STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H62-230302-0002 02/03/2023 24/03/2023 25/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG THỊ THU TRANG
2 000.00.17.H62-230314-0004 14/03/2023 23/03/2023 25/04/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ KIỀU
3 000.00.17.H62-230314-0003 15/03/2023 06/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYÊN THỊ HẠNH
4 000.00.17.H62-230315-0003 15/03/2023 06/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH VĂN MÙA