STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.51-231203-0001 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU ĐẠT Bộ phận TN và TKQ
2 000.00.51.H62-230106-0009 06/01/2023 10/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ
3 000.00.51.H62-230704-0003 06/07/2023 07/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ
4 000.00.51.H62-230307-0007 07/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THỊ THANH THUY Bộ phận TN và TKQ
5 000.00.51.H62-230207-0007 10/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM VÂN Bộ phận TN và TKQ
6 H62.51-231110-0008 10/11/2023 13/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG THẮNG Bộ phận TN và TKQ
7 H62.51-231212-0004 12/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO QUANG CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ
8 000.00.51.H62-230215-0007 15/02/2023 09/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ
9 000.00.51.H62-230216-0011 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÁI VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ
10 000.00.51.H62-230216-0016 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH TÚ Bộ phận TN và TKQ
11 000.00.51.H62-230216-0017 16/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM NAM Bộ phận TN và TKQ
12 000.00.51.H62-230616-0001 16/06/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Bộ phận TN và TKQ
13 000.00.51.H62-230718-0011 19/07/2023 20/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÁI Bộ phận TN và TKQ
14 000.00.51.H62-230718-0007 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHẬT LỆ Bộ phận TN và TKQ
15 000.00.51.H62-230320-0013 21/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THÀNH Bộ phận TN và TKQ
16 000.00.51.H62-230224-0011 24/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN NGUYÊN (ĐỖ HOÀNG SƠN) Bộ phận TN và TKQ
17 000.00.51.H62-230524-0007 24/05/2023 31/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠN Bộ phận TN và TKQ
18 000.00.51.H62-230713-0011 24/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN và TKQ
19 000.00.51.H62-221124-0002 24/11/2022 22/12/2022 26/04/2023
Trễ hạn 89 ngày.
PHÙNG THÚY HẰNG Bộ phận TN và TKQ
20 000.00.51.H62-230824-0004 25/08/2023 30/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ
21 000.00.51.H62-221227-0012 27/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
22 000.00.51.H62-230928-0004 28/09/2023 29/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÓ VĂN THỦY Bộ phận TN và TKQ
23 000.21.51.H62-230403-0006 03/04/2023 04/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
24 000.21.51.H62-230403-0007 03/04/2023 04/04/2023 22/06/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THÁI VĂN
25 000.21.51.H62-230404-0011 04/04/2023 05/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
26 000.21.51.H62-221206-0063 07/12/2022 14/12/2022 22/06/2023
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐẮC MẠNH
27 000.21.51.H62-230410-0002 10/04/2023 13/04/2023 05/07/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĨNH NGÂN
28 000.21.51.H62-230314-0004 14/03/2023 17/03/2023 05/07/2023
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG THỊ THU THẢO
29 000.21.51.H62-230614-0014 14/06/2023 21/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG HỮU NGHỊ
30 000.21.51.H62-230329-0005 29/03/2023 30/03/2023 05/07/2023
Trễ hạn 68 ngày.
ĐỖ XUÂN VINH
31 000.21.51.H62-230329-0007 29/03/2023 30/03/2023 22/06/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ VỸ
32 000.21.51.H62-230330-0006 30/03/2023 31/03/2023 05/07/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN AN NHIÊN
33 000.18.51.H62-230113-0005 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THU TRANG
34 000.18.51.H62-230113-0006 13/01/2023 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC
35 000.15.51.H62-230301-0010 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH MAI
36 H62.51.16-231205-0002 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN
37 000.15.51.H62-230215-0001 15/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG GIA BÌNH
38 000.15.51.H62-221024-0018 24/10/2022 25/10/2022 05/01/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THANH MAI
39 000.15.51.H62-230227-0009 27/02/2023 28/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG
40 000.15.51.H62-230227-0010 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH
41 000.15.51.H62-230227-0015 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH
42 000.15.51.H62-230227-0017 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA
43 000.15.51.H62-230227-0018 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
44 000.22.51.H62-230203-0010 03/02/2023 06/02/2023 13/07/2023
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MẠNH THẮNG
45 000.22.51.H62-230213-0001 13/02/2023 14/02/2023 13/07/2023
Trễ hạn 106 ngày.
MAI THỊ THU HIỀN
46 000.22.51.H62-230220-0004 20/02/2023 21/02/2023 13/07/2023
Trễ hạn 101 ngày.
DƯƠNG XUÂN KIÊN
47 000.22.51.H62-230223-0003 24/02/2023 27/02/2023 22/05/2023
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỒNG
48 000.22.51.H62-230330-0001 30/03/2023 31/03/2023 13/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
ĐẶNG VĂN TƯỜNG