STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.58.H62-230704-0003 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VIỆT | |
2 | 000.39.58.H62-230905-0003 | 05/09/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỘ | |
3 | 000.39.58.H62-230905-0004 | 05/09/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN NÔNG (THƯ) TK NGÔ VĂN NGHIỆP | |
4 | 000.39.58.H62-230706-0002 | 06/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC PHẠM THỊ CHIÊN | |
5 | 000.39.58.H62-221206-0002 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN GIANG | |
6 | 000.39.58.H62-221206-0003 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THẾ CHIẾN TK TRẦN THẾ HÀO | |
7 | H62.58.38-231107-0001 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MÍT | |
8 | H62.58.38-231107-0002 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN SƠN | |
9 | H62.58.38-231107-0003 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MÍT | |
10 | H62.58.38-231107-0004 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CHU VĂN TÚC TK NGUYỄN THỊ THỌ | |
11 | 000.39.58.H62-230209-0006 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐÌNH TIỆP | |
12 | 000.39.58.H62-230209-0007 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN CỬU | |
13 | 000.39.58.H62-231010-0003 | 10/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỘ TC CHU VĂN CHIẾN | |
14 | 000.39.58.H62-231010-0004 | 10/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN XUYÊN CN ĐẶNG VĂN CẢNH | |
15 | 000.39.58.H62-230615-0002 | 15/06/2023 | 25/09/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | KHỔNG THỊ VÂN | |
16 | 000.39.58.H62-230420-0010 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
17 | 000.39.58.H62-230420-0012 | 20/04/2023 | 12/05/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | |
18 | 000.39.58.H62-230921-0003 | 21/09/2023 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ NĂNG | |
19 | 000.39.58.H62-230525-0004 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU HẬU | |
20 | 000.39.58.H62-230525-0007 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU HẬU VÀ BÀ CHU THỊ CHÍNH | |
21 | 000.39.58.H62-230929-0003 | 29/09/2023 | 09/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO CN TRẦN VĂN NGHỊ | |
22 | 000.39.58.H62-230929-0004 | 29/09/2023 | 09/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH TK TRẦN ĐÌNH SÁU | |
23 | 000.27.58.H62-230601-0005 | 01/06/2023 | 20/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ BỘI (TK) LÊ HỒNG HƯNG + LÊ VĂN DUY - BÙI HIẾU MINH | |
24 | 000.27.58.H62-230705-0012 | 05/07/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH (TK) KHỔNG THỊ VĨNH - BÙI HIẾU MINH | |
25 | H62.58.27-231106-0003 | 06/11/2023 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP - BÙI HIẾU MINH | |
26 | H62.58.27-231106-0005 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | KHỔNG THỊ VĨNH (TC) NGUYỄN VĂN THÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
27 | H62.58.27-231106-0006 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | KHỔNG THỊ VĨNH (TC) NGUYỄN VĂN THẢO- BÙI HIẾU MINH | |
28 | H62.58.27-231106-0007 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG THỊ VĨNH (TC) NGUYỄN VĂN THẢO- BÙI HIẾU MINH | |
29 | H62.58.27-231106-0010 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LẤY (TK) DƯƠNG XUÂN DƯƠNG - BÙI HIẾU MINH | |
30 | 000.27.58.H62-231010-0005 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN (TC) NGUYỄN VĂN MẠNH + NGUYỄN VĂN HÙNG + NGUYỄN VĂN HÀ - BÙI HIẾU MINH | |
31 | 000.27.58.H62-231010-0006 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | KHỔNG THỊ VĨNH (TC) NGUYỄN VĂN THÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
32 | 000.27.58.H62-231010-0007 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYỆN (TC) NGUYỄN THỊ LAN - BÙI HIẾU MINH | |
33 | 000.27.58.H62-231010-0008 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG TIẾN CHỨC (TC) DƯƠNG VĂN NAM - BÙI HIẾU MINH | |
34 | 000.27.58.H62-231010-0009 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYỆN (TC) NGUYỄN VĂN THẮM - BÙI HIẾU MINH | |
35 | 000.27.58.H62-231010-0013 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG VĂN VÓC (TK) DƯƠNG ĐỨC KHÁNH - BÙI HIẾU MINH | |
36 | 000.27.58.H62-230711-0004 | 11/07/2023 | 01/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ SON - BÙI HIẾU MINH | |
37 | 000.27.58.H62-230711-0005 | 11/07/2023 | 01/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN VÌ - BÙI HIẾU MINH | |
38 | 000.27.58.H62-230711-0006 | 11/07/2023 | 25/07/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNH - BÙI HIẾU MINH | |
39 | 000.27.58.H62-230711-0007 | 11/07/2023 | 28/07/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN CHUNG (TC) DƯƠNG VĂN DINH - BÙI HIẾU MINH | |
40 | 000.27.58.H62-230811-0010 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẦN - BÙI HIẾU MINH | |
41 | 000.27.58.H62-230913-0007 | 13/09/2023 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU THỊ GIÚP (TK) PHAN VĂN THÁI+PHAN VĂN MINH - BÙI HIẾU MINH | |
42 | 000.27.58.H62-230913-0008 | 13/09/2023 | 20/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ GIÚP (TK) PHAN VĂN THÁI+PHAN VĂN MINH+PHAN VĂN CƯỜNG - BÙI HIẾU MINH | |
43 | 000.27.58.H62-230913-0009 | 13/09/2023 | 29/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | CHU THỊ LƯƠNG + KHỔNG VĂN ÚY (TC) KHỔNG VĂN HOAN - BÙI HIẾU MINH | |
44 | 000.27.58.H62-230614-0004 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẦN - BÙI HIẾU MINH | |
45 | 000.27.58.H62-230614-0005 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN VINH - BÙI HIẾU MINH | |
46 | 000.27.58.H62-230215-0007 | 15/02/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN SON-BÙI HIẾU MINH | |
47 | 000.27.58.H62-221215-0008 | 15/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN HOÀN | |
48 | 000.27.58.H62-230516-0005 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN SON (TT) - BÙI HIẾU MINH | |
49 | 000.27.58.H62-230619-0025 | 19/06/2023 | 03/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT LỘC - BÙI HIẾU MINH | |
50 | 000.27.58.H62-230719-0010 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TĨNH (TC) NGUYỄN THỊ HƯƠNG - BÙI HIẾU MINH | |
51 | 000.27.58.H62-230919-0006 | 19/09/2023 | 06/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƯỢNG (TK) NGUYỄN VĂN BÌNH+NGUYỄN VĂN ĐỂ - BÙI HIẾU MINH | |
52 | 000.27.58.H62-221220-0005 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HIẾU MINH | |
53 | 000.27.58.H62-221220-0006 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHÂN CA (TT)-BÙI HIẾU MINH | |
54 | 000.27.58.H62-221220-0007 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH (TT)-BÙI HIẾU MINH | |
55 | 000.27.58.H62-221220-0008 | 20/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG DUY LƠ VÀ BÀ NGUYỄN THỊ TIẾP (TT)-BÙI HIẾU MINH | |
56 | 000.27.58.H62-230724-0018 | 24/07/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU QUANG XUÂN (TK) CHU QUANG BỘ + CHU QUANG VIỆT - BÙI HIẾU MINH | |
57 | 000.27.58.H62-230724-0019 | 24/07/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐƯỜNG VĂN TÂM (TC) NGUYỄN THỊ TÝ - BÙI HIẾU MINH | |
58 | 000.27.58.H62-230824-0001 | 24/08/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN QUẢNG (CĐ) - BÙI HIẾU MINH | |
59 | 000.27.58.H62-230824-0005 | 24/08/2023 | 03/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | DƯƠNG THỊ XUỐNG (ĐÃ CHẾT) ĐẠI DIỆN NGUYỄN THỊ CÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
60 | 000.27.58.H62-230824-0006 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VIẾT LỘC (CN) ĐƯỜNG VĂN HỒNG - BÙI HIẾU MINH | |
61 | H62.58.27-231124-0004 | 24/11/2023 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HỢP - BÙI HIẾU MINH | |
62 | H62.58.27-231124-0005 | 24/11/2023 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG (THẾ CƯỜNG)- BÙI HIẾU MINH | |
63 | H62.58.27-231124-0007 | 24/11/2023 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THỊ CHÍNH (TK) KHỔNG VĂN THỦY + KHỔNG VĂN TUẤN - BÙI HIẾU MINH | |
64 | H62.58.27-231124-0008 | 24/11/2023 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ XUỐNG (TK) NGUYỄN THỊ CÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
65 | H62.58.27-231124-0010 | 24/11/2023 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG (TK) NGUYỄN VĂN THÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
66 | 000.27.58.H62-230525-0006 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU THỊ LƯƠNG VÀ KHỔNG VĂN ÚY - BÙI HIẾU MINH | |
67 | 000.27.58.H62-230427-0009 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỐP NGƯỜI NỘP ĐÀO VĂN CHÍ | |
68 | 000.27.58.H62-230627-0001 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ (XTC) - BÙI BIẾU MINH | |
69 | 000.27.58.H62-230627-0002 | 27/06/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHANH (XTC) - BÙI HIẾU MINH | |
70 | 000.27.58.H62-230929-0009 | 29/09/2023 | 16/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠI (TC) ĐÀO THỊ THU - BÙI HIẾU MINH | |
71 | 000.27.58.H62-230929-0011 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ TRAI - BÙI HIẾU MINH | |
72 | 000.27.58.H62-230830-0011 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN AN - BÙI HIẾU MINH | |
73 | 000.27.58.H62-230830-0013 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG - BÙI HIẾU MINH | |
74 | 000.27.58.H62-230830-0015 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƠƯƠGN VĂN VÓC (ĐÃ CHẾT) ĐẠI DIỆN DƯƠNG ĐỨC KHÁNH - BÙI HIẾU MINH | |
75 | H62.58.27-231130-0003 | 30/11/2023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | KHỎNG THỊ KHIẾT (TC) ĐƯỜNG VĂN CÔNG - BÙI HIẾU MINH | |
76 | 000.27.58.H62-230831-0003 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN VÌ (TC) NGUYỄN VĂN HÒA - BÙI HIẾU MINH | |
77 | 000.27.58.H62-230831-0005 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN VÌ (TC) NGUYỄN VĂN BÌNH - BÙI HIẾU MINH | |
78 | 000.41.58.H62-230607-0003 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ TIẾN NGHĨA | |
79 | 000.41.58.H62-230209-0005 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VĂN | |
80 | H62.58.40-231110-0004 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ KHẢ ĐÃ CHẾT CON LÀ PHÙNG THỊ TRÒN | |
81 | H62.58.40-231110-0005 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠ VĂN TRỊ | |
82 | 000.41.58.H62-231012-0002 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN VƯỢNG | |
83 | 000.41.58.H62-231012-0003 | 12/10/2023 | 31/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIỆN NGỌC | |
84 | 000.41.58.H62-231012-0008 | 12/10/2023 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | |
85 | 000.41.58.H62-231013-0010 | 13/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THANH HẢI | |
86 | 000.41.58.H62-221214-0002 | 14/12/2022 | 02/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG VĂN THÀNH | |
87 | 000.41.58.H62-221220-0007 | 20/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU SƠN TĂNG | |
88 | 000.41.58.H62-221220-0008 | 20/12/2022 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠ THỊ HỒNG | |
89 | 000.41.58.H62-230622-0016 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | |
90 | 000.41.58.H62-230223-0008 | 23/02/2023 | 14/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠ VĂN THÀNH | |
91 | 000.41.58.H62-230825-0012 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN SANG | |
92 | 000.41.58.H62-230526-0004 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ VĂN TRƯỜNG | |
93 | 000.41.58.H62-231026-0005 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỌN | |
94 | H62.58.32-231108-0015 | 08/11/2023 | 27/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỒNG THÁI | |
95 | 000.33.58.H62-230802-0003 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN CHÍ TC LÊ QUANG HUY | |
96 | 000.33.58.H62-230802-0009 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN DẠU | |
97 | 000.33.58.H62-230802-0010 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG MẠNH TUÂN TC HOÀNG TRUNG TẬP | |
98 | 000.33.58.H62-230802-0011 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG MẠNH TUÂN | |
99 | 000.33.58.H62-221102-0001 | 02/11/2022 | 30/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỮU | |
100 | 000.33.58.H62-221102-0004 | 02/11/2022 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN HUỆ | |
101 | 000.33.58.H62-230104-0006 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHỮ | |
102 | 000.33.58.H62-230705-0003 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THUYẾT ĐAI DIỆN NGUYỄN XUÂN TRỌNG | |
103 | 000.33.58.H62-231005-0005 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HĨNH | |
104 | 000.33.58.H62-230206-0003 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ | |
105 | 000.33.58.H62-230906-0003 | 06/09/2023 | 02/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DẠU | |
106 | 000.33.58.H62-230607-0002 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CHÍ | |
107 | 000.33.58.H62-230607-0003 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TÍNH | |
108 | 000.33.58.H62-230607-0004 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | |
109 | 000.33.58.H62-230807-0012 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | |
110 | 000.33.58.H62-230807-0013 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | |
111 | 000.33.58.H62-230807-0014 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHÙNG THỊ HẠNH | |
112 | 000.33.58.H62-230807-0016 | 07/08/2023 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHÙNG THỊ HẠNH | |
113 | 000.33.58.H62-230807-0017 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
114 | 000.33.58.H62-230807-0019 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM HỮU HƯNG | |
115 | 000.33.58.H62-221207-0003 | 07/12/2022 | 21/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN BÌNH (THANH BÌNH) | |
116 | 000.33.58.H62-230208-0003 | 08/02/2023 | 22/02/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | |
117 | 000.33.58.H62-230808-0007 | 08/08/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÂN | |
118 | H62.58.32-231108-0008 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | |
119 | H62.58.32-231108-0013 | 08/11/2023 | 27/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TÍCH THÙNG ĐẠI DIỆN NGUYỄN TIẾN QUÂN | |
120 | 000.33.58.H62-221109-0001 | 09/11/2022 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THÚ | |
121 | 000.33.58.H62-230412-0006 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HÔM (NGUYỄN THỊ CHẮC) | |
122 | 000.33.58.H62-231012-0004 | 12/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BIÊN GIỚI | |
123 | 000.33.58.H62-231012-0005 | 12/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
124 | 000.33.58.H62-231012-0006 | 12/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯỠNG | |
125 | 000.33.58.H62-231012-0007 | 12/10/2023 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
126 | 000.33.58.H62-231012-0011 | 12/10/2023 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | |
127 | 000.33.58.H62-231012-0012 | 12/10/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY MÔ TC NGUYỄN CHIẾN THẮNG | |
128 | 000.33.58.H62-230913-0002 | 13/09/2023 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THỈNH Đ D ĐỖ THỊ THÁI | |
129 | 000.33.58.H62-221214-0013 | 14/12/2022 | 04/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ | |
130 | H62.58.32-231115-0002 | 15/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NG TIẾN LỢI THỪA KẾ NGUYỄN VĂN HỮU | |
131 | H62.58.32-231115-0001 | 15/11/2023 | 04/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN XUẤT CN LÊ THỊ DIỆU LINH | |
132 | H62.58.32-231115-0003 | 15/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỢI TK NG VĂN PHONG | |
133 | 000.33.58.H62-230316-0001 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHƯ LONG | |
134 | 000.33.58.H62-230816-0007 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
135 | 000.33.58.H62-230418-0004 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
136 | 000.33.58.H62-231018-0008 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH | |
137 | 000.33.58.H62-230719-0011 | 19/07/2023 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN PHÚC | |
138 | 000.33.58.H62-230320-0005 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
139 | 000.33.58.H62-230420-0001 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO | |
140 | 000.33.58.H62-230420-0003 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHA | |
141 | 000.33.58.H62-230920-0004 | 20/09/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
142 | 000.33.58.H62-230920-0006 | 20/09/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TỲ | |
143 | 000.33.58.H62-230920-0007 | 20/09/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÁM | |
144 | 000.33.58.H62-230920-0008 | 20/09/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÁM | |
145 | 000.33.58.H62-230920-0009 | 20/09/2023 | 09/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÂM | |
146 | 000.33.58.H62-230920-0011 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
147 | 000.33.58.H62-230321-0003 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HUYỀN | |
148 | 000.33.58.H62-230621-0005 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
149 | H62.58.32-231122-0002 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
150 | 000.33.58.H62-230823-0004 | 23/08/2023 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN GIỚI (BIÊN GIỚI) | |
151 | 000.33.58.H62-230823-0005 | 23/08/2023 | 27/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỊNH | |
152 | 000.33.58.H62-230524-0002 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUẾ | |
153 | 000.33.58.H62-230524-0004 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢI | |
154 | 000.33.58.H62-231025-0003 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | |
155 | 000.33.58.H62-231025-0005 | 25/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH ĐD NGUYỄN THỊ HOA | |
156 | 000.33.58.H62-231025-0007 | 25/10/2023 | 13/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG VĂN TUẤN | |
157 | 000.33.58.H62-230426-0001 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC VƯƠNG | |
158 | 000.33.58.H62-230726-0009 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC DUY HIỆP | |
159 | 000.33.58.H62-230427-0010 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ CHAN | |
160 | 000.33.58.H62-230427-0011 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MINH | |
161 | 000.33.58.H62-230830-0004 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH TC NGUYỄN THỊ HIÊN | |
162 | 000.33.58.H62-230830-0006 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI | |
163 | 000.33.58.H62-230830-0007 | 30/08/2023 | 25/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH TÂN | |
164 | 000.33.58.H62-230830-0009 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN KHẨN | |
165 | 000.33.58.H62-230830-0010 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ THỎA TC VŨ VĂN KHẨN | |
166 | 000.33.58.H62-230830-0011 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ THỎA TC VŨ MINH TÂN | |
167 | 000.33.58.H62-221130-0001 | 30/11/2022 | 14/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ XUÂN HÙNG (VĂN HÙNG) | |
168 | 000.21.58.H62-221201-0014 | 01/12/2022 | 13/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HỮU-TK-HIU | |
169 | H62.58.21-231201-0007 | 01/12/2023 | 20/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUÝ ĐÔ - SAI TÊN ĐỆM | |
170 | H62.58.21-231201-0008 | 01/12/2023 | 20/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG THU - ĐÍNH CHÍNH CCCD | |
171 | 000.21.58.H62-230104-0014 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGHIÊM MẠNH HÙNG | |
172 | 000.21.58.H62-230105-0003 | 05/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM XUÂN NGỌ- TC- HÙNG | |
173 | 000.21.58.H62-230705-0004 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THẾ THỌ (CĐ ĐỒNG LOẠT)-NAM | |
174 | 000.21.58.H62-230705-0005 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN LỘC (CẤP ĐỔI ĐL)-NAM | |
175 | 000.21.58.H62-230705-0008 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG (CĐ ĐỒNG LOẠT)-HUY | |
176 | 000.21.58.H62-230306-0002 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BẢO-CĐ | |
177 | 000.21.58.H62-230306-0003 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN QUYẾT-CĐ | |
178 | 000.21.58.H62-230306-0004 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM VĂN TIẾP-ĐÃ CHẾT- VỢ KIM THỊ ĐÔNG-CĐ | |
179 | 000.21.58.H62-230306-0005 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG BÙI VĂN TUẤN-CĐ | |
180 | 000.21.58.H62-230306-0006 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOA-CĐ | |
181 | 000.21.58.H62-230306-0007 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN LIÊN-CĐ | |
182 | 000.21.58.H62-230306-0008 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN SÁU-CĐ | |
183 | 000.21.58.H62-230306-0009 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ĐOÀN-CĐ | |
184 | 000.21.58.H62-230306-0010 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN LƯỢNG-CĐ | |
185 | 000.21.58.H62-230306-0011 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ VẬY-CĐ | |
186 | 000.21.58.H62-230306-0012 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN ƯỞNG-ĐÃ CHẾT- CON TRAI PHAN VĂN VƯỢNG-CĐ | |
187 | 000.21.58.H62-230306-0013 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN PHÚ-CĐ | |
188 | 000.21.58.H62-230306-0014 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | KIM VĂN CƯƠNG-CĐ | |
189 | 000.21.58.H62-230306-0015 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC-ĐÃ CHẾT-CON TRAI LÊ VIỆT CƯỜNG-CĐ | |
190 | 000.21.58.H62-230306-0016 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | KIM VĂN THAO-CĐ | |
191 | 000.21.58.H62-230306-0017 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN QUÝ-CĐ | |
192 | 000.21.58.H62-230306-0018 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | KIM VĂN LẠNG-ĐÃ CHẾT-CON TRAI KIM VĂN KIÊN-CĐ | |
193 | 000.21.58.H62-230306-0019 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | KIM VĂN QUÝ-NGÔ THỊ NGA-CĐ | |
194 | 000.21.58.H62-230306-0020 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | PHAN VĂN BẮC-CĐ | |
195 | 000.21.58.H62-230906-0014 | 06/09/2023 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CÚC (TC TRẦN VĂN THÂN + BÙI THỊ LƯƠNG) | |
196 | 000.21.58.H62-230906-0015 | 06/09/2023 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CÁNH (CN NGUYỄN KHẮC KHUYẾN + LÊ THỊ THÀNH) | |
197 | 000.21.58.H62-230906-0016 | 06/09/2023 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BẢO (TK LÊ VĂN NUÔI) | |
198 | 000.21.58.H62-231006-0008 | 06/10/2023 | 03/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN NHUNG - CĐ | |
199 | 000.21.58.H62-230607-0005 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG LỰC (ĐÍNH CHÍNH) | |
200 | 000.21.58.H62-230607-0006 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG (ĐÍNH CHÍNH) | |
201 | 000.21.58.H62-230607-0009 | 07/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM VĂN SOẠN (CĐ ĐỒNG LOẠT)-HUY | |
202 | 000.21.58.H62-230308-0003 | 08/03/2023 | 22/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ VY-CĐ | |
203 | 000.21.58.H62-230308-0013 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN-RH | |
204 | 000.21.58.H62-230308-0014 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN-RH | |
205 | 000.21.58.H62-230308-0015 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG-RH | |
206 | 000.21.58.H62-230308-0016 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO-RH | |
207 | 000.21.58.H62-230109-0009 | 09/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM VĂN CHUNG | |
208 | 000.21.58.H62-230809-0002 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC (TK LÊ VIỆT CƯỜNG) | |
209 | 000.21.58.H62-230809-0003 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | KIM VĂN CƯƠNG (TC KIM VĂN CƯƠNG) | |
210 | 000.21.58.H62-230809-0004 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ VĂN MINH (TC VŨ VĂN THÀNH) | |
211 | 000.21.58.H62-230809-0005 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | VŨ VĂN THÀNH (TC VŨ VĂN MINH) | |
212 | 000.21.58.H62-230809-0007 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU (TC NGUYỄN VĂN THÀNH) | |
213 | 000.21.58.H62-230809-0012 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 26/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN BẢO (CĐ - NUÔI) | |
214 | 000.21.58.H62-231009-0008 | 09/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG THU - CĐ ĐL TOẢN | |
215 | 000.21.58.H62-231009-0010 | 09/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LẪM - CĐ ĐL TOẢN | |
216 | H62.58.21-231110-0001 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN THẢO - NHẬN TK LÊ VĂN MÙI | |
217 | H62.58.21-231110-0002 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | 26/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN ĐẠO -TC | |
218 | H62.58.21-231110-0009 | 10/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - TT | |
219 | 000.21.58.H62-230712-0006 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN CHINH (TẶNG CHO) CẢNH | |
220 | 000.21.58.H62-230712-0014 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC (TẶNG CHO) LINH | |
221 | 000.21.58.H62-230712-0015 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC (TẶNG CHO) THẮNG | |
222 | 000.21.58.H62-230712-0017 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | KIM VĂN THAO (TẶNG CHO) NGỌC | |
223 | 000.21.58.H62-230712-0018 | 12/07/2023 | 02/08/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | PHAN VĂN BẮC (TÁCH THỬA) | |
224 | 000.21.58.H62-230712-0020 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGHIÊM VĂN TUẤN (TẶNG CHO) TOÀN-HỢP THỬA | |
225 | 000.21.58.H62-230913-0003 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TUẤT (CHẾT) - VỢ NGUYỄN THỊ LAN - GIA HẠN | |
226 | 000.21.58.H62-230913-0004 | 13/09/2023 | 21/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIẾT - TC NGUYỄN TRUNG THỰC | |
227 | 000.21.58.H62-230614-0006 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU (GIA HẠN) | |
228 | 000.21.58.H62-230315-0014 | 15/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM VĂN TUYẾN-LAN-CLTBS | |
229 | 000.21.58.H62-221216-0001 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HINH- CN- TUYẾN | |
230 | 000.21.58.H62-230419-0003 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG LAN - CĐ | |
231 | 000.21.58.H62-230719-0006 | 19/07/2023 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN SIU (ĐÍNH CHÍNH) | |
232 | 000.21.58.H62-230719-0008 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝ (TẶNG CHO) | |
233 | 000.21.58.H62-230719-0012 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ SẢN (TẶNG CHO) | |
234 | 000.21.58.H62-230920-0001 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM VĂN QUÝ (SƠN) - GHNN | |
235 | 000.21.58.H62-230920-0002 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIÊN (SƠN) - GHNN | |
236 | 000.21.58.H62-230920-0003 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ CAU (SƠN) -GHNN | |
237 | 000.21.58.H62-230920-0004 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN ĐĨNH (SƠN) -GHNN | |
238 | 000.21.58.H62-230920-0005 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN SÁNG (SƠN) -GHNN | |
239 | 000.21.58.H62-230920-0006 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG BAN (ĐỊNH) - GHNN | |
240 | 000.21.58.H62-230920-0014 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN È - TK NGUYỄN VĂN SƠN - NGUYỄN VĂN MẠNH | |
241 | 000.21.58.H62-230621-0003 | 21/06/2023 | 10/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN (CHUYỂN NHƯỢNG) | |
242 | 000.21.58.H62-230621-0005 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | TRIỆU THỊ MINH CHIÊN (GIA HẠN) | |
243 | 000.21.58.H62-230621-0006 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH (GIA HẠN) | |
244 | 000.21.58.H62-221221-0002 | 21/12/2022 | 10/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG- CN- LUẬT | |
245 | 000.21.58.H62-221221-0005 | 21/12/2022 | 10/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN NAM- CN- HUỲNH | |
246 | 000.21.58.H62-221221-0007 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH- TRẦN VĂN VÒI | |
247 | 000.21.58.H62-230222-0014 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC XUÂN | |
248 | 000.21.58.H62-230323-0001 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ GẤM-RH | |
249 | 000.21.58.H62-230323-0004 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TẬP-RH | |
250 | 000.21.58.H62-230323-0006 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÀNH-RH | |
251 | 000.21.58.H62-230323-0007 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ HOA-RH | |
252 | 000.21.58.H62-230323-0008 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN CẢNH-H | |
253 | 000.21.58.H62-230524-0006 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI) | |
254 | 000.21.58.H62-221227-0002 | 27/12/2022 | 16/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÁNG | |
255 | 000.21.58.H62-221227-0005 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN QUYẾT | |
256 | 000.21.58.H62-230628-0005 | 28/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHI (GIA HẠN) | |
257 | 000.21.58.H62-230928-0001 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIẾT - TC NGUYỄN TRUNG THỰC | |
258 | 000.21.58.H62-221228-0008 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM XUÂN SỸ- NGHIÊM VĂN SỸ | |
259 | 000.21.58.H62-230329-0002 | 29/03/2023 | 17/04/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | LÊ VĂN THANH-TC-KHANH | |
260 | 000.21.58.H62-230329-0003 | 29/03/2023 | 17/04/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 183 ngày. | LÊ VĂN CẨN-TC-KHANH | |
261 | 000.21.58.H62-230330-0002 | 30/03/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN HOẠCH-CĐ | |
262 | 000.21.58.H62-230330-0003 | 30/03/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ ĐỨC HỢP-CĐ | |
263 | 000.21.58.H62-230330-0004 | 30/03/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ BẠT-CĐ- HỢP | |
264 | 000.21.58.H62-230330-0005 | 30/03/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM VĂN TIẾP-CĐ | |
265 | 000.21.58.H62-230330-0006 | 30/03/2023 | 13/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM NGỌC XUÂN-CĐ | |
266 | 000.44.58.H62-221115-0016 | 15/11/2022 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ DUY TRÍ (TRÚNG ĐG) A20 | |
267 | 000.44.58.H62-221115-0022 | 15/11/2022 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | KIM THỊ THU HÀ (TRÚNG ĐG) | |
268 | 000.44.58.H62-230302-0001 | 02/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THANH (TC) LÊ VĂN KIÊN | |
269 | 000.44.58.H62-230302-0002 | 02/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NĂM(CHUYỂN NHƯỢNG) MẠNH | |
270 | 000.44.58.H62-230302-0003 | 02/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI (TC) NGUYỄN THỊ THANH | |
271 | 000.44.58.H62-230302-0004 | 02/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ NĂM (CHUYỂN NHƯỢNG) DINH | |
272 | H62.58.43-231206-0001 | 06/12/2023 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
273 | 000.44.58.H62-230307-0005 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
274 | 00.44.58.H62 -220407-0010 | 07/04/2022 | 12/04/2022 | 04/07/2023 | Trễ hạn 318 ngày. | TRẦN VIỆT LONG | |
275 | 00.44.58.H62 -220407-0026 | 07/04/2022 | 12/04/2022 | 04/07/2023 | Trễ hạn 318 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
276 | 000.44.58.H62-221208-0001 | 08/12/2022 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MINH (TẶNG CHO) TÚ | |
277 | 000.44.58.H62-221208-0006 | 08/12/2022 | 29/12/2022 | 27/01/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN QUANG NHẠN 9 TÁCH THỬA) | |
278 | 000.44.58.H62-230310-0004 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
279 | 000.44.58.H62-230314-0001 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
280 | 000.44.58.H62-230714-0003 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
281 | 000.44.58.H62-230714-0004 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
282 | 000.44.58.H62-230714-0005 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
283 | 000.44.58.H62-221115-0009 | 15/11/2022 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI MINH THẮNG (TRÚNG ĐG) A16 | |
284 | 000.44.58.H62-221115-0010 | 15/11/2022 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THUẬN (TĐG)-B30 | |
285 | 000.44.58.H62-221215-0012 | 15/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÀO (TK) HOÀN | |
286 | 000.44.58.H62-221215-0015 | 15/12/2022 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỈNH (ĐÍNH CHÍNH) | |
287 | 000.44.58.H62-230317-0007 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
288 | 000.44.58.H62-230317-0008 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
289 | 000.44.58.H62-230317-0009 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
290 | 000.44.58.H62-230317-0010 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
291 | 000.44.58.H62-230718-0003 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
292 | 000.44.58.H62-230718-0005 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
293 | 000.44.58.H62-231018-0004 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN VƯỢNG | |
294 | 000.44.58.H62-231018-0005 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THƯA | |
295 | 000.44.58.H62-231018-0006 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN ẤP | |
296 | 000.44.58.H62-231018-0007 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN PHƯƠNG (ĐÃ CHẾT), KÊ KHAI THAY LÀ BÀ LÊ THỊ THỦY | |
297 | 000.44.58.H62-231018-0008 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SỰ | |
298 | 000.44.58.H62-231018-0009 | 18/10/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | |
299 | 000.44.58.H62-230920-0001 | 20/09/2023 | 24/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH | |
300 | 000.44.58.H62-230920-0002 | 20/09/2023 | 18/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN VANG | |
301 | 000.44.58.H62-230920-0004 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN KHÁNH | |
302 | 000.44.58.H62-230920-0005 | 20/09/2023 | 16/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẬU | |
303 | 000.44.58.H62-230920-0006 | 20/09/2023 | 18/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
304 | 000.44.58.H62-221222-0004 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN (CĐ) | |
305 | 000.44.58.H62-221222-0005 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÀNH (CĐ) | |
306 | 000.44.58.H62-230223-0007 | 23/02/2023 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU MẠNH CƯỜNG (CHUYỂN NHƯỢNG) | |
307 | 000.44.58.H62-230223-0008 | 23/02/2023 | 16/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DUY PHƯƠNG (TT) | |
308 | 000.44.58.H62-230323-0001 | 23/03/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HOÀ (CN) LONG HÀ | |
309 | 000.44.58.H62-230324-0006 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
310 | 000.44.58.H62-230324-0009 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
311 | 000.44.58.H62-230324-0013 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
312 | 000.44.58.H62-230324-0018 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
313 | 000.44.58.H62-230324-0021 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
314 | 000.44.58.H62-230329-0004 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN XUÂN MIỀN | |
315 | 000.44.58.H62-221229-0004 | 29/12/2022 | 18/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN CHUNG (TC) TRẦN THỊ HƯƠNG | |
316 | 000.44.58.H62-221229-0006 | 29/12/2022 | 18/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGÔ VĂN CÔI (THỪA KẾ) | |
317 | 000.17.58.H62-230301-0006 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU PHỤC, VŨ THỊ LỊCH | |
318 | 000.17.58.H62-230301-0007 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU PHỤC, VŨ THỊ LỊCH | |
319 | 000.17.58.H62-230802-0005 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
320 | 000.17.58.H62-230802-0006 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍN | |
321 | 000.17.58.H62-230802-0007 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍN | |
322 | 000.17.58.H62-230802-0008 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍN | |
323 | 000.17.58.H62-230802-0009 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ UÂN | |
324 | 000.17.58.H62-230802-0010 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
325 | 000.17.58.H62-230303-0016 | 03/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN LÌNH | |
326 | 000.17.58.H62-230803-0012 | 03/08/2023 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN MỚI (ĐÃ CHẾT) KÊ THAY VŨ VĂN HẢI | |
327 | 000.17.58.H62-230803-0023 | 03/08/2023 | 22/08/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ CN VŨ KIẾN KỲ | |
328 | 000.17.58.H62-230104-0012 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOA | |
329 | 000.17.58.H62-230104-0013 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN VĂN LĂNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI KÊ KHAI THAY THÂN VĂN THỤC | |
330 | 000.17.58.H62-230504-0008 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SIN (ĐÃ CHẾT) KÊ KHAI THAY NGUYỄN THỊ HỢP | |
331 | 000.17.58.H62-230504-0009 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
332 | 000.17.58.H62-230803-0011 | 04/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KHÁNH (ĐÃ CHẾT) KÊ THAY NGUYỄN VĂN HOA | |
333 | 000.17.58.H62-221205-0003 | 05/12/2022 | 20/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI KÊ KHAI THAY NGUYỄN VĂN TRUNG | |
334 | 000.17.58.H62-230207-0010 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | |
335 | 000.17.58.H62-230207-0011 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | |
336 | 000.17.58.H62-230807-0004 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
337 | H62.58.17-231107-0002 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN HỒI (ĐÃ CHẾT) KÊ THAY ĐỖ VĂN HỢP | |
338 | H62.58.17-231108-0016 | 08/11/2023 | 27/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ VĂN CAY TC LÊ VĂN CƯỜNG, PHƯỢNG | |
339 | 000.17.58.H62-230809-0015 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO VĂN HOAN TC VŨ THỊ HẰNG | |
340 | 000.17.58.H62-230911-0012 | 11/09/2023 | 18/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ VĂN BỘ | |
341 | 000.17.58.H62-230911-0016 | 11/09/2023 | 28/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ THẨM | |
342 | 000.17.58.H62-231011-0007 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ THỊ BỞ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI KÊ KHAI THAY LÊ THỊ PHƯỢNG | |
343 | 000.17.58.H62-231011-0009 | 11/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | THÂN VĂN CÓT | |
344 | 000.17.58.H62-231011-0012 | 11/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | |
345 | 000.17.58.H62-231011-0013 | 11/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ CHÊNH (ĐÃ CHẾT) KÊ THAY NGUYỄN VĂN LỢI | |
346 | 000.17.58.H62-231011-0014 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | THÂN THỊ MUỖI (ĐÃ CHẾT) KÊ KHAI THAY NGUYỄN VĂN HÙNG | |
347 | 000.17.58.H62-231011-0015 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN HÀ | |
348 | 000.17.58.H62-230112-0004 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CAO LÂM | |
349 | 000.17.58.H62-230112-0005 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÔNG TC NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
350 | 000.17.58.H62-230112-0006 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THÍN TC NGUYỄN VĂN HỢP | |
351 | 000.17.58.H62-230112-0007 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ VĂN HƯNG CN NGUYỄN VĂN VÂN | |
352 | H62.58.17-231212-0002 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC MINH | |
353 | 000.17.58.H62-231013-0001 | 13/10/2023 | 20/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ THẨM | |
354 | 000.17.58.H62-231013-0003 | 13/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CAM TC ĐỖ VĂN TOẢN, THỜI, HIỆP, NGUYỄN VĂN SÁNG | |
355 | 000.17.58.H62-231013-0004 | 13/10/2023 | 20/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ CÔNG HIỆU (ĐÃ CHẾT) KÊ KHAI THAY VŨ VĂN HIỆP | |
356 | 000.17.58.H62-231013-0005 | 13/10/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | |
357 | 000.17.58.H62-230614-0009 | 14/06/2023 | 03/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN PHONG CN VŨ VĂN TÚ | |
358 | 000.17.58.H62-230614-0010 | 14/06/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN DƯƠNG TK | |
359 | 000.17.58.H62-230714-0004 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
360 | 000.17.58.H62-230714-0007 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
361 | H62.58.17-231215-0003 | 15/12/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VINH (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY NGUYỄN THỊ THANH | |
362 | 000.17.58.H62-221116-0003 | 16/11/2022 | 17/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | |
363 | 000.17.58.H62-230417-0006 | 17/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | |
364 | 000.17.58.H62-230417-0007 | 17/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HẢI | |
365 | 000.17.58.H62-230417-0008 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI (ĐÃ CHẾT) CON TRAI KÊ KHAI THAY NGUYỄN VĂN HƯỚNG | |
366 | 000.17.58.H62-230417-0009 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | THÂN VĂN DỄ (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY THÂN VĂN TUẤT | |
367 | 000.17.58.H62-230417-0010 | 17/04/2023 | 04/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN PHONG | |
368 | 000.17.58.H62-230718-0001 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
369 | 000.17.58.H62-231018-0015 | 18/10/2023 | 21/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN HƯƠNG | |
370 | 000.17.58.H62-231018-0016 | 18/10/2023 | 20/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠ VĂN THƠM | |
371 | 000.17.58.H62-231018-0017 | 18/10/2023 | 20/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO, NGUYỄN MINH HẢI | |
372 | 000.17.58.H62-231018-0033 | 18/10/2023 | 19/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY; NGUYỄN VĂN QUÂN | |
373 | 000.17.58.H62-231018-0039 | 18/10/2023 | 13/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚ | |
374 | 000.17.58.H62-230419-0006 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
375 | 000.17.58.H62-230919-0006 | 19/09/2023 | 17/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ THỊ CHUNG | |
376 | 000.17.58.H62-230919-0007 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | HÀ VIỆT HẢI | |
377 | 000.17.58.H62-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
378 | 000.17.58.H62-230320-0003 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | |
379 | 000.17.58.H62-230920-0013 | 20/09/2023 | 24/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ THỊ ĐỨC | |
380 | 000.17.58.H62-230920-0014 | 20/09/2023 | 13/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHANH | |
381 | 000.17.58.H62-230920-0015 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ VĂN CANH | |
382 | 000.17.58.H62-230920-0016 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
383 | 000.17.58.H62-230920-0017 | 20/09/2023 | 13/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ HỒNG TIẾN | |
384 | 000.17.58.H62-231020-0002 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY VŨ THỊ LÝ | |
385 | 000.17.58.H62-231020-0003 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN QUẢN | |
386 | 000.17.58.H62-231020-0004 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THAM (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY NGUYỄN THỊ CHÓT | |
387 | 000.17.58.H62-231020-0006 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG | |
388 | 000.17.58.H62-230421-0019 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG ĐỖ VĂN TẤN | |
389 | 000.17.58.H62-230421-0020 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THỦY | |
390 | 000.17.58.H62-230421-0021 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NINH | |
391 | H62.58.17-231121-0001 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ KIẾN KỲ | |
392 | H62.58.17-231121-0003 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BỘ | |
393 | H62.58.17-231121-0004 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MỸ, LÊ THỊ HÀ | |
394 | H62.58.17-231121-0006 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ THỊ KIM (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY NGUYỄN VĂN KÍNH | |
395 | H62.58.17-231121-0009 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THÀNH GIA | |
396 | H62.58.17-231121-0010 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN THIẾT | |
397 | H62.58.17-231121-0011 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
398 | H62.58.17-231121-0012 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ THỊ LỰA | |
399 | H62.58.17-231121-0013 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN BÌM (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY LÊ VĂN MAI | |
400 | H62.58.17-231121-0014 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN THÀNH (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY LÊ VĂN MAI | |
401 | 000.17.58.H62-230622-0007 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
402 | 000.17.58.H62-230622-0029 | 22/06/2023 | 11/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN CN NGUYỄN VĂN KIÊN | |
403 | 000.17.58.H62-230622-0031 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HOA | |
404 | 000.17.58.H62-230622-0035 | 22/06/2023 | 11/07/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | ĐỖ THỊ ĐỨC | |
405 | 000.17.58.H62-230822-0012 | 22/08/2023 | 26/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN MỸ | |
406 | 000.17.58.H62-230224-0016 | 24/02/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LỢI | |
407 | 000.17.58.H62-230724-0001 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
408 | 000.17.58.H62-230724-0003 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
409 | 000.17.58.H62-230626-0001 | 26/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THIỆN SỸ TK NGUYỄN THỊ VY | |
410 | 000.17.58.H62-230726-0005 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
411 | 000.17.58.H62-230726-0006 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỄU | |
412 | 000.17.58.H62-231026-0002 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | THÂN CAO PHONG | |
413 | 000.17.58.H62-230227-0011 | 27/02/2023 | 13/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CA | |
414 | 000.17.58.H62-230426-0021 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH THỊNH | |
415 | 000.17.58.H62-230426-0022 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH THỊNH | |
416 | 000.17.58.H62-230329-0008 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THÚY | |
417 | 000.17.58.H62-230529-0013 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THÚY | |
418 | 000.17.58.H62-230529-0031 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THÚY | |
419 | 000.17.58.H62-230830-0002 | 30/08/2023 | 25/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGÔ QUỐC HOÀNG VIỆT | |
420 | 000.17.58.H62-230831-0006 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | HÀ VĂN TRÌNH (ĐÃ CHẾT) TK CHO HÀ VĂN TRƯỜNG | |
421 | 000.17.58.H62-230831-0008 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN HỢP | |
422 | 000.17.58.H62-230831-0010 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ VĂN TIẾN (ĐÃ CHẾT) KHAI THAY VŨ VĂN THẮNG | |
423 | 000.17.58.H62-230831-0012 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
424 | 000.17.58.H62-231020-0007 | 31/10/2023 | 17/11/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI TK NGUYỄN VĂN DUY (BỐN, HƯNG, HƯỚNG, PHƯƠNG, CƯỜNG) | |
425 | 000.17.58.H62-231020-0008 | 31/10/2023 | 17/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN THI TK NGUYỄN VĂN THẮNG | |
426 | 000.29.58.H62-231003-0003 | 03/10/2023 | 10/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH VĂN THU NGƯỜI KHAI HỘ BẠCH THỊ ANH | |
427 | 000.29.58.H62-230606-0015 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
428 | 000.29.58.H62-230607-0004 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | 22/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | CHU THỊ HÀ | |
429 | H62.58.29-231107-0001 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂEN THÀ TC NGUYỄN VĂN THƠM | |
430 | H62.58.29-231107-0005 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN CHƯƠNG TC TẠ CÔNG HÀM | |
431 | H62.58.29-231107-0006 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN CHƯƠNG TẶNG CHO TẠ ĐÚC NHÂN | |
432 | 000.29.58.H62-231011-0003 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TẠ VIỆT DŨNG | |
433 | 000.29.58.H62-230912-0003 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN TRAI TẶNG CHO LÊ VĂN VỤ | |
434 | 000.29.58.H62-230912-0004 | 12/09/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TRAI TẶNG CHO LÊ VĂN VINH | |
435 | 000.29.58.H62-230912-0005 | 12/09/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRAI TẶNG CHO LÊ VĂN CHỨC | |
436 | 000.29.58.H62-230912-0006 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẠCH VĂN BỒI NGƯỜI KHAI HỘ PHAN THỊ NĂM | |
437 | 000.29.58.H62-230316-0002 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
438 | 000.29.58.H62-231017-0006 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỊ THỪ KẾ CHO NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
439 | 000.29.58.H62-231017-0007 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ DƯỠNG TẶNG CHO PHAN VĂN TUYẾN | |
440 | 000.29.58.H62-231017-0008 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TUYẾN TẶNG CHO PHAN VĂN TUYẾN | |
441 | 000.29.58.H62-230719-0011 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 22/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
442 | 000.29.58.H62-230719-0012 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 22/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
443 | 000.29.58.H62-230719-0015 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 22/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
444 | 000.29.58.H62-230920-0005 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH THỊ HOÀN TẶNG CHO PHẠM THỊ HẢO | |
445 | 000.29.58.H62-230920-0006 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU THỊ ĐIẾM CN CHO CHU VĂN NHÂN VÀ BÀ CHU THỊ HUỆ | |
446 | 000.29.58.H62-230822-0002 | 22/08/2023 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN DĨ | |
447 | 000.29.58.H62-230822-0005 | 22/08/2023 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN CHẢO NGƯỜI KHAI HỘ NGUYỄN THỊ SÁU | |
448 | 000.29.58.H62-230822-0007 | 22/08/2023 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI | |
449 | H62.58.29-231122-0001 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
450 | H62.58.29-231122-0008 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HẬU | |
451 | 000.29.58.H62-230829-0004 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TẠ VIỆT DŨNG | |
452 | 000.29.58.H62-230829-0007 | 29/08/2023 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HOAN | |
453 | 000.19.58.H62-230403-0001 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYEN TIEN DUNG | |
454 | 000.19.58.H62-230404-0002 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN ÚT | |
455 | 000.19.58.H62-230308-0008 | 08/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
456 | 000.19.58.H62-230308-0009 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | |
457 | 000.19.58.H62-230308-0011 | 08/03/2023 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN HƯNG | |
458 | 000.19.58.H62-230309-0003 | 09/03/2023 | 28/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LUẬT | |
459 | 000.19.58.H62-230111-0004 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ GIỚI | |
460 | 000.19.58.H62-230111-0005 | 11/01/2023 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
461 | 000.19.58.H62-221214-0009 | 14/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | |
462 | 000.19.58.H62-230220-0002 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN LẬP | |
463 | 000.19.58.H62-230420-0008 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
464 | 000.19.58.H62-230920-0006 | 20/09/2023 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ BỘ | |
465 | 000.19.58.H62-230920-0008 | 20/09/2023 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG + ĐỖ THỊ HÀ | |
466 | 000.19.58.H62-230920-0010 | 20/09/2023 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN VIỆN + NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
467 | 000.19.58.H62-230222-0001 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THƠM | |
468 | 000.19.58.H62-230222-0002 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN CHẤT- NỘP THAY LƯƠNG THỊ ĐƯỜNG | |
469 | 000.19.58.H62-221222-0011 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY GIÁ | |
470 | 000.19.58.H62-230426-0008 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH TOÀN | |
471 | 000.19.58.H62-230927-0006 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN CÔNG THIỆU (NGUYỄN THỊ LAN) | |
472 | 000.19.58.H62-221228-0009 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | |
473 | 000.19.58.H62-230330-0004 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | |
474 | 000.22.58.H62-230807-0002 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ TUYẾN | |
475 | 000.22.58.H62-230807-0003 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ TUYẾN | |
476 | 000.22.58.H62-230807-0004 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
477 | 000.22.58.H62-230807-0005 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH CƯỜNG | |
478 | H62.58.22-231107-0002 | 07/11/2023 | 15/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY TUẤT | |
479 | 000.22.58.H62-230808-0002 | 08/08/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
480 | 000.22.58.H62-221208-0001 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH XUÂN QUANG | |
481 | 000.22.58.H62-230109-0003 | 09/01/2023 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
482 | 000.22.58.H62-230109-0004 | 09/01/2023 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN QUÍ | |
483 | 000.22.58.H62-230809-0001 | 09/08/2023 | 20/09/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠC | |
484 | 000.22.58.H62-231011-0003 | 11/10/2023 | 19/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC | |
485 | 000.22.58.H62-230612-0001 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HỒNG GIANG | |
486 | 000.22.58.H62-230912-0001 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
487 | 000.22.58.H62-230912-0002 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ VĂN ĐỨC | |
488 | 000.22.58.H62-230814-0002 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
489 | 000.22.58.H62-230216-0004 | 16/02/2023 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SÔI | |
490 | 000.22.58.H62-230417-0007 | 17/04/2023 | 09/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU QUỐC THÀNH | |
491 | 000.22.58.H62-230718-0002 | 18/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỘC | |
492 | 000.22.58.H62-230718-0004 | 18/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỘC | |
493 | 000.22.58.H62-230919-0001 | 19/09/2023 | 27/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI QUANG VINH | |
494 | 000.22.58.H62-230919-0004 | 19/09/2023 | 17/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
495 | 000.22.58.H62-230620-0001 | 20/06/2023 | 27/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ QUỐC HƯNG | |
496 | H62.58.22-231120-0001 | 20/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ĐƯỜNG | |
497 | H62.58.22-231115-0002 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THỊ VÂN | |
498 | 000.22.58.H62-221221-0002 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | |
499 | 000.22.58.H62-230425-0003 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ PHA | |
500 | 000.22.58.H62-230925-0003 | 25/09/2023 | 10/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | |
501 | 000.22.58.H62-221227-0003 | 27/12/2022 | 16/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYẾN THỊ NGÂN | |
502 | 000.22.58.H62-230428-0002 | 28/04/2023 | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
503 | 000.22.58.H62-221228-0001 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN TƯƠI | |
504 | 000.22.58.H62-230830-0003 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HUẤN LUYỆN | |
505 | 000.22.58.H62-230831-0001 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY THUẬT | |
506 | 000.22.58.H62-230831-0003 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIÊN | |
507 | 000.31.58.H62-230607-0004 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUÂN | |
508 | 000.31.58.H62-230608-0003 | 08/06/2023 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIÊM TY | |
509 | 000.31.58.H62-230608-0004 | 08/06/2023 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NINH | |
510 | 000.31.58.H62-221216-0001 | 16/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THUỘC (ĐÃ CHẾT) - ÔNG TRẦN VĂN THỎA LÀ CON KÊ KHAI THAY | |
511 | 000.31.58.H62-221216-0002 | 16/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DOÃN HẠNH | |
512 | 000.31.58.H62-221216-0004 | 16/12/2022 | 03/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BÁ XỨ (ĐÃ CHẾT) - ÔNG NGUYỄN BÁ HÀ LÀ CON KÊ KHAI THAY | |
513 | 000.31.58.H62-221216-0005 | 16/12/2022 | 30/12/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN CHUNG | |
514 | 000.31.58.H62-221216-0006 | 16/12/2022 | 30/12/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ BẰNG | |
515 | 000.31.58.H62-230419-0007 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THƯỞNG | |
516 | 000.31.58.H62-230620-0007 | 20/06/2023 | 04/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BIỆN | |
517 | 000.31.58.H62-230921-0015 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HÚNG | |
518 | 000.31.58.H62-230323-0003 | 23/03/2023 | 06/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUỐC | |
519 | 000.31.58.H62-221223-0003 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
520 | 000.31.58.H62-221223-0004 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
521 | H62.58.31-231124-0002 | 24/11/2023 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÀNH TẪN | |
522 | 000.31.58.H62-231026-0007 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NĂNG HOẠT | |
523 | 000.31.58.H62-230728-0003 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN LƯU | |
524 | 000.31.58.H62-230728-0004 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN VĂN LƯU | |
525 | 000.38.58.H62-221219-0006 | 19/12/2022 | 06/03/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN, LÊ THỊ THU | |
526 | 000.38.58.H62-221219-0007 | 19/12/2022 | 06/03/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN, LÊ THỊ THU B16 | |
527 | 000.38.58.H62-230104-0001 | 04/01/2023 | 22/02/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
528 | 000.38.58.H62-230307-0001 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYEN VAN BINH | |
529 | 000.38.58.H62-221111-0004 | 11/11/2022 | 06/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KIM VĂN THỊNH NHẬN CN TỪ ĐỖ VĂN TĂNG | |
530 | 000.38.58.H62-230112-0003 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SÂM | |
531 | 000.38.58.H62-221117-0001 | 17/11/2022 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CHUNG | |
532 | 000.38.58.H62-221117-0003 | 17/11/2022 | 03/01/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 141 ngày. | VŨ VĂN ĐẦN NHẬN CN CỦA ĐINH VĂN TÝ (82) | |
533 | G01.833.815.000-230607-0001 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
534 | G01.833.815.000-230607-0002 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG TẬP | |
535 | G01.833.815.000-230607-0003 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM ĐỨC CƯỜNG | |
536 | G01.833.815.000-230607-0004 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
537 | G01.833.815.000-230607-0005 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | |
538 | G01.833.815.000-230607-0006 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
539 | G01.833.815.000-230607-0007 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VĂN NAM | |
540 | G01.833.815.000-230607-0008 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO THỊ ĐIỂM | |
541 | G01.833.815.000-230607-0009 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN BIÊN | |
542 | G01.833.815.000-230607-0010 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | |
543 | G01.833.815.000-230607-0011 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
544 | G01.833.815.000-230607-0012 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
545 | G01.833.815.000-230607-0013 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ TRANG | |
546 | G01.833.815.000-230607-0014 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LỮ THỊ HÒA | |
547 | G01.833.815.000-230607-0015 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THỊ NGA | |
548 | G01.833.815.000-230607-0016 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | |
549 | G01.833.815.000-230607-0017 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
550 | G01.833.815.000-230607-0018 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI VĂN SƠN | |
551 | G01.833.815.000-230607-0019 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
552 | G01.833.815.000-230607-0020 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC | |
553 | G01.833.815.000-230607-0021 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÍ THỊ LỤA | |
554 | G01.833.815.000-230607-0022 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU VĂN THẮNG | |
555 | G01.833.815.000-230607-0023 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠO | |
556 | G01.833.815.000-230607-0024 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG THI BÍCH NGỌC | |
557 | G01.833.815.000-230607-0025 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THỊ ÁNH NGUYỆT | |
558 | G01.833.815.000-230607-0026 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
559 | G01.833.815.000-230607-0027 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
560 | G01.833.815.000-230607-0028 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
561 | G01.833.815.000-230607-0029 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HẢI | |
562 | G01.833.815.000-230607-0030 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
563 | G01.833.815.000-230607-0031 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ HƯƠNG | |
564 | G01.833.815.000-230607-0032 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
565 | G01.833.815.000-230720-0001 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ THƯ | |
566 | G01.833.815.000-230720-0002 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ GHI | |
567 | G01.833.815.000-230720-0003 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
568 | G01.833.815.000-230720-0004 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG ĐÌNH DŨNG | |
569 | G01.833.815.000-230720-0005 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHÂN MÙI | |
570 | G01.833.815.000-230720-0006 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TAM | |
571 | G01.833.815.000-230720-0007 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN DOANH | |
572 | G01.833.815.000-230720-0008 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TÌNH | |
573 | G01.833.815.000-230720-0009 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HÒA | |
574 | G01.833.815.000-230720-0010 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
575 | G01.833.815.000-230720-0011 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | |
576 | G01.833.815.000-230720-0012 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
577 | G01.833.815.000-230720-0013 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI HÀ | |
578 | G01.833.815.000-230720-0014 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐOÀN | |
579 | G01.833.815.000-230720-0015 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN TRƯỜNG | |
580 | G01.833.815.000-230720-0019 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TỈNH | |
581 | G01.833.815.000-230721-0001 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHẢI | |
582 | G01.833.815.000-230721-0002 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU THỊ HUYỀN | |
583 | G01.833.815.000-230721-0003 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU NHUNG | |
584 | G01.833.815.000-230721-0004 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ CHIẾN | |
585 | G01.833.815.000-230721-0005 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
586 | G01.833.815.000-230721-0006 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU HƯƠNG | |
587 | G01.833.815.000-230721-0007 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BẮC | |
588 | G01.833.815.000-230721-0008 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH LUẬN | |
589 | G01.833.815.000-230721-0009 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
590 | G01.833.815.000-230721-0010 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THIỀU THỊ NGUYỆT | |
591 | G01.833.815.000-230721-0011 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TOÀN | |
592 | G01.833.815.000-230721-0012 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN ĐĂNG KHÔI | |
593 | G01.833.815.000-230721-0013 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH ĐỨC | |
594 | G01.833.815.000-230721-0014 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM NGỌC UYÊN | |
595 | G01.833.815.000-230721-0015 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN MẠC | |
596 | G01.833.815.000-230723-0001 | 23/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | |
597 | G01.833.815.000-230723-0002 | 23/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
598 | G01.833.815.000-230723-0003 | 23/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LUYẾN | |
599 | G01.833.815.000-230723-0004 | 23/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ANH MINH | |
600 | 000.20.58.H62-231003-0001 | 03/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DỤ | |
601 | 000.20.58.H62-231003-0002 | 03/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHUẤT VĂN QUÁT (CHẾT) -NĐD KHUẤT VĂN ĐIỆP | |
602 | 000.20.58.H62-231003-0003 | 03/10/2023 | 27/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
603 | 000.20.58.H62-231003-0006 | 03/10/2023 | 25/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU ĐỨC TRỤ | |
604 | 000.20.58.H62-231003-0008 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUYỀN | |
605 | 000.20.58.H62-231003-0010 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH | |
606 | 000.20.58.H62-231003-0011 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ XUÂN | |
607 | 000.20.58.H62-230404-0012 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU THỊ XƯỚNG | |
608 | 000.20.58.H62-230404-0018 | 04/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀN | |
609 | 000.20.58.H62-230704-0013 | 04/07/2023 | 19/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ CHUNG | |
610 | 000.20.58.H62-230905-0001 | 05/09/2023 | 27/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM TIẾN CƯỜNG (T876) | |
611 | 000.20.58.H62-230905-0002 | 05/09/2023 | 27/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM TIẾN CƯỜNG (T877) | |
612 | 000.20.58.H62-230905-0003 | 05/09/2023 | 27/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM VĂN DIỄN | |
613 | H62.58.20-231107-0004 | 07/11/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
614 | H62.58.20-231107-0006 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LƯỢT | |
615 | 000.20.58.H62-230509-0004 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỀU ĐỨC HẰNG | |
616 | 000.20.58.H62-230810-0002 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHÍNH | |
617 | 000.20.58.H62-231010-0009 | 10/10/2023 | 24/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM KIM TRIỆU | |
618 | 000.20.58.H62-231010-0007 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM KIM LEN | |
619 | 000.20.58.H62-230711-0011 | 11/07/2023 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
620 | 000.20.58.H62-230811-0002 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH | |
621 | 000.20.58.H62-230811-0003 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
622 | 000.20.58.H62-230912-0002 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN BIỆN | |
623 | 000.20.58.H62-230912-0003 | 12/09/2023 | 29/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | KIỀU ĐỨC TRỤ | |
624 | 000.20.58.H62-230912-0004 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CỬ TC NGUYỄN VĂN CẦU | |
625 | 000.20.58.H62-230912-0005 | 12/09/2023 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
626 | 000.20.58.H62-230912-0006 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM DƯƠNG TÁM | |
627 | 000.20.58.H62-230815-0005 | 15/08/2023 | 06/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | KIỀU THỊ CHIỂN | |
628 | 000.20.58.H62-230815-0008 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHẮC THÌN TC NGUYỄN KHẮC THẮNG | |
629 | 000.20.58.H62-230815-0009 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHẮC THÌN | |
630 | 000.20.58.H62-230216-0003 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
631 | 000.20.58.H62-230516-0009 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | |
632 | 000.20.58.H62-230718-0006 | 18/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | |
633 | 000.20.58.H62-230718-0007 | 18/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÀNH TC LÊ VĂN THI | |
634 | 000.20.58.H62-230718-0008 | 18/07/2023 | 04/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | KIỀU ĐỨC THẮNG (CHẾT) TK PHÙNG THỊ LÝ | |
635 | 000.20.58.H62-230718-0009 | 18/07/2023 | 04/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN DIỄN | |
636 | 000.20.58.H62-230919-0002 | 19/09/2023 | 17/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN CHẮM (CHẾT)-NĐD VŨ THỊ ĐANG | |
637 | 000.20.58.H62-230919-0003 | 19/09/2023 | 26/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LÁNG (CHẾT) - NĐD LÊ THỊ NHẼ | |
638 | 000.20.58.H62-230919-0005 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG CN HÀ DUY KHÁNH | |
639 | 000.20.58.H62-230919-0007 | 19/09/2023 | 09/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | |
640 | 000.20.58.H62-230919-0009 | 19/09/2023 | 13/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
641 | 000.20.58.H62-230620-0002 | 20/06/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN SẤP | |
642 | 000.20.58.H62-221220-0010 | 20/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | |
643 | 000.20.58.H62-221220-0011 | 20/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN BIẾT | |
644 | 000.20.58.H62-230321-0011 | 21/03/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | |
645 | H62.58.20-231121-0001 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN BÌNH | |
646 | H62.58.20-231121-0002 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN DỀN | |
647 | H62.58.20-231121-0003 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỀU (CHẾT)-NĐD PHẠM THỊ LẠNG | |
648 | H62.58.20-231121-0004 | 21/11/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG | |
649 | H62.58.20-231121-0005 | 21/11/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ĐANG | |
650 | H62.58.20-231121-0006 | 21/11/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIM TRIÊU | |
651 | H62.58.20-231121-0010 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG (CHẾT) - TK ĐỖ THỊ THÊU | |
652 | H62.58.20-231121-0011 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN HUYÊN | |
653 | H62.58.20-231121-0012 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DỤ | |
654 | H62.58.20-231121-0013 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
655 | H62.58.20-231121-0014 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KIỀU QUANG MUỘN | |
656 | 000.20.58.H62-220922-0002 | 22/09/2022 | 18/10/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 94 ngày. | PHÙNG VĂN DUYẾN | |
657 | 000.20.58.H62-231024-0004 | 24/10/2023 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HẢO | |
658 | 000.20.58.H62-231024-0006 | 24/10/2023 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN CẦN | |
659 | 000.20.58.H62-231024-0007 | 24/10/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN NGỌT | |
660 | 000.20.58.H62-230926-0001 | 26/09/2023 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN TỊNH | |
661 | 000.20.58.H62-230926-0002 | 26/09/2023 | 04/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY (CHẾT) TK TRƯƠNG THỊ THẤY | |
662 | 000.20.58.H62-230926-0003 | 26/09/2023 | 13/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI QUANG NINH (CHẾT) -NĐD DƯƠNG THỊ LUYỆN | |
663 | 000.20.58.H62-221227-0006 | 27/12/2022 | 18/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
664 | 000.20.58.H62-230829-0002 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
665 | 000.20.58.H62-230829-0003 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | |
666 | 000.20.58.H62-230829-0005 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | KIỀU ĐỨC CHÍNH TC KIỀU THỊ DIỄM (T48) | |
667 | 000.20.58.H62-230829-0006 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | KIỀU ĐỨC CHÍNH TC KIỀU THỊ DIỄM (T33) | |
668 | 000.20.58.H62-230829-0008 | 29/08/2023 | 26/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN SINH | |
669 | 000.30.58.H62-230406-0006 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CAO ĐẮC THÔNG | |
670 | 000.30.58.H62-230802-0003 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG QUÁ | |
671 | 000.30.58.H62-230103-0002 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN BÁ THẮNG | |
672 | 000.30.58.H62-230403-0021 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN BÁ MÙI | |
673 | 000.30.58.H62-231003-0031 | 03/10/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN BÁ THẮNG | |
674 | 000.30.58.H62-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG QUANG CƯỜNG | |
675 | 000.30.58.H62-230404-0002 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN THỊ HÒA | |
676 | 000.30.58.H62-230404-0003 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ NGÃI, | |
677 | 000.30.58.H62-230404-0004 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ QUY | |
678 | 000.30.58.H62-230404-0005 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN THỊ DINH | |
679 | 000.30.58.H62-230404-0006 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
680 | 000.30.58.H62-230404-0013 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
681 | 000.30.58.H62-230404-0014 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO ĐẮC MAI | |
682 | 000.30.58.H62-230404-0015 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN THỊ NGỌ | |
683 | 000.30.58.H62-230406-0002 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHÂU | |
684 | 000.30.58.H62-230406-0003 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG THỊ CHINH (CHUNG) | |
685 | 000.30.58.H62-230406-0004 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN TY | |
686 | 000.30.58.H62-230406-0005 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO ĐẮC THÔNG | |
687 | 000.30.58.H62-230406-0007 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ VĂN DŨNG | |
688 | 000.30.58.H62-230406-0008 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
689 | 000.30.58.H62-230406-0009 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | CAO THỊ HỒI | |
690 | 000.30.58.H62-230406-0010 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG THỊ KIỀU | |
691 | 000.30.58.H62-230406-0011 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VIẾT MINH | |
692 | 000.30.58.H62-230406-0012 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | |
693 | 000.30.58.H62-230406-0013 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRƯƠNG QUANG TUÂN | |
694 | 000.30.58.H62-230406-0014 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HUY | |
695 | 000.30.58.H62-230406-0015 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ ĐŨI | |
696 | 000.30.58.H62-230406-0016 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG THỊ HẢI | |
697 | 000.30.58.H62-230406-0017 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
698 | 000.30.58.H62-230406-0018 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỌC | |
699 | 000.30.58.H62-230406-0019 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ THỊ XUYÊN | |
700 | 000.30.58.H62-230407-0001 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUYÊN | |
701 | 000.30.58.H62-230407-0002 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HOA | |
702 | 000.30.58.H62-230407-0003 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MẠNH CƯỜNG | |
703 | 000.30.58.H62-230407-0004 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHÚC VINH | |
704 | 000.30.58.H62-230407-0005 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
705 | 000.30.58.H62-230407-0006 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THẾ TÙNG | |
706 | 000.30.58.H62-230407-0007 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG QUÂN | |
707 | 000.30.58.H62-230407-0008 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CAO THỊ QUẾ | |
708 | 000.30.58.H62-230407-0009 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẮC | |
709 | 000.30.58.H62-230607-0013 | 07/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN KHANH TC ĐỖ VĂN BẰNG | |
710 | H62.58.30-231107-0023 | 07/11/2023 | 15/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO ĐẮC HOA TC CAO ĐẮC BAN | |
711 | 000.30.58.H62-230308-0010 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆN | |
712 | 000.30.58.H62-230808-0005 | 08/08/2023 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ ĐÔNG | |
713 | 000.30.58.H62-230808-0014 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG QUANG TÍCH TC TRƯƠNG QUANG PHƯỚC | |
714 | 000.30.58.H62-230808-0015 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG TC NGUYỄN TIẾN HẢO | |
715 | 000.30.58.H62-230808-0016 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH TC NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
716 | 000.30.58.H62-230808-0018 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO ĐẮC THÔNG TC CAO ĐẮC MẠCH | |
717 | 000.30.58.H62-221208-0005 | 08/12/2022 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN TRƯỜNG ĐÃ CHẾT - HÀ VĂN HẢI LÀ CON NỘP THAY | |
718 | 000.30.58.H62-221208-0008 | 08/12/2022 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUANG MÙI | |
719 | H62.58.30-231208-0030 | 08/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG CƯỜNG | |
720 | 000.30.58.H62-230109-0012 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN SẮP | |
721 | 000.30.58.H62-230410-0001 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐẮC CHIẾN | |
722 | 000.30.58.H62-230410-0002 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂN | |
723 | 000.30.58.H62-230410-0003 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỲNH ANH | |
724 | 000.30.58.H62-230410-0004 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | |
725 | 000.30.58.H62-230410-0005 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG HUẾ | |
726 | 000.30.58.H62-230410-0006 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ BÌNH | |
727 | 000.30.58.H62-230410-0007 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | |
728 | 000.30.58.H62-230410-0012 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN TÍCH | |
729 | 000.30.58.H62-230410-0009 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MẠNH CƯỜNG | |
730 | 000.30.58.H62-230410-0008 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | |
731 | 000.30.58.H62-230410-0013 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
732 | 000.30.58.H62-230410-0014 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN TÍCH | |
733 | 000.30.58.H62-230410-0015 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ CHÍ THÔNG | |
734 | 000.30.58.H62-230410-0016 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ THẢO | |
735 | 000.30.58.H62-230410-0017 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÓ | |
736 | 000.30.58.H62-230410-0018 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO THỊ TUẤT | |
737 | 000.30.58.H62-230410-0019 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO ĐẮC VƯƠNG | |
738 | 000.30.58.H62-230410-0020 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐẮC CHIẾN | |
739 | 000.30.58.H62-230410-0021 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỂM | |
740 | 000.30.58.H62-230410-0022 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ DUY THẬN | |
741 | 000.30.58.H62-230410-0023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ MIÊN | |
742 | 000.30.58.H62-230410-0024 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | |
743 | 000.30.58.H62-230410-0025 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ PHÚC MINH KHÔI | |
744 | 000.30.58.H62-230410-0026 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ĐẮC BÌNH | |
745 | 000.30.58.H62-230410-0032 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ THỊ LÝ | |
746 | 000.30.58.H62-230410-0033 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
747 | 000.30.58.H62-231010-0023 | 10/10/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG QUANG ĐIỂN ĐÃ CHẾT - TRƯƠNG THỊ TÂM LÀ CON KÊ KHAI | |
748 | 000.30.58.H62-230411-0001 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO ĐẮC THÔNG | |
749 | 000.30.58.H62-230411-0002 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN DUY HÙNG | |
750 | 000.30.58.H62-230411-0003 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | |
751 | 000.30.58.H62-230411-0004 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO ĐẮC CHIẾN | |
752 | 000.30.58.H62-230411-0005 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG HOÀN | |
753 | 000.30.58.H62-230411-0006 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TIẾN QUÂN | |
754 | 000.30.58.H62-230411-0007 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN ANH | |
755 | 000.30.58.H62-230411-0008 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG QUANG HOA | |
756 | 000.30.58.H62-230411-0009 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN BÁ TRỌNG | |
757 | 000.30.58.H62-230411-0010 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ YÊN (PHAN HỮU DI) | |
758 | 000.30.58.H62-230411-0011 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO ĐẮC LÝ | |
759 | 000.30.58.H62-230411-0012 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ YÊN (PHAN HỮU DI) | |
760 | 000.30.58.H62-230411-0013 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢI | |
761 | 000.30.58.H62-230411-0014 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 06/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
762 | 000.30.58.H62-230411-0015 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO THỊ HOA | |
763 | 000.30.58.H62-230411-0023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ TIẾN HÙNG | |
764 | 000.30.58.H62-230411-0024 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CẬN | |
765 | 000.30.58.H62-230411-0025 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG PHÁN | |
766 | 000.30.58.H62-230411-0026 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN SƠN | |
767 | 000.30.58.H62-230411-0027 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG THỊ CHUNG | |
768 | 000.30.58.H62-230411-0028 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN HIỀN | |
769 | 000.30.58.H62-230411-0029 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
770 | 000.30.58.H62-230411-0030 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NINH | |
771 | 000.30.58.H62-230411-0031 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | |
772 | 000.30.58.H62-230411-0032 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN BÁ THỎA | |
773 | 000.30.58.H62-230411-0033 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VIỆT CƯỜNG | |
774 | 000.30.58.H62-230412-0001 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ THU TRANG | |
775 | 000.30.58.H62-230412-0002 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN THỊ GIÁP | |
776 | 000.30.58.H62-230412-0003 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | KIM VĂN QUYỀN | |
777 | 000.30.58.H62-230412-0004 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | |
778 | 000.30.58.H62-230412-0005 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
779 | 000.30.58.H62-230412-0006 | 12/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VIỆT QUÂN | |
780 | 000.30.58.H62-230412-0007 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH | |
781 | 000.30.58.H62-230412-0008 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | |
782 | 000.30.58.H62-230412-0009 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO THỊ TUẤT | |
783 | 000.30.58.H62-230412-0010 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THU HƯƠNG | |
784 | 000.30.58.H62-230412-0011 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀ | |
785 | 000.30.58.H62-230412-0012 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HÀ THỊ MẸO | |
786 | 000.30.58.H62-230412-0013 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN NAM | |
787 | 000.30.58.H62-230412-0015 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG MINH | |
788 | 000.30.58.H62-230412-0014 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC NGỘ | |
789 | 000.30.58.H62-230712-0007 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐỨC TC NGUYỄN ĐÌNH LUẬN | |
790 | 000.30.58.H62-230712-0008 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐỨC TC NGUYỄN ĐÌNH LUẬN | |
791 | 000.30.58.H62-230712-0009 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN MẠNH HẢI TC PHAN THẾ HƯNG | |
792 | 000.30.58.H62-230712-0010 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN KIÊN CƯỜNG CN TRẦN VĂN DŨNG | |
793 | 000.30.58.H62-230712-0011 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN NGẠCH TC DƯƠNG VĂN TẬP | |
794 | 000.30.58.H62-230912-0027 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ HỒNG NHUNG | |
795 | 000.30.58.H62-230413-0001 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THỨ | |
796 | 000.30.58.H62-230413-0002 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CHU VĂN LỢI | |
797 | 000.30.58.H62-230413-0003 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VŨ GIA PHONG | |
798 | 000.30.58.H62-230413-0004 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ HÒA | |
799 | 000.30.58.H62-230413-0005 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
800 | 000.30.58.H62-230413-0007 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ QUANG PHÁT | |
801 | 000.30.58.H62-230413-0008 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
802 | 000.30.58.H62-230413-0009 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG QUANG PHƯỚC | |
803 | 000.30.58.H62-230413-0010 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐẮC CHÍ | |
804 | 000.30.58.H62-230413-0011 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
805 | 000.30.58.H62-230413-0012 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THỊ HÒA | |
806 | 000.30.58.H62-230413-0013 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO THỊ LÂM | |
807 | 000.30.58.H62-221213-0028 | 13/12/2022 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | CHU ĐỨC CỬ | |
808 | 000.30.58.H62-230314-0003 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | CAO DUY NHẬT | |
809 | 000.30.58.H62-230414-0001 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
810 | 000.30.58.H62-230414-0002 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ THÚY | |
811 | 000.30.58.H62-230414-0003 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
812 | 000.30.58.H62-230414-0004 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
813 | 000.30.58.H62-230414-0005 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÙNG THỊ MAI | |
814 | 000.30.58.H62-230414-0006 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ NHÃ | |
815 | 000.30.58.H62-230414-0007 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU VĂN TƯỚNG | |
816 | 000.30.58.H62-230414-0008 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ LỢI | |
817 | 000.30.58.H62-230414-0009 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHÂM | |
818 | 000.30.58.H62-230414-0010 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN THỊ TY | |
819 | 000.30.58.H62-230414-0011 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | |
820 | 000.30.58.H62-230614-0015 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN ANH (HTXNN-NUKIFARM) | |
821 | H62.58.30-231115-0032 | 15/11/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
822 | 000.30.58.H62-230417-0001 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN HÀO | |
823 | 000.30.58.H62-230417-0002 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG QUANG GIẢN | |
824 | 000.30.58.H62-230417-0003 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN | |
825 | 000.30.58.H62-230417-0005 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
826 | 000.30.58.H62-230417-0004 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN TOÀN | |
827 | 000.30.58.H62-230417-0006 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN HÀO | |
828 | 000.30.58.H62-230417-0007 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN | |
829 | 000.30.58.H62-230417-0008 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN BÁ VƯỢNG | |
830 | 000.30.58.H62-230417-0009 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN TRỌNG | |
831 | 000.30.58.H62-230417-0010 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG | |
832 | 000.30.58.H62-230417-0011 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
833 | 000.30.58.H62-230417-0012 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG | |
834 | 000.30.58.H62-230417-0013 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ THANH HUYỀN | |
835 | 000.30.58.H62-230417-0014 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG QUANG CƯỜNG | |
836 | 000.30.58.H62-230417-0015 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THANH HUYỀN | |
837 | 000.30.58.H62-230418-0001 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
838 | 000.30.58.H62-230418-0002 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ TIẾN DUY | |
839 | 000.30.58.H62-230418-0003 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ LOAN | |
840 | 000.30.58.H62-230418-0004 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC NGỘ | |
841 | 000.30.58.H62-230418-0005 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN NHẬT QUANG | |
842 | 000.30.58.H62-230418-0006 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MIÊN | |
843 | 000.30.58.H62-230418-0007 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ CANH | |
844 | 000.30.58.H62-230418-0008 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
845 | 000.30.58.H62-230418-0009 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ THỊ THU | |
846 | 000.30.58.H62-230418-0010 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ NGỌ | |
847 | 000.30.58.H62-230418-0011 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN DU | |
848 | 000.30.58.H62-230418-0012 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | LƯƠNG THỊ CHINH | |
849 | 000.30.58.H62-230418-0024 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ HÈ | |
850 | 000.30.58.H62-230418-0025 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
851 | 000.30.58.H62-230418-0026 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG NGỌC TRAI | |
852 | 000.30.58.H62-230419-0001 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO ĐẮC LỊCH | |
853 | 000.30.58.H62-230419-0002 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | |
854 | 000.30.58.H62-230419-0003 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO ĐẮC VIỆN | |
855 | 000.30.58.H62-230419-0011 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN THU | |
856 | 000.30.58.H62-230419-0007 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TUÂN | |
857 | 000.30.58.H62-230419-0010 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TOÀN | |
858 | 000.30.58.H62-230419-0008 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ OANH | |
859 | 000.30.58.H62-230419-0009 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG | |
860 | 000.30.58.H62-230419-0012 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG | |
861 | 000.30.58.H62-230419-0013 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG HẢI DƯƠNG | |
862 | 000.30.58.H62-230419-0014 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ CHÍ THÂN | |
863 | 000.30.58.H62-230419-0015 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ KIM LIÊN | |
864 | 000.30.58.H62-230419-0016 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH | |
865 | 000.30.58.H62-230419-0017 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ THÂN | |
866 | 000.30.58.H62-230419-0018 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN CHUNG | |
867 | 000.30.58.H62-230419-0019 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
868 | 000.30.58.H62-230419-0020 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ GÁI | |
869 | 000.30.58.H62-230419-0021 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO THẾ DŨNG | |
870 | 000.30.58.H62-230419-0022 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ MIÊN | |
871 | 000.30.58.H62-230419-0023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | CAO LƯƠNG VĨNH | |
872 | 000.30.58.H62-230419-0024 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÝ | |
873 | 000.30.58.H62-230919-0026 | 19/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHẤN | |
874 | 000.30.58.H62-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | CAO ĐẮC SANG | |
875 | 000.30.58.H62-230420-0001 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN BÁ TUẤN | |
876 | 000.30.58.H62-230420-0002 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO THỊ THIẾT | |
877 | 000.30.58.H62-230420-0003 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO THỊ NGHĨA | |
878 | 000.30.58.H62-230420-0004 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ Ý | |
879 | 000.30.58.H62-230420-0005 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ LAN | |
880 | 000.30.58.H62-230420-0006 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ Ý | |
881 | 000.30.58.H62-230420-0007 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HƯƠNG | |
882 | 000.30.58.H62-230420-0008 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG QUANG CHIẾN | |
883 | 000.30.58.H62-230420-0009 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ ĐÌNH HÙNG | |
884 | 000.30.58.H62-230420-0010 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
885 | 000.30.58.H62-230420-0011 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THANH TÚ | |
886 | 000.30.58.H62-230420-0012 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGỌC LINH | |
887 | 000.30.58.H62-230420-0013 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO ĐẮC VIỆN | |
888 | 000.30.58.H62-230420-0014 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ DUY LÂM | |
889 | 000.30.58.H62-230420-0015 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HỢI | |
890 | 000.30.58.H62-230420-0016 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HỢI | |
891 | 000.30.58.H62-230420-0017 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG QUANG PHƯỚC | |
892 | 000.30.58.H62-230420-0018 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ HỢI | |
893 | 000.30.58.H62-230420-0019 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀM THỊ THÙY | |
894 | 000.30.58.H62-230420-0020 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HỢI | |
895 | 000.30.58.H62-230420-0021 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THÙY LINH | |
896 | 000.30.58.H62-230420-0022 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN THỌ | |
897 | 000.30.58.H62-230420-0025 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN HÀO | |
898 | 000.30.58.H62-230420-0029 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ THANH HUYỀN | |
899 | 000.30.58.H62-230420-0030 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | |
900 | 000.30.58.H62-230221-0009 | 21/02/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG HỘI | |
901 | 000.30.58.H62-230221-0011 | 21/02/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG ĐỨC | |
902 | 000.30.58.H62-230221-0015 | 21/02/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC BÍCH | |
903 | 000.30.58.H62-230421-0001 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ CHANG | |
904 | 000.30.58.H62-230421-0002 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | |
905 | 000.30.58.H62-230421-0004 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ KHÁNH LUÂN | |
906 | 000.30.58.H62-230421-0005 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ CƠ | |
907 | 000.30.58.H62-230421-0006 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG | |
908 | 000.30.58.H62-230421-0007 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐÀO | |
909 | 000.30.58.H62-230421-0008 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TUÂN | |
910 | 000.30.58.H62-230421-0010 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
911 | 000.30.58.H62-230421-0011 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
912 | H62.58.30-231121-0033 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG CÚC TC TRƯƠNG QUANG TUYẾN | |
913 | 000.30.58.H62-230822-0009 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ THUẬN ĐÃ CHẾT - CON LÀ ĐỖ THỊ LIỄU KHAI NHẬN | |
914 | 000.30.58.H62-230822-0010 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG THẮNG | |
915 | 000.30.58.H62-230323-0005 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | |
916 | 000.30.58.H62-230324-0010 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | |
917 | 000.30.58.H62-230424-0001 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC NGHỊ | |
918 | 000.30.58.H62-230424-0002 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỂM | |
919 | 000.30.58.H62-230424-0004 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CHUNG | |
920 | 000.30.58.H62-230424-0005 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TƯỚC | |
921 | 000.30.58.H62-230424-0006 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
922 | 000.30.58.H62-230424-0007 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN TÂN | |
923 | 000.30.58.H62-230424-0008 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ | |
924 | 000.30.58.H62-230424-0017 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ TÂM | |
925 | 000.30.58.H62-230424-0018 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | |
926 | 000.30.58.H62-230424-0019 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN QUYẾT | |
927 | 000.30.58.H62-230424-0023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CHIÊM | |
928 | 000.30.58.H62-230424-0024 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
929 | 000.30.58.H62-230425-0016 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐỨC | |
930 | 000.30.58.H62-230425-0017 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MTTQ XÃ NGŨ KIÊN | |
931 | 000.30.58.H62-230425-0019 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THÙY LINH | |
932 | 000.30.58.H62-230329-0008 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC DƯƠNG | |
933 | 000.30.58.H62-230830-0008 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 22/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC | |
934 | 000.30.58.H62-230830-0011 | 30/08/2023 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | CAO ĐẮC HẠNH ĐÃ CHẾT - HÀ THỊ LĨNH TK | |
935 | 000.30.58.H62-230830-0012 | 30/08/2023 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | CAO ĐẮC SƠN TC HÀ THỊ LĨNH | |
936 | 000.30.58.H62-230331-0004 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VIẾT LINH | |
937 | 000.30.58.H62-230331-0006 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | |
938 | 000.30.58.H62-230331-0011 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | CHU THỊ THÚY HẰNG | |
939 | 000.30.58.H62-230331-0019 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG THUẬN | |
940 | 000.30.58.H62-230531-0011 | 31/05/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN XUYÊN TC HIỀN, LÂM | |
941 | 000.30.58.H62-230531-0013 | 31/05/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HIỀN TC LÂM, SƠN | |
942 | H62.58.34-231129-0001 | 29/11/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN QUYẾT | |
943 | H62.58.34-231129-0003 | 29/11/2023 | 07/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN LUẬT TẶNG CHO LÊ VĂN NAM | |
944 | H62.58.34-231130-0006 | 30/11/2023 | 08/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN BÌNH, NGUYỄN THỊ BAO | |
945 | 000.36.58.H62-230301-0006 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
946 | 000.36.58.H62-231005-0013 | 05/10/2023 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ SINH | |
947 | 000.36.58.H62-230406-0005 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CHIÊU- T THỬA | |
948 | 000.36.58.H62-230606-0013 | 06/06/2023 | 20/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI ĐỨC UYỂN | |
949 | 000.36.58.H62-230606-0019 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CAO DUY NGUYỆN | |
950 | 000.36.58.H62-230308-0007 | 08/03/2023 | 22/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN HIỂU- Đ CHÍNH | |
951 | 000.36.58.H62-230308-0008 | 08/03/2023 | 22/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN NIÊN- Đ CHÍNH | |
952 | 000.36.58.H62-230410-0013 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | |
953 | 000.36.58.H62-230510-0014 | 10/05/2023 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN LẠI -TC | |
954 | 000.36.58.H62-230511-0009 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU THỊ DUNG | |
955 | 000.36.58.H62-230511-0007 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU THỊ DUNG | |
956 | 000.36.58.H62-230911-0009 | 11/09/2023 | 19/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI VĂN KỶ (CƯƠNG) | |
957 | 000.36.58.H62-230911-0011 | 11/09/2023 | 19/09/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ THỊ DỤ (DỊ) | |
958 | 000.36.58.H62-230911-0013 | 11/09/2023 | 28/09/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ ĐÌNH DỤ (DIỆM) | |
959 | 000.36.58.H62-230413-0001 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
960 | 000.36.58.H62-221214-0004 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TIẾN HOÀN- Đ. CHÍNH | |
961 | 000.36.58.H62-221214-0006 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÍ THỊ TOÀN- Đ. CHÍNH | |
962 | 000.36.58.H62-221214-0007 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN PHẬN (LÊ VĂN QUÝ) | |
963 | 000.36.58.H62-221214-0008 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HỘ (TRẦN VĂN HỘ) | |
964 | 000.36.58.H62-230518-0010 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO DUY ANH- T THỬA | |
965 | 000.36.58.H62-230518-0012 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN VIỆT- XUYẾN | |
966 | 000.36.58.H62-230518-0013 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN TẠC- TÀI | |
967 | 000.36.58.H62-230518-0018 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TRUNG- T THỦA | |
968 | 000.36.58.H62-230518-0006 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
969 | 000.36.58.H62-230518-0005 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
970 | 000.36.58.H62-230419-0011 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
971 | 000.36.58.H62-230419-0013 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | |
972 | 000.36.58.H62-230719-0008 | 19/07/2023 | 09/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
973 | 000.36.58.H62-230719-0012 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
974 | 000.36.58.H62-230320-0005 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRAN THI THU TRANG | |
975 | 000.36.58.H62-230321-0012 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
976 | 000.36.58.H62-230323-0010 | 23/03/2023 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG- TỊNH ( ĐỔI) | |
977 | 000.36.58.H62-230423-0003 | 23/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
978 | 000.36.58.H62-230423-0004 | 23/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÙY LINH | |
979 | 000.36.58.H62-221223-0012 | 23/12/2022 | 14/03/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ VĂN THUẦN-CẤP LẦN ĐẦU | |
980 | 000.36.58.H62-221223-0013 | 23/12/2022 | 02/03/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VĂN BÌNH-CẤP GIẤY LẦN ĐẦU | |
981 | 000.36.58.H62-230824-0005 | 24/08/2023 | 13/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯƠNG THỊ MẠNH | |
982 | 000.36.58.H62-221124-0008 | 24/11/2022 | 05/01/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ ĐỨC ANH- CẤP LẦN ĐẦU | |
983 | 000.36.58.H62-221124-0009 | 24/11/2022 | 05/01/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ VĂN HƯỞNG- CẤP LẦN ĐẦU | |
984 | 000.36.58.H62-230525-0006 | 25/05/2023 | 08/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN TƯỜNG- CẤP ĐỔI | |
985 | 000.36.58.H62-230825-0011 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY BÁCH | |
986 | 000.36.58.H62-230626-0014 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ KIM LƯƠNG | |
987 | 000.36.58.H62-231026-0011 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THOA | |
988 | 000.36.58.H62-231026-0013 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TÍCH (GIÁP) | |
989 | 000.36.58.H62-221227-0006 | 27/12/2022 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
990 | 000.36.58.H62-230329-0003 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TẠC- Đ CHÍNH | |
991 | 000.36.58.H62-221229-0003 | 29/12/2022 | 06/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN (HUẾ) | |
992 | 000.36.58.H62-230131-0004 | 31/01/2023 | 14/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LẠI- CẤP ĐỔI | |
993 | 000.23.58.H62-230601-0012 | 01/06/2023 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀO | |
994 | 000.23.58.H62-230601-0013 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ MINH TOÀN | |
995 | 000.23.58.H62-230601-0014 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUỸEN THỊ TRAI | |
996 | 000.23.58.H62-230601-0016 | 01/06/2023 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HÀNH | |
997 | 000.23.58.H62-230202-0017 | 02/02/2023 | 16/02/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | MẦU THỊ LIÊN | |
998 | 000.23.58.H62-230202-0021 | 02/02/2023 | 16/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | HÀ MINH CHÂU | |
999 | 000.23.58.H62-230202-0022 | 02/02/2023 | 04/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ HÃNH | |
1000 | 000.23.58.H62-230202-0023 | 02/02/2023 | 16/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THẾ BỘI | |
1001 | 000.23.58.H62-231003-0001 | 03/10/2023 | 27/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ VĂN NGUYÊN | |
1002 | 000.23.58.H62-230404-0005 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1003 | 000.23.58.H62-230404-0001 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1004 | 000.23.58.H62-230404-0002 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1005 | 000.23.58.H62-230404-0003 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1006 | 000.23.58.H62-230105-0002 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẠI | |
1007 | 000.23.58.H62-230105-0003 | 05/01/2023 | 23/02/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẠI | |
1008 | 000.23.58.H62-230105-0004 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN MAY | |
1009 | 000.23.58.H62-230905-0001 | 05/09/2023 | 22/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VIẾT CẨN | |
1010 | 000.23.58.H62-230905-0002 | 05/09/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VIẾT CẨN | |
1011 | 000.23.58.H62-230905-0003 | 05/09/2023 | 13/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THẾ SỰ | |
1012 | 000.23.58.H62-230905-0004 | 05/09/2023 | 13/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TÔ THỊ GÁI | |
1013 | 000.23.58.H62-230905-0005 | 05/09/2023 | 13/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TÔ THỊ GÁI | |
1014 | 000.23.58.H62-230905-0007 | 05/09/2023 | 03/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1015 | 000.23.58.H62-230406-0002 | 06/04/2023 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1016 | 000.23.58.H62-230406-0004 | 06/04/2023 | 25/04/2023 | 29/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
1017 | 000.23.58.H62-230706-0001 | 06/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HOÀ | |
1018 | 000.23.58.H62-230706-0002 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
1019 | 000.23.58.H62-221206-0002 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG QUANG HÙNG | |
1020 | 000.23.58.H62-230307-0007 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1021 | 000.23.58.H62-230407-0002 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN KHOÁ | |
1022 | 000.23.58.H62-230907-0002 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ TÂM | |
1023 | 000.23.58.H62-230907-0003 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ TÂM | |
1024 | 000.23.58.H62-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC ANH | |
1025 | H62.58.23-231107-0002 | 07/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VĂN MINH | |
1026 | H62.58.23-231107-0003 | 07/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN THÁI | |
1027 | 000.23.58.H62-230608-0003 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ SÁNG | |
1028 | 000.23.58.H62-230608-0004 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ SÁNG | |
1029 | 000.23.58.H62-230608-0005 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ SÁNG | |
1030 | 000.23.58.H62-230608-0006 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN THU | |
1031 | 000.23.58.H62-230209-0003 | 09/02/2023 | 28/02/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | MẦU THỊ LIÊN | |
1032 | 000.23.58.H62-230209-0004 | 09/02/2023 | 23/03/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | HÀ MINH CHÂU | |
1033 | 000.23.58.H62-230209-0005 | 09/02/2023 | 23/03/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THẾ BỘI | |
1034 | 000.23.58.H62-230510-0004 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1035 | 000.23.58.H62-231010-0001 | 10/10/2023 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VĂN MINH | |
1036 | 000.23.58.H62-231010-0002 | 10/10/2023 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HUY NINH | |
1037 | 000.23.58.H62-220511-0003 | 11/05/2022 | 12/05/2022 | 29/06/2023 | Trễ hạn 293 ngày. | TÔ THÀNH HIẾU | |
1038 | 000.23.58.H62-230511-0013 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1039 | 000.23.58.H62-230112-0002 | 12/01/2023 | 02/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HÃNH | |
1040 | 000.23.58.H62-230912-0001 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TRAI | |
1041 | 000.23.58.H62-230912-0002 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN XUÂN LƯỢNG | |
1042 | 000.23.58.H62-230912-0003 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ HUY SINH | |
1043 | 000.23.58.H62-221212-0001 | 12/12/2022 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ CHÚC | |
1044 | 000.23.58.H62-230413-0007 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NAM | |
1045 | 000.23.58.H62-230713-0002 | 13/07/2023 | 27/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ XUÂN LÂM | |
1046 | 000.23.58.H62-221115-0002 | 15/11/2022 | 16/11/2022 | 29/06/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | |
1047 | 000.23.58.H62-221215-0001 | 15/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TO VĂN TOÀN | |
1048 | 000.23.58.H62-230216-0004 | 16/02/2023 | 30/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | MẦU VĂN ĐOÀN | |
1049 | 000.23.58.H62-230216-0005 | 16/02/2023 | 30/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | MẦU VĂN TRUNG | |
1050 | 000.23.58.H62-230216-0006 | 16/02/2023 | 30/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN PHI | |
1051 | H62.58.23-231117-0010 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG HUẤN | |
1052 | 000.23.58.H62-230518-0001 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CÁN | |
1053 | 000.23.58.H62-230420-0007 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | |
1054 | 000.23.58.H62-230720-0004 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG LẠC | |
1055 | 000.23.58.H62-230720-0009 | 20/07/2023 | 03/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG QUANG MÔN | |
1056 | 000.23.58.H62-230920-0006 | 20/09/2023 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TÔ QUANG DŨNG | |
1057 | 000.23.58.H62-230920-0007 | 20/09/2023 | 09/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN TIẾN THỎ | |
1058 | 000.23.58.H62-230920-0008 | 20/09/2023 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ XUÂN THỤ | |
1059 | 000.23.58.H62-230920-0009 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
1060 | 000.23.58.H62-230920-0010 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
1061 | 000.23.58.H62-230822-0001 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MẦU VĂN NGHIẾT | |
1062 | 000.23.58.H62-230822-0002 | 22/08/2023 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TRAI | |
1063 | 000.23.58.H62-230822-0005 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CÁN | |
1064 | 000.23.58.H62-230822-0006 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CÁN | |
1065 | 000.23.58.H62-230822-0007 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CÁN | |
1066 | 000.23.58.H62-230822-0008 | 22/08/2023 | 28/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ HUY NINH | |
1067 | 000.23.58.H62-230822-0009 | 22/08/2023 | 28/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠC | |
1068 | 000.23.58.H62-220922-0010 | 22/09/2022 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN LONG | |
1069 | 000.23.58.H62-230922-0001 | 22/09/2023 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUANG TIẾN | |
1070 | 000.23.58.H62-231024-0006 | 24/10/2023 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN LUỸ | |
1071 | 000.23.58.H62-230926-0002 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG VIỆT | |
1072 | 000.23.58.H62-230727-0003 | 27/07/2023 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BIÊN | |
1073 | 000.23.58.H62-230927-0001 | 27/09/2023 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG QUANG LAC | |
1074 | 000.23.58.H62-230927-0002 | 27/09/2023 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MẦU VĂN ĐẠO | |
1075 | 000.23.58.H62-230927-0003 | 27/09/2023 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUANG TÂN | |
1076 | 000.23.58.H62-230927-0004 | 27/09/2023 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
1077 | H62.58.23-231127-0004 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUYẾT | |
1078 | H62.58.23-231127-0003 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUYẾT | |
1079 | H62.58.23-231127-0002 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN QUYẾT | |
1080 | 000.23.58.H62-220628-0006 | 28/06/2022 | 29/06/2022 | 29/06/2023 | Trễ hạn 259 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | |
1081 | 000.23.58.H62-230629-0008 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HẬU | |
1082 | 000.23.58.H62-230629-0009 | 29/06/2023 | 13/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẮNG THỜI | |
1083 | 000.23.58.H62-230829-0001 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ HUY TẦN | |
1084 | 000.23.58.H62-230829-0002 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI VĂN THU | |
1085 | 000.23.58.H62-230829-0003 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG THỊ CHIÈN | |
1086 | 000.23.58.H62-230829-0004 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG VĂN NGHĨA | |
1087 | 000.23.58.H62-230829-0005 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
1088 | 000.23.58.H62-230829-0006 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH LÀNH | |
1089 | 000.23.58.H62-230829-0007 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN TRUNG TOẢN | |
1090 | 000.23.58.H62-230829-0009 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ HUY SÀNG | |
1091 | 000.23.58.H62-230829-0010 | 29/08/2023 | 26/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ TRƯỜNG SƠN | |
1092 | H62.58.23-231129-0001 | 29/11/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NGUYÊN | |
1093 | H62.58.23-231129-0004 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHƯ PHONG | |
1094 | H62.58.23-231129-0005 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ QUANG DŨNG | |
1095 | H62.58.23-231129-0006 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CÁN | |
1096 | H62.58.23-231129-0007 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÍNH | |
1097 | 000.23.58.H62-221229-0004 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ VĂN LÂU | |
1098 | 000.23.58.H62-230330-0002 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT QUÁN | |
1099 | 000.23.58.H62-230330-0004 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI THỊ TÂN | |
1100 | 000.23.58.H62-230330-0005 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LẠI THỊ TÂN | |
1101 | 000.23.58.H62-231024-0005 | 30/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CÁN | |
1102 | 000.45.58.H62-231017-0009 | 17/10/2023 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KHỔNG DOÃN THỬ - NGƯỜI NỘP KHỔNG DOÃN THÀNH | |
1103 | 000.45.58.H62-230801-0015 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MÙI - CN ĐÀO VĂN THẮNG | |
1104 | 000.45.58.H62 -221101-0007 | 01/11/2022 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHINH-CN BÙI VĂN TAM | |
1105 | 000.45.58.H62 -230104-0004 | 04/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ BÁ VINH -CN ĐÀO VĂN BỘ | |
1106 | 000.45.58.H62 -221206-0003 | 06/12/2022 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | KHỔNG THỊ HƯƠNG- TC KHỔNG VĂN CHUNG-CN NGUYỄN ĐÌNH MINH | |
1107 | 000.45.58.H62 -221206-0005 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ XUÂN ĐỊNH - TK NGÔ VĂN ĐÔNG | |
1108 | 000.45.58.H62 -221206-0006 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÔ XUÂN ĐỊNH-TK NGÔ VĂN ĐÔNG | |
1109 | 000.45.58.H62 -221206-0008 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG VĂN LỤC- NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
1110 | 000.45.58.H62 -221206-0009 | 06/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LỤC -TC NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
1111 | 000.45.58.H62 -221206-0010 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ TRƯỚC- TC ĐÀO VĂN TUẤN | |
1112 | 000.45.58.H62 -221206-0012 | 06/12/2022 | 23/12/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ TRƯỚC -TC ĐÀO VĂN LONG | |
1113 | 000.45.58.H62 -221206-0014 | 06/12/2022 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | KHỔNG VĂN CHUNG -CN NGUYỄN ĐÌNH MINH | |
1114 | 000.45.58.H62 -230307-0006 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN LUÂN-CĐ | |
1115 | 000.45.58.H62 -230307-0010 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN VƯỢNG -CĐ | |
1116 | 000.45.58.H62 -230307-0011 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOA - CĐ | |
1117 | H62.58.44-231207-0005 | 07/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG TẤT HỆT | |
1118 | 000.45.58.H62-230808-0009 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | KHỔNG XUÂN HÙNG - BĐ CCCD | |
1119 | H62.58.44-231108-0005 | 08/11/2023 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI THỊ ƯỚC -TK CHO KHỔNG VĂN CẢNH | |
1120 | H62.58.44-231108-0006 | 08/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THIỆP -TK BÙI VĂN SỸ | |
1121 | H62.58.44-231108-0007 | 08/11/2023 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | KHỔNG NGỌC TUYẾT- TK CHO CHUNG, THỦY | |
1122 | H62.58.44-231108-0008 | 08/11/2023 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG XUÂN HOA - TC PHÙNG THỊ PHƯƠNG | |
1123 | H62.58.44-231108-0011 | 08/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THANH BÌNH | |
1124 | H62.58.44-231108-0012 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO MINH SEN | |
1125 | H62.58.44-231108-0015 | 08/11/2023 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN DỤC -TK CHO BÙI HỒNG NĂM | |
1126 | 000.45.58.H62 -230309-0003 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ MẠNH CƯỜNG | |
1127 | 000.45.58.H62-230809-0008 | 09/08/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TIN -TC LÊ THỊ THỨC VÀ LÊ THỊ THIẾT | |
1128 | 000.45.58.H62-230411-0007 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN VĨNH | |
1129 | 000.45.58.H62-230411-0010 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MÙI | |
1130 | 000.45.58.H62-230511-0019 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ DUYÊN | |
1131 | 000.45.58.H62-230912-0005 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRỰC - NGUYỄN TRUNG THỰC | |
1132 | 000.45.58.H62 -221213-0004 | 13/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | KHỔNG VĂN LƯU | |
1133 | 000.45.58.H62 -230314-0009 | 14/03/2023 | 31/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠC -TK NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1134 | 000.45.58.H62-230615-0010 | 15/06/2023 | 04/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG -TC NGUYỄN VĂN QUY | |
1135 | 000.45.58.H62-231017-0013 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN -CN NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1136 | 000.45.58.H62-230818-0002 | 18/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI LÊ LAI - NGƯỜI NỘP BÙI VIỆT HÙNG | |
1137 | 000.45.58.H62-230818-0003 | 18/08/2023 | 05/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
1138 | 000.45.58.H62-230818-0007 | 18/08/2023 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ TẤT CHÍNH-TC NGÔ VĂN GIÁP | |
1139 | 000.45.58.H62-230818-0008 | 18/08/2023 | 07/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TẤT CHÍNH -TC NGÔ NGỌC KIÊN | |
1140 | 000.45.58.H62-230818-0009 | 18/08/2023 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ TẤT CHÍNH -TC NGÔ THỊ MAI THƯƠNG | |
1141 | 000.45.58.H62-230818-0010 | 18/08/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG ĐÀO VĂN CƯỜNG -TC ÔNG CƯỜNG | |
1142 | 000.45.58.H62-230818-0012 | 18/08/2023 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN ( PHẠM THỊ YÊN) | |
1143 | 000.45.58.H62-230719-0010 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀN -TC NGUYỄN VĂN HOÀN | |
1144 | 000.45.58.H62-230719-0012 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀN -TC NGUYỄN VĂN THIỆN | |
1145 | 000.45.58.H62-230719-0013 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG ĐÌNH VĂN -TC KHỔNG VĂN CÔNG | |
1146 | 000.45.58.H62-230420-0002 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | |
1147 | 000.45.58.H62 -230321-0004 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | |
1148 | 000.45.58.H62 -230321-0006 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG KIỂM | |
1149 | 000.45.58.H62 -230321-0008 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG VĂN NHẬN - NGƯỜI NỘP ĐÀO THỊ SOẠN | |
1150 | 000.45.58.H62 -221122-0001 | 22/11/2022 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NHẬT MINH-CN VŨ THỊ TOÁN | |
1151 | 000.45.58.H62 -221122-0002 | 22/11/2022 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HỒNG QUẢNG -CN ĐÀO VĂN HOAN | |
1152 | 000.45.58.H62 -221122-0003 | 22/11/2022 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CHÍ NGUYỆN -TC BÙI VĂN THAO | |
1153 | 000.45.58.H62 -221122-0004 | 22/11/2022 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI CHÍ NGUYỆN -TC BÙI HỒNG CÔNG | |
1154 | 000.45.58.H62 -221222-0005 | 22/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH -TK NGUYỄN VĂN CÔNG | |
1155 | 000.45.58.H62 -221222-0007 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ QUYỀN LINH -CN ĐÀO VĂN BỘ | |
1156 | 000.45.58.H62 -221222-0008 | 22/12/2022 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄNTHÀNH KIÊU-TK CHO LẠC, TÌNH | |
1157 | 000.45.58.H62 -221222-0009 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | KHỔNG VĂN CÁM (HUY) ĐÍNH CHÍNH | |
1158 | 000.45.58.H62 -221222-0011 | 22/12/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HÔNG THÁI -TC BÙI HỒNG THỊNH | |
1159 | 000.45.58.H62-230824-0012 | 24/08/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH LÂM- TC BÙI VĂN VỤ | |
1160 | H62.58.44-231124-0007 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
1161 | 000.45.58.H62-230425-0007 | 25/04/2023 | 12/05/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | KHỔNG VĂN TRANH | |
1162 | 000.45.58.H62-230526-0004 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HÀ VĂN LẬP | |
1163 | 000.45.58.H62-231026-0010 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN XUÂN -CN KHỔNG VĂN HƯNG | |
1164 | 000.45.58.H62-231026-0012 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN VƯỢNG -TC ĐÀO VĂN LUÂN | |
1165 | 000.45.58.H62-231026-0014 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠC-TK NGUYỄN VĂN TOÀN | |
1166 | 000.45.58.H62-230628-0012 | 28/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH THỦY -ĐC | |
1167 | 000.45.58.H62-230829-0003 | 29/08/2023 | 31/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KHỔNG VĂN BẨY | |
1168 | 000.45.58.H62-230829-0007 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUỐC BÌNH - CN LÊ VĂN CƯỜNG | |
1169 | 000.45.58.H62-230829-0008 | 29/08/2023 | 09/10/2023 | 04/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | KHỔNG VĂN TÂM -TC BÙI VĂN TƯỞNG | |
1170 | H62.58.26-231201-0007 | 01/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUẤN(TRẦN VĂN LỆ) | |
1171 | H62.58.26-231201-0013 | 01/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ QUẠY | |
1172 | 000.26.58.H62-230302-0008 | 02/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN NHÂN | |
1173 | 000.26.58.H62-230302-0010 | 02/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN XƯƠNG | |
1174 | 000.26.58.H62-230803-0003 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ GIANG NAM | |
1175 | 000.26.58.H62-231003-0012 | 03/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | |
1176 | 000.26.58.H62-231003-0013 | 03/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN MINH | |
1177 | 000.26.58.H62-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU HẢI BĂNG | |
1178 | 000.26.58.H62-230404-0003 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYỆT | |
1179 | 000.26.58.H62-231004-0015 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | |
1180 | 000.26.58.H62-230105-0006 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN TRỌNG | |
1181 | 000.26.58.H62-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1182 | 000.26.58.H62-230307-0001 | 07/03/2023 | 14/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN TÌNH | |
1183 | 000.26.58.H62-230209-0004 | 09/02/2023 | 23/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ANH MINH | |
1184 | 000.26.58.H62-230209-0005 | 09/02/2023 | 23/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯU THỊ NGA | |
1185 | 000.26.58.H62-230209-0006 | 09/02/2023 | 23/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ DUY TRÍ | |
1186 | H62.58.26-231109-0005 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
1187 | H62.58.26-231109-0006 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHUNG | |
1188 | H62.58.26-231109-0007 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
1189 | H62.58.26-231109-0008 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
1190 | 000.26.58.H62-230210-0009 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ LUẬN | |
1191 | 000.26.58.H62-230810-0009 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1192 | 000.26.58.H62-230406-0010 | 11/04/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN BỘ | |
1193 | 000.26.58.H62-230511-0001 | 11/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÙNG | |
1194 | 000.26.58.H62-230811-0007 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1195 | 000.26.58.H62-230112-0001 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
1196 | 000.26.58.H62-230112-0011 | 12/01/2023 | 02/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÀI | |
1197 | 000.26.58.H62-230612-0003 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | |
1198 | 000.26.58.H62-230113-0001 | 13/01/2023 | 03/03/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ THỊ HẠNH (NHẬN ỦY QUYỀN PHẠM HỮU HƯNG | |
1199 | 000.26.58.H62-230113-0002 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ LIỀN | |
1200 | 000.26.58.H62-230713-0001 | 13/07/2023 | 20/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHI | |
1201 | 000.26.58.H62-231013-0005 | 13/10/2023 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN CHIẾN | |
1202 | 000.26.58.H62-231013-0006 | 13/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ ĐƯƠNG | |
1203 | 000.26.58.H62-230614-0007 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
1204 | 000.26.58.H62-230914-0007 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1205 | 000.26.58.H62-230914-0008 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1206 | 000.26.58.H62-230914-0010 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1207 | 000.26.58.H62-230914-0011 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1208 | 000.26.58.H62-230914-0012 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1209 | 000.26.58.H62-230914-0013 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1210 | 000.26.58.H62-230518-0001 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN GIANG | |
1211 | 000.26.58.H62-230518-0002 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÀ | |
1212 | 000.26.58.H62-230518-0004 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN VUI | |
1213 | 000.26.58.H62-230518-0010 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
1214 | 000.26.58.H62-230518-0011 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN DŨNG | |
1215 | 000.26.58.H62-230518-0012 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
1216 | 000.26.58.H62-230419-0001 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN LUÔN | |
1217 | 000.26.58.H62-230919-0004 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | |
1218 | 000.26.58.H62-230218-0006 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | |
1219 | 000.26.58.H62-230320-0003 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU TUẤN | |
1220 | 000.26.58.H62-230320-0004 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH ĐÀO | |
1221 | H62.58.26-231120-0005 | 20/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HOA | |
1222 | H62.58.26-231120-0006 | 20/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY | |
1223 | 000.26.58.H62-230321-0002 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
1224 | 000.26.58.H62-230421-0011 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SƠN | |
1225 | 000.26.58.H62-230721-0009 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | |
1226 | 000.26.58.H62-230721-0012 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | |
1227 | 000.26.58.H62-230721-0013 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG | |
1228 | 000.26.58.H62-230921-0002 | 21/09/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ | |
1229 | 000.26.58.H62-230921-0003 | 21/09/2023 | 28/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ NỤ(VỢ ÔNG NGUYỄN VĂN CÔNG) | |
1230 | H62.58.26-231123-0009 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠO ( PHÀM THỊ ĐƯỜNG) | |
1231 | 000.26.58.H62-230725-0011 | 25/07/2023 | 08/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN THẮNG | |
1232 | 000.26.58.H62-230228-0001 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VIỆT BẮC | |
1233 | H62.58.26-231129-0006 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY ĐÔNG | |
1234 | 000.26.58.H62-230831-0004 | 31/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN LÂM | |
1235 | 000.26.58.H62-230831-0011 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠN | |
1236 | 000.26.58.H62-230831-0013 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CHU THỊ THÚY HẰNG | |
1237 | 000.24.58.H62-230601-0004 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | VŨ THỊ OANH | |
1238 | 000.24.58.H62-230801-0009 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỪNG TC NGUYỄN THỊ THÁI | |
1239 | 000.24.58.H62-231002-0008 | 02/10/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỂ | |
1240 | 000.24.58.H62-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | VŨ VĂN QUYỀN | |
1241 | 000.24.58.H62-230704-0006 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY (CẤP ĐỔI) | |
1242 | 000.24.58.H62-230906-0006 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TẤN | |
1243 | 000.24.58.H62-230906-0007 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN GẦN (PHAN VĂN GÁNH) | |
1244 | H62.58.24-231207-0012 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TRƯỜNG + TRẦN THỊ LUẬN | |
1245 | 000.24.58.H62-230307-0016 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 90 ngày. | BÙI VĂN KHOA | |
1246 | 000.24.58.H62-230109-0011 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
1247 | H62.58.24-231109-0010 | 09/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH QUANG CHÍNH (ĐINH VĂN CHÍNH) | |
1248 | 000.24.58.H62-230310-0003 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 26/03/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ QUỐC LỰ ĐÃ CHẾT CON VŨ VĂN QUYỀN KÊ KHAI | |
1249 | 000.24.58.H62-230310-0004 | 10/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG SỸ ĐÃ CHẾT CON TRẦN VĂN TẤN KÊ KHAI | |
1250 | 000.24.58.H62-230510-0024 | 10/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ QUÂY TC LÊ VĂN DUY | |
1251 | 000.24.58.H62-230707-0014 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | BÙI THI HOA | |
1252 | 000.24.58.H62-230707-0016 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THUÝ | |
1253 | 000.24.58.H62-230707-0017 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN THUÝ | |
1254 | 000.24.58.H62-230712-0007 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẤT (CẤP ĐỔI) | |
1255 | 000.24.58.H62-230712-0008 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN BỔNG+ TRẦN THỊ MÙI (CẤP ĐỔI) | |
1256 | 000.24.58.H62-230712-0014 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN (CẤP ĐỔI) | |
1257 | 000.24.58.H62-230912-0008 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH CÔNG ĐẢM | |
1258 | 000.24.58.H62-230912-0009 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHANG | |
1259 | 000.24.58.H62-230912-0010 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
1260 | 000.24.58.H62-230912-0012 | 12/09/2023 | 20/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG TC NGUYỄN XUÂN THU | |
1261 | 000.24.58.H62-230815-0009 | 15/08/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ĐA (LÊ THỊ HỒNG ĐA) | |
1262 | 000.24.58.H62-220915-0002 | 15/09/2022 | 16/09/2022 | 06/09/2023 | Trễ hạn 252 ngày. | TRẦN NGỌC THÔNG | |
1263 | 000.24.58.H62-230516-0001 | 16/05/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TRÀO TC PHAN VĂN SƠN | |
1264 | 000.24.58.H62-230516-0002 | 16/05/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TRÀO TC PHAN VĂN SƠN | |
1265 | 000.24.58.H62-220916-0008 | 16/09/2022 | 20/09/2022 | 06/09/2023 | Trễ hạn 250 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | |
1266 | 000.24.58.H62-230718-0002 | 18/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN XỜM (CAO XUÂN TỐ) | |
1267 | 000.24.58.H62-230718-0004 | 18/07/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI PHƯƠNG | |
1268 | 000.24.58.H62-230419-0005 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
1269 | 000.24.58.H62-230919-0006 | 19/09/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | |
1270 | 000.24.58.H62-230319-0003 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 120 ngày. | LÊ THỊ LÝ | |
1271 | 000.24.58.H62-230221-0008 | 21/02/2023 | 07/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH CHÚC | |
1272 | 000.24.58.H62-230221-0011 | 21/02/2023 | 07/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN TRÍ | |
1273 | 000.24.58.H62-221121-0003 | 21/11/2022 | 22/11/2022 | 24/08/2023 | Trễ hạn 196 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
1274 | H62.58.24-231121-0013 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HÒA | |
1275 | H62.58.24-231121-0014 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THANH | |
1276 | H62.58.24-231121-0015 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÀNH | |
1277 | H62.58.24-231121-0016 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | |
1278 | H62.58.24-231121-0017 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÝT | |
1279 | H62.58.24-231121-0023 | 21/11/2023 | 14/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH THẢO TK NGUYỄN ĐỨC LONG | |
1280 | 000.24.58.H62-230822-0003 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN ĐỊNH CN PHAN VĂN THIỆP+ PHAN THỊ HIỆP | |
1281 | 000.24.58.H62-230822-0012 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÓA TC NGUYỄN THẾ ANH | |
1282 | 000.24.58.H62-220922-0004 | 22/09/2022 | 23/09/2022 | 06/09/2023 | Trễ hạn 247 ngày. | CHU VĂN HOÀNG | |
1283 | 000.24.58.H62-221122-0009 | 22/11/2022 | 06/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN, TÔ THỊ HƯỜNG | |
1284 | 000.24.58.H62-221122-0010 | 22/11/2022 | 06/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VŨ VĂN TƯỞNG, PHAN THỊ THƠM | |
1285 | 000.24.58.H62-230523-0009 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN XỜM (CAO XUÂN TỐ) | |
1286 | 000.24.58.H62-230523-0010 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN SƠN ĐÔNG | |
1287 | 000.24.58.H62-230425-0009 | 25/04/2023 | 05/05/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHAN THỊ CHÚC | |
1288 | 000.24.58.H62-231025-0011 | 25/10/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG ĐẢM TC ĐINH QUANG ANH | |
1289 | 000.24.58.H62-230627-0014 | 27/06/2023 | 29/06/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM DUY BINH | |
1290 | 000.24.58.H62-230627-0016 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM DUY BINH | |
1291 | 000.24.58.H62-220927-0006 | 27/09/2022 | 30/09/2022 | 06/09/2023 | Trễ hạn 242 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1292 | 000.24.58.H62-230628-0004 | 28/06/2023 | 05/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ MINH HIẾU | |
1293 | 000.24.58.H62-230628-0014 | 28/06/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN (ĐÍNH CHÍNH) | |
1294 | 000.24.58.H62-230629-0005 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TẠ THỊ TÂN | |
1295 | 000.24.58.H62-230829-0005 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM TC NGUYỄN NGỌC PHÚ+NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | |
1296 | 000.24.58.H62-230829-0007 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG KHOA | |
1297 | 000.24.58.H62-230829-0009 | 29/08/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH KHIÊM | |
1298 | 000.24.58.H62-230829-0010 | 29/08/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NAM | |
1299 | 000.24.58.H62-230829-0011 | 29/08/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN NĂM (BÙI VĂN ĐỎ) | |
1300 | 000.24.58.H62-230829-0013 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC HUY + NGUYỄN THỊ THẮM | |
1301 | 000.24.58.H62-230829-0015 | 29/08/2023 | 14/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ XUÂN MINH | |
1302 | H62.58.24-231130-0005 | 30/11/2023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HY TC NGUYỄN VĂN TÂN | |
1303 | 000.24.58.H62-230331-0002 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN VĂN BINH | |
1304 | 000.24.58.H62-230531-0024 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
1305 | 000.24.58.H62-230531-0029 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | |
1306 | 000.24.58.H62-230831-0017 | 31/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRẮC | |
1307 | 000.00.58.H62-230316-0009 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | |
1308 | 000.00.58.H62-230316-0008 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
1309 | 000.00.58.H62-230316-0007 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VĨ | |
1310 | 000.00.58.H62-230316-0006 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
1311 | 000.00.58.H62-230316-0005 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUY | |
1312 | 000.00.58.H62-230316-0004 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐẮC PHƯƠNG | |
1313 | 000.00.58.H62-230316-0003 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
1314 | 000.00.58.H62-230418-0004 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUÂN | |
1315 | 000.00.58.H62-230418-0003 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HẢI | |
1316 | 000.00.58.H62-230418-0002 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH VĂN | |
1317 | 000.00.58.H62-230418-0001 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | |
1318 | 000.00.58.H62-230718-0001 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN KIỀU CHÂM | |
1319 | 000.00.58.H62-230822-0003 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ UYÊN | |
1320 | 000.00.58.H62-230828-0017 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN MẠNH DƯƠNG | |
1321 | 000.00.58.H62-230328-0001 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM THI THAI | |
1322 | 000.47.58.H62-230301-0008 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG - CẤP ĐỔI | |
1323 | 000.47.58.H62-230223-0010 | 23/02/2023 | 14/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY - CHUYỂN NHƯỢNG CHẤT | |
1324 | 000.47.58.H62-230227-0003 | 27/02/2023 | 20/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN BẢO - TÁCH THỬA | |
1325 | 000.47.58.H62-221229-0005 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THÁM | |
1326 | 000.47.58.H62-221229-0007 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HỒNG THỤ | |
1327 | 000.40.58.H62 -230301-0007 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH | |
1328 | 000.40.58.H62-231004-0015 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG HÀ - TC - THÁI | |
1329 | 000.40.58.H62-231004-0016 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG HÀ - TC - THÁI | |
1330 | 000.40.58.H62-231004-0017 | 04/10/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG HOÀI NGHI - TC- LẬP | |
1331 | 000.40.58.H62 -230106-0008 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG TRỌNG BẢNG | |
1332 | 000.40.58.H62-230908-0005 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH - CN - MẠNH | |
1333 | 000.40.58.H62-230809-0004 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI - CĐ | |
1334 | 000.40.58.H62-230809-0007 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN ỨNG - CĐ | |
1335 | 000.40.58.H62-230809-0008 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THỌ - CĐ | |
1336 | 000.40.58.H62-230809-0009 | 09/08/2023 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TĨNH MỊCH - CĐ | |
1337 | 000.40.58.H62 -230111-0006 | 11/01/2023 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỊNH | |
1338 | 000.40.58.H62 -230111-0008 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | KHUẤT VĂN NGHĨA | |
1339 | 000.40.58.H62 -230111-0009 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | KHUẤT VĂN CHÍNH | |
1340 | 000.40.58.H62 -230111-0010 | 11/01/2023 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG - TC - HÙNG | |
1341 | 000.40.58.H62 -221111-0007 | 11/11/2022 | 08/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT (NGUYỄN VĂN THỨC) | |
1342 | 000.40.58.H62 -221111-0008 | 11/11/2022 | 08/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | |
1343 | 000.40.58.H62 -221111-0011 | 11/11/2022 | 08/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHÙNG TRỌNG TUYỂN (NGUYỄN THỊ MAI) | |
1344 | 000.40.58.H62 -221111-0012 | 11/11/2022 | 08/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH | |
1345 | 000.40.58.H62 -221111-0013 | 11/11/2022 | 18/01/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHAN DƯƠNG CỬ | |
1346 | 000.40.58.H62 -221111-0021 | 11/11/2022 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CÔNG DŨNG (NGUYỄN THỊ HUYỀN) | |
1347 | 000.40.58.H62 -221111-0022 | 11/11/2022 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN PHÙNG ĐỊNH (TRẦN THỊ HOA) | |
1348 | 000.40.58.H62-230412-0010 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG THỊ NGHĨA - TK | |
1349 | 000.40.58.H62-231012-0009 | 12/10/2023 | 15/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỊNH -CN- CHIẾN | |
1350 | 000.40.58.H62-230713-0015 | 13/07/2023 | 22/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG - CĐ | |
1351 | 000.40.58.H62-230915-0003 | 15/09/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ỨNG - TT | |
1352 | 000.40.58.H62-230915-0007 | 15/09/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC - CĐ | |
1353 | 000.40.58.H62-230915-0008 | 15/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN THIỆN - CĐ | |
1354 | 000.40.58.H62-230915-0009 | 15/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN THIỆN - CD | |
1355 | 000.40.58.H62-230418-0007 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 07/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỊNH - CĐ | |
1356 | 000.40.58.H62-230719-0009 | 19/07/2023 | 07/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VĂN CƯỜNG - TK - NGA | |
1357 | 000.40.58.H62 -230221-0008 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN THỨC | |
1358 | 000.40.58.H62 -230221-0009 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
1359 | 000.40.58.H62-230621-0010 | 21/06/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHÚ - TK - THỌ | |
1360 | 000.40.58.H62 -221221-0006 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LÝ | |
1361 | 000.40.58.H62 -221221-0008 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG TRỌNG ĐÀO | |
1362 | 000.40.58.H62 -221222-0012 | 22/12/2022 | 26/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ THÚY | |
1363 | H62.58.39-231123-0010 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DU - CĐ | |
1364 | H62.58.39-231123-0012 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÌNH - ĐC | |
1365 | H62.58.39-231123-0015 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRỌNG ĐÌNH - CN - THÀNH | |
1366 | 000.40.58.H62-231025-0005 | 25/10/2023 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ANH - CN - NGUYÊN | |
1367 | 000.40.58.H62-231025-0009 | 25/10/2023 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH -TC- VINH | |
1368 | 000.40.58.H62 -221125-0001 | 25/11/2022 | 16/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
1369 | 000.40.58.H62 -221230-0002 | 30/12/2022 | 18/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN QUANG ĐẠM | |
1370 | 000.40.58.H62 -221230-0003 | 30/12/2022 | 18/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN QUANG ĐẠM | |
1371 | 000.40.58.H62 -221230-0006 | 30/12/2022 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN MẠNH CƯỜNG (PHÙNG THỊ DUNG) | |
1372 | 000.40.58.H62-230831-0001 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN QUANG HẢI - TK | |
1373 | 000.40.58.H62-230831-0004 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRÒN - CĐ | |
1374 | 000.40.58.H62-230831-0005 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG DOANH - CĐ | |
1375 | 000.40.58.H62-230831-0006 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUYỆN - CĐ | |
1376 | 000.40.58.H62-230831-0007 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN DƯƠNG THANH - CĐ | |
1377 | 000.40.58.H62-230831-0008 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ANH - CĐ | |
1378 | 000.37.58.H62-230105-0010 | 05/01/2023 | 06/03/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | TRẦN THỊ QUẾ | |
1379 | 000.37.58.H62-230906-0001 | 06/09/2023 | 02/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN LUNG | |
1380 | 000.37.58.H62-230906-0002 | 06/09/2023 | 02/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ ANH VINH | |
1381 | 000.37.58.H62-230906-0003 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRỊNH THỊ SẢO | |
1382 | 000.37.58.H62-230906-0007 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH | |
1383 | 000.37.58.H62-230906-0008 | 06/09/2023 | 03/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍCH | |
1384 | 000.37.58.H62-230608-0003 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG CN GIANG ĐỨC DƯƠNG | |
1385 | 000.37.58.H62-230608-0004 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH CN PHAN MẠNH XUÂN | |
1386 | 000.37.58.H62-230908-0001 | 08/09/2023 | 24/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN HỮU LƯƠNG ( ĐÃ CHẾT) TK PHAN THỊ LAN | |
1387 | 000.37.58.H62-230908-0002 | 08/09/2023 | 05/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN HỮU LĂNG TC PHAN HỮU HẢI | |
1388 | 000.37.58.H62-230908-0003 | 08/09/2023 | 31/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | |
1389 | 000.37.58.H62-230413-0010 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN DŨNG | |
1390 | 000.37.58.H62-230914-0001 | 14/09/2023 | 10/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | THIỀU MINH DƯ | |
1391 | 000.37.58.H62-230914-0002 | 14/09/2023 | 10/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ NAM | |
1392 | 000.37.58.H62-230914-0004 | 14/09/2023 | 03/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ ẢNH | |
1393 | 000.37.58.H62-230921-0002 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ TRƯỜNG KHOA | |
1394 | 000.37.58.H62-230921-0005 | 21/09/2023 | 10/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THỊ MẠCH | |
1395 | H62.58.36-231122-0013 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THẮNG CN GIANG ĐỨC DƯƠNG | |
1396 | 000.37.58.H62-230323-0005 | 23/03/2023 | 11/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NHƯ Ý CN NGUYEN VAN ANH | |
1397 | 000.37.58.H62-230323-0006 | 23/03/2023 | 11/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH CN LÊ NHƯ Ý | |
1398 | 000.37.58.H62-231024-0013 | 24/10/2023 | 10/11/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG TK LƯƠNG THỊ THÚY | |
1399 | 000.37.58.H62-230726-0009 | 26/07/2023 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH TIẾN LĂNG | |
1400 | 000.37.58.H62-231026-0002 | 26/10/2023 | 09/11/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THẾ QUẾ | |
1401 | 000.37.58.H62-230629-0005 | 29/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU LƯƠNG ( ĐÃ CHẾT ) NGƯỜI NỘP THAY PHAN THỊ LAN | |
1402 | 000.37.58.H62-221229-0003 | 29/12/2022 | 17/02/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | GIANG ĐỨC DƯƠNG | |
1403 | 000.37.58.H62-230831-0001 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | BÙI NGỌC QUÝ CN KHUẤT VĂN HANH | |
1404 | 000.37.58.H62-230831-0002 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN QUÂN TK | |
1405 | 000.37.58.H62-230831-0004 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ XUÂN CƠ TC LÊ XUÂN SỞ | |
1406 | 000.37.58.H62-230831-0006 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG ĐỨC SỰ | |
1407 | 000.37.58.H62-230831-0007 | 31/08/2023 | 29/09/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮM ( ĐÃ CHẾT0 NGƯỜI NỘP LƯƠNG THỊ THÚY | |
1408 | 000.37.58.H62-230831-0008 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG | |
1409 | 000.37.58.H62-230831-0009 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN CÔNG BẰNG | |
1410 | 000.37.58.H62-230301-0009 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | THIỀU KHÁNH PHƯƠNG | |
1411 | 000.37.58.H62-230105-0011 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ SƠN HỌC ( ĐÃ CHẾT) NGƯỜI NỘP LÊ XUÂN HÀNH | |
1412 | 000.37.58.H62-230406-0005 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ BÁ ĐỀ ( ĐÃ CHẾT) NGƯỜI NỘP TRỊNH THỊ QUY | |
1413 | 000.37.58.H62-230706-0008 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TỬU ( ĐÃ CHẾT0 NỘP THAY LÊ VĂN NHÂN | |
1414 | 000.37.58.H62-230706-0009 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CÔNG XUẤT | |
1415 | 000.37.58.H62-230706-0011 | 06/07/2023 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ LONG | |
1416 | 000.37.58.H62-231006-0001 | 06/10/2023 | 17/11/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ BÁ XUYÊN TC LÊ BÁ CHUNG | |
1417 | 000.37.58.H62-230908-0004 | 08/09/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ VINH | |
1418 | 000.37.58.H62-221209-0005 | 09/12/2022 | 30/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ BÁ CỘI ( ĐÃ CHẾT) NỘP THAY LÊ BÁ XUYÊN | |
1419 | 000.37.58.H62-221209-0007 | 09/12/2022 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐÌNH THỜI | |
1420 | 000.37.58.H62-230511-0007 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THẾ KHANG | |
1421 | 000.37.58.H62-230112-0002 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ DANH TUYÊN TK LÊ XUÂN HƯNG | |
1422 | 000.37.58.H62-230112-0003 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGHỀ TC LÊ THỊ HỒNG CHIÊN | |
1423 | 000.37.58.H62-230216-0006 | 16/02/2023 | 02/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CĂN | |
1424 | 000.37.58.H62-230216-0007 | 16/02/2023 | 02/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH TIẾN TRỌNG | |
1425 | 000.37.58.H62-230518-0005 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN QUÂN ( ĐÃ CHẾT) NGƯỜI NỘP LÊ THỊ LOAN | |
1426 | 000.37.58.H62-230518-0006 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH TIẾN LĂNG | |
1427 | H62.58.36-231122-0015 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN MINH TK LÊ THỊ THÚY | |
1428 | 000.37.58.H62-230323-0016 | 23/03/2023 | 06/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | |
1429 | 000.37.58.H62-221223-0003 | 23/12/2022 | 13/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH ĐỒNG | |
1430 | 000.37.58.H62-221223-0005 | 23/12/2022 | 13/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUỐC KHÁNH | |
1431 | 000.37.58.H62-221229-0001 | 29/12/2022 | 17/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
1432 | 000.37.58.H62-221229-0002 | 29/12/2022 | 17/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | GIANG ĐỨC DƯƠNG | |
1433 | 000.37.58.H62-221229-0004 | 29/12/2022 | 17/02/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | GIANG ĐỨC DƯƠNG | |
1434 | 000.37.58.H62-221229-0010 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ SUỐT | |
1435 | 000.37.58.H62-221229-0012 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN TÂN | |
1436 | 000.37.58.H62-221229-0020 | 29/12/2022 | 18/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG DUNG | |
1437 | 000.37.58.H62-230831-0003 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN HỮU TÂM TC PHAN MẠNH ĐỨC | |
1438 | 000.37.58.H62-230831-0005 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ NAM ĐÃ CHẾT NỘP THAY NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1439 | 000.28.58.H62-230308-0002 | 08/03/2023 | 22/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BÁ NHẬT | |
1440 | 000.28.58.H62-230301-0006 | 01/03/2023 | 12/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN THỂ | |
1441 | 000.28.58.H62-230301-0008 | 01/03/2023 | 12/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
1442 | 000.28.58.H62-230731-0006 | 01/08/2023 | 11/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HẢI | |
1443 | 000.28.58.H62-230801-0007 | 01/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1444 | 000.28.58.H62-230802-0002 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1445 | 000.28.58.H62-231103-0002 | 03/11/2023 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1446 | H62.58.28-231204-0001 | 04/12/2023 | 21/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1447 | 000.28.58.H62-230705-0003 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ANH TÙNG | |
1448 | 000.28.58.H62-230907-0001 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1449 | 000.28.58.H62-220810-0001 | 10/08/2022 | 11/08/2022 | 07/06/2023 | Trễ hạn 212 ngày. | ĐỖ VĂN QUANG | |
1450 | 000.28.58.H62-230913-0001 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1451 | 000.28.58.H62-230913-0002 | 13/09/2023 | 06/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1452 | 000.28.58.H62-230614-0001 | 14/06/2023 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1453 | 000.28.58.H62-230614-0002 | 14/06/2023 | 09/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1454 | 000.28.58.H62-230614-0008 | 14/06/2023 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1455 | 000.28.58.H62-230614-0009 | 14/06/2023 | 09/10/2023 | 24/12/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1456 | 000.28.58.H62-230216-0001 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 18/02/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRẦN GIANG | |
1457 | 000.28.58.H62-220517-0002 | 17/05/2022 | 18/05/2022 | 07/06/2023 | Trễ hạn 273 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
1458 | 000.28.58.H62-231018-0003 | 18/10/2023 | 09/11/2023 | 11/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1459 | 000.28.58.H62-231018-0004 | 18/10/2023 | 09/11/2023 | 11/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1460 | 000.28.58.H62-221018-0003 | 19/10/2022 | 14/11/2022 | 16/05/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | HOÀNG ĐỨC HƯỚNG | |
1461 | 000.28.58.H62-230726-0004 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG KHANG | |
1462 | 000.28.58.H62-230131-0001 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | 19/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÙNG ANH TUẤN | |
1463 | 000.28.58.H62-220531-0005 | 31/05/2022 | 01/06/2022 | 07/06/2023 | Trễ hạn 263 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | |
1464 | 000.43.58.H62-230713-0006 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN HOÀN | |
1465 | 000.43.58.H62-230802-0005 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KHƯƠNG (LÊ DUY KHƯƠNG) | |
1466 | 000.43.58.H62-230802-0006 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LUYẾN (LÊ THÀNH LUYẾN) | |
1467 | 000.43.58.H62-230802-0007 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ XÈNG (HOÀNG QUỐC LƯU) | |
1468 | 000.43.58.H62-230405-0014 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐỨC THỊNH | |
1469 | 000.43.58.H62-230405-0015 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỖ VĂN KIM | |
1470 | 000.43.58.H62-230405-0016 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRỌNG TOẢN | |
1471 | 000.43.58.H62-230405-0018 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỖ THỊ KHOÁT | |
1472 | 000.43.58.H62-231006-0005 | 06/10/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CÔNG (LÊ THỊ HÀ) | |
1473 | H62.58.42-231207-0013 | 07/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HANH | |
1474 | 000.43.58.H62-230509-0013 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CÔNG | |
1475 | H62.58.42-231109-0018 | 09/11/2023 | 05/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN PHÚC | |
1476 | 000.43.58.H62-230811-0007 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN SÁCH | |
1477 | 000.43.58.H62-230912-0005 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH ĐĂNG (LÊ VĂN ĐĂNG) | |
1478 | 000.43.58.H62-230912-0006 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỖ THỊ KHOÁT (ĐỖ THỊ KHOÁT) | |
1479 | 000.43.58.H62-230912-0007 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DUNG | |
1480 | 000.43.58.H62-230912-0008 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÚ | |
1481 | 000.43.58.H62-230912-0009 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VIỆT PHƯƠNG | |
1482 | 000.43.58.H62-230912-0010 | 12/09/2023 | 05/10/2023 | 21/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ NĂM (NGUYỄN VĂN VĂN) | |
1483 | 000.43.58.H62-230912-0011 | 12/09/2023 | 12/10/2023 | 21/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐẮC THỨC (NGUYỄN VĂN THỨC) | |
1484 | 000.43.58.H62-230912-0012 | 12/09/2023 | 04/10/2023 | 21/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN XUÂN TẢO (NGUYỄN VĂN TẺO) | |
1485 | 000.43.58.H62-230912-0013 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN BẢY | |
1486 | 000.43.58.H62-230912-0014 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ MÙI | |
1487 | 000.43.58.H62-230912-0015 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VIỆT THẮNG | |
1488 | 000.43.58.H62-230213-0006 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1489 | H62.58.42-231114-0001 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG KIM DOANH | |
1490 | 000.43.58.H62-230421-0010 | 21/04/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỖ VĂN TẤN | |
1491 | 000.43.58.H62-230921-0004 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN CÁNH (TRẦN VĂN MẠNH) | |
1492 | 000.43.58.H62-230921-0005 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LUẬT | |
1493 | 000.43.58.H62-230921-0006 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LỖ VĂN KIM (ĐỖ VĂN KIM) | |
1494 | H62.58.42-231124-0004 | 24/11/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TỈNH | |
1495 | 00.43.58.H62 -220627-0036 | 27/06/2022 | 08/08/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
1496 | 000.43.58.H62-230927-0002 | 27/09/2023 | 25/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
1497 | 000.00.58.H62-230717-0001 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN CƯỜNG | |
1498 | 000.00.58.H62-230715-0001 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÝ | |
1499 | 000.00.58.H62-230717-0007 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN CƯỜNG | |
1500 | 000.00.58.H62-230717-0004 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN CƯỜNG | |
1501 | 000.00.58.H62-230717-0002 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN CƯỜNG | |
1502 | 000.00.58.H62-230717-0013 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN TIẾN | |
1503 | 000.00.58.H62-230717-0015 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HƯƠNG GIANG | |
1504 | 000.00.58.H62-230717-0014 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU HƯƠNG GIANG | |
1505 | 000.00.58.H62-230621-0004 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
1506 | 000.00.58.H62-221129-0002 | 29/11/2022 | 16/01/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
1507 | 000.10.58.H62-230801-0005 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
1508 | 000.10.58.H62-230801-0004 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
1509 | 000.10.58.H62-230801-0003 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
1510 | 000.10.58.H62-230801-0002 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TUYỀN | |
1511 | 000.10.58.H62-230807-0001 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN HỒNG | |
1512 | 000.10.58.H62-230807-0002 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
1513 | 000.10.58.H62-230807-0004 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TỈNH | |
1514 | 000.10.58.H62-230808-0001 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THẠCH | |
1515 | 000.25.58.H62-221201-0002 | 01/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG HÂN (CĐ) | |
1516 | 000.25.58.H62-230302-0004 | 02/03/2023 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN VIẾT (CĐ) | |
1517 | 000.25.58.H62-230203-0005 | 03/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐĂNG KHAI (CĐ) | |
1518 | 000.25.58.H62-230803-0002 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH (CĐ) | |
1519 | 000.25.58.H62-230803-0007 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH VĂN GIÁN (CĐ) | |
1520 | 000.25.58.H62-230803-0009 | 03/08/2023 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BẠCH VĂN QUÉT (LĐ) | |
1521 | 000.25.58.H62-221103-0009 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 18/07/2023 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN VĂN LÝ | |
1522 | 000.25.58.H62-231005-0005 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯƠNG (CĐ) | |
1523 | 000.25.58.H62-231005-0006 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH VĂN LỘC (CĐ) | |
1524 | 000.25.58.H62-231005-0008 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU VĂN THU (CĐ) | |
1525 | 000.25.58.H62-230406-0005 | 06/04/2023 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN (CĐ) | |
1526 | 000.25.58.H62-230307-0004 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN LÝ | |
1527 | H62.58.25-231109-0003 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU QUANG THU (CĐ) | |
1528 | H62.58.25-231109-0006 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN HIỆP(CĐ) | |
1529 | H62.58.25-231109-0007 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HÒA (CĐ) | |
1530 | H62.58.25-231109-0008 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌT (CĐ) | |
1531 | H62.58.25-231109-0010 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠI (CĐ) | |
1532 | 000.25.58.H62-230810-0004 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHẬN (CĐ) | |
1533 | 000.25.58.H62-221110-0001 | 10/11/2022 | 03/01/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | BÙI VĂN MINH (LĐ) | |
1534 | 000.25.58.H62-221110-0002 | 10/11/2022 | 03/01/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | CAO THỊ THANH (LĐ) | |
1535 | 000.25.58.H62-221110-0005 | 10/11/2022 | 03/01/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN THỊ MAI (LĐ) | |
1536 | 000.25.58.H62-221110-0007 | 10/11/2022 | 03/01/2023 | 04/06/2023 | Trễ hạn 107 ngày. | BÙI VĂN TOÀN (LĐ) | |
1537 | 000.25.58.H62-230413-0001 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN ĐỖ (CĐ) | |
1538 | 000.25.58.H62-230914-0003 | 14/09/2023 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN CÁT (CĐ) | |
1539 | 000.25.58.H62-230914-0004 | 14/09/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THÀNH | |
1540 | 000.25.58.H62-230615-0004 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC (ĐC) | |
1541 | 000.25.58.H62-230216-0007 | 16/02/2023 | 02/03/2023 | 04/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THOA (CĐ) | |
1542 | 000.25.58.H62-230216-0010 | 16/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ VÂN (CĐ) | |
1543 | 000.25.58.H62-230316-0003 | 16/03/2023 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÚC (ĐC) | |
1544 | 000.25.58.H62-230518-0002 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DŨNG (CĐ) | |
1545 | 000.25.58.H62-230518-0003 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ BÉ (CĐ) | |
1546 | 000.25.58.H62-231019-0004 | 19/10/2023 | 07/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI VĂN HỘI (TK) | |
1547 | 000.25.58.H62-231019-0005 | 19/10/2023 | 07/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐĂNG HỌP (TK) | |
1548 | 000.25.58.H62-231019-0006 | 19/10/2023 | 07/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BÙI ĐĂNG THANH (TK) | |
1549 | 000.25.58.H62-230622-0007 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN QUANG (CĐ) | |
1550 | 000.25.58.H62-221222-0004 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN (ĐC) | |
1551 | H62.58.25-231123-0003 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ GÁI (CĐ) | |
1552 | H62.58.25-231123-0004 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẠCH NGUYÊN TỐ (CĐ) | |
1553 | H62.58.25-231123-0005 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ XUÂN PHI (CĐ) | |
1554 | H62.58.25-231123-0006 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHẮC CƯỜNG (CĐ) | |
1555 | H62.58.25-231123-0007 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THÊM (CĐ) | |
1556 | H62.58.25-231123-0008 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN KỲ (CĐ) | |
1557 | H62.58.25-231123-0009 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN LUẬN (CĐ) | |
1558 | H62.58.25-231123-0010 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẠCH VĂN TUYẾN (CĐ) | |
1559 | 000.25.58.H62-231026-0003 | 26/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ SỢI (GH) | |
1560 | 000.25.58.H62-231026-0005 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BẠCH HỒNG ĐỨC (LĐ) | |
1561 | 000.25.58.H62-230427-0001 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC XE (CĐ) | |
1562 | 000.25.58.H62-230427-0002 | 27/04/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG (CĐ) | |
1563 | 000.25.58.H62-230928-0002 | 28/09/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM (CĐ) | |
1564 | 000.25.58.H62-230928-0003 | 28/09/2023 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN LỘC (CĐ) | |
1565 | 000.25.58.H62-230928-0005 | 28/09/2023 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN ĐỨC (CL) | |
1566 | 000.25.58.H62-221229-0007 | 29/12/2022 | 18/01/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN THÀNH (CN) | |
1567 | H62.58.25-231130-0006 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU VĂN SANG (BĐ) | |
1568 | H62.58.25-231130-0007 | 30/11/2023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ TUYẾN (ĐC) | |
1569 | 000.18.58.H62-231026-0002 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ HIỀN | |
1570 | 000.18.58.H62-230601-0002 | 01/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
1571 | 000.18.58.H62-230608-0003 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐẠT | |
1572 | 000.18.58.H62-230810-0009 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN ĐĂNG NHỎ | |
1573 | 000.18.58.H62-230810-0010 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN ĐĂNG NHỎ | |
1574 | 000.18.58.H62-230911-0001 | 11/09/2023 | 09/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN VĂN ĐỨC | |
1575 | 000.18.58.H62-231012-0005 | 12/10/2023 | 31/10/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ XUÂN DƯƠNG | |
1576 | 000.18.58.H62-230913-0003 | 13/09/2023 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG QUANG SƠN | |
1577 | 000.18.58.H62-230921-0004 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ VĂN CHIẾN | |
1578 | 000.18.58.H62-230921-0005 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1579 | 000.18.58.H62-230622-0007 | 22/06/2023 | 06/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG NGỌC BÍCH | |
1580 | 000.18.58.H62-231026-0003 | 26/10/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG VĂN NẢY | |
1581 | 000.18.58.H62-231026-0004 | 26/10/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | |
1582 | 000.18.58.H62-231026-0005 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TỰ | |
1583 | 000.18.58.H62-231026-0006 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
1584 | 000.18.58.H62-230727-0002 | 27/07/2023 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
1585 | 000.18.58.H62-230928-0004 | 28/09/2023 | 17/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN SÂM | |
1586 | 000.18.58.H62-230831-0009 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG (ĐÃ CHẾT) NGUYỄN THỊ LỢI KHAI THAY | |
1587 | 000.18.58.H62-230831-0012 | 31/08/2023 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG NGỌC BÍCH TẶNG CHO ĐẶNG VĂN THÀNH | |
1588 | 000.42.58.H62-221201-0016 | 01/12/2022 | 15/12/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN BÁ THƯỜNG | |
1589 | 000.42.58.H62-230802-0016 | 02/08/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MÓT TC NGUYỄN VĂN VINH (THỬA 51) | |
1590 | 000.42.58.H62-230802-0013 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | |
1591 | 000.42.58.H62-230802-0017 | 02/08/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN MÓT TC NGUYỄN VĂN VINH THỬA 52 | |
1592 | 000.42.58.H62-221202-0007 | 02/12/2022 | 16/12/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ QUỐC BẢO | |
1593 | 000.42.58.H62-230705-0004 | 05/07/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN MỖ TK CHU THỊ LÂM | |
1594 | 000.42.58.H62-230705-0006 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHÚ | |
1595 | 000.42.58.H62-230705-0008 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
1596 | 000.42.58.H62-230705-0010 | 05/07/2023 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
1597 | 000.42.58.H62-230905-0005 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | KIỀU XUÂN HỘI | |
1598 | 000.42.58.H62-230906-0001 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | KIỀU THỊ TUẤT | |
1599 | 000.42.58.H62-230906-0002 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊCH | |
1600 | 000.42.58.H62-230906-0003 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ VĂN QUỐC | |
1601 | 000.42.58.H62-230906-0004 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRỊNH VĂN THÁI | |
1602 | 000.42.58.H62-230906-0005 | 06/09/2023 | 04/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐOÀN VĂN LINH | |
1603 | 000.42.58.H62-230906-0013 | 06/09/2023 | 02/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN BÁ HOÀNH | |
1604 | 000.42.58.H62-230906-0014 | 06/09/2023 | 02/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VĂN ĐẬU (ĐÃ CHẾT) NGUYỄN THỊ CHÌ KÊ KHAI THAY | |
1605 | 000.42.58.H62-230906-0015 | 06/09/2023 | 02/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯƠNG HỮU VĂN | |
1606 | 000.42.58.H62-230906-0016 | 06/09/2023 | 14/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LƯƠNG HỮU LUẬN TC LƯƠNG KHÁNH TÙNG | |
1607 | 000.42.58.H62-230906-0019 | 06/09/2023 | 14/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN TC VŨ VĂN CẦN | |
1608 | 000.42.58.H62-230906-0020 | 06/09/2023 | 14/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN TC VŨ TƯỜNG LÂN | |
1609 | 000.42.58.H62-230906-0023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ NHƯ GIA | |
1610 | 000.42.58.H62-230906-0024 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ GIA HỒNG | |
1611 | 000.42.58.H62-230307-0013 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯỢNG | |
1612 | 000.42.58.H62-230607-0021 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THỤY | |
1613 | 000.42.58.H62-230607-0022 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN TỬU | |
1614 | 000.42.58.H62-230607-0023 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG HỮU LUẬN | |
1615 | 000.42.58.H62-230607-0026 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM HỮU THÔNG + NGUYỀN THỊ CHI | |
1616 | 000.42.58.H62-230707-0004 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN BÁ CƯỜNG | |
1617 | 000.42.58.H62-221207-0005 | 07/12/2022 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ GIA VIỆT | |
1618 | 000.42.58.H62-221207-0011 | 07/12/2022 | 26/12/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN BÁ THÀNH TC TRẦN BÁ KHÁNH | |
1619 | H62.58.41-231207-0008 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 10/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | KIỀU CÔNG MINH | |
1620 | H62.58.41-231108-0003 | 08/11/2023 | 06/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆN | |
1621 | 000.42.58.H62-230710-0005 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
1622 | 000.42.58.H62-230111-0001 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN KIM | |
1623 | 000.42.58.H62-230111-0002 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG HỮU BÌNH KT KIỀU THỊ DƯ | |
1624 | 000.42.58.H62-230111-0003 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ PHÚ | |
1625 | 000.42.58.H62-230111-0004 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HỮU TOAN | |
1626 | 000.42.58.H62-230511-0012 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG HỮU THỊNH | |
1627 | 000.42.58.H62-230512-0002 | 12/05/2023 | 19/05/2023 | 21/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
1628 | 000.42.58.H62-230712-0022 | 12/07/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ TRUNG CHIẾN TC ĐỖ CÔNG HUÂN, ĐỖ QUỐC CHINH | |
1629 | 000.42.58.H62-230912-0002 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG QUYẾT | |
1630 | 000.42.58.H62-230912-0001 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG QUYẾT | |
1631 | 000.42.58.H62-230413-0014 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LÂN | |
1632 | 000.42.58.H62-230913-0003 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG VĂN TIỆP | |
1633 | 000.42.58.H62-230913-0004 | 13/09/2023 | 05/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀM VĂN DỤNG | |
1634 | 000.42.58.H62-221214-0009 | 14/12/2022 | 29/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ GIA VINH | |
1635 | 000.42.58.H62-221214-0011 | 14/12/2022 | 02/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀM HỮU VÀNH | |
1636 | 000.42.58.H62-221214-0012 | 14/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BÁ KHANG | |
1637 | 000.42.58.H62-230815-0015 | 15/08/2023 | 27/09/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN TIẾN LỘC | |
1638 | 000.42.58.H62-230815-0018 | 15/08/2023 | 06/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐÀM HỮU THÔNG | |
1639 | 000.42.58.H62-230815-0020 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN TRỌNG HƯNG CN TRẦN TRỌNG QUÂN | |
1640 | 000.42.58.H62-230516-0009 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ BÌNH | |
1641 | 000.42.58.H62-230516-0015 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG + NGUYỄN THỊ HỢI | |
1642 | 000.42.58.H62-230516-0017 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
1643 | 000.42.58.H62-230516-0019 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
1644 | 000.42.58.H62-230419-0005 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ VĂN NHUNG KT HỒ VĂN CHUNG | |
1645 | 000.42.58.H62-230419-0006 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG VĂN BAN | |
1646 | 000.42.58.H62-230419-0007 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG QUANG BẠCH | |
1647 | 000.42.58.H62-230419-0009 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN VĂN CHANH KÊ KHAI THAY ĐOÀN VĂN ĐỖ | |
1648 | 000.42.58.H62-230419-0010 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG TRƯỜNG AN | |
1649 | 000.42.58.H62-230922-0018 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH | |
1650 | H62.58.41-231122-0006 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | |
1651 | H62.58.41-231122-0008 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
1652 | H62.58.41-231122-0011 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN TUYẾN | |
1653 | H62.58.41-231122-0012 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ GIA VINH | |
1654 | H62.58.41-231122-0013 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỮU VỆ | |
1655 | H62.58.41-231122-0018 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TRỌNG HÀNG TC TRẦN ĐÌNH SƠN | |
1656 | H62.58.41-231122-0019 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG HƯNG TC TRẦN THỊ KIM NGÂN | |
1657 | H62.58.41-231122-0020 | 22/11/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG HỮU VIẾT TK LƯƠNG HỮU NAM, VIỆT | |
1658 | 000.42.58.H62-221222-0014 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC ĐÔNG | |
1659 | 000.42.58.H62-221222-0015 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG HẢO | |
1660 | 000.42.58.H62-221222-0016 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
1661 | 000.42.58.H62-221222-0019 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM HỮU VÀNH | |
1662 | 000.42.58.H62-230323-0015 | 23/03/2023 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TIẾN HƯNG | |
1663 | 000.42.58.H62-230323-0017 | 23/03/2023 | 05/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO THỊ TUYỀN | |
1664 | 000.42.58.H62-230524-0008 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | |
1665 | 000.42.58.H62-230524-0013 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU VĂN VƯƠNG | |
1666 | 000.42.58.H62-230524-0017 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
1667 | 000.42.58.H62-230824-0015 | 24/08/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỰC | |
1668 | 000.42.58.H62-230824-0016 | 24/08/2023 | 25/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA | |
1669 | 000.42.58.H62-230425-0010 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 21/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG QUANG ỨNG | |
1670 | 000.42.58.H62-230425-0012 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 21/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN BAN | |
1671 | 000.42.58.H62-230825-0011 | 25/08/2023 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐÀM VĂN VŨ | |
1672 | 000.42.58.H62-230825-0017 | 25/08/2023 | 15/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | LƯƠNG QUỐC HƯNG | |
1673 | 000.42.58.H62-231025-0005 | 25/10/2023 | 01/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ GIA KHANH | |
1674 | 000.42.58.H62-221125-0011 | 25/11/2022 | 27/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀM THỊ HẠNH | |
1675 | 000.42.58.H62-230726-0011 | 26/07/2023 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN GIÁP | |
1676 | 000.42.58.H62-230726-0012 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM HỮU CHÍN | |
1677 | 000.42.58.H62-230726-0013 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | |
1678 | 000.42.58.H62-230726-0014 | 26/07/2023 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | KIỀU THỊ CHINH | |
1679 | 000.42.58.H62-230726-0018 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ GIA PHONG | |
1680 | 000.42.58.H62-231018-0015 | 26/10/2023 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯƠNG QUỐC HƯNG CN KIỀU VĂN TRIỂN | |
1681 | 000.42.58.H62-230828-0001 | 28/08/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG QUANG ỨNG CN ĐẶNG VĂN BAN | |
1682 | 000.42.58.H62-221128-0001 | 28/11/2022 | 29/11/2022 | 02/08/2023 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
1683 | 000.42.58.H62-230929-0010 | 29/09/2023 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN BÍCH VÂN | |
1684 | 000.42.58.H62-230929-0011 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾP | |
1685 | 000.42.58.H62-230929-0012 | 29/09/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUỐC HƯNG | |
1686 | 000.42.58.H62-230830-0009 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
1687 | 000.42.58.H62-230830-0010 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
1688 | 000.42.58.H62-230830-0011 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN TIẾN HƯNG | |
1689 | 000.42.58.H62-230830-0012 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯƠNG HỮU BÌNH | |
1690 | 000.42.58.H62-230830-0013 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN VỞ | |
1691 | 000.42.58.H62-230830-0014 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG QUANG HUY | |
1692 | 000.42.58.H62-230830-0015 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG VĂN HOẶC (ĐÃ HẾT) ĐẶNG QUANG HUY KÊ KHAI THAY | |
1693 | 000.42.58.H62-230830-0016 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | KIỀU VĂN NGÂM | |
1694 | 000.42.58.H62-230830-0017 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯƠNG HỮU PHÚC | |
1695 | 000.42.58.H62-230830-0018 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG VĂN NHÂN | |
1696 | 000.42.58.H62-230830-0019 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ VĂN HOAN | |
1697 | 000.42.58.H62-230830-0020 | 30/08/2023 | 27/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NĂM | |
1698 | 000.42.58.H62-221230-0001 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | KIỀU VĂN TRỤ | |
1699 | 000.42.58.H62-230731-0005 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
1700 | 000.42.58.H62-230731-0014 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TƯƠI | |
1701 | 000.42.58.H62-230731-0017 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH |