Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ

Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 2396 2396 1532 0 100 %
Đất đai 555 404 303 151 72.8 %
Hoạt động xây dựng 326 322 238 4 98.8 %
Hộ tịch 228 228 198 0 100 %
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 78 78 78 0 100 %
Bảo trợ xã hội 69 69 69 0 100 %
Chứng thực 68 68 47 0 100 %
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng 51 51 51 0 100 %
Văn hóa 27 27 27 0 100 %
Môi trường 25 25 22 0 100 %
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 24 24 7 0 100 %
Giáo dục Trung học 15 15 15 0 100 %
Người có công 11 11 11 0 100 %
Thi đua - khen thưởng 5 5 5 0 100 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 3 2 2 1 66.7 %
Giáo dục Tiểu học 2 2 2 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 2 2 2 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) 1 1 1 0 100 %