Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ | 2715 | 2512 | 2455 | 57 | 71.1 % | 26.6 % | 2.3 % |
Phòng Tư pháp | 179 | 179 | 179 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |