STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.07.H62-230505-0059 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
2 | 000.04.07.H62-230505-0286 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ LONG |