STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.55.H62-220215-0007 15/02/2022 16/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN PHÒNG
2 000.18.55.H62-220630-0001 30/06/2022 16/03/2023 18/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ ĐĨNH
3 000.32.55.H62-230403-0004 03/04/2023 04/04/2023 24/07/2023
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN KHẮC PHÚ
4 000.32.55.H62-230207-0002 07/02/2023 08/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN THỊ LUNG
5 000.32.55.H62-230710-0005 10/07/2023 17/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU BỘ
6 000.32.55.H62-230412-0004 12/04/2023 13/04/2023 24/07/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
7 000.32.55.H62-230215-0006 15/02/2023 16/02/2023 24/07/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN PHÚ MẠNH
8  000.27.55.H62-221219-0011 19/12/2022 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN THỤC
9  000.27.55.H62-230223-0002 23/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH
10  000.27.55.H62-230328-0001 28/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN
11 H62.55.20-231122-0002 22/11/2023 18/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THỨC
12 000.25.55.H62-230906-0001 06/09/2023 18/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ THANH