STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H62.14-231201-0028 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | KHỔNG DUY QUÂN | |
2 | 000.00.14.H62-231102-0028 | 02/11/2023 | 12/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH THUẬN | |
3 | H62.14-231206-0002 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VIỆT DŨNG | |
4 | H62.14-231110-0024 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
5 | H62.14-231211-0031 | 11/12/2023 | 26/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO TUẤN ANH | |
6 | H62.14-231211-0039 | 11/12/2023 | 26/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
7 | H62.14-231113-0006 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯ | |
8 | 000.00.14.H62-231020-0004 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN MINH | |
9 | 000.00.14.H62-231026-0024 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHÙNG QUANG ẤT | |
10 | 000.00.14.H62-231027-0041 | 27/10/2023 | 11/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
11 | 000.00.14.H62-231101-0042 | 01/11/2023 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀN | |
12 | 000.00.14.H62-231101-0026 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN BÌNH | |
13 | H62.14-231201-0001 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
14 | H62.14-231201-0005 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ BÍCH NGỌC | |
15 | H62.14-231201-0011 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY LONG | |
16 | H62.14-231201-0012 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | |
17 | H62.14-231201-0014 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRƯỜNG | |
18 | H62.14-231201-0015 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
19 | H62.14-231201-0016 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NIÊN | |
20 | H62.14-231201-0018 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG KHOA | |
21 | H62.14-231201-0022 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP HỒNG BÁO | |
22 | H62.14-231201-0032 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
23 | H62.14-231201-0033 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU KIM TUYẾN | |
24 | H62.14-231201-0039 | 01/12/2023 | 16/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HUY TRIỆU | |
25 | 000.00.14.H62-231102-0020 | 02/11/2023 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
26 | 000.00.14.H62-231102-0024 | 02/11/2023 | 12/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG NAM | |
27 | 000.00.14.H62-231102-0027 | 02/11/2023 | 12/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TRUNG KIÊN | |
28 | 000.00.14.H62-231102-0030 | 02/11/2023 | 12/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH HIẾU | |
29 | 000.00.14.H62-231102-0034 | 02/11/2023 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ KHẮC PHÚC | |
30 | 000.00.14.H62-231102-0036 | 02/11/2023 | 12/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUANG | |
31 | 000.00.14.H62-231102-0038 | 02/11/2023 | 12/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH ĐĂNG SƠN | |
32 | 000.00.14.H62-231102-0039 | 02/11/2023 | 20/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT HẰNG | |
33 | 000.00.14.H62-231103-0008 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẠI VĂN THƠ | |
34 | 000.00.14.H62-231103-0011 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MẠNH | |
35 | 000.00.14.H62-231103-0012 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG DŨNG | |
36 | 000.00.14.H62-231103-0013 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH NGHĨA | |
37 | H62.14-231204-0031 | 04/12/2023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ XUÂN BÌNH | |
38 | H62.14-231205-0018 | 05/12/2023 | 20/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | |
39 | H62.14-231106-0027 | 06/11/2023 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
40 | H62.14-231206-0004 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH | |
41 | H62.14-231107-0014 | 07/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | KIM ĐÌNH CHUNG | |
42 | H62.14-231108-0001 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
43 | H62.14-231108-0031 | 08/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG THUẬN | |
44 | H62.14-231208-0001 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ VÂN | |
45 | H62.14-231208-0004 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | |
46 | H62.14-231208-0011 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG HÀ | |
47 | H62.14-231208-0013 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG QUANG | |
48 | H62.14-231208-0021 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỮU ĐẮC | |
49 | H62.14-231208-0022 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
50 | H62.14-231208-0026 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH HOÀNG | |
51 | H62.14-231208-0029 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU QUỲNH | |
52 | H62.14-231208-0031 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
53 | H62.14-231208-0035 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN NAM | |
54 | 000.00.14.H62-231009-0039 | 09/10/2023 | 24/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG | |
55 | H62.14-231109-0021 | 09/11/2023 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN HÀ | |
56 | H62.14-231109-0026 | 09/11/2023 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | |
57 | H62.14-231110-0012 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIM VUI | |
58 | 000.00.14.H62-231010-0031 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY | |
59 | 000.00.14.H62-231012-0006 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
60 | 000.00.14.H62-231012-0019 | 12/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ NGỌC TRIỆU | |
61 | H62.14-231212-0019 | 12/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SINH CÔN | |
62 | 000.00.14.H62-230313-0004 | 13/03/2023 | 23/03/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ĐÔNG | |
63 | 000.00.14.H62-231013-0037 | 13/10/2023 | 28/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN THƯỜNG | |
64 | 000.00.14.H62-231013-0014 | 13/10/2023 | 29/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | |
65 | 000.00.14.H62-231013-0028 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ THU TRANG | |
66 | H62.14-231113-0002 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY TÂN | |
67 | H62.14-231113-0004 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HUYỀN | |
68 | H62.14-231113-0005 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG XUÂN NAM | |
69 | H62.14-231113-0018 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUANG HUY | |
70 | H62.14-231113-0030 | 13/11/2023 | 28/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO VĂN CỬU | |
71 | H62.14-231113-0033 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ NGUYỆT | |
72 | H62.14-231213-0032 | 13/12/2023 | 25/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HẢI | |
73 | H62.14-231115-0021 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAN | |
74 | H62.14-231115-0027 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHÙNG ĐỨC TUẤN | |
75 | H62.14-231215-0031 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NHÂN QUYỀN | |
76 | H62.14-231215-0032 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÚY | |
77 | H62.14-231215-0033 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÙY TRANG | |
78 | H62.14-231215-0039 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ GỌN | |
79 | H62.14-231215-0040 | 15/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
80 | 000.00.14.H62-230417-0066 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HƯNG | |
81 | 000.00.14.H62-231017-0002 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
82 | 000.00.14.H62-231017-0024 | 17/10/2023 | 27/10/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN KHẮC TỤ | |
83 | 000.00.14.H62-231017-0025 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MẠC ĐĂNG CẢNH | |
84 | 000.00.14.H62-231017-0041 | 17/10/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN NAM | |
85 | H62.14-231116-0034 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HOA | |
86 | H62.14-231117-0021 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
87 | H62.14-231117-0023 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
88 | H62.14-231117-0026 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
89 | 000.00.14.H62-231018-0011 | 18/10/2023 | 28/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHẠM DƯƠNG | |
90 | 000.00.14.H62-230119-0001 | 19/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ANH ĐỨC | |
91 | 000.00.14.H62-231018-0029 | 19/10/2023 | 02/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN LỢI | |
92 | 000.00.14.H62-231019-0023 | 19/10/2023 | 29/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
93 | 000.00.14.H62-231019-0025 | 19/10/2023 | 29/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
94 | 000.00.14.H62-231019-0026 | 19/10/2023 | 29/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | |
95 | 000.00.14.H62-231019-0027 | 19/10/2023 | 29/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN NGUYÊN | |
96 | 000.00.14.H62-231020-0006 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | |
97 | 000.00.14.H62-231020-0009 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NGHĨA | |
98 | 000.00.14.H62-231020-0010 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI | |
99 | 000.00.14.H62-231020-0014 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
100 | 000.00.14.H62-231020-0017 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THÚY | |
101 | 000.00.14.H62-231020-0025 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | |
102 | 000.00.14.H62-231020-0027 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIỆT ANH | |
103 | 000.00.14.H62-231020-0047 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH QUYẾT | |
104 | 000.00.14.H62-231020-0048 | 20/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THÚY PHƯỢNG | |
105 | H62.14-231120-0006 | 20/11/2023 | 05/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ HƯƠNG GIANG | |
106 | H62.14-231120-0029 | 20/11/2023 | 20/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN ĐĂNG | |
107 | H62.14-231121-0003 | 21/11/2023 | 06/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ MAI ĐIỆP | |
108 | H62.14-231121-0004 | 21/11/2023 | 06/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THU HIỀN | |
109 | 000.00.14.H62-231023-0004 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | |
110 | 000.00.14.H62-231023-0005 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | |
111 | 000.00.14.H62-231023-0006 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
112 | 000.00.14.H62-231023-0017 | 23/10/2023 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO VĂN THÀNH | |
113 | 000.00.14.H62-221223-0001 | 23/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU ĐỨC KIÊN | |
114 | 000.00.14.H62-231024-0001 | 24/10/2023 | 08/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN PHÚ | |
115 | H62.14-231124-0004 | 24/11/2023 | 09/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | |
116 | 000.00.14.H62-230925-0041 | 25/09/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HƯƠNG | |
117 | 000.00.14.H62-231025-0002 | 25/10/2023 | 04/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
118 | 000.00.14.H62-231025-0006 | 25/10/2023 | 04/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HÀ THANH | |
119 | 000.00.14.H62-231025-0007 | 25/10/2023 | 04/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
120 | 000.00.14.H62-231025-0008 | 25/10/2023 | 04/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | |
121 | 000.00.14.H62-231025-0010 | 25/10/2023 | 04/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CHUNG | |
122 | 000.00.14.H62-231025-0012 | 25/10/2023 | 04/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
123 | 000.00.14.H62-231026-0009 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
124 | 000.00.14.H62-231025-0049 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH HIỀN | |
125 | 000.00.14.H62-231026-0029 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
126 | 000.00.14.H62-231026-0035 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THỊ PHÚC | |
127 | 000.00.14.H62-231026-0036 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGHIÊM THỊ THÚY | |
128 | 000.00.14.H62-231026-0047 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TÚ | |
129 | 000.00.14.H62-231026-0048 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
130 | 000.00.14.H62-231026-0049 | 26/10/2023 | 05/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
131 | 000.00.14.H62-231027-0002 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN VŨ | |
132 | 000.00.14.H62-231027-0018 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGUYÊN MINH | |
133 | 000.00.14.H62-231027-0039 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
134 | 000.00.14.H62-231027-0042 | 27/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ANH DƯƠNG | |
135 | H62.14-231127-0010 | 27/11/2023 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY THẢO | |
136 | H62.14-231127-0035 | 27/11/2023 | 12/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | |
137 | 000.00.14.H62-230428-0007 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | |
138 | H62.14-231129-0032 | 29/11/2023 | 10/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | |
139 | 000.00.14.H62-231030-0004 | 30/10/2023 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
140 | 000.00.14.H62-231030-0006 | 30/10/2023 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | |
141 | 000.00.14.H62-231030-0024 | 30/10/2023 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TÍNH | |
142 | 000.00.14.H62-231031-0003 | 31/10/2023 | 15/11/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN |