAI 05/11/1996 | |
3969 | G01.833.306.000-221226-0049 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THU HÀ 28/09/1998 | |
3970 | G01.833.306.000-230127-0001 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH 04/08/1991 | |
3971 | G01.833.306.000-230127-0002 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ ĐỨC TÙNG 15/07/2002 | |
3972 | G01.833.306.000-230127-0003 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HẢI 02/06/1982 | |
3973 | G01.833.306.000-230127-0004 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHAN ĐỨC PHÚ 12/05/2007 | |
3974 | G01.833.306.000-230127-0005 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HÙNG 01/09/2008 | |
3975 | G01.833.306.000-230127-0006 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG DUYÊN 26/11/1983 | |
3976 | G01.833.306.000-230127-0008 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THẾ AN 13/11/2008 | |
3977 | G01.833.306.000-230127-0009 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG ĐẮC TRƯỜNG 04/04/1995 | |
3978 | G01.833.306.000-230127-0010 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HOÀN 28/09/1999 | |
3979 | G01.833.306.000-230127-0011 | 27/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG 08/11/1983 | |
3980 | G01.833.306.000-230227-0008 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 25/10/1988 | |
3981 | G01.833.306.000-230227-0009 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY QUÝ 29/11/2006 | |
3982 | G01.833.306.000-230227-0010 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÔNG THỊ TUYÊN 01/09/1984 | |
3983 | G01.833.306.000-230227-0011 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÔNG THỊ MINH 08/05/1986 | |
3984 | G01.833.306.000-230227-0016 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN THANH 25/07/1990 | |
3985 | G01.833.306.000-230227-0019 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ LOAN 16/03/1986 | |
3986 | G01.833.306.000-230227-0022 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐẠT 31/05/2006 | |
3987 | G01.833.306.000-230227-0028 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HOÀNG GIANG 03/11/2004 | |
3988 | G01.833.306.000-230427-0001 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
3989 | G01.833.306.000-230427-0002 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC OANH | |
3990 | G01.833.306.000-230427-0003 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TẠ THỊ THU HIỀN | |
3991 | G01.833.306.000-230427-0005 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
3992 | G01.833.306.000-230427-0006 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
3993 | G01.833.306.000-230427-0007 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRỊNH THỊ THANH NGA | |
3994 | G01.833.306.000-230427-0009 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | KIỀU QUANG VĂN | |
3995 | G01.833.306.000-230427-0010 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ CÔNG THÙY | |
3996 | G01.833.306.000-230427-0014 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BẠCH THỊ NGA | |
3997 | G01.833.306.000-230427-0015 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN TUẤN TÚ | |
3998 | G01.833.306.000-230427-0016 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
3999 | G01.833.306.000-230427-0017 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VÕ MINH DƯƠNG | |
4000 | G01.833.306.000-230427-0018 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THANH HUYỀN | |
4001 | G01.833.306.000-230427-0020 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ HOÀNG LINH | |
4002 | G01.833.306.000-230427-0021 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VĂN ĐIỀU | |
4003 | G01.833.306.000-230427-0022 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN VĂN HƯỚNG | |
4004 | G01.833.306.000-230427-0023 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LINH XUÂN TÚ | |
4005 | G01.833.306.000-230427-0024 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VIỆT LONG | |
4006 | G01.833.306.000-230427-0025 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRIỆU VĂN THỦY | |
4007 | G01.833.306.000-230427-0026 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀO VĂN TOÁN | |
4008 | 1.833.306.000-220527-0033 | 27/05/2022 | 07/06/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 191 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HOA 12/08/2007 | |
4009 | G01.833.306.000-230527-0001 | 27/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ VĂN MINH | |
4010 | G01.833.306.000-230527-0002 | 27/05/2023 | 06/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | BẠCH THỊ HOA HỒNG | |
4011 | G01.833.306.000-230527-0003 | 27/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | |
4012 | G01.833.306.000-230527-0005 | 27/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | |
4013 | G01.833.306.000-230527-0006 | 27/05/2023 | 06/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | |
4014 | 1.833.306.000-220627-0004 | 27/06/2022 | 06/07/2022 | 28/03/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LI 01/01/1990 | |
4015 | G01.833.306.000-230627-0001 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI THỊ LƯU | |
4016 | G01.833.306.000-230627-0002 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÍ TRIỆU TÚ | |
4017 | G01.833.306.000-230627-0003 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THU HƯƠNG | |
4018 | G01.833.306.000-230627-0004 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
4019 | G01.833.306.000-230627-0005 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
4020 | G01.833.306.000-230627-0006 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ TRANG MINH | |
4021 | G01.833.306.000-230627-0007 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
4022 | G01.833.306.000-230627-0008 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ ĐỨC | |
4023 | G01.833.306.000-230627-0009 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
4024 | G01.833.306.000-230627-0010 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LONG THỊ HẢO | |
4025 | G01.833.306.000-230627-0011 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐÔNG | |
4026 | G01.833.306.000-230627-0012 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN | |
4027 | G01.833.306.000-230627-0014 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THÚY | |
4028 | G01.833.306.000-230627-0015 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
4029 | G01.833.306.000-230627-0017 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
4030 | G01.833.306.000-230627-0019 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU THỊ GIANG | |
4031 | G01.833.306.000-230627-0021 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ANH TRƯỜNG | |
4032 | G01.833.306.000-230627-0022 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ SƠN | |
4033 | G01.833.306.000-230627-0023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ TRỌNG ĐẠT | |
4034 | G01.833.306.000-230627-0024 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
4035 | G01.833.306.000-230627-0025 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG THANH TÙNG | |
4036 | G01.833.306.000-230627-0026 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TẠ VĂN NGHĨA | |
4037 | G01.833.306.000-230627-0027 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ANH HOÀNG | |
4038 | G01.833.306.000-230627-0028 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG VĂN SƠN | |
4039 | G01.833.306.000-230627-0029 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ LONG | |
4040 | G01.833.306.000-230627-0030 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TỐNG GIANG ANH | |
4041 | G01.833.306.000-230627-0031 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỘ | |
4042 | G01.833.306.000-230627-0032 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỦY TIÊN | |
4043 | G01.833.306.000-230627-0033 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG THỊ QUỲNH | |
4044 | G01.833.306.000-230627-0034 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
4045 | G01.833.306.000-230627-0035 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | |
4046 | G01.833.306.000-230627-0036 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ NGÀ | |
4047 | G01.833.306.000-230627-0037 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN NGUYÊN | |
4048 | G01.833.306.000-230627-0038 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGÔ VĂN THƯ | |
4049 | G01.833.306.000-230627-0039 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | |
4050 | G01.833.306.000-230727-0001 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HIỆP | |
4051 | G01.833.306.000-230727-0002 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ANH TUÂN | |
4052 | G01.833.306.000-230727-0003 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | |
4053 | G01.833.306.000-230727-0004 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIỆT HOÀNG TÙNG | |
4054 | G01.833.306.000-230727-0005 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ ANH KHÔI | |
4055 | G01.833.306.000-230727-0006 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG MINH HÙNG | |
4056 | G01.833.306.000-230727-0008 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
4057 | G01.833.306.000-230927-0001 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỚ | |
4058 | G01.833.306.000-230927-0002 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN XUÂN | |
4059 | G01.833.306.000-230927-0003 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ OANH | |
4060 | G01.833.306.000-230927-0004 | 27/09/2023 | 06/10/2023 | 07/10/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG CÔNG ĐỨC | |
4061 | G01.833.306.000-231027-0009 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | THIỀU THỊ THẠCH | |
4062 | G01.833.306.000-231127-0001 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÀ LY | |
4063 | G01.833.306.000-231127-0002 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THỊ HẢO | |
4064 | G01.833.306.000-231127-0004 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ VIỆT HƯƠNG | |
4065 | G01.833.306.000-231127-0005 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI PHÙNG HƯNG | |
4066 | G01.833.306.000-231127-0006 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ KIM YẾN | |
4067 | G01.833.306.000-231127-0007 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
4068 | G01.833.306.000-231127-0008 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO XUÂN THANH | |
4069 | G01.833.306.000-231127-0009 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC CẢNH | |
4070 | G01.833.306.000-231127-0010 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU KHÁNH LINH | |
4071 | G01.833.306.000-231127-0012 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
4072 | G01.833.306.000-231127-0013 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG BÁU | |
4073 | G01.833.306.000-231127-0014 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH TUẤN | |
4074 | G01.833.306.000-231127-0016 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
4075 | G01.833.306.000-231127-0017 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH | |
4076 | G01.833.306.000-231127-0018 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
4077 | G01.833.306.000-231127-0020 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HOÀI NAM | |
4078 | G01.833.306.000-221227-0002 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG ANH CHUNG 12/12/1976 | |
4079 | G01.833.306.000-221227-0003 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HẢI YẾN 21/05/1991 | |
4080 | G01.833.306.000-221227-0004 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG 13/08/1983 | |
4081 | G01.833.306.000-221227-0005 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU 10/05/1988 | |
4082 | G01.833.306.000-221227-0006 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM THỊ GIÁ 10/10/1936 | |
4083 | G01.833.306.000-221227-0007 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ 28/09/1982 | |
4084 | G01.833.306.000-221227-0008 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DUNG 01/07/1986 | |
4085 | G01.833.306.000-221227-0009 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HẢO 02/07/1990 | |
4086 | G01.833.306.000-221227-0010 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ KHUYÊN 27/06/1994 | |
4087 | G01.833.306.000-221227-0011 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ TÂM 24/02/1987 | |
4088 | G01.833.306.000-221227-0013 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN LỢI 24/08/1996 | |
4089 | G01.833.306.000-221227-0014 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN HỒNG QUYỀN 01/03/1999 | |
4090 | G01.833.306.000-221227-0015 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ BÍCH 25/10/1990 | |
4091 | G01.833.306.000-221227-0016 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN LINH 20/04/1987 | |
4092 | G01.833.306.000-221227-0017 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ THỦY 20/06/1992 | |
4093 | G01.833.306.000-221227-0018 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỘ 10/09/1962 | |
4094 | G01.833.306.000-221227-0019 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC 08/01/2004 | |
4095 | G01.833.306.000-221227-0020 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG 19/08/1985 | |
4096 | G01.833.306.000-221227-0021 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NGUYỆT 07/04/1974 | |
4097 | G01.833.306.000-221227-0022 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VŨ VĂN KHOA 19/02/1975 | |
4098 | G01.833.306.000-221227-0023 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA 09/10/1968 | |
4099 | G01.833.306.000-221227-0024 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TUẤN DŨNG 30/10/1989 | |
4100 | G01.833.306.000-221227-0025 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẬU 01/01/1973 | |
4101 | G01.833.306.000-221227-0026 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄN 12/01/1957 | |
4102 | G01.833.306.000-221227-0027 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ HẢO | |
4103 | G01.833.306.000-221227-0028 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ANH THƯ 12/12/1993 | |
4104 | G01.833.306.000-221227-0029 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TUẤN HẢI 24/10/1985 | |
4105 | G01.833.306.000-221227-0030 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TÂN 09/09/1966 | |
4106 | G01.833.306.000-221227-0031 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MUA A CHÍA | |
4107 | G01.833.306.000-221227-0032 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH 15/03/1955 | |
4108 | G01.833.306.000-221227-0033 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN BẮC 04/09/1998 | |
4109 | G01.833.306.000-221227-0034 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LAN 10/03/1980 | |
4110 | G01.833.306.000-221227-0035 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 21/07/1995 | |
4111 | G01.833.306.000-221227-0036 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG MINH TUẤN 02/01/1986 | |
4112 | G01.833.306.000-221227-0037 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HỒNG 25/08/1960 | |
4113 | G01.833.306.000-221227-0038 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ LƯU DUNG 08/01/1981 | |
4114 | G01.833.306.000-221227-0039 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN HÙNG 05/10/1988 | |
4115 | G01.833.306.000-221227-0040 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | |
4116 | G01.833.306.000-221227-0042 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYÊN 20/05/1963 | |
4117 | G01.833.306.000-221227-0044 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG NAM 22/09/2000 | |
4118 | G01.833.306.000-221227-0045 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ TÍNH 20/08/1947 | |
4119 | G01.833.306.000-221227-0046 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH 15/05/1989 | |
4120 | G01.833.306.000-221227-0047 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG 01/01/1983 | |
4121 | G01.833.306.000-221227-0048 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN NAM 04/12/1988 | |
4122 | G01.833.306.000-221227-0049 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VIỆT HÀ 06/12/1990 | |
4123 | G01.833.306.000-221227-0050 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG 17/06/1990 | |
4124 | G01.833.306.000-221227-0052 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HƯƠNG 14/12/2000 | |
4125 | G01.833.306.000-221227-0053 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HẢI YẾN 27/09/1987 | |
4126 | G01.833.306.000-221227-0054 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY LINH 04/08/1995 | |
4127 | G01.833.306.000-221227-0055 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐĂNG 19/09/1984 | |
4128 | G01.833.306.000-230228-0001 | 28/02/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ANH 20/11/1995 | |
4129 | G01.833.306.000-230228-0004 | 28/02/2023 | 09/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN 26/06/1995 | |
4130 | G01.833.306.000-230328-0003 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ XUÂN QUYỀN 12/04/1994 | |
4131 | G01.833.306.000-230328-0006 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ CHÍ THỊNH 02/03/1993 | |
4132 | G01.833.306.000-230428-0001 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHÙNG THỊ TƯƠI | |
4133 | G01.833.306.000-230428-0002 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM HỒNG MINH | |
4134 | G01.833.306.000-230428-0003 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | DƯƠNG THỊ HOA | |
4135 | G01.833.306.000-230428-0004 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
4136 | G01.833.306.000-230428-0005 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGÔ VĂN HẠNH | |
4137 | G01.833.306.000-230428-0006 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯU BÌNH AN | |
4138 | G01.833.306.000-230428-0007 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN XUÂN KIÊN | |
4139 | G01.833.306.000-230428-0008 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | |
4140 | G01.833.306.000-230428-0009 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ LỤA | |
4141 | G01.833.306.000-230428-0010 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN | |
4142 | G01.833.306.000-230428-0011 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | |
4143 | G01.833.306.000-230428-0012 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
4144 | G01.833.306.000-230428-0014 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ MẠNH ĐỨC | |
4145 | G01.833.306.000-230428-0015 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
4146 | G01.833.306.000-230428-0017 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | KIỀU VĂN SƠN | |
4147 | G01.833.306.000-230428-0018 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
4148 | G01.833.306.000-230428-0021 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THUÝ NGA | |
4149 | G01.833.306.000-230428-0022 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ MAI HƯƠNG | |
4150 | G01.833.306.000-230428-0024 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN DUY TUẤN | |
4151 | G01.833.306.000-230428-0025 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
4152 | G01.833.306.000-230428-0026 | 28/04/2023 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ THỊ HOÀI THU | |
4153 | G01.833.306.000-230628-0001 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN DUY TIÊN | |
4154 | G01.833.306.000-230628-0002 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
4155 | G01.833.306.000-230628-0003 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH VY | |
4156 | G01.833.306.000-230628-0004 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
4157 | G01.833.306.000-230628-0005 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGẠC THỊ LINH | |
4158 | G01.833.306.000-230628-0006 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT NHUNG | |
4159 | G01.833.306.000-230628-0007 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ THỊ TÂM | |
4160 | G01.833.306.000-230628-0008 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG | |
4161 | G01.833.306.000-230628-0009 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
4162 | G01.833.306.000-230628-0010 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | |
4163 | G01.833.306.000-230628-0011 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH DƯƠNG | |
4164 | G01.833.306.000-230628-0012 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
4165 | G01.833.306.000-230628-0013 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
4166 | G01.833.306.000-230628-0014 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | KHUẤT ANH DŨNG | |
4167 | G01.833.306.000-230628-0015 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THẮNG | |
4168 | G01.833.306.000-230628-0016 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ NHẤT TÂM | |
4169 | G01.833.306.000-230628-0017 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
4170 | G01.833.306.000-230628-0018 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | |
4171 | G01.833.306.000-230628-0019 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN CHÍNH | |
4172 | G01.833.306.000-230628-0020 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH TÚ UYÊN | |
4173 | G01.833.306.000-230628-0021 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN TĂNG | |
4174 | G01.833.306.000-230628-0022 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGẠC THỊ DUNG | |
4175 | G01.833.306.000-230628-0023 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN VĂN QUANG | |
4176 | G01.833.306.000-230628-0024 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG HUY HOÀNG | |
4177 | G01.833.306.000-230628-0025 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
4178 | G01.833.306.000-230628-0026 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
4179 | G01.833.306.000-230628-0027 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
4180 | G01.833.306.000-230628-0029 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
4181 | G01.833.306.000-230628-0030 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN TRỌNG TRUNG | |
4182 | G01.833.306.000-230628-0031 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DOÃN THỊ PHƯƠNG LOAN | |
4183 | G01.833.306.000-230628-0032 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VINH HẢI | |
4184 | G01.833.306.000-230628-0033 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHIÊN | |
4185 | G01.833.306.000-230628-0034 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐƯỜNG THỊ HƯỜNG | |
4186 | G01.833.306.000-230628-0035 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TẠ THỊ NGỌC | |
4187 | G01.833.306.000-230628-0036 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
4188 | G01.833.306.000-230628-0037 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐINH NGUYỄN THẢO MY | |
4189 | G01.833.306.000-230628-0038 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG THÀNH LĨNH | |
4190 | G01.833.306.000-230628-0039 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
4191 | G01.833.306.000-230628-0040 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ THANH HUYỀN | |
4192 | G01.833.306.000-230628-0041 | 28/06/2023 | 07/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆU | |
4193 | G01.833.306.000-230728-0001 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGHIÊM NGỌC PHƯƠNG | |
4194 | G01.833.306.000-230728-0002 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TÔ DUY HÒA | |
4195 | G01.833.306.000-230728-0003 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ CHÍ CƯỜNG | |
4196 | G01.833.306.000-230728-0004 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VIỆT CƯỜNG | |
4197 | G01.833.306.000-230728-0006 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
4198 | G01.833.306.000-230728-0007 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
4199 | G01.833.306.000-230728-0008 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ DIỆU ANH | |
4200 | G01.833.306.000-230728-0009 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THANH TUYẾN | |
4201 | G01.833.306.000-230728-0010 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN LẠI THỦY | |
4202 | G01.833.306.000-230728-0011 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ OANH | |
4203 | G01.833.306.000-230828-0001 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG NGỌC LINH | |
4204 | G01.833.306.000-230828-0002 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN LÝ | |
4205 | G01.833.306.000-230828-0003 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN SƠN | |
4206 | G01.833.306.000-230828-0004 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | |
4207 | G01.833.306.000-230828-0005 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | KHỔNG VĂN HUÂN | |
4208 | G01.833.306.000-230828-0006 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN | |
4209 | G01.833.306.000-230828-0007 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
4210 | G01.833.306.000-230828-0008 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM PHƯƠNG HẬU | |
4211 | G01.833.306.000-230828-0009 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG | |
4212 | G01.833.306.000-230828-0010 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYỆN | |
4213 | G01.833.306.000-230828-0011 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ ĐÌNH TUẤN | |
4214 | G01.833.306.000-230828-0012 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
4215 | G01.833.306.000-230828-0013 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG VĂN TIỄN | |
4216 | G01.833.306.000-230828-0014 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NAM | |
4217 | G01.833.306.000-220928-0011 | 28/09/2022 | 07/10/2022 | 01/08/2023 | Trễ hạn 211 ngày. | BÙI THỊ HUỆ 22/02/1949 | |
4218 | G01.833.306.000-230928-0001 | 28/09/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | |
4219 | G01.833.306.000-230928-0004 | 28/09/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ | |
4220 | G01.833.306.000-230928-0005 | 28/09/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
4221 | G01.833.306.000-230928-0006 | 28/09/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
4222 | G01.833.306.000-231128-0001 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
4223 | G01.833.306.000-231128-0002 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG | |
4224 | G01.833.306.000-231128-0003 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | |
4225 | G01.833.306.000-231128-0004 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
4226 | G01.833.306.000-231128-0005 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN QUYỀN | |
4227 | G01.833.306.000-231128-0006 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ GIA BẢO | |
4228 | G01.833.306.000-231128-0007 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIANG THANH | |
4229 | G01.833.306.000-231128-0008 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH ANH | |
4230 | G01.833.306.000-231128-0009 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ GIA HƯNG | |
4231 | G01.833.306.000-231128-0010 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH PHƯỢNG | |
4232 | G01.833.306.000-231128-0011 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VŨ ĐĂNG KHOA | |
4233 | G01.833.306.000-231128-0012 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU NGỌC ÁNH | |
4234 | G01.833.306.000-221228-0001 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC ĐẠT 25/02/1993 | |
4235 | G01.833.306.000-221228-0002 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN CHIẾN 17/12/1994 | |
4236 | G01.833.306.000-221228-0003 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 29/03/1991 | |
4237 | G01.833.306.000-221228-0004 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ HỮU HƯNG 14.08.1981 | |
4238 | G01.833.306.000-221228-0005 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 15/01/1991 | |
4239 | G01.833.306.000-221228-0006 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN 04/01/1984 | |
4240 | G01.833.306.000-221228-0007 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIẾU 12/08/2005 | |
4241 | G01.833.306.000-221228-0008 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN DŨNG 03/03/1994 | |
4242 | G01.833.306.000-221228-0009 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HÙNG TOÀN | |
4243 | G01.833.306.000-221228-0010 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN 20/02/1997 | |
4244 | G01.833.306.000-221228-0011 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU ANH KHÔI 04/05/2008 | |
4245 | G01.833.306.000-221228-0012 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KHƯƠNG DUY 24/04/2001 | |
4246 | G01.833.306.000-221228-0013 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ THÁI 18/08/1989 | |
4247 | G01.833.306.000-221228-0015 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỐP 10/02/1987 | |
4248 | G01.833.306.000-221228-0017 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI 09/05/2006 | |
4249 | G01.833.306.000-221228-0018 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HUẾ 23/12/1981 | |
4250 | G01.833.306.000-221228-0019 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ CÔNG NAM 09/09/1982 | |
4251 | G01.833.306.000-221228-0020 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI SƠN TRÀ 05/11/2008 | |
4252 | G01.833.306.000-221228-0021 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI HÀ VÂN 05/11/2008 | |
4253 | G01.833.306.000-221228-0022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 30/04/1983 | |
4254 | G01.833.306.000-221228-0023 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | GIANG VĂN TÙNG 25/06/1989 | |
4255 | G01.833.306.000-221228-0024 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT 24/06/1986 | |
4256 | G01.833.306.000-221228-0025 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TỨ | |
4257 | G01.833.306.000-221228-0026 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 22/04/1991 | |
4258 | G01.833.306.000-221228-0028 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ NHỊ 24/04/1991 | |
4259 | G01.833.306.000-230329-0004 | 29/03/2023 | 07/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | BÙI THỊ BÌNH 25/09/1991 | |
4260 | G01.833.306.000-230329-0006 | 29/03/2023 | 07/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN HỮU BÌNH 07/05/1990 | |
4261 | G01.833.306.000-230329-0013 | 29/03/2023 | 07/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG 10/03/1968 | |
4262 | G01.833.306.000-230529-0001 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐÀO THỊ VÂN | |
4263 | G01.833.306.000-230529-0002 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGHIÊM MINH ĐĂNG | |
4264 | G01.833.306.000-230529-0004 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG THẮM | |
4265 | G01.833.306.000-230529-0005 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN TIẾN THỨC | |
4266 | G01.833.306.000-230529-0006 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
4267 | G01.833.306.000-230529-0007 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ THỊ THU HIỀN | |
4268 | G01.833.306.000-230529-0008 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ LÂN DŨNG | |
4269 | G01.833.306.000-230529-0009 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | |
4270 | G01.833.306.000-230529-0010 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
4271 | G01.833.306.000-230529-0011 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN ANH DŨNG | |
4272 | G01.833.306.000-230529-0012 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
4273 | G01.833.306.000-230529-0013 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYỀN | |
4274 | G01.833.306.000-230529-0014 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
4275 | G01.833.306.000-230529-0015 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | KHỔNG TRỌNG HUÂN | |
4276 | G01.833.306.000-230529-0016 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HOÀI SƠN 04/10/2003 | |
4277 | G01.833.306.000-230529-0017 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HUỲNH NGUYỄN BÍCH NGỌC | |
4278 | G01.833.306.000-230529-0018 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGHIÊM VÂN TUYÊN | |
4279 | G01.833.306.000-230529-0019 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 25/01/1983 | |
4280 | G01.833.306.000-230529-0022 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐẠI | |
4281 | G01.833.306.000-230529-0023 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | DƯƠNG LÂM TUẤN | |
4282 | G01.833.306.000-230529-0024 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
4283 | G01.833.306.000-230529-0025 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 29/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG VĂN HOAN | |
4284 | G01.833.306.000-230529-0026 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VŨ THỊ DUYÊN | |
4285 | G01.833.306.000-230529-0027 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KHANH | |
4286 | G01.833.306.000-230529-0028 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
4287 | G01.833.306.000-230529-0029 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN CAO BẰNG | |
4288 | G01.833.306.000-230529-0030 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
4289 | G01.833.306.000-230529-0031 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | DƯƠNG TIẾN TÍN | |
4290 | G01.833.306.000-230529-0032 | 29/05/2023 | 07/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯƠNG VĂN HẢI | |
4291 | G01.833.306.000-230629-0001 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | |
4292 | G01.833.306.000-230629-0002 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ HUY KIÊN | |
4293 | G01.833.306.000-230629-0003 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
4294 | G01.833.306.000-230629-0004 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯU THỊ HÀ | |
4295 | G01.833.306.000-230629-0005 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ NGUYỄN THÀNH LÊ | |
4296 | G01.833.306.000-230629-0006 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN NGỌC MINH | |
4297 | G01.833.306.000-230629-0007 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
4298 | G01.833.306.000-230629-0008 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
4299 | G01.833.306.000-230629-0009 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYỆT | |
4300 | G01.833.306.000-230629-0010 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
4301 | G01.833.306.000-230629-0011 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
4302 | G01.833.306.000-230629-0013 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG HẠNH | |
4303 | G01.833.306.000-230629-0015 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THANH PHÚ | |
4304 | G01.833.306.000-230629-0016 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
4305 | G01.833.306.000-230629-0017 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | |
4306 | G01.833.306.000-230629-0018 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
4307 | G01.833.306.000-230629-0019 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ QUỲNH HƯƠNG | |
4308 | G01.833.306.000-230629-0020 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
4309 | G01.833.306.000-230629-0021 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG VĂN OANH | |
4310 | G01.833.306.000-230629-0022 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG VĂN QUỐC | |
4311 | G01.833.306.000-230629-0023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ | |
4312 | G01.833.306.000-230629-0024 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN HÀ PHƯƠNG | |
4313 | G01.833.306.000-230629-0025 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯU THỊ BÍCH | |
4314 | G01.833.306.000-230629-0026 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH THỊ ĐIỆP | |
4315 | G01.833.306.000-230629-0027 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯU MINH HIẾU | |
4316 | G01.833.306.000-230629-0028 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN HÙNG SƠN | |
4317 | G01.833.306.000-230629-0029 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ TRẦN THU HIỀN | |
4318 | G01.833.306.000-230629-0030 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | PHÙNG VĂN TĂNG | |
4319 | G01.833.306.000-230629-0032 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG HẢI ĐĂNG | |
4320 | G01.833.306.000-230629-0033 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯƠNG VŨ ANH | |
4321 | G01.833.306.000-230629-0034 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯỞNG | |
4322 | G01.833.306.000-230629-0035 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU VÂN | |
4323 | G01.833.306.000-230629-0036 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
4324 | G01.833.306.000-230629-0038 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ ĐĂNG HIỆP | |
4325 | G01.833.306.000-230729-0001 | 29/07/2023 | 08/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHUNG | |
4326 | G01.833.306.000-220829-0049 | 29/08/2022 | 09/09/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THU HÀ 10/09/1992 | |
4327 | G01.833.306.000-230829-0001 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
4328 | G01.833.306.000-230829-0002 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI MINH TIẾN | |
4329 | G01.833.306.000-230829-0003 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH VĂN HỌC | |
4330 | G01.833.306.000-230829-0004 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ PHỐ | |
4331 | G01.833.306.000-230829-0005 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN KHẮC AN | |
4332 | G01.833.306.000-230829-0006 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
4333 | G01.833.306.000-230829-0008 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG HỒNG QUÂN | |
4334 | G01.833.306.000-230829-0009 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN THU | |
4335 | G01.833.306.000-230829-0010 | 29/08/2023 | 11/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU THỊ HÀ | |
4336 | G01.833.306.000-230929-0001 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HUY DŨNG | |
4337 | G01.833.306.000-230929-0002 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
4338 | G01.833.306.000-230929-0003 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM THỊ HẰNG | |
4339 | G01.833.306.000-230929-0004 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ YẾN CHI | |
4340 | G01.833.306.000-230929-0005 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH DŨNG | |
4341 | G01.833.306.000-230929-0006 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI HÀ VY | |
4342 | G01.833.306.000-230929-0007 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
4343 | G01.833.306.000-230929-0008 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI TUỆ MINH | |
4344 | G01.833.306.000-230929-0009 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BỒNG THỊ THẢO | |
4345 | G01.833.306.000-230929-0012 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC QUÝ | |
4346 | G01.833.306.000-230929-0015 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | |
4347 | G01.833.306.000-230929-0016 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | |
4348 | G01.833.306.000-231129-0001 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
4349 | G01.833.306.000-231129-0002 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG DUY BIÊN | |
4350 | G01.833.306.000-231129-0003 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TIẾN | |
4351 | G01.833.306.000-231129-0004 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | |
4352 | G01.833.306.000-231129-0005 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TUẤN | |
4353 | G01.833.306.000-231129-0006 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | |
4354 | G01.833.306.000-231129-0008 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THU HIỀN | |
4355 | G01.833.306.000-231129-0009 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÂM | |
4356 | G01.833.306.000-231129-0010 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
4357 | G01.833.306.000-221229-0001 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ SƠN | |
4358 | G01.833.306.000-221229-0002 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ HOÀNG 12/10/1982 | |
4359 | G01.833.306.000-221229-0004 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI DUY HIỆP 23/01/1989 | |
4360 | G01.833.306.000-221229-0005 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 01/02/1992 | |
4361 | G01.833.306.000-221229-0006 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG HOÀNG ANH 07/10/2006 | |
4362 | G01.833.306.000-221229-0007 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH 25/12/2008 | |
4363 | G01.833.306.000-221229-0008 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DOÃN LÂM 06/11/1983 | |
4364 | G01.833.306.000-221229-0009 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ KIM PHƯƠNG 27/02/1971 | |
4365 | G01.833.306.000-221229-0010 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ 09/01/1993 | |
4366 | G01.833.306.000-221229-0011 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ 28/04/1985 | |
4367 | G01.833.306.000-221229-0012 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TIẾN SỸ 21/12/1974 | |
4368 | G01.833.306.000-221229-0013 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VINH MINH 27/04/1986 | |
4369 | G01.833.306.000-221229-0014 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI 17/02/1991 | |
4370 | G01.833.306.000-221229-0015 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ THÌN 20/10/1939 | |
4371 | G01.833.306.000-221229-0016 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ĐỘ 20/07/1937 | |
4372 | G01.833.306.000-221229-0017 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN 20/09/1976 | |
4373 | G01.833.306.000-221229-0018 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN 28/10/1980 | |
4374 | G01.833.306.000-221229-0019 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÔ TRỌNG BÍCH 10/09/1994 | |
4375 | G01.833.306.000-221229-0020 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU BẢO TÂM 19/07/2008 | |
4376 | G01.833.306.000-221229-0024 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ CHI | |
4377 | G01.833.306.000-221229-0025 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THỦY | |
4378 | G01.833.306.000-221229-0026 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG 23/11/1994 | |
4379 | G01.833.306.000-221229-0027 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HỢP 06/04/1994 | |
4380 | G01.833.306.000-221229-0028 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THẾ ANH 21/10/1980 | |
4381 | G01.833.306.000-221229-0029 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
4382 | G01.833.306.000-221229-0030 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN QUÝ 26/05/1990 | |
4383 | G01.833.306.000-221229-0031 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU MINH TRÍ 26/12/2008 | |
4384 | G01.833.306.000-221229-0032 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NỤ 04/03/1975 | |
4385 | G01.833.306.000-221229-0033 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU 19/08/1976 | |
4386 | G01.833.306.000-221229-0034 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG GIỚI 12/10/1995 | |
4387 | G01.833.306.000-221229-0035 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | |
4388 | G01.833.306.000-221229-0036 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ KIM DUNG 21/12/1982 | |
4389 | G01.833.306.000-221229-0037 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH NHẬT 02/07/1983 | |
4390 | G01.833.306.000-221229-0038 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ KHẮC VIỆT HƯNG 18/11/2008 | |
4391 | G01.833.306.000-221229-0039 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU 04/10/2003 | |
4392 | G01.833.306.000-221229-0040 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ DIỆU LINH 20/04/1993 | |
4393 | G01.833.306.000-230130-0003 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ SƠN 10/11/1960 | |
4394 | G01.833.306.000-230130-0004 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HÙNG 28/03/1991 | |
4395 | G01.833.306.000-230130-0005 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN MẠNH 16/03/1990 | |
4396 | G01.833.306.000-230130-0006 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN TÂM 16/03/1990 | |
4397 | G01.833.306.000-230130-0007 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ MINH CHÂM 02/08/1999 | |
4398 | G01.833.306.000-230130-0009 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH NGỌC 13/01/1991 | |
4399 | G01.833.306.000-230130-0010 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỈNH 20/06/1977 | |
4400 | G01.833.306.000-230130-0011 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÁI 18/06/1990 | |
4401 | G01.833.306.000-230130-0012 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI SƠN 07/07/1992 | |
4402 | G01.833.306.000-230130-0013 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC 10/06/1986 | |
4403 | G01.833.306.000-230130-0014 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TẤN 23/06/2004 | |
4404 | G01.833.306.000-230130-0015 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN 01/02/1989 | |
4405 | G01.833.306.000-230130-0017 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN TÔN 28/12/1993 | |
4406 | G01.833.306.000-230130-0018 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG 24/09/1986 | |
4407 | G01.833.306.000-230130-0019 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN TOÀN 18/10/1989 | |
4408 | G01.833.306.000-230130-0020 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG NAM 23/11/2003 | |
4409 | G01.833.306.000-230130-0021 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TUẤN ANH 03/12/2002 | |
4410 | G01.833.306.000-230130-0022 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THOA 29/04/1989 | |
4411 | G01.833.306.000-230130-0024 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ NGUYỆT 20/11/1983 | |
4412 | G01.833.306.000-230130-0025 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/07/2005 | |
4413 | G01.833.306.000-230130-0026 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SY 17/01/1977 | |
4414 | G01.833.306.000-230130-0027 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG 12/07/1976 | |
4415 | G01.833.306.000-230130-0028 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH GIANG 17/07/2002 | |
4416 | G01.833.306.000-230130-0029 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 30/01/1999 | |
4417 | G01.833.306.000-230130-0030 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 13/06/1995 | |
4418 | G01.833.306.000-230130-0031 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN 03/02/1992 | |
4419 | G01.833.306.000-230130-0032 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN GIỎI 07/06/1989 | |
4420 | G01.833.306.000-230130-0033 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRUNG ĐỨC 03/12/1984 | |
4421 | G01.833.306.000-230130-0034 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG 21/10/1989 | |
4422 | G01.833.306.000-230130-0035 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TUỆ 20/10/2008 | |
4423 | G01.833.306.000-230130-0036 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ HOÀNG HẢI 23/10/2008 | |
4424 | G01.833.306.000-230130-0037 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MAI 01/04/1959 | |
4425 | G01.833.306.000-230130-0038 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA 16/08/1983 | |
4426 | G01.833.306.000-230130-0039 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG 30/01/2002 | |
4427 | G01.833.306.000-230130-0040 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG SÁU 18/02/1984 | |
4428 | G01.833.306.000-230130-0041 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG 19/03/1986 | |
4429 | G01.833.306.000-230130-0042 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH LY 26/04/2005 | |
4430 | G01.833.306.000-230130-0043 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CÔNG PHONG 21/05/1998 | |
4431 | G01.833.306.000-230130-0044 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 21/05/1998 | |
4432 | G01.833.306.000-230130-0045 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN 14/06/2002 | |
4433 | G01.833.306.000-230130-0046 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH LẬP 17/12/1987 | |
4434 | G01.833.306.000-230130-0047 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG 13/11/1989 | |
4435 | G01.833.306.000-230130-0048 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI 09/12/1991 | |
4436 | G01.833.306.000-230130-0049 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/11/1980 | |
4437 | G01.833.306.000-230130-0050 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ 04/05/1984 | |
4438 | G01.833.306.000-230130-0051 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THANH HOA 24/07/1989 | |
4439 | G01.833.306.000-230130-0052 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA 15/04/1988 | |
4440 | G01.833.306.000-230130-0053 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 15/04/1988 | |
4441 | G01.833.306.000-230130-0054 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU HÀ 13/10/2007 | |
4442 | G01.833.306.000-230130-0055 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH TUẤN 28/08/1994 | |
4443 | G01.833.306.000-230130-0056 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MINH HUỆ 09/02/1999 | |
4444 | G01.833.306.000-230130-0057 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TRUNG 14/04/1986 | |
4445 | G01.833.306.000-230130-0058 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG 05/02/1999 | |
4446 | G01.833.306.000-230130-0059 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN YÊN 04/12/2002 | |
4447 | G01.833.306.000-230130-0060 | 30/01/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH 23/09/1988 | |
4448 | 1.833.306.000-220330-0012 | 30/03/2022 | 08/04/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 233 ngày. | ĐỖ VIỆT LÂM-18/09/2007 | |
4449 | G01.833.306.000-230330-0001 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ NGỌC THÚY 27/04/1983 | |
4450 | G01.833.306.000-230330-0002 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐINH THỊ KIM MAI 07/11/1995 | |
4451 | G01.833.306.000-230330-0005 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THÀNH ĐÔ 05/08/1976 | |
4452 | G01.833.306.000-230330-0006 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG ĐỨC ANH 12/01/2009 | |
4453 | G01.833.306.000-230330-0007 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐẠI THỊ NHƯ HẬU 28/05/1990 | |
4454 | G01.833.306.000-230330-0008 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 27/12/1985 | |
4455 | G01.833.306.000-230330-0009 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN 12/05/1984 | |
4456 | G01.833.306.000-230330-0010 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG BẢO NGỌC 15/01/2009 | |
4457 | G01.833.306.000-230330-0011 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY ANH 24/02/2009 | |
4458 | G01.833.306.000-230330-0012 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ BÉ 07/06/1984 | |
4459 | G01.833.306.000-230330-0013 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
4460 | G01.833.306.000-230330-0014 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CÔNG VIÊN 09/03/2000 | |
4461 | G01.833.306.000-230330-0015 | 30/03/2023 | 10/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | VỪ MÍ CỦA | |
4462 | G01.833.306.000-230530-0001 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
4463 | G01.833.306.000-230530-0002 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN AN LINH 06/04/2009 | |
4464 | G01.833.306.000-230530-0003 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TẠ THỊ LY | |
4465 | G01.833.306.000-230530-0004 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHÚ ĐỨC | |
4466 | G01.833.306.000-230530-0005 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LÒ VĂN LƯỢNG | |
4467 | G01.833.306.000-230530-0006 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | |
4468 | G01.833.306.000-230530-0007 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
4469 | G01.833.306.000-230530-0008 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI THỊ XUÂN | |
4470 | G01.833.306.000-230530-0009 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | |
4471 | G01.833.306.000-230530-0010 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN HỮU BẮC | |
4472 | G01.833.306.000-230530-0012 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | |
4473 | G01.833.306.000-230530-0013 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | |
4474 | G01.833.306.000-230530-0014 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
4475 | G01.833.306.000-230530-0015 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
4476 | G01.833.306.000-230530-0017 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÁI | |
4477 | G01.833.306.000-230530-0018 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TẠ HỒNG THẢO | |
4478 | G01.833.306.000-230530-0019 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
4479 | G01.833.306.000-230530-0020 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
4480 | G01.833.306.000-230530-0021 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LƯU THỊ PHƯƠNG | |
4481 | G01.833.306.000-230530-0022 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG ĐẮC MẠNH | |
4482 | G01.833.306.000-230630-0001 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHÍ KIÊN | |
4483 | G01.833.306.000-230630-0002 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN TRUNG KỲ | |
4484 | G01.833.306.000-230630-0003 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯU VĂN SƠN | |
4485 | G01.833.306.000-230630-0004 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG ANH | |
4486 | G01.833.306.000-230630-0005 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
4487 | G01.833.306.000-230630-0006 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TẠ THỊ VÂN | |
4488 | G01.833.306.000-230630-0007 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG | |
4489 | G01.833.306.000-230630-0008 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | |
4490 | G01.833.306.000-230630-0009 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH | |
4491 | G01.833.306.000-230630-0010 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
4492 | G01.833.306.000-230630-0011 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | CAO THANH PHỤNG | |
4493 | G01.833.306.000-230630-0012 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | |
4494 | G01.833.306.000-230630-0013 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN NHƯ HOÀN | |
4495 | G01.833.306.000-230630-0014 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN DUY TRỌNG | |
4496 | G01.833.306.000-230630-0015 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ VĂN KHANG | |
4497 | G01.833.306.000-230630-0016 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐÀO TRUNG TRỰC | |
4498 | G01.833.306.000-230630-0017 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC VĂN HƯNG | |
4499 | G01.833.306.000-230630-0018 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ MẠNH CÔNG | |
4500 | G01.833.306.000-230630-0019 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÒ THỊ HỒNG | |
4501 | G01.833.306.000-230630-0020 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | CÔNG THỊ THỊNH | |
4502 | G01.833.306.000-230630-0021 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
4503 | G01.833.306.000-230630-0022 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI THỊ THÀNH | |
4504 | G01.833.306.000-230630-0023 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG MINH TÂN | |
4505 | G01.833.306.000-230630-0024 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ SÔNG THƯƠNG | |
4506 | G01.833.306.000-230630-0025 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG THỊ MAI | |
4507 | G01.833.306.000-230630-0026 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DINH | |
4508 | G01.833.306.000-230630-0027 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | |
4509 | G01.833.306.000-230630-0028 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | |
4510 | G01.833.306.000-230630-0029 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ MUÔN | |
4511 | G01.833.306.000-230630-0030 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | |
4512 | G01.833.306.000-230630-0031 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI VĂN HƯƠNG | |
4513 | G01.833.306.000-230630-0032 | 30/06/2023 | 11/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | KHỔNG MINH ĐỨC | |
4514 | G01.833.306.000-230830-0001 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ THÀNH | |
4515 | G01.833.306.000-230830-0002 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU THỊ HẠNH | |
4516 | G01.833.306.000-230830-0003 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG NGỌC BÌNH | |
4517 | G01.833.306.000-230830-0004 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
4518 | G01.833.306.000-230830-0005 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
4519 | G01.833.306.000-230830-0006 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | |
4520 | G01.833.306.000-230830-0007 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TÁ QUANG | |
4521 | G01.833.306.000-230830-0008 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | |
4522 | G01.833.306.000-230830-0009 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM THỊ KIM DUYÊN | |
4523 | G01.833.306.000-230830-0010 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | THIỀU XUÂN PHONG | |
4524 | G01.833.306.000-230830-0011 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ TRỌNG HIẾU | |
4525 | G01.833.306.000-230830-0013 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
4526 | G01.833.306.000-230830-0014 | 30/08/2023 | 12/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN ĐÔ | |
4527 | G01.833.306.000-230930-0001 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT MINH | |
4528 | G01.833.306.000-230930-0002 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | |
4529 | G01.833.306.000-230930-0003 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ XUÂN THÀNH | |
4530 | G01.833.306.000-230930-0004 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
4531 | G01.833.306.000-230930-0005 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ MINH TRANG | |
4532 | G01.833.306.000-230930-0006 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN HƯNG | |
4533 | G01.833.306.000-230930-0007 | 30/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THU PHƯƠNG | |
4534 | G01.833.306.000-231030-0001 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
4535 | G01.833.306.000-231030-0002 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ DIỄM HẰNG | |
4536 | G01.833.306.000-231030-0004 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN CHINH | |
4537 | G01.833.306.000-231030-0005 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG NGỌC TÂN | |
4538 | G01.833.306.000-231030-0006 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
4539 | G01.833.306.000-231030-0007 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
4540 | G01.833.306.000-231030-0008 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU THỊ LỆ DIỄM | |
4541 | G01.833.306.000-231030-0009 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
4542 | G01.833.306.000-231030-0010 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
4543 | G01.833.306.000-231030-0011 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
4544 | G01.833.306.000-231030-0012 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ THỊ LÁNG | |
4545 | G01.833.306.000-231030-0013 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THUÝ NGÂN | |
4546 | G01.833.306.000-231030-0014 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ QUÝ | |
4547 | G01.833.306.000-231030-0015 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
4548 | G01.833.306.000-231130-0001 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
4549 | G01.833.306.000-231130-0002 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
4550 | G01.833.306.000-231130-0003 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | |
4551 | G01.833.306.000-231130-0004 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN TƯ | |
4552 | G01.833.306.000-231130-0005 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU | |
4553 | G01.833.306.000-231130-0006 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM DUY KHÁNH | |
4554 | G01.833.306.000-231130-0007 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THÁI HƯNG | |
4555 | G01.833.306.000-231130-0008 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ XUÂN | |
4556 | G01.833.306.000-231130-0009 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ BÉ | |
4557 | G01.833.306.000-231130-0010 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CẢNH | |
4558 | G01.833.306.000-231130-0011 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
4559 | G01.833.306.000-231130-0012 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | |
4560 | G01.833.306.000-231130-0013 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
4561 | G01.833.306.000-231130-0014 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HỒNG VÂN | |
4562 | G01.833.306.000-231130-0016 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | |
4563 | G01.833.306.000-231130-0018 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
4564 | G01.833.306.000-231130-0019 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TIẾN ANH | |
4565 | G01.833.306.000-231130-0020 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
4566 | G01.833.306.000-231130-0022 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LƯỢNG | |
4567 | G01.833.306.000-231130-0023 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG QUANG TÚ | |
4568 | G01.833.306.000-231130-0024 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ NGỌC YẾN | |
4569 | G01.833.306.000-231130-0025 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG ANH | |
4570 | G01.833.306.000-231130-0026 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HÀ | |
4571 | G01.833.306.000-231130-0027 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THU HUYỀN | |
4572 | G01.833.306.000-231130-0028 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
4573 | G01.833.306.000-231130-0029 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG HẬU | |
4574 | G01.833.306.000-231130-0030 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIẾU | |
4575 | G01.833.306.000-231130-0031 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH DƯƠNG | |
4576 | G01.833.306.000-231130-0033 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN | |
4577 | G01.833.306.000-231130-0034 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUANG TUYỂN | |
4578 | G01.833.306.000-231130-0035 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ KIM OANH | |
4579 | G01.833.306.000-231130-0036 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ MINH THƯ | |
4580 | G01.833.306.000-231130-0037 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | |
4581 | G01.833.306.000-231130-0038 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU MINH TOÀN | |
4582 | G01.833.306.000-231130-0039 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG THỊ KIM GIANG | |
4583 | G01.833.306.000-231130-0040 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN MẠNH | |
4584 | G01.833.306.000-231130-0041 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU XUÂN CHIẾN | |
4585 | G01.833.306.000-231130-0042 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT | |
4586 | G01.833.306.000-231130-0043 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LAM TIẾN DŨNG | |
4587 | G01.833.306.000-231130-0044 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỲNH NHƯ | |
4588 | G01.833.306.000-231130-0045 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG TIẾN CƯƠNG | |
4589 | G01.833.306.000-231130-0046 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TUYẾT | |
4590 | G01.833.306.000-231130-0047 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
4591 | G01.833.306.000-221230-0001 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN 14/10/1960 | |
4592 | G01.833.306.000-221230-0002 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ TRÀ MY 27/12/2003 | |
4593 | G01.833.306.000-221230-0003 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN THÁI 01/01/1955 | |
4594 | G01.833.306.000-221230-0004 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG QUỐC THUẬN 01/10/1976 | |
4595 | G01.833.306.000-221230-0005 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TỪ THỨ 10/10/1991 | |
4596 | G01.833.306.000-221230-0006 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG 06/05/1983 | |
4597 | G01.833.306.000-221230-0007 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ HƯỜNG 28/08/1996 | |
4598 | G01.833.306.000-221230-0008 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY 18/04/1998 | |
4599 | G01.833.306.000-221230-0009 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐỨC THẮNG 25/11/2008 | |
4600 | G01.833.306.000-221230-0011 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG QUANG MINH | |
4601 | G01.833.306.000-221230-0012 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ ANH DŨNG | |
4602 | G01.833.306.000-221230-0013 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | |
4603 | G01.833.306.000-221230-0014 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
4604 | G01.833.306.000-221230-0015 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ ĐỨC QUÂN | |
4605 | G01.833.306.000-221230-0017 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THANH TÚ 19/08/1991 | |
4606 | G01.833.306.000-221230-0018 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU THỊ HIỀN 24/10/1990 | |
4607 | G01.833.306.000-221230-0019 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỆP 04/11/1990 | |
4608 | G01.833.306.000-221230-0020 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG 01/10/1984 | |
4609 | G01.833.306.000-221230-0021 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ TRUNG ANH 09/10/2001 | |
4610 | G01.833.306.000-221230-0022 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ HOÀNG ANH 20/11/1997 | |
4611 | G01.833.306.000-221230-0023 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ LUẬN 25/10/1991 | |
4612 | G01.833.306.000-221230-0024 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA 13/12/1984 | |
4613 | G01.833.306.000-221230-0025 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH 06/01/1998 | |
4614 | G01.833.306.000-221230-0026 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HOAN 11/05/1983 | |
4615 | G01.833.306.000-221230-0027 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ NGỌC ANH 29.04/1998 | |
4616 | G01.833.306.000-221230-0028 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG DUY PHONG 05/05/1997 | |
4617 | G01.833.306.000-221230-0029 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ LOAN 23/10/1991 | |
4618 | G01.833.306.000-221230-0030 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀ THỊ CHI 05/06/2002 | |
4619 | G01.833.306.000-221230-0031 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ CHÍ DŨNG 08/08/1989 | |
4620 | G01.833.306.000-221230-0032 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHÙNG THỊ YẾN 08/09/1994 | |
4621 | G01.833.306.000-221230-0033 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUYÊN 18/04/1984 | |
4622 | G01.833.306.000-221230-0034 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN-29/07/1987 | |
4623 | G01.833.306.000-221230-0035 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN BA | |
4624 | G01.833.306.000-221230-0036 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | |
4625 | G01.833.306.000-221230-0037 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/08/1987 | |
4626 | G01.833.306.000-221230-0038 | 30/12/2022 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN XUÂN CỬU 26/07/1972 | |
4627 | G01.833.306.000-230131-0001 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ NHƯ QUỲNH 21/09/2008 | |
4628 | G01.833.306.000-230131-0002 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG CÔNG TRƯƠNG 06/04/1977 | |
4629 | G01.833.306.000-230131-0003 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN HIỆP 02/09/1998 | |
4630 | G01.833.306.000-230131-0004 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MINH BẢN 20/03/1993 | |
4631 | G01.833.306.000-230131-0005 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC GIANG 02/01/1985 | |
4632 | G01.833.306.000-230131-0006 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG 03/11/2008 | |
4633 | G01.833.306.000-230131-0007 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH THÁI 13/07/1989 | |
4634 | G01.833.306.000-230131-0008 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN NAM 14/02/1983 | |
4635 | G01.833.306.000-230131-0010 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN 21/10/1995 | |
4636 | G01.833.306.000-230131-0011 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY TIẾN 06/10/1995 | |
4637 | G01.833.306.000-230131-0012 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG THỊ YẾN MỸ 22/07/2002 | |
4638 | G01.833.306.000-230131-0013 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG 10/02/1986 | |
4639 | G01.833.306.000-230131-0014 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN TÚ 09/05/1996 | |
4640 | G01.833.306.000-230131-0015 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG ÂN 22/10/1995 | |
4641 | G01.833.306.000-230131-0016 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI 28/12/1994 | |
4642 | G01.833.306.000-230131-0018 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM 17/05/1989 | |
4643 | G01.833.306.000-230131-0019 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH QUÂN 28/10/1995 | |
4644 | G01.833.306.000-230131-0020 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN CHINH 19/11/2001 | |
4645 | G01.833.306.000-230131-0021 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ 22/05/1986 | |
4646 | G01.833.306.000-230131-0022 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM VĂN CÔNG 23/05/2001 | |
4647 | G01.833.306.000-230131-0023 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 05/02/1985 | |
4648 | G01.833.306.000-230131-0024 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN BẮC 24/04/2000 | |
4649 | G01.833.306.000-230131-0025 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN QUÂN 30/10/2001 | |
4650 | G01.833.306.000-230131-0026 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỆP 20/10/2008 | |
4651 | G01.833.306.000-230131-0027 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ THẮNG 20/07/1988 | |
4652 | G01.833.306.000-230131-0028 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VŨ QUANG 25/01/1995 | |
4653 | G01.833.306.000-230131-0029 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NGÂN 05/02/1994 | |
4654 | G01.833.306.000-230131-0030 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYÊN 12/02/1979 | |
4655 | G01.833.306.000-230131-0031 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH QUYẾT 17/03/1999 | |
4656 | G01.833.306.000-230131-0032 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM THỊ PHƯỢNG 04/02/1989 | |
4657 | G01.833.306.000-230131-0033 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG 03/05/1993 | |
4658 | G01.833.306.000-230131-0034 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG 10/02/1991 | |
4659 | G01.833.306.000-230131-0035 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH TUẤN 22/04/1992 | |
4660 | G01.833.306.000-230131-0036 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 19/11/2004 | |
4661 | G01.833.306.000-230131-0037 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC HÙNG 01/10/1983 | |
4662 | G01.833.306.000-230131-0038 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN VĂN 18/04/1990 | |
4663 | G01.833.306.000-230131-0039 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU LINH CHI 22/08/2008 | |
4664 | G01.833.306.000-230131-0040 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY 10/08/1993 | |
4665 | G01.833.306.000-230131-0041 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NHẬT HẠNH 01/07/1996 | |
4666 | G01.833.306.000-230131-0042 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHƯ 26/09/1982 | |
4667 | G01.833.306.000-230131-0043 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ 10/04/1979 | |
4668 | G01.833.306.000-230131-0044 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG 01/01/1987 | |
4669 | G01.833.306.000-230131-0045 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC ANH 23/10/2008 | |
4670 | G01.833.306.000-230131-0046 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY 20/09/1970 | |
4671 | G01.833.306.000-230131-0048 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHUNG THÔNG 26/08/1995 | |
4672 | G01.833.306.000-230131-0049 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG 08/09/1996 | |
4673 | G01.833.306.000-230131-0050 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI YẾN 09/01/1985 | |
4674 | G01.833.306.000-230131-0051 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THÀNH LONG 24/12/2008 | |
4675 | G01.833.306.000-230131-0052 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN KHANH 21/03/1999 | |
4676 | G01.833.306.000-230131-0053 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG 10/02/1966 | |
4677 | G01.833.306.000-230131-0055 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN 02/06/1983 | |
4678 | G01.833.306.000-230131-0056 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN MAI | |
4679 | G01.833.306.000-230131-0057 | 31/01/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TIẾN 25/09/2000 | |
4680 | G01.833.306.000-230331-0001 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN LÂM MINH 14/10/2003 | |
4681 | G01.833.306.000-230331-0002 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG 07/11/1981 | |
4682 | G01.833.306.000-230331-0003 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI H THÙY TRANG NIÊ KRIÊNG 03/04/2001 | |
4683 | G01.833.306.000-230331-0004 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HẢI YẾN 04/04/2002 | |
4684 | G01.833.306.000-230331-0005 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU CƯỜNG 30/12/1971 | |
4685 | G01.833.306.000-230331-0006 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG HỒNG ANH 31/03/2009 | |
4686 | G01.833.306.000-230331-0007 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LA THỊ HỒNG YẾN 30/01/1995 | |
4687 | G01.833.306.000-230331-0008 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THẢO LY 01/07/1997 | |
4688 | G01.833.306.000-230331-0009 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ NGỌC BÍCH 10/01/1990 | |
4689 | G01.833.306.000-230331-0010 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TIẾN LONG 22/07/1987 | |
4690 | G01.833.306.000-230331-0011 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TÀI THU 01/09/1985 | |
4691 | G01.833.306.000-230331-0012 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THÁI 15/02/1980 | |
4692 | G01.833.306.000-230331-0013 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN | |
4693 | G01.833.306.000-230331-0014 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA 01/01/1973 | |
4694 | G01.833.306.000-230331-0015 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HOÀNG HIỆP 03/10/1999 | |
4695 | G01.833.306.000-230331-0017 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
4696 | G01.833.306.000-230331-0018 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO DUY KIÊN | |
4697 | G01.833.306.000-230331-0019 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU VĂN HẢO | |
4698 | G01.833.306.000-230331-0020 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THU | |
4699 | G01.833.306.000-230331-0021 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN THỊ THẢO PHƯƠNG | |
4700 | G01.833.306.000-230331-0022 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI BÍCH THỦY | |
4701 | G01.833.306.000-230331-0024 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỒ GIA KIỆT | |
4702 | G01.833.306.000-230531-0001 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HỒNG LINH NAM | |
4703 | G01.833.306.000-230531-0002 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐÀO MẠNH TUẤN | |
4704 | G01.833.306.000-230531-0003 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ CHANG | |
4705 | G01.833.306.000-230531-0004 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | |
4706 | G01.833.306.000-230531-0005 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢNG | |
4707 | G01.833.306.000-230531-0006 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHÙNG NGỌC BÁCH | |
4708 | G01.833.306.000-230531-0007 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU HOÀI NAM | |
4709 | G01.833.306.000-230531-0008 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRIỆU VĂN LUẬN | |
4710 | G01.833.306.000-230531-0009 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM THỊ OANH | |
4711 | G01.833.306.000-230531-0010 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | |
4712 | G01.833.306.000-230531-0011 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN NGỌC THIỆN | |
4713 | G01.833.306.000-230531-0012 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM VĂN TRỌNG | |
4714 | G01.833.306.000-230531-0013 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUYÊN | |
4715 | G01.833.306.000-230531-0014 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
4716 | G01.833.306.000-230531-0015 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
4717 | G01.833.306.000-230531-0016 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THỊ ANH THƯ | |
4718 | G01.833.306.000-230531-0017 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | CHU KIẾN AN | |
4719 | G01.833.306.000-230531-0018 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG NGỌC HẢI | |
4720 | G01.833.306.000-230531-0019 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | PHAN VĂN QUÂN | |
4721 | G01.833.306.000-230531-0020 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
4722 | G01.833.306.000-230731-0001 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO THU HIỀN | |
4723 | G01.833.306.000-230731-0002 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | KHỔNG ĐỨC MẠNH | |
4724 | G01.833.306.000-230731-0003 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ ANH TUẤN | |
4725 | G01.833.306.000-230731-0004 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ QUANG TUẤN | |
4726 | G01.833.306.000-230731-0005 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | |
4727 | G01.833.306.000-230731-0006 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
4728 | G01.833.306.000-230731-0007 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN NGỌC SỬU | |
4729 | G01.833.306.000-230731-0008 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN TỈNH | |
4730 | G01.833.306.000-230731-0010 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
4731 | G01.833.306.000-230731-0011 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN DUY HIỆP | |
4732 | G01.833.306.000-230831-0001 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ HỮU QUÂN | |
4733 | G01.833.306.000-230831-0002 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN HIỀN | |
4734 | G01.833.306.000-230831-0003 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ THU HIỀN | |
4735 | G01.833.306.000-230831-0004 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
4736 | G01.833.306.000-230831-0005 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG | |
4737 | G01.833.306.000-230831-0006 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ XUÂN AN | |
4738 | G01.833.306.000-230831-0007 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THU HUYỀN | |
4739 | G01.833.306.000-230831-0008 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM YẾN NHI | |
4740 | G01.833.306.000-230831-0009 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG TUẤN LONG | |
4741 | G01.833.306.000-230831-0010 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THẾ NHÂN | |
4742 | G01.833.306.000-230831-0011 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG | |
4743 | G01.833.306.000-230831-0012 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
4744 | G01.833.306.000-230831-0013 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG VĂN TÌNH | |
4745 | G01.833.306.000-230831-0014 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ BÍCH THỦY | |
4746 | G01.833.306.000-230831-0015 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
4747 | G01.833.306.000-231031-0001 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH | |
4748 | G01.833.306.000-231031-0002 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | |
4749 | G01.833.306.000-231031-0003 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG | |
4750 | G01.833.306.000-231031-0004 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC TRÍ | |
4751 | G01.833.306.000-231031-0005 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
4752 | G01.833.306.000-231031-0006 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MAI LOAN | |
4753 | G01.833.306.000-231031-0007 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MAI HƯƠNG | |
4754 | G01.833.306.000-231031-0008 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
4755 | G01.833.306.000-231031-0009 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN TÂN | |
4756 | G01.833.306.000-231031-0010 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
4757 | G01.833.306.000-231031-0011 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THUNG | |
4758 | G01.833.306.000-231031-0013 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THIỆN | |
4759 | G01.833.306.000-231031-0016 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | |
4760 | G01.833.306.000-231031-0017 | 31/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH |