STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.15.51.H62-230301-0010 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH MAI | |
2 | 000.22.51.H62-230203-0010 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | |
3 | 000.21.51.H62-230403-0006 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
4 | 000.21.51.H62-230403-0007 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THÁI VĂN | |
5 | 000.21.51.H62-230404-0011 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
6 | H62.51-231203-0001 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU ĐẠT | Bộ phận TN và TKQ |
7 | H62.51.16-231205-0002 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
8 | 000.00.51.H62-230106-0009 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | Bộ phận TN và TKQ |
9 | 000.00.51.H62-230704-0003 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN và TKQ |
10 | 000.00.51.H62-230307-0007 | 07/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THỊ THANH THUY | Bộ phận TN và TKQ |
11 | 000.21.51.H62-221206-0063 | 07/12/2022 | 14/12/2022 | 22/06/2023 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG ĐẮC MẠNH | |
12 | 000.00.51.H62-230207-0007 | 10/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM VÂN | Bộ phận TN và TKQ |
13 | 000.21.51.H62-230410-0002 | 10/04/2023 | 13/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĨNH NGÂN | |
14 | H62.51-231110-0008 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG THẮNG | Bộ phận TN và TKQ |
15 | H62.51-231212-0004 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO QUANG CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ |
16 | 000.18.51.H62-230113-0005 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THU TRANG | |
17 | 000.18.51.H62-230113-0006 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC | |
18 | 000.22.51.H62-230213-0001 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | MAI THỊ THU HIỀN | |
19 | 000.21.51.H62-230314-0004 | 14/03/2023 | 17/03/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | HOÀNG THỊ THU THẢO | |
20 | 000.21.51.H62-230614-0014 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG HỮU NGHỊ | |
21 | 000.15.51.H62-230215-0001 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG GIA BÌNH | |
22 | 000.00.51.H62-230215-0007 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ |
23 | 000.00.51.H62-230216-0011 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÁI VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ |
24 | 000.00.51.H62-230216-0016 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH TÚ | Bộ phận TN và TKQ |
25 | 000.00.51.H62-230216-0017 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM NAM | Bộ phận TN và TKQ |
26 | 000.00.51.H62-230616-0001 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | Bộ phận TN và TKQ |
27 | 000.00.51.H62-230718-0011 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI | Bộ phận TN và TKQ |
28 | 000.22.51.H62-230220-0004 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 101 ngày. | DƯƠNG XUÂN KIÊN | |
29 | 000.00.51.H62-230718-0007 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHẬT LỆ | Bộ phận TN và TKQ |
30 | 000.00.51.H62-230320-0013 | 21/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG THÀNH | Bộ phận TN và TKQ |
31 | 000.22.51.H62-230223-0003 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỒNG | |
32 | 000.00.51.H62-230224-0011 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN NGUYÊN (ĐỖ HOÀNG SƠN) | Bộ phận TN và TKQ |
33 | 000.00.51.H62-230524-0007 | 24/05/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠN | Bộ phận TN và TKQ |
34 | 000.00.51.H62-230713-0011 | 24/07/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN và TKQ |
35 | 000.15.51.H62-221024-0018 | 24/10/2022 | 25/10/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THANH MAI | |
36 | 000.00.51.H62-221124-0002 | 24/11/2022 | 22/12/2022 | 26/04/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | PHÙNG THÚY HẰNG | Bộ phận TN và TKQ |
37 | 000.00.51.H62-230824-0004 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN và TKQ |
38 | 000.15.51.H62-230227-0009 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
39 | 000.15.51.H62-230227-0010 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
40 | 000.15.51.H62-230227-0015 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | |
41 | 000.15.51.H62-230227-0017 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | |
42 | 000.15.51.H62-230227-0018 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
43 | 000.00.51.H62-221227-0012 | 27/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ |
44 | 000.00.51.H62-230928-0004 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÓ VĂN THỦY | Bộ phận TN và TKQ |
45 | 000.21.51.H62-230329-0005 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐỖ XUÂN VINH | |
46 | 000.21.51.H62-230329-0007 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ VỸ | |
47 | 000.21.51.H62-230330-0006 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN AN NHIÊN | |
48 | 000.22.51.H62-230330-0001 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐẶNG VĂN TƯỜNG |