STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.54.H62-221025-0003 | 25/10/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CHIẾN | |
2 | 000.24.54.H62-221025-0004 | 25/10/2022 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
3 | 000.28.54.H62-221216-0001 | 16/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | |
4 | 000.32.54.H62-221223-0002 | 23/12/2022 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRIỆU VĂN CHÍNH | |
5 | 000.18.54.H62-221228-0007 | 28/12/2022 | 17/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ VĂN VĨNH | |
6 | 000.19.54.H62-230104-0002 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN MẠNH HÀ | |
7 | 000.20.54.H62-230131-0004 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
8 | 000.26.54.H62-230309-0001 | 09/03/2023 | 16/03/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | HÀ VIỆT PHI | |
9 | 000.32.54.H62-230315-0001 | 15/03/2023 | 03/04/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | |
10 | 000.36.54.H62-230321-0004 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 102 ngày. | LƯU XUÂN VÀNG | |
11 | 000.22.54.H62-230321-0010 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THÂN | |
12 | 000.18.54.H62-230329-0001 | 29/03/2023 | 11/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | |
13 | 000.22.54.H62-230331-0005 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | KHỔNG THỊ NHƯ | |
14 | 000.26.54.H62-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
15 | 000.26.54.H62-230418-0007 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN THỊ NHÀN | |
16 | 000.00.54.H62-230419-0002 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
17 | 000.36.54.H62-230421-0007 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
18 | 000.36.54.H62-230510-0009 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ TẠO | |
19 | 000.30.54.H62-230602-0001 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
20 | 000.21.54.H62-230621-0003 | 21/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | |
21 | 000.21.54.H62-230705-0002 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TẤN | |
22 | 000.36.54.H62-230719-0002 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TRANG | |
23 | 000.23.54.H62-230725-0006 | 25/07/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG TẤN | |
24 | 000.23.54.H62-230728-0011 | 28/07/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
25 | 000.23.54.H62-230728-0010 | 28/07/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ QUỐC TUẤN | |
26 | 000.23.54.H62-230728-0009 | 28/07/2023 | 23/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ QUỐC ĐOÀN | |
27 | 000.18.54.H62-230803-0004 | 03/08/2023 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN HIỆU | |
28 | 000.19.54.H62-230810-0010 | 10/08/2023 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | |
29 | 000.24.54.H62-230811-0002 | 11/08/2023 | 25/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KIM TRUNG | |
30 | G01.833.805.000-230811-0001 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ | |
31 | G01.833.805.000-230811-0003 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO HUY CHIẾN | |
32 | G01.833.805.000-230811-0004 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MĂNG | |
33 | G01.833.805.000-230811-0005 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | |
34 | G01.833.805.000-230811-0007 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LINH | |
35 | G01.833.805.000-230811-0002 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐỨC VIỆT | |
36 | G01.833.805.000-230811-0006 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HẰNG | |
37 | G01.833.805.000-230811-0008 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ HIỀN | |
38 | 000.19.54.H62-230811-0005 | 11/08/2023 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
39 | 000.19.54.H62-230811-0007 | 11/08/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ NGỌC QUY | |
40 | G01.833.805.000-230812-0005 | 12/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG THU | |
41 | G01.833.805.000-230812-0009 | 12/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THẢO | |
42 | 000.19.54.H62-230816-0004 | 16/08/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬN | |
43 | 000.19.54.H62-230818-0003 | 18/08/2023 | 07/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
44 | 000.29.54.H62-230822-0002 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY CƯỜNG | |
45 | 000.18.54.H62-230823-0005 | 23/08/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | |
46 | 000.19.54.H62-230824-0002 | 24/08/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỆ | |
47 | 000.19.54.H62-230824-0005 | 24/08/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TẬP | |
48 | 000.21.54.H62-230825-0001 | 25/08/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
49 | 000.18.54.H62-230828-0001 | 28/08/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ YÊN | |
50 | 000.36.54.H62-230905-0006 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | |
51 | 000.27.54.H62-230908-0002 | 08/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHƯƠNG | |
52 | 000.27.54.H62-230908-0003 | 08/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHƯƠNG | |
53 | 000.31.54.H62-230920-0001 | 20/09/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ VĂN HOÀI | |
54 | 000.21.54.H62-230921-0003 | 21/09/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | |
55 | 000.22.54.H62-230921-0023 | 22/09/2023 | 18/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
56 | 000.22.54.H62-230929-0016 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LÝ | |
57 | 000.19.54.H62-231005-0023 | 05/10/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬN | |
58 | 000.19.54.H62-231012-0007 | 12/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THUẬN | |
59 | 000.19.54.H62-231012-0011 | 12/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
60 | 000.21.54.H62-231026-0008 | 31/10/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG HOAN | |
61 | G01.833.805.000-231027-0001 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA LÂM | |
62 | 000.27.54.H62-231031-0009 | 31/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
63 | 000.29.54.H62-231101-0002 | 01/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
64 | H62.54.29-231107-0031 | 07/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM ĐÔNG | |
65 | H62.54.29-231107-0042 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TUYÊN | |
66 | H62.54.19-231108-0068 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ HUỆ | |
67 | H62.54.19-231108-0067 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ HUỆ | |
68 | H62.54.19-231108-0077 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NGỌC | |
69 | H62.54.19-231108-0076 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NGỌC | |
70 | H62.54.19-231108-0075 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI NGỌC | |
71 | H62.54.21-231108-0026 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DƯƠNG | |
72 | H62.54.21-231108-0025 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DƯƠNG | |
73 | H62.54.21-231108-0021 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU THU | |
74 | H62.54.32-231110-0001 | 10/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN TUYÊN | |
75 | H62.54-231113-0006 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH QUÝ | |
76 | H62.54-231113-0007 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH QUÝ | |
77 | H62.54.32-231116-0239 | 16/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN THÔNG | |
78 | H62.54.27-231120-0002 | 20/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒE | |
79 | H62.54.20-231122-0009 | 22/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG |