STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.03.H62-230721-0004 21/07/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN
2 000.00.03.H62-230920-0006 21/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THU HUYỀN
3 000.00.03.H62-230823-0014 23/08/2023 21/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG ÁNH
4 000.00.03.H62-230602-0003 02/06/2023 20/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN
5 000.00.03.H62-220802-0007 02/08/2022 13/01/2023 23/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM HÀ TRANG
6 000.00.03.H62-221206-0005 06/12/2022 10/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ DUY DŨNG
7 000.00.03.H62-220603-0002 08/06/2022 31/01/2023 23/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
8 000.00.03.H62-230714-0010 14/07/2023 27/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VĂN ĐĂNG ĐỨC HÙNG
9 000.00.03.H62-230714-0012 14/07/2023 27/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VĂN ĐĂNG ĐỨC HÙNG
10 000.00.03.H62-230919-0019 19/09/2023 17/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI