STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.59.H62-230309-0013 | 09/03/2023 | 20/04/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN ẤT (THỬA 295, TỜ BĐ SỐ 9) | |
2 | 000.28.59.H62-230419-0001 | 19/04/2023 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ VĂN HÀ (THỬA 106, TỜ BĐ 12) | |
3 | 000.28.59.H62-221227-0001 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN MỐC GCN SỐ B184596 | |
4 | H62.59.23-231204-0004 | 04/12/2023 | 21/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN ĐÌNH GIANG-(PHAN ĐÌNH SINH, GCN SỐ CL298271, THUWAR, TBĐ SỐ 13 | |
5 | 000.23.59.H62-230616-0005 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN (B974033) | |
6 | 000.23.59.H62-221216-0012 | 16/12/2022 | 22/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG (A6 TBD 11) | |
7 | H62.59.23-231123-0009 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KHOA (LÊ DIÊM BẢNG DL 234944) | |
8 | 000.19.59.H62-230201-0014 | 01/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH GCN SỐ DI803180 | |
9 | 000.19.59.H62-221221-0013 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN THỦY GCN SỐ K968819 | |
10 | 000.19.59.H62-221128-0007 | 28/11/2022 | 09/01/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỌN | |
11 | 000.24.59.H62-230310-0007 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
12 | 000.24.59.H62-230315-0003 | 15/03/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | |
13 | 000.24.59.H62-221220-0001 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ÔNG: ĐỖ VĂN DUY (THỬA 485-TỜ 34) | |
14 | 000.31.59.H62-230306-0002 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUYẾT THẮNG (THỬA 435, TỜ 24) | |
15 | 000.31.59.H62-221109-0009 | 09/11/2022 | 21/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ THỊ BA | |
16 | 000.31.59.H62-221109-0010 | 09/11/2022 | 21/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ BA ( THỬA 152, TỜ BĐ 11) | |
17 | 000.31.59.H62-221021-0002 | 21/10/2022 | 02/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ THỊ BA ( THỬA 152, TỜ BĐ 11) | |
18 | 000.31.59.H62-221222-0007 | 22/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHOA ( THỬA 515, TỜ 30) | |
19 | 000.31.59.H62-230524-0004 | 24/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | |
20 | H62.59.25-231109-0010 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÍCH HẰNG | |
21 | H62.59.25-231115-0009 | 15/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC LỢI (GCN DM 037887) | |
22 | 000.33.59.H62-230105-0010 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐOÀN | |
23 | H62.59.33-231106-0019 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÍ KÍNH ( K 857138 HÀ THỊ THẢO ) | |
24 | 000.33.59.H62-230418-0001 | 18/04/2023 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THẾ DỤ ( TĐ 395, TBĐ 10 ) TRẦN ANH HUY | |
25 | 000.33.59.H62-230523-0006 | 24/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LÃM ( K 857126) | |
26 | 000.33.59.H62-230321-0015 | 28/03/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THƯỜNG ( K 321033, TĐ 1035, TBĐ, 24, )HOÀNG VĂN LÊ | |
27 | 000.22.59.H62-230903-0007 | 03/09/2023 | 02/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO (THỬA 62 TBD 06) | |
28 | 000.22.59.H62-230104-0003 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN HOẠCH (ĐẶNG VĂN HOẠCH N 519232 THỬA 670 TBD 13) | |
29 | H62.59.22-231110-0002 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN QUÝ (BC 851589) | |
30 | H62.59.22-231110-0003 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN MÃO (BC 851662) | |
31 | 000.22.59.H62-230627-0002 | 27/06/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN NGÔN (BC 851778) | |
32 | 000.22.59.H62-230829-0004 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYẾT | |
33 | 000.22.59.H62-230829-0003 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYẾT | |
34 | 000.20.59.H62-230701-0001 | 01/07/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC NGUYÊN | |
35 | 000.20.59.H62-231103-0003 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGHIÊM VĂN SƠN - I 383327 | |
36 | 000.20.59.H62-231103-0005 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG - I383327 | |
37 | 000.20.59.H62-231103-0006 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẠC - I 383326 | |
38 | 000.20.59.H62-230105-0006 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ CHÚC I 383357 | |
39 | H62.59.20-231205-0001 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÙY DƯƠNG | |
40 | H62.59.20-231205-0002 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÙY DƯƠNG | |
41 | H62.59.20-231205-0003 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÙY DƯƠNG | |
42 | H62.59.20-231205-0005 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THÙY DƯƠNG | |
43 | H62.59.20-231106-0005 | 06/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐÍNH - LUAN - I854163 | |
44 | H62.59.20-231106-0008 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THI - C 036262 | |
45 | 000.20.59.H62-230112-0002 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ VĂN - LƯU VĂN SẢN I 297056 | |
46 | 000.20.59.H62-221212-0004 | 12/12/2022 | 29/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ CHÚC - NGUYỄN THỊ MÃO DI 342757 | |
47 | 000.20.59.H62-230614-0006 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
48 | 000.20.59.H62-230614-0005 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN DIỆN | |
49 | H62.59.20-231114-0007 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
50 | 000.20.59.H62-230919-0002 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | |
51 | 000.20.59.H62-230919-0001 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | |
52 | H62.59.20-231121-0004 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU | |
53 | H62.59.20-231121-0002 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | |
54 | H62.59.20-231222-0010 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC ANH | |
55 | H62.59.20-231222-0012 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC ANH | |
56 | 000.20.59.H62-221123-0002 | 23/11/2022 | 12/12/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ CHÚ - MÃO DI 342757 | |
57 | H62.59.20-231123-0153 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THU HIỀN | |
58 | H62.59.20-231225-0005 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG | |
59 | 000.20.59.H62-221228-0007 | 28/12/2022 | 17/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ DI 068219 | |
60 | H62.59.20-231129-0005 | 29/11/2023 | 07/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH THẠC | |
61 | 000.29.59.H62-230704-0005 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | TRỊNH THỊ THỦY | |
62 | 000.29.59.H62-230418-0002 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CƠ (R 622643 THỬA 97 TBD 7A) | |
63 | 000.29.59.H62-230418-0003 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN VƯỢNG (R 622818 THỬA 48 TBD 02) | |
64 | 000.29.59.H62-231026-0013 | 26/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC (NGUYỄN ĐÌNH KIẾN THỬA SỐ 788, TỜ BĐ SỐ 16) | |
65 | 000.29.59.H62-230530-0009 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DOÃN THẾ Ô (R622422) | |
66 | 000.32.59.H62-230629-0003 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ AN | |
67 | 000.32.59.H62-230919-0008 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ HOA | |
68 | H62.59.32-231123-0001 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
69 | G01.833.813.000-230502-0001 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG TRANG | |
70 | G01.833.813.000-230502-0002 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NAM ANH | |
71 | G01.833.813.000-230502-0003 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ HỘI | |
72 | G01.833.813.000-230502-0004 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
73 | G01.833.813.000-230502-0005 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỆ | |
74 | G01.833.813.000-230502-0006 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH TRUNG | |
75 | G01.833.813.000-230502-0007 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRỌNG | |
76 | G01.833.813.000-230502-0008 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO TRUNG THÀNH | |
77 | G01.833.813.000-230502-0009 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | |
78 | G01.833.813.000-230502-0010 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ VIỆN | |
79 | G01.833.813.000-230502-0011 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
80 | G01.833.813.000-230502-0012 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỊNH | |
81 | G01.833.813.000-230502-0013 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THÚY NGỌC | |
82 | G01.833.813.000-230502-0014 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM LUYẾN | |
83 | G01.833.813.000-230502-0015 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG KHÁNH LY | |
84 | G01.833.813.000-230502-0016 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
85 | G01.833.813.000-230502-0017 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM HẠNH NGUYÊN | |
86 | G01.833.813.000-230502-0018 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀN LỆ XUÂN | |
87 | G01.833.813.000-230502-0019 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
88 | G01.833.813.000-230502-0020 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VIỆT HẢI | |
89 | G01.833.813.000-230502-0021 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN KHẢI | |
90 | G01.833.813.000-230502-0022 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI MY | |
91 | G01.833.813.000-230502-0023 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU THƯƠNG | |
92 | G01.833.813.000-230502-0024 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ THANH GIANG | |
93 | G01.833.813.000-230502-0025 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN BỘ | |
94 | G01.833.813.000-230502-0026 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÀ ANH | |
95 | G01.833.813.000-230502-0027 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN QUỐC | |
96 | G01.833.813.000-230502-0028 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC KHOA | |
97 | G01.833.813.000-230502-0029 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐĂNG HƯNG | |
98 | G01.833.813.000-230502-0030 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
99 | G01.833.813.000-230502-0031 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THẠO | |
100 | G01.833.813.000-230502-0032 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ LƯƠNG | |
101 | G01.833.813.000-230502-0033 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
102 | G01.833.813.000-230502-0034 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ TƯỞNG | |
103 | G01.833.813.000-230502-0035 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
104 | G01.833.813.000-230502-0036 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẠI THỊ THANH THỦY | |
105 | G01.833.813.000-230502-0037 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
106 | G01.833.813.000-230502-0038 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VĂN HIẾU | |
107 | G01.833.813.000-230502-0039 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
108 | G01.833.813.000-230502-0040 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THU TRANG | |
109 | G01.833.813.000-230502-0041 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NHƯ NGỌC | |
110 | G01.833.813.000-230502-0042 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG HẠNH | |
111 | G01.833.813.000-230502-0043 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
112 | G01.833.813.000-230502-0044 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HẢI | |
113 | G01.833.813.000-230502-0045 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUẢNG ĐẠT | |
114 | G01.833.813.000-230502-0046 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
115 | G01.833.813.000-230502-0047 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ HOÀNG | |
116 | G01.833.813.000-230502-0048 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | |
117 | G01.833.813.000-230502-0049 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHÚ VƯỢNG | |
118 | G01.833.813.000-230502-0050 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | QUẢNG VĂN THẮNG | |
119 | G01.833.813.000-230502-0051 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | QUẢNG YẾN NHI | |
120 | G01.833.813.000-230502-0052 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÀ MY | |
121 | G01.833.813.000-230502-0053 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
122 | G01.833.813.000-230502-0054 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LY | |
123 | G01.833.813.000-230502-0055 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ ANH THƯ | |
124 | G01.833.813.000-230502-0056 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
125 | G01.833.813.000-230502-0057 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ QUANG PHI | |
126 | G01.833.813.000-230502-0058 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG GIANG | |
127 | G01.833.813.000-230502-0059 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG HÙNG | |
128 | G01.833.813.000-230502-0060 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
129 | G01.833.813.000-230502-0061 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC TUẤN TÀI | |
130 | G01.833.813.000-230502-0062 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | |
131 | G01.833.813.000-230502-0063 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM MINH | |
132 | G01.833.813.000-230502-0064 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ HUYỀN THƯƠNG | |
133 | G01.833.813.000-230502-0065 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
134 | G01.833.813.000-230502-0066 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
135 | G01.833.813.000-230502-0067 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THANH PHƯƠNG | |
136 | G01.833.813.000-230502-0068 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KIM ĐẠO | |
137 | G01.833.813.000-230502-0069 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | |
138 | G01.833.813.000-230502-0070 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THANH TÙNG | |
139 | G01.833.813.000-230502-0071 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
140 | G01.833.813.000-230502-0072 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT HƯNG | |
141 | G01.833.813.000-230502-0073 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ MẠNH HÙNG | |
142 | G01.833.813.000-230502-0074 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG CHUYỀN | |
143 | G01.833.813.000-230502-0075 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | |
144 | G01.833.813.000-230502-0076 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | |
145 | G01.833.813.000-230502-0077 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN THỊNH | |
146 | G01.833.813.000-230502-0078 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LƯỢNG | |
147 | G01.833.813.000-230502-0079 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | |
148 | G01.833.813.000-230502-0080 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | |
149 | G01.833.813.000-230502-0081 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CẨN MINH QUYẾT | |
150 | G01.833.813.000-230502-0082 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT LONG | |
151 | G01.833.813.000-230502-0083 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MINH HOA | |
152 | G01.833.813.000-230502-0084 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | |
153 | G01.833.813.000-230502-0085 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
154 | G01.833.813.000-230502-0086 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ VĂN CHUNG | |
155 | G01.833.813.000-230502-0087 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
156 | G01.833.813.000-230502-0088 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH VŨ | |
157 | G01.833.813.000-230502-0089 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
158 | G01.833.813.000-230502-0090 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | |
159 | G01.833.813.000-230502-0091 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ MINH ANH | |
160 | G01.833.813.000-230502-0092 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NỘI | |
161 | G01.833.813.000-230502-0093 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | |
162 | G01.833.813.000-230502-0094 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯỠNG | |
163 | G01.833.813.000-230502-0095 | 02/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HOÀN | |
164 | G01.833.813.000-230503-0001 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ VÂN ANH | |
165 | G01.833.813.000-230503-0002 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ THẮM | |
166 | G01.833.813.000-230503-0003 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ LỆ | |
167 | G01.833.813.000-230503-0004 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM LỆ GIANG | |
168 | G01.833.813.000-230503-0005 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ CHANH | |
169 | G01.833.813.000-230503-0006 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
170 | G01.833.813.000-230503-0007 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN DŨNG | |
171 | G01.833.813.000-230503-0008 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN QUYẾT | |
172 | G01.833.813.000-230503-0009 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ HÙNG | |
173 | G01.833.813.000-230503-0010 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ SEN | |
174 | G01.833.813.000-230503-0011 | 03/05/2023 | 14/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
175 | 000.17.59.H62-231102-0016 | 02/11/2023 | 28/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN LẠI DM 800253 | |
176 | 000.17.59.H62-220805-0013 | 05/08/2022 | 19/09/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | VŨ HỒNG QUANG | |
177 | 000.17.59.H62-230113-0003 | 13/01/2023 | 06/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC CLĐ (THỬA SỐ 630, TỜ BẢN ĐỒ 60) | |
178 | 000.26.59.H62-221206-0001 | 06/12/2022 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯ | |
179 | 000.26.59.H62-230712-0013 | 12/07/2023 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DỤNG GCN SỐ A 214835 | |
180 | H62.59.26-231114-0015 | 17/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG GCN SỐ I637327 (PHẠM QUANG PHƯƠNG) | |
181 | 000.26.59.H62-230324-0007 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HOAN | |
182 | 000.26.59.H62-231024-0004 | 24/10/2023 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG MỸ VÀ BÀ ĐỖ THỊ NGHỊ | |
183 | 000.26.59.H62-230727-0001 | 27/07/2023 | 07/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
184 | 000.18.59.H62-221213-0008 | 13/12/2022 | 27/12/2022 | 12/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN VẺ GCN I 766594 | |
185 | H62.59.18-231115-0018 | 15/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC NINH GCN BR 259013 | |
186 | 000.18.59.H62-221215-0002 | 15/12/2022 | 03/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN THĂNG GCN R 419204 | |
187 | 000.18.59.H62-230118-0002 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI CÔNG NHƠN | |
188 | 000.18.59.H62-230118-0004 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN LIÊM | |
189 | 000.18.59.H62-230118-0003 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI CÔNG NHƠN | |
190 | 000.18.59.H62-230519-0005 | 19/05/2023 | 30/06/2023 | 02/07/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN TIẾN- NGUYỄN THỊ HỌC | |
191 | H62.59.30-231107-0012 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN KHOAI GCN G764685 | |
192 | H62.59.30-231107-0013 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN ĐỒN GCN G836969 | |
193 | H62.59.30-231107-0014 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ MẠO GCN G836889 | |
194 | H62.59.30-231107-0015 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ KHẢM GCN G764643 | |
195 | 000.30.59.H62-230612-0020 | 12/06/2023 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHƯ VIẾT (HỘI) | |
196 | 000.30.59.H62-221220-0006 | 20/12/2022 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HƯU BẦU GCN 772174 UQ NGUYỄN THỊ HẾN | |
197 | 000.30.59.H62-230214-0015 | 14/02/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP GCN G772007 | |
198 | H62.59.30-231115-0002 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HỢP | |
199 | 000.30.59.H62-230616-0002 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG GCN G772130 UQ NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
200 | H62.59.30-231225-0008 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
201 | 000.00.59.H62-230309-0001 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN |