STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.57.H62-230810-0003 10/08/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH
2 000.25.57.H62-230217-0003 17/02/2023 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THIỀU THỊ DƯ
3 000.26.57.H62-230227-0001 27/02/2023 31/07/2023 22/08/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN CHIÊM
4 000.22.57.H62-221201-0001 01/12/2022 12/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO SỸ DU
5 000.22.57.H62-221201-0003 01/12/2022 12/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ THANH
6 000.22.57.H62-221201-0007 01/12/2022 12/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HÀ CÔNG ĐÊ
7 000.22.57.H62-230109-0003 09/01/2023 10/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
DIỆP VĂN ĐÀM
8 000.22.57.H62-221212-0006 12/12/2022 23/01/2023 23/03/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN NĂM
9 H62.57.21-231213-0009 13/12/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIM CƯƠNG
10 000.22.57.H62-230314-0001 14/03/2023 15/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
11 000.22.57.H62-221214-0007 14/12/2022 25/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM CAO QUÂN
12 H62.57.21-231214-0009 14/12/2023 15/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THANH GIANG
13 000.22.57.H62-230315-0002 15/03/2023 22/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĨNH
14 000.22.57.H62-221215-0003 15/12/2022 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VIÊN VĂN BẢY
15 000.22.57.H62-230522-0006 22/05/2023 03/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN MINH
16 000.23.57.H62-230102-0001 05/01/2023 06/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN
17 000.23.57.H62-230314-0003 14/03/2023 25/04/2023 26/05/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯU XUÂN HÒA
18 000.23.57.H62-230314-0005 14/03/2023 25/04/2023 10/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN HẬU
19 000.23.57.H62-230118-0001 18/01/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DIỆP XUÂN ĐẠO
20 000.23.57.H62-221221-0001 21/12/2022 05/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THUẦN
21 000.23.57.H62-221223-0002 23/12/2022 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ ĐỨC CHÂN
22 000.23.57.H62-221223-0004 23/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUÝ THUẬN
23 000.23.57.H62-230724-0001 24/07/2023 07/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP VĂN SINH
24 000.23.57.H62-230725-0004 25/07/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN THANH
25 000.21.57.H62-230302-0014 02/03/2023 03/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN
26 000.21.57.H62-221214-0003 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU VĂN SINH
27 000.21.57.H62-221214-0004 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN CƯỜNG
28 000.21.57.H62-221214-0005 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN SƠN
29 000.21.57.H62-221214-0006 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN CHUYỀN
30 000.21.57.H62-221214-0007 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN HOA
31 000.21.57.H62-221214-0008 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THỊ VƯỢNG
32 000.21.57.H62-221214-0009 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN HAI
33 000.21.57.H62-221214-0010 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRIỆU THỊ VỤ
34 000.21.57.H62-221214-0011 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU VĂN SÁU
35 000.21.57.H62-221214-0012 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN HƯƠNG
36 000.21.57.H62-221214-0013 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG VĂN HƯNG
37 000.21.57.H62-221214-0014 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU VĂN LONG
38 000.21.57.H62-221214-0015 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÒA
39 000.21.57.H62-221214-0016 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG PHÚ VINH
40 000.21.57.H62-221214-0017 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢY
41 000.21.57.H62-221214-0018 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC
42 000.21.57.H62-221214-0019 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN HÒA
43 000.21.57.H62-221214-0020 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC NĂNG
44 000.21.57.H62-221214-0021 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU VĂN TUẤN
45 000.21.57.H62-221214-0022 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
46 000.21.57.H62-221214-0023 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN TÁM
47 000.21.57.H62-221214-0024 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ MINH BẢY
48 000.21.57.H62-221214-0025 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN NGỌC
49 000.21.57.H62-221214-0026 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC NĂM
50 000.21.57.H62-221214-0027 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÊM
51 000.21.57.H62-221214-0028 14/12/2022 25/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRONG
52 000.21.57.H62-221215-0001 15/12/2022 03/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN CƯỜNG
53 000.21.57.H62-230321-0001 21/03/2023 03/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN LÝ
54 000.33.57.H62-230113-0002 13/01/2023 27/01/2023 28/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN VĂN TUẤN
55 000.33.57.H62-230113-0003 13/01/2023 27/01/2023 28/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BỘ
56 000.28.57.H62-231023-0002 23/10/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ LOAN
57 000.28.57.H62-230828-0003 28/08/2023 20/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN NAM
58 000.28.57.H62-230828-0005 28/08/2023 20/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN CHÁU
59 000.28.57.H62-230828-0006 28/08/2023 20/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TƯ
60 000.00.57.H62-230801-0004 01/08/2023 22/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THÀNH ĐẠT
61 000.00.57.H62-230403-0010 03/04/2023 24/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG LÂM MẠNH HÙNG
62 000.00.57.H62-230504-0006 04/05/2023 25/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN VĂN BẢY
63 000.00.57.H62-230405-0008 05/04/2023 26/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN HOÀNG
64 000.00.57.H62-230606-0002 06/06/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ CHIÊN
65 000.00.57.H62-221206-0004 06/12/2022 27/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
BÀ LẠI THỊ VÒNG
66 000.00.57.H62-230407-0001 07/04/2023 28/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ÔNG TRẦN VĂN KHU
67 000.00.57.H62-230809-0004 09/08/2023 30/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
68 000.00.57.H62-230310-0004 10/03/2023 11/05/2023 06/07/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ÔNG LƯU VĂN THÀNH
69 000.00.57.H62-230614-0001 14/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC SƠN
70 000.00.57.H62-230614-0002 14/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC SƠN
71 000.00.57.H62-230714-0002 14/07/2023 04/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN MINH
72 000.00.57.H62-230714-0001 14/07/2023 04/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN MINH
73 000.00.57.H62-230215-0002 15/02/2023 29/03/2023 26/05/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
74 000.00.57.H62-230815-0001 15/08/2023 06/09/2023 15/11/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BẰNG VĂN TOÀN
75 000.00.57.H62-230815-0008 16/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
76 000.00.57.H62-230815-0007 16/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
77 000.00.57.H62-230815-0006 16/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊN
78 000.00.57.H62-230815-0005 16/08/2023 07/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH PHÚC
79 000.00.57.H62-230317-0005 17/03/2023 18/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DIỆP VĂN SÁU (CHÍNH)
80 000.00.57.H62-230517-0008 17/05/2023 07/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN MINH
81 H62.57.21-231116-0016 17/11/2023 24/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG
82 000.00.57.H62-230419-0001 19/04/2023 15/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI VĂN LƯU
83 000.00.57.H62-230419-0002 19/04/2023 15/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
84 000.00.57.H62-230419-0003 19/04/2023 15/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM
85 000.00.57.H62-230719-0003 20/07/2023 10/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN HÀO
86 000.00.57.H62-230719-0002 20/07/2023 10/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN HÀO
87 000.22.57.H62-230821-0001 21/08/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG
88 000.00.57.H62-230522-0001 22/05/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH
89 000.22.57.H62-230825-0001 28/08/2023 06/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ NGA
90 000.21.57.H62-230329-0001 29/03/2023 05/04/2023 06/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
91 000.00.57.H62-230830-0003 30/08/2023 22/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
92 000.22.57.H62-231027-0005 30/10/2023 06/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TOÁN
93 000.24.57.H62-230807-0001 07/08/2023 24/08/2023 26/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG
94 000.24.57.H62-231010-0002 10/10/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LONG
95 000.24.57.H62-230911-0002 11/09/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN HAI
96 000.24.57.H62-230214-0006 14/02/2023 28/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN NĂM
97 000.24.57.H62-230322-0001 22/03/2023 04/05/2023 15/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
98 000.24.57.H62-230227-0005 27/02/2023 16/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NHÂM NGỌC VĨNH
99 000.24.57.H62-230727-0001 27/07/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ ÁNH