STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H62-230105-0001 05/01/2023 12/05/2023 01/11/2023
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN QUANG NAM
2 000.00.11.H62-221108-0001 08/11/2022 22/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN HÀ SỰ
3 000.00.11.H62-220413-0001 13/04/2022 16/08/2022 22/02/2023
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LOAN
4 000.00.11.H62-220516-0001 16/05/2022 20/09/2022 22/02/2023
Trễ hạn 111 ngày.
PHẠM VĂN THẢO
5 000.00.11.H62-221017-0001 17/10/2022 17/08/2023 23/11/2023
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ THANH THUỶ
6 000.00.11.H62-230118-0001 19/01/2023 28/04/2023 11/09/2023
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
7 000.00.11.H62-221026-0002 26/10/2022 29/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 61 ngày.
VŨ XUÂN HÀ
8 000.00.11.H62-230727-0002 27/07/2023 28/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN