STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H62-230804-0008 04/08/2023 12/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
CAO THỊ LAN
2 000.00.05.H62-221104-0003 04/11/2022 24/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG
3 000.00.05.H62-230705-0003 05/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THI
4 000.00.05.H62-230706-0002 06/07/2023 27/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ QUANG HÒA
5 000.00.05.H62-230710-0012 10/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN ĐỨC ANH
6 000.00.05.H62-231010-0001 10/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TUẤN ANH
7 000.00.05.H62-231010-0004 10/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
8 000.00.05.H62-221012-0021 12/10/2022 02/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 80 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC YẾN
9 000.00.05.H62-230414-0025 14/04/2023 17/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO QUỐC TÙNG
10 000.00.05.H62-220714-0006 14/07/2022 18/08/2022 22/02/2023
Trễ hạn 133 ngày.
TRẦN TUẤN ANH
11 000.00.05.H62-220714-0008 14/07/2022 11/08/2022 16/01/2023
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ VĂN KHA
12 000.00.05.H62-221017-0018 17/10/2022 07/11/2022 22/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN VIỆT THÁI
13 H62.05-231117-0012 17/11/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÚ
14 000.00.05.H62-230720-0001 20/07/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
15 000.00.05.H62-230821-0015 21/08/2023 14/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẬU
16 H62.05-231121-0011 21/11/2023 12/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VIỆT HÙNG
17 000.00.05.H62-230524-0001 24/05/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG VĂN TẬP
18 000.00.05.H62-220926-0022 26/09/2022 24/10/2022 22/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
PHAN HOÀNG HẢI
19 000.00.05.H62-230927-0013 27/09/2023 19/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO XUÂN CƯỜNG
20 H62.05-231128-0012 28/11/2023 19/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG BÍNH
21 H62.05-231128-0013 28/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG BÍNH
22 000.00.05.H62-230329-0021 29/03/2023 30/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚ ĐA
23 000.00.05.H62-230831-0018 31/08/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH MINH
24 000.00.05.H62-231031-0018 31/10/2023 21/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHUNG
25 000.00.05.H62-231002-0002 02/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ TRUNG HIẾU
26 000.00.05.H62-230803-0039 03/08/2023 24/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
KIM VĂN CHƯƠNG
27 000.00.05.H62-231003-0027 03/10/2023 07/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN NAM
28 000.00.05.H62-230706-0026 06/07/2023 27/07/2023 29/11/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHUNG
29 000.00.05.H62-230308-0014 08/03/2023 21/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ DIỄM HẠNH
30 000.00.05.H62-231010-0009 10/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KIM VĂN CHƯƠNG
31 000.00.05.H62-231011-0002 11/10/2023 15/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUANG
32 000.00.05.H62-230712-0029 12/07/2023 03/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TÂN
33 000.00.05.H62-230314-0001 14/03/2023 18/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHOÁT
34 000.00.05.H62-221214-0002 14/12/2022 04/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
KIM VĂN CHƯƠNG
35 H62.05-231116-0016 16/11/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN ĐỨC
36 000.00.05.H62-230317-0030 17/03/2023 15/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ THỊ HÀ
37 000.00.05.H62-230817-0003 17/08/2023 25/09/2023 27/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HÀO HIỆP
38 000.00.05.H62-230428-0012 28/04/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH HIẾU
39 000.00.05.H62-230928-0002 28/09/2023 02/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HOÀNG NAM
40 H62.05-231128-0009 28/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TUẤN
41 H62.05-231128-0010 28/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TUẤN
42 000.00.05.H62-220829-0019 29/08/2022 05/10/2022 22/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
BÙI ĐÌNH KHÁNH