STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H62-220603-0002 | 08/06/2022 | 31/01/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
2 | 000.00.03.H62-220802-0007 | 02/08/2022 | 13/01/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM HÀ TRANG | |
3 | 000.00.03.H62-221206-0005 | 06/12/2022 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ DUY DŨNG | |
4 | 000.00.03.H62-230602-0003 | 02/06/2023 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN | |
5 | 000.00.03.H62-230714-0010 | 14/07/2023 | 27/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VĂN ĐĂNG ĐỨC HÙNG | |
6 | 000.00.03.H62-230714-0012 | 14/07/2023 | 27/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VĂN ĐĂNG ĐỨC HÙNG | |
7 | 000.00.03.H62-230721-0004 | 21/07/2023 | 04/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | |
8 | 000.00.03.H62-230823-0014 | 23/08/2023 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG ÁNH | |
9 | 000.00.03.H62-230919-0019 | 19/09/2023 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
10 | 000.00.03.H62-230920-0006 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THU HUYỀN |