STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.52.H62-230424-0008 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HUY DUY | |
2 | 000.23.52.H62-230425-0001 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY THÁI | |
3 | 000.23.52.H62-230425-0002 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ANH | |
4 | 000.23.52.H62-230425-0003 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐƯỜNG | |
5 | 000.23.52.H62-230425-0004 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ BÁ QUYẾT | |
6 | 000.23.52.H62-230425-0005 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
7 | 000.23.52.H62-230425-0006 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ | |
8 | 000.23.52.H62-230426-0001 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HIỆP | |
9 | 000.23.52.H62-230426-0002 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ÍCH | |
10 | 000.23.52.H62-230426-0003 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BIỀN | |
11 | 000.25.52.H62-230301-0005 | 01/03/2023 | 12/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
12 | 000.25.52.H62-221130-0016 | 01/12/2022 | 17/02/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 108 ngày. | TRẦN HỮU BÌNH | |
13 | 000.25.52.H62-230302-0005 | 02/03/2023 | 02/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | |
14 | 000.25.52.H62-231002-0006 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DŨNG SỸ | |
15 | 000.25.52.H62-230104-0006 | 04/01/2023 | 08/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐÌNH MINH | |
16 | 000.25.52.H62-230105-0002 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THÀNH CƯƠNG | |
17 | 000.25.52.H62-230204-0001 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHUNG | |
18 | 000.25.52.H62-220607-0006 | 07/06/2022 | 01/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯNG | |
19 | 000.25.52.H62-220509-0001 | 09/05/2022 | 31/01/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN VĂN VỮNG | |
20 | 000.25.52.H62-221109-0002 | 09/11/2022 | 21/12/2022 | 29/03/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN MINH ĐĂNG | |
21 | 000.25.52.H62-221109-0005 | 09/11/2022 | 21/12/2022 | 06/06/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | LÊ TÁM | |
22 | 000.25.52.H62-221109-0007 | 09/11/2022 | 21/12/2022 | 29/05/2023 | Trễ hạn 112 ngày. | HOÀNG THỊ MINH | |
23 | 000.25.52.H62-221109-0008 | 09/11/2022 | 12/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | |
24 | 000.25.52.H62-230710-0015 | 10/07/2023 | 27/09/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
25 | 000.25.52.H62-230710-0020 | 10/07/2023 | 25/08/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
26 | 000.25.52.H62-230111-0002 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN ĐỨC TIỆP | |
27 | 000.25.52.H62-220711-0012 | 11/07/2022 | 21/03/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ VIỆT NHUNG (LÊ THỊ TUỆ) | |
28 | 000.25.52.H62-230711-0015 | 11/07/2023 | 22/09/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI THỊ HẢO | |
29 | 000.25.52.H62-221111-0005 | 11/11/2022 | 23/12/2022 | 03/04/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG MINH ĐỨC | |
30 | 000.25.52.H62-220512-0012 | 12/05/2022 | 03/02/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
31 | 000.25.52.H62-221012-0002 | 12/10/2022 | 23/11/2022 | 21/03/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | |
32 | 000.25.52.H62-221213-0013 | 13/12/2022 | 13/03/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TẠ THỊ THÁI | |
33 | 000.25.52.H62-221213-0014 | 13/12/2022 | 04/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
34 | 000.25.52.H62-221114-0003 | 14/11/2022 | 26/12/2022 | 20/03/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | CÙ THỊ KIM OANH | |
35 | 000.25.52.H62-230817-0012 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG LỢI | |
36 | 000.25.52.H62-221116-0005 | 18/11/2022 | 30/12/2022 | 06/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGÔ ĐÌNH NGÂN | |
37 | 000.25.52.H62-230119-0002 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN KHƯƠNG | |
38 | 000.25.52.H62-230619-0023 | 19/06/2023 | 31/07/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN VĂN THÌN | |
39 | 000.25.52.H62-230718-0001 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHÍ CÔNG VINH | |
40 | 000.25.52.H62-221219-0019 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ SẬY | |
41 | 000.25.52.H62-221220-0015 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẤT | |
42 | 000.25.52.H62-230621-0037 | 21/06/2023 | 01/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH CÔNG LUYỆN | |
43 | 000.25.52.H62-230724-0005 | 24/07/2023 | 12/09/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
44 | 000.25.52.H62-221025-0005 | 25/10/2022 | 02/01/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | HỒ THỊ LÂN | |
45 | 000.25.52.H62-230626-0009 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG | |
46 | 000.25.52.H62-220627-0001 | 27/06/2022 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
47 | 000.25.52.H62-220628-0007 | 28/06/2022 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THỊ ĐỊNH | |
48 | 000.25.52.H62-220927-0010 | 28/09/2022 | 01/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TỪ THỊ TÂM | |
49 | 000.25.52.H62-221129-0005 | 29/11/2022 | 04/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ THÚY AN | |
50 | 000.25.52.H62-230630-0004 | 30/06/2023 | 30/08/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN XUÂN TỴ | |
51 | 000.25.52.H62-221130-0024 | 30/11/2022 | 01/03/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ HỮU LUẬN | |
52 | 000.18.52.H62-220701-0011 | 01/07/2022 | 21/09/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỖ THỊ MIỀN | |
53 | 000.18.52.H62-220701-0013 | 01/07/2022 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | |
54 | 000.18.52.H62-230804-0002 | 04/08/2023 | 15/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN CÔNG NGUYÊN | |
55 | 000.18.52.H62-220511-0001 | 11/05/2022 | 06/06/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN CAO TIẾN | |
56 | 000.18.52.H62-230511-0007 | 11/05/2023 | 22/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | KIỀU THỊ THƠ | |
57 | 000.18.52.H62-230829-0006 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
58 | 000.18.52.H62-230829-0007 | 29/08/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ NỤ | |
59 | 000.18.52.H62-230131-0005 | 31/01/2023 | 28/02/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN HOẠT | |
60 | 000.18.52.H62-230831-0008 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ TÂN | |
61 | 000.19.52.H62-230801-0005 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGUYỄN LONG HẢI | |
62 | 000.19.52.H62-230913-0005 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NGỌC | |
63 | 000.19.52.H62-230914-0002 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHÍNH | |
64 | 000.19.52.H62-230428-0004 | 28/04/2023 | 16/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOÁN | |
65 | 000.19.52.H62-230428-0005 | 28/04/2023 | 05/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM KIM THUYÊN | |
66 | 000.19.52.H62-230428-0007 | 28/04/2023 | 15/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM ĐÌNH CẦN | |
67 | 000.19.52.H62-230428-0011 | 28/04/2023 | 17/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | |
68 | 000.19.52.H62-230428-0013 | 28/04/2023 | 15/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỄ | |
69 | 000.19.52.H62-230428-0014 | 28/04/2023 | 17/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TIẾN THỊNH | |
70 | 000.19.52.H62-230428-0015 | 28/04/2023 | 01/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
71 | 000.27.52.H62-230201-0001 | 01/02/2023 | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TÂM | |
72 | 000.27.52.H62-230201-0004 | 01/02/2023 | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TÂM | |
73 | 000.27.52.H62-230201-0006 | 01/02/2023 | 15/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TÂM | |
74 | 000.27.52.H62-230801-0009 | 01/08/2023 | 27/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ KIM DUNG | |
75 | 000.27.52.H62-230801-0010 | 01/08/2023 | 17/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ VĂN CƯỜNG | |
76 | 000.27.52.H62-230202-0005 | 02/02/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TÂM | |
77 | 000.27.52.H62-221102-0017 | 02/11/2022 | 30/12/2022 | 18/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠNH | |
78 | 000.27.52.H62-230807-0013 | 07/08/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU CHÍNH HẠO | |
79 | 000.27.52.H62-231010-0003 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LINH | |
80 | 000.27.52.H62-230111-0006 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN BẢY | |
81 | 000.27.52.H62-230111-0005 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN BẢY | |
82 | 000.27.52.H62-230711-0009 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | |
83 | 000.27.52.H62-230412-0004 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THANH | |
84 | 000.27.52.H62-230412-0003 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
85 | 000.27.52.H62-230712-0003 | 12/07/2023 | 05/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
86 | 000.27.52.H62-221212-0004 | 12/12/2022 | 18/10/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN HỮU NHÂN ( NGUYỄN VĂN THẮNG) | |
87 | 000.27.52.H62-231013-0001 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
88 | 000.27.52.H62-231013-0002 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
89 | 000.27.52.H62-231013-0003 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
90 | 000.27.52.H62-220914-0007 | 14/09/2022 | 26/10/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN HỮU NHÂN ( NGUYỄN VĂN THẮNG) | |
91 | 000.27.52.H62-220914-0008 | 14/09/2022 | 26/10/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN HỮU NHÂN (NGUYỄN VĂN THẮNG) | |
92 | 000.27.52.H62-230717-0002 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÂY SƠN | |
93 | 000.27.52.H62-230717-0003 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | |
94 | 000.27.52.H62-230519-0002 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯ THANH BÌNH | |
95 | 000.27.52.H62-230620-0001 | 20/06/2023 | 01/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
96 | 000.27.52.H62-230720-0011 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | |
97 | 000.27.52.H62-230920-0004 | 20/09/2023 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TIẾN NHƯỜNG | |
98 | 000.27.52.H62-230424-0010 | 24/04/2023 | 05/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU CHÍNH HẠO | |
99 | 000.27.52.H62-230425-0001 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN MẠNH | |
100 | 000.27.52.H62-230725-0011 | 25/07/2023 | 10/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU KIM NAM | |
101 | 000.27.52.H62-230628-0001 | 28/06/2023 | 11/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÝ VĂN PHONG | |
102 | 000.27.52.H62-230628-0005 | 28/06/2023 | 13/09/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
103 | 000.27.52.H62-230628-0006 | 28/06/2023 | 09/08/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | |
104 | 000.27.52.H62-230628-0007 | 29/06/2023 | 26/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
105 | 000.27.52.H62-230628-0014 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỰC | |
106 | 000.27.52.H62-230628-0012 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHƯƠNG NAM | |
107 | 000.27.52.H62-230831-0001 | 31/08/2023 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU KIM NAM | |
108 | 000.20.52.H62-230302-0012 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN QUÍ | |
109 | 000.20.52.H62-230405-0013 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ANH TUẤN | |
110 | 000.20.52.H62-230608-0003 | 08/06/2023 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐIỀU | |
111 | 000.20.52.H62-231016-0012 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU LƯƠNG | |
112 | 000.20.52.H62-231016-0013 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
113 | 000.20.52.H62-231016-0018 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
114 | 000.20.52.H62-231016-0019 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
115 | 000.20.52.H62-231016-0020 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
116 | 000.20.52.H62-231016-0021 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
117 | 000.20.52.H62-231016-0022 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
118 | 000.20.52.H62-231016-0023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
119 | 000.20.52.H62-231016-0024 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH QUANG | |
120 | 000.20.52.H62-230418-0014 | 18/04/2023 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG+NGUYỄN THỊ XUẤT | |
121 | 000.20.52.H62-230921-0007 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOẠT | |
122 | 000.20.52.H62-230922-0001 | 22/09/2023 | 08/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN THUỘC | |
123 | 000.20.52.H62-231025-0013 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
124 | 000.20.52.H62-231025-0014 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
125 | H62.52.20-231128-0001 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ BÍCH KHUÊ | |
126 | 000.20.52.H62-230829-0004 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
127 | 000.26.52.H62-230703-0006 | 03/07/2023 | 09/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | |
128 | 000.26.52.H62-230206-0003 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH BÌNH | |
129 | 000.26.52.H62-230607-0002 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY HÙNG | |
130 | 000.26.52.H62-230608-0003 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG MINH TOÀN | |
131 | 000.26.52.H62-230608-0007 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
132 | 000.26.52.H62-230608-0008 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THẾ HUY | |
133 | 000.26.52.H62-230609-0003 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐAM | |
134 | 000.26.52.H62-230512-0014 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
135 | 000.26.52.H62-230612-0005 | 12/06/2023 | 06/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | DƯƠNG VĂN QUYẾT | |
136 | 000.26.52.H62-230612-0007 | 12/06/2023 | 06/11/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI VĂN THỐNG | |
137 | 000.26.52.H62-230612-0009 | 12/06/2023 | 24/07/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | HÀ VĂN HÙNG | |
138 | 000.26.52.H62-230911-0002 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
139 | 000.26.52.H62-230911-0003 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
140 | 000.26.52.H62-230214-0001 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
141 | 000.26.52.H62-230915-0001 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TƯỚNG QUÂN | |
142 | 000.26.52.H62-230915-0002 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
143 | 000.26.52.H62-230915-0003 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THUỲ DƯƠNG | |
144 | 000.26.52.H62-230915-0004 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ ANH TUẤN | |
145 | 000.26.52.H62-230616-0001 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THU HUYỀN | |
146 | 000.26.52.H62-230616-0003 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THU HUYỀN | |
147 | 000.26.52.H62-231019-0003 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN CHÍ THỌ | |
148 | 000.26.52.H62-231019-0004 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN CHÍ THỌ | |
149 | 000.26.52.H62-230622-0006 | 22/06/2023 | 05/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | DƯƠNG THỊ ĐẮC | |
150 | H62.52.26-231124-0001 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÙ THỊ LAN ANH | |
151 | 000.26.52.H62-221226-0003 | 26/12/2022 | 31/05/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN TÁM | |
152 | 000.26.52.H62-221226-0006 | 26/12/2022 | 27/03/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẬU | |
153 | 000.26.52.H62-230428-0004 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI BÍCH PHƯƠNG | |
154 | 000.24.52.H62-221107-0003 | 07/11/2022 | 19/12/2022 | 07/06/2023 | Trễ hạn 121 ngày. | VŨ THỊ THIẾT | |
155 | 000.24.52.H62-221107-0005 | 07/11/2022 | 19/12/2022 | 07/06/2023 | Trễ hạn 121 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
156 | 000.00.52.H62-230905-0014 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CÚC | |
157 | 000.00.52.H62-230906-0007 | 06/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG HẠNH | |
158 | 000.00.52.H62-230609-0015 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ MẠNH QUỲNH ( VŨ TRÚC AN) | |
159 | H62.52-231109-0004 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ HƯƠNG ( NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NỘP HỒ SƠ HOÀNG VĂN TƯ ) | |
160 | H62.52-231109-0002 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ HƯƠNG ( NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NỘP HỒ SƠ HOÀNG VĂN TƯ ) | |
161 | H62.52-231109-0003 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TƯTRỊNH THỊ HƯƠNG ( NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NỘP HỒ SƠ HOÀNG VĂN TƯ ) | |
162 | 000.00.52.H62-230810-0030 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN DIÊN | |
163 | 000.00.52.H62-230712-0005 | 12/07/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
164 | 000.00.52.H62-231018-0004 | 18/10/2023 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN ĐÔNG HƯNG ( NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NỘP HỒ SƠ TRẦN THỊ NHUNG ) | |
165 | 000.00.52.H62-230523-0014 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
166 | 000.22.52.H62-221006-0001 | 06/10/2022 | 19/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HỒNG BIÊN | |
167 | 000.22.52.H62-230807-0012 | 07/08/2023 | 18/09/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẤN | |
168 | 000.22.52.H62-230814-0010 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỮU HAI | |
169 | 000.22.52.H62-230818-0001 | 18/08/2023 | 10/10/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM NGỌC THẢO | |
170 | 000.22.52.H62-230524-0002 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍNH SƠN | |
171 | 000.22.52.H62-221024-0024 | 24/10/2022 | 26/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | |
172 | 000.22.52.H62-230531-0005 | 31/05/2023 | 09/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤY | |
173 | 000.22.52.H62-230531-0008 | 31/05/2023 | 25/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM TIẾN DUYÊN | |
174 | 000.21.52.H62-230802-0009 | 02/08/2023 | 19/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
175 | 000.21.52.H62-230404-0009 | 04/04/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | |
176 | 000.21.52.H62-230807-0006 | 07/08/2023 | 19/10/2023 | 11/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ QUÝ BỘ | |
177 | 000.21.52.H62-230907-0005 | 07/09/2023 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĨNH THÀNH | |
178 | 000.21.52.H62-230914-0004 | 14/09/2023 | 26/10/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
179 | 000.21.52.H62-220816-0049 | 16/08/2022 | 30/11/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
180 | 000.21.52.H62-230825-0003 | 25/08/2023 | 24/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
181 | 000.21.52.H62-230726-0003 | 26/07/2023 | 11/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THANH LIÊM | |
182 | 000.21.52.H62-220926-0016 | 26/09/2022 | 23/11/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚY | |
183 | 000.21.52.H62-220428-0019 | 28/04/2022 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHIẾN | |
184 | 000.21.52.H62-230530-0013 | 30/05/2023 | 29/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN QUYẾT | |
185 | 000.21.52.H62-230531-0001 | 31/05/2023 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN HẢI | |
186 | 000.21.52.H62-230531-0003 | 31/05/2023 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐƯỜNG THỊ HOẠT | |
187 | 000.21.52.H62-230531-0004 | 31/05/2023 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐƯỜNG THỊ HOẠT |