31 |
1.005121.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
32 |
1.005277.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
33 |
1.005280.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
34 |
2.002120.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
35 |
2.002122.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
36 |
2.002123.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
|
37 |
1.004895.000.00.00.H62 |
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
38 |
1.005010.000.00.00.H62 |
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
39 |
1.005378.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
40 |
2.001958.000.00.00.H62 |
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
41 |
2.001973.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
|
42 |
1.001266.000.00.00.H62 |
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
|
43 |
1.001570.000.00.00.H62 |
|
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
|
44 |
1.001612.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
|
45 |
2.000575.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
|