STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.56.H62-230601-0004 | 01/06/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ ĐỨC THANH | |
2 | 000.23.56.H62-230601-0008 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | VŨ XUÂN SẢNG | |
3 | 000.19.56.H62-230801-0004 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ XUÂN NAM | |
4 | 000.19.56.H62-230801-0005 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ XUÂN NAM | |
5 | 000.21.56.H62-230801-0006 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYEN VAN TUAN | |
6 | 000.19.56.H62-230801-0008 | 01/08/2023 | 18/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MINH THẮNG | |
7 | 000.27.56.H62-231101-0008 | 01/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
8 | 000.29.56.H62-230202-0009 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỐI | |
9 | 000.29.56.H62-230302-0017 | 02/03/2023 | 03/04/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRỊNH TIẾN TÙNG | |
10 | 000.24.56.H62-230602-0004 | 02/06/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
11 | 000.19.56.H62-230602-0010 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG THỊ LOAN | |
12 | 000.19.56.H62-230602-0012 | 02/06/2023 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ MINH ĐỨC | |
13 | 000.19.56.H62-230602-0013 | 02/06/2023 | 21/06/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐÀO TRUNG KIÊN | |
14 | 000.19.56.H62-230802-0001 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI XUÂN CANH | |
15 | 000.00.56.H62-231102-0003 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DẦN | |
16 | 000.19.56.H62-230103-0001 | 03/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HÀO | |
17 | 000.22.56.H62-230103-0002 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HÀ VĂN ĐỒNG | |
18 | 000.22.56.H62-230203-0001 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | |
19 | 000.24.56.H62-230703-0002 | 03/07/2023 | 20/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUNG | |
20 | 000.24.56.H62-230703-0004 | 03/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ QUYÊN | |
21 | 000.18.56.H62-230703-0002 | 03/07/2023 | 11/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TOAN | |
22 | 000.26.56.H62-230803-0002 | 03/08/2023 | 10/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ĐẮC BIÊN | |
23 | 000.26.56.H62-230803-0009 | 03/08/2023 | 10/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ĐẮC BIÊN | |
24 | 000.21.56.H62-230803-0004 | 03/08/2023 | 22/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | HOÀNG VĂN NỘI | |
25 | 000.21.56.H62-230803-0005 | 03/08/2023 | 22/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
26 | 000.19.56.H62-230803-0002 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI XUÂN PHÒNG | |
27 | 000.19.56.H62-230803-0003 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI VĂN HƯNG | |
28 | 000.22.56.H62-231003-0005 | 03/10/2023 | 13/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN NHÃ CN TRƯƠNG THỊ HUẾ | |
29 | 000.23.56.H62-231003-0003 | 03/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
30 | 000.23.56.H62-231003-0004 | 03/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
31 | 000.21.56.H62-231003-0002 | 03/10/2023 | 20/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
32 | 000.22.56.H62-230404-0002 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG CHIẾN | |
33 | 000.24.56.H62-230504-0006 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | |
34 | 000.26.56.H62-230504-0016 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LÂM | |
35 | 000.24.56.H62-230504-0008 | 04/05/2023 | 15/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
36 | 000.24.56.H62-230504-0009 | 04/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
37 | 000.18.56.H62-230425-0007 | 04/05/2023 | 15/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO HUY VŨ | |
38 | 000.19.56.H62-230704-0001 | 04/07/2023 | 28/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ BẦU | |
39 | 000.19.56.H62-230704-0002 | 04/07/2023 | 28/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẦU THỊ HÀ | |
40 | 000.19.56.H62-230704-0003 | 04/07/2023 | 28/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀO THỊ TÂM | |
41 | 000.21.56.H62-230804-0001 | 04/08/2023 | 23/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | |
42 | 000.29.56.H62-230804-0009 | 04/08/2023 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TRỤ | |
43 | 000.29.56.H62-230804-0010 | 04/08/2023 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | |
44 | 000.26.56.H62-230804-0006 | 04/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC DŨNG | |
45 | 000.26.56.H62-230804-0007 | 04/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐẮC HÙNG | |
46 | H62.56.23-231204-0005 | 04/12/2023 | 14/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | |
47 | 000.20.56.H62-230705-0004 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUYỆN | |
48 | 000.29.56.H62-230705-0019 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | |
49 | 000.29.56.H62-230705-0020 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | |
50 | 000.29.56.H62-230705-0021 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ HẢI | |
51 | 000.29.56.H62-230705-0023 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
52 | 000.29.56.H62-230705-0024 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | |
53 | 000.29.56.H62-230705-0025 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠO | |
54 | 000.29.56.H62-230705-0026 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÍCH | |
55 | 000.29.56.H62-230705-0027 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
56 | 000.29.56.H62-230705-0028 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HIẾU | |
57 | 000.29.56.H62-230705-0029 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG BÀN | |
58 | 000.29.56.H62-230705-0033 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN BIÊN | |
59 | 000.29.56.H62-230705-0034 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CANH | |
60 | 000.29.56.H62-230705-0036 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
61 | 000.18.56.H62-230106-0001 | 06/01/2023 | 24/02/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | |
62 | 000.00.56.H62-230206-0006 | 06/02/2023 | 27/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BẠCH VĂN TIẾN | |
63 | 000.26.56.H62-230706-0002 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỘ | |
64 | 000.21.56.H62-230706-0005 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHIẾN | |
65 | 000.21.56.H62-231006-0001 | 06/10/2023 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
66 | H62.56.18-231106-0001 | 06/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐƯƠNG | |
67 | 000.21.56.H62-230707-0002 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
68 | 000.21.56.H62-230707-0003 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LỊCH | |
69 | 000.28.56.H62-230807-0009 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU THAO | |
70 | 000.23.56.H62-230807-0002 | 07/08/2023 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ XUÂN CHÍNH | |
71 | 000.18.56.H62-230807-0004 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KIM HÀ | |
72 | 000.23.56.H62-230907-0007 | 07/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐÃI | |
73 | 000.26.56.H62-230508-0010 | 08/05/2023 | 17/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH TÚ | |
74 | 000.18.56.H62-230608-0005 | 08/06/2023 | 14/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ ANH ĐÀO | |
75 | 000.24.56.H62-230808-0001 | 08/08/2023 | 19/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THẾ GIANG | |
76 | 000.24.56.H62-230808-0003 | 08/08/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MIÊN | |
77 | 000.24.56.H62-230808-0004 | 08/08/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN NHƯỢNG | |
78 | 000.29.56.H62-230808-0003 | 08/08/2023 | 10/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN UQ ĐỖ HỮU THỈNH | |
79 | 000.24.56.H62-230808-0005 | 08/08/2023 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | |
80 | 000.23.56.H62-230808-0001 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ ĐÁP | |
81 | 000.23.56.H62-230808-0002 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ XUÂN KHÁNH | |
82 | 000.23.56.H62-230808-0003 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN HÙNG | |
83 | 000.23.56.H62-230808-0004 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN LỰC | |
84 | 000.21.56.H62-230808-0001 | 08/08/2023 | 25/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
85 | 000.23.56.H62-230808-0005 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ THƠM | |
86 | 000.23.56.H62-230808-0006 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU THƯ | |
87 | 000.23.56.H62-230808-0007 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ MÚI | |
88 | 000.23.56.H62-230808-0008 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN DẦN | |
89 | 000.23.56.H62-230808-0009 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | |
90 | 000.23.56.H62-230808-0010 | 08/08/2023 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HANH | |
91 | 000.21.56.H62-230808-0002 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ TRUNG HÙNG | |
92 | 000.21.56.H62-230808-0003 | 08/08/2023 | 17/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
93 | H62.56.22-231108-0003 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH TC NGUYỄN THỊ THÀNH | |
94 | H62.56.18-231108-0004 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂN | |
95 | 000.22.56.H62-230209-0001 | 09/02/2023 | 16/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | |
96 | 000.00.56.H62-230209-0006 | 09/02/2023 | 02/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
97 | 000.23.56.H62-230609-0008 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
98 | 000.23.56.H62-230609-0012 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÙNG THỊ CHÍ | |
99 | 000.23.56.H62-230609-0013 | 09/06/2023 | 28/06/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | PHÙNG THỊ CHÍ | |
100 | 000.20.56.H62-230809-0005 | 09/08/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH ĐỨC | |
101 | 000.27.56.H62-231009-0003 | 09/10/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DŨNG PHƯƠNG TRUNG | |
102 | H62.56-231109-0002 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 11/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
103 | H62.56.21-231109-0001 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN BÌNH | |
104 | 000.19.56.H62-230310-0001 | 10/03/2023 | 21/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG THỊ THÙY | |
105 | 000.18.56.H62-230510-0001 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH GIANG | |
106 | 000.24.56.H62-230810-0001 | 10/08/2023 | 29/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
107 | 000.19.56.H62-230111-0001 | 11/01/2023 | 27/01/2023 | 04/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG VĂN DŨNG | |
108 | 000.19.56.H62-230511-0005 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG HIỆP | |
109 | 000.24.56.H62-230711-0002 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
110 | 000.29.56.H62-230711-0019 | 11/07/2023 | 20/07/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
111 | 000.29.56.H62-230811-0008 | 11/08/2023 | 18/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆN | |
112 | 000.29.56.H62-230811-0009 | 11/08/2023 | 18/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÈ | |
113 | 000.21.56.H62-230811-0001 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | |
114 | 000.23.56.H62-230811-0004 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | |
115 | 000.18.56.H62-230911-0003 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC NÚI | |
116 | 000.21.56.H62-230911-0003 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ TRUNG HÙNG | |
117 | 000.22.56.H62-231011-0003 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỀ | |
118 | 000.00.56.H62-230112-0007 | 12/01/2023 | 23/03/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ THU HÀ | |
119 | 000.18.56.H62-230612-0001 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC CHIẾN | |
120 | 000.25.56.H62-230612-0005 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẾ | |
121 | 000.29.56.H62-230712-0016 | 12/07/2023 | 18/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
122 | 000.29.56.H62-230712-0017 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
123 | 000.29.56.H62-230712-0018 | 12/07/2023 | 31/07/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | |
124 | 000.22.56.H62-230912-0003 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | |
125 | H62.56.22-231112-0004 | 12/11/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LĂNG THỊ SINH | |
126 | 000.00.56.H62-230313-0001 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ SƠN | |
127 | 000.23.56.H62-230613-0008 | 13/06/2023 | 30/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | |
128 | 000.19.56.H62-230713-0003 | 13/07/2023 | 20/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN CẦN | |
129 | 000.21.56.H62-230913-0002 | 13/09/2023 | 11/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
130 | 000.22.56.H62-231013-0002 | 13/10/2023 | 10/11/2023 | 11/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LĂNG VĂN BẢN- UQ TRẦN THỊ OANH | |
131 | 000.21.56.H62-231013-0010 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NỘI | |
132 | 000.19.56.H62-230214-0001 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MIỀN | |
133 | 000.29.56.H62-230914-0013 | 14/09/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THỦY | |
134 | 000.24.56.H62-230914-0002 | 14/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HẰNG | |
135 | H62.56.30-231114-0001 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIA | |
136 | 000.18.56.H62-230515-0001 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ CHÂM | |
137 | 000.30.56.H62-230515-0004 | 15/05/2023 | 01/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ CẤY | |
138 | 000.28.56.H62-230815-0005 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO VĂN THỊNH | |
139 | 000.29.56.H62-230915-0005 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
140 | 000.29.56.H62-230915-0006 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SÁU | |
141 | H62.56.22-231214-0001 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN HUY | |
142 | 000.18.56.H62-230216-0005 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN ĐỨC | |
143 | 000.18.56.H62-230216-0006 | 16/02/2023 | 30/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TỐNG NGỌC ĐÔNG | |
144 | 000.23.56.H62-230616-0001 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐỖ VĂN HÙNG | |
145 | 000.19.56.H62-230816-0005 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN QUỲNH LÂM | |
146 | 000.22.56.H62-231016-0001 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THẾ HOÀNG | |
147 | 000.22.56.H62-231016-0002 | 16/10/2023 | 13/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG | |
148 | 000.22.56.H62-230217-0002 | 17/02/2023 | 13/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM HỒNG KHÁNH | |
149 | 000.22.56.H62-230717-0001 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÃ | |
150 | 000.23.56.H62-230717-0004 | 17/07/2023 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CHÍN | |
151 | 000.30.56.H62-230817-0004 | 17/08/2023 | 29/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | |
152 | 000.23.56.H62-231017-0001 | 17/10/2023 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN HẢI YẾN | |
153 | 000.19.56.H62-230118-0001 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN NGUYÊN | |
154 | 000.19.56.H62-230118-0002 | 18/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HÒA | |
155 | 000.18.56.H62-230518-0002 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | 01/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG THẠCH | |
156 | 000.24.56.H62-230518-0002 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THANH NINH | |
157 | 000.19.56.H62-230718-0003 | 18/07/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ VĂN | |
158 | 000.19.56.H62-230918-0004 | 18/09/2023 | 16/10/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
159 | 000.22.56.H62-230918-0001 | 18/09/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | |
160 | 000.30.56.H62-230419-0003 | 19/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | DOÃN VĂN HÝ | |
161 | 000.18.56.H62-230519-0001 | 19/05/2023 | 31/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THANH BẰNG | |
162 | 000.18.56.H62-230619-0001 | 19/06/2023 | 06/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
163 | 000.18.56.H62-230619-0002 | 19/06/2023 | 31/07/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM VĂN TRƯỜNG | |
164 | 000.19.56.H62-230719-0001 | 19/07/2023 | 14/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ SÁU | |
165 | 000.23.56.H62-230719-0001 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN LONG | |
166 | 000.23.56.H62-230719-0005 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRỌNG | |
167 | 000.23.56.H62-230719-0006 | 19/07/2023 | 26/07/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN XUÂN NAM | |
168 | 000.21.56.H62-230919-0005 | 19/09/2023 | 13/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUY | |
169 | 000.21.56.H62-230919-0006 | 19/09/2023 | 13/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUYNH | |
170 | 000.24.56.H62-230220-0003 | 20/02/2023 | 22/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | |
171 | 000.18.56.H62-230620-0002 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | |
172 | 000.18.56.H62-231020-0006 | 20/10/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
173 | 000.24.56.H62-230321-0003 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG CHIÊN | |
174 | 000.23.56.H62-230621-0004 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẰNG | |
175 | 000.23.56.H62-230621-0005 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN VĂN TÀI | |
176 | 000.23.56.H62-230621-0006 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | |
177 | 000.18.56.H62-230621-0007 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
178 | 000.22.56.H62-230721-0001 | 21/07/2023 | 28/07/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 90 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
179 | 000.18.56.H62-230921-0002 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | KIM THỊ THÀNH | |
180 | H62.56.22-231121-0005 | 21/11/2023 | 19/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM SỸ VINH | |
181 | 000.22.56.H62-221221-0001 | 21/12/2022 | 09/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG THỊ THANH | |
182 | 000.20.56.H62-230322-0005 | 22/03/2023 | 31/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
183 | 000.24.56.H62-230522-0001 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ DỎN | |
184 | 000.24.56.H62-230522-0003 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI HỮU HIÊU | |
185 | 000.24.56.H62-230522-0004 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO TRỌNG THIỀU | |
186 | 000.18.56.H62-230522-0006 | 22/05/2023 | 31/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ LÁNG | |
187 | 000.22.56.H62-230622-0004 | 22/06/2023 | 11/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN TẨY TK NGUYỄN VĂN TIẾN | |
188 | 000.24.56.H62-230822-0002 | 22/08/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN BẢY | |
189 | 000.19.56.H62-221222-0008 | 22/12/2022 | 11/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN THỦY | |
190 | 000.22.56.H62-230323-0006 | 23/03/2023 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ ĐÀO | |
191 | 000.18.56.H62-230523-0001 | 23/05/2023 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN DUY ĐÔNG | |
192 | 000.18.56.H62-230523-0005 | 23/05/2023 | 04/07/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHĨA | |
193 | 000.18.56.H62-230523-0006 | 23/05/2023 | 04/07/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
194 | 000.18.56.H62-230523-0007 | 23/05/2023 | 04/07/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN VĂN LẬP | |
195 | 000.26.56.H62-230523-0001 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG ĐẮC ĐỘ | |
196 | 000.25.56.H62-230623-0001 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN THI THU TRANG | |
197 | 000.21.56.H62-230823-0008 | 23/08/2023 | 12/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN NỘI | |
198 | H62.56.22-231123-0006 | 23/11/2023 | 12/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN KHẮC HẢI- TK NGUYỄN HOÀI NAM | |
199 | 000.00.56.H62-221223-0004 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO TIẾN THỌ | |
200 | 000.18.56.H62-230424-0004 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH LINH | |
201 | 000.19.56.H62-230424-0007 | 24/04/2023 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG THỊ LƯỢNG | |
202 | 000.27.56.H62-230424-0004 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG VĂN PHAN | |
203 | 000.24.56.H62-230424-0002 | 24/04/2023 | 08/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN ĐỚI | |
204 | 000.00.56.H62-230524-0001 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VIET TRUNG | |
205 | 000.00.56.H62-230524-0003 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH HUYỀN | |
206 | 000.18.56.H62-230724-0001 | 24/07/2023 | 10/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
207 | 000.18.56.H62-230724-0002 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
208 | 000.21.56.H62-230824-0002 | 24/08/2023 | 14/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
209 | 000.18.56.H62-231024-0001 | 24/10/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÍNH | |
210 | 000.22.56.H62-231024-0004 | 24/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN- UQ ĐỖ HỮU THỈNH | |
211 | 000.20.56.H62-230425-0001 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN DIỄN | |
212 | 000.19.56.H62-230425-0007 | 25/04/2023 | 09/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN SÀNG | |
213 | 000.18.56.H62-230425-0009 | 25/04/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐIỆP | |
214 | 000.18.56.H62-230425-0010 | 25/04/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG QUÂN | |
215 | 000.18.56.H62-230425-0011 | 25/04/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN ĐOÀN | |
216 | 000.22.56.H62-230825-0005 | 25/08/2023 | 09/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN VẠN | |
217 | 000.21.56.H62-230825-0002 | 25/08/2023 | 15/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
218 | 000.19.56.H62-231025-0003 | 25/10/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | |
219 | 000.22.56.H62-231025-0008 | 25/10/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | |
220 | 000.20.56.H62-230426-0001 | 26/04/2023 | 10/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ VĂN THANH | |
221 | 000.00.56.H62-230526-0005 | 26/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGÂN | |
222 | 000.00.56.H62-230526-0006 | 26/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HỖNG TĨNH | |
223 | 000.00.56.H62-230526-0007 | 26/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HỒNG TĨNH | |
224 | 000.00.56.H62-230626-0002 | 26/06/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN DŨNG | |
225 | 000.22.56.H62-230626-0007 | 26/06/2023 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢP | |
226 | 000.22.56.H62-230626-0008 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | |
227 | 000.22.56.H62-230626-0009 | 26/06/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC VINH TC PHẠM THỊ THU TRANG (191) | |
228 | 000.22.56.H62-230626-0010 | 26/06/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC VINH TC PHẠM THỊ THU TRANG (237) | |
229 | 000.00.56.H62-231026-0001 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MIÊN | |
230 | 000.00.56.H62-231026-0002 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÂM | |
231 | 000.00.56.H62-231026-0003 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG | |
232 | 000.26.56.H62-230627-0009 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG VĂN AN | |
233 | 000.26.56.H62-230627-0010 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
234 | 000.21.56.H62-230927-0002 | 27/09/2023 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ QUANG YÊN | |
235 | 000.23.56.H62-230927-0010 | 27/09/2023 | 04/10/2023 | 08/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN ĐÁP | |
236 | 000.23.56.H62-230927-0011 | 27/09/2023 | 04/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÂN | |
237 | H62.56.19-231127-0004 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | |
238 | 000.19.56.H62-221227-0002 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU VĂN LÂN | |
239 | 000.00.56.H62-230228-0001 | 28/02/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ THU HƯƠNG | |
240 | 000.00.56.H62-230228-0002 | 28/02/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HIỆP | |
241 | 000.00.56.H62-230628-0001 | 28/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ MƠ | |
242 | 000.00.56.H62-230628-0004 | 28/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỆU | |
243 | 000.00.56.H62-230628-0009 | 28/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HUY UQ NGUYỄN GIANG ANH | |
244 | 000.00.56.H62-230628-0016 | 28/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
245 | 000.24.56.H62-230828-0001 | 28/08/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI HỮU TRƯỚC | |
246 | 000.22.56.H62-230828-0001 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN LUẬN | |
247 | 000.23.56.H62-230828-0003 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LIỄU | |
248 | 000.21.56.H62-230828-0001 | 28/08/2023 | 18/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN NỘI | |
249 | 000.21.56.H62-230828-0002 | 28/08/2023 | 18/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | |
250 | 000.22.56.H62-230828-0011 | 28/08/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH KHUÊ | |
251 | 000.18.56.H62-221228-0001 | 28/12/2022 | 16/02/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HÀ VĂN LONG | |
252 | 000.19.56.H62-221228-0003 | 28/12/2022 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HUÊ | |
253 | 000.19.56.H62-230629-0001 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI ĐỨC THANH | |
254 | 000.19.56.H62-230629-0002 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN PHƯƠNG | |
255 | 000.19.56.H62-230629-0005 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
256 | 000.23.56.H62-230629-0012 | 29/06/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
257 | 000.23.56.H62-230828-0005 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ LOAN | |
258 | 000.18.56.H62-230829-0002 | 29/08/2023 | 31/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TOAN | |
259 | 000.23.56.H62-230929-0001 | 29/09/2023 | 27/10/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VƯƠNG VĂN DŨNG | |
260 | 000.23.56.H62-230929-0002 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | 08/10/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ MINH QUYỀN | |
261 | 000.19.56.H62-230530-0007 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN NGỌC HƯNG | |
262 | 000.19.56.H62-230530-0008 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ VĂN CẦN | |
263 | 000.26.56.H62-221230-0001 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN ĐẠT | |
264 | 000.23.56.H62-221230-0001 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG HUỲNH DƯƠNG | |
265 | 000.23.56.H62-221230-0002 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG HUỲNH DƯƠNG | |
266 | 000.23.56.H62-221230-0003 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN TOẢN | |
267 | 000.23.56.H62-221230-0004 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VIỆT HÙNG | |
268 | 000.29.56.H62-230531-0015 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ VẬN | |
269 | 000.26.56.H62-230531-0010 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN QUANG SỰ | |
270 | 000.00.56.H62-230731-0006 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH BÌNH | |
271 | 000.21.56.H62-230831-0001 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
272 | 000.21.56.H62-230831-0002 | 31/08/2023 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY |