STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.53.H62-231009-0008 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGO HOAI THUONG | |
2 | 000.00.53.H62-231009-0009 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRAN XUAN HAO | |
3 | 000.00.53.H62-230919-0005 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG VĂN KHÁNH | |
4 | 000.00.53.H62-230919-0006 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYEN KHAC THẢO | |
5 | 000.00.53.H62-230919-0007 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẾ | |
6 | 000.00.53.H62-230920-0008 | 20/09/2023 | 27/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CHU QUANG TIEN | |
7 | 000.16.53.H62-231020-0004 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG | |
8 | 000.00.53.H62-230926-0002 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊM HƯƠNG | |
9 | 000.28.53.H62-230928-0001 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
10 | 000.28.53.H62-230301-0016 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG TRUNG HIẾU | |
11 | 000.23.53.H62-230801-0003 | 01/08/2023 | 29/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO | |
12 | 000.23.53.H62-230801-0005 | 01/08/2023 | 29/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | |
13 | 000.28.53.H62-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
14 | 000.28.53.H62-231101-0002 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH MINH | |
15 | H62.53.28-231201-0001 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
16 | H62.53.28-231201-0002 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG | |
17 | H62.53.28-231201-0003 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG | |
18 | H62.53.28-231201-0004 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VINH | |
19 | 000.19.53.H62-230302-0002 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ THỤ | |
20 | 000.19.53.H62-230302-0003 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỚC | |
21 | 000.19.53.H62-230302-0004 | 02/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỚC | |
22 | 000.00.53.H62-230801-0010 | 02/08/2023 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LƯƠNG | |
23 | 000.28.53.H62-231102-0001 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
24 | 000.28.53.H62-231102-0002 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH THƯƠNG HUYỀN | |
25 | 000.28.53.H62-231102-0003 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐOÀN | |
26 | 000.26.53.H62-231102-0002 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY GIANG | |
27 | 000.28.53.H62-231102-0004 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÚY NGA | |
28 | 000.19.53.H62-231102-0018 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
29 | 000.19.53.H62-231102-0019 | 02/11/2023 | 21/11/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG- NHẬN TC DƯƠNG VĂN TƯỜNG | |
30 | 000.28.53.H62-231102-0005 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐOÀN | |
31 | 000.27.53.H62-230203-0003 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KIÊN | |
32 | 000.20.53.H62-230202-0006 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN DUY LUÂN | |
33 | 000.22.53.H62-230203-0012 | 03/02/2023 | 03/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THƯƠNG THƯƠNG | |
34 | 000.16.53.H62-230403-0004 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THẠCH HÀ | |
35 | 000.28.53.H62-231003-0004 | 03/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HOẠT | |
36 | 000.23.53.H62-221103-0001 | 03/11/2022 | 15/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ VĂN NGỌC | |
37 | 000.28.53.H62-231103-0001 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÚ | |
38 | 000.28.53.H62-231103-0002 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÚ | |
39 | 000.28.53.H62-231103-0003 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÚ | |
40 | 000.28.53.H62-231103-0004 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÚ | |
41 | 000.28.53.H62-231103-0007 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
42 | 000.28.53.H62-231103-0006 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
43 | 000.28.53.H62-231103-0011 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
44 | 000.28.53.H62-231103-0010 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
45 | 000.28.53.H62-231103-0008 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
46 | 000.28.53.H62-231103-0009 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
47 | 000.28.53.H62-231103-0012 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HƯƠNG | |
48 | 000.28.53.H62-231103-0014 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THANH NHẤT | |
49 | 000.28.53.H62-231103-0013 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HỒNG NAM | |
50 | 000.28.53.H62-231103-0015 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HẢI | |
51 | 000.28.53.H62-231103-0017 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | |
52 | 000.28.53.H62-231103-0016 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HẢI | |
53 | 000.19.53.H62-230104-0008 | 04/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ ĐỀM | |
54 | 000.00.53.H62-230403-0001 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU NHƯ GIANG | |
55 | 000.28.53.H62-230504-0027 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI | |
56 | 000.28.53.H62-231004-0001 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
57 | 000.28.53.H62-231004-0002 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
58 | 000.28.53.H62-231004-0003 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
59 | 000.28.53.H62-231004-0004 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
60 | 000.28.53.H62-231004-0005 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN | |
61 | 000.28.53.H62-231004-0006 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH MẪN | |
62 | 000.28.53.H62-231004-0007 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊN | |
63 | 000.28.53.H62-231004-0008 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG XUÂN PHONG | |
64 | 000.28.53.H62-231004-0009 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG XUÂN PHONG | |
65 | 000.28.53.H62-231004-0010 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THÀNH | |
66 | H62.53.28-231130-0014 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TÂM | |
67 | H62.53.28-231204-0001 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG | |
68 | H62.53.28-231204-0003 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THÁI BÌNH | |
69 | H62.53.28-231204-0005 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THÁI BÌNH | |
70 | H62.53.28-231204-0004 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THÁI BÌNH | |
71 | H62.53.28-231204-0006 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THÁI BÌNH | |
72 | H62.53.28-231204-0007 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU THÁI BÌNH | |
73 | H62.53.28-231204-0008 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CHU THÁI BÌNH | |
74 | 000.22.53.H62-230104-0002 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN PHA | |
75 | 000.20.53.H62-230105-0003 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN THỊNH | |
76 | 000.20.53.H62-230105-0002 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | |
77 | 000.16.53.H62-230405-0003 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | CHU QUANG TRỌNG | |
78 | 000.28.53.H62-230405-0005 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CHU THỊ TÌNH | |
79 | 000.17.53.H62-230405-0002 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ GIANG THANH | |
80 | 000.28.53.H62-230605-0017 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
81 | 000.23.53.H62-230705-0003 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QÚY | |
82 | 000.23.53.H62-230705-0002 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
83 | 000.28.53.H62-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP VĂN MẠNH | |
84 | 000.25.53.H62-231005-0001 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỒNG DUY | |
85 | 000.25.53.H62-231005-0003 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ THỊNH | |
86 | 000.28.53.H62-231005-0004 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
87 | 000.28.53.H62-231005-0005 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
88 | 000.28.53.H62-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN MẠNH | |
89 | 000.28.53.H62-231005-0003 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP VĂN MẠNH | |
90 | 000.28.53.H62-231005-0006 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
91 | 000.28.53.H62-231005-0007 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
92 | 000.28.53.H62-231005-0008 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUANG DŨNG | |
93 | H62.53.28-231205-0001 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | |
94 | H62.53.28-231205-0002 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | |
95 | H62.53.16-231205-0004 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHƯ THẮNG | |
96 | H62.53.16-231205-0007 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÌNH MINH | |
97 | H62.53.16-231205-0006 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÌNH MINH | |
98 | 000.27.53.H62-230106-0001 | 06/01/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ VIÊN | |
99 | 000.25.53.H62-230106-0013 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THU HIỀN | |
100 | 000.20.53.H62-230206-0026 | 06/02/2023 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | |
101 | 000.28.53.H62-230206-0006 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | |
102 | 000.24.53.H62-230306-0007 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ THÁI HÒA | |
103 | 000.22.53.H62-230706-0004 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
104 | 000.16.53.H62-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | |
105 | 000.28.53.H62-231006-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
106 | 000.28.53.H62-231006-0004 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
107 | 000.28.53.H62-231006-0003 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG NGỌC | |
108 | 000.28.53.H62-231006-0005 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
109 | 000.28.53.H62-231006-0007 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
110 | 000.28.53.H62-231006-0008 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
111 | 000.28.53.H62-231006-0009 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
112 | 000.28.53.H62-231006-0006 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
113 | 000.28.53.H62-231006-0010 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
114 | 000.28.53.H62-231006-0011 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ HOÀN | |
115 | 000.17.53.H62-231006-0007 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | |
116 | H62.53.28-231106-0004 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ THUÝ | |
117 | H62.53.28-231106-0005 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ THUÝ | |
118 | 000.00.53.H62-221206-0003 | 06/12/2022 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRIỆU NHƯ GIANG | |
119 | 000.22.53.H62-230207-0002 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | |
120 | 000.28.53.H62-230707-0005 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
121 | 000.00.53.H62-230906-0010 | 07/09/2023 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
122 | H62.53.28-231107-0001 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ HOÀI | |
123 | H62.53.28-231107-0002 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ HOÀI | |
124 | H62.53.28-231107-0003 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | XA MINH HIỆU | |
125 | H62.53.28-231107-0004 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN CƯỜNG | |
126 | H62.53.28-231107-0005 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | XA MINH HIỆU | |
127 | H62.53.28-231107-0006 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
128 | H62.53.28-231107-0007 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
129 | H62.53.28-231107-0008 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
130 | H62.53.28-231107-0009 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | |
131 | 000.00.53.H62-221207-0001 | 07/12/2022 | 28/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
132 | H62.53.28-231207-0001 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
133 | H62.53.28-231207-0002 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
134 | H62.53.28-231207-0003 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
135 | H62.53.28-231207-0010 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
136 | H62.53.28-231207-0011 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN TUÂN | |
137 | H62.53.28-231207-0009 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
138 | H62.53.28-231207-0007 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
139 | H62.53.28-231207-0008 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
140 | 000.28.53.H62-230208-0010 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ LỆ | |
141 | 000.28.53.H62-230508-0015 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
142 | 000.00.53.H62-230507-0010 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
143 | 000.27.53.H62-230608-0001 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KIÊN | |
144 | 000.17.53.H62-221108-0005 | 08/11/2022 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TẠ VĂN THÀNH | |
145 | H62.53.28-231108-0001 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NGỌC SƠN | |
146 | H62.53.16-231108-0002 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN HOA | |
147 | H62.53.28-231108-0003 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÓ ĐỨC HÙNG | |
148 | H62.53.28-231108-0004 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN ĐỨC | |
149 | H62.53.28-231108-0005 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHẮC KẾ | |
150 | H62.53.28-231108-0006 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN ĐỨC | |
151 | H62.53.28-231108-0009 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN KHẮC KẾ | |
152 | H62.53.28-231108-0008 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THÚY | |
153 | H62.53.28-231108-0007 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THÚY | |
154 | H62.53.28-231108-0010 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUANG THUỶ | |
155 | H62.53.28-231108-0012 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LUU VĂN VIỆT | |
156 | H62.53.28-231108-0002 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NGỌC SƠN | |
157 | H62.53.28-231108-0015 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THÚY | |
158 | 000.17.53.H62-221208-0005 | 08/12/2022 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN DUY CHẤT | |
159 | 000.17.53.H62-221208-0006 | 08/12/2022 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẬT | |
160 | H62.53.28-231208-0004 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIEP THI THUY | |
161 | 000.19.53.H62-230109-0001 | 09/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG NHẬN TẶNG CHO CỦA HỘ ÔNG DƯƠNG VĂN TƯỜNG | |
162 | 000.19.53.H62-230109-0002 | 09/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN VĂN QUỲNH NHẬN TC TỪ HỘ ÔNG ĐOÀN VĂN QUYNH | |
163 | 000.19.53.H62-230109-0003 | 09/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN HỘ NHẬN TC HỘ ÔNG DƯƠNG VĂN BẢO | |
164 | 000.19.53.H62-230109-0004 | 09/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG VĂN SIM NHẬN TC HỘ ÔNG DƯƠNG VĂN BẢO | |
165 | 000.28.53.H62-230109-0006 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHÓ VĂN CHUNG | |
166 | 000.18.53.H62-230109-0016 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | KIỀU NGHĨA DẬU | |
167 | 000.00.53.H62-230608-0015 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ VÂN ANH | |
168 | 000.19.53.H62-230809-0006 | 09/08/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC | |
169 | 000.20.53.H62-231009-0005 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUÂN | |
170 | H62.53.19-231109-0001 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | |
171 | H62.53.19-231109-0002 | 09/11/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | |
172 | 000.26.53.H62-221209-0001 | 09/12/2022 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THỤC | |
173 | 000.26.53.H62-221209-0002 | 09/12/2022 | 20/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI VĂN LUYỆN | |
174 | 000.17.53.H62-230410-0013 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
175 | 000.28.53.H62-230710-0004 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH DINH | |
176 | 000.28.53.H62-230710-0009 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
177 | 000.28.53.H62-231010-0010 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
178 | H62.53.16-231110-0006 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG ĐƯỜNG | |
179 | 000.16.53.H62-230511-0011 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG | |
180 | 000.16.53.H62-230511-0012 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | |
181 | 000.16.53.H62-230511-0014 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH | |
182 | 000.00.53.H62-230811-0002 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH THỊ DIỆU LINH | |
183 | 000.00.53.H62-230811-0001 | 11/08/2023 | 22/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ LAN | |
184 | 000.17.53.H62-221011-0003 | 11/10/2022 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ VĂN THẮNG | |
185 | 000.28.53.H62-231011-0002 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN THANH | |
186 | 000.28.53.H62-231011-0004 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRỊNH THỊ HUỆ | |
187 | 000.28.53.H62-231011-0007 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRỊNH THỊ HUỆ | |
188 | 000.28.53.H62-231011-0006 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRỊNH THỊ HUỆ | |
189 | 000.28.53.H62-231011-0008 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU VĂN THANH | |
190 | 000.28.53.H62-231011-0009 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | |
191 | 000.23.53.H62-221111-0001 | 11/11/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN THĂNG | |
192 | H62.53.28-231211-0006 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
193 | H62.53.28-231211-0007 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
194 | H62.53.28-231211-0001 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
195 | H62.53.28-231211-0005 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
196 | H62.53.22-231211-0006 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
197 | H62.53.22-231211-0007 | 11/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
198 | 000.17.53.H62-230112-0001 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN SỬU | |
199 | 000.00.53.H62-230112-0002 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NGỌC MỸ | |
200 | 000.19.53.H62-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | |
201 | 000.17.53.H62-230412-0006 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÀNH | |
202 | 000.16.53.H62-230412-0004 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ QUANG TRUNG | |
203 | 000.16.53.H62-230412-0005 | 12/04/2023 | 14/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÊ | |
204 | 000.28.53.H62-231012-0006 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
205 | 000.28.53.H62-231012-0001 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
206 | 000.28.53.H62-231012-0003 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
207 | 000.28.53.H62-231012-0002 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
208 | 000.28.53.H62-231012-0004 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
209 | 000.28.53.H62-231012-0005 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
210 | 000.28.53.H62-231012-0008 | 12/10/2023 | 16/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | |
211 | 000.28.53.H62-231012-0007 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | |
212 | H62.53.21-231212-0001 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LONG | |
213 | H62.53.28-231211-0008 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
214 | H62.53.28-231212-0001 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU QUYÊN | |
215 | H62.53.28-231212-0002 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ THU QUYÊN | |
216 | H62.53.28-231212-0003 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THUẬT | |
217 | H62.53.28-231212-0004 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP MINH HIỆP | |
218 | H62.53.28-231212-0006 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THUẬT | |
219 | H62.53.28-231212-0005 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THUẬT | |
220 | 000.18.53.H62-230313-0004 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY ĐỊNH | |
221 | 000.28.53.H62-230313-0003 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BẰNG THỊ THANH TÂM | |
222 | 000.22.53.H62-230413-0006 | 13/04/2023 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DĨNH | |
223 | 000.16.53.H62-230413-0005 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | |
224 | 000.00.53.H62-230913-0004 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | |
225 | 000.24.53.H62-231013-0002 | 13/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DIỆU ANH | |
226 | 000.28.53.H62-231013-0001 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
227 | 000.28.53.H62-231013-0002 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | |
228 | H62.53.28-231113-0004 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG CHÍ HIẾU | |
229 | H62.53.28-231113-0006 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
230 | H62.53.16-231113-0006 | 13/11/2023 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH | |
231 | H62.53.28-231113-0015 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG CHÍ HIẾU | |
232 | H62.53.28-231113-0016 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG CHÍ HIẾU | |
233 | H62.53.28-231113-0017 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG CHÍ HIẾU | |
234 | H62.53.28-231113-0018 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG CHÍ HIẾU | |
235 | H62.53.28-231113-0019 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG CHÍ HIẾU | |
236 | 000.00.53.H62-221212-0003 | 13/12/2022 | 24/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU NHƯ GIANG | |
237 | H62.53.28-231213-0008 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐẠT | |
238 | H62.53.28-231213-0009 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | |
239 | 000.28.53.H62-230614-0001 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | CHU VĂN TUẤT | |
240 | 000.28.53.H62-230614-0023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VHU ĐỨC HẢI | |
241 | 000.28.53.H62-230714-0009 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN THANH | |
242 | 000.16.53.H62-230814-0010 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | |
243 | 000.23.53.H62-221114-0001 | 14/11/2022 | 26/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN NỞ | |
244 | 000.23.53.H62-221114-0002 | 14/11/2022 | 23/11/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | |
245 | H62.53.16-231114-0001 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | |
246 | H62.53.28-231114-0001 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
247 | H62.53.28-231114-0002 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
248 | H62.53.28-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
249 | H62.53.28-231114-0004 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
250 | H62.53.28-231114-0005 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
251 | H62.53.28-231114-0006 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
252 | H62.53.28-231114-0008 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
253 | H62.53.28-231114-0009 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
254 | H62.53.28-231114-0010 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
255 | H62.53.28-231114-0011 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
256 | 000.25.53.H62-221214-0001 | 14/12/2022 | 25/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN VIẾT | |
257 | H62.53.28-231214-0001 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU NGỌC VĨNH | |
258 | H62.53.28-231214-0008 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
259 | H62.53.28-231214-0012 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
260 | H62.53.28-231214-0014 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
261 | H62.53.28-231214-0018 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN NGUYÊN | |
262 | H62.53.28-231214-0019 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU VĂN NGUYÊN | |
263 | 000.00.53.H62-230615-0001 | 15/06/2023 | 06/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
264 | 000.28.53.H62-230815-0007 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
265 | 000.27.53.H62-230815-0002 | 15/08/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG DUY KÍNH | |
266 | 000.28.53.H62-230915-0011 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN LƯỢNG | |
267 | 000.28.53.H62-230915-0012 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN LƯỢNG | |
268 | 000.28.53.H62-230915-0013 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | |
269 | 000.28.53.H62-230915-0014 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
270 | 000.28.53.H62-230915-0015 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | |
271 | 000.28.53.H62-230915-0028 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUYẾT THẮNG | |
272 | 000.23.53.H62-221115-0001 | 15/11/2022 | 24/11/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN TẤT TỒN | |
273 | 000.00.53.H62-221214-0003 | 15/12/2022 | 03/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | KIM ĐỨC TOÀN | |
274 | 000.19.53.H62-221215-0007 | 15/12/2022 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ Ý | |
275 | 000.00.53.H62-221214-0004 | 15/12/2022 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ VĂN KHOÁ | |
276 | H62.53.28-231215-0001 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
277 | H62.53.28-231215-0002 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
278 | H62.53.28-231215-0005 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
279 | H62.53.28-231215-0003 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
280 | H62.53.28-231215-0004 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
281 | H62.53.28-231214-0016 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
282 | H62.53.28-231214-0017 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
283 | H62.53.28-231215-0006 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG DƯƠNG | |
284 | H62.53.28-231215-0008 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUANG DƯƠNG | |
285 | H62.53.28-231215-0007 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM QUANG DƯƠNG | |
286 | H62.53.28-231215-0009 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU BÁ MINH | |
287 | H62.53.28-231215-0010 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | |
288 | 000.22.53.H62-230216-0003 | 16/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN VIÊN | |
289 | 000.28.53.H62-230216-0009 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG NGỌC SƠN | |
290 | 000.19.53.H62-230316-0004 | 16/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | |
291 | 000.17.53.H62-230316-0020 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TẠ TRƯỜNG LUÂN | |
292 | 000.00.53.H62-230516-0004 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOÀNG YẾN | |
293 | 000.16.53.H62-230516-0001 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ THẮNG | |
294 | 000.28.53.H62-231016-0015 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN HẢI | |
295 | 000.28.53.H62-231016-0013 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢO VÂN | |
296 | 000.28.53.H62-231016-0019 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRƯỜNG | |
297 | 000.23.53.H62-221116-0001 | 16/11/2022 | 25/11/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | DƯƠNG VĂN CẢNH | |
298 | 000.19.53.H62-221116-0019 | 16/11/2022 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUỐC QUY | |
299 | 000.19.53.H62-221116-0020 | 16/11/2022 | 12/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG VĂN BÍCH | |
300 | H62.53.19-231116-0017 | 16/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THAO - UQ | |
301 | 000.26.53.H62-221216-0001 | 16/12/2022 | 06/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ SAO | |
302 | 000.22.53.H62-221216-0001 | 16/12/2022 | 06/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ OANH | |
303 | 000.00.53.H62-230217-0001 | 17/02/2023 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CAO CƯỜNG | |
304 | 000.18.53.H62-230217-0011 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THỊ LIÊN | |
305 | 000.17.53.H62-230317-0010 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | |
306 | 000.17.53.H62-230317-0013 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG TIẾN SƠN | |
307 | 000.17.53.H62-230317-0022 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG TIẾN SƠN | |
308 | 000.28.53.H62-230417-0007 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH | |
309 | 000.00.53.H62-230516-0001 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỨC HẠNH | |
310 | 000.00.53.H62-230816-0011 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG VĂN HOAN | |
311 | 000.17.53.H62-231017-0003 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
312 | 000.16.53.H62-231017-0007 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | |
313 | 000.17.53.H62-231017-0005 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VIẾT TRUNG | |
314 | 000.17.53.H62-231017-0006 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠI | |
315 | 000.17.53.H62-231017-0007 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN CẦN | |
316 | 000.17.53.H62-231017-0008 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÀN | |
317 | 000.17.53.H62-231017-0009 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐĂNG HIẾU | |
318 | 000.17.53.H62-231017-0010 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐÌNH ÁNH | |
319 | 000.17.53.H62-231017-0012 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
320 | 000.17.53.H62-231017-0013 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
321 | 000.17.53.H62-231017-0014 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THA | |
322 | 000.17.53.H62-231017-0015 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHAN | |
323 | 000.17.53.H62-231017-0016 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH TIẾN | |
324 | 000.17.53.H62-231017-0017 | 17/10/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
325 | 000.28.53.H62-231017-0008 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN HẬU | |
326 | H62.53.28-231116-0002 | 17/11/2023 | 21/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CHU HẢI ĐĂNG | |
327 | H62.53.28-231117-0006 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | DƯƠNG THÁI BÌNH | |
328 | H62.53.28-231117-0005 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ LỪU | |
329 | H62.53.28-231117-0004 | 17/11/2023 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯU THỊ BA | |
330 | H62.53.28-231117-0008 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
331 | 000.00.53.H62-230118-0002 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | |
332 | 000.00.53.H62-230118-0003 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TRÍ NGUYÊN | |
333 | 000.18.53.H62-230418-0022 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGHĨA QUY | |
334 | 000.00.53.H62-230517-0007 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ BÍCH VIỆT | |
335 | 000.00.53.H62-230517-0006 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
336 | 000.28.53.H62-230918-0012 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN QUÂN | |
337 | 000.28.53.H62-230918-0014 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HẰNG | |
338 | 000.28.53.H62-230918-0015 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN SÁU | |
339 | 000.28.53.H62-231018-0004 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THỊ NINH | |
340 | H62.53.28-231218-0012 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN TOÀN | |
341 | H62.53.28-231218-0011 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ÔN DIỆU LY | |
342 | H62.53.28-231215-0011 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | |
343 | 000.20.53.H62-230418-0005 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYÊN VĂN HẢI | |
344 | 000.28.53.H62-230419-0016 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
345 | 000.22.53.H62-230619-0002 | 19/06/2023 | 30/08/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN THỊ TÍNH | |
346 | 000.28.53.H62-230919-0002 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THU TRÀ | |
347 | 000.28.53.H62-230919-0010 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ NGUYỆT | |
348 | 000.28.53.H62-230919-0008 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU HIỀN | |
349 | 000.00.53.H62-221216-0002 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU NHƯ GIANG | |
350 | 000.00.53.H62-221216-0001 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU NHƯ GIANG | |
351 | 000.26.53.H62-221219-0001 | 19/12/2022 | 23/06/2023 | 24/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯU VĂN KẾ | |
352 | 000.25.53.H62-221219-0001 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VIẾT | |
353 | H62.53.28-231219-0003 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
354 | H62.53.16-231219-0002 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
355 | 000.16.53.H62-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN HỮU PHỨC | |
356 | 000.22.53.H62-230420-0013 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
357 | 000.00.53.H62-230720-0008 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 99 ngày. | PHẠM BÁ HƯNG | |
358 | 000.28.53.H62-230920-0003 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 23/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN KẾ | |
359 | 000.17.53.H62-230920-0004 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
360 | 000.17.53.H62-230920-0005 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | |
361 | H62.53.28-231120-0010 | 20/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THỊ HAI | |
362 | H62.53.28-231220-0001 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | |
363 | H62.53.28-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIỀM | |
364 | H62.53.28-231220-0003 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIỀM | |
365 | H62.53.28-231220-0004 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | |
366 | 000.18.53.H62-230421-0007 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG QUANG TRUNG | |
367 | 000.19.53.H62-221021-0002 | 21/10/2022 | 10/11/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | DƯƠNG VĂN TRÀNG | |
368 | H62.53.19-231121-0005 | 21/11/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HIỂN- NHẬN TC | |
369 | H62.53.19-231121-0009 | 21/11/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ MƠ- NHẬN TC | |
370 | H62.53.28-231121-0001 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VAN HUAN | |
371 | 000.27.53.H62-221221-0001 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN | |
372 | 000.19.53.H62-221221-0001 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TỐT | |
373 | H62.53.17-231221-0003 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | |
374 | 000.19.53.H62-230322-0020 | 22/03/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | |
375 | 000.24.53.H62-230822-0001 | 22/08/2023 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
376 | 000.28.53.H62-230922-0006 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
377 | 000.28.53.H62-230922-0008 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MƠ | |
378 | 000.28.53.H62-230922-0009 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MƠ | |
379 | 000.28.53.H62-230922-0013 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MƠ | |
380 | 000.28.53.H62-230922-0010 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
381 | 000.28.53.H62-230922-0012 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
382 | 000.28.53.H62-230922-0015 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÊ | |
383 | H62.53.28-231122-0003 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐÀO XUÂN KHANH | |
384 | H62.53.28-231122-0007 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | |
385 | 000.19.53.H62-221222-0011 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ GHẺ | |
386 | H62.53.28-231222-0003 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VIẾT GIỚI | |
387 | H62.53.28-231222-0004 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VIẾT GIỚI | |
388 | H62.53.28-231222-0005 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ OANH | |
389 | 000.18.53.H62-230223-0009 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
390 | 000.28.53.H62-231023-0003 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | |
391 | 000.28.53.H62-231021-0001 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | |
392 | 000.28.53.H62-231023-0007 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP VĂN MINH | |
393 | 000.21.53.H62-221123-0001 | 23/11/2022 | 30/12/2022 | 08/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
394 | 000.22.53.H62-221123-0007 | 23/11/2022 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ TÍCH | |
395 | 000.22.53.H62-221123-0008 | 23/11/2022 | 16/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG VĂN TỈNH | |
396 | H62.53.28-231123-0001 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TẠ QUANG SỸ | |
397 | H62.53.17-231123-0002 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
398 | H62.53.17-231123-0005 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | |
399 | 000.19.53.H62-230224-0009 | 24/02/2023 | 07/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ TRẦM | |
400 | 000.00.53.H62-231024-0001 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH TIẾN ĐẠT | |
401 | 000.28.53.H62-231024-0006 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | |
402 | 000.28.53.H62-231024-0009 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | |
403 | 000.28.53.H62-231024-0007 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | |
404 | 000.28.53.H62-231024-0008 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | |
405 | 000.28.53.H62-231024-0010 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | |
406 | 000.28.53.H62-231024-0005 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
407 | H62.53.28-231124-0001 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DIỆP THỊ THU HẠNH | |
408 | 000.18.53.H62-230425-0017 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGHĨA QUY | |
409 | 000.16.53.H62-230825-0001 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUY ĐỨC | |
410 | 000.28.53.H62-230925-0001 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
411 | 000.28.53.H62-230925-0002 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯU XUÂN CƯỜNG | |
412 | 000.16.53.H62-230925-0002 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH THỦY | |
413 | 000.28.53.H62-230925-0008 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN THANH | |
414 | 000.28.53.H62-230925-0006 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
415 | 000.28.53.H62-230925-0009 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ NGÀ | |
416 | 000.28.53.H62-231025-0014 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
417 | 000.28.53.H62-231025-0015 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
418 | 000.28.53.H62-231024-0002 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HƯỜNG | |
419 | H62.53.16-231225-0002 | 25/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CÔNG | |
420 | H62.53.28-231225-0012 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
421 | H62.53.28-231225-0011 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
422 | 000.21.53.H62-230526-0001 | 26/05/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG DUY THINH | |
423 | 000.28.53.H62-231026-0005 | 26/10/2023 | 02/11/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LƯU VĂN THANH | |
424 | 000.28.53.H62-231026-0006 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN HOÀN | |
425 | H62.53.16-231226-0002 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGÂN | |
426 | H62.53.28-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
427 | H62.53.28-231226-0002 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
428 | H62.53.28-231226-0003 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
429 | H62.53.28-231226-0004 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
430 | H62.53.28-231226-0005 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
431 | H62.53.28-231226-0006 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | |
432 | H62.53.17-231226-0005 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THUẬN | |
433 | 000.17.53.H62-230327-0012 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN KIM THANH | |
434 | 000.25.53.H62-230327-0007 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ THU GIANG | |
435 | 000.16.53.H62-230427-0003 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
436 | 000.28.53.H62-230727-0004 | 27/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
437 | 000.28.53.H62-230927-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VAN NGOC | |
438 | 000.28.53.H62-230927-0002 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRANG THỊ THỦY | |
439 | 000.28.53.H62-230927-0003 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | |
440 | 000.28.53.H62-230927-0004 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THANH TÙNG | |
441 | 000.28.53.H62-230927-0005 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU TRUNG ĐẠI | |
442 | 000.28.53.H62-230927-0006 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ ANH | |
443 | 000.28.53.H62-231027-0001 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ QUYÊN | |
444 | 000.28.53.H62-231027-0002 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN DUY QUAN | |
445 | 000.28.53.H62-231027-0004 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH HOÀ | |
446 | 000.28.53.H62-231027-0005 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
447 | 000.28.53.H62-231027-0006 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
448 | 000.28.53.H62-231027-0007 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DUY | |
449 | 000.28.53.H62-231027-0008 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DUY | |
450 | 000.28.53.H62-231027-0009 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỆP VĂN HOÀN | |
451 | 000.17.53.H62-231027-0005 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ SỰ | |
452 | 000.17.53.H62-231027-0006 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN XUÂN MIỄN | |
453 | 000.28.53.H62-231027-0010 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DUY | |
454 | 000.28.53.H62-231027-0003 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC LẬP | |
455 | 000.28.53.H62-231027-0011 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DUY | |
456 | H62.53.28-231127-0005 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU NGỌC TÂN | |
457 | H62.53.16-231127-0008 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
458 | H62.53.28-231127-0015 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN SÁNG | |
459 | H62.53.28-231127-0014 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHÀN | |
460 | H62.53.28-231127-0016 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | |
461 | 000.22.53.H62-221227-0001 | 27/12/2022 | 28/02/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | |
462 | 000.22.53.H62-221227-0002 | 27/12/2022 | 15/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | |
463 | 000.19.53.H62-221227-0001 | 27/12/2022 | 16/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN LỪU | |
464 | 000.19.53.H62-221227-0004 | 27/12/2022 | 16/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TẠ VĂN MẠNH | |
465 | 000.19.53.H62-221227-0006 | 27/12/2022 | 16/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN | |
466 | 000.19.53.H62-221227-0015 | 27/12/2022 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THÂN | |
467 | 000.18.53.H62-230428-0023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TỈNH | |
468 | 000.00.53.H62-221125-0004 | 28/11/2022 | 19/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
469 | H62.53.28-231128-0004 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM HÙNG OANH | |
470 | H62.53.27-231228-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | KIM ĐỨC CHÍNH | |
471 | 000.16.53.H62-230328-0002 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | SÁI VĂN TÙNG | |
472 | 000.16.53.H62-230621-0006 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
473 | 000.16.53.H62-230621-0005 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CÔNG | |
474 | 000.28.53.H62-230929-0002 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SINH | |
475 | 000.28.53.H62-230929-0003 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
476 | 000.17.53.H62-230929-0004 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JAPFA COMFEED VIỆT NAM | |
477 | 000.28.53.H62-230929-0004 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
478 | 000.28.53.H62-230928-0002 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG | |
479 | 000.28.53.H62-230929-0005 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | |
480 | 000.28.53.H62-230929-0006 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG | |
481 | 000.28.53.H62-230929-0007 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG | |
482 | 000.28.53.H62-230929-0009 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
483 | 000.28.53.H62-230929-0012 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
484 | 000.28.53.H62-230929-0013 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
485 | 000.28.53.H62-230929-0014 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
486 | 000.28.53.H62-230929-0015 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
487 | 000.28.53.H62-230929-0019 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
488 | 000.28.53.H62-230929-0018 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
489 | 000.28.53.H62-230929-0020 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
490 | 000.28.53.H62-230929-0022 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
491 | 000.28.53.H62-230929-0023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
492 | 000.28.53.H62-230929-0024 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
493 | 000.28.53.H62-230929-0025 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRUONG THI THANH HANG | |
494 | 000.17.53.H62-230929-0007 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH MINH | |
495 | 000.22.53.H62-221129-0001 | 29/11/2022 | 20/02/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
496 | 000.24.53.H62-221129-0003 | 29/11/2022 | 16/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƯỜNG | |
497 | 000.24.53.H62-221129-0005 | 29/11/2022 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | DƯƠNG THỊ LƠ | |
498 | H62.53.28-231129-0009 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG VĂN NĂNG | |
499 | H62.53.28-231129-0017 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LE VAN MINH | |
500 | H62.53.28-231129-0018 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
501 | 000.22.53.H62-221229-0002 | 29/12/2022 | 30/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | |
502 | 000.22.53.H62-230330-0004 | 30/03/2023 | 12/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
503 | 000.19.53.H62-231030-0013 | 30/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ ĐỀM | |
504 | 000.19.53.H62-231030-0014 | 30/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ KHÁNH - NHẬN THỎA THUẬN TC HỘ BÀ ĐỀM | |
505 | 000.19.53.H62-231030-0015 | 30/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỊNH -NHẬN TẶNG CHO HỘ BÀ ĐỀM | |
506 | 000.26.53.H62-231030-0001 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC SƠN | |
507 | 000.28.53.H62-231030-0016 | 30/10/2023 | 06/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN ĐỨC THÀNH | |
508 | 000.19.53.H62-231030-0025 | 30/10/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THUẬN | |
509 | 000.28.53.H62-231030-0017 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ TƯ | |
510 | 000.28.53.H62-231030-0018 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
511 | 000.26.53.H62-231027-0002 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VIẾT | |
512 | H62.53.28-231130-0008 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG QUANG THUỶ | |
513 | 000.18.53.H62-221230-0002 | 30/12/2022 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | |
514 | 000.19.53.H62-221230-0005 | 30/12/2022 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
515 | 000.19.53.H62-221230-0007 | 30/12/2022 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐOÀN VĂN QUỲNH | |
516 | 000.19.53.H62-221230-0010 | 30/12/2022 | 19/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHONG | |
517 | 000.22.53.H62-230117-0003 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
518 | 000.27.53.H62-230331-0004 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
519 | 000.00.53.H62-230529-0016 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KIM ĐỨC TOÀN | |
520 | 000.28.53.H62-231031-0001 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
521 | 000.28.53.H62-231031-0002 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
522 | 000.28.53.H62-231031-0003 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
523 | 000.17.53.H62-231031-0005 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
524 | 000.28.53.H62-231031-0004 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | |
525 | 000.28.53.H62-231031-0005 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
526 | 000.28.53.H62-231031-0006 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG | |
527 | 000.28.53.H62-231031-0007 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN PHÒNG |