CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2025 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.007346 Thẩm định, phê duyệt dự án không có cấu phần xây dựng Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
77 1.007350 Thẩm định, phê duyệt điều chỉnh dự án không có cấu phần xây dựng Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
78 1.007381 Thẩm định, phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
79 1.007385 Thẩm định, phê duyệt điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
80 1.007388 Gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
81 1.010010.000.00.00.H62 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
82 1.010026.000.00.00.H62 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
83 1.010027.000.00.00.H62 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
84 1.010029.000.00.00.H62 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
85 1.010030.000.00.00.H62 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
86 1.010031.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
87 1.005003.000.00.00.H62 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
88 2.002125.000.00.00.H62 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
89 2.002502.000.00.00.H62 Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
90 2.000282.000.00.00.H62 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội Bảo trợ xã hội