CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2075 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2041 1.012310 “Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000)” Cấp Quận/huyện Đất đai
2042 1.012311 “Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000)” Cấp Quận/huyện Đất đai
2043 1.012314 “Thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (trường hợp GCN chưa được cấp theo BĐĐC – VN2000)” Cấp Quận/huyện Đất đai
2044 1.010724.000.00.00.H62 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
2045 1.010725.000.00.00.H62 Cấp điều chỉnh giấy phép moi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
2046 1.010736.000.00.00.H62 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
2047 1.010723.000.00.00.H62 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
2048 1.010726.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
2049 1.011693 Thủ tục hành chính đăng ký thực hiện mô hình kinh doanh dịch vụ thương mại Cấp Quận/huyện Văn hóa
2050 1.011694 Thủ tục hành chính thực hiện chính sách hỗ trợ mô hình kinh doanh dịch vụ thương mại Cấp Quận/huyện Văn hóa
2051 1.011695 Thủ tục hành chính đăng ký thực hiện mô hình điểm du lịch cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa
2052 1.011696 Thủ tục hành chính thực hiện chính sách hỗ trợ mô hình điểm du lịch cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa
2053 1.011697 Thủ tục hành chính đăng ký thực hiện mô hình du lịch homestay, farmstay Cấp Quận/huyện Văn hóa
2054 1.011698 Thủ tục hành chính thực hiện chính sách hỗ trợ mô hình du lịch homestay, farmstay Cấp Quận/huyện Văn hóa
2055 1.011699 Thủ tục hành chính đăng ký thực hiện mô hình xây dựng vườn sản xuất Cấp Quận/huyện Văn hóa