STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.09.H62-230215-0001 15/02/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM BÌNH
2 000.00.09.H62-230118-0003 18/01/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG
3 000.00.09.H62-230519-0003 19/05/2023 06/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐỨC VIỆT
4 000.00.09.H62-230519-0004 19/05/2023 06/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA
5 000.00.09.H62-221220-0003 21/12/2022 09/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ CHANG
6 000.00.09.H62-230530-0005 30/05/2023 20/06/2023 31/08/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÀNH