Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ | 258 | 116 | 116 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Phòng Tư pháp | 34 | 27 | 27 | 0 | 77.8 % | 22.2 % | 0 % |