136 |
2.001766.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
137 |
2.001786.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
138 |
1.003888.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Báo chí |
139 |
1.001082.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
140 |
1.001091.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
141 |
1.006412.000.00.00.H62
(DVC Một phần) |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
142 |
1.000067.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương))
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
143 |
1.000073.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
144 |
1.003384.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
145 |
1.005452.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
146 |
2.001087.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
147 |
1.003114.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
148 |
1.003483.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
149 |
1.003729.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
150 |
1.003868.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |