STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H62.51-240524-0022 27/05/2024 12/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KHỔNG MINH TÂN Bộ phận TN và TKQ
2 H62.51-241001-0021 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ
3 H62.51-241126-0029 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN và TKQ
4 H62.51-241127-0016 27/11/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN và TKQ
5 H62.51-241127-0017 27/11/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN và TKQ
6 H62.51-241127-0013 27/11/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ
7 H62.51-241127-0015 27/11/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN VỸ Bộ phận TN và TKQ
8 H62.51-241127-0025 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ
9 H62.51-241127-0026 29/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TIẾN DŨNG Bộ phận TN và TKQ