31 |
2.002285.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký khai thác tuyến.
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
32 |
2.002287.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
33 |
2.002288.000.00.00.H62 |
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
34 |
2.002289.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, xe trung chuyển, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng xe công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ |
|
35 |
1.003930.000.00.00.H62 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
36 |
1.003970.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
37 |
1.004002.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
38 |
1.004036.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
39 |
1.004088.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
40 |
1.006391.000.00.00.H62 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
41 |
1.009442.000.00.00.H62 |
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
42 |
1.009443.000.00.00.H62 |
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
43 |
1.009445.000.00.00.H62 |
|
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
44 |
1.009446.000.00.00.H62 |
|
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|
45 |
1.009447.000.00.00.H62 |
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa |
|