STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.10.H62-230524-0027 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TÍCH TIẾN | |
2 | 000.02.10.H62-230524-0028 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 28/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÍCH TIẾN | |
3 | 000.02.10.H62-230524-0031 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TÍCH TIẾN | |
4 | 000.00.10.H62-221101-0001 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
5 | 000.00.10.H62-221101-0002 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỢI | |
6 | 000.00.10.H62-221101-0003 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIẾN | |
7 | 000.00.10.H62-221101-0004 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | TRỊNH XUÂN TRUNG | |
8 | 000.00.10.H62-221101-0005 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | TRỊNH XUÂN NGÀ | |
9 | 000.00.10.H62-221101-0006 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | |
10 | 000.00.10.H62-221101-0007 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỒNG | |
11 | 000.00.10.H62-221101-0008 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHÍ ĐỨC TRUNG | |
12 | 000.00.10.H62-221101-0009 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH VĂN HUY | |
13 | 000.00.10.H62-221101-0010 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN HỮU TOẢN | |
14 | 000.00.10.H62-221101-0011 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN HỮU TOẢN | |
15 | 000.00.10.H62-221101-0012 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | |
16 | 000.00.10.H62-221101-0013 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÂN | |
17 | 000.00.10.H62-221101-0014 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN HỮU QUÂN | |
18 | 000.00.10.H62-221101-0015 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH CÔNG ĐIỂM | |
19 | 000.00.10.H62-221101-0016 | 01/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH CÔNG ĐIỂM | |
20 | 000.00.10.H62-221102-0001 | 02/11/2022 | 18/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN TRUNG ANH | |
21 | 000.00.10.H62-230704-0001 | 04/07/2023 | 01/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
22 | 000.00.10.H62-230704-0002 | 04/07/2023 | 01/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | |
23 | 000.00.10.H62-221104-0001 | 04/11/2022 | 22/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ KA | |
24 | 000.00.10.H62-221111-0001 | 11/11/2022 | 29/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG VĂN HÀ | |
25 | 000.00.10.H62-221221-0001 | 21/12/2022 | 19/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VIỆT LONG | |
26 | 000.00.10.H62-220324-0001 | 24/03/2022 | 21/04/2022 | 24/02/2023 | Trễ hạn 220 ngày. | NGUYỄN TRUNG HUY | |
27 | 000.00.10.H62-230524-0001 | 24/05/2023 | 22/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY LƯƠNG | |
28 | 000.00.10.H62-221125-0001 | 25/11/2022 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI MẠNH CƯỜNG | |
29 | H62.10-231108-0004 | 09/11/2023 | 15/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
30 | 000.00.10.H62-230313-0002 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN ĐỨC | |
31 | 000.00.10.H62-221219-0002 | 19/12/2022 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG HUY NAM | |
32 | H62.10-231123-0001 | 23/11/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HÀ |