STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.57.H62-221201-0001 | 01/12/2022 | 12/01/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐÀO SỸ DU | |
2 | 000.22.57.H62-221201-0003 | 01/12/2022 | 12/01/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ THANH | |
3 | 000.22.57.H62-221201-0007 | 01/12/2022 | 12/01/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HÀ CÔNG ĐÊ | |
4 | 000.00.57.H62-221206-0004 | 06/12/2022 | 27/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | BÀ LẠI THỊ VÒNG | |
5 | 000.22.57.H62-221212-0006 | 12/12/2022 | 23/01/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN NĂM | |
6 | 000.22.57.H62-221214-0007 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM CAO QUÂN | |
7 | 000.21.57.H62-221214-0003 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU VĂN SINH | |
8 | 000.21.57.H62-221214-0004 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | |
9 | 000.21.57.H62-221214-0005 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN SƠN | |
10 | 000.21.57.H62-221214-0006 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG VĂN CHUYỀN | |
11 | 000.21.57.H62-221214-0007 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG VĂN HOA | |
12 | 000.21.57.H62-221214-0008 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ VƯỢNG | |
13 | 000.21.57.H62-221214-0010 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRIỆU THỊ VỤ | |
14 | 000.21.57.H62-221214-0009 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN HAI | |
15 | 000.21.57.H62-221214-0011 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU VĂN SÁU | |
16 | 000.21.57.H62-221214-0012 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG VĂN HƯƠNG | |
17 | 000.21.57.H62-221214-0013 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG VĂN HƯNG | |
18 | 000.21.57.H62-221214-0014 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU VĂN LONG | |
19 | 000.21.57.H62-221214-0015 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÒA | |
20 | 000.21.57.H62-221214-0016 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG PHÚ VINH | |
21 | 000.21.57.H62-221214-0017 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢY | |
22 | 000.21.57.H62-221214-0018 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN NGỌC | |
23 | 000.21.57.H62-221214-0019 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN HÒA | |
24 | 000.21.57.H62-221214-0020 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC NĂNG | |
25 | 000.21.57.H62-221214-0021 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU VĂN TUẤN | |
26 | 000.21.57.H62-221214-0023 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN TÁM | |
27 | 000.21.57.H62-221214-0022 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
28 | 000.21.57.H62-221214-0024 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ MINH BẢY | |
29 | 000.21.57.H62-221214-0025 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN NGỌC | |
30 | 000.21.57.H62-221214-0026 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC NĂM | |
31 | 000.21.57.H62-221214-0027 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÊM | |
32 | 000.21.57.H62-221214-0028 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TRONG | |
33 | 000.21.57.H62-221215-0001 | 15/12/2022 | 03/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN CƯỜNG | |
34 | 000.22.57.H62-221215-0003 | 15/12/2022 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VIÊN VĂN BẢY | |
35 | 000.23.57.H62-221221-0001 | 21/12/2022 | 05/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN THUẦN | |
36 | 000.23.57.H62-221223-0002 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ ĐỨC CHÂN | |
37 | 000.23.57.H62-221223-0004 | 23/12/2022 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUÝ THUẬN | |
38 | 000.23.57.H62-230102-0001 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN | |
39 | 000.22.57.H62-230109-0003 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | DIỆP VĂN ĐÀM | |
40 | 000.33.57.H62-230113-0002 | 13/01/2023 | 27/01/2023 | 28/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VĂN TUẤN | |
41 | 000.33.57.H62-230113-0003 | 13/01/2023 | 27/01/2023 | 28/01/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BỘ | |
42 | 000.23.57.H62-230118-0001 | 18/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DIỆP XUÂN ĐẠO | |
43 | 000.24.57.H62-230214-0006 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN NĂM | |
44 | 000.00.57.H62-230215-0002 | 15/02/2023 | 29/03/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
45 | 000.25.57.H62-230217-0003 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THIỀU THỊ DƯ | |
46 | 000.26.57.H62-230227-0001 | 27/02/2023 | 31/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN CHIÊM | |
47 | 000.24.57.H62-230227-0005 | 27/02/2023 | 16/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NHÂM NGỌC VĨNH | |
48 | 000.21.57.H62-230302-0014 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | |
49 | 000.00.57.H62-230310-0004 | 10/03/2023 | 11/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ÔNG LƯU VĂN THÀNH | |
50 | 000.22.57.H62-230314-0001 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
51 | 000.23.57.H62-230314-0003 | 14/03/2023 | 25/04/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯU XUÂN HÒA | |
52 | 000.23.57.H62-230314-0005 | 14/03/2023 | 25/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN HẬU | |
53 | 000.22.57.H62-230315-0002 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĨNH | |
54 | 000.00.57.H62-230317-0005 | 17/03/2023 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DIỆP VĂN SÁU (CHÍNH) | |
55 | 000.21.57.H62-230321-0001 | 21/03/2023 | 03/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN LÝ | |
56 | 000.24.57.H62-230322-0001 | 22/03/2023 | 04/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | |
57 | 000.21.57.H62-230329-0001 | 29/03/2023 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
58 | 000.00.57.H62-230403-0010 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG LÂM MẠNH HÙNG | |
59 | 000.00.57.H62-230405-0008 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
60 | 000.00.57.H62-230407-0001 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ÔNG TRẦN VĂN KHU | |
61 | 000.00.57.H62-230419-0002 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
62 | 000.00.57.H62-230419-0001 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI VĂN LƯU | |
63 | 000.00.57.H62-230419-0003 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
64 | 000.00.57.H62-230504-0006 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN VĂN BẢY | |
65 | 000.00.57.H62-230517-0008 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
66 | 000.22.57.H62-230522-0006 | 22/05/2023 | 03/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
67 | 000.00.57.H62-230522-0001 | 22/05/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH | |
68 | 000.00.57.H62-230606-0002 | 06/06/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHIÊN | |
69 | 000.00.57.H62-230614-0001 | 14/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC SƠN | |
70 | 000.00.57.H62-230614-0002 | 14/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC SƠN | |
71 | 000.00.57.H62-230714-0002 | 14/07/2023 | 04/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
72 | 000.00.57.H62-230714-0001 | 14/07/2023 | 04/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
73 | 000.00.57.H62-230719-0002 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN HÀO | |
74 | 000.00.57.H62-230719-0003 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN HÀO | |
75 | 000.23.57.H62-230724-0001 | 24/07/2023 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN SINH | |
76 | 000.23.57.H62-230725-0004 | 25/07/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN THANH | |
77 | 000.24.57.H62-230727-0001 | 27/07/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ ÁNH | |
78 | 000.00.57.H62-230801-0004 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THÀNH ĐẠT | |
79 | 000.24.57.H62-230807-0001 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | 26/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG | |
80 | 000.00.57.H62-230809-0004 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | |
81 | 000.25.57.H62-230810-0003 | 10/08/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
82 | 000.00.57.H62-230815-0001 | 15/08/2023 | 06/09/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | BẰNG VĂN TOÀN | |
83 | 000.00.57.H62-230815-0008 | 16/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
84 | 000.00.57.H62-230815-0007 | 16/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
85 | 000.00.57.H62-230815-0005 | 16/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN MINH PHÚC | |
86 | 000.00.57.H62-230815-0006 | 16/08/2023 | 07/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN | |
87 | 000.22.57.H62-230821-0001 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | |
88 | 000.22.57.H62-230825-0001 | 28/08/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ NGA | |
89 | 000.28.57.H62-230828-0003 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN NAM | |
90 | 000.28.57.H62-230828-0005 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN CHÁU | |
91 | 000.28.57.H62-230828-0006 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN TƯ | |
92 | 000.00.57.H62-230830-0003 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
93 | 000.24.57.H62-230911-0002 | 11/09/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HAI | |
94 | 000.24.57.H62-231010-0002 | 10/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LONG | |
95 | 000.28.57.H62-231023-0002 | 23/10/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ LOAN | |
96 | 000.22.57.H62-231027-0005 | 30/10/2023 | 06/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TOÁN | |
97 | H62.57.21-231116-0016 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | |
98 | H62.57.21-231213-0009 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KIM CƯƠNG | |
99 | H62.57.21-231214-0009 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH GIANG |