Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
233 |
233 |
203 |
0 |
100 % |
Đất đai |
96 |
81 |
67 |
15 |
84.4 % |
Bảo trợ xã hội |
44 |
44 |
44 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
42 |
42 |
35 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
24 |
24 |
22 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
14 |
14 |
12 |
0 |
100 % |
Môi trường |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Người có công |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thi đua - khen thưởng |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Giáo dục Trung học |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |