46 |
1.001640.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
47 |
1.001642.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
48 |
1.001775.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
49 |
1.001797.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
50 |
1.001807.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
51 |
1.001875.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
52 |
1.001886.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
53 |
1.001894.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
54 |
2.000264.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
55 |
2.000269.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
56 |
2.000456.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
57 |
2.002167.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh
|
Sở Nội vụ |
Tôn giáo Chính phủ |
|
58 |
1.010194.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Văn thư và Lưu trữ nhà nước |
|
59 |
1.010195.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Văn thư và Lưu trữ nhà nước |
|
60 |
1.010196.000.00.00.H62 |
|
Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ |
Văn thư và Lưu trữ nhà nước |
|