STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.55.H62-230403-0004 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN KHẮC PHÚ | |
2 | 000.25.55.H62-230906-0001 | 06/09/2023 | 18/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THANH | |
3 | 000.32.55.H62-230207-0002 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 116 ngày. | NGUYỄN THỊ LUNG | |
4 | 000.32.55.H62-230710-0005 | 10/07/2023 | 17/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU BỘ | |
5 | 000.32.55.H62-230412-0004 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
6 | 000.22.55.H62-220215-0007 | 15/02/2022 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN PHÒNG | |
7 | 000.32.55.H62-230215-0006 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN PHÚ MẠNH | |
8 | 000.27.55.H62-221219-0011 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN THỤC | |
9 | H62.55.20-231122-0002 | 22/11/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN THỨC | |
10 | 000.27.55.H62-230223-0002 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH | |
11 | 000.27.55.H62-230328-0001 | 28/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | |
12 | 000.18.55.H62-220630-0001 | 30/06/2022 | 16/03/2023 | 18/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ ĐĨNH |